Lĩnh vực hàng không – sân bay là một ngành yêu cầu kỹ năng giao tiếp tiếng Anh rất cao. Việc bổ sung vốn từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Hàng sẽ giúp bạn trở nên tự tin khi giao tiếp trong môi trường làm việc. Sau đây, TalkFirst chia sẻ hơn 250 từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Hàng không và một số tài liệu tiếng Anh chuyên ngành hữu ích.
Nội dung chính
Toggle1. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành hàng không
1.1. Từ vựng tiếng Anh tại đại lý, phòng vé máy bay
Dưới đây là một số từ vựng hữu ích sử dụng trong giao tiếp tại phòng vé hoặc đại lý vé máy bay. Đây là các từ vựng cơ bản và thông dụng nhất trong tiếng Anh chuyên ngành hàng không – sân bay. Cùng tìm hiểu các loại từ vựng bên dưới nhé!
STT | Từ vựng tiếng Anh | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|
1 | Direct flight | /dɪˈrɛkt flaɪt/ | Chuyến bay trực tiếp |
2 | Layover | /ˈleɪ.oʊ.vər/ | Điểm dừng |
3 | Outbound | /ˈaʊt.baʊnd/ | Ra nước ngoài |
4 | Outbound flight | /ˈaʊt.baʊnd flaɪt/ | Chuyến bay ra nước ngoài |
5 | Return flight | /rɪˈtɜːrn flaɪt/ | Chuyến bay về |
6 | One-way ticket | /wʌn weɪ ˈtɪk.ɪt/ | Vé một chiều |
7 | Red-eye flight | /ˈrɛd.aɪ flaɪt/ | Chuyến bay khởi hành lúc đêm muộn |
8 | Jet lag | /ˈdʒɛt læɡ/ | Hội chứng rối loạn cơ thể múi giờ |
9 | Destination | /ˌdɛs.tɪˈneɪ.ʃən/ | Nơi đến |
10 | Book | /bʊk/ | Đặt |
11 | Passenger | /ˈpæs.ɪn.dʒər/ | Hành khách |
12 | Depart | /dɪˈpɑːrt/ | Khởi hành/Chuyến bay |
13 | Credit card | /ˈkrɛd.ɪt kɑːd/ | Thẻ tín dụng |
14 | Round-trip | /raʊnd trɪp/ | Bay khứ hồi |
15 | Arrive | /əˈraɪv/ | Đi đến |
16 | Terminal | /ˈtɜː.mɪ.nəl/ | Nhà ga |
17 | Agent | /ˈeɪ.dʒənt/ | Đại lý |
18 | Itinerary | /aɪˈtɪn.ə.rer.i/ | Hành trình |
19 | Confirmation | /ˌkɒn.fɜːˈmeɪ.ʃən/ | Xác nhận |
20 | Expiration | /ˌek.spɪˈreɪ.ʃən/ | Sự hết hạn |
21 | Preference | /ˈpref.ər.əns/ | Ưu tiên |
22 | Fare | /feər/ | Giá vé |
23 | Economy class | /ɪˈkɒn.ə.mi klas/ | Hạng phổ thông |
24 | Premium Economy | /ˈpreem.i.əm ɪˈkɒn.ə.mi/ | Hạng ghế trung bình (cao cấp hơn phổ thông) |
25 | Business Class (Executive Class) | /ˈbɪz.nɪs klas/ | Hạng thương gia |
26 | First Class | /fɜːrst klas/ | Hạng nhất |
27 | Tax | /tæks/ | Thuế |
28 | Cancel | /ˈkæn.səl/ | Huỷ chuyến đi |
29 | Circle trip | /ˈsɜː.kəl trɪp/ | Hành trình khứ hồi |
30 | Mileage | /ˈmaɪ.lɪdʒ/ | Dặm bay |
31 | Refund | /rɪˈfʌnd/ | Hoàn vé |
32 | Reroute | /riːˈruːt/ | Thay đổi hành trình |
1.2. Từ vựng tiếng Anh tại quầy làm thủ tục
Quầy làm thủ tục cũng là một trong số những địa điểm cần tiếng Anh giao tiếp cơ bản để trao đổi thông tin với khách hàng nước ngoài. Cùng tham khảo một số từ vựng phổ biến được sử dụng tại quầy làm thủ tục nhé!
STT | Từ vựng tiếng Anh | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|
1 | Departures | /dɪˈpɑːtʃərz/ | Khu đi |
2 | Airline | /ˈɛə.laɪn/ | Hãng hàng không |
3 | Check-in counter | /tʃɛk ɪn ˈkaʊntər/ | Quầy làm thủ tục check-in |
4 | Luggage/Baggage | /ˈlʌɡɪdʒ/ | Hành lý |
5 | Checked bag | /tʃɛkt bæɡ/ | Hành lý ký gửi |
6 | Carry-on bag/ Hand luggage | /ˈkæri-ɒn bæɡ/ | Hành lý xách tay |
7 | Personal item | /ˈpɜːsənəl ˈaɪtəm/ | Tài sản/ Vật dụng cá nhân |
8 | Luggage Tag | /ˈlʌɡɪdʒ tæɡ/ | Thẻ đeo hành lý |
9 | Fragile | /ˈfrædʒəl/ | Dễ vỡ |
10 | Destination | /ˌdɛs.tɪˈneɪ.ʃən/ | Điểm đến |
11 | Baggage allowance | /ˈbæɡɪdʒ əˈlaʊəns/ | Hành lý miễn cước |
12 | Prohibited | /prəˈhɪbɪtɪd/ | Vật dụng bị cấm mang theo trong hành lý |
13 | To board | /tə bɔːd/ | Lên máy bay |
14 | To be grateful | /tuː biː ˈɡreɪt.fəl/ | Biết ơn, cảm kích |
15 | Boarding pass | /ˈbɔːdɪŋ pɑːs/ | Vé máy bay |
16 | Gate number | /ɡeɪt ˈnʌmbər/ | Số cổng |
17 | Scale | /skeɪl/ | Cân, đo |
18 | Legroom | /ˈlɛɡ.ruːm/ | Chỗ để chân, chỗ duỗi chân |
19 | Code | /koʊd/ | Mã đặt chỗ |
20 | Transfer point | /ˈtræns.fɜːr pɔɪnt/ | Điểm trung chuyển |
21 | Validity | /vəˈlɪdəti/ | Hiệu lực của vé máy bay |
1.3. Từ vựng tiếng Anh tại quầy kiểm tra an ninh
Một số từ vựng tiếng Anh cơ bản cần lưu ý khi giao tiếp tại quầy kiểm tra an ninh:
STT | Từ vựng tiếng Anh | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|
1 | Identification (ID) | /aɪˌdɛntɪfɪˈkeɪʃən/ | Giấy tờ tuỳ thân |
2 | Passport | /ˈpæsˌpɔːrt/ | Hộ chiếu |
3 | Visa | /ˈviːzə/ | Thị thực |
4 | Accompanied children | /əˈkʌmpənid ˈtʃɪldrən/ | Trẻ em đi cùng |
5 | Accompanied infant | /əˈkʌmpənid ˈɪnfənt/ | Trẻ sơ sinh đi cùng |
6 | Safety regulation | /ˈseɪfti ˌrɛɡjʊˈleɪʃən/ | Quy định về an toàn |
7 | Liquids | /ˈlɪkwɪdz/ | Chất lỏng như dầu gội, nước, kem dưỡng da |
8 | Remove | /rɪˈmuːv/ | Loại bỏ/ Cởi bỏ/ Tháo bỏ |
9 | Take out | /teɪk aʊt/ | Bỏ/ Mang ra ngoài |
10 | Take off | /teɪk ɒf/ | Loại bỏ (thường sử dụng khi nói về quần áo) |
Đăng Ký Liền Tay
Lấy Ngay Quà Khủng
Khi đăng ký khóa học tại TalkFirst
Đăng Ký Liền Tay
Lấy Ngay Quà Khủng
Khi đăng ký khóa học tại TalkFirst
1.4. Từ vựng tiếng Anh trước khi lên máy bay
STT | Từ vựng tiếng Anh | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|
1 | Terminal | /ˈtɜːrmɪnl/ | Nhà ga |
2 | Gate | /ɡeɪt/ | Cổng |
3 | Boarding pass | /ˈbɔːrdɪŋ pɑːs/ | Vé máy bay |
4 | Boarding time | /ˈbɔːrdɪŋ taɪm/ | Giờ lên máy bay |
5 | On time | /ɒn taɪm/ | Đúng giờ |
6 | Delayed | /dɪˈleɪdɪd/ | Trì hoãn |
7 | Layover | /ˈleɪˌoʊvər/ | Điểm dừng |
1.5. Từ vựng tiếng Anh khi trên máy bay
STT | Từ vựng tiếng Anh | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|
1 | Board | /bɔːrd/ | Lên máy bay |
2 | First-class | /ˈfɜːst klɑːs/ | Ghế hạng nhất |
3 | Business-class | /ˈbɪznɪs klɑːs/ | Ghế hạng thương gia |
4 | Economy class | /ɪˈkɒnəmi klɑːs/ | Ghế hạng phổ thông |
5 | Aisle | /aɪl/ | Lối đi |
6 | Aisle seat | /aɪl sit/ | Ghế gần lối ra vào |
7 | Middle seat | /ˈmɪdl sit/ | Ghế ngồi ở giữa |
8 | Window seat | /ˈwɪndoʊ sit/ | Ghế cạnh cửa sổ |
9 | Pilot | /ˈpaɪlət/ | Phi công |
10 | Passenger(s) | /ˈpæsɪndʒə(r)/ | Hành khách |
11 | Flight attendant | /flaɪt əˈtɛndənt/ | Tiếp viên hàng không |
12 | Take off (phrasal verb) | /teɪk ɒf/ | Cất cánh |
13 | Land (landing) | /lænd/ | Hạ cánh |
14 | Captain | /ˈkæptɪn/ | Cơ trưởng |
15 | Pre-flight safety demonstration | /ˌpriːˈflaɪt ˈseɪfti ˌdɛmənˈstreɪʃən/ | Hướng dẫn an toàn bay |
16 | Emergency exits | /ɪˈmɜːdʒənsi ˈɛksɪts/ | Lối thoát hiểm |
17 | Seat belt | /siːt bɛlt/ | Đai an toàn |
18 | Lavatory | /ˈlævətɔːri/ | Nhà vệ sinh |
19 | Armrest | /ˈɑːmrest/ | Cái tỳ tay/ tựa tay |
20 | Reading light | /ˈriːdɪŋ laɪt/ | Đèn đọc sách |
21 | Footrest | /ˈfʊtrest/ | Chỗ để chân |
22 | In-flight entertainment | /ɪnˈflaɪt ˌɛntərˈteɪnmənt/ | Giải trí trong chuyến bay |
23 | Blanket | /ˈblæŋkɪt/ | Chăn |
24 | Estimated time of arrival (ETA) | /ˈɛstɪmeɪtɪd taɪm əv əˈraɪvəl/ | Thời gian đến dự kiến |
25 | Estimated time of departure (ETD) | /ˈɛstɪmeɪtɪd taɪm əv dɪˈpɑːrtʃə(r)/ | Thời gian khởi hành dự kiến |
26 | Unaccompanied minor (UM) | /ˌʌnəˈkʌmpənid ˈmaɪnə(r)/ | Trẻ em đi một mình |
27 | Food trolley | /fuːd ˈtrɒli/ | Xe đẩy thức ăn |
28 | In-flight meal | /ɪnˈflaɪt miːl/ | Bữa ăn trên chuến bay |
29 | Turbulence | /ˈtɜːbjələns/ | Nhiễu loạn trời |
30 | Cockpit | /ˈkɒkpɪt/ | Buồng lái |
31 | Life vest | /laɪf vɛst/ | Áo phao an toàn |
32 | Overhead bin / overhead compartment | /ˌoʊvərˈhɛd bɪn/ | Khoang hành lý |
33 | Oxygen mask | /ˈɒksɪdʒən mɑːsk/ | Mặt nạ dưỡng khí |
34 | Touchdown | /ˈtʌʧdaʊn/ | Hạ cánh |
Trang tự học tiếng Anh – Chia sẻ các bài học tiếng Anh Giao tiếp & tiếng Anh chuyên ngành miễn phí.
2. Một số từ vựng cần thiết dành cho tiếp viên hàng không
Tiếp viên hàng không không chỉ làm việc trên máy bay mà đôi khi họ cũng phải làm việc ngay trực tiếp tại sân bay. Du khách thường xuyên chạy quanh các khu vực sân bay, lo lắng và tìm kiếm chuyến bay của họ. Do đó việc các tiếp viên hàng không nắm vững một số từ vựng quan trọng khi giao tiếp với các hành khách ngay tại sân bay là điều hoàn toàn cần thiết.
STT | Từ vựng tiếng Anh | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|
1 | Briefing | /ˈbriːfɪŋ/ | Chỉ dẫn/ Hướng dẫn |
2 | Coordination | /kəʊˌɔːdɪˈneɪʃn/ | Sự phối hợp |
3 | Crew | /kruː/ | Toàn bộ người lái và nhân viên trên máy bay |
4 | Duties | /ˈdjuːtiz/ | Nhiệm vụ |
5 | Long-haul flight | /lɒŋ hɔːl flaɪt/ | Chuyến bay dài |
6 | Passenger | /ˈpæsɪndʒə(r)/ | Hành khách |
7 | Procedures | /prəˈsiːdʒə(r)/ | Thủ tục lên máy bay |
8 | Purser | /ˈpɜːsə(r)/ | Tiếp viên trưởng |
9 | Schedule flight | /ˈʃedjuːl flaɪt/ | Chuyến bay, lịch bay |
10 | Seat configuration | /siːt kənˌfɪɡəˈreɪʃn/ | Sơ đồ chỗ ngồi |
11 | Turbulence | /ˈtɜːbjələns/ | Nhiễu loạn trời |
12 | Carry-on bag | /ˌkæriˈɒn bæɡ/ | Hành lý xách tay |
13 | Freshener | /ˈfreʃənə(r)/ | Sản phẩm khử mùi không khí |
14 | Operations manual | /ˌɒpəˈreɪʃnz ˈmænjʊəl/ | Hướng dẫn vận hành |
15 | Passport | /ˈpɑːspɔːt/ | Hộ chiếu |
16 | Baby bassinet | /ˈbeɪbi ˈbæsɪnɪt/ | Nôi trẻ em |
17 | Buckle up (phrasal verb) | /ˈbʌkl ʌp/ | Thắt đai an toàn |
18 | Elastic band | /ɪˈlæstɪk bænd/ | Băng thun |
19 | Emergency exit | /ɪˈmɜːdʒənsi ˈɛksɪt/ | Lối thoát hiểm |
20 | Evacuate | /ɪˈvækjueɪt/ | Di tản, sơ tán |
21 | Extension seatbelt | /ɪkˈstɛnʃn ˈsiːt bɛlt/ | Chốt thắt dây an toàn |
22 | Overhead locker | /ˈəʊvəhed ˈlɒkə(r)/ | Ngăn đựng hành lý xách tay trên máy bay |
23 | Arm-rest | /ɑːm-rɛst/ | Cái tỳ tay, tựa tay |
24 | Call button | /kɔːl ˈbʌtn/ | Phím gọi |
25 | Foot-rest | /fʊt-rɛst/ | Thanh gác chân |
26 | Handset controls | /ˈhændsɛt kənˌtroʊlz/ | Điều khiển cầm tay |
27 | Head-rest | /ˈhɛd-rɛst/ | Điểm tựa đầu, gối đỡ đầu |
28 | Light button | /laɪt ˈbʌtn/ | Nút nhấn sáng |
29 | Seat pocket | /siːt ˈpɒkɪt/ | Túi đựng đồ được gắn sau lưng ghế ngồi |
30 | Tray table | /treɪ ˈteɪbəl/ | Khay bàn |
31 | Window blind | /ˈwɪndoʊ blaɪnd/ | Rèm cửa sổ |
32 | Bargain | /ˈbɑːɡɪn/ | Mặc cả |
33 | Kosher | /ˈkoʊʃə(r)/ | Thực phẩm Kosher trên máy bay |
34 | Mild | /maɪld/ | Êm dịu, không xóc |
35 | Bird strike | /bɜːrd straɪk/ | Chim tấn công |
36 | Cabin pressure | /ˈkæbɪn ˈprɛʃə(r)/ | Phòng áp suất |
37 | Calm | /kɑːm/ | Bình tĩnh, yên lặng |
3. Từ vựng tiếng Anh cần thiết cho phi công
Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh thông dụng mà phi công thường sử dụng để ra tín hiệu hoặc thông báo trên máy bay.
STT | Từ vựng tiếng Anh | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|
1 | Doors to arrival and crosscheck | /dɔːrz tuː əˈraɪvəl ænd ˈkrɒs.tʃek/ | Cửa đến và kiểm tra chéo |
2 | All-call | /ɔːl kɔːl/ | Gọi tất cả |
3 | Holding pattern | /ˈhəʊldɪŋ ˈpætən/ | Đường bay trì hoãn |
4 | Last minute paperwork | /lɑːst ˈmɪnɪt ˈpɜːpə(r)k/ | Giấy tờ vào phút cuối |
5 | Ground stop | /ɡraʊnd stɒp/ | Dừng trên mặt đất |
6 | Air pocket | /ɛər ˈpɒkɪt/ | Túi khí |
7 | Equipment | /ɪˈkwɪpmənt/ | Thiết bị |
8 | Final approach | /ˈfaɪnl əˈprəʊtʃ/ | Tiếp cận cuối cùng |
9 | Deadhead | /ˈdɛdhɛd/ | Bay không |
10 | Direct flight | /dɪˈrɛkt flaɪt/ | Bay thẳng |
11 | The ramp | /ðə ræmp/ | Đường dốc |
12 | Flightdeck | /ˈflaɪtˌdɛk/ | Buồng lái máy bay |
13 | Nonstop flight | /ˈnɒnstɒp flaɪt/ | Chuyến bay không ghé dọc đường |
14 | Apron | /ˈeɪprən/ | Thềm đế may bay |
4. Một số thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành hàng không
4.1. Thuật ngữ tiếng Anh tại khu vực sân bay
STT | Từ vựng tiếng Anh | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|
1 | Holding Position | /ˈhoʊldɪŋ pəˈzɪʃən/ | Vị trí chờ lên đường cất hạ cánh |
2 | Bus stop | /bʌs stɒp/ | Trạm dừng xe buýt |
3 | Taxi Stands | /ˈtæksi stændz/ | Bãi đậu taxi |
4 | Gate | /ɡeɪt/ | Cổng |
5 | Car Parking | /kɑːr ˈpɑːrkɪŋ/ | Bãi đỗ ô tô |
6 | Traveler Waiting Area | /ˈtrævələr ˈweɪtɪŋ ˈɛəriə/ | Khu vực chờ |
7 | Departure | /dɪˈpɑːrtʃər/ | Khu vực khởi hành (xuất phát)/ Khu đi |
8 | Arrival | /əˈraɪvəl/ | Khu đến/ Khu vực hành khách bay từ nơi khác đến và đi ra |
9 | Hangars | /ˈhæŋɡɑːrz/ | Nhà để máy bay |
10 | Maintenance | /ˈmeɪntənəns/ | Khu vực bảo trì máy bay |
11 | Terminal | /ˈtɜːrmɪnl/ | Nhà ga |
12 | Control Tower | /kənˈtroʊl ˈtaʊər/ | Đài kiểm soát không lưu |
13 | Freight | /freɪt/ | Khu vận chuyển hàng hoá |
14 | Fuel Depot | /ˈfjuːəl ˈdiːpoʊ/ | Kho nhiên liệu hàng không |
15 | Aircraft Stands | /ˈɛrˌkræft stændz/ | Khu vực đỗ máy bay |
16 | Apron | /ˈeɪprən/ | Sân đỗ máy bay |
17 | Baggage reclaim | /ˈbæɡɪdʒ rɪˈkleɪm/ | Băng chuyền hành lý/ Khu vực lấy hành lý |
18 | Check-in desk | /ˈtʃɛk ɪn dɛsk/ | Quầy làm thủ tục check-in |
19 | Departure lounge | /dɪˈpɑːrtʃər laʊndʒ/ | Buồng đợi khởi hành |
20 | Executive lounge | /ɪɡˈzɛkjətɪv laʊndʒ/ | Phòng chờ sân bay (thường dành cho khách VIP) |
21 | Helipad | /ˈhɛlɪpæd/ | Khu vực cất cánh hoặc hạ cánh dành cho máy bay lên thẳng |
22 | Landing strip | /ˈlændɪŋ strɪp/ | Đường băng |
23 | Transit lounge | /ˈtrænzɪt laʊndʒ/ | Phòng chờ sân bay |
24 | Runway Lighting | /ˈrʌnˌweɪ ˈlaɪtɪŋ/ | Dãy đèn đường băng |
25 | Runway Designator | /ˈrʌnˌweɪ ˈdɪzɪɡˌneɪtər/ | Sự đánh dấu đường băng |
26 | Center Line | /ˈsɛntər laɪn/ | Đường tâm |
27 | Touchdown Zone | /ˈtʌtʃˌdaʊn zoʊn/ | Vùng tiếp xúc |
28 | Aiming Point | /ˈeɪmɪŋ pɔɪnt/ | Điểm ngắm |
29 | Stopway | /ˈstɒpweɪ/ | Dải hãm phanh đầu |
30 | Fire Station | /ˈfaɪər ˈsteɪʃən/ | Khu vực chữa cháy |
31 | Airline Service | /ˈɛərˌlaɪn ˈsɜːrvɪs/ | Dịch vụ hàng không |
4.2. Thuật ngữ tiếng Anh những vật trên máy bay
STT | Từ vựng tiếng Anh | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|
1 | Personal televisions | /ˈpɜːrsənl ˈtɛlɪvɪʒənz/ | Tivi cá nhân |
2 | The Wi-Fi | /ðə ˈwaɪ faɪ/ | Hệ thống truy cập Internet không dây |
3 | The amenity kit | /ðə əˈmɛnəti kɪt/ | Bộ kit tiện nghi bao gồm bàn chải đánh răng, son dưỡng, lotion tay, mặt nạ mắt,… |
4 | The airline meal | /ðə ˈɛərˌlaɪn mil/ | Bữa ăn trên máy bay |
5 | Pre-moistened towels | /priːˈmɔɪsənd ˈtaʊəlz/ | Khăn lau ẩm |
6 | First-aid Kit | /fɜːrst eɪd kɪt/ | Bộ sơ cứu y tế |
7 | Automated External Defibrillator (AED) | /ˈɔːtəˌmeɪtɪd ˌɛkstɜːrnəl dɪˈfɪbrɪˌleɪtər/ | Máy khử rung tim tự động |
8 | Resuscitation Kit | /rɪˌsʌsɪˈteɪʃən kɪt/ | Bộ hồi sức tim phổi |
9 | ANA Rental Oxygen Cylinder | /ˌeɪˌɛnˈeɪ ˈrɛntəl ˈɒksɪdʒən ˈsɪlɪndər/ | Bình chứa oxy |
10 | Leg support stand | /lɛɡ səˈpɔːt stænd/ | Giá đỡ chân |
11 | Pillow / Blanket | /ˈpɪloʊ/ /ˈblæŋkɪt/ | Gối/ Chăn |
12 | Support Belt | /səˈpɔːrt bɛlt/ | Dây đai an toàn |
13 | Assist Seat | /əˈsɪst sit/ | Ghế hỗ trợ/ Đai nâng đỡ |
14 | EmPower (aircraft power adapter) | /ˈɛmpaʊər/ (ˈɛərkraft ˈpaʊər əˈdæptər) | Bộ nguồn |
15 | Sickness bag | /ˈsɪknəs bæɡ/ | Túi nôn |
16 | Navigational Aids (NAVAIDS) | /ˌnævɪˈɡeɪʃənl eɪdz/ (ˈneɪvəd) | Thiết bị hỗ trợ điều hướng |
4.3. Thuật ngữ tiếng Anh các công việc hàng không
Hàng không là lĩnh vực thú vị để làm việc với đa dạng vị trí công việc có sẵn tại các sân bây trên khắp thế giới. Dưới đây là một số thuật ngữ tiếng Anh về các công việc hàng không thường xuyên tuyển dụng tại các sân bay. Cùng tìm hiểu nhé!
STT | Từ vựng tiếng Anh | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|
1 | Passenger assistant | /ˈpæsɪndʒər əˈsɪstənt/ | Nhân viên hỗ trợ hành khách |
2 | Airline food service worker | /ˈɛəˌlaɪn fud ˈsɜrvɪs ˈwɜrkər/ | Nhân viên phục vụ thức ăn hàng không |
3 | Airline baggage handler | /ˈɛəˌlaɪn ˈbæɡɪdʒ ˈhændlər/ | Nhân viên phụ trách xử lý hành lý và các hàng hoá khác để vận chuyển qua máy bay |
4 | Airport security officer | /ˈɛəˌpɔrt sɪˈkjʊrəti ˈɔfɪsər/ | Nhân viên an ninh |
5 | Airline reservation agent | /ˈɛəˌlaɪn ˌrɛzərˈveɪʃən ˈeɪdʒənt/ | Nhân viên đặt và bán vé máy bay |
6 | Flight dispatcher | /flaɪt dɪˈspætʃər/ | Nhân viên điều phái bay |
7 | Airport Coordinator | /ˈɛəˌpɔrt koʊˈɔrdəˌneɪtər/ | Điều phối viên sân bay |
8 | Flight attendant | /flaɪt əˈtɛndənt/ | Tiếp viên hàng không |
9 | Aircraft maintenance technician | /ˈɛrˌkræft ˈmeɪntənəns tɛkˈnɪʃən/ | Kỹ thuật viên bảo trì máy bay |
10 | Air traffic controller | /ɛr ˈtræfɪk kənˈtroʊlər/ | Nhân viên kiểm soát không lưu |
11 | Avionics technician | /ˌeɪviˈɒnɪks tɛkˈnɪʃən/ | Kỹ thuật viên điện tử hàng không |
12 | Airport Performance Manager | /ˈɛəˌpɔrt pərˈfɔrməns ˈmænɪdʒər/ | Trưởng bộ phận quản lý dịch vụ sân bay |
13 | Pilot | /ˈpaɪlət/ | Phi công |
14 | Airport engineer | /ˈɛəˌpɔrt ˌɛndʒɪˈnɪr/ | Kỹ sư hàng không |
15 | Aeronautical engineer | /ˌɛroʊˈnɔtɪkəl ˌɛndʒɪˈnɪr/ | Kỹ thuật viên hàng không vũ trụ |
16 | Quality Control Officer | /ˈkwɒlɪti kənˈtroʊl ˈɔfɪsər/ | Nhân viên kiểm soát chất lượng |
17 | Airport Representative | /ˈɛəˌpɔrt ˌrɛprɪˈzɛntətɪv/ | Nhân viên đón khách tại sân bay |
18 | Airports Chief Operations Officer | /ˈɛrˌpɔrts ʧif ˌɑpəˈreɪʃənz ˈɔfɪsər/ | Giám đốc điều hành sân bay |
19 | Airport Supervision and Headset Staff | /ˈɛəˌpɔrt ˌsuːpərˈvɪʒən ænd ˈhɛdˌsɛt stæf/ | Nhân viên giám sát sân bay kiêm thông thoại |
20 | Airport Supervisor | /ˈɛəˌpɔrt ˈsuːpərˌvaɪzər/ | Chuyên viên giám sát sân bay |
5. Tài liệu học tiếng Anh chuyên ngành hàng không PDF
TalkFirst xin chia sẻ tài liệu tiếng Anh chuyên ngành hàng không dưới đây:
6. Bài tập từ vựng tiếng Anh chuyên ngành hàng không
Hãy thử sức với bài tập nho nhỏ dưới đây để kiểm tra khả năng ghi nhớ từ vựng của các bạn nhé!
Đề bài: Nối các từ vựng sau đây với ngữ nghĩa tương ứng
1. Landing strip | A. Cổng |
2. Gate | B. Hành lý xách tay |
3. Passport | C. Hành khách |
4. Carry-on bag | D. Đường băng |
5. Business-class | E. Bộ sơ cứu y tế |
6. Boarding pass | F. Nhân viên kiểm soát không lưu |
7. Passenger | G. Hạng thương gia |
8. First-aid Kit | H. Hộ chiếu |
9. Air traffic controller | I. Tiếp viên hàng không |
10. Flight attendant | J. Vé máy bay |
Đáp án
- 1 – D
- 2 – A
- 3 – H
- 4 – B
- 5 – G
- 6 – J
- 7 – C
- 8 – E
- 9 – F
- 10 – I
Chuyên ngành khác: Tiếng Anh chuyên ngành Ngân hàng
Bài viết trên đây, TalkFirst đã chia sẻ 250+ thuật ngữ và từ vựng tiếng Anh hàng không thông dụng và hữu ích nhất dành cho các bạn mong muốn học tập và làm việc trong lĩnh vực hàng không – sân bay.
Để ghi nhớ tất cả từ vựng trên đây các bạn cần dành thời gian ôn tập và thực hành thương xuyên để đạt được hiệu quả cao nhé!
Chúc các bạn học tập tốt!
Tham khảo thêm Khóa học Tiếng Anh cho người mất gốc tại TalkFirst dành riêng cho người đi làm & đi học bận rộn, giúp học viên nói & sử dụng tiếng Anh tự tin & tự nhiên như tiếng Việt.