Câu bị động (Passive Voice): Định nghĩa, công thức, cách dùng & bài tập chi tiết

Sử dụng câu bị động (passive voice) là một trong những kỹ năng quan trọng giúp bạn thể hiện sự đa dạng và chuyên nghiệp trong cách diễn đạt. Tuy nhiên, việc sử dụng không đúng cách có thể khiến câu văn trở nên lủng củng và thiếu tự nhiên.

Với mong muốn giúp bạn nắm vững kiến thức này một cách bài bản nhất, TalkFirst đã tổng hợp cẩm nang chi tiết về cấu trúc và cách dùng câu bị động, áp dụng hiệu quả từ giao tiếp hàng ngày đến các bài thi học thuật. Cùng khám phá ngay nhé!

Tìm hiểu về Câu bị động (Passive Voice)
Tìm hiểu về Câu bị động (Passive Voice)

Nội dung chính

1. Câu bị động là gì?

Trong ngữ pháp tiếng Anh, câu bị động (passive voice) là một cấu trúc ngữ pháp mà trong đó chủ ngữ không phải là người hoặc vật thực hiện hành động, mà là người hoặc vật bị tác động bởi hành động đó. Nói cách khác, câu bị động tập trung vào hành động và đối tượng chịu tác động, chứ không phải người thực hiện hành động.

Đặc điểm nhận biết:

  • Chủ ngữ của câu bị động chính là tân ngữ của câu chủ động.
  • Động từ chính luôn ở dạng phân từ hai (V-ed hoặc V3).
  • Luôn có động từ “to be” được chia theo thì và chủ ngữ.

Ví dụ:

  • Câu chủ động: The student wrote the essay. (Học sinh viết bài luận.)
    • Chủ ngữ: The student (người thực hiện hành động)
    • Hành động: wrote
    • Tân ngữ: the essay (đối tượng chịu tác động)
  • Câu bị động: The essay was written by the student. (Bài luận được viết bởi học sinh.)
    • Chủ ngữ: The essay (đối tượng chịu tác động)
    • Động từ bị động: was written
    • Người thực hiện hành động: by the student

Đăng Ký Liền Tay
Lấy Ngay Quà Khủng

★ Ưu đãi lên đến 50%
Khi đăng ký khóa học tại TalkFirst

Đăng Ký Liền Tay
Lấy Ngay Quà Khủng

★ Ưu đãi lên đến 50%
Khi đăng ký khóa học tại TalkFirst

2. Cách chuyển câu chủ động sang bị động

Để chuyển một câu từ chủ động (active voice) sang bị động (passive voice), bạn chỉ cần thực hiện theo 4 bước đơn giản sau:

Bước 1: Xác định tân ngữ (O) của câu chủ động

  • Tân ngữ này sẽ trở thành chủ ngữ (S) mới trong câu bị động.

Bước 2: Xác định thì của câu chủ động

  • Dựa vào thì của động từ chính trong câu chủ động, bạn sẽ chia động từ “to be” ở câu bị động sao cho phù hợp.

Bước 3: Chuyển động từ chính về dạng phân từ hai (V-ed/V3)

  • Động từ chính của câu chủ động sẽ được biến đổi thành dạng quá khứ phân từ.

Bước 4: Đưa chủ ngữ (S) cũ xuống làm tân ngữ (O) mới

  • Bạn thêm “by + tân ngữ” vào cuối câu để chỉ ra người thực hiện hành động. Tuy nhiên, nếu chủ ngữ là các từ như people, someone, everybody… thì bạn có thể lược bỏ phần này.

Ví dụ minh họa:

  • Câu chủ động: My mom cleans the house every day.
    • Bước 1: Tân ngữ là “the house”.
    • Bước 2: Thì của câu là hiện tại đơn (cleans).
    • Bước 3: Động từ “clean” chuyển thành “cleaned”.
    • Bước 4: Chủ ngữ “my mom” trở thành “by my mom”.
  • Câu bị động: The house is cleaned by my mom every day.
Công thức câu bị động trong tiếng Anh
Công thức câu bị động trong tiếng Anh

3. Các cấu trúc câu bị động theo các thì tiếng Anh

3.1. Cấu trúc câu bị động nhóm thì hiện tại

Bị động thì hiện tại đơn

Câu chủ động: S + V(s/es) + O

Câu bị động: S + am/is/are + V3/ed

Ví dụ 1:

  • Câu chủ động: They wash the dishes every day. (Họ rửa chén mỗi ngày.)
  • Câu bị động: The dishes are washed every day. (Chén đĩa được rửa mỗi ngày.)

Ví dụ 2:

  • Câu chủ động: She writes emails in English. (Cô ấy viết email bằng tiếng Anh.)
  • Câu bị động: Emails are written in English. (Email được viết bằng tiếng Anh.)

Chi tiết hơn: Câu bị động thì hiện tại đơn

Bị động thì hiện tại tiếp diễn

Câu chủ động: S + am/is/are + V-ing + O

Câu bị động: S + am/is/are being + V3/ed

Ví dụ 1:

  • Câu chủ động: He is painting the wall. (Anh ấy đang sơn bức tường.)
  • Câu bị động: The wall is being painted. (Bức tường đang được sơn.)

Ví dụ 2:

  • Câu chủ động: They are fixing the car. (Họ đang sửa xe.)
  • Câu bị động: The car is being fixed. (Chiếc xe đang được sửa.)

Chi tiết hơn: Câu bị động của hiện tại tiếp diễn

Bị động thì hiện tại hoàn thành

Câu chủ động: S + has/have + V3/ed + O

Câu bị động: S + has/have been + V3/ed

Ví dụ 1:

  • Câu chủ động: She has completed the task. (Cô ấy đã hoàn thành nhiệm vụ.)
  • Câu bị động: The task has been completed. (Nhiệm vụ đã được hoàn thành.)

Ví dụ 2:

  • Câu chủ động: They have built a new bridge. (Họ đã xây một cây cầu mới.)
  • Câu bị động: A new bridge has been built. (Một cây cầu mới đã được xây dựng.)

Chi tiết hơn: Câu bị động hiện tại hoàn thành

Công thức câu bị động nhóm thì hiện tại
Câu bị động nhóm thì hiện tại

3.2. Cấu trúc câu bị động nhóm thì quá khứ

Bị động thì quá khứ đơn

Câu chủ động: S + V2/ed + O

Câu bị động: S + was/were + V3/ed

Ví dụ 1:

  • Câu chủ động: He wrote the report. (Anh ấy đã viết báo cáo.)
  • Câu bị động: The report was written. (Bản báo cáo đã được viết.)

Ví dụ 2:

  • Câu chủ động: They bought a new car. (Họ đã mua một chiếc xe mới.)
  • Câu bị động: A new car was bought. (Một chiếc xe mới đã được mua.)

Chi tiết hơn: Câu bị động thì quá khứ đơn

Bị động thì quá khứ tiếp diễn

Câu chủ động: S + was/were + V-ing + O

Câu bị động: S + was/were being + V3/ed

Ví dụ 1:

  • Câu chủ động: She was cleaning the room. (Cô ấy đang dọn phòng.)
  • Câu bị động: The room was being cleaned. (Căn phòng đang được dọn dẹp.)

Ví dụ 2:

  • Câu chủ động: They were repairing the road. (Họ đang sửa đường.)
  • Câu bị động: The road was being repaired. (Con đường đang được sửa chữa.)

Chi tiết hơn: Câu bị động quá khứ tiếp diễn

Bị động thì quá khứ hoàn thành

Câu chủ động: S + had + V3/ed + O

Câu bị động: S + had been + V3/ed

Ví dụ 1:

  • Câu chủ động: He had finished the homework. (Anh ấy đã làm xong bài tập.)
  • Câu bị động: The homework had been finished. (Bài tập đã được hoàn thành.)

Ví dụ 2:

  • Câu chủ động: They had stolen the bike. (Họ đã lấy cắp chiếc xe đạp.)
  • Câu bị động: The bike had been stolen. (Chiếc xe đạp đã bị lấy cắp.)

Chi tiết hơn: Câu bị động quá khứ hoàn thành

Câu bị động nhóm thì quá khứ đơn
Câu bị động nhóm thì quá khứ đơn

3.3. Cấu trúc câu bị động nhóm thì tương lai

Bị động tương lai đơn

Câu chủ động: S + will + V + O

Câu bị động: S + will be + V3/ed

Ví dụ 1:

  • Câu chủ động: She will deliver the message. (Cô ấy sẽ gửi tin nhắn.)
  • Câu bị động: The message will be delivered. (Tin nhắn sẽ được gửi đi.)

Ví dụ 2:

  • Câu chủ động: They will build a school. (Họ sẽ xây một ngôi trường.)
  • Câu bị động: A school will be built. (Một ngôi trường sẽ được xây.)

Chi tiết hơn: Câu bị động tương lai đơn

Bị động tương lai gần (be going to)

Câu chủ động: S + am/is/are going to + V + O

Câu bị động: S + am/is/are going to be + V3/ed

Ví dụ 1:

  • Câu chủ động: They are going to open a new shop. (Họ sắp mở một cửa hàng mới.)
  • Câu bị động: A new shop is going to be opened. (Một cửa hàng mới sắp được khai trương.)

Ví dụ 2:

  • Câu chủ động: He is going to fix the computer. (Anh ấy sắp sửa máy tính.)
  • Câu bị động: The computer is going to be fixed. (Máy tính sắp được sửa.)

Chi tiết hơn: Câu bị động tương lai gần

Bị động tương lai tiếp diễn

Câu chủ động: S + will be + V-ing + O

Câu bị động: S + will be + being + V3/ed (+ by + O)

Ví dụ:

  • Câu chủ động: The workers will be installing the new air conditioners this afternoon.
    (Các công nhân sẽ đang lắp đặt máy điều hòa mới vào chiều nay.)
  • Câu bị động: The new air conditioners will be being installed this afternoon (by the workers).
    (Máy điều hòa mới sẽ đang được lắp đặt vào chiều nay.)

Bị động tương lai hoàn thành

Câu chủ động: S + will have + V3/ed + O

Câu bị động: S + will have been + V3/ed

Ví dụ 1:

  • Câu chủ động: They will have completed the project. (Họ sẽ hoàn thành dự án.)
  • Câu bị động: The project will have been completed. (Dự án sẽ được hoàn thành.)

Ví dụ 2:

  • Câu chủ động: She will have written the article. (Cô ấy sẽ viết xong bài báo.)
  • Câu bị động: The article will have been written. (Bài báo sẽ được viết xong.)
Công thức câu bị động thì tương lai
Câu bị động nhóm thì tương lai

4. Các dạng câu bị động đặc biệt khác

4.1. Câu bị động với 2 tân ngữ

Một số động từ như give, send, show, offer, tell… đi với 2 tân ngữ (người nhận + vật). Khi chuyển sang bị động, bạn có thể biến tân ngữ nào cũng được thành chủ ngữ mới.

Ví dụ:

She gave him a gift.
(Cô ấy đã tặng anh ấy một món quà.)

→ He was given a gift (by her).
(Anh ấy được tặng một món quà.)

→ A gift was given to him (by her).
(Một món quà đã được tặng cho anh ấy.)

4.2. Bị động với động từ tri giác (see, hear, notice…)

Câu chủ động thường có dạng: S + V tri giác + O + V/ V-ing 

→ Bị động có 2 cách:

Cấu trúc:

  • S + be + V3 + to V (nếu V nguyên mẫu)
  • S + be + V3 + V-ing (nếu V-ing)

Ví dụ:

  • People saw him leave the house.
    (Mọi người thấy anh ta rời khỏi nhà.)
    → He was seen to leave the house.
  • They heard her singing a song.
    (Họ nghe cô ấy đang hát.)
    → She was heard singing a song.

4.3. Bị động với động từ sai khiến (make, let, have, get)

Một số động từ sai khiến có cách chuyển bị động riêng biệt.

➤ Với make / let:

  • Câu chủ động: S + make/ let + O + V
  • Bị động: S + be made/let + to V / V

Lưu ý:

  • Make → phải thêm to trong bị động
  • Let → vẫn giữ nguyên V nguyên mẫu

Ví dụ:

  • They made him clean the floor.
    → He was made to clean the floor.
  • She let me go out.
    → I was let go out.

➤ Với have / get (nhờ/ thuê ai làm):

  • Chủ động: S + have/get + O + V (hoặc V3/ed)
  • Bị động: S + have/get + something + V3/ed

Ví dụ:

  • I had the car washed.
    (Tôi đã cho rửa xe.)
  • He got his house repaired.
    (Anh ấy đã cho sửa nhà.)

4.4. Bị động với chủ ngữ giả “It is said that…”

Cách dùng để diễn đạt quan điểm chung, tin đồn, lời nói…

Cấu trúc:

  • It is said that + clause

→ S + be + said + to V / to have V3

Ví dụ:

  • It is said that he is very rich.
    → He is said to be very rich.
  • It is believed that she left early.
    → She is believed to have left early.

4.5. Câu bị động kép (2 clause)

Câu bị động kép xuất hiện khi:

  • Câu có hai mệnh đề (thường với cấu trúc gián tiếp).
  • Mệnh đề thứ hai là một mệnh đề tường thuật, thường bắt đầu bằng that và theo sau các động từ như: say, think, believe, claim, report, know, expect, consider, suppose…

Trong trường hợp này, có hai cách chuyển sang bị động:

Cách 1: Dùng chủ ngữ giả “It is said that…”

Cấu trúc: It + be + V3/ed + that + clause

Ví dụ:

  • People say that he is a great teacher.
    (Mọi người nói rằng anh ấy là một giáo viên giỏi.)

→ It is said that he is a great teacher.
(Người ta nói rằng anh ấy là một giáo viên giỏi.)

Cách 2: Chuyển chủ ngữ mệnh đề sau lên đầu câu bị động

Cấu trúc: S (mệnh đề sau) + be + V3/ed + to V / to have V3

  • Nếu mệnh đề sau là thì hiện tại đơn → dùng to V
  • Nếu mệnh đề sau là thì quá khứ đơn hoặc hoàn thành → dùng to have V3

Ví dụ:

  • People say that he is a great teacher.
    → He is said to be a great teacher.
  • People believed that she had left early.
    → She was believed to have left early.

Tổng hợp cấu trúc thường gặp:

Động từ chínhCấu trúc bị động kép (It…)Cấu trúc bị động kép (S + be + to…)
sayIt is said that…S is said to…
believeIt is believed that…S is believed to…
knowIt is known that…S is known to…
expectIt is expected that…S is expected to…
reportIt is reported that…S is reported to…

4.6. Bị động với động từ khiếm khuyết (can, should, must…)

Cấu trúc: S + modal verb + be + V3/ed

Ví dụ:

  • You must finish this report.
    → This report must be finished.
  • She can solve the problem.
    → The problem can be solved.

4.7. Bị động của mệnh lệnh (Let the door be closed!)

Cấu trúc:

  • Let + O + be + V3/ed
  • Hoặc: You are requested/ordered/advised to…

Ví dụ:

  • Close the door!
    → Let the door be closed!
  • Don’t touch that switch!
    → That switch must not be touched!

4.8. Một số động từ đặc biệt cần lưu ý (need, want, avoid, allow…)

Need / want / require / deserve / be worth + V-ing / to be V3/ed

Ví dụ:

  • The car needs washing. = The car needs to be washed.
    (Chiếc xe cần được rửa.)
  • The book deserves reading. = The book deserves to be read.
    (Cuốn sách xứng đáng được đọc.)

Avoid / prevent / stop / deny / consider / suggest + V-ing

→ Không chuyển sang bị động được theo nghĩa thông thường, cần dùng cấu trúc khác nếu muốn bị động hóa.

Ví dụ:

  • We must prevent people from polluting the river.
    → The river must be protected from being polluted. 

5. Những lưu ý quan trọng khi dùng câu bị động

5.1. Chuyển đại từ tân ngữ thành đại từ chủ ngữ

Khi chuyển sang bị động, tân ngữ trong câu chủ động trở thành chủ ngữ mới. Vì vậy cần đổi đại từ cho đúng ngôi:

Tân ngữ (Object)→ Chủ ngữ (Subject)
me→ I
us→ we
you→ you
him→ he
her→ she
them→ they
it→ it

Ví dụ:

  • She helps meI am helped (by her).
  • They invited us to the party.
    We were invited to the party (by them).
  • He called her yesterday.
    She was called yesterday (by him).

5.2. Các động từ “crowd, fill, cover” thường dùng ở thể bị động

Vì đây là những động từ mang nghĩa bị tác động, nên bị động thường tự nhiên hơn:

Ví dụ:

  • The stadium was filled with fans.
    (Sân vận động đã chật kín người hâm mộ.)
  • The wall was covered with posters.
    (Bức tường bị dán đầy áp phích.)

5.3. Thứ tự “by…”, nơi chốn và thời gian trong câu bị động

Thứ tự đề xuất:  Chủ ngữ mớibe + V3/edby + tác nhânthời giannơi chốn

Ví dụ: The book was published by Penguin in 2020 in London.

5.4. Một số tình huống không dùng được bị động

Tân ngữ là đại từ phản thân hoặc tính từ sở hữu trùng với chủ ngữ:

→ Gây trùng lặp, không logic.

Ví dụ:  He blamed himself → ✖ Himself was blamed by him.

Khi động từ là nội động từ (không có tân ngữ):

→ Không thể chuyển sang bị động.

Ví dụ: She arrived early. →  (✖) Early was arrived.

Không dùng bị động với các động từ sau khi mang nghĩa chỉ trạng thái/sở hữu: have (khi mang nghĩa “có”), lack, belong to, resemble, seem, appear, look, be

Ví dụ:

  • I have a car. → (✖) A car is had by me.
  • She belongs to a club. → (✖) A club is belonged to by her.

6. Bài tập thực hành câu bị động

210

Bài tập câu bị động

Áp dụng các kiến thức ở trên vào các bài tập sau đây.

1 / 22

Yêu cầu: Chuyển câu chủ động bên dưới sang thể bị động.

1. Yesterday, a strange sound woke me up in the middle of the night.

2 / 22

2. Her children respect her.

3 / 22

3. That family have used that car for more than 15 years.

4 / 22

4. They had eaten all the food before we arrived at the party.

5 / 22

5. By the time we get to the store, other customers will have bought all of the clothes.

6 / 22

6. They are cutting down the apple tree in front of our house.

7 / 22

7. This morning, when I came, he was baking a delicious cake.

8 / 22

8. I think our boss will choose that hard-working employee for that position.

9 / 22

9. Our children have been watching that TV series since 7 pm.

10 / 22

10. I think that when we get to the meeting, the bosses will be asking our team a lot of questions.

11 / 22

11. By the time we got home, our children had been using the air conditioner for hours.

12 / 22

12. They will have been driving that expensive car for years when we buy it.

13 / 22

Yêu cầu: Điền dạng đúng của động từ trong ngoặc

  1. The building (construct) ____________ by a famous architect.

14 / 22

2. The documents (not/send) ____________ to the client yet.

15 / 22

3. The problem (solve) ____________ by the engineers now.

16 / 22

4. The proposal (approve) ____________ before the meeting started.

17 / 22

5. The painting (restore) ____________ next month.

18 / 22

6. The equipment (inspect) ____________ before it is shipped.

19 / 22

7. The meeting (hold) ____________ by the time you arrive.

20 / 22

8. The report (complete) ____________ by the end of the day.

21 / 22

9. The contract (sign) ____________ tomorrow.

22 / 22

10. The book (translate) ____________ into several languages already.

Your score is

The average score is 15%

0%

Bài tập 1: Chuyển từ câu chủ động sang câu bị động

Viết lại các câu sau ở thể bị động.

  1. They build a new bridge in this city.
  2. Mary helps her mother every day.
  3. The police arrested two thieves last night.
  4. She will finish the report tomorrow.
  5. They are repairing my car at the moment.
  6. John has written three letters.
  7. People speak English all over the world.
  8. The teacher is explaining the lesson now.
  9. They will invite me to the party.
  10. Someone stole my bike yesterday.

Click để xem đáp án:
  1. A new bridge is built in this city.
  2. Her mother is helped (by Mary) every day.
  3. Two thieves were arrested by the police last night.
  4. The report will be finished tomorrow.
  5. My car is being repaired at the moment.
  6. Three letters have been written by John.
  7. English is spoken all over the world.
  8. The lesson is being explained now.
  9. I will be invited to the party.
  10. My bike was stolen yesterday.

Bài tập 2: Điền đúng dạng bị động của động từ trong ngoặc

Chia động từ trong ngoặc ở thì bị động phù hợp.

  1. This house (build) in 1990.
  2. These books (sell) in every bookstore.
  3. The flowers (water) every morning.
  4. My computer (repair) now.
  5. The homework (not / do) yet.
  6. A new stadium (open) next month.
  7. The cake (make) by my mom yesterday.
  8. The room (clean) every day.
  9. Our car (wash) at the moment.
  10. This story (tell) many times.
Click để xem đáp án:
  1. was built
  2. are sold
  3. are watered
  4. is being repaired
  5. hasn’t been done
  6. will be opened
  7. was made
  8. is cleaned
  9. is being washed
  10. has been told

Bài tập 3: Chọn đáp án đúng (Multiple Choice)

Khoanh tròn đáp án đúng A, B, C hoặc D.

1. The car ___ by my father yesterday.

  • A. is washed
  • B. was washed
  • C. washes
  • D. has washed

2. English ___ in many countries.

  • A. speaks
  • B. is speaking
  • C. is spoken
  • D. spoke

3. This book ___ by J.K. Rowling.

  • A. is written
  • B. was writing
  • C. writes
  • D. written

4. The project ___ next year.

  • A. completes
  • B. will be completed
  • C. completed
  • D. was completed

5. The flowers ___ now.

  • A. are being watered
  • B. watered
  • C. were watered
  • D. are watered

6. A new hospital ___ in this area last year.

  • A. built
  • B. is built
  • C. was built
  • D. has built

7. The letters ___ by the secretary every morning.

  • A. is typed
  • B. are typed
  • C. typed
  • D. were typed

8. Dinner ___ by my mother yesterday evening.

  • A. cooked
  • B. was cooked
  • C. is cooked
  • D. has cooked

9. The window ___ while the children were playing football.

  • A. broke
  • B. is broken
  • C. was broken
  • D. breaks

10. The documents ___ by the manager tomorrow.

  • A. will be signed
  • B. signed
  • C. sign
  • D. are signed

Click để xem đáp án:
  1. B
  2. C
  3. A
  4. B
  5. A
  6. C
  7. B
  8. B
  9. C
  10. A

Luyện tập thêm: 195+ bài tập câu bị động có đáp án chi tiết

Việc nắm vững câu bị động không chỉ giúp bạn nâng cao kỹ năng viết học thuật mà còn thể hiện sự linh hoạt và chuyên nghiệp trong cách sử dụng ngôn ngữ. Qua bài viết này, TalkFirst hy vọng bạn đã hiểu rõ cách dùng, công thức chuyển đổi, các dạng bị động đặc biệt và tránh được những lỗi thường gặp. Hãy luyện tập thường xuyên với bài tập thực hành để biến kiến thức thành phản xạ tự nhiên trong giao tiếp và thi cử. Đừng quên theo dõi các bài học ngữ pháp tiếp theo tại TalkFirst – nơi giúp bạn Enjoy Learning English một cách bài bản và hiệu quả.

Khóa học

Tiếng Anh Giao Tiếp Ứng Dụng

Nói tiếng Anh tự nhiên như tiếng Việt

Tiếng Anh cho người mất gốc

Giải pháp học tiếng Anh cho người mất gốc

Khóa tiếng Anh cho dân IT

Tiếng Anh chuyên biệt cho dân CNTT

Khóa Thuyết trình tiếng Anh

Thuyết trình tiếng Anh như tiếng Việt

Khóa luyện thi IELTS

Cam kết tăng 1 band điểm sau 1 khóa học

Khóa luyện thi IELTS Online

Học IELTS trực tuyến = Cam kết đầu ra

Khóa IELTS Writing Online

Học Writing cùng chuyên gia hàng đầu

Bài viết liên quan
Lớp học sáng tạo, giúp học viên ứng dụng tiếng Anh vào các tình huống thực tế

Đăng ký kiểm tra trình độ Miễn Phí
cùng chuyên gia Anh ngữ tại TalkFirst

100+ doanh nghiệp đồng hành
gameloft Hella
Coca-Cola Pepsi DHL Fedex
100+ doanh nghiệp đồng hành
gameloft Hella
Coca-Cola Pepsi DHL Fedex

ĐĂNG KÝ NGAY

Quý Anh/Chị để lại thông tin bên dưới để được hỗ trợ.
Liên hệ Hotline: 028 22 644 666 để được hỗ trợ ngay.

[Back to school] Ưu đãi lên đến 50% học phí, cơ hội nhận ngay học bổng tiếng Anh trị giá lên đến 7 triệu đồng và bộ học cụ cao cấp từ TalkFirst