Câu bị động trong tiếng Anh: Công thức, cách dùng và bài tập có đáp án

Câu bị động trong tiếng Anh là một trong những chủ điểm ngữ pháp quan trọng, thường xuyên xuất hiện trong giao tiếp và các kỳ thi. Việc nắm vững công thức, cách sử dụng và luyện tập qua các bài tập thực tế không chỉ giúp bạn cải thiện kỹ năng viết mà còn tăng khả năng diễn đạt ý tưởng một cách linh hoạt. Trong bài viết này, TalkFirst sẽ cung cấp kiến thức đầy đủ về câu bị động trong tiếng Anh, kèm theo bài tập có đáp án chi tiết để bạn dễ dàng ôn luyện.

1. Câu bị động là gì?

Câu bị động (Passive voice) là câu nhấn mạnh đối tượng (chủ ngữ) là người hoặc vật bị tác động bởi hành động thay vì đối tượng thực hiện hành động. Chia thì trong câu bị động cũng tuân theo thì trong câu chủ động.

Công thức tổng quát câu bị động trong tiếng Anh:

  • Câu chủ động:  S + V + O
  • Chuyển sang câu bị động: O + be + V3/ed + (by + S)

Ví dụ: 

  • Câu bị động: The dog chases the cat.
  • Câu chủ động: The cat is chased by the dog.

Cách chuyển câu chủ động sang câu bị động đơn giản:

  • Bước 1: Xác định chủ ngữ, động từ và tân ngữ trong câu chủ động.
  • Bước 2: Chuyển tân ngữ của câu chủ động thành chủ ngữ của câu bị động.
  • Bước 3: Chuyển động từ trong câu chủ động thành “be + quá khứ phân từ” trong câu bị động.
  • Bước 4 Thêm “by + chủ ngữ” vào cuối câu bị động (nếu cần).
Công thức câu bị động trong tiếng Anh
Công thức câu bị động trong tiếng Anh

Nếu bạn muốn cải thiện toàn diện khả năng tiếng Anh của mình, đừng bỏ lỡ Khóa học tiếng Anh cho người mất gốc.

2. Công thức câu bị động theo các thì

2.1. Cấu trúc câu bị động theo nhóm thì hiện tại

Công thức câu bị động nhóm thì hiện tại
Công thức câu bị động nhóm thì hiện tại

Câu bị động thì hiện tại đơn:

  • Câu chủ động: S + V(s/es) + O
  • Câu bị động: O + am/is/are + V3/ed + (by + S)

Ví dụ:

The teacher explains the lesson. (Giáo viên giải thích bài học)
➢ The lesson is explained by the teacher. (Bài học được giáo viên giải thích)

Câu bị động thì hiện tại tiếp diễn:

  • Câu chủ động: S + am/is/are + V-ing + O
  • Câu bị động: O + am/is/are + being + V3/ed + (by + S)

Ví dụ:

She is reading a book. (Cô ấy đang đọc sách)
➢ A book is being read by her. (Một cuốn sách đang được cô ấy đọc)

Câu bị động thì hiện tại hoàn thành:

  • Câu chủ động: S + have/has + V3/ed + O
  • Câu bị động: O + have/has + been + V3/ed + (by + S)

Ví dụ:

He has finished his homework. (Anh ấy đã hoàn thành bài tập về nhà)
➢ His homework has been finished by him. (Bài tập về nhà của anh ấy đã được hoàn thành bởi anh ấy)

Câu bị động hiện tại hoàn thành tiếp diễn:

  • Chủ động: S + have/has been + V-ing + O
  • Bị động: O + have/has been + being + V3/ed + (by + S)

Ví dụ:

They have been repairing the car for two hours. (Họ đã sửa chữa chiếc xe trong hai giờ)
➢ The car has been being repaired for two hours. (Chiếc xe đã được sửa chữa trong hai giờ)

Chi tiết câu bị động ở nhóm thì hiện tại:

2.2. Cấu trúc câu bị động nhóm thì quá khứ

Công thức câu bị động nhóm thì quá khứ
Công thức câu bị động nhóm thì quá khứ

Câu bị động thì quá khứ đơn:

  • Câu chủ động: S + V2 + O
  • Câu bị động: O + was/were + V3/ed + (by + S)

Ví dụ:

The teacher gave the students a test yesterday. (Giáo viên cho học sinh làm bài kiểm tra hôm qua)
➢ The students were given a test by the teacher yesterday. (Học sinh được giáo viên cho làm bài kiểm tra hôm qua)

Câu bị động quá khứ tiếp diễn:

  • Câu chủ động: S + was/were + V-ing + O
  • Câu bị động: O + was/were + being + V3/ed + (by + S)

Ví dụ:

He was reading a book when the phone rang. (Anh ấy đang đọc sách khi điện thoại reo)
➢ A book was being read by him when the phone rang. (Một cuốn sách đang được anh ấy đọc khi điện thoại reo)

Câu bị động quá khứ hoàn thành:

  • Câu chủ động: S + had + V3/ed + O
  • Câu bị động: O + had + been + V3/ed + (by + S)

Ví dụ:

They had eaten all the cake by the time I arrived. (Họ đã ăn hết bánh khi tôi đến)
➢ All the cake had been eaten by them by the time I arrived. (Tất cả bánh đã được ăn bởi họ khi tôi đến)

Câu bị động quá khứ hoàn thành tiếp diễn:

  • Chủ động: S + had been + V-ing + O
  • Bị động: O + had been + being + V3/ed + (by + S)

Ví dụ:

They had been discussing the project for weeks before it was approved. (Họ đã thảo luận dự án trong nhiều tuần trước khi được phê duyệt)
➢ The project had been being discussed for weeks before it was approved. (Dự án đã được thảo luận trong nhiều tuần trước khi được phê duyệt)

Chi tiết câu bị động ở nhóm thì quá khứ:

2.3. Cấu trúc câu bị động nhóm thì tương lai 

Công thức câu bị động thì tương lai
Công thức câu bị động thì tương lai

Câu bị động thì tương lai đơn:

  • Câu chủ động: S + will + V1 + O
  • Câu bị động: O + will + be + V3/ed + (by + S)

Ví dụ:

They will build a new school next year. (Họ sẽ xây một ngôi trường mới vào năm tới)
➢ A new school will be built next year. (Một ngôi trường mới sẽ được xây vào năm tới)

Câu bị động thì tương lai gần:

  • Chủ động: S + is/ am/ are + going to + V
  • Bị động: O + is/am/are + going to be + V3/ed + (by S)

Ví dụ:

I am going to visit my grandparents next weekend. (Tôi sẽ đi thăm ông bà của tôi vào cuối tuần tới.)
➢ My grandparents are going to be visited by me next weekend. (Ông bà tôi sẽ đến thăm tôi vào cuối tuần tới.)

Câu bị động thì tương lai tiếp diễn:

  • Câu chủ động: S + will be + V-ing + O
  • Câu bị động: O + will be + being + V3/ed + (by + S)

Ví dụ:

He will be working on the project tomorrow. (Anh ấy sẽ làm việc trên dự án vào ngày mai)
➢ The project will be being worked on by him tomorrow. (Dự án sẽ được anh ấy làm việc vào ngày mai)

Câu bị động tương lai hoàn thành:

  • Câu chủ động: S + will have + V3/ed + O
  • Câu bị động: O + will have been + V3/ed + (by + S)

Ví dụ:

They will have completed the project by the end of the year. (Họ sẽ hoàn thành dự án vào cuối năm)
➢ The project will have been completed by them by the end of the year. (Dự án sẽ được hoàn thành bởi họ vào cuối năm)

Câu bị động tương lai hoàn thành tiếp diễn:

  • Câu chủ động: S + will have been + V-ing + O
  • Câu bị động: O + will have been + being + V3/ed + (by + S)

Ví dụ:

They will have been building the bridge for a year by next month. (Họ sẽ xây dựng cây cầu trong một năm vào tháng tới)
➢ The bridge will have been being built for a year by next month. (Cây cầu sẽ được xây dựng trong một năm vào tháng tới)

Chi tiết câu bị động ở nhóm thì tương lai:

Đăng Ký Liền Tay
Lấy Ngay Quà Khủng

★ Ưu đãi lên đến 25%
Khi đăng ký khóa học tại TalkFirst

Đăng Ký Liền Tay
Lấy Ngay Quà Khủng

★ Ưu đãi lên đến 35%
Khi đăng ký khóa học tại TalkFirst

3. Các trường hợp câu bị động đặc biệt

Ngoài những công thức câu bị động theo thì trên, bạn cần lưu ý một số trường hợp câu bị động đặc biệt sau:

3.1. Không cần nêu rõ chủ ngữ tác động

Khi chủ ngữ tác động là người không xác định (ví dụ: người ta, họ, ai đó…), hoặc không cần thiết để nêu rõ, ta có thể lược bỏ phần “by + chủ ngữ”.

Ví dụ:

  • Câu chủ động: Someone stole my phone. (Ai đó đã lấy trộm điện thoại của tôi)
  • Câu bị động: My phone was stolen. (Điện thoại của tôi bị lấy trộm)

3.2. Khi chủ ngữ tác động là “people, someone, they…”

Thay vì dùng “by people”, “by someone”, “by they” … ta có thể lược bỏ phần “by + chủ ngữ” hoặc thay thế bằng các cụm từ như “in this way”, “in this manner”, “in this case” …

Ví dụ:

  • Câu chủ động: People build houses. (Người ta xây nhà)
  • Câu bị động: Houses are built. (Nhà được xây dựng)

3.3. Khi chủ ngữ tác động là “I, you, we…”

Thay vì dùng “by I”, “by you”, “by we” … ta thường lược bỏ phần “by + chủ ngữ” hoặc sử dụng các cụm từ khác như “myself”, “yourself”, “ourselves” …

Ví dụ:

  • Câu chủ động: I opened the door. (Tôi mở cửa)
  • Câu bị động: The door was opened by me. (Cửa được tôi mở)

3.4. Câu bị động với động từ khiếm khuyết

Câu bị động với động từ khiếm khuyết (can, could, may, might, should, must, will, would…) được tạo thành theo cấu trúc: S + modal verb + be + V3/ed + (by + O)

Ví dụ:

  • Câu chủ động: They can speak English. (Họ có thể nói tiếng Anh)
  • Câu bị động: English can be spoken by them. (Tiếng Anh có thể được nói bởi họ)

3.5. Câu bị động với động từ “have” (được dùng như động từ chính)

Khi động từ “have” được dùng như động từ chính (không phải động từ khiếm khuyết), ta sử dụng cấu trúc: S + have/has + been + V3/ed + (by + O)

Ví dụ:

  • Câu chủ động: I have a new car. (Tôi có một chiếc xe hơi mới)
  • Câu bị động: A new car has been had by me. (Một chiếc xe hơi mới được tôi sở hữu)

3.6. Câu bị động với động từ chỉ trạng thái, cảm giác

Thông thường, các động từ chỉ trạng thái, cảm giác (love, hate, like, want, seem, appear…) không được chuyển sang câu bị động.

Ví dụ:

Câu chủ động: I love you. (Tôi yêu bạn)
-> Câu này không thể chuyển sang câu bị động

3.7. Câu bị động với động từ “get”

Ngoài “be”, ta còn có thể sử dụng “get” để tạo câu bị động, đặc biệt trong ngôn ngữ giao tiếp. 

Cấu trúc: S + get + V3/ed + (by + O)

Ví dụ:

  • Câu chủ động: They got the house painted last year. (Họ sơn lại nhà năm ngoái)
  • Câu bị động: The house got painted last year. (Ngôi nhà được sơn lại năm ngoái)

3.8. Câu bị động kép

Câu bị động kép là câu có chứa hai động từ bị động, tạo thành một cấu trúc phức tạp hơn. Cấu trúc này thường được sử dụng để thể hiện sự thụ động kép, nghĩa là đối tượng chịu tác động của hai hành động bị động liên tiếp.

Cấu trúc:

  • Câu chủ động: S + V(ed) + O + to be +  V3/ed
  • Câu bị động: O + be + V3/ed + to + be + V3/ed + (by + S)

Ví dụ:

  • Câu chủ động: The manager instructed the employees to finish the report by tomorrow.
    (Người quản lý yêu cầu nhân viên hoàn thành báo cáo vào ngày mai)
  • Câu bị động kép: The employees were instructed to be finished the report by tomorrow by the manager.
    (Nhân viên được yêu cầu hoàn thành báo cáo vào ngày mai bởi người quản lý)

Đừng quên khám phá thêm nhiều kiến thức ngữ pháp khác tại chuyên mục Ngữ pháp tiếng Anh để nâng cao trình độ ngữ pháp và sử dụng tiếng Anh hiệu quả hơn!

4. Bài tập câu bị động

39

Bài tập câu bị động

Áp dụng các kiến thức ở trên vào các bài tập sau đây.

1 / 22

Yêu cầu: Chuyển câu chủ động bên dưới sang thể bị động.

1. Yesterday, a strange sound woke me up in the middle of the night.

2 / 22

2. Her children respect her.

3 / 22

3. That family have used that car for more than 15 years.

4 / 22

4. They had eaten all the food before we arrived at the party.

5 / 22

5. By the time we get to the store, other customers will have bought all of the clothes.

6 / 22

6. They are cutting down the apple tree in front of our house.

7 / 22

7. This morning, when I came, he was baking a delicious cake.

8 / 22

8. I think our boss will choose that hard-working employee for that position.

9 / 22

9. Our children have been watching that TV series since 7 pm.

10 / 22

10. I think that when we get to the meeting, the bosses will be asking our team a lot of questions.

11 / 22

11. By the time we got home, our children had been using the air conditioner for hours.

12 / 22

12. They will have been driving that expensive car for years when we buy it.

13 / 22

Yêu cầu: Điền dạng đúng của động từ trong ngoặc

  1. The building (construct) ____________ by a famous architect.

14 / 22

2. The documents (not/send) ____________ to the client yet.

15 / 22

3. The problem (solve) ____________ by the engineers now.

16 / 22

4. The proposal (approve) ____________ before the meeting started.

17 / 22

5. The painting (restore) ____________ next month.

18 / 22

6. The equipment (inspect) ____________ before it is shipped.

19 / 22

7. The meeting (hold) ____________ by the time you arrive.

20 / 22

8. The report (complete) ____________ by the end of the day.

21 / 22

9. The contract (sign) ____________ tomorrow.

22 / 22

10. The book (translate) ____________ into several languages already.

Your score is

The average score is 13%

0%

Luyện tập nhiều hơn với: 195+ bài tập câu bị động có đáp án chi tiết

Hy vọng bài viết đã giúp bạn hiểu rõ về câu bị động trong tiếng Anh, từ công thức, cách sử dụng đến thực hành qua bài tập. Việc nắm vững chủ điểm ngữ pháp này sẽ giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp và làm bài thi. Hãy tiếp tục luyện tập thường xuyên để sử dụng câu bị động một cách thành thạo nhé!

Khóa học

Tiếng Anh Giao Tiếp Ứng Dụng

Nói tiếng Anh tự nhiên như tiếng Việt

Tiếng Anh cho người mất gốc

Giải pháp học tiếng Anh cho người mất gốc

Khóa tiếng Anh cho dân IT

Tiếng Anh chuyên biệt cho dân CNTT

Khóa Thuyết trình tiếng Anh

Thuyết trình tiếng Anh như tiếng Việt

Khóa luyện thi IELTS

Cam kết tăng 1 band điểm sau 1 khóa học

Khóa luyện thi IELTS Online

Học IELTS trực tuyến = Cam kết đầu ra

Khóa IELTS Writing Online

Học Writing cùng chuyên gia hàng đầu

Lớp học sáng tạo, giúp học viên ứng dụng tiếng Anh vào các tình huống thực tế

Đăng ký kiểm tra trình độ Miễn Phí
cùng chuyên gia Anh ngữ tại TalkFirst

100+ doanh nghiệp đồng hành
gameloft Hella
Coca-Cola Pepsi DHL Fedex
100+ doanh nghiệp đồng hành
gameloft Hella
Coca-Cola Pepsi DHL Fedex

ĐĂNG KÝ NGAY

Quý Anh/Chị để lại thông tin bên dưới để được hỗ trợ.
Liên hệ Hotline: 028 22 644 666 để được hỗ trợ ngay.

[Happy New Year 2025] Ưu đãi lên đến 35% học phí, cơ hội nhận học bổng tiếng Anh trị giá 4.000.000VNĐ và 2 tháng học tiếng Anh kỹ năng MIỄN PHÍ