Câu bị động (Passive Voice) là một phần không thể thiếu trong ngữ pháp tiếng Anh, đặc biệt quan trọng trong văn viết học thuật, báo chí và các kỳ thi như IELTS, TOEIC. Thay vì nhấn mạnh “ai làm gì” như câu chủ động, câu bị động tập trung vào “điều gì được làm” – giúp câu văn trở nên trang trọng, khách quan và dễ diễn đạt khi không rõ hoặc không cần đề cập người thực hiện hành động. Trong bài viết này, TalkFirst sẽ cùng bạn tìm hiểu toàn diện về định nghĩa, công thức, cách dùng theo từng thì, các dạng cấu trúc bị động đặc biệt và bài tập thực hành có lời giải chi tiết để áp dụng ngay vào thực tế.

1. Câu bị động là gì? (Passive Voice)
Câu bị động (Passive Voice) là cấu trúc câu trong tiếng Anh dùng để nhấn mạnh vào đối tượng chịu tác động của hành động, thay vì người thực hiện hành động.
Nói cách khác, thay vì nói “ai làm gì”, câu bị động sẽ diễn đạt là “cái gì được làm bởi ai”.
Ví dụ:
- Chủ động: The chef cooked the meal.
(Đầu bếp đã nấu bữa ăn.) - Bị động: The meal was cooked by the chef.
(Bữa ăn đã được nấu bởi đầu bếp.)
Khi nào nên dùng câu bị động?
Bạn nên sử dụng câu bị động trong những trường hợp sau:
- Không biết rõ hoặc không muốn đề cập đến người thực hiện hành động
→ The window was broken. (Không rõ ai làm vỡ) - Người thực hiện hành động không quan trọng
→ English is spoken all over the world. (Quan trọng là “English”, không phải “ai nói”) - Muốn nhấn mạnh vào kết quả, quá trình hoặc đối tượng chịu tác động
→ A new policy has been introduced. (Tập trung vào “chính sách”) - Ngữ cảnh học thuật, công việc, khoa học – nơi cần văn phong trang trọng và khách quan
→ The experiment was conducted under strict conditions.
Ví dụ minh họa đơn giản, dễ hiểu:
Câu chủ động | Câu bị động |
---|---|
They build houses. | Houses are built (by them). |
She wrote a letter. | A letter was written (by her). |
Someone stole my bag. | My bag was stolen. |
2. Công thức chuyển từ câu chủ động sang bị động
Câu bị động trong tiếng Anh được hình thành từ câu chủ động theo công thức tổng quát:
Câu chủ động | S + V + O |
Câu bị động | O + to be + Vpp + (by S) |
Trong đó:
- O (Object): tân ngữ của câu chủ động, trở thành chủ ngữ mới
- To be: được chia theo thì gốc của câu
- Vpp (Past participle): phân từ 2 của động từ chính
- By + S (By + Subject): người thực hiện hành động, có thể lược bỏ nếu không cần thiết
Các bước chuyển từ chủ động sang bị động:
- Bước 1: Xác định tân ngữ của câu chủ động → đây sẽ là chủ ngữ trong câu bị động.
- Bước 2: Xác định thì của động từ chính → chia động từ “to be” theo đúng thì đó.
- Bước 3: Chuyển động từ chính sang dạng quá khứ phân từ (V3).
- Bước 4: Thêm “by + Subject” nếu muốn làm rõ ai thực hiện hành động.
Ví dụ minh họa:
Câu chủ động | Câu bị động |
---|---|
They deliver the letters. | The letters are delivered (by them). |
Someone has stolen my phone. | My phone has been stolen. |
People speak English worldwide. | English is spoken worldwide. |
Lưu ý với các chủ ngữ không xác định:
Một số chủ ngữ như they, people, someone, everyone, anyone thường không mang tính cụ thể và không cần thiết phải giữ lại trong câu bị động. Trong các trường hợp này, cấu trúc “by + subject” thường được lược bỏ để giữ cho câu ngắn gọn và khách quan hơn.
Ví dụ:
- They will announce the results tomorrow.
→ The results will be announced tomorrow. (Không cần “by them”) - Someone stole my bag.
→ My bag was stolen. (Không cần “by someone”)

3. Câu bị động theo các thì tiếng Anh
3.1. Nhóm thì hiện tại
Thì hiện tại đơn
Câu chủ động: S + V(s/es) + O
Câu bị động: S + am/is/are + V3/ed
Ví dụ:
- They wash the dishes every day.
(Họ rửa chén mỗi ngày.)
→ The dishes are washed every day.
(Chén đĩa được rửa mỗi ngày.)
- She writes emails in English.
(Cô ấy viết email bằng tiếng Anh.)
→ Emails are written in English.
(Email được viết bằng tiếng Anh.)
Chi tiết hơn: Câu bị động thì hiện tại đơn
Thì hiện tại tiếp diễn
Câu chủ động: S + am/is/are + V-ing + O
Câu bị động: S + am/is/are being + V3/ed
Ví dụ:
- He is painting the wall.
(Anh ấy đang sơn bức tường.)
→ The wall is being painted
(Bức tường đang được sơn.)
- They are fixing the car.
(Họ đang sửa xe.)
→ The car is being fixed
(Chiếc xe đang được sửa.)
Chi tiết hơn: Câu bị động của hiện tại tiếp diễn
Thì hiện tại hoàn thành
Câu chủ động: S + has/have + V3/ed + O
Câu bị động: S + has/have been + V3/ed
Ví dụ:
- She has completed the task.
(Cô ấy đã hoàn thành nhiệm vụ.)
→ The task has been completed
(Nhiệm vụ đã được hoàn thành.)
- They have built a new bridge.
(Họ đã xây một cây cầu mới.)
→ A new bridge has been built
(Một cây cầu mới đã được xây dựng.)
Chi tiết hơn: Câu bị động hiện tại hoàn thành

3.2. Nhóm thì quá khứ
Thì quá khứ đơn
Câu chủ động: S + V2/ed + O
Câu bị động: S + was/were + V3/ed
Ví dụ:
- He wrote the report.
(Anh ấy đã viết báo cáo.)
→ The report was written.
(Bản báo cáo đã được viết.)
- They bought a new car.
(Họ đã mua một chiếc xe mới.)
→ A new car was bought.
(Một chiếc xe mới đã được mua.)
Chi tiết hơn: Câu bị động thì quá khứ đơn
Thì quá khứ tiếp diễn
Câu chủ động: S + was/were + V-ing + O
Câu bị động: S + was/were being + V3/ed
Ví dụ:
- She was cleaning the room.
(Cô ấy đang dọn phòng.)
→ The room was being cleaned.
(Căn phòng đang được dọn dẹp.)
- They were repairing the road.
(Họ đang sửa đường.)
→ The road was being repaired.
(Con đường đang được sửa chữa.)
Chi tiết hơn: Câu bị động quá khứ tiếp diễn
Thì quá khứ hoàn thành
Câu chủ động: S + had + V3/ed + O
Câu bị động: S + had been + V3/ed
Ví dụ:
- He had finished the homework.
(Anh ấy đã làm xong bài tập.)
→ The homework had been finished
(Bài tập đã được hoàn thành.)
- They had stolen the bike.
(Họ đã lấy cắp chiếc xe đạp.)
→ The bike had been stolen.
(Chiếc xe đạp đã bị lấy cắp.)
Chi tiết hơn: Câu bị động quá khứ hoàn thành

2.3. Nhóm thì tương lai
Tương lai đơn
Câu chủ động: S + will + V + O
Câu bị động: S + will be + V3/ed
Ví dụ:
- She will deliver the message.
(Cô ấy sẽ gửi tin nhắn.)
→ The message will be delivered
(Tin nhắn sẽ được gửi đi.)
- They will build a school.
(Họ sẽ xây một ngôi trường.)
→ A school will be built.
(Một ngôi trường sẽ được xây.)
Chi tiết hơn: Câu bị động tương lai đơn
Tương lai gần (be going to)
Câu chủ động: S + am/is/are going to + V + O
Câu bị động: S + am/is/are going to be + V3/ed
Ví dụ:
- They are going to open a new shop.
(Họ sắp mở một cửa hàng mới.)
→ A new shop is going to be opened
(Một cửa hàng mới sắp được khai trương.)
- He is going to fix the computer.
(Anh ấy sắp sửa máy tính.)
→ The computer is going to be fixed.
(Máy tính sắp được sửa.)
Chi tiết hơn: Câu bị động tương lai gần
Tương lai tiếp diễn
Câu chủ động: S + will be + V-ing + O
Câu bị động: S + will be + being + V3/ed (+ by + O)
Ví dụ:
- The workers will be installing the new air conditioners this afternoon.
(Các công nhân sẽ đang lắp đặt máy điều hòa mới vào chiều nay.)
→ The new air conditioners will be being installed this afternoon (by the workers).
(Máy điều hòa mới sẽ đang được lắp đặt vào chiều nay.)
Tương lai hoàn thành
Câu chủ động: S + will have + V3/ed + O
Câu bị động: S + will have been + V3/ed
Ví dụ:
- They will have completed the project.
(Họ sẽ hoàn thành dự án.)
→ The project will have been completed.
(Dự án sẽ được hoàn thành.)
- She will have written the article.
(Cô ấy sẽ viết xong bài báo.)
→ The article will have been written.
(Bài báo sẽ được viết xong.)

4. Các cấu trúc bị động đặc biệt
4.1. Câu bị động với 2 tân ngữ
Một số động từ như give, send, show, offer, tell… đi với 2 tân ngữ (người nhận + vật). Khi chuyển sang bị động, bạn có thể biến tân ngữ nào cũng được thành chủ ngữ mới.
Ví dụ:
She gave him a gift.
(Cô ấy đã tặng anh ấy một món quà.)
→ He was given a gift (by her).
(Anh ấy được tặng một món quà.)
→ A gift was given to him (by her).
(Một món quà đã được tặng cho anh ấy.)
4.2. Bị động với động từ tri giác (see, hear, notice…)
Câu chủ động thường có dạng: S + V tri giác + O + V/ V-ing
→ Bị động có 2 cách:
Cấu trúc:
- S + be + V3 + to V (nếu V nguyên mẫu)
- S + be + V3 + V-ing (nếu V-ing)
Ví dụ:
- People saw him leave the house.
(Mọi người thấy anh ta rời khỏi nhà.)
→ He was seen to leave the house. - They heard her singing a song.
(Họ nghe cô ấy đang hát.)
→ She was heard singing a song.
4.3. Bị động với động từ sai khiến (make, let, have, get)
Một số động từ sai khiến có cách chuyển bị động riêng biệt.
➤ Với make / let:
- Câu chủ động: S + make/ let + O + V
- Bị động: S + be made/let + to V / V
Lưu ý:
- Make → phải thêm to trong bị động
- Let → vẫn giữ nguyên V nguyên mẫu
Ví dụ:
- They made him clean the floor.
→ He was made to clean the floor. - She let me go out.
→ I was let go out.
➤ Với have / get (nhờ/ thuê ai làm):
- Chủ động: S + have/get + O + V (hoặc V3/ed)
- Bị động: S + have/get + something + V3/ed
Ví dụ:
- I had the car washed.
(Tôi đã cho rửa xe.) - He got his house repaired.
(Anh ấy đã cho sửa nhà.)
4.4. Bị động với chủ ngữ giả “It is said that…”
Cách dùng để diễn đạt quan điểm chung, tin đồn, lời nói…
Cấu trúc:
- It is said that + clause
→ S + be + said + to V / to have V3
Ví dụ:
- It is said that he is very rich.
→ He is said to be very rich.
- It is believed that she left early.
→ She is believed to have left early.
4.5. Câu bị động kép (2 clause)
Câu bị động kép xuất hiện khi:
- Câu có hai mệnh đề (thường với cấu trúc gián tiếp).
- Mệnh đề thứ hai là một mệnh đề tường thuật, thường bắt đầu bằng that và theo sau các động từ như: say, think, believe, claim, report, know, expect, consider, suppose…
Trong trường hợp này, có hai cách chuyển sang bị động:
Cách 1: Dùng chủ ngữ giả “It is said that…”
Cấu trúc: It + be + V3/ed + that + clause
Ví dụ:
- People say that he is a great teacher.
(Mọi người nói rằng anh ấy là một giáo viên giỏi.)
→ It is said that he is a great teacher.
(Người ta nói rằng anh ấy là một giáo viên giỏi.)
Cách 2: Chuyển chủ ngữ mệnh đề sau lên đầu câu bị động
Cấu trúc: S (mệnh đề sau) + be + V3/ed + to V / to have V3
- Nếu mệnh đề sau là thì hiện tại đơn → dùng to V
- Nếu mệnh đề sau là thì quá khứ đơn hoặc hoàn thành → dùng to have V3
Ví dụ:
- People say that he is a great teacher.
→ He is said to be a great teacher. - People believed that she had left early.
→ She was believed to have left early.
Tổng hợp cấu trúc thường gặp:
Động từ chính | Cấu trúc bị động kép (It…) | Cấu trúc bị động kép (S + be + to…) |
---|---|---|
say | It is said that… | S is said to… |
believe | It is believed that… | S is believed to… |
know | It is known that… | S is known to… |
expect | It is expected that… | S is expected to… |
report | It is reported that… | S is reported to… |
4.6. Bị động với động từ khiếm khuyết (can, should, must…)
Cấu trúc: S + modal verb + be + V3/ed
Ví dụ:
- You must finish this report.
→ This report must be finished. - She can solve the problem.
→ The problem can be solved.
4.7. Bị động của mệnh lệnh (Let the door be closed!)
Cấu trúc:
- Let + O + be + V3/ed
- Hoặc: You are requested/ordered/advised to…
Ví dụ:
- Close the door!
→ Let the door be closed!
- Don’t touch that switch!
→ That switch must not be touched!
4.8. Một số động từ đặc biệt cần lưu ý (need, want, avoid, allow…)
Need / want / require / deserve / be worth + V-ing / to be V3/ed
Ví dụ:
- The car needs washing. = The car needs to be washed.
(Chiếc xe cần được rửa.) - The book deserves reading. = The book deserves to be read.
(Cuốn sách xứng đáng được đọc.)
Avoid / prevent / stop / deny / consider / suggest + V-ing
→ Không chuyển sang bị động được theo nghĩa thông thường, cần dùng cấu trúc khác nếu muốn bị động hóa.
Ví dụ:
- We must prevent people from polluting the river.
→ The river must be protected from being polluted.
5. Những lưu ý quan trọng khi dùng câu bị động
5.1. Chuyển đại từ tân ngữ thành đại từ chủ ngữ
Khi chuyển sang bị động, tân ngữ trong câu chủ động trở thành chủ ngữ mới. Vì vậy cần đổi đại từ cho đúng ngôi:
Tân ngữ (Object) | → Chủ ngữ (Subject) |
---|---|
me | → I |
us | → we |
you | → you |
him | → he |
her | → she |
them | → they |
it | → it |
Ví dụ:
- She helps me → I am helped (by her).
- They invited us to the party.
→ We were invited to the party (by them). - He called her yesterday.
→ She was called yesterday (by him).
5.2. Các động từ “crowd, fill, cover” thường dùng ở thể bị động
Vì đây là những động từ mang nghĩa bị tác động, nên bị động thường tự nhiên hơn:
Ví dụ:
- The stadium was filled with fans.
(Sân vận động đã chật kín người hâm mộ.) - The wall was covered with posters.
(Bức tường bị dán đầy áp phích.)
5.3. Thứ tự “by…”, nơi chốn và thời gian trong câu bị động
Thứ tự đề xuất: Chủ ngữ mới → be + V3/ed → by + tác nhân → thời gian → nơi chốn
Ví dụ: The book was published by Penguin in 2020 in London.
5.4. Một số tình huống không dùng được bị động
Tân ngữ là đại từ phản thân hoặc tính từ sở hữu trùng với chủ ngữ:
→ Gây trùng lặp, không logic.
Ví dụ: He blamed himself → ✖ Himself was blamed by him.
Khi động từ là nội động từ (không có tân ngữ):
→ Không thể chuyển sang bị động.
Ví dụ: She arrived early. → (✖) Early was arrived.
Không dùng bị động với các động từ sau khi mang nghĩa chỉ trạng thái/sở hữu: have (khi mang nghĩa “có”), lack, belong to, resemble, seem, appear, look, be
Ví dụ:
- I have a car. → (✖) A car is had by me.
- She belongs to a club. → (✖) A club is belonged to by her.
6. Bài tập thực hành câu bị động
Việc nắm vững câu bị động không chỉ giúp bạn nâng cao kỹ năng viết học thuật mà còn thể hiện sự linh hoạt và chuyên nghiệp trong cách sử dụng ngôn ngữ. Qua bài viết này, TalkFirst hy vọng bạn đã hiểu rõ cách dùng, công thức chuyển đổi, các dạng bị động đặc biệt và tránh được những lỗi thường gặp. Hãy luyện tập thường xuyên với bài tập thực hành để biến kiến thức thành phản xạ tự nhiên trong giao tiếp và thi cử. Đừng quên theo dõi các bài học ngữ pháp tiếp theo tại TalkFirst – nơi giúp bạn Enjoy Learning English một cách bài bản và hiệu quả.