Sử dụng câu bị động (passive voice) là một trong những kỹ năng quan trọng giúp bạn thể hiện sự đa dạng và chuyên nghiệp trong cách diễn đạt. Tuy nhiên, việc sử dụng không đúng cách có thể khiến câu văn trở nên lủng củng và thiếu tự nhiên.
Với mong muốn giúp bạn nắm vững kiến thức này một cách bài bản nhất, TalkFirst đã tổng hợp cẩm nang chi tiết về cấu trúc và cách dùng câu bị động, áp dụng hiệu quả từ giao tiếp hàng ngày đến các bài thi học thuật. Cùng khám phá ngay nhé!

1. Câu bị động là gì?
Trong ngữ pháp tiếng Anh, câu bị động (passive voice) là một cấu trúc ngữ pháp mà trong đó chủ ngữ không phải là người hoặc vật thực hiện hành động, mà là người hoặc vật bị tác động bởi hành động đó. Nói cách khác, câu bị động tập trung vào hành động và đối tượng chịu tác động, chứ không phải người thực hiện hành động.
Đặc điểm nhận biết:
- Chủ ngữ của câu bị động chính là tân ngữ của câu chủ động.
- Động từ chính luôn ở dạng phân từ hai (V-ed hoặc V3).
- Luôn có động từ “to be” được chia theo thì và chủ ngữ.
Ví dụ:
- Câu chủ động: The student wrote the essay. (Học sinh viết bài luận.)
- Chủ ngữ: The student (người thực hiện hành động)
- Hành động: wrote
- Tân ngữ: the essay (đối tượng chịu tác động)
- Câu bị động: The essay was written by the student. (Bài luận được viết bởi học sinh.)
- Chủ ngữ: The essay (đối tượng chịu tác động)
- Động từ bị động: was written
- Người thực hiện hành động: by the student
2. Cách chuyển câu chủ động sang bị động
Để chuyển một câu từ chủ động (active voice) sang bị động (passive voice), bạn chỉ cần thực hiện theo 4 bước đơn giản sau:
Bước 1: Xác định tân ngữ (O) của câu chủ động
- Tân ngữ này sẽ trở thành chủ ngữ (S) mới trong câu bị động.
Bước 2: Xác định thì của câu chủ động
- Dựa vào thì của động từ chính trong câu chủ động, bạn sẽ chia động từ “to be” ở câu bị động sao cho phù hợp.
Bước 3: Chuyển động từ chính về dạng phân từ hai (V-ed/V3)
- Động từ chính của câu chủ động sẽ được biến đổi thành dạng quá khứ phân từ.
Bước 4: Đưa chủ ngữ (S) cũ xuống làm tân ngữ (O) mới
- Bạn thêm “by + tân ngữ” vào cuối câu để chỉ ra người thực hiện hành động. Tuy nhiên, nếu chủ ngữ là các từ như people, someone, everybody… thì bạn có thể lược bỏ phần này.
Ví dụ minh họa:
- Câu chủ động: My mom cleans the house every day.
- Bước 1: Tân ngữ là “the house”.
- Bước 2: Thì của câu là hiện tại đơn (cleans).
- Bước 3: Động từ “clean” chuyển thành “cleaned”.
- Bước 4: Chủ ngữ “my mom” trở thành “by my mom”.
- Câu bị động: The house is cleaned by my mom every day.

3. Các cấu trúc câu bị động theo các thì tiếng Anh
3.1. Cấu trúc câu bị động nhóm thì hiện tại
Bị động thì hiện tại đơn
Câu chủ động: S + V(s/es) + O
Câu bị động: S + am/is/are + V3/ed
Ví dụ:
- They wash the dishes every day.
(Họ rửa chén mỗi ngày.)
→ The dishes are washed every day.
(Chén đĩa được rửa mỗi ngày.)
- She writes emails in English.
(Cô ấy viết email bằng tiếng Anh.)
→ Emails are written in English.
(Email được viết bằng tiếng Anh.)
Chi tiết hơn: Câu bị động thì hiện tại đơn
Bị động thì hiện tại tiếp diễn
Câu chủ động: S + am/is/are + V-ing + O
Câu bị động: S + am/is/are being + V3/ed
Ví dụ:
- He is painting the wall.
(Anh ấy đang sơn bức tường.)
→ The wall is being painted
(Bức tường đang được sơn.)
- They are fixing the car.
(Họ đang sửa xe.)
→ The car is being fixed
(Chiếc xe đang được sửa.)
Chi tiết hơn: Câu bị động của hiện tại tiếp diễn
Bị động thì hiện tại hoàn thành
Câu chủ động: S + has/have + V3/ed + O
Câu bị động: S + has/have been + V3/ed
Ví dụ:
- She has completed the task.
(Cô ấy đã hoàn thành nhiệm vụ.)
→ The task has been completed
(Nhiệm vụ đã được hoàn thành.)
- They have built a new bridge.
(Họ đã xây một cây cầu mới.)
→ A new bridge has been built
(Một cây cầu mới đã được xây dựng.)
Chi tiết hơn: Câu bị động hiện tại hoàn thành

3.2. Cấu trúc câu bị động nhóm thì quá khứ
Bị động thì quá khứ đơn
Câu chủ động: S + V2/ed + O
Câu bị động: S + was/were + V3/ed
Ví dụ:
- He wrote the report.
(Anh ấy đã viết báo cáo.)
→ The report was written.
(Bản báo cáo đã được viết.)
- They bought a new car.
(Họ đã mua một chiếc xe mới.)
→ A new car was bought.
(Một chiếc xe mới đã được mua.)
Chi tiết hơn: Câu bị động thì quá khứ đơn
Bị động thì quá khứ tiếp diễn
Câu chủ động: S + was/were + V-ing + O
Câu bị động: S + was/were being + V3/ed
Ví dụ:
- She was cleaning the room.
(Cô ấy đang dọn phòng.)
→ The room was being cleaned.
(Căn phòng đang được dọn dẹp.)
- They were repairing the road.
(Họ đang sửa đường.)
→ The road was being repaired.
(Con đường đang được sửa chữa.)
Chi tiết hơn: Câu bị động quá khứ tiếp diễn
Bị động thì quá khứ hoàn thành
Câu chủ động: S + had + V3/ed + O
Câu bị động: S + had been + V3/ed
Ví dụ:
- He had finished the homework.
(Anh ấy đã làm xong bài tập.)
→ The homework had been finished
(Bài tập đã được hoàn thành.)
- They had stolen the bike.
(Họ đã lấy cắp chiếc xe đạp.)
→ The bike had been stolen.
(Chiếc xe đạp đã bị lấy cắp.)
Chi tiết hơn: Câu bị động quá khứ hoàn thành

3.3. Cấu trúc câu bị động nhóm thì tương lai
Bị động tương lai đơn
Câu chủ động: S + will + V + O
Câu bị động: S + will be + V3/ed
Ví dụ:
- She will deliver the message.
(Cô ấy sẽ gửi tin nhắn.)
→ The message will be delivered
(Tin nhắn sẽ được gửi đi.)
- They will build a school.
(Họ sẽ xây một ngôi trường.)
→ A school will be built.
(Một ngôi trường sẽ được xây.)
Chi tiết hơn: Câu bị động tương lai đơn
Bị động tương lai gần (be going to)
Câu chủ động: S + am/is/are going to + V + O
Câu bị động: S + am/is/are going to be + V3/ed
Ví dụ:
- They are going to open a new shop.
(Họ sắp mở một cửa hàng mới.)
→ A new shop is going to be opened
(Một cửa hàng mới sắp được khai trương.)
- He is going to fix the computer.
(Anh ấy sắp sửa máy tính.)
→ The computer is going to be fixed.
(Máy tính sắp được sửa.)
Chi tiết hơn: Câu bị động tương lai gần
Bị động tương lai tiếp diễn
Câu chủ động: S + will be + V-ing + O
Câu bị động: S + will be + being + V3/ed (+ by + O)
Ví dụ:
- The workers will be installing the new air conditioners this afternoon.
(Các công nhân sẽ đang lắp đặt máy điều hòa mới vào chiều nay.)
→ The new air conditioners will be being installed this afternoon (by the workers).
(Máy điều hòa mới sẽ đang được lắp đặt vào chiều nay.)
Bị động tương lai hoàn thành
Câu chủ động: S + will have + V3/ed + O
Câu bị động: S + will have been + V3/ed
Ví dụ:
- They will have completed the project.
(Họ sẽ hoàn thành dự án.)
→ The project will have been completed.
(Dự án sẽ được hoàn thành.)
- She will have written the article.
(Cô ấy sẽ viết xong bài báo.)
→ The article will have been written.
(Bài báo sẽ được viết xong.)

4. Các dạng câu bị động đặc biệt khác
4.1. Câu bị động với 2 tân ngữ
Một số động từ như give, send, show, offer, tell… đi với 2 tân ngữ (người nhận + vật). Khi chuyển sang bị động, bạn có thể biến tân ngữ nào cũng được thành chủ ngữ mới.
Ví dụ:
She gave him a gift.
(Cô ấy đã tặng anh ấy một món quà.)
→ He was given a gift (by her).
(Anh ấy được tặng một món quà.)
→ A gift was given to him (by her).
(Một món quà đã được tặng cho anh ấy.)
4.2. Bị động với động từ tri giác (see, hear, notice…)
Câu chủ động thường có dạng: S + V tri giác + O + V/ V-ing
→ Bị động có 2 cách:
Cấu trúc:
- S + be + V3 + to V (nếu V nguyên mẫu)
- S + be + V3 + V-ing (nếu V-ing)
Ví dụ:
- People saw him leave the house.
(Mọi người thấy anh ta rời khỏi nhà.)
→ He was seen to leave the house. - They heard her singing a song.
(Họ nghe cô ấy đang hát.)
→ She was heard singing a song.
4.3. Bị động với động từ sai khiến (make, let, have, get)
Một số động từ sai khiến có cách chuyển bị động riêng biệt.
➤ Với make / let:
- Câu chủ động: S + make/ let + O + V
- Bị động: S + be made/let + to V / V
Lưu ý:
- Make → phải thêm to trong bị động
- Let → vẫn giữ nguyên V nguyên mẫu
Ví dụ:
- They made him clean the floor.
→ He was made to clean the floor. - She let me go out.
→ I was let go out.
➤ Với have / get (nhờ/ thuê ai làm):
- Chủ động: S + have/get + O + V (hoặc V3/ed)
- Bị động: S + have/get + something + V3/ed
Ví dụ:
- I had the car washed.
(Tôi đã cho rửa xe.) - He got his house repaired.
(Anh ấy đã cho sửa nhà.)
4.4. Bị động với chủ ngữ giả “It is said that…”
Cách dùng để diễn đạt quan điểm chung, tin đồn, lời nói…
Cấu trúc:
- It is said that + clause
→ S + be + said + to V / to have V3
Ví dụ:
- It is said that he is very rich.
→ He is said to be very rich.
- It is believed that she left early.
→ She is believed to have left early.
4.5. Câu bị động kép (2 clause)
Câu bị động kép xuất hiện khi:
- Câu có hai mệnh đề (thường với cấu trúc gián tiếp).
- Mệnh đề thứ hai là một mệnh đề tường thuật, thường bắt đầu bằng that và theo sau các động từ như: say, think, believe, claim, report, know, expect, consider, suppose…
Trong trường hợp này, có hai cách chuyển sang bị động:
Cách 1: Dùng chủ ngữ giả “It is said that…”
Cấu trúc: It + be + V3/ed + that + clause
Ví dụ:
- People say that he is a great teacher.
(Mọi người nói rằng anh ấy là một giáo viên giỏi.)
→ It is said that he is a great teacher.
(Người ta nói rằng anh ấy là một giáo viên giỏi.)
Cách 2: Chuyển chủ ngữ mệnh đề sau lên đầu câu bị động
Cấu trúc: S (mệnh đề sau) + be + V3/ed + to V / to have V3
- Nếu mệnh đề sau là thì hiện tại đơn → dùng to V
- Nếu mệnh đề sau là thì quá khứ đơn hoặc hoàn thành → dùng to have V3
Ví dụ:
- People say that he is a great teacher.
→ He is said to be a great teacher. - People believed that she had left early.
→ She was believed to have left early.
Tổng hợp cấu trúc thường gặp:
Động từ chính | Cấu trúc bị động kép (It…) | Cấu trúc bị động kép (S + be + to…) |
---|---|---|
say | It is said that… | S is said to… |
believe | It is believed that… | S is believed to… |
know | It is known that… | S is known to… |
expect | It is expected that… | S is expected to… |
report | It is reported that… | S is reported to… |
4.6. Bị động với động từ khiếm khuyết (can, should, must…)
Cấu trúc: S + modal verb + be + V3/ed
Ví dụ:
- You must finish this report.
→ This report must be finished. - She can solve the problem.
→ The problem can be solved.
4.7. Bị động của mệnh lệnh (Let the door be closed!)
Cấu trúc:
- Let + O + be + V3/ed
- Hoặc: You are requested/ordered/advised to…
Ví dụ:
- Close the door!
→ Let the door be closed!
- Don’t touch that switch!
→ That switch must not be touched!
4.8. Một số động từ đặc biệt cần lưu ý (need, want, avoid, allow…)
Need / want / require / deserve / be worth + V-ing / to be V3/ed
Ví dụ:
- The car needs washing. = The car needs to be washed.
(Chiếc xe cần được rửa.) - The book deserves reading. = The book deserves to be read.
(Cuốn sách xứng đáng được đọc.)
Avoid / prevent / stop / deny / consider / suggest + V-ing
→ Không chuyển sang bị động được theo nghĩa thông thường, cần dùng cấu trúc khác nếu muốn bị động hóa.
Ví dụ:
- We must prevent people from polluting the river.
→ The river must be protected from being polluted.
5. Những lưu ý quan trọng khi dùng câu bị động
5.1. Chuyển đại từ tân ngữ thành đại từ chủ ngữ
Khi chuyển sang bị động, tân ngữ trong câu chủ động trở thành chủ ngữ mới. Vì vậy cần đổi đại từ cho đúng ngôi:
Tân ngữ (Object) | → Chủ ngữ (Subject) |
---|---|
me | → I |
us | → we |
you | → you |
him | → he |
her | → she |
them | → they |
it | → it |
Ví dụ:
- She helps me → I am helped (by her).
- They invited us to the party.
→ We were invited to the party (by them). - He called her yesterday.
→ She was called yesterday (by him).
5.2. Các động từ “crowd, fill, cover” thường dùng ở thể bị động
Vì đây là những động từ mang nghĩa bị tác động, nên bị động thường tự nhiên hơn:
Ví dụ:
- The stadium was filled with fans.
(Sân vận động đã chật kín người hâm mộ.) - The wall was covered with posters.
(Bức tường bị dán đầy áp phích.)
5.3. Thứ tự “by…”, nơi chốn và thời gian trong câu bị động
Thứ tự đề xuất: Chủ ngữ mới → be + V3/ed → by + tác nhân → thời gian → nơi chốn
Ví dụ: The book was published by Penguin in 2020 in London.
5.4. Một số tình huống không dùng được bị động
Tân ngữ là đại từ phản thân hoặc tính từ sở hữu trùng với chủ ngữ:
→ Gây trùng lặp, không logic.
Ví dụ: He blamed himself → ✖ Himself was blamed by him.
Khi động từ là nội động từ (không có tân ngữ):
→ Không thể chuyển sang bị động.
Ví dụ: She arrived early. → (✖) Early was arrived.
Không dùng bị động với các động từ sau khi mang nghĩa chỉ trạng thái/sở hữu: have (khi mang nghĩa “có”), lack, belong to, resemble, seem, appear, look, be
Ví dụ:
- I have a car. → (✖) A car is had by me.
- She belongs to a club. → (✖) A club is belonged to by her.
6. Bài tập thực hành câu bị động
Việc nắm vững câu bị động không chỉ giúp bạn nâng cao kỹ năng viết học thuật mà còn thể hiện sự linh hoạt và chuyên nghiệp trong cách sử dụng ngôn ngữ. Qua bài viết này, TalkFirst hy vọng bạn đã hiểu rõ cách dùng, công thức chuyển đổi, các dạng bị động đặc biệt và tránh được những lỗi thường gặp. Hãy luyện tập thường xuyên với bài tập thực hành để biến kiến thức thành phản xạ tự nhiên trong giao tiếp và thi cử. Đừng quên theo dõi các bài học ngữ pháp tiếp theo tại TalkFirst – nơi giúp bạn Enjoy Learning English một cách bài bản và hiệu quả.