Chủ đề “Talk about your hobby” là một trong những chủ đề phổ biến và gần gũi nhất trong bài thi IELTS Speaking. Để giúp bạn chinh phục trọn vẹn chủ đề này, bài viết dưới đây tổng hợp đầy đủ mọi thứ bạn cần: từ các câu hỏi và câu trả lời mẫu cho Part 1, các bài mẫu chi tiết cho Part 2 theo nhiều hướng (sáng tạo, thể chất, trí tuệ), cho đến những câu hỏi thảo luận chuyên sâu ở Part 3.
Đặc biệt, tất cả các bài mẫu đều đi kèm audio và bản dịch chi tiết, cùng danh sách từ vựng “ăn điểm” giúp bạn tự tin thể hiện đam mê và ghi điểm tối đa. Cùng TalkFirst bắt đầu nhé!

1. Các câu hỏi Part 1 chủ đề “Talk about your hobby”
1.1. What do you do in your free time?
Câu trả lời:
In my downtime, I really enjoy listening to podcasts and watching documentaries. It’s a great way for me to relax while still learning something new. If the weather is nice, I also love going for a long walk in the park near my house.
Dịch nghĩa:
Vào thời gian rảnh, tôi rất thích nghe podcast và xem phim tài liệu. Đó là một cách tuyệt vời để tôi thư giãn mà vẫn học hỏi được điều gì đó mới. Nếu thời tiết đẹp, tôi cũng thích đi dạo một vòng thật lâu trong công viên gần nhà.
1.2. Do you have any hobbies?
Câu trả lời:
Yes, I do. My main hobby is photography. I’m passionate about capturing moments, whether it’s a beautiful landscape or just daily life on the streets. It helps me see the world from a different perspective.
Dịch nghĩa:
Có chứ. Sở thích chính của tôi là nhiếp ảnh. Tôi đam mê ghi lại những khoảnh khắc, dù đó là một phong cảnh đẹp hay chỉ là cuộc sống đời thường trên đường phố. Nó giúp tôi nhìn thế giới từ một góc độ khác.
1.3. What kind of hobbies are popular in your country?
Câu trả lời:
In Vietnam, I’d say going to coffee shops with friends is incredibly popular among all ages. Besides that, many people are into sports, especially football. Singing karaoke is another favorite pastime for social gatherings.
Dịch nghĩa:
Ở Việt Nam, tôi cho rằng đi cà phê với bạn bè là một hoạt động cực kỳ phổ biến với mọi lứa tuổi. Bên cạnh đó, nhiều người rất thích thể thao, đặc biệt là bóng đá. Hát karaoke là một thú tiêu khiển yêu thích khác trong các buổi tụ tập.
1.4. How long have you been interested in that hobby?
Câu trả lời:
I first got into photography about three years ago when I got my first smartphone with a decent camera. I started taking pictures of everything around me, and my passion just grew from there.
Dịch nghĩa:
Tôi bắt đầu hứng thú với nhiếp ảnh khoảng ba năm trước khi tôi có chiếc điện thoại thông minh đầu tiên với camera tốt. Tôi bắt đầu chụp ảnh mọi thứ xung quanh mình, và niềm đam mê của tôi cứ thế lớn dần lên.
1.5. How much time do you spend on your hobby?
Câu trả lời:
I usually dedicate my weekends to it. I might spend a whole Saturday afternoon just walking around the city looking for interesting things to shoot. During the week, I might spend an hour or two in the evening editing the photos I took.
Dịch nghĩa:
Tôi thường dành những ngày cuối tuần cho nó. Tôi có thể dành cả một buổi chiều thứ Bảy chỉ để đi dạo quanh thành phố tìm kiếm những điều thú vị để chụp. Trong tuần, tôi có thể dành một hoặc hai tiếng vào buổi tối để chỉnh sửa những bức ảnh tôi đã chụp.
1.6. What do you enjoy about your hobby?
Câu trả lời:
What I love most about photography is that it encourages me to pay more attention to the details of my surroundings. It’s also a creative outlet for me, and I feel a great sense of accomplishment when I manage to capture a really beautiful shot.
Dịch nghĩa:
Điều tôi thích nhất ở nhiếp ảnh là nó khuyến khích tôi chú ý hơn đến các chi tiết của môi trường xung quanh. Nó cũng là một cách để tôi thể hiện sự sáng tạo, và tôi cảm thấy rất thành tựu khi chụp được một bức ảnh thật sự đẹp.
1.7. Do you prefer to do your hobby alone or with other people?
Câu trả lời:
For the most part, I prefer doing photography alone because it allows me to fully concentrate and be patient while waiting for the perfect moment. However, sometimes it’s also fun to go on a photo walk with friends who share the same interest.
Dịch nghĩa:
Phần lớn, tôi thích chụp ảnh một mình vì nó cho phép tôi hoàn toàn tập trung và kiên nhẫn trong khi chờ đợi khoảnh khắc hoàn hảo. Tuy nhiên, thỉnh thoảng đi chụp ảnh cùng những người bạn có cùng sở thích cũng rất vui.
1.8. Did you have any hobbies when you were a child?
Câu trả lời:
Yes, when I was a kid, I used to love drawing and painting. I had a big box of crayons and would spend hours creating pictures of my family, our house, and animals. It was my favorite thing to do.
Dịch nghĩa:
Có chứ, khi còn nhỏ, tôi rất thích vẽ và tô màu. Tôi có một hộp bút sáp lớn và thường dành hàng giờ để vẽ tranh về gia đình, ngôi nhà và các con vật. Đó là việc yêu thích nhất của tôi.
1.9. Is your hobby an expensive one?
Câu trả lời:
It certainly can be. Professional camera gear, lenses, and software can cost a fortune. However, I started with just my phone, and you can still take amazing photos without spending too much money. So, it really depends on how serious you are about it.
Dịch nghĩa:
Nó chắc chắn có thể tốn kém. Thiết bị máy ảnh chuyên nghiệp, ống kính và phần mềm có thể tốn cả một gia tài. Tuy nhiên, tôi đã bắt đầu chỉ với chiếc điện thoại của mình, và bạn vẫn có thể chụp những bức ảnh tuyệt vời mà không cần tốn quá nhiều tiền. Vì vậy, nó thực sự phụ thuộc vào mức độ nghiêm túc của bạn.
1.10. Do you think hobbies are important for people?
Câu trả lời:
Absolutely. I believe hobbies are essential for a balanced life. They help us to de-stress, explore our creativity, and develop new skills outside of our work or studies. They’re crucial for our mental well-being.
Dịch nghĩa:
Chắc chắn rồi. Tôi tin rằng sở thích là điều cần thiết cho một cuộc sống cân bằng. Chúng giúp chúng ta giảm căng thẳng, khám phá sự sáng tạo và phát triển các kỹ năng mới ngoài công việc hay học tập. Chúng rất quan trọng đối với sức khỏe tinh thần của chúng ta.
1.11. Are there any new hobbies you would like to try in the future?
Câu trả lời:
Yes, I’ve always wanted to learn how to play a musical instrument, maybe the piano. I think it would be a wonderful skill to have, and I find piano music incredibly beautiful and relaxing.
Dịch nghĩa:
Vâng, tôi luôn muốn học chơi một loại nhạc cụ, có thể là piano. Tôi nghĩ đó sẽ là một kỹ năng tuyệt vời, và tôi thấy nhạc piano cực kỳ hay và thư giãn.
1.12. Has your hobby changed since you were younger?
Câu trả lời:
Definitely. As I mentioned, I was into drawing as a child, which is a very hands-on and imaginative hobby. Now I’m into photography, which is more about observing and capturing the world around me. I guess my interests have just evolved as I’ve grown up.
Dịch nghĩa:
Chắc chắn rồi. Như tôi đã đề cập, lúc nhỏ tôi thích vẽ, một sở thích đòi hỏi sự khéo léo và trí tưởng tượng. Bây giờ tôi lại thích nhiếp ảnh, một sở thích thiên về quan sát và ghi lại thế giới xung quanh. Tôi đoán là sở thích của mình đã thay đổi khi tôi lớn lên.
Sau khi đã luyện tập nhuần nhuyễn các câu hỏi Part 1 về chủ đề Hobby, bạn có thể tham khảo thêm bộ Đề thi IELTS Speaking 2025 được TalkFirst cập nhật liên tục để làm quen với các chủ đề phổ biến khác nhé!
2. Bài mẫu IELTS Speaking Part 2 chủ đề Talk about your hobby
2.1. Bài mẫu Talk about your hobby – chủ đề Creative Hobby
Bài mẫu:
Alright, I’d like to talk about a hobby that has become a significant part of my life, which is photography. For me, it’s more than just a pastime; it’s a way of expressing my creativity and seeing the world differently.
I first got into this leisure activity about four years ago, during my second year of university. I started with just my smartphone, taking pictures of everyday things. I was fascinated by how I could capture a moment and tell a story without using words. About a year later, I invested in my first proper DSLR camera, and since then, my passion for photography has really grown.
Most of the time, I enjoy this hobby by myself. I find it very therapeutic to go on a solo photo walk around the city, especially during the golden hour. It allows me to fully immerse myself in the environment and focus on finding the right shot. However, sometimes I do join a small group of friends who share the same interest. We organize trips to the countryside or coastal areas on weekends to capture landscapes. It’s great to share tips and get inspired by others.
The reason why I’m so keen on photography is that it allows me to de-stress and escape from the pressures of daily life. When I’m behind the lens, I forget all my worries and just focus on the beauty around me. It’s an incredibly rewarding feeling to look back at the photos I’ve taken and relive those beautiful moments. It’s a fulfilling pursuit that not only helps me relax but also constantly pushes me to improve my skills.
Bài dịch:
Vâng, tôi muốn nói về một sở thích đã trở thành một phần quan trọng trong cuộc sống của tôi, đó là nhiếp ảnh. Đối với tôi, nó không chỉ là một thú tiêu khiển; đó là một cách để thể hiện sự sáng tạo và nhìn thế giới một cách khác biệt.
Tôi bắt đầu tham gia hoạt động giải trí này khoảng bốn năm trước, trong năm thứ hai đại học. Tôi bắt đầu chỉ với chiếc điện thoại thông minh của mình, chụp ảnh những thứ hàng ngày. Tôi bị cuốn hút bởi cách tôi có thể ghi lại một khoảnh khắc và kể một câu chuyện mà không cần dùng lời nói. Khoảng một năm sau, tôi đầu tư vào chiếc máy ảnh DSLR đúng nghĩa đầu tiên của mình, và kể từ đó, niềm đam mê nhiếp ảnh của tôi đã thực sự lớn dần.
Phần lớn thời gian, tôi tận hưởng sở thích này một mình. Tôi thấy việc đi dạo chụp ảnh một mình quanh thành phố rất thư giãn, đặc biệt là trong giờ vàng. Nó cho phép tôi hoàn toàn đắm mình vào môi trường xung quanh và tập trung vào việc tìm kiếm bức ảnh phù hợp. Tuy nhiên, đôi khi tôi cũng tham gia cùng một nhóm nhỏ những người bạn có cùng sự quan tâm. Chúng tôi tổ chức các chuyến đi về vùng nông thôn hoặc ven biển vào cuối tuần để chụp phong cảnh. Thật tuyệt khi được chia sẻ mẹo và lấy cảm hứng từ những người khác.
Lý do tại sao tôi lại say mê nhiếp ảnh là vì nó cho phép tôi giải tỏa căng thẳng và thoát khỏi những áp lực của cuộc sống hàng ngày. Khi đứng sau ống kính, tôi quên hết mọi lo lắng và chỉ tập trung vào vẻ đẹp xung quanh mình. Đó là một cảm giác vô cùng xứng đáng khi nhìn lại những bức ảnh tôi đã chụp và sống lại những khoảnh khắc đẹp đẽ đó. Đó là một sự theo đuổi trọn vẹn không chỉ giúp tôi thư giãn mà còn liên tục thúc đẩy tôi cải thiện kỹ năng của mình.
2.2. Bài mẫu Talk about your hobby – chủ đề Physical Hobby
Bài mẫu:
Today, I’m going to talk about a hobby that keeps me both physically and mentally fit, and that is badminton. It’s a very popular recreational activity in Vietnam, and it has been my go-to sport for years.
I started playing badminton when I was in high school, so I’ve been practicing it for nearly ten years now. Initially, I just played for fun with my friends during physical education classes. But over time, I grew to love the speed and strategy of the game, and I started taking it more seriously. I try to dedicate time to this hobby at least twice a week.
I usually play with a regular group of friends. We book a court at a local sports center every Wednesday and Sunday evening. Playing with them makes the hobby much more enjoyable because it’s not just about the exercise; it’s also a great way to socialize and catch up. There’s a friendly sense of competition between us which motivates everyone to play their best. It’s a fantastic way to unwind together after a long day of work.
What I enjoy most about badminton is its dynamic nature. It’s a great form of exercise that improves my agility, stamina, and reflexes. After a good match, I always feel energized and refreshed. Moreover, it’s a wonderful stress reliever. No matter how stressful my day has been, smashing a shuttlecock helps me release all the negative energy. It’s a healthy pastime that benefits both my body and mind.
Bài dịch:
Hôm nay, tôi sẽ nói về một sở thích giúp tôi khỏe mạnh cả về thể chất lẫn tinh thần, đó là cầu lông. Đây là một hoạt động giải trí rất phổ biến ở Việt Nam, và nó đã là môn thể thao tôi yêu thích trong nhiều năm.
Tôi bắt đầu chơi cầu lông từ khi học trung học, vì vậy tôi đã luyện tập nó được gần mười năm rồi. Ban đầu, tôi chỉ chơi cho vui với bạn bè trong các giờ học thể dục. Nhưng theo thời gian, tôi dần yêu thích tốc độ và chiến thuật của trò chơi, và tôi bắt đầu chơi một cách nghiêm túc hơn. Tôi cố gắng dành thời gian cho sở thích này ít nhất hai lần một tuần.
Tôi thường chơi với một nhóm bạn thân. Chúng tôi đặt sân ở một trung tâm thể thao địa phương vào mỗi tối thứ Tư và Chủ Nhật. Chơi cùng họ làm cho sở thích này trở nên thú vị hơn nhiều vì nó không chỉ là việc tập thể dục; nó còn là một cách tuyệt vời để giao lưu và trò chuyện. Có một sự cạnh tranh thân thiện giữa chúng tôi, điều này thúc đẩy mọi người chơi hết mình. Đó là một cách tuyệt vời để thư giãn cùng nhau sau một ngày dài làm việc.
Điều tôi thích nhất ở cầu lông là tính năng động của nó. Đó là một hình thức tập thể dục tuyệt vời giúp cải thiện sự nhanh nhẹn, sức bền và phản xạ của tôi. Sau một trận đấu hay, tôi luôn cảm thấy tràn đầy năng lượng và sảng khoái. Hơn nữa, nó là một liều thuốc giảm căng thẳng tuyệt vời. Dù ngày của tôi có căng thẳng đến đâu, việc đập cầu giúp tôi giải tỏa mọi năng lượng tiêu cực. Đó là một thú tiêu khiển lành mạnh có lợi cho cả cơ thể và trí óc của tôi.
2.3. Bài mẫu Talk about your hobby – chủ đề Intellectual Hobby
Bài mẫu:
I’d like to share a hobby that I find both relaxing and intellectually stimulating, which is playing chess. It’s a classic board game that I have been passionate about for a very long time.
I learned to play chess from my grandfather when I was about ten years old, so I’ve been engaged in this pursuit for over a decade. He taught me all the basic rules and strategies, and we used to play together almost every weekend. Even though I now play more often online, it remains a cherished interest that connects me to my childhood memories.
This is a hobby I can enjoy either alone or with others. I often play against the computer or solve chess puzzles on my tablet to sharpen my skills. This is my quiet me-time. At other times, I play with my friends or join a local chess club to compete with other enthusiasts. I find playing against a real person far more exciting and unpredictable.
The main reason I get a lot of pleasure from playing chess is that it’s a fantastic mental workout. It challenges me to think strategically, to plan ahead, and to anticipate my opponent’s moves. It has significantly improved my concentration and problem-solving skills. Far from being just a game, it’s a fulfilling activity that teaches patience and discipline. Every game is a new puzzle to solve, which makes this hobby endlessly fascinating to me.
Bài dịch:
Tôi muốn chia sẻ một sở thích mà tôi thấy vừa thư giãn vừa kích thích trí tuệ, đó là chơi cờ vua. Đó là một trò chơi cờ bàn cổ điển mà tôi đã đam mê từ rất lâu.
Tôi học chơi cờ vua từ ông tôi khi tôi khoảng mười tuổi, vì vậy tôi đã tham gia vào sự theo đuổi này hơn một thập kỷ. Ông đã dạy tôi tất cả các quy tắc và chiến lược cơ bản, và chúng tôi thường chơi cùng nhau gần như mỗi cuối tuần. Mặc dù bây giờ tôi chơi trực tuyến thường xuyên hơn, nó vẫn là một mối quan tâm đáng trân trọng kết nối tôi với những kỷ niệm thời thơ ấu.
Đây là một sở thích mà tôi có thể tận hưởng một mình hoặc cùng người khác. Tôi thường chơi với máy tính hoặc giải các câu đố cờ vua trên máy tính bảng để rèn luyện kỹ năng. Đây là thời gian riêng tư yên tĩnh của tôi. Vào những lúc khác, tôi chơi với bạn bè hoặc tham gia một câu lạc bộ cờ vua địa phương để thi đấu với những người cùng đam mê khác. Tôi thấy việc đấu với một người thật thú vị và khó lường hơn nhiều.
Lý do chính tôi có được nhiều niềm vui từ việc chơi cờ vua là vì nó là một bài tập trí não tuyệt vời. Nó thách thức tôi phải suy nghĩ một cách chiến lược, lên kế hoạch trước và đoán trước nước đi của đối thủ. Nó đã cải thiện đáng kể khả năng tập trung và kỹ năng giải quyết vấn đề của tôi. Không chỉ là một trò chơi, nó là một hoạt động trọn vẹn dạy cho ta sự kiên nhẫn và kỷ luật. Mỗi ván cờ là một câu đố mới cần giải, điều này làm cho sở thích này trở nên hấp dẫn không ngừng đối với tôi.
3. Các câu hỏi IELTS Speaking Part 3 chủ đề Hobbies
3.1. Do you think it’s important for people to have hobbies? Why?
Bài mẫu:
Absolutely, I believe having hobbies is crucial for a well-rounded life. In today’s fast-paced world, many people are consumed by their work or studies. Hobbies provide a necessary escape, allowing us to de-stress and recharge our batteries. They are not just pastimes; they are essential for mental well-being. Engaging in an activity we genuinely enjoy helps to reduce anxiety and prevent burnout, ultimately making us more productive and happier in other areas of our lives.
Dịch nghĩa:
Chắc chắn rồi, tôi tin rằng việc có sở thích là cực kỳ quan trọng cho một cuộc sống toàn diện. Trong thế giới có nhịp độ nhanh ngày nay, nhiều người bị cuốn vào công việc hoặc học tập. Sở thích mang đến một lối thoát cần thiết, cho phép chúng ta giải tỏa căng thẳng và nạp lại năng lượng. Chúng không chỉ là thú tiêu khiển; chúng rất cần thiết cho sức khỏe tinh thần. Việc tham gia vào một hoạt động mà chúng ta thực sự yêu thích sẽ giúp giảm bớt lo âu và ngăn chặn tình trạng kiệt sức, cuối cùng giúp chúng ta làm việc năng suất và hạnh phúc hơn trong các lĩnh vực khác của cuộc sống.
3.2. How can hobbies benefit people’s social lives?
(Sở thích có thể mang lại lợi ích cho đời sống xã hội của mọi người như thế nào?)
Bài mẫu:
Hobbies can significantly enhance a person’s social life by connecting them with like-minded individuals. When you join a club or a group based on a shared interest, like a book club, a hiking group, or a sports team, you instantly have a common ground for conversation. This makes it much easier to form new friendships. These shared activities create strong bonds and a sense of community, which can combat feelings of loneliness and isolation, especially for people who have moved to a new city.
Dịch nghĩa:
Sở thích có thể cải thiện đáng kể đời sống xã hội của một người bằng cách kết nối họ với những cá nhân có cùng chí hướng. Khi bạn tham gia một câu lạc bộ hoặc một nhóm dựa trên sở thích chung, như câu lạc bộ sách, nhóm đi bộ đường dài hoặc đội thể thao, bạn ngay lập tức có một điểm chung để trò chuyện. Điều này giúp việc hình thành tình bạn mới trở nên dễ dàng hơn nhiều. Những hoạt động chung này tạo ra sự gắn kết mạnh mẽ và cảm giác cộng đồng, có thể chống lại cảm giác cô đơn và bị cô lập, đặc biệt đối với những người vừa chuyển đến một thành phố mới.
3.3. Do you think the hobbies people have today are different from the hobbies people had in the past?
(Bạn có nghĩ rằng sở thích của mọi người ngày nay khác với sở thích của mọi người trong quá khứ không?)
Bài mẫu:
Yes, definitely. The most significant difference is the influence of technology. In the past, hobbies were often more outdoorsy or hands-on, such as collecting stamps, gardening, or playing traditional board games. While these still exist, many modern hobbies are screen-based, like playing video games, streaming content, or engaging with social media. Technology has also created new hobbies that were unimaginable before, such as drone flying or digital art creation. So, there has been a major shift towards digital and indoor pastimes.
Dịch nghĩa:
Vâng, chắc chắn là có. Sự khác biệt đáng kể nhất là ảnh hưởng của công nghệ. Trong quá khứ, sở thích thường mang tính ngoài trời hoặc thủ công nhiều hơn, chẳng hạn như sưu tập tem, làm vườn hoặc chơi các trò chơi cờ bàn truyền thống. Mặc dù những sở thích này vẫn tồn tại, nhiều sở thích hiện đại lại dựa vào màn hình, như chơi game, xem nội dung trực tuyến hoặc tương tác trên mạng xã hội. Công nghệ cũng đã tạo ra những sở thích mới mà trước đây không thể tưởng tượng được, như bay drone hay sáng tạo nghệ thuật kỹ thuật số. Vì vậy, đã có một sự thay đổi lớn theo hướng các thú tiêu khiển kỹ thuật số và trong nhà.
3.4. Why do some people prefer to spend their free time alone, while others prefer to be with other people?
(Tại sao một số người thích dành thời gian rảnh một mình, trong khi những người khác lại thích ở cùng người khác?)
Bài mẫu:
I think this largely comes down to personality types, specifically whether someone is an introvert or an extrovert. Introverts tend to recharge their energy through solitude, so they might prefer quiet hobbies like reading, painting, or coding. In contrast, extroverts gain energy from social interaction, so they are more drawn to group activities like team sports, joining a band, or attending social events. It’s not that one is better than the other; it’s simply about how different individuals find relaxation and fulfillment.
Dịch nghĩa:
Tôi nghĩ điều này phần lớn phụ thuộc vào loại tính cách, cụ thể là một người hướng nội hay hướng ngoại. Người hướng nội có xu hướng nạp lại năng lượng thông qua sự tĩnh lặng một mình, vì vậy họ có thể thích các sở thích yên tĩnh như đọc sách, vẽ tranh hoặc lập trình. Ngược lại, người hướng ngoại lấy năng lượng từ tương tác xã hội, vì vậy họ bị thu hút nhiều hơn bởi các hoạt động nhóm như thể thao đồng đội, tham gia một ban nhạc hoặc tham dự các sự kiện xã hội. Không phải cái nào tốt hơn cái nào; nó chỉ đơn giản là về cách những cá nhân khác nhau tìm thấy sự thư giãn và thỏa mãn.
3.5. Should hobbies be related to one’s work or be completely different?
(Sở thích nên liên quan đến công việc của một người hay nên hoàn toàn khác biệt?)
Bài mẫu:
That’s an interesting question. I believe there are benefits to both approaches. If your hobby is related to your work—for instance, a graphic designer who enjoys digital painting—it can help you hone your professional skills and foster creativity. However, having a completely different hobby provides a much-needed mental break. It allows you to use a different part of your brain and prevents your work from consuming your entire identity. Personally, I lean towards having a distinct hobby, as I think it promotes a healthier work-life balance.
Dịch nghĩa:
Đó là một câu hỏi thú vị. Tôi tin rằng cả hai cách tiếp cận đều có lợi. Nếu sở thích của bạn liên quan đến công việc—ví dụ, một nhà thiết kế đồ họa thích vẽ kỹ thuật số—nó có thể giúp bạn trau dồi kỹ năng chuyên môn và thúc đẩy sự sáng tạo. Tuy nhiên, có một sở thích hoàn toàn khác biệt sẽ mang lại một sự nghỉ ngơi tinh thần rất cần thiết. Nó cho phép bạn sử dụng một phần khác của bộ não và ngăn công việc chiếm lấy toàn bộ con người bạn. Cá nhân tôi nghiêng về việc có một sở thích riêng biệt, vì tôi nghĩ nó thúc đẩy sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống lành mạnh hơn.
Việc ghi nhớ và áp dụng thành thạo các từ vựng trên vào bài nói cần có sự luyện tập thường xuyên và phương pháp đúng đắn. Tại khóa học IELTS của TalkFirst, các giảng viên sẽ giúp bạn xây dựng vốn từ và sử dụng chúng một cách tự nhiên nhất.
4. Một số từ vựng tiếng Anh chủ đề Hobbies
Để chinh phục chủ đề “Hobbies” trong IELTS Speaking và ghi điểm cao ở tiêu chí Lexical Resource (vốn từ vựng), việc sử dụng các từ ngữ đa dạng và chính xác là vô cùng quan trọng. Bảng từ vựng dưới đây không chỉ cung cấp những từ đồng nghĩa cho “hobby” mà còn bao gồm các tính từ, động từ và cụm từ đắt giá giúp bạn miêu tả sở thích của mình một cách sinh động và sâu sắc.
Hãy cùng nâng tầm câu trả lời của bạn với 20 từ vựng thiết yếu này!
| STT | Từ vựng | Phiên âm (IPA) | Nghĩa |
|---|---|---|---|
| 1 | Pastime | /ˈpɑːs.taɪm/ | Thú tiêu khiển, trò giải trí |
| 2 | Leisure activity | /ˈleʒ.ər ækˈtɪv.ə.ti/ | Hoạt động lúc rảnh rỗi |
| 3 | Recreational activity | /ˌrek.riˈeɪ.ʃən.əl ækˈtɪv.ə.ti/ | Hoạt động giải trí, tiêu khiển |
| 4 | To be keen on | /tuː biː kiːn ɒn/ | Say mê, yêu thích |
| 5 | To be passionate about | /tuː biː ˈpæʃ.ən.ət əˈbaʊt/ | Đam mê về |
| 6 | To take up (a hobby) | /tuː teɪk ʌp/ | Bắt đầu một sở thích mới |
| 7 | Unwind | /ʌnˈwaɪnd/ | Thư giãn, xả hơi |
| 8 | De-stress | /ˌdiːˈstres/ | Giảm căng thẳng, xả stress |
| 9 | Fulfilling | /fʊlˈfɪl.ɪŋ/ | Mang lại cảm giác thỏa mãn, trọn vẹn |
| 10 | Rewarding | /rɪˈwɔː.dɪŋ/ | Bổ ích, đáng làm |
| 11 | Therapeutic | /ˌθer.əˈpjuː.tɪk/ | Có tính trị liệu, thư giãn tinh thần |
| 12 | Creative outlet | /kriˈeɪ.tɪv ˈaʊt.let/ | Nơi để thể hiện sự sáng tạo |
| 13 | Immerse oneself in | /ɪˈmɜːs wʌnˈself ɪn/ | Đắm mình, chìm đắm vào |
| 14 | Enthusiast | /ɪnˈθjuː.zi.æst/ | Người đam mê, người có nhiệt huyết |
| 15 | Pursuit | /pəˈsjuːt/ | Sự theo đuổi (một hoạt động) |
| 16 | Collector | /kəˈlek.tər/ | Người sưu tầm |
| 17 | Handicraft | /ˈhæn.dɪ.krɑːft/ | Đồ thủ công, nghề thủ công |
| 18 | DIY (Do It Yourself) | /ˌdiː.aɪˈwaɪ/ | Tự làm, tự chế tạo |
| 19 | Get-together | /ˈɡet.təˌɡeð.ər/ | Buổi tụ tập, họp mặt thân mật |
| 20 | Spectator sport | /spekˈteɪ.tə ˌspɔːt/ | Môn thể thao mà mọi người thích xem |
Đọc thêm:
Hy vọng rằng bài viết tổng hợp về chủ đề “Talk about your hobby” đã cung cấp cho bạn những kiến thức và sự tự tin cần thiết. Giờ đây, bạn đã có trong tay từ vựng hay, ý tưởng đa dạng và cấu trúc trả lời cho cả 3 Part.
Điều quan trọng nhất bây giờ là luyện tập! Hãy sử dụng những bài mẫu này làm nguồn tham khảo và tự xây dựng câu trả lời mang đậm dấu ấn cá nhân. TalkFirst chúc bạn ôn luyện hiệu quả và đạt được band điểm IELTS như mong đợi!







