Trong bài viết này, TalkFirst cung cấp hơn 100 ví dụ thì tương lai hoàn thành tiếp diễn theo từng cấu trúc và cách sử dụng. Những ví dụ này sẽ giúp bạn nắm vững cách sử dụng thì tương lai hoàn thành tiếp diễn một cách hiệu quả.
Nội dung chính
Toggle1. Ôn tập thì tương lai hoàn thành tiếp diễn
Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn (Future Perfect Continuous) được sử dụng để diễn tả một hành động sẽ diễn ra liên tục trong một khoảng thời gian trước một thời điểm hoặc một hành động khác trong tương lai. Dưới đây là cấu trúc, cách sử dụng và các ví dụ minh họa cho thì này.
Công thức:
- Câu khẳng định: S + will + have been + V-ing
- Câu phủ định: S + will not (won’t) + have been + V-ing
- Câu hỏi Yes/No: Will + S + have been + V-ing?
- Câu hỏi Wh-: Wh- + will + S + have been + V-ing?
Cách sử dụng thì tương lai hoàn thành tiếp diễn:
- Diễn tả một hành động liên tục trong tương lai trước một thời điểm cụ thể.
- Nhấn mạnh khoảng thời gian của một hành động trong tương lai.
- Giải thích lý do tại sao một hành động khác trong tương lai xảy ra.
- Miêu tả trạng thái của đối tượng là kết quả của một hành động trong tương lai
2. Ví dụ thì tương lai hoàn thành tiếp diễn theo công thức
2.1. Ví dụ tương lai hoàn thành tiếp diễn dạng khẳng định
- By this time next year, I will have been living in New York for a decade.
(Đến thời điểm này năm sau, tôi sẽ sống ở New York được một thập kỷ.) - By 8 o’clock, they will have been waiting for two hours.
(Đến 8 giờ, họ sẽ chờ đợi được hai giờ.) - By next summer, she will have been traveling around the world for a year.
(Đến mùa hè tới, cô ấy sẽ du lịch vòng quanh thế giới được một năm.) - By the end of this month, we will have been working on the project for six months.
(Đến cuối tháng này, chúng tôi sẽ làm việc trên dự án được sáu tháng.) - By tomorrow morning, he will have been studying for the exam for twelve hours.
(Đến sáng mai, anh ấy sẽ học cho kỳ thi suốt mười hai giờ.) - By the time the movie ends, she will have been crying for an hour.
(Đến lúc phim kết thúc, cô ấy sẽ khóc được một giờ.) - By the time you arrive, we will have been waiting here for three hours.
(Đến lúc bạn đến, chúng tôi sẽ chờ ở đây được ba giờ.) - By next month, they will have been working on the new building for a year.
(Đến tháng sau, họ sẽ làm việc trên tòa nhà mới được một năm.) - By the end of this week, he will have been running every morning for six months.
(Đến cuối tuần này, anh ấy sẽ chạy mỗi sáng được sáu tháng.) - By midnight, I will have been reading this book for five hours.
(Đến nửa đêm, tôi sẽ đọc cuốn sách này được năm giờ.)
2.2. Ví dụ tương lai hoàn thành tiếp diễn dạng phủ định
- By next month, she won’t have been working here for a full year.
(Đến tháng sau, cô ấy sẽ không làm việc ở đây đủ một năm.) - By 10 o’clock, we won’t have been waiting for more than half an hour.
(Đến 10 giờ, chúng tôi sẽ không chờ đợi hơn nửa giờ.) - By the end of the week, he won’t have been training for the competition long enough.
(Đến cuối tuần, anh ấy sẽ không tập luyện đủ lâu cho cuộc thi.) - By next year, they won’t have been living in this house for more than five years.
(Đến năm sau, họ sẽ không sống trong ngôi nhà này hơn năm năm.) - By the time you arrive, I won’t have been cooking for very long.
(Đến lúc bạn đến, tôi sẽ không nấu ăn lâu.) - By this time tomorrow, she won’t have been waiting for two hours.
(Đến giờ này ngày mai, cô ấy sẽ không chờ đợi được hai giờ.) - By next Monday, we won’t have been studying for a week.
(Đến thứ Hai tới, chúng tôi sẽ không học được một tuần.) - By next summer, they won’t have been saving money for the trip for long.
(Đến mùa hè tới, họ sẽ không tiết kiệm tiền cho chuyến đi được lâu.) - By the end of the month, he won’t have been working at the company for a year.
(Đến cuối tháng, anh ấy sẽ không làm việc tại công ty được một năm.) - By 5 PM, she won’t have been cleaning the house for four hours.
(Đến 5 giờ chiều, cô ấy sẽ không dọn dẹp nhà cửa được bốn giờ.)
2.3. Ví dụ tương lai hoàn thành tiếp diễn dạng câu hỏi Yes/ No
- Will you have been living here for five years by next summer?
(Bạn sẽ sống ở đây được năm năm đến mùa hè tới không?) - Will she have been working on that project for three months by the end of this month?
(Cô ấy sẽ làm việc trên dự án đó được ba tháng đến cuối tháng này không?) - Will they have been playing football for two hours by 7 PM?
(Họ sẽ chơi bóng đá được hai giờ đến 7 giờ tối không?) - Will he have been reading that book for a week by this Friday?
(Anh ấy sẽ đọc cuốn sách đó được một tuần đến thứ Sáu này không?) - Will we have been waiting for the bus for an hour by noon?
(Chúng ta sẽ chờ xe buýt được một giờ đến trưa không?) - Will you have been working here for ten years by next January?
(Bạn sẽ làm việc ở đây được mười năm đến tháng Giêng tới không?) - Will she have been practicing the piano for five hours by tonight?
(Cô ấy sẽ luyện tập piano được năm giờ đến tối nay không?) - Will they have been driving for three days by the time they reach their destination?
(Họ sẽ lái xe được ba ngày đến lúc họ đến đích không?) - Will he have been studying French for two years by next month?
(Anh ấy sẽ học tiếng Pháp được hai năm đến tháng sau không?) - Will you have been cooking for an hour by the time I get home?
(Bạn sẽ nấu ăn được một giờ đến lúc tôi về nhà không?)
2.4. Ví dụ tương lai hoàn thành tiếp diễn dạng Wh
- How long will you have been studying by the time you take the exam?
(Bạn sẽ học được bao lâu đến lúc bạn thi?) - What will she have been doing by the time we arrive?
(Cô ấy sẽ làm gì đến lúc chúng ta đến?) - How long will they have been traveling by the end of their trip?
(Họ sẽ du lịch được bao lâu đến cuối chuyến đi của họ?) - Why will he have been working late by next week?
(Tại sao anh ấy sẽ làm việc muộn đến tuần sau?) - Where will you have been living by the time you graduate?
(Bạn sẽ sống ở đâu đến lúc bạn tốt nghiệp?) - How long will she have been reading that book by tonight?
(Cô ấy sẽ đọc cuốn sách đó được bao lâu đến tối nay?) - What will they have been cooking for the party by this afternoon?
(Họ sẽ nấu món gì cho bữa tiệc đến chiều nay?) - Why will he have been exercising for two hours by the time we meet
(Tại sao anh ấy sẽ tập thể dục được hai giờ đến lúc chúng ta gặp nhau?) - How long will you have been playing the guitar by the end of this year?
(Bạn sẽ chơi guitar được bao lâu đến cuối năm nay?) - Where will they have been staying for the past week by the time they leave?
(Họ sẽ ở đâu suốt tuần qua đến lúc họ rời đi?)
Đăng Ký Liền Tay
Lấy Ngay Quà Khủng
Khi đăng ký khóa học tại TalkFirst
Đăng Ký Liền Tay
Lấy Ngay Quà Khủng
Khi đăng ký khóa học tại TalkFirst
Trang tự học tiếng Anh – Chia sẻ các bài học tiếng Anh Giao tiếp & tiếng Anh chuyên ngành miễn phí.
3. Ví dụ tương lai hoàn thành tiếp diễn theo cách dùng
1. Diễn tả một hành động liên tục trong tương lai trước một thời điểm cụ thể.
Ví dụ:
- By the end of the year, I will have been working at this company for ten years.
(Đến cuối năm, tôi sẽ làm việc ở công ty này được mười năm.) - By 5 PM, she will have been studying for the exam for six hours.
(Đến 5 giờ chiều, cô ấy sẽ học cho kỳ thi được sáu giờ.) - By next summer, they will have been living in their new house for a year.
(Đến mùa hè tới, họ sẽ sống trong ngôi nhà mới được một năm.) - By tomorrow morning, he will have been running every day for a month.
(Đến sáng mai, anh ấy sẽ chạy mỗi ngày được một tháng.) - By the time we reach Paris, we will have been traveling for 24 hours.
(Đến lúc chúng tôi đến Paris, chúng tôi sẽ du lịch được 24 giờ.) - By the end of the semester, she will have been attending classes for five months.
(Đến cuối học kỳ, cô ấy sẽ tham dự các lớp học được năm tháng.) - By 8 o’clock tonight, they will have been rehearsing for the play for four hours.
(Đến 8 giờ tối nay, họ sẽ tập dượt cho vở kịch được bốn giờ.) - By next week, he will have been building the new app for three months.
(Đến tuần tới, anh ấy sẽ phát triển ứng dụng mới được ba tháng.) - By the time you arrive, we will have been waiting here for two hours.
(Đến lúc bạn đến, chúng tôi sẽ chờ ở đây được hai giờ.) - By next January, she will have been training for the marathon for six months.
(Đến tháng Giêng tới, cô ấy sẽ tập luyện cho cuộc marathon được sáu tháng.)
2. Nhấn mạnh khoảng thời gian của một hành động trong tương lai.
- By the end of this month, I will have been working on this project for nine months.
(Đến cuối tháng này, tôi sẽ làm việc trên dự án này được chín tháng.) - By this time next year, she will have been practicing yoga for two years.
(Đến thời điểm này năm sau, cô ấy sẽ tập yoga được hai năm.) - By the time they finish their trip, they will have been hiking for six weeks.
(Đến lúc họ kết thúc chuyến đi, họ sẽ đi bộ đường dài được sáu tuần.) - By the end of the day, he will have been painting the house for eight hours.
(Đến cuối ngày, anh ấy sẽ sơn ngôi nhà được tám giờ.) - By next Friday, they will have been preparing for the event for a month.
(Đến thứ Sáu tới, họ sẽ chuẩn bị cho sự kiện được một tháng.) - By next September, we will have been living in this city for ten years.
(Đến tháng Chín tới, chúng tôi sẽ sống ở thành phố này được mười năm.) - By the end of this year, she will have been writing her novel for fourteen months.
(Đến cuối năm nay, cô ấy sẽ viết cuốn tiểu thuyết của mình được mười bốn tháng.) - By the time we arrive, he will have been fixing the car for four hours.
(Đến lúc chúng tôi đến, anh ấy sẽ sửa xe được bốn giờ.) - By next month, you will have been learning French for a year.
(Đến tháng tới, bạn sẽ học tiếng Pháp được một năm.) - By the end of this week, she will have been working out at the gym for three months.
(Đến cuối tuần này, cô ấy sẽ tập gym được ba tháng.)
3. Giải thích lý do tại sao một hành động khác trong tương lai xảy ra.
Ví dụ:
- She will be exhausted because she will have been working for twelve hours straight.
(Cô ấy sẽ mệt mỏi vì cô ấy sẽ làm việc suốt mười hai giờ liên tục.) - They will be very fit by next year since they will have been training for the marathon.
(Họ sẽ rất khỏe mạnh vào năm sau vì họ sẽ tập luyện cho cuộc marathon.) - He will be very knowledgeable in data analysis because he will have been studying it for years.
(Anh ấy sẽ rất am hiểu về phân tích dữ liệu vì anh ấy sẽ học nó trong nhiều năm.) - By the time the guests arrive, we will be ready because we will have been preparing all day.
(Đến lúc khách đến, chúng tôi sẽ sẵn sàng vì chúng tôi sẽ chuẩn bị cả ngày.) - She will be fluent in Spanish because she will have been practicing speaking daily for a year.
(Cô ấy sẽ nói tiếng Tây Ban Nha lưu loát vì cô ấy sẽ luyện tập nói hàng ngày trong một năm.) - He will be out of shape because he will have been sitting at his desk for ten hours.
(Anh ấy sẽ không còn dẻo dai vì anh ấy sẽ ngồi ở bàn làm việc suốt mười giờ.) - We will be ahead of schedule since we will have been working on the project for extra hours.
(Chúng tôi sẽ vượt tiến độ vì chúng tôi sẽ làm việc trên dự án thêm giờ.) - She will be able to give a great presentation because she will have been preparing for it intensively.
(Cô ấy sẽ có thể trình bày tốt vì cô ấy sẽ chuẩn bị cho nó một cách cẩn thận.) - By the time you arrive, he will be exhausted because he will have been driving all night.
(Đến lúc bạn đến, anh ấy sẽ kiệt sức vì anh ấy sẽ lái xe suốt đêm.) - The children will be hungry because they will have been playing outside for hours.
(Các đứa trẻ sẽ đói vì chúng sẽ chơi ngoài trời suốt nhiều giờ.)
4. Miêu tả trạng thái của đối tượng là kết quả của một hành động trong tương lai.
Ví dụ:
- By the end of the day, the room will be messy because they will have been moving furniture around.
(Đến cuối ngày, căn phòng sẽ lộn xộn vì họ sẽ di chuyển đồ đạc xung quanh.) - She will be tired because she will have been running for two hours.
(Cô ấy sẽ mệt mỏi vì cô ấy sẽ chạy được hai giờ.) - By next month, his garden will be flourishing because he will have been watering it regularly.
(Đến tháng sau, khu vườn của anh ấy sẽ phát triển tốt vì anh ấy sẽ tưới nước thường xuyên.) - Her voice will be hoarse because she will have been singing for three hours straight.
(Giọng của cô ấy sẽ khàn vì cô ấy sẽ hát suốt ba giờ liên tục.) - By the end of the week, the house will be clean because we will have been cleaning every day.
(Đến cuối tuần, ngôi nhà sẽ sạch sẽ vì chúng tôi sẽ dọn dẹp hàng ngày.) - He will be sunburned because he will have been sunbathing on the beach all day.
(Anh ấy sẽ bị cháy nắng vì anh ấy sẽ tắm nắng trên bãi biển cả ngày.) - The children will be exhausted because they will have been playing games all afternoon.
(Các đứa trẻ sẽ kiệt sức vì chúng sẽ chơi game suốt cả buổi chiều.) - By next week, the project will be nearly finished because we will have been working on it non-stop.
(Đến tuần tới, dự án sẽ gần hoàn thành vì chúng tôi sẽ làm việc trên nó không ngừng.) - Her clothes will be wet because she will have been swimming in the pool for hours.
(Quần áo của cô ấy sẽ ướt vì cô ấy sẽ bơi trong hồ bơi suốt nhiều giờ.) - By the time we arrive, the food will be cold because they will have been cooking for too long.
(Đến lúc chúng tôi đến, đồ ăn sẽ nguội vì họ sẽ nấu quá lâu.)
Xem thêm: Tổng hợp ngữ pháp tiếng Anh từ cơ bản đến nâng cao
4. Một số ví dụ thì tương lai hoàn thành tiếp diễn theo cấu trúc đặc biệt
4.1. Câu điều kiện loại 1
- If the weather is nice, we will have been hiking for five hours by the time we get back.
(Nếu thời tiết đẹp, chúng tôi sẽ đi bộ đường dài được năm giờ đến khi trở về.) - If she finishes her current project, she will have been working on it for over a year.
(Nếu cô ấy hoàn thành dự án hiện tại, cô ấy sẽ làm việc trên đó được hơn một năm.) - If they follow the training program, they will have been practicing for the marathon for six months by the event.
(Nếu họ theo chương trình huấn luyện, họ sẽ tập luyện cho cuộc marathon được sáu tháng đến sự kiện.) - If you help me with the preparation, we will have been cooking for the party for three hours by the time the guests arrive.
(Nếu bạn giúp tôi chuẩn bị, chúng tôi sẽ nấu ăn cho bữa tiệc được ba giờ đến lúc khách đến.) - If he stays at the office, he will have been working on the report for ten hours by the end of the day.
(Nếu anh ấy ở lại văn phòng, anh ấy sẽ làm việc trên báo cáo được mười giờ đến cuối ngày.)
4.2. Câu điều kiện loại 2
- If I won the lottery, I would have been traveling around the world for a year by now.
(Nếu tôi trúng số, tôi đã đi du lịch vòng quanh thế giới được một năm đến bây giờ.) - If they moved to the countryside, they would have been enjoying a peaceful life for five years by then.
(Nếu họ chuyển đến vùng nông thôn, họ sẽ tận hưởng cuộc sống yên bình được năm năm vào thời điểm đó.) - If she learned to cook professionally, she would have been running her own restaurant for several years by now.
(Nếu cô ấy học nấu ăn chuyên nghiệp, cô ấy đã điều hành nhà hàng của riêng mình được vài năm đến bây giờ.) - If he became a famous musician, he would have been performing in concerts around the world for ten years.
(Nếu anh ấy trở thành nhạc sĩ nổi tiếng, anh ấy đã biểu diễn trong các buổi hòa nhạc trên khắp thế giới được mười năm.) - If we had a bigger house, we would have been hosting family gatherings every holiday for years.
(Nếu chúng tôi có một ngôi nhà lớn hơn, chúng tôi đã tổ chức các buổi gặp mặt gia đình vào mỗi kỳ nghỉ được nhiều năm.)
4.3. Câu hỏi rút gọn
- By the time you arrive, will they have been working on the design all day?
(Đến lúc bạn đến, họ sẽ làm việc trên thiết kế suốt cả ngày chứ?) - Will she have been studying in the library for hours by the time we meet?
(Cô ấy sẽ học trong thư viện được nhiều giờ đến lúc chúng ta gặp nhau chứ?) - By next year, will they have been living in the new city for two years?
(Đến năm sau, họ sẽ sống ở thành phố mới được hai năm chứ?) - Will he have been practicing the piano for months by the end of this year?
(Anh ấy sẽ luyện tập piano được nhiều tháng đến cuối năm nay chứ?) - By the time the event starts, will she have been rehearsing for the performance all week?
(Đến lúc sự kiện bắt đầu, cô ấy sẽ tập dượt cho buổi biểu diễn suốt cả tuần chứ?)
4.4. Câu tường thuật
- She said she would have been working on the project for a year by the time it was finished.
(Cô ấy nói rằng cô ấy sẽ làm việc trên dự án được một năm đến khi nó hoàn thành.) - They mentioned they would have been living in their new house for six months by the end of the year.
(Họ đề cập rằng họ sẽ sống trong ngôi nhà mới được sáu tháng đến cuối năm.) - He told me he would have been training for the marathon for a year by the time of the race.
(Anh ấy bảo tôi rằng anh ấy sẽ tập luyện cho cuộc marathon được một năm đến lúc cuộc đua.) - She informed us she would have been preparing for the presentation for weeks by the time it took place.
(Cô ấy thông báo rằng cô ấy sẽ chuẩn bị cho bài thuyết trình được vài tuần đến lúc nó diễn ra.) - They reported they would have been working on the construction site for ten months by the end of the project.
(Họ báo cáo rằng họ sẽ làm việc trên công trường xây dựng được mười tháng đến cuối dự án.)
Tham khảo một số ví dụ về các thì tương lai:
Với hơn 100 ví dụ thì tương lai hoàn thành tiếp diễn, hy vọng bạn đã có cái nhìn rõ ràng về cách sử dụng cấu trúc ngữ pháp này. Những ví dụ chi tiết sẽ giúp bạn dễ dàng áp dụng thì tương lai hoàn thành tiếp diễn trong giao tiếp và viết lách. Hãy thực hành thường xuyên để làm chủ kỹ năng này và nâng cao khả năng tiếng Anh nhé.
Tham khảo các khóa học tiếng Anh giao tiếp tại TalkFirst dành riêng cho người đi làm & đi học bận rộn, giúp học viên nói & sử dụng tiếng Anh tự tin & tự nhiên như tiếng Việt.