Đối với rất nhiều thí sinh, bài thi IELTS Speaking là một trong những cửa ải khó khăn nhất. Một trong số đó là phần thi IELTS Speaking Part 3 – phần thi yêu cầu bạn trả lời những câu hỏi có liên quan đến chủ đề của Part 2 nhưng đòi hỏi cầu trả lời ở mức chuyên sâu và mở rộng hơn. Phần thi này thường kéo dài khoảng 4-5 phút, và vấn đề gây đau đầu cho các thí sinh là làm thế nào để vừa trả lời đúng ý, đủ nội dung mà vẫn đảm bảo chuẩn về độ dài và thời gian.
Một phương pháp rất hiệu quả giúp các bạn phát triển chiến thuật xử lý phần thi này chính là phân chia các dạng câu hỏi. Loạt bài viết về IELTS Speaking Part 3 mà TalkFirst muốn chia sẻ sau đây sẽ chia nhỏ các câu hỏi thành các dạng đặc trưng. Cùng với đó sẽ giới thiệu các cấu trúc từ vựng và những điều lưu ý nhằm giúp các bạn bố cục câu trả lời mạch lạc hơn.
Trong phần 1 này, chúng ta hãy cùng tìm hiểu Compare and contrast question type – dạng câu hỏi đầu tiên trong phần thi của kỹ năng Speaking nhé!
Xem trọn bộ series:
- Phần 2: [IELTS Speaking] Chiến thuật xử lý bài thi Part 3 – Prediction question type
- Phần 3: [IELTS Speaking Part 3] Chiến thuật xử lý “Why” question type
Nội dung chính
Toggle1. Nhận dạng Compare và Contrast question type
Nếu vấn đề lớn nhất của IELTS Speaking Part 2 nằm ở việc nói trôi chảy và kéo dài bài nói độc thoại trong vòng 2 phút thì IELTS Speaking Part 3 lại làm khó thí sinh ở nội dung trừu tượng, vĩ mô và chuyên sâu hơn của các câu hỏi. Các thí sinh thường rất bí ý tưởng và ngôn ngữ trong phần thi này.
“Compare and contrast question types” là một trong những dạng câu hỏi phổ biến nhất trong bài thi IELTS Speaking Part 3. Chúng ta sẽ thường bắt gặp dạng này khi nghe các câu hỏi sau:
- Time comparison – so sánh thời gian.
– Do people celebrate birthday parties nowadays differently from the past?
– How has clothing changed in the last 20 years?
(This type of comparison question requires the use of mixed tenses.)
- Social group comparison – so sánh nhóm đối tượng.
– Do young and old people use phones in the same way?
– Compare traditional food and fast food?
- Geographic comparison – so sánh dựa trên vị trí địa lý.
– What are the differences between Western and Vietnamese culture?
Mặc dù các câu hỏi trên trông khá khác biệt, nhưng chúng ta lại có thể sử dụng những phương cách tương đồng để trả lời cho những câu hỏi này. Điều đáng lưu tâm nhất ở đây là chúng ta sẽ không đạt điểm nếu chỉ liệt kê những sự khác hay giống nhau, một câu trả lời tốt nên bao gồm các cấu trúc so sánh phù hợp.
Chúng ta hãy cùng xem xét ví dụ sau:
- Do young and old people use phones in the same way?
- Câu trả lời 1:
Well, I think that old people and their younger generations utilize cell phones differently. The first thing is that young people mainly use smartphones for entertainment such as listening to music, watching video clips, or playing games. Furthermore, it is obvious that they tend to get updated and gain knowledge with those phones’ versatile utilities. For the old, however, the vast majority of them, in my opinion, make the most of the device for the purpose of communication.
(Tôi nghĩ rằng người già và thế hệ trẻ sử dụng điện thoại di động khác nhau. Điều đầu tiên là giới trẻ chủ yếu sử dụng điện thoại thông minh để giải trí như nghe nhạc, xem video clip, chơi game. Hơn nữa, rõ ràng là họ có xu hướng cập nhật và tích lũy kiến thức với các tiện ích đa năng của những chiếc điện thoại đó. Tuy nhiên, đối với người già, theo tôi, đại đa số đều tận dụng tối đa thiết bị cho mục đích liên lạc.)
Với câu trả lời lên, chúng ta sẽ nhận ra thí sinh chỉ đang tập trung vào nội dung câu trả lời dựa trên một loạt các cách mà thế hệ trẻ và người lớn tuổi sử dụng điện thoại. Trong khi đó, các cấu trúc so sánh cần thiết lại thiếu hụt. Bây giờ, chúng ta sẽ phân tích một câu trả lời khác.
Vậy phải trả lời thế nào cho chuẩn, hãy cùng TalkFirst tìm hiểu ngay cấu trúc dưới đây nhé!
3. Cấu trúc câu trả lời với Compare and contrast question types
Chúng ta sẽ bắt đầu câu trả lời với cụm từ nối (Linking phrase) để dẫn dắt vào vấn đề một cách tự nhiên nhất:
- Well obviously…
- Well undoubtedly…
- Well clearly…
- Well unmistakably…
- Sure, without a doubt…
- Unquestionably…
Sau đó, chúng ta sẽ giới thiệu rằng hai đối tượng có những sự đối lập/tương đồng:
- There are a number of underlying differences between… and…
- There are a variety/range of potential differences/distinctions here between… and…
Tiếp theo, ta giới thiệu sự khác biệt đầu tiên:
- I guess/suppose the most significant/noticeable would be that…
- I would say that the most obvious would be that…
(Khi nêu lên sự khác biệt, bạn có thể thêm một vài linking words để câu trả lời mượt mà hơn: especially, particularly, in fact, such as, for example, specifically,…)
Hãy diễn giải và phát triển sự khác biệt đầu tiên này. Cùng với đó, hãy luôn sử dụng các cấu trúc so sánh:
- Whereas, on the contrary,…
- Though quite the opposite…
Trước khi nêu sự khác biệt thứ hai, hãy bắt đầu với một linking word:
- In addition…
- On top of this…
- Additionally…
- Moreover…
- As well as this…
- After that…
Diễn tả sự khác biệt thứ hai:
- … a second key distinction would be that …
- … a subsequent contrast could be that …
- … a further distinction might be that …
Cấu trúc so sánh cho sự khác biệt thứ hai:
- While on the other hand…
- Conversely…
- Alternatively…
- Then again, in opposition…
Hãy nhớ rằng với dạng câu hỏi này, chúng ta cần miêu tả hai sự khác biệt. Nếu chỉ đưa ra một sự so sánh, ta nên phân tích và phát triển với nhiều ví dụ hơn để ghi điểm.
Vậy các bạn hãy xem câu trả lời của ví dụ ở phần 1 sau khi áp dụng cấu trúc trên nhé!
- Câu trả lời 2:
Well, I think that there are certain differences in the way old people and their younger generations utilize cell phones. I guess the most remarkable would be that the young mostly use smartphones to entertain themselves with music, videos, or games. Whereas, a vast majority of old people tend to make the most of the device for the purpose of communication. A second key distinction would be that younger people tend to get updated and gain knowledge thanks to those phones’ versatile utilities.
(Tôi nghĩ rằng có những khác biệt nhất định trong cách người già và thế hệ trẻ sử dụng điện thoại di động. Tôi nghĩ điều đáng chú ý nhất là giới trẻ chủ yếu sử dụng điện thoại thông minh để giải trí bằng âm nhạc, video hoặc trò chơi. Trong khi đó, đại đa số người già có xu hướng tận dụng tối đa thiết bị cho mục đích liên lạc. Điểm khác biệt chính thứ hai là những người trẻ tuổi có xu hướng cập nhật và có được kiến thức nhờ các tiện ích đa năng của điện thoại.)
Câu trả lời số hai chứa nội dung rất giống với câu trả lời số một nhưng lại sử dụng các cấu trúc so sánh. Có thể nói, việc sử dụng ngôn ngữ so sánh sẽ giúp bạn dễ dàng đạt điểm hơn về cấu trúc ngữ pháp và độ mạch lạc.
Lưu ý về câu hỏi dạng “Time Comparison” – một dạng thường được hiểu như những câu hỏi về sự phát triển của một sự vật theo thời gian, chúng ta hãy để ý tới THÌ của câu để thể hiện rõ sự khác biệt được thể hiện theo thời gian. Bạn có thể hiểu câu hỏi “How has X changed in recent years?” có nghĩa tương tự với câu “Is X nowadays the same as X in the past (20 years ago, 50 years ago etc.)?”
Cấu trúc thường được sử dụng với dạng câu hỏi này là “used to”, ví dụ:
- X used to be much bigger…
- X didn’t use to have…
- X always used to be …
- X didn’t use to be as…
Ví dụ:
Vietnam used to be a colony of France, but now it is independent.
(Việt Nam từng là thuộc địa của Pháp, nhưng nay đã độc lập.)
J.F.Kennedy used to be the President of the United States, but now he is not.
(J.F.Kennedy từng là Tổng thống Hoa Kỳ, nhưng bây giờ thì không.)
Sau bài viết này, TalkFirst tin rằng bạn đã học được một phương pháp nữa để có thể phát triển câu trả lời của mình một cách rõ ràng hơn. Đặc biệt, bạn hãy cố gắng luyện tập thường xuyên để có thể ghi nhớ và trả lời thành thạo khi gặp dạng câu hỏi Compare and Contrast này nhé!
Xem thêm các bài viết liên quan:
- Tổng hợp đề thi IELTS Speaking real test tại BC & IDP năm 2021
- Tiêu chí Coherence & sức mạnh của nó trong bài thi IELTS Speaking & Writing
Nếu bạn đang tìm kiếm khoá học luyện thi IELTS uy tín, tham khảo thêm Khóa học Luyện thi IELTS cam kết đầu ra tại Anh ngữ TalkFirst.