Thì tương lai đơn là một khái niệm quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh, diễn tả hành động hoặc sự kiện sẽ xảy ra trong tương lai. Bài viết này, TalkFirst sẽ đưa ra hơn 140 ví dụ thì tương lai đơn theo các công thức, cách nhận biết dễ hiểu để giúp người học nắm vững kiến thức về thì tương lai đơn này.
Nội dung chính
Toggle1. Ôn lại kiến thức thì tương lai đơn
Thì tương lai đơn (Simple Future Tense) trong tiếng Anh được dùng để diễn tả các hành động hoặc sự kiện sẽ xảy ra trong tương lai.
Công thức thì tương lai đơn:
- Câu khẳng định: S + will + V (Infinitive) + O
- Câu phủ định: S + will not + V (Infinitive) + O
- Câu hỏi Yes/ No: Will + S + V (Infinitive) + O ?
- Câu hỏi Wh-question: Wh-question + will + (not) + S + V (Infinitive) ?
Cách dùng thì tương lai đơn:
- Diễn tả một dự đoán, nhận định về tương lai theo cảm nhận chủ quan, không căn cứ vào thực tế.
- Diễn tả một dự định, quyết định được đưa ra tức thì, ngay tại thời điểm nói, không tốn nhiều thời gian suy nghĩ.
- Diễn tả một dự định trong tương lai nhưng (khá) mơ hồ, độ chắc chắn xảy ra không cao, thường không biết cụ thể khi nào xảy cũng như chưa có kế hoạch cụ thể để thực hiện.
- Dùng để trình bày một lời hứa (thường đi sau I promise).
- Dùng để đưa ra một lời đề nghị giúp đỡ.
- Dùng trong mệnh đề chính của câu điều kiện loại 1.
2. Mẫu câu ví dụ thì tương lai đơn theo từng công thức
2.1. Ví dụ thì tương lai đơn dạng khẳng định
- She will visit her grandmother next weekend.
(Cô ấy sẽ thăm bà của mình vào cuối tuần tới.) - They will travel to Japan this summer.
(Họ sẽ du lịch đến Nhật Bản vào mùa hè này.) - He will start his new job on Monday.
(Anh ấy sẽ bắt đầu công việc mới vào thứ Hai.) - I will call you when I arrive.
(Tôi sẽ gọi cho bạn khi tôi đến nơi.) - We will celebrate her birthday tomorrow.
(Chúng tôi sẽ tổ chức sinh nhật cho cô ấy vào ngày mai.) - The company will launch a new product next month.
(Công ty sẽ ra mắt sản phẩm mới vào tháng tới.) - You will receive your package by the end of the week.
(Bạn sẽ nhận được gói hàng của mình vào cuối tuần.) - My parents will come to visit us next month.
(Bố mẹ tôi sẽ đến thăm chúng tôi vào tháng tới.) - The weather will be sunny and warm tomorrow.
(Thời tiết sẽ nắng và ấm vào ngày mai.) - She will finish her project by Friday.
(Cô ấy sẽ hoàn thành dự án của mình trước thứ Sáu.)
2.2. Ví dụ thì tương lai đơn dạng phủ định
- She will not (won’t) visit her grandmother next weekend.
(Cô ấy sẽ không thăm bà của mình vào cuối tuần tới.) - They will not (won’t) travel to Japan this summer.
(Họ sẽ không du lịch đến Nhật Bản vào mùa hè này.) - He will not (won’t) start his new job on Monday.
(Anh ấy sẽ không bắt đầu công việc mới vào thứ Hai.) - I will not (won’t) call you when I arrive.
(Tôi sẽ không gọi cho bạn khi tôi đến nơi.) - We will not (won’t) celebrate her birthday tomorrow.
(Chúng tôi sẽ không tổ chức sinh nhật cho cô ấy vào ngày mai.) - The company will not (won’t) launch a new product next month.
(Công ty sẽ không ra mắt sản phẩm mới vào tháng tới.) - You will not (won’t) receive your package by the end of the week.
(Bạn sẽ không nhận được gói hàng của mình vào cuối tuần.) - My parents will not (won’t) come to visit us next month
(Bố mẹ tôi sẽ không đến thăm chúng tôi vào tháng tới.) - The weather will not (won’t) be sunny and warm tomorrow.
(Thời tiết sẽ không nắng và ấm vào ngày mai.) - She will not (won’t) finish her project by Friday.
(Cô ấy sẽ không hoàn thành dự án của mình trước thứ Sáu.)
2.3. Ví dụ tương lai đơn dạng câu hỏi Yes/ No
- Will she visit her grandmother next weekend?
(Cô ấy sẽ thăm bà của mình vào cuối tuần tới không?) - Will they travel to Japan this summer?
(Họ sẽ du lịch đến Nhật Bản vào mùa hè này không?) - Will he start his new job on Monday?
(Anh ấy sẽ bắt đầu công việc mới vào thứ Hai không?) - Will I call you when I arrive?
(Tôi sẽ gọi cho bạn khi tôi đến nơi không?) - Will we celebrate her birthday tomorrow?
(Chúng tôi sẽ tổ chức sinh nhật cho cô ấy vào ngày mai không?) - Will the company launch a new product next month?
(Công ty sẽ ra mắt sản phẩm mới vào tháng tới không?) - Will you receive your package by the end of the week?
(Bạn sẽ nhận được gói hàng của mình vào cuối tuần không?) - Will my parents come to visit us next month?
(Bố mẹ tôi sẽ đến thăm chúng tôi vào tháng tới không?) - Will the weather be sunny and warm tomorrow?
(Thời tiết sẽ nắng và ấm vào ngày mai không?) - Will she finish her project by Friday?
(Cô ấy sẽ hoàn thành dự án của mình trước thứ Sáu không?)
2.4. Ví dụ tương lai đơn dạng câu hỏi Wh-question
- What will she do next weekend?
(Cô ấy sẽ làm gì vào cuối tuần tới?) - Where will they travel this summer?
(Họ sẽ du lịch đến đâu vào mùa hè này?) - When will he start his new job?
(Khi nào anh ấy sẽ bắt đầu công việc mới?) - Who will you call when you arrive?
(Bạn sẽ gọi cho ai khi bạn đến nơi?) - Why will we celebrate her birthday tomorrow?
(Tại sao chúng ta sẽ tổ chức sinh nhật cho cô ấy vào ngày mai?) - How will the company launch a new product?
(Công ty sẽ ra mắt sản phẩm mới như thế nào?) - Which package will you receive by the end of the week?
(Bạn sẽ nhận gói hàng nào vào cuối tuần?) - Whom will my parents visit next month?
(Bố mẹ tôi sẽ đến thăm ai vào tháng tới?) - What will the weather be like tomorrow?
(Thời tiết ngày mai sẽ như thế nào?) - When will she finish her project?
(Khi nào cô ấy sẽ hoàn thành dự án của mình?)
Đăng Ký Liền Tay
Lấy Ngay Quà Khủng
Khi đăng ký khóa học tại TalkFirst
Đăng Ký Liền Tay
Lấy Ngay Quà Khủng
Khi đăng ký khóa học tại TalkFirst
Trang tự học tiếng Anh – Chia sẻ các bài học tiếng Anh Giao tiếp & tiếng Anh chuyên ngành miễn phí.
3. Ví dụ thì tương lai đơn theo cách dùng
1. Diễn tả một dự đoán, nhận định về tương lai theo cảm nhận chủ quan, không căn cứ vào thực tế.
Ví dụ:
- I think it will rain tomorrow.
(Tôi nghĩ rằng trời sẽ mưa vào ngày mai.) - She will probably get the job.
(Cô ấy có lẽ sẽ nhận được công việc đó.) - They will likely win the game.
(Họ có khả năng sẽ thắng trận đấu.) - He will become a famous artist one day.
(Anh ấy sẽ trở thành một nghệ sĩ nổi tiếng một ngày nào đó.) - We will see a lot of changes in the next decade.
(Chúng ta sẽ thấy nhiều thay đổi trong thập kỷ tới.) - You will love the new restaurant in town.
(Bạn sẽ thích nhà hàng mới trong thị trấn.) - This movie will be a huge success.
(Bộ phim này sẽ là một thành công lớn.) - The weather will improve by the weekend.
(Thời tiết sẽ tốt hơn vào cuối tuần.) - She will find happiness again.
(Cô ấy sẽ tìm thấy hạnh phúc một lần nữa.) - Technology will advance rapidly in the coming years.
(Công nghệ sẽ tiến bộ nhanh chóng trong những năm tới.)
2. Diễn tả một dự định, quyết định được đưa ra tức thì, ngay tại thời điểm nói, không tốn nhiều thời gian suy nghĩ.
Ví dụ:
- I’m tired. I will go to bed now.
(Tôi mệt rồi. Tôi sẽ đi ngủ ngay bây giờ.) - It’s hot in here. I will open the window.
(Trong này nóng quá. Tôi sẽ mở cửa sổ.) - I forgot to call him. I will do it right now.
(Tôi quên gọi cho anh ấy. Tôi sẽ làm ngay bây giờ.) - You’re hungry? I will make you a sandwich.
(Bạn đói à? Tôi sẽ làm cho bạn một chiếc bánh mì kẹp.) - I can’t find my keys. I will look for them in the car.
(Tôi không tìm thấy chìa khóa của mình. Tôi sẽ tìm trong xe.) - She looks upset. I will talk to her.
(Cô ấy trông có vẻ buồn. Tôi sẽ nói chuyện với cô ấy.) - We’re out of milk. I will go buy some.
(Chúng ta hết sữa rồi. Tôi sẽ đi mua một ít.) - I didn’t bring enough money. I will borrow some from a friend.
(Tôi không mang đủ tiền. Tôi sẽ mượn một ít từ bạn.) - The meeting is too long. I will ask for a break.
(Cuộc họp quá dài. Tôi sẽ yêu cầu nghỉ giải lao.) - It’s raining outside. I will take an umbrella.
(Trời đang mưa bên ngoài. Tôi sẽ mang theo ô.)
3. Diễn tả một dự định trong tương lai nhưng (khá) mơ hồ, độ chắc chắn xảy ra không cao, thường không biết cụ thể khi nào xảy cũng như chưa có kế hoạch cụ thể để thực hiện.
Ví dụ:
- I will travel the world someday.
(Tôi sẽ du lịch khắp thế giới một ngày nào đó.) - She will write a book eventually.
(Cuối cùng cô ấy sẽ viết một cuốn sách.) - They will move to a different city one day.
(Một ngày nào đó họ sẽ chuyển đến một thành phố khác.) - He will start his own business in the future.
(Anh ấy sẽ bắt đầu kinh doanh riêng trong tương lai.) - We will buy a bigger house sometime.
(Chúng tôi sẽ mua một ngôi nhà lớn hơn vào lúc nào đó.) - You will meet your soulmate eventually.
(Cuối cùng bạn sẽ gặp tri kỷ của mình.) - I will learn to play the guitar one day.
(Một ngày nào đó tôi sẽ học chơi guitar.) - She will return to school in the future.
(Cô ấy sẽ quay lại trường học trong tương lai.) - They will adopt a pet sometime.
(Họ sẽ nhận nuôi một con vật vào lúc nào đó.) - He will become fluent in another language eventually.
(Cuối cùng anh ấy sẽ nói thông thạo một ngôn ngữ khác.)
4. Dùng để trình bày một lời hứa (thường đi sau I promise).
Ví dụ:
- I promise I will help you with your homework.
(Tôi hứa tôi sẽ giúp bạn làm bài tập về nhà.) - I promise I will be there on time.
(Tôi hứa tôi sẽ đến đúng giờ.) - I promise I will never lie to you.
(Tôi hứa tôi sẽ không bao giờ nói dối bạn.) - I promise I will call you every day.
(Tôi hứa tôi sẽ gọi cho bạn mỗi ngày.) - I promise I will take care of the dog.
(Tôi hứa tôi sẽ chăm sóc con chó.) - I promise I will finish the project by Friday.
(Tôi hứa tôi sẽ hoàn thành dự án trước thứ Sáu.) - I promise I will visit you next weekend.
(Tôi hứa tôi sẽ thăm bạn vào cuối tuần tới.) - I promise I will keep your secret.
(Tôi hứa tôi sẽ giữ bí mật của bạn.) - I promise I will pay you back next week.
(Tôi hứa tôi sẽ trả lại tiền cho bạn vào tuần tới.) - I promise I will support you no matter what.
(Tôi hứa tôi sẽ ủng hộ bạn dù có chuyện gì xảy ra.)
5. Dùng để đưa ra một lời đề nghị giúp đỡ.
Ví dụ:
- Will you need any help with your project? I will be glad to assist.
(Bạn có cần giúp đỡ với dự án của mình không? Tôi sẽ rất vui được hỗ trợ.) - Shall I carry those bags for you?
(Tôi có nên xách những túi đó giúp bạn không?) - If you’re tired, I will drive you home.
(Nếu bạn mệt, tôi sẽ lái xe đưa bạn về nhà.) - Would you like me to help you with the presentation?
(Bạn có muốn tôi giúp bạn với bài thuyết trình không?) - I will bring you some coffee if you want.
(Nếu bạn muốn, tôi sẽ mang cho bạn một ít cà phê.) - Shall I set up the meeting for you?
(Tôi có nên sắp xếp cuộc họp cho bạn không?) - If you need a break, I will cover for you at work.
(Nếu bạn cần nghỉ ngơi, tôi sẽ thay bạn làm việc.) - I will help you organize the event.
(Tôi sẽ giúp bạn tổ chức sự kiện.) - Will it be alright if I fix that for you?
(Nếu tôi sửa cái đó giúp bạn thì có ổn không?) - I will assist you with the paperwork.
(Tôi sẽ hỗ trợ bạn với các thủ tục giấy tờ.)
6. Dùng trong mệnh đề chính của câu điều kiện loại 1.
Ví dụ:
- If it rains tomorrow, we will stay indoors.
(Nếu ngày mai trời mưa, chúng tôi sẽ ở trong nhà.) - If you finish your homework, you will be allowed to watch TV.
(Nếu bạn hoàn thành bài tập về nhà, bạn sẽ được xem TV.) - If she arrives early, she will help us set up the event.
(Nếu cô ấy đến sớm, cô ấy sẽ giúp chúng tôi chuẩn bị sự kiện.) - If we leave now, we will catch the early train.
(Nếu chúng ta rời đi ngay bây giờ, chúng ta sẽ kịp chuyến tàu sớm.) - If you call me, I will answer right away.
(Nếu bạn gọi cho tôi, tôi sẽ trả lời ngay lập tức.) - If they invite us, we will definitely attend the party.
(Nếu họ mời chúng tôi, chúng tôi sẽ chắc chắn tham dự bữa tiệc.) - If you study hard, you will pass the exam.
(Nếu bạn học chăm chỉ, bạn sẽ vượt qua kỳ thi.) - If she gets the promotion, she will celebrate with her friends.
(Nếu cô ấy được thăng chức, cô ấy sẽ tổ chức ăn mừng với bạn bè.) - If we buy the tickets now, we will get a discount.
(Nếu chúng ta mua vé ngay bây giờ, chúng ta sẽ nhận được giảm giá.) - If he apologizes, she will forgive him.
(Nếu anh ấy xin lỗi, cô ấy sẽ tha thứ cho anh ấy.)
Xem thêm: Ngữ pháp tiếng Anh
4. Mẫu câu ví dụ thì tương lai đơn trong một số cấu trúc khác
4.1. Ví dụ tương lai đơn trong câu hỏi đuôi
- You will help me with this project, won’t you?
(Bạn sẽ giúp tôi với dự án này, phải không?) - They will finish the work by tomorrow, won’t they?
(Họ sẽ hoàn thành công việc trước ngày mai, phải không?) - She will join us for dinner, won’t she?
(Cô ấy sẽ tham gia cùng chúng tôi ăn tối, phải không?) - He will be on time for the meeting, won’t he?
(Anh ấy sẽ đến đúng giờ cho cuộc họp, phải không?) - We will see you at the party, won’t we?
(Chúng tôi sẽ gặp bạn tại bữa tiệc, phải không?) - You will take care of the arrangements, won’t you?
(Bạn sẽ lo liệu việc sắp xếp, phải không?) - They will call us when they arrive, won’t they?
(Họ sẽ gọi cho chúng tôi khi họ đến, phải không?) - She will remember to bring the documents, won’t she?
(Cô ấy sẽ nhớ mang theo các tài liệu, phải không?) - He will finish his homework before dinner, won’t he?
(Anh ấy sẽ hoàn thành bài tập về nhà trước bữa tối, phải không?) - We will be ready by 5 PM, won’t we?
(Chúng tôi sẽ sẵn sàng trước 5 giờ chiều, phải không?)
4.2. Ví dụ câu bị động thì tương lai đơn
- The report will be completed by the end of the week.
(Báo cáo sẽ được hoàn thành vào cuối tuần.) - The new policy will be implemented next month.
(Chính sách mới sẽ được triển khai vào tháng tới.) - The package will be delivered tomorrow.
(Gói hàng sẽ được giao vào ngày mai.) - The house will be painted next week.
(Ngôi nhà sẽ được sơn lại vào tuần tới.) - The concert tickets will be sold out soon.
(Vé concert sẽ sớm được bán hết.) - The book will be published next year.
(Cuốn sách sẽ được xuất bản vào năm tới.) - The car will be repaired by the mechanic.
(Chiếc xe sẽ được sửa chữa bởi thợ cơ khí.) - The decision will be made by the committee.
(Quyết định sẽ được đưa ra bởi ủy ban.) - The software will be updated this weekend.
(Phần mềm sẽ được cập nhật vào cuối tuần này.) - The invitations will be sent out today.
(Những lời mời sẽ được gửi đi hôm nay.)
4.3. Ví dụ tương lai đơn trong câu tường thuật
- “I will call you tomorrow,” she said.
(Tôi sẽ gọi cho bạn vào ngày mai, cô ấy nói.) - “We will finish the project by Friday,” they promised.
(Chúng tôi sẽ hoàn thành dự án trước thứ Sáu, họ hứa.) - “He will join us for lunch,” she announced.
(Anh ấy sẽ tham gia cùng chúng tôi ăn trưa, cô ấy thông báo.) - “I will help you with the report,” he said.
(Tôi sẽ giúp bạn với báo cáo, anh ấy nói.) - “They will arrive at 6 PM,” she stated.
(Họ sẽ đến lúc 6 giờ chiều, cô ấy nói.) - “I will send you the details later,” he promised.
(Tôi sẽ gửi cho bạn các chi tiết sau, anh ấy hứa.) - “We will go to the beach if the weather is nice,” they said.
(Chúng tôi sẽ đi đến bãi biển nếu thời tiết đẹp, họ nói.) - “She will start her new job next week,” he mentioned.
(Cô ấy sẽ bắt đầu công việc mới vào tuần tới, anh ấy đề cập.) - “I will bring the tickets with me,” she assured.
(Tôi sẽ mang theo vé, cô ấy đảm bảo.) - “They will be on vacation in July,” he explained.
(Họ sẽ đi nghỉ vào tháng Bảy, anh ấy giải thích.)
4.4. Ví dụ thì tương lai đơn trong câu điều ước “wish”
- I wish I would win the lottery.
(Tôi ước mình sẽ trúng xổ số.) - She wishes he would call her more often.
(Cô ấy ước anh ấy sẽ gọi cho cô thường xuyên hơn.) - They wish they would have a successful business one day.
(Họ ước rằng một ngày nào đó họ sẽ có một doanh nghiệp thành công.) - He wishes she would come to the party.
(Anh ấy ước cô ấy sẽ đến bữa tiệc.) - I wish it would stop raining.
(Tôi ước trời ngừng mưa.) - She wishes her friends would visit her more.
(Cô ấy ước các bạn của cô sẽ thăm cô nhiều hơn.) - They wish they would travel around the world.
(Họ ước rằng họ sẽ đi du lịch vòng quanh thế giới.) - He wishes he would get a promotion soon.
(Anh ấy ước rằng anh ấy sẽ được thăng chức sớm.) - I wish we would have better weather for the weekend.
(Tôi ước chúng ta sẽ có thời tiết đẹp hơn vào cuối tuần.) - She wishes her family would join her for the holidays.
(Cô ấy ước rằng gia đình cô sẽ cùng cô đón kỳ nghỉ.)
Tham khảo một số ví dụ về các thì tương lai:
Qua các ví dụ thì tương lai đơn, hy vọng bạn đã có cái nhìn rõ ràng và nắm vững kiến thức về thì tương lai đơn trong tiếng Anh. Qua đó, bạn có thể áp dụng những kiến thức đã học để nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Anh của mình.
Tham khảo các khóa học tiếng Anh giao tiếp tại TalkFirst dành riêng cho người đi làm & đi học bận rộn, giúp học viên nói & sử dụng tiếng Anh tự tin & tự nhiên như tiếng Việt.