Trong ngành dịch vụ khách sạn, việc sử dụng tiếng Anh giao tiếp khách sạn một cách chuyên nghiệp và tự tin là yếu tố then chốt giúp mang đến trải nghiệm tốt nhất cho khách hàng. Bài viết này, TalkFirst sẽ cung cấp cho bạn các mẫu câu tiếng Anh giao tiếp phổ biến, cùng những tình huống thực tế thường gặp trong môi trường khách sạn. Hãy cùng khám phá và cải thiện kỹ năng giao tiếp của bạn để sẵn sàng chinh phục công việc trong ngành dịch vụ quốc tế!
Nội dung chính
Toggle1. Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp khách sạn cho lễ tân
1.1. Chào hỏi và tiếp nhận khách (Greeting & Reception)
Chào hỏi và tiếp nhận khách là bước đầu tiên tạo ấn tượng tại khách sạn, đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng hình ảnh thương hiệu. Giao tiếp lịch sự, chuyên nghiệp bằng tiếng Anh không chỉ giúp khách hàng cảm thấy được tôn trọng mà còn nâng cao chất lượng dịch vụ. Những mẫu câu dưới đây sẽ hỗ trợ lễ tân xử lý mọi tình huống một cách tự tin và hiệu quả.
Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp | Dịch |
---|---|
1. Welcome to [Hotel Name]! How may I assist you today? | Chào mừng quý khách đến với [Tên khách sạn]! Tôi có thể hỗ trợ gì cho quý khách hôm nay? |
2. Good morning! Do you have a reservation with us? | Chào buổi sáng! Quý khách có đặt phòng trước không ạ? |
3. Could I have your name, please? | Vui lòng cho tôi biết tên của quý khách được không ạ? |
4. May I see your ID or passport, please? | Quý khách có thể cho tôi xem căn cước công dân hoặc hộ chiếu được không ạ? |
5. Let me confirm your reservation details. | Để tôi xác nhận thông tin đặt phòng của quý khách nhé. |
6. You’ve booked a [room type] for [number of nights], is that correct? | Quý khách đã đặt một [loại phòng] cho [số đêm], đúng không ạ? |
7. Please fill out this form for your check-in process. | Vui lòng điền vào mẫu này để làm thủ tục nhận phòng. |
8. Here is your room key. Your room number is [number]. | Đây là chìa khóa phòng của quý khách. Số phòng là [số]. |
9. If you need anything, please feel free to contact the front desk. | Nếu cần hỗ trợ, vui lòng liên hệ quầy lễ tân. |
10. Enjoy your stay with us! | Chúc quý khách có khoảng thời gian tuyệt vời tại khách sạn! |
1.2. Hướng dẫn sử dụng tiện nghi khách sạn (Hotel Amenities & Services)
Việc hướng dẫn khách sử dụng các tiện nghi khách sạn không chỉ giúp họ cảm thấy thoải mái hơn mà còn thể hiện sự chuyên nghiệp và tận tâm trong dịch vụ. Cách lễ tân giới thiệu và hỗ trợ khách hàng hiểu rõ về các dịch vụ như nhà hàng, spa, hay các tiện ích trong phòng sẽ để lại ấn tượng tích cực, nâng cao sự hài lòng. Các mẫu câu tiếng anh trong nhà hàng khách sạn dưới đây sẽ giúp bạn giao tiếp tự tin và cung cấp thông tin một cách rõ ràng, hiệu quả.
Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp | Dịch |
---|---|
1. Our restaurant is located on the first floor and serves breakfast from 7 AM to 10 AM. | Nhà hàng của chúng tôi nằm ở tầng một, phục vụ bữa sáng từ 7 giờ sáng đến 10 giờ sáng. |
2. The swimming pool is open from 6 AM to 8 PM. Towels are available at the pool area. | Hồ bơi mở cửa từ 6 giờ sáng đến 8 giờ tối. Quý khách có thể lấy khăn tại khu vực hồ bơi. |
3. Our spa is on the second floor, offering services from 9 AM to 9 PM. Would you like to book an appointment? | Spa của chúng tôi ở tầng hai, phục vụ từ 9 giờ sáng đến 9 giờ tối. Quý khách có muốn đặt lịch không? |
4. To connect to the Wi-Fi, select “[Hotel Name]” and use the password “[Password].” | Để kết nối Wi-Fi, chọn “[Tên khách sạn]” và nhập mật khẩu “[Mật khẩu].” |
5. The remote control for the TV is on the bedside table. Let us know if you need assistance. | Điều khiển TV ở trên bàn cạnh giường. Quý khách cần hỗ trợ, vui lòng báo cho chúng tôi. |
6. Dial “0” on the phone in your room to contact the front desk for any inquiries. | Nhấn “0” trên điện thoại trong phòng để liên hệ với quầy lễ tân nếu cần hỗ trợ. |
7. Room service is available 24/7. You can find the menu on the desk in your room. | Dịch vụ phòng hoạt động 24/7. Quý khách có thể tìm menu trên bàn trong phòng. |
8. The gym is open 24 hours and is located next to the spa. | Phòng gym mở cửa 24 giờ và nằm cạnh khu vực spa. |
9. We provide laundry services. Please leave your laundry bag at the door before 10 AM. | Chúng tôi có dịch vụ giặt là. Vui lòng để túi đồ giặt trước cửa phòng trước 10 giờ sáng. |
10. Checkout time is at 12 PM. If you need a late checkout, please let us know in advance. | Thời gian trả phòng là 12 giờ trưa. Nếu quý khách cần trả phòng muộn, vui lòng báo trước. |
1.3. Giải quyết các vấn đề hoặc khiếu nại của khách (Handling Complaints)
Giải quyết các vấn đề hoặc khiếu nại của khách là một phần quan trọng trong việc duy trì chất lượng dịch vụ khách sạn. Thái độ chuyên nghiệp, lắng nghe và giải quyết nhanh chóng không chỉ giúp khách hàng cảm thấy được tôn trọng mà còn xây dựng lòng tin, thể hiện uy tín của thương hiệu. Những mẫu câu tiếng Anh giao tiếp khách sạn dưới đây sẽ hỗ trợ lễ tân xử lý các tình huống nhạy cảm một cách hiệu quả và khéo léo.
Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp | Dịch |
---|---|
1. I’m sorry to hear about this. Could you please tell me more about the issue? | Tôi rất tiếc khi nghe điều này. Quý khách có thể nói rõ hơn về vấn đề được không ạ? |
2. Thank you for bringing this to our attention. We’ll address it immediately. | Cảm ơn quý khách đã thông báo cho chúng tôi. Chúng tôi sẽ xử lý ngay lập tức. |
3. I sincerely apologize for the inconvenience caused. | Tôi chân thành xin lỗi vì sự bất tiện đã gây ra. |
4. Let me check with our team and get back to you shortly. | Để tôi kiểm tra với đội ngũ và sẽ phản hồi lại quý khách ngay. |
5. Would you like us to arrange another room for you? | Quý khách có muốn chúng tôi sắp xếp phòng khác cho mình không? |
6. We understand your concern and truly regret the situation. | Chúng tôi hiểu sự lo ngại của quý khách và thực sự lấy làm tiếc về tình huống này. |
7. I’ll ensure this issue doesn’t happen again. Thank you for your patience. | Tôi đảm bảo vấn đề này sẽ không xảy ra nữa. Cảm ơn quý khách đã kiên nhẫn. |
8. As a gesture of goodwill, we’d like to offer [compensation, e.g., a free meal]. | Như một cử chỉ thiện chí, chúng tôi xin tặng quý khách [phần bồi thường, ví dụ: bữa ăn miễn phí]. |
9. Please let us know if there’s anything else we can do to make your stay more pleasant. | Vui lòng cho chúng tôi biết nếu có bất cứ điều gì có thể làm để kỳ nghỉ của quý khách thoải mái hơn. |
10. Once again, we apologize for the inconvenience. Thank you for understanding. | Một lần nữa, chúng tôi xin lỗi vì sự bất tiện này. Cảm ơn quý khách đã thông cảm. |
1.4. Phục vụ khách tại phòng (Room Service)
Dịch vụ phòng không chỉ mang đến sự tiện lợi mà còn tạo nên trải nghiệm cá nhân hóa cho khách hàng. Giao tiếp chuyên nghiệp khi nhận yêu cầu và đảm bảo dịch vụ chính xác giúp khách cảm thấy hài lòng và được chăm sóc chu đáo. Những mẫu câu dưới đây sẽ hỗ trợ bạn thực hiện dịch vụ phòng một cách hiệu quả và lịch sự.
Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp | Dịch |
---|---|
1. Good evening! This is room service. How may I assist you? | Chào buổi tối! Đây là dịch vụ phòng. Tôi có thể hỗ trợ gì cho quý khách ạ? |
2. What would you like to order? | Quý khách muốn đặt món gì ạ? |
3. Could you please confirm your room number? | Quý khách có thể xác nhận số phòng của mình không ạ? |
4. Your order will be delivered to your room within 30 minutes. | Đơn hàng của quý khách sẽ được giao đến phòng trong vòng 30 phút. |
5. Would you like any additional drinks or desserts? | Quý khách có muốn thêm đồ uống hoặc món tráng miệng nào không? |
6. If you need extra pillows, blankets, or toiletries, please let us know. | Nếu quý khách cần thêm gối, chăn hoặc đồ dùng cá nhân, vui lòng báo cho chúng tôi. |
7. May I bring you some ice or a bottle of water? | Tôi có thể mang cho quý khách ít đá hoặc một chai nước không ạ? |
8. We’ve received your request for a wake-up call. It has been scheduled for 6 AM. | Chúng tôi đã nhận yêu cầu báo thức của quý khách. Báo thức đã được đặt lúc 6 giờ sáng. |
9. I’m sorry for the delay. Your order will be delivered shortly. | Xin lỗi vì sự chậm trễ. Đơn hàng của quý khách sẽ được giao ngay. |
10. Please enjoy your meal! If there’s anything else you need, feel free to contact us. | Chúc quý khách ngon miệng! Nếu cần thêm gì, vui lòng liên hệ với chúng tôi. |
1.5. Đặt chỗ và tư vấn (Reservation & Concierge Services)
Dịch vụ đặt chỗ và tư vấn không chỉ giúp khách hàng tiết kiệm thời gian mà còn nâng cao trải nghiệm của họ khi lưu trú tại khách sạn. Việc lễ tân cung cấp thông tin chính xác, hỗ trợ đặt vé, hay gợi ý những hoạt động phù hợp sẽ để lại ấn tượng tốt đẹp, giúp khách hàng tận hưởng kỳ nghỉ trọn vẹn.
Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp | Dịch |
---|---|
1. Would you like me to book a table at our restaurant for you? | Quý khách có muốn tôi đặt bàn tại nhà hàng của chúng tôi không ạ? |
2. Are you interested in visiting local attractions? I can recommend some great places. | Quý khách có muốn tham quan các điểm du lịch địa phương không? Tôi có thể gợi ý vài nơi thú vị. |
3. We can arrange tickets for [specific attraction]. Would you like us to book them for you? | Chúng tôi có thể đặt vé tham quan [địa điểm cụ thể]. Quý khách có muốn chúng tôi hỗ trợ không? |
4. There’s a popular sightseeing tour that departs at 9 AM. Would you like more details? | Có một tour tham quan phổ biến khởi hành lúc 9 giờ sáng. Quý khách có muốn biết thêm chi tiết không? |
5. If you need transportation, we can call a taxi or arrange a private car for you. | Nếu quý khách cần phương tiện di chuyển, chúng tôi có thể gọi taxi hoặc sắp xếp xe riêng. |
6. The nearest bus stop is a 5-minute walk from here. I can show you the way on the map. | Trạm xe buýt gần nhất cách đây 5 phút đi bộ. Tôi có thể chỉ đường trên bản đồ cho quý khách. |
7. Would you like us to reserve a ticket for tonight’s performance at the theater? | Quý khách có muốn chúng tôi đặt vé xem biểu diễn tại nhà hát tối nay không? |
8. Our concierge team can arrange guided tours or adventure activities for you. | Đội ngũ tư vấn của chúng tôi có thể sắp xếp tour hướng dẫn hoặc các hoạt động mạo hiểm cho quý khách. |
9. The train station is about 10 minutes by taxi. Would you like us to arrange one for you? | Ga tàu cách đây khoảng 10 phút đi taxi. Quý khách có muốn chúng tôi gọi xe không? |
10. Let us know if you need assistance planning your itinerary or finding local events. | Hãy báo cho chúng tôi nếu quý khách cần hỗ trợ lên kế hoạch hoặc tìm kiếm sự kiện địa phương. |
1.6. Thanh toán và trả phòng (Billing & Check-Out)
Thanh toán và trả phòng là giai đoạn cuối cùng trong trải nghiệm lưu trú của khách tại khách sạn. Việc lễ tân giao tiếp lịch sự, minh bạch về hóa đơn, hỗ trợ thanh toán nhanh chóng và hỏi ý kiến phản hồi sẽ giúp khách kết thúc chuyến đi một cách hài lòng và có thiện cảm với dịch vụ của khách sạn.
Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp | Dịch |
---|---|
1. Good morning! Are you ready to check out? | Chào buổi sáng! Quý khách đã sẵn sàng trả phòng chưa ạ? |
2. Could I have your room key, please? | Quý khách vui lòng đưa chìa khóa phòng giúp tôi được không? |
3. Here is a breakdown of your bill. Please take a moment to review it. | Đây là chi tiết hóa đơn của quý khách. Vui lòng dành chút thời gian kiểm tra. |
4. Your total is $200. How would you like to pay? | Tổng số tiền của quý khách là $200. Quý khách muốn thanh toán bằng hình thức nào? |
5. We accept cash, credit card, and online payments. | Chúng tôi chấp nhận tiền mặt, thẻ tín dụng, và thanh toán trực tuyến. |
6. Thank you for your payment. Here’s your receipt. | Cảm ơn quý khách đã thanh toán. Đây là hóa đơn của quý khách. |
7. May I assist you with your luggage? | Tôi có thể hỗ trợ quý khách với hành lý không ạ? |
8. We hope you had a pleasant stay. Do you have any feedback for us? | Hy vọng quý khách đã có một kỳ nghỉ thoải mái. Quý khách có phản hồi gì cho chúng tôi không? |
9. If there’s anything we can improve, please let us know. | Nếu có bất kỳ điều gì cần cải thiện, vui lòng cho chúng tôi biết. |
10. Have a safe journey! We look forward to welcoming you back. | Chúc quý khách thượng lộ bình an! Chúng tôi hy vọng được chào đón quý khách lần sau. |
1.7. Hỗ trợ và chăm sóc khách hàng (Customer Assistance)
Dịch vụ hỗ trợ và chăm sóc khách hàng là yếu tố quan trọng giúp khách hàng cảm thấy an tâm và được chăm sóc chu đáo trong suốt thời gian lưu trú. Việc lễ tân đáp ứng các yêu cầu cá nhân, xử lý tình huống khẩn cấp, hay tổ chức các dịch vụ đặc biệt không chỉ nâng cao trải nghiệm của khách mà còn xây dựng niềm tin và sự trung thành với khách sạn.
Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp | Dịch |
---|---|
1. How can I assist you with your personal request today? | Hôm nay tôi có thể giúp gì cho quý khách với yêu cầu cá nhân không ạ? |
2. I can help you find your lost item. Could you please provide a description? | Tôi có thể giúp quý khách tìm lại đồ thất lạc. Quý khách có thể mô tả món đồ không ạ? |
3. We offer currency exchange services. Would you like to exchange some money? | Chúng tôi cung cấp dịch vụ đổi ngoại tệ. Quý khách có muốn đổi tiền không ạ? |
4. I can help you arrange a small event or meeting. Do you have any specific requests? | Tôi có thể giúp quý khách tổ chức sự kiện hoặc cuộc họp nhỏ. Quý khách có yêu cầu đặc biệt nào không? |
5. We can decorate your room for a special occasion. What theme would you like? | Chúng tôi có thể trang trí phòng cho dịp đặc biệt. Quý khách muốn chủ đề gì? |
6. If you need a taxi or any other transportation, I can assist you with the arrangements. | Nếu quý khách cần taxi hoặc phương tiện di chuyển khác, tôi có thể hỗ trợ quý khách. |
7. In case of an emergency, please dial 0 for immediate assistance. | Trong trường hợp khẩn cấp, vui lòng gọi số 0 để nhận sự trợ giúp ngay lập tức. |
8. I will contact medical services right away. Please stay calm. | Tôi sẽ liên lạc với dịch vụ y tế ngay lập tức. Quý khách vui lòng giữ bình tĩnh. |
9. If there’s anything we can do to make your stay more comfortable, let us know. | Nếu có điều gì chúng tôi có thể làm để làm cho kỳ nghỉ của quý khách thoải mái hơn, xin vui lòng cho chúng tôi biết. |
10. Rest assured, we’ll take care of everything for you. | Xin quý khách yên tâm, chúng tôi sẽ lo tất cả mọi thứ cho quý khách. |
1.8. Giao tiếp qua điện thoại (Phone Communication)
Giao tiếp qua điện thoại đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ấn tượng ban đầu và duy trì mối quan hệ với khách hàng. Lễ tân cần xử lý cuộc gọi một cách chuyên nghiệp, rõ ràng và lịch sự, giúp khách hàng cảm thấy an tâm và được hỗ trợ kịp thời. Việc chuyển tiếp cuộc gọi đúng cách và cung cấp thông tin chính xác sẽ giúp khách hài lòng với dịch vụ khách sạn.
Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp | Dịch |
---|---|
1. Good morning, thank you for calling [Hotel Name]. How may I assist you today? | Chào buổi sáng, cảm ơn quý khách đã gọi đến [Tên khách sạn]. Tôi có thể giúp gì cho quý khách hôm nay? |
2. May I take your reservation for [date]? | Tôi có thể nhận đặt phòng cho quý khách vào ngày [ngày tháng] được không ạ? |
3. Could you please provide your name and booking details? | Quý khách có thể cung cấp tên và thông tin đặt phòng giúp tôi không ạ? |
4. I will check the availability and get back to you shortly. | Tôi sẽ kiểm tra tình trạng phòng và phản hồi lại quý khách ngay. |
5. I’d be happy to assist with your request. What service would you like to inquire about? | Tôi rất vui được hỗ trợ quý khách. Quý khách muốn hỏi về dịch vụ nào ạ? |
6. Let me confirm the details of your request. | Xin để tôi xác nhận lại thông tin yêu cầu của quý khách. |
7. Please hold the line while I transfer your call to [Department Name]. | Xin quý khách giữ máy, tôi sẽ chuyển cuộc gọi của quý khách đến bộ phận [Tên bộ phận]. |
8. I’m sorry, [Department Name] is currently unavailable. Would you like to leave a message? | Xin lỗi, bộ phận [Tên bộ phận] hiện đang không có mặt. Quý khách có muốn để lại lời nhắn không ạ? |
9. Could you please speak a bit slower? I want to make sure I understand your request clearly. | Quý khách có thể nói chậm lại một chút không ạ? Tôi muốn chắc chắn hiểu rõ yêu cầu của quý khách. |
10. Thank you for calling. If you need any further assistance, don’t hesitate to reach out. | Cảm ơn quý khách đã gọi đến. Nếu cần thêm bất kỳ sự trợ giúp nào, đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi. |
Để mở rộng từ vựng chuyên ngành, bạn có thể tham khảo bài viết Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành khách sạn của TalkFirst.
2. Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp khách sạn cho khách hàng
2.1. Đặt phòng khách sạn (Hotel Reservation)
Khi bạn là khách hàng và đặt phòng tại khách sạn, việc giao tiếp rõ ràng và hiệu quả là điều vô cùng quan trọng. Những mẫu câu này sẽ giúp bạn hiểu rõ về các lựa chọn phòng, giá cả, và tiện nghi có sẵn, đồng thời thể hiện sự chuyên nghiệp và thân thiện.
Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp | Dịch |
---|---|
1. I would like to inquire about the room rates for [dates]. | Tôi muốn hỏi về giá phòng cho ngày [ngày tháng]. |
2. Could you please tell me what types of rooms are available? | Khách sạn có thể cho tôi biết có những loại phòng nào sẵn có không ạ? |
3. Do the rooms come with any special amenities, such as a minibar or safe? | Các phòng có kèm theo tiện nghi đặc biệt nào, như minibar hoặc két an toàn không ạ? |
4. Is breakfast included in the room rate? | Bữa sáng có bao gồm trong giá phòng không ạ? |
5. Can I request a room with a nice view or a larger bed? | Tôi có thể yêu cầu phòng có view đẹp hoặc giường lớn hơn không ạ? |
6. I would like to reserve a room with a king-sized bed. | Tôi muốn đặt phòng có giường cỡ King. |
7. Can I get a room on a higher floor? | Tôi có thể yêu cầu phòng ở tầng cao hơn không ạ? |
8. Can I confirm my reservation for [dates] with a double bed? | Tôi có thể xác nhận lại đặt phòng cho ngày [ngày tháng] với giường đôi không ạ? |
9. Is there a cancellation policy in case I need to change my plans? | Có chính sách hủy phòng nếu tôi cần thay đổi kế hoạch không ạ? |
10. Can you please provide me with a confirmation number for my booking? | Bạn có thể cung cấp cho tôi số xác nhận đặt phòng được không? |
2.2. Làm thủ tục nhận phòng (Check-in)
Khi bạn đến khách sạn và làm thủ tục nhận phòng, việc giao tiếp rõ ràng và chính xác là rất quan trọng. Các mẫu câu này giúp bạn dễ dàng xác nhận thông tin đặt phòng, lễ tân sẽ cung cấp thông tin về các dịch vụ có sẵn và giúp bạn nắm rõ các quy định về giờ nhận và trả phòng.
Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp | Dịch |
---|---|
1. Could I have your name, please, to check your reservation? | Quý khách có thể cho tôi biết tên để tôi kiểm tra thông tin đặt phòng không ạ? |
2. May I please see your identification and the credit card used for booking? | Quý khách vui lòng xuất trình giấy tờ tùy thân và thẻ tín dụng đã sử dụng để đặt phòng không ạ? |
3. Can you confirm the dates of your stay? | Quý khách có thể xác nhận lại ngày lưu trú của mình không ạ? |
4. Your room is ready, let me give you your key card. | Phòng của quý khách đã sẵn sàng, tôi sẽ cung cấp thẻ phòng cho quý khách. |
5. Do you need any assistance with your luggage? | Quý khách có cần hỗ trợ với hành lý không ạ? |
6. Our hotel offers services such as a restaurant, spa, and swimming pool. | Khách sạn của chúng tôi có các dịch vụ như nhà hàng, spa và hồ bơi. |
7. Breakfast is served from 6:30 AM to 10:00 AM in the restaurant. | Bữa sáng được phục vụ từ 6:30 sáng đến 10:00 sáng tại nhà hàng. |
8. Check-out time is at 12:00 PM. If you need a late check-out, please inform us. | Giờ trả phòng là 12:00 trưa. Nếu quý khách cần trả phòng muộn, vui lòng thông báo cho chúng tôi. |
9. If you need anything during your stay, please don’t hesitate to ask. | Nếu quý khách cần bất kỳ điều gì trong suốt kỳ nghỉ, xin đừng ngần ngại yêu cầu. |
10. Please fill out this registration form and return it to the front desk. | Xin quý khách điền vào mẫu đăng ký này và trả lại cho quầy lễ tân. |
2.3. Yêu cầu dịch vụ trong quá trình lưu trú (Requesting Services)
Trong suốt thời gian lưu trú tại khách sạn, việc yêu cầu dịch vụ một cách rõ ràng và lịch sự rất quan trọng. Những mẫu câu này giúp bạn dễ dàng yêu cầu thêm đồ dùng, dịch vụ dọn phòng, hoặc đặt món ăn, từ đó nâng cao sự hài lòng và trải nghiệm của bạn.
Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp | Dịch |
---|---|
1. Could I please have an extra towel in my room? | Tôi có thể xin thêm một cái khăn tắm trong phòng không ạ? |
2. May I request an extra pillow, please? | Tôi có thể xin thêm một chiếc gối không ạ? |
3. Can you bring me a kettle to the room? | Bạn có thể mang ấm nước lên phòng cho tôi được không ạ? |
4. I would like to request a wake-up call at [time]. | Tôi muốn yêu cầu cuộc gọi đánh thức vào lúc [thời gian]. |
5. Can you send someone to clean my room, please? | Bạn có thể gửi người lên dọn phòng cho tôi không ạ? |
6. I’d like to order room service for dinner. | Tôi muốn gọi dịch vụ phòng để ăn tối. |
7. Could you bring me a bottle of water? | Bạn có thể mang cho tôi một chai nước không ạ? |
8. Can I request an iron and ironing board for my clothes? | Tôi có thể yêu cầu một chiếc bàn là và bàn ủi để là quần áo không ạ? |
9. I need a cleaning service for my room, please. | Tôi cần dịch vụ dọn phòng, làm ơn. |
10. Can I place an order for breakfast to be delivered to my room? | Tôi có thể đặt món ăn sáng giao tận phòng không ạ? |
2.4. Giải quyết vấn đề hoặc khiếu nại (Raising Complaints)
Khi gặp phải sự cố trong suốt thời gian lưu trú, bạn cần được giải quyết vấn đề một cách nhanh chóng và hiệu quả. Những mẫu câu này sẽ giúp bạn trình bày khiếu nại về tình trạng phòng, yêu cầu đổi phòng hoặc phản ánh về dịch vụ không hài lòng.
Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp | Dịch |
---|---|
1. There seems to be a problem with the air conditioning in my room. | Có vẻ như có vấn đề với máy điều hòa trong phòng của tôi. |
2. The room is quite noisy, could I possibly change to a quieter room? | Phòng khá ồn, tôi có thể đổi sang phòng yên tĩnh hơn không ạ? |
3. The shower is not working properly, can someone fix it? | Vòi sen không hoạt động đúng, có thể cho người đến sửa không ạ? |
4. I would like to request a room change because of the issue. | Tôi muốn yêu cầu đổi phòng do vấn đề này. |
5. There’s a strong smell in the room, can you send someone to check? | Có mùi lạ trong phòng, quý khách có thể gửi người đến kiểm tra không ạ? |
6. The Wi-Fi connection is very weak, could you help me with this? | Kết nối Wi-Fi rất yếu, quý khách có thể giúp tôi với vấn đề này không ạ? |
7. I’m not happy with the cleanliness of the room, can it be cleaned again? | Tôi không hài lòng với sự sạch sẽ của phòng, có thể dọn lại không ạ? |
8. There’s a leak in the bathroom, could you send someone to fix it? | Có một vết rò rỉ trong phòng tắm, quý khách có thể gửi người sửa chữa không ạ? |
9. The bed is uncomfortable, can I change to a different room? | Giường không thoải mái, tôi có thể đổi sang phòng khác không ạ? |
10. The service I received is not up to my expectations, I’d like to communicate with a manager. | Dịch vụ tôi nhận được không đạt kỳ vọng, tôi muốn nói chuyện với quản lý. |
2.5. Hỏi về thông tin địa phương (Asking for Local Information)
Khi bạn đi du lịch và trú tại khách sạn, việc yêu cầu nắm bắt một số thông tin về địa phương là một phần không thể thiếu trong trải nghiệm của mình. Những mẫu câu dưới đây giúp bạn tìm hiểu về các điểm đến, dịch vụ vận chuyển, hoặc các địa chỉ ăn uống tại địa phương.
Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp | Dịch |
---|---|
1. Can you recommend a good restaurant nearby? | Bạn có thể gợi ý một nhà hàng tốt gần đây không? |
2. Is there a good coffee shop around here? | Có quán cà phê nào ngon gần đây không ạ? |
3. How do I get to [famous place]? | Tôi đi đến [địa điểm nổi tiếng] như thế nào? |
4. Could you give me directions to the nearest mall? | Bạn có thể chỉ tôi đường đến trung tâm mua sắm gần nhất không? |
5. Is there a taxi service available at the hotel? | Khách sạn có dịch vụ taxi không ạ? |
6. How far is the nearest bus stop from here? | Trạm xe buýt gần nhất ở đâu vậy ạ? |
7. Can you help me find a local tour guide for a city tour? | Bạn có thể giúp tôi tìm một hướng dẫn viên du lịch cho tour thành phố không? |
8. Is there a shuttle service to the airport? | Khách sạn có dịch vụ xe đưa đón ra sân bay không ạ? |
9. Could you tell me where the nearest supermarket is? | Bạn có thể chỉ tôi chỗ siêu thị gần nhất không ạ? |
10. What time does the last train/bus leave for the city center? | Chuyến tàu/xe buýt cuối cùng về trung tâm thành phố lúc mấy giờ? |
2.6. Thanh toán và làm thủ tục trả phòng (Billing & Check-out)
Việc thanh toán và làm thủ tục trả phòng là một trong những bước cuối cùng quan trọng trong trải nghiệm của bạn tại khách sạn. Cung cấp thông tin rõ ràng về chi phí phát sinh, phương tiện di chuyển, và các chính sách sau khi rời đi giúp bạn có được sự chuẩn bị tốt nhất và cảm thấy hài lòng với dịch vụ.
Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp | Dịch |
---|---|
1. Could you please explain the additional charges on my bill? | Bạn có thể giải thích giúp tôi về các khoản phí phát sinh trên hóa đơn không? |
2. Can I pay by credit card or do you only accept cash? | Tôi có thể thanh toán bằng thẻ tín dụng hay khách sạn chỉ chấp nhận tiền mặt? |
3. Are there any additional charges for room service or minibar? | Có phí phát sinh nào cho dịch vụ phòng hoặc minibar không ạ? |
4. Could you provide a detailed breakdown of my bill? | Bạn có thể cung cấp bảng chi tiết hóa đơn cho tôi không? |
5. What time is the check-out process? | Quy trình trả phòng vào lúc mấy giờ vậy ạ? |
6. Do you offer transportation to the airport? | Khách sạn có cung cấp dịch vụ đưa đón ra sân bay không? |
7. Can I store my luggage here after check-out? | Tôi có thể gửi hành lý tại khách sạn sau khi trả phòng không? |
8. What are the policies regarding late check-out? | Chính sách trả phòng muộn của khách sạn như thế nào ạ? |
9. Is there a fee for late check-out? | Có phí đối với việc trả phòng muộn không ạ? |
10. Can you help me arrange a taxi to the train station? | Bạn có thể giúp tôi gọi taxi đến ga tàu không ạ? |
Đăng Ký Liền Tay
Lấy Ngay Quà Khủng
Khi đăng ký khóa học tại TalkFirst
Đăng Ký Liền Tay
Lấy Ngay Quà Khủng
Khi đăng ký khóa học tại TalkFirst
3. Hội thoại tiếng Anh giao tiếp khách sạn phổ biến
3.1. Tình huống 1: Đặt phòng qua điện thoại
John: Hi, I’d like to book a room for next weeJohn.
(John: Chào, tôi muốn đặt phòng cho cuối tuần sau.)
Receptionist: Sure, Mr. John! Could you please tell me the dates for your stay?
(Lễ tân: Dĩ nhiên, ông John! Ông có thể cho tôi biết ngày dự định lưu trú được không?)
John: I’ll be arriving on Friday, the 28th, and checking out on Sunday, the 30th.
(John: Tôi sẽ đến vào thứ Sáu, ngày 28, và trả phòng vào Chủ Nhật, ngày 30.)
Receptionist: Great! What type of room would you prefer?
(Lễ tân: Tuyệt vời! Ông muốn chọn loại phòng nào?)
John: I’d like a double room, please.
(John: Tôi muốn đặt một phòng đôi, cảm ơn.)
Receptionist: Alright. I have a double room available. Would you like a room with a city view?
(Lễ tân: Được rồi. Chúng tôi có một phòng đôi trống. Ông có muốn phòng có view thành phố không?)
John: Yes, that sounds great. How much will it cost?
(John: Vâng, nghe có vẻ tuyệt vời. Phòng này có giá bao nhiêu?)
Receptionist: The price for a double room with a city view is $120 per night.
(Lễ tân: Giá của phòng đôi có view thành phố là 120 USD mỗi đêm.)
John: That’s fine. I’d like to confirm the reservation.
(John: Thế thì ổn. Tôi muốn xác nhận việc đặt phòng.)
Receptionist: Can I have your credit card details to secure the booking?
(Lễ tân: Tôi có thể lấy thông tin thẻ tín dụng của ông để đảm bảo đặt phòng không?)
John: Sure, it’s 4111 1234 5678 9101. The expiration date is 12/26.
(John: Dĩ nhiên, thẻ của tôi là 4111 1234 5678 9101. Ngày hết hạn là 12/26.)
Receptionist: Thank you, Mr. John. Your reservation is confirmed for a double room with a city view from the 28th to the 30th.
(Lễ tân: Cảm ơn ông, John. Việc đặt phòng của ông đã được xác nhận cho phòng đôi có view thành phố từ ngày 28 đến ngày 30.)
John: Thank you. I look forward to my stay.
(John: Cảm ơn bạn. Tôi rất mong được lưu trú.)
Receptionist: You’re welcome! We look forward to welcoming you. Have a great day!
(Lễ tân: Không có gì! Chúng tôi rất mong được đón tiếp ông. Chúc ông một ngày tuyệt vời!)
3.2. Tình huống 2: Làm thủ tục nhận phòng (Check-in)
Bella: Hello, I have a reservation under the name Bella Johnson.
(Bella: Xin chào, tôi có đặt phòng dưới tên Bella Johnson.)
Receptionist: Welcome, Ms. Johnson! Let me pull up your reservation.
(Lễ tân: Chào mừng bà Johnson! Để tôi kiểm tra thông tin đặt phòng của bà.)
Bella: Thank you!
(Bella: Cảm ơn bạn!)
Receptionist: I see your reservation for a double room with a sea view. Is that correct?
(Lễ tân: Tôi thấy đặt phòng của bà là một phòng đôi có view biển. Đúng không ạ?)
Bella: Yes, that’s correct.
(Bella: Vâng, đúng rồi.)
Receptionist: Great! I just need to take a few details to complete your check-in. May I have your passport or ID, please?
(Lễ tân: Tuyệt vời! Tôi cần một vài thông tin nữa để hoàn tất thủ tục nhận phòng. Bà có thể cung cấp hộ chiếu hoặc CMND được không?)
Bella: Sure, here is my passport.
(Bella: Chắc chắn rồi, đây là hộ chiếu của tôi.)
Receptionist: Thank you. Can I also have a credit card for incidentals during your stay?
(Lễ tân: Cảm ơn bà. Tôi có thể lấy thẻ tín dụng của bà để xử lý các chi phí phát sinh trong suốt thời gian lưu trú không ạ?)
Bella: Here is my credit card.
(Bella: Đây là thẻ tín dụng của tôi.)
Receptionist: Thank you. Your room is ready, and check-out time is at 12 PM. If you need anything, please feel free to contact us at the front desk.
(Lễ tân: Cảm ơn bà. Phòng của bà đã sẵn sàng và giờ trả phòng là 12 giờ trưa. Nếu bà cần gì, xin vui lòng liên hệ với chúng tôi tại lễ tân.)
Bella: Thank you so much.
(Bella: Cảm ơn bạn rất nhiều.)
Receptionist: You’re welcome, Ms. Bella. Enjoy your stay!
(Lễ tân: Không có gì đâu ạ, bà Johnson. Chúc bà có một kỳ nghỉ vui vẻ!)
3.3. Tình huống 3: Gọi dịch vụ tại phòng (Room Service)
John: Hello, this is John Miller in room 305. I would like to order room service.
(John: Xin chào, tôi là John Miller, phòng 305. Tôi muốn gọi dịch vụ phòng.)
Room Service: Hello, Mr. Miller! What can I get for you today?
(Dịch vụ phòng: Xin chào, ông Miller! Tôi có thể giúp gì cho ông hôm nay?)
John: I would like to order a sandwich and a cup of coffee, please.
(John: Tôi muốn gọi một chiếc sandwich và một cốc cà phê, làm ơn.)
Room Service: Sure! Would you like the sandwich with cheese or ham?
(Dịch vụ phòng: Chắc chắn rồi! Ông muốn sandwich với phô mai hay giăm bông?)
John: I’ll have the ham sandwich, please.
(John: Tôi sẽ lấy sandwich giăm bông, làm ơn.)
Room Service: And for the coffee, would you like it black or with milk?
(Dịch vụ phòng: Còn về cà phê, ông muốn uống đen hay có sữa?)
John: Black, please.
(John: Đen, làm ơn.)
Room Service: Perfect! Your order will be delivered in 20 minutes. Is there anything else you need?
(Dịch vụ phòng: Tuyệt vời! Đơn hàng của ông sẽ được giao trong vòng 20 phút. Còn gì khác ông cần không?)
John: No, that’s all for now. Thank you!
(John: Không, vậy là đủ rồi. Cảm ơn bạn!)
Room Service: You’re welcome, Mr. Miller. Enjoy your meal!
(Dịch vụ phòng: Không có gì đâu ạ, ông Miller. Chúc ông ăn ngon miệng!)
3.4. Tình huống 4: Giải quyết khiếu nại của khách (Handling Complaints)
Sarah: Hello, I’m Sarah Thompson from room 205. I’d like to speak to someone about an issue with my room.
(Sarah: Xin chào, tôi là Sarah Thompson, phòng 205. Tôi muốn nói chuyện với ai đó về một vấn đề trong phòng của tôi.)
Receptionist: Hello, Ms. Thompson. I’m so sorry to hear that. What seems to be the problem?
(Lễ tân: Xin chào bà Thompson. Tôi rất tiếc khi nghe về điều này. Có vấn đề gì vậy ạ?)
Sarah: The air conditioning in my room isn’t working, and it’s getting very hot.
(Sarah: Máy lạnh trong phòng tôi không hoạt động, và phòng rất nóng.)
Receptionist: I apologize for the inconvenience, Ms. Thompson. Let me send someone to check it right away.
(Lễ tân: Tôi xin lỗi vì sự bất tiện này, bà Thompson. Tôi sẽ cử người lên kiểm tra ngay lập tức.)
Sarah: Thank you, I would appreciate that.
(Sarah: Cảm ơn bạn, tôi rất trân trọng điều đó.)
Receptionist: Of course, Ms. Thompson. In the meantime, would you prefer a fan or any other arrangement for your comfort?
(Lễ tân: Dĩ nhiên, bà Thompson. Trong khi chờ đợi, bà có muốn sử dụng quạt hoặc một sự sắp xếp nào khác để cảm thấy thoải mái hơn không?)
Sarah: A fan would be fine for now.
(Sarah: Quạt cũng được, tạm thời vậy là ổn.)
Receptionist: Thank you for your patience. We will resolve this as soon as possible. Please let me know if you need anything else.
(Lễ tân: Cảm ơn bà đã kiên nhẫn. Chúng tôi sẽ giải quyết vấn đề này sớm nhất có thể. Nếu bà cần gì thêm, xin vui lòng cho tôi biết.)
Sarah: I appreciate your quick response.
(Sarah: Tôi đánh giá cao sự phản hồi nhanh chóng của bạn.)
Receptionist: It’s our pleasure, Ms. Thompson. We’ll make sure everything is taken care of for you.
(Lễ tân: Đó là niềm vui của chúng tôi, bà Thompson. Chúng tôi sẽ đảm bảo mọi thứ được giải quyết ổn thỏa cho bà.)
3.5. Tình huống 5: Hỏi về dịch vụ và tiện ích (Asking About Services)
Emma: Good morning, I’m Emma Williams from room 301. I have a few questions about the hotel services.
(Emma: Chào buổi sáng, tôi là Emma Williams, phòng 301. Tôi có một vài câu hỏi về các dịch vụ của khách sạn.)
Receptionist: Good morning, Ms. Williams! I’d be happy to help. What would you like to know?
(Lễ tân: Chào buổi sáng, cô Williams! Tôi rất vui được hỗ trợ. Cô muốn biết gì ạ?)
Emma: Could you tell me the breakfast hours?
(Emma: Bạn có thể cho tôi biết giờ phục vụ bữa sáng không?)
Receptionist: Of course! Breakfast is served from 6:30 AM to 10:00 AM in the dining area.
(Lễ tân: Dĩ nhiên! Bữa sáng được phục vụ từ 6:30 sáng đến 10:00 sáng tại khu ăn sáng.)
Emma: Great, and is there a gym in the hotel?
(Emma: Tuyệt, còn khách sạn có phòng gym không?)
Receptionist: Yes, Ms. Williams. Our fitness center is located on the second floor and is open 24 hours.
(Lễ tân: Vâng, cô Williams. Phòng tập thể dục của chúng tôi nằm ở tầng hai và mở cửa 24/7.)
Emma: That’s perfect! And how about the pool?
(Emma: Thật tuyệt vời! Còn hồ bơi thì sao?)
Receptionist: The pool is on the rooftop, and it’s open from 7:00 AM to 9:00 PM.
(Lễ tân: Hồ bơi nằm trên tầng mái, và mở cửa từ 7:00 sáng đến 9:00 tối.)
Emma: Sounds good. Lastly, do you offer a shuttle service to the airport?
(Emma: Nghe có vẻ tuyệt vời. Cuối cùng, khách sạn có dịch vụ đưa đón sân bay không?)
Receptionist: Yes, we do. The shuttle service runs every hour, and it costs $15 per person.
(Lễ tân: Vâng, chúng tôi có dịch vụ này. Xe đưa đón chạy mỗi giờ và giá là 15 đô la mỗi người.)
Emma: Excellent, I’ll use the shuttle tomorrow. Thank you for the information!
(Emma: Tuyệt vời, tôi sẽ sử dụng dịch vụ xe đưa đón vào ngày mai. Cảm ơn bạn vì thông tin!)
Receptionist: You’re very welcome, Ms. Williams. Enjoy your stay!
(Lễ tân: Rất vui được giúp đỡ, cô Williams. Chúc cô có kỳ nghỉ thoải mái!)
3.6. Tình huống 6: Làm thủ tục trả phòng (Check-out)
David: Good morning! I’d like to check out, please.
(David: Chào buổi sáng! Tôi muốn làm thủ tục trả phòng.)
Receptionist: Good morning, Mr. Smith! Sure, I can help you with that. May I have your room number, please?
(Lễ tân: Chào buổi sáng, ông Smith! Dĩ nhiên, tôi sẽ giúp ông làm thủ tục. Xin vui lòng cho tôi số phòng của ông?)
David: It’s room 402.
(David: Phòng 402.)
Receptionist: Thank you, Mr. Smith. I’ll just take a moment to prepare your bill.
(Lễ tân: Cảm ơn ông, ông Smith. Tôi sẽ mất một chút thời gian để chuẩn bị hóa đơn cho ông.)
David: No problem. Can I also get a receipt for my payment?
(David: Không sao. Tôi có thể lấy biên lai thanh toán không?)
Receptionist: Absolutely. I’ll include the receipt with your bill.
(Lễ tân: Dĩ nhiên. Tôi sẽ kèm biên lai với hóa đơn của ông.)
David: I’d also like to ask about the taxi service. How can I get a taxi to the airport?
(David: Tôi cũng muốn hỏi về dịch vụ taxi. Làm thế nào để tôi có thể bắt taxi ra sân bay?)
Receptionist: We can arrange a taxi for you. It’ll be here in about 10 minutes.
(Lễ tân: Chúng tôi có thể sắp xếp taxi cho ông. Xe sẽ đến trong khoảng 10 phút nữa.)
David: That sounds great. Can you please confirm the total charge for my stay?
(David: Nghe có vẻ tốt. Bạn có thể xác nhận tổng chi phí cho kỳ nghỉ của tôi không?)
Receptionist: Of course! The total amount is $350, which includes the room rate, taxes, and additional services.
(Lễ tân: Dĩ nhiên! Tổng số tiền là 350 đô la, bao gồm tiền phòng, thuế và các dịch vụ phụ.)
David: Perfect, I’ll pay by credit card.
(David: Tuyệt vời, tôi sẽ thanh toán bằng thẻ tín dụng.)
Receptionist: Thank you, Mr. Smith. I’ve processed your payment. Here is your receipt and the taxi will be waiting for you outside.
(Lễ tân: Cảm ơn ông, ông Smith. Tôi đã xử lý xong thanh toán của ông. Đây là biên lai của ông và taxi sẽ chờ ông ở ngoài.)
David: Thank you for the great stay! I’ll definitely come back again.
(David: Cảm ơn vì kỳ nghỉ tuyệt vời! Tôi chắc chắn sẽ quay lại lần nữa.)
Receptionist: It was a pleasure having you, Mr. Smith. We look forward to welcoming you back soon!
(Lễ tân: Thật vui khi được phục vụ ông, ông Smith. Chúng tôi mong sớm được chào đón ông quay lại!)
3.7. Tình huống 7: Tìm đồ thất lạc (Lost and Found)
Sarah: Hi, I think I left my phone in the room. Could you help me find it?
(Sarah: Chào, tôi nghĩ tôi đã để quên điện thoại trong phòng. Bạn có thể giúp tôi tìm lại không?)
Receptionist: Of course, Ms. Sarah! Can you please tell me your room number?
(Lễ tân: Dĩ nhiên, cô Sarah! Cô vui lòng cho tôi biết số phòng của cô được không?)
Sarah: I stayed in room 305.
(Sarah: Tôi đã ở phòng 305.)
Receptionist: Thank you. I’ll check with our housekeeping staff to see if they’ve found anything.
(Lễ tân: Cảm ơn cô. Tôi sẽ kiểm tra với bộ phận dọn phòng xem họ có tìm thấy gì không.)
Sarah: I really need it, I have important documents on it.
(Sarah: Tôi thực sự cần nó, vì tôi có những tài liệu quan trọng trên đó.)
Receptionist: I understand, Ms. Sarah. I’ll make sure to prioritize the search for your phone.
(Lễ tân: Tôi hiểu, cô Sarah. Tôi sẽ đảm bảo việc tìm kiếm điện thoại của cô được ưu tiên.)
Receptionist: Our staff hasn’t found any phones yet, but we will keep checking. We’ll let you know as soon as we locate it.
(Lễ tân: Nhân viên của chúng tôi vẫn chưa tìm thấy điện thoại, nhưng chúng tôi sẽ tiếp tục kiểm tra. Chúng tôi sẽ thông báo ngay khi tìm thấy.)
Sarah: Thank you for your help.
(Sarah: Cảm ơn bạn đã giúp đỡ.)
Receptionist: You’re welcome. We’ll do our best to locate it for you.
(Lễ tân: Không có gì, chúng tôi sẽ cố gắng hết sức để tìm lại cho cô.)
Nếu bạn muốn cải thiện khả năng giao tiếp tiếng Anh trong nhiều lĩnh vực khác nhau, hãy ghé thăm chuyên mục Tiếng Anh giao tiếp của TalkFirst. Tại đây, bạn sẽ tìm thấy các mẫu câu hữu ích được tổng hợp theo nhiều chủ đề như công việc, du lịch, nhà hàng, và nhiều hơn nữa.
4. Khóa học tiếng Anh giao tiếp ứng dụng cho người đi làm
Khóa học tiếng Anh giao tiếp Ứng dụng tại TalkFirst được thiết kế đặc biệt dành riêng cho người lớn đi làm, đi học bận rộn. Khóa học giúp cho bạn có cơ hội cải thiện kỹ năng giao tiếp tiếng Anh toàn diện, tự tin trao đổi và thảo luận về các chủ đề chuyên môn như khách sạn, kinh doanh, kế toán, tài chính, marketing và nhiều ngành nghề khác.
Với mô hình lớp học đa dạng, TalkFirst cung cấp các buổi học với nhiều chủ đề phong phú, mang tính thực tế và ứng dụng cao. Không chỉ dừng lại ở việc xây dựng nền tảng vững, mà còn được phát triển vốn tiếng Anh tự nhiên thông qua hơn 20 loại lớp học khác nhau như: Thuyết trình tiếng Anh, phản biện – tranh luận tiếng Anh, thương lượng – đàm phán công việc bằng tiếng Anh, soạn thảo email tiếng Anh,…
Một số ưu điểm vượt trội của khóa học tiếng Anh giao tiếp Ứng dụng tại TalkFirst:
- Không gian học sáng tạo bậc nhất.
- Môi trường học 100% tiếng Anh cải thiện nhanh chóng phản xạ ngôn ngữ.
- Đội ngũ chuyên gia học thuật bản xứ & Việt Nam nhiều năm kinh nghiệm đào tạo tiếng Anh giao tiếp cho người lớn đi làm bận rộn.
- Lịch học linh hoạt & hệ thống book lịch học hiện đại, dễ dàng.
- Đối tác giảng dạy cho các tập đoàn đa quốc gia như Gameloft, DHL, Fedex, Coca cola…
- Nhận được đánh giá & review 5 sao trên khắp các nền tảng đánh giá chất lượng giáo dục.
Đừng bỏ lỡ cơ hội cải thiện kỹ năng giao tiếp và nâng cao sự nghiệp của bạn. Hãy đăng ký ngay khóa học tiếng Anh giao tiếp ứng dụng tại TalkFirst để từng bước chinh phục Anh ngữ toàn diện và phát triển nhanh trong sự nghiệp!
Việc nắm vững các mẫu câu tiếng Anh giao tiếp khách sạn không chỉ giúp bạn xử lý tốt các tình huống thường gặp mà còn nâng cao sự chuyên nghiệp trong công việc. TalkFirst hy vọng bài viết này sẽ là nguồn tài liệu hữu ích, giúp bạn tự tin hơn khi làm việc trong môi trường quốc tế. Đừng quên luyện tập thường xuyên để kỹ năng giao tiếp của bạn ngày càng hoàn thiện!