Talk about your Hometown là một chủ đề quen thuộc và thường xuyên xuất hiện trong bài thi IELTS Speaking, đặc biệt ở Part 1 và Part 2. Để trả lời tốt và ghi điểm với giám khảo, bạn cần không chỉ nắm rõ cách triển khai ý mà còn phải sử dụng từ vựng linh hoạt, giàu hình ảnh và mang tính cá nhân hóa cao.
Trong bài viết này, TalkFirst sẽ mang đến cho bạn bài mẫu chi tiết, podcast luyện nói thực tế cùng với danh sách từ vựng hữu ích giúp bạn tự tin hơn khi nói về quê hương của mình trong bài thi IELTS.

1. Câu hỏi IELTS Speaking Part 1 chủ đề Hometown
Trong IELTS Speaking Part 1, “Hometown” được xem là một trong những chủ đề xuất hiện phổ biến nhất. Dưới đây là một số câu hỏi thường gặp mà bạn có thể bắt gặp trong phần thi này – hãy cùng luyện tập để trả lời thật tự tin nhé!
1.1. Where is your hometown?
Well, my hometown is Da Nang city, which is on the central coast of Vietnam. In my opinion, it is an ideal city to live in thanks to its unique culinary culture with beautiful natural landscapes.
(Quê hương tôi là thành phố Đà Nẵng, một thành phố ở khu vực duyên hải miền Trung Việt Nam. Theo quan điểm của tôi nó là một thành phố đáng sống nhờ nền văn hóa ẩm thực độc đáo với cảnh quan thiên nhiên tươi đẹp.)
1.2. What do you like most about your hometown?
To be honest, I would say I like everything. But what I like the most maybe its privilege in natural landscapes. I mean my city is well-known for having incredible sceneries everywhere from the fine sandy beaches to the east to green chilling forests to the west.
(Thành thật mà nói, tôi thích tất cả mọi thứ ở đây. Nhưng điều tôi thích nhất có lẽ là cảnh quan thiên nhiên. Ý tôi là thành phố của tôi nổi tiếng vì có những cảnh đẹp tuyệt vời ở khắp mọi nơi, từ những bãi biển cát mịn ở phía đông đến những khu rừng xanh mướt ở phía tây.)
1.3. What do you not like about it?
Frankly speaking, I dislike the slow pace of life in my city. For a young, dynamic, active person like me, my hometown is not an ideal place for me to expand my horizons or find a better job opportunity. That’s why I moved to Ho Chi Minh city for work. However, I still think Da Nang is a perfect place for vacationers who would only stay for a few days.
(Thẳng thắn mà nói, tôi không thích nhịp sống chậm rãi ở thành phố của mình. Với một người trẻ năng động, giàu năng lượng như tôi, đây không phải là nơi lý tưởng để tôi mở rộng tầm nhìn hay tìm kiếm một cơ hội việc làm tốt hơn. Đó là lý do tôi chuyển đến thành phố Hồ Chí Minh để làm việc. Tuy nhiên, tôi vẫn nghĩ Đà Nẵng là một nơi hoàn hảo cho những du khách chỉ ở lại vài ngày.)
1.4. Would you prefer to live somewhere else? (Why)?
I would say no if I was about to retire from work as my city is a pretty peaceful and quiet place. It is suitable for those who seek an easy and carefree lifestyle.
(Tôi sẽ nói không nếu tôi sắp nghỉ hưu vì thành phố của tôi là một nơi khá yên bình và yên tĩnh. Nó phù hợp cho những người tìm kiếm một lối sống dễ dàng và vô tư.)
2. Bài mẫu IELTS Speaking Part 2: Talk about your Hometown
Khi gặp đề bài Talk about your hometown trong phần thi IELTS Speaking Part 2, nhiều thí sinh dễ rơi vào tình trạng liệt kê chung chung, thiếu điểm nhấn và kết nối cá nhân. Để trả lời tốt, bạn cần biết cách triển khai nội dung mạch lạc, lồng ghép cảm xúc và sử dụng từ vựng mô tả sinh động.
Phần dưới đây sẽ gợi ý cho bạn một cấu trúc trả lời hiệu quả, giúp bạn tự tin nói về quê hương của mình một cách tự nhiên và ghi điểm với giám khảo.
Cue card:
Talk about your hometown. |
---|
You should say: ➣ Where it is? ➣ What is special about it? ➣ What tourists should do there? And explain whether it is an ideal place to live in or not? |
Cập nhật mới nhất: Đề thi IELTS Speaking 2025
Bài mẫu:
Ok so let me tell you about the city where I was born and raised.
It is Da Nang city which is on the central coast and is one of the three biggest cities of Vietnam.
When you come here, you will be amazed by the beautiful natural landscapes and the friendliness of our people. My city is well-known for being favored by nature. We have the green mountains surrounding the city in the west and a long fine-sand beach in the east, which offer tourists plenty of choices to see and to enjoy here. Besides, I believe that the cuisine will never let them down. There are plenty of delicacies that tourists can try like Hue noodle soup, Quang style noodles, fresh spring rolls with pork and salad, etc.
Tourists who come to visit my city can hop on public buses for a city tour or even hire a motorbike and drive to some further destinations like the Hai Van pass, one of the greatest natural wonders according to Da Nang people.
My city is actually a perfect option for those who would like to settle down because real estate is kind of affordable at the moment. Moreover, the cost of living is relatively lower compared to Ho Chi Minh city or Hanoi city. Last but not least, the locals are friendly and helpful who will never hesitate to support the newcomers.
So that’s all I would like to say about my hometown. Thank you for your attention.
Dịch:
Giờ tôi xin phép được kể cho bạn nghe về thành phố nơi tôi sinh ra và lớn lên.
Đó là thành phố Đà Nẵng, một thành phố nằm ven biển miền Trung và là một trong ba thành phố lớn nhất của Việt Nam.
Khi đến đây, bạn sẽ không khỏi ngạc nhiên trước cảnh quan thiên nhiên tươi đẹp và sự thân thiện của con người tại đây. Thành phố của tôi được nhiều người biết đến là nơi được thiên nhiên ưu đãi. Chúng tôi có những ngọn núi xanh bao quanh thành phố ở phía tây và bãi biển dài cát mịn ở phía đông, mang đến cho khách du lịch nhiều sự lựa chọn để ngắm cảnh và vui chơi. Bên cạnh đó, tôi tin rằng ẩm thực sẽ không bao giờ làm ai thất vọng. Có rất nhiều món ngon mà du khách có thể thử như bún bò Huế, mì Quảng, bánh tráng cuốn thịt heo …
Du khách khi đến thăm thành phố của tôi có thể bắt xe buýt công cộng để tham quan thành phố hoặc thậm chí thuê xe máy và tự đến đến một số điểm đến xa hơn như đèo Hải Vân, một trong những kỳ quan thiên nhiên vĩ đại nhất theo đánh giá của người dân Đà Nẵng.
Thành phố của tôi thực sự là một lựa chọn hoàn hảo cho những ai muốn an cư lạc nghiệp vì bất động sản ở thời điểm hiện tại có giá cả phải chăng. Hơn nữa, chi phí sinh hoạt tương đối thấp hơn so với tại thành phố Hồ Chí Minh hoặc thủ đô Hà Nội. Cuối cùng nhưng không kém phần quan trọng, người dân địa phương rất thân thiện và hiếu khách, họ sẽ không bao giờ ngần ngại hỗ trợ những người mới đến.
Đó là tất cả những gì tôi muốn nói về quê hương của mình. Cám ơn bạn vì đã lắng nghe.
3. Một số từ vựng tiếng Anh chủ đề Hometown
3.1. Từ vựng tiếng Anh miêu tả đặc điểm chung của quê hương
- hometown: quê hương
- place of birth: nơi sinh ra
- be born and raised in…: sinh ra và lớn lên ở…
- located in…: tọa lạc tại…
- central coast / northern region: vùng duyên hải miền Trung / miền Bắc
- urban area: khu vực thành thị
- rural area / countryside: vùng nông thôn
- coastal city: thành phố ven biển
- a mountainous area: khu vực miền núi
- well-known for…: nổi tiếng vì…
- be home to…: là nơi cư trú của…
- local people / the locals: người dân địa phương
3.2. Từ vựng tiếng Anh về cảnh quan & môi trường sống
- natural landscapes: phong cảnh thiên nhiên
- breathtaking views: khung cảnh ngoạn mục
- sandy beaches: bãi biển cát trắng
- green mountains: núi non xanh tươi
- clear blue sky: bầu trời trong xanh
- peaceful atmosphere: bầu không khí yên bình
- fresh air: không khí trong lành
- greenery: cây xanh
- crowded streets: đường phố đông đúc
- hustle and bustle: sự nhộn nhịp náo nhiệt
3.3. Từ vựng tiếng Anh về văn hóa & ẩm thực địa phương
- cuisine: ẩm thực
- local dishes: món ăn địa phương
- specialty / delicacy: đặc sản
- street food: đồ ăn đường phố
- cultural heritage: di sản văn hóa
- traditional festivals: lễ hội truyền thống
- historical site: địa điểm lịch sử
- religious sites: địa điểm tôn giáo
3.4. Từ vựng tiếng Anh về chất lượng sống & tiện nghi
- cost of living: chi phí sinh hoạt
- real estate: bất động sản
- affordable housing: nhà ở giá phải chăng
- settle down: ổn định cuộc sống
- infrastructure: cơ sở hạ tầng
- public transport: phương tiện công cộng
- well-developed facilities: tiện nghi phát triển
- educational institutions: các cơ sở giáo dục
- healthcare system: hệ thống y tế
3.5. Cụm từ mở rộng ý tưởng khi nói về quê hương
- what I love the most about my hometown is…: điều tôi yêu thích nhất ở quê tôi là…
- I feel a strong connection to my hometown: tôi cảm thấy gắn bó sâu sắc với quê hương mình
- it holds a lot of memories: nơi này chứa đựng nhiều kỷ niệm
- I always recommend my hometown to visitors: tôi luôn giới thiệu quê mình đến du khách
- it’s a perfect blend of nature and city life: đó là sự hòa quyện hoàn hảo giữa thiên nhiên và đô thị
Đăng ký ngay khóa học IELTS tại TalkFirst để chinh phục mục tiêu 6.5–8.0+ cùng đội ngũ giảng viên 8.5+!
Bài viết trên đây, TalkFirst đã cung cấp tới bạn các bài mẫu IELTS Speaking Part 1&2 với chủ đề Talk about your hometown và list từ vựng quan trọng. Hi vọng bài viết này hữu ích với bạn và đừng quên thường xuyên tự luyện IELTS Speaking tại nhà nhé!
Chúc các bạn học tập tốt!