Sử dụng câu bị động (passive voice) là một trong những kỹ năng quan trọng giúp bạn thể hiện sự đa dạng và chuyên nghiệp trong cách diễn đạt. Tuy nhiên, việc sử dụng không đúng cách có thể khiến câu văn trở nên lủng củng và thiếu tự nhiên.
Với mong muốn giúp bạn nắm vững kiến thức này một cách bài bản nhất, TalkFirst đã tổng hợp cẩm nang chi tiết về cấu trúc và cách dùng câu bị động, áp dụng hiệu quả từ giao tiếp hàng ngày đến các bài thi học thuật. Cùng khám phá ngay nhé!

1. Câu bị động là gì? Phân biệt với câu chủ động
Câu bị động (Passive Voice) là một cấu trúc ngữ pháp trong tiếng Anh được sử dụng để nhấn mạnh đối tượng chịu tác động của một hành động, thay vì chủ thể thực hiện hành động đó. Trong câu bị động, chủ ngữ là người hoặc vật nhận hành động, không phải là người hoặc vật thực hiện hành động như trong câu chủ động (Active Voice).
| Câu chủ động (Active Voice) | Câu bị động (Passive Voice) |
|---|---|
| Là câu trong đó chủ ngữ (S) là người hoặc vật thực hiện hành động. | Là câu trong đó chủ ngữ (S) là người hoặc vật bị tác động hoặc nhận hành động. |
| My mother waters this flower every morning. | This flower is watered by my mother every morning. |
2. Công thức chung và quy tắc chuyển đổi câu bị động
2.1. Công thức chung của Câu bị động
| S + be + V3/V-ed + (by + O) |
Trong đó:
- S: Chủ ngữ (là tân ngữ của câu chủ động)
- be: Động từ “to be” chia theo thì và chủ ngữ mới
- V3/V-ed: Động từ ở dạng quá khứ phân từ
- (by + O): “bởi ai đó” (là chủ ngữ của câu chủ động), có thể được lược bỏ.
2.2. Các bước chuyển từ câu chủ động sang bị động
Để chuyển một câu từ chủ động (active voice) sang bị động (passive voice), bạn chỉ cần thực hiện theo 3 bước đơn giản sau:
- Bước 1: Xác định Tân ngữ (Object) trong câu chủ động và chuyển nó thành Chủ ngữ (Subject) trong câu bị động.
- Bước 2: Chuyển động từ chính về dạng be + V3/V-ed. Lưu ý, động từ “be” phải được chia tương ứng với thì của câu chủ động và phù hợp với chủ ngữ mới.
- Bước 3: Chuyển Chủ ngữ trong câu chủ động thành tân ngữ trong câu bị động, đặt sau giới từ “by”.
Ví dụ:
| S (chủ ngữ) | V (động từ) | O (tân ngữ) | |
|---|---|---|---|
| Câu chủ động | The cat | eats | the mouse. |
| ↓ | ↓ | ↓ | |
| Câu bị động | The mouse | is eaten | by the cat. |
3. Bảng tổng hợp công thức câu bị động chi tiết theo các thì
Đây là phần quan trọng, TalkFirst đã tổng hợp đầy đủ công thức bị động cho các thì thông dụng.
| Thì | Công thức Câu Chủ Động | Công thức Câu Bị Động | Ví dụ |
|---|---|---|---|
| Hiện tại đơn | S + V(s/es) + O | S + am/is/are + V3/V-ed | English is spoken here. |
| Hiện tại tiếp diễn | S + am/is/are + V-ing + O | S + am/is/are + being + V3/V-ed | The house is being built. |
| Hiện tại hoàn thành | S + have/has + V3/V-ed + O | S + have/has + been + V3/V-ed | The report has been finished. |
| Quá khứ đơn | S + V2/V-ed + O | S + was/were + V3/V-ed | This castle was built in 1604. |
| Quá khứ tiếp diễn | S + was/were + V-ing + O | S + was/were + being + V3/V-ed | The road was being repaired. |
| Quá khứ hoàn thành | S + had + V3/V-ed + O | S + had + been + V3/V-ed | The email had been sent before he called. |
| Tương lai đơn | S + will + V-inf + O | S + will + be + V3/V-ed | The problem will be solved. |
| Tương lai gần | S + am/is/are going to + V-inf + O | S + am/is/are going to + be + V3/V-ed | A new library is going to be built. |
| Động từ khuyết thiếu | S + Modal Verb + V-inf + O | S + Modal Verb + be + V3/V-ed | The task must be completed on time. |
4. Các trường hợp bị động đặc biệt cần lưu ý
Trong tiếng Anh, bên cạnh các câu bị động thông thường, có một số trường hợp bị động đặc biệt với cấu trúc phức tạp hơn, đòi hỏi người học phải lưu ý để sử dụng cho đúng. Dưới đây là tổng hợp các trường hợp bị động đặc biệt quan trọng và thường gặp nhất.
4.1. Bị động với các động từ tường thuật (Verbs of Reporting)
Đây là dạng bị động rất phổ biến dùng để truyền đạt lại một ý kiến, suy nghĩ, lời đồn một cách khách quan. Các động từ thường gặp trong nhóm này là: say, think, believe, report, know, consider, understand, expect, allege, rumor…
Có hai cách để chuyển sang câu bị động:
Cách 1: Dùng chủ ngữ giả “It”
It + is/was + V3 (reporting verb) + that + S + V
- Chủ động: People say that he is a good doctor.
- Bị động: It is said that he is a good doctor. (Người ta nói rằng anh ấy là một bác sĩ giỏi.)
- Chủ động: They believed that the new law would be effective.
- Bị động: It was believed that the new law would be effective. (Người ta đã tin rằng luật mới sẽ có hiệu lực.)
Cách 2: Đưa chủ ngữ của mệnh đề phụ lên làm chủ ngữ chính
S (của mệnh đề phụ) + is/was + V3 (reporting verb) + to V / to have V3
- To V (nguyên thể): Khi động từ ở mệnh đề phụ cùng thì hoặc ở thì tương lai so với động từ tường thuật.
- Chủ động: They think she is very smart.
- Bị động: She is thought to be very smart. (Cô ấy được cho là rất thông minh.)
- To have V3 (nguyên thể hoàn thành): Khi động từ ở mệnh đề phụ xảy ra trước động từ tường thuật (lệch thì).
- Chủ động: People believe that he stole the money. (hành động “stole” xảy ra trước “believe”)
- Bị động: He is believed to have stolen the money. (Anh ta được tin là đã lấy trộm tiền.)
4.2. Bị động với các động từ chỉ giác quan (Verbs of Perception)
Các động từ chỉ giác quan như: see, watch, hear, notice, feel, observe… có cấu trúc bị động đặc biệt.
Cấu trúc chủ động:
S + V (giác quan) + O + V (nguyên thể không “to”) / V-ing
Cấu trúc bị động: S (tân ngữ cũ) + be + V3 (giác quan) + to V / V-ing
- Lưu ý: Động từ nguyên thể không “to” ở câu chủ động sẽ được chuyển thành “to V” ở câu bị động. Động từ V-ing được giữ nguyên.
- Chủ động: I saw him enter the house.
- Bị động: He was seen to enter the house. (Anh ta bị nhìn thấy đã đi vào nhà.)
- Chủ động: We heard the baby crying.
- Bị động: The baby was heard crying. (Đứa bé bị nghe thấy đang khóc.)
4.3. Bị động với động từ “have” và “get” (Causative Form)
Dạng này mang ý nghĩa “nhờ ai đó làm gì” hoặc “khiến cái gì được làm”, thường nhấn mạnh vào kết quả của hành động chứ không phải người thực hiện.
Cấu trúc: S + have/get + something + V3
- I had my car repaired yesterday. (Tôi đã đem xe đi sửa ngày hôm qua – người khác sửa chứ không phải tôi.)
- She is going to get her hair cut tomorrow. (Cô ấy sẽ đi cắt tóc vào ngày mai.)
4.4. Bị động với các động từ có hai tân ngữ
Các động từ như: give, send, show, tell, offer, buy, lend… có thể có hai tân ngữ: một tân ngữ gián tiếp (chỉ người) và một tân ngữ trực tiếp (chỉ vật). Khi chuyển sang bị động, một trong hai tân ngữ có thể được chọn làm chủ ngữ.
- Chủ động: My mother gave me a new bike.
- Bị động 1 (Tân ngữ gián tiếp làm chủ ngữ – phổ biến hơn): I was given a new bike by my mother.
- Bị động 2 (Tân ngữ trực tiếp làm chủ ngữ): A new bike was given to me by my mother. (Lưu ý phải thêm giới từ “to” hoặc “for” trước tân ngữ gián tiếp).
4.5. Bị động với V-ing (Gerund) và to V (Infinitive)
a. Bị động với V-ing:
Cấu trúc bị động là being + V3. Dạng này thường theo sau các động từ hoặc giới từ yêu cầu V-ing.
- I don’t like people telling me what to do.
- → I don’t like being told what to do. (Tôi không thích bị bảo phải làm gì.)
- He avoided being seen by his ex-girlfriend. (Anh ấy tránh bị bạn gái cũ nhìn thấy.)
b. Bị động với to V:
Cấu trúc bị động là to be + V3.
- She wants someone to help her.
- → She wants to be helped. (Cô ấy muốn được giúp đỡ.)
- There is a lot of work to be done. (Có rất nhiều việc cần phải được hoàn thành.)
4.6. Bị động kép (Double Passive)
Trường hợp này thường xảy ra khi động từ chính ở dạng bị động và động từ theo sau (ở dạng nguyên thể) cũng được chuyển sang dạng bị động.
- Chủ động: They began to build the bridge last year.
- Bị động: The bridge was begun to be built last year. (Cây cầu đã được bắt đầu được xây dựng vào năm ngoái.)
Tuy nhiên, cấu trúc bị động kép không quá phổ biến và đôi khi được xem là không tự nhiên. Người ta thường có xu hướng diễn đạt theo cách khác để tránh bị động kép.
5. Bài tập thực hành câu bị động
Bài tập 1: Chuyển từ câu chủ động sang câu bị động
Viết lại các câu sau ở thể bị động.
- They build a new bridge in this city.
- Mary helps her mother every day.
- The police arrested two thieves last night.
- She will finish the report tomorrow.
- They are repairing my car at the moment.
- John has written three letters.
- People speak English all over the world.
- The teacher is explaining the lesson now.
- They will invite me to the party.
- Someone stole my bike yesterday.
Click để xem đáp án:
- A new bridge is built in this city.
- Her mother is helped (by Mary) every day.
- Two thieves were arrested by the police last night.
- The report will be finished tomorrow.
- My car is being repaired at the moment.
- Three letters have been written by John.
- English is spoken all over the world.
- The lesson is being explained now.
- I will be invited to the party.
- My bike was stolen yesterday.
Bài tập 2: Điền đúng dạng bị động của động từ trong ngoặc
Chia động từ trong ngoặc ở thì bị động phù hợp.
- This house (build) in 1990.
- These books (sell) in every bookstore.
- The flowers (water) every morning.
- My computer (repair) now.
- The homework (not / do) yet.
- A new stadium (open) next month.
- The cake (make) by my mom yesterday.
- The room (clean) every day.
- Our car (wash) at the moment.
- This story (tell) many times.
Click để xem đáp án:
- was built
- are sold
- are watered
- is being repaired
- hasn’t been done
- will be opened
- was made
- is cleaned
- is being washed
- has been told
Bài tập 3: Chọn đáp án đúng (Multiple Choice)
Khoanh tròn đáp án đúng A, B, C hoặc D.
1. The car ___ by my father yesterday.
- A. is washed
- B. was washed
- C. washes
- D. has washed
2. English ___ in many countries.
- A. speaks
- B. is speaking
- C. is spoken
- D. spoke
3. This book ___ by J.K. Rowling.
- A. is written
- B. was writing
- C. writes
- D. written
4. The project ___ next year.
- A. completes
- B. will be completed
- C. completed
- D. was completed
5. The flowers ___ now.
- A. are being watered
- B. watered
- C. were watered
- D. are watered
6. A new hospital ___ in this area last year.
- A. built
- B. is built
- C. was built
- D. has built
7. The letters ___ by the secretary every morning.
- A. is typed
- B. are typed
- C. typed
- D. were typed
8. Dinner ___ by my mother yesterday evening.
- A. cooked
- B. was cooked
- C. is cooked
- D. has cooked
9. The window ___ while the children were playing football.
- A. broke
- B. is broken
- C. was broken
- D. breaks
10. The documents ___ by the manager tomorrow.
- A. will be signed
- B. signed
- C. sign
- D. are signed
Click để xem đáp án:
- B
- C
- A
- B
- A
- C
- B
- B
- C
- A
Luyện tập thêm: 195+ bài tập câu bị động có đáp án chi tiết
Việc nắm vững câu bị động không chỉ giúp bạn nâng cao kỹ năng viết học thuật mà còn thể hiện sự linh hoạt và chuyên nghiệp trong cách sử dụng ngôn ngữ. Qua bài viết này, TalkFirst hy vọng bạn đã hiểu rõ cách dùng, công thức chuyển đổi, các dạng bị động đặc biệt và tránh được những lỗi thường gặp. Hãy luyện tập thường xuyên với bài tập thực hành để biến kiến thức thành phản xạ tự nhiên trong giao tiếp và thi cử. Đừng quên theo dõi các bài học ngữ pháp tiếp theo tại TalkFirst – nơi giúp bạn Enjoy Learning English một cách bài bản và hiệu quả.







