So sánh bằng (Equal Comparison): khái niệm, cấu trúc và bài tập kèm đáp án

So sánh bằng là một trong những cấu trúc quan trọng trong tiếng Anh, giúp bạn diễn đạt sự tương đồng giữa hai đối tượng hoặc hành động. Trong bài viết này, TalkFirst giúp bạn tìm hiểu về khái niệm, cấu trúc và cách sử dụng so sánh bằng một cách chính xác. Bên cạnh đó, còn có bài tập thực hành kèm đáp án giúp bạn củng cố và nâng cao kỹ năng ngữ pháp này. Hãy cùng khám phá để làm chủ cấu trúc so sánh bằng trong tiếng Anh!

Cấu trúc so sánh bằng trong tiếng Anh
Cấu trúc so sánh bằng trong tiếng Anh

1. So sánh bằng trong tiếng Anh

1.1. Khái niệm

So sánh bằng trong tiếng Anh (Equal Comparison) là một cấu trúc được dùng để so sánh hai sự vật, hiện tượng hoặc hành động có mức độ hoặc tính chất tương đương, tức là chúng có sự giống nhau hoặc không có sự chênh lệch lớn về đặc điểm. Cấu trúc này giúp diễn đạt sự ngang bằng trong một số khía cạnh như chiều cao, tuổi tác, mức độ, chất lượng, v.v.

Ví dụ:

  • Tom is as tall as John.
    (Tom cao bằng John.)
  • This book is as interesting as the movie.
    (Cuốn sách này thú vị như bộ phim.)

1.2. Cấu trúc so sánh bằng

Cấu trúc “as … as”

Cấu trúc “as … as” dùng để so sánh hai đối tượng có tính chất, mức độ, hoặc trạng thái tương đương.

Cấu trúc: as + tính từ/ trạng từ + as.

Ví dụ:

  • She is as tall as her brother.
    (Cô ấy cao bằng anh trai cô ấy.)
  • This book is as interesting as that one.
    (Cuốn sách này thú vị như cuốn sách kia.)
  • He runs as fast as I do.
    (Anh ấy chạy nhanh như tôi.)

Cấu trúc “The same as”

Cấu trúc “The same as” dùng khi muốn diễn đạt sự giống nhau hoàn toàn giữa hai đối tượng hoặc hành động.

Ví dụ:

  • My opinion is the same as yours.
    (Ý kiến của tôi giống ý kiến của bạn.)
  • This car is the same as that one.
    (Chiếc xe này giống chiếc xe kia.)
  • Her dress is the same as mine.
    (Chiếc váy của cô ấy giống chiếc váy của tôi.)

Cấu trúc “Not as…as”

Cấu trúc “Not as…as” dùng khi muốn nói một đối tượng hoặc hành động không bằng hoặc không tương đương với đối tượng khác.

Công thức: Not as + tính từ/trạng từ + as

Ví dụ:

  • She is not as tall as her brother.
    (Cô ấy không cao bằng anh trai cô ấy.)
  • This movie is not as exciting as the book.
    (Bộ phim này không thú vị bằng cuốn sách.)
  • He doesn’t run as fast as she does.
    (Anh ấy không chạy nhanh bằng cô ấy.)

Nếu bạn muốn cải thiện khả năng giao tiếp tiếng Anh của mình, đừng bỏ qua Khóa học tiếng Anh giao tiếp tại Anh ngữ TalkFirst.

Đăng Ký Liền Tay
Lấy Ngay Quà Khủng

★ Ưu đãi lên đến 40%
Khi đăng ký khóa học tại TalkFirst

Đăng Ký Liền Tay
Lấy Ngay Quà Khủng

★ Ưu đãi lên đến 40%
Khi đăng ký khóa học tại TalkFirst

2. Bài tập so sánh bằng trong tiếng Anh

Bài tập 1: Sử dụng so sánh bằng để hoàn thiện những câu sau

1. The blue shirt is __________ (not/expensive) the red one.

2. His answer was __________ (correct) mine.

3. The homework is __________ (easy) than the test.

4. This book is __________ (interesting) the last one.

5. Jack is __________ (friendly) his brother.

6. My bicycle is __________ (fast) his.

7. The soup is __________ (hot) the salad.

8. Mary is __________ (hardworking) her colleague.

9. This puzzle is __________ (difficult) the one we did yesterday.

10. Her explanation is __________ (clear) mine.

Click để xem đáp án:

1. not as expensive as

2. as correct as

3. easier

4. more interesting than

5. friendlier than

6. faster than

7. hotter than

8. more hardworking than

9. more difficult than

10. clearer than

Bài tập 2: Viết lại câu với nghĩa không đổi

1. My house is smaller than yours. Your house is large and beautiful.
→ My house is __________ (not as large as your house).

2. The countryside is peaceful. The city is busy.
→ The city __________ (is busier than the countryside).

3. I like cats. My sister likes cats too.
→ My sister likes cats __________ (as much as I do).

4. This cake is delicious. That cake is also delicious.
→ This cake is __________ (as delicious as that cake).

5. I am taller than you. Your brother is also taller than you.
→ Your brother __________ (is as tall as I am).

6. My book is interesting. Her book is interesting.
→ My book is __________ (as interesting as her book).

7. I have more books than you. You have fewer books than I do.
→ You have __________ (fewer books than I do).

8. This movie is boring. The last movie was boring too.
→ The last movie was __________ (as boring as this movie).

9. She is better at math than me. I am not as good at math as she is.
→ I am __________ (not as good at math as she is).

10. John is as tall as Peter. Tom is shorter than Peter.
→ Tom is __________ (shorter than John).

Click để xem đáp án:

1. My house is not as large as your house.

2. The city is busier than the countryside.

3. My sister likes cats as much as I do.

4. This cake is as delicious as that cake.

5. Your brother is as tall as I am.

6. My book is as interesting as her book.

7. You have fewer books than I do.

8. The last movie was as boring as this movie.

9. I am not as good at math as she is.

10. Tom is shorter than John.

Bài tập 3: Hoàn thành câu dưới đây sử dụng cấu trúc so sánh ngang bằng

1. This book is (interesting) __________ the one I read last week.

2. This exam is (easy) __________ the previous one.

3. My pen is (not/expensive) __________ your pen.

4. He speaks (slowly) __________ I do.

5. This jacket is (not/comfortable) __________ that one.

6. My mother is (not/strict) __________ your mother.

7. This puzzle is (easy) __________ the one we did yesterday.

8. My shoes are (comfortable) __________ yours.

9. Your bag is (big) __________ mine.

10. This movie is (exciting) __________ the last one we watched.

Click để xem đáp án:

1. as interesting as

2. as easy as

3. not as expensive as

4. as slowly as

5. not as comfortable as

6. not as strict as

7. as easy as

8. as comfortable as

9. as big as

10. as exciting as

Bài tập 4: Chọn đáp án đúng

1. My brother is ______ at playing football than I am.

  • A. better
  • B. more good
  • C. good
  • D. the best

2. This car is ______ expensive than that one.

  • A. more
  • B. as
  • C. much
  • D. less

3. His house is ______ than mine.

  • A. larger
  • B. more large
  • C. the largest
  • D. most larger

4. Peter is ______ than Tom.

  • A. more intelligent
  • B. as intelligent
  • C. the most intelligent
  • D. more intelligent than

5. The cake was ______ than the cookies.

  • A. tastier
  • B. taste
  • C. the most tasty
  • D. tasty

6. I run ______ than my friend.

  • A. faster
  • B. fast
  • C. more faster
  • D. fastest

7. This book is ______ than the other.

  • A. less interesting
  • B. as interesting
  • C. most interesting
  • D. more interesting

8. My room is ______ yours.

  • A. bigger than
  • B. as big as
  • C. the biggest as
  • D. more bigger than

9. The dress is ______ than the shoes.

  • A. more expensive
  • B. more expensively
  • C. as expensive
  • D. expensive

10. This math problem is ______ than the one I solved yesterday.

  • A. harder
  • B. hard
  • C. more hard
  • D. the hardest
Click để xem đáp án:

1. A. more

2. A. large

3. A. more intelligent

4. A. tastier

5. A. faster

6. A. less interesting

7. B. as big as

8. A. more expensive

9. A. harder

Hy vọng qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ hơn về so sánh bằng, từ khái niệm đến cấu trúc và cách áp dụng trong thực tế. Đừng quên luyện tập thường xuyên với các bài tập kèm đáp án để cải thiện khả năng ngữ pháp tiếng Anh của mình. Việc nắm vững kiến thức này sẽ giúp bạn giao tiếp và viết văn chính xác hơn trong tiếng Anh. Chúc bạn học tốt và tiếp tục khám phá thêm nhiều kiến thức hữu ích trong các bài viết tiếp theo!

Khóa học

Tiếng Anh Giao Tiếp Ứng Dụng

Nói tiếng Anh tự nhiên như tiếng Việt

Tiếng Anh cho người mất gốc

Giải pháp học tiếng Anh cho người mất gốc

Khóa tiếng Anh cho dân IT

Tiếng Anh chuyên biệt cho dân CNTT

Khóa Thuyết trình tiếng Anh

Thuyết trình tiếng Anh như tiếng Việt

Khóa luyện thi IELTS

Cam kết tăng 1 band điểm sau 1 khóa học

Khóa luyện thi IELTS Online

Học IELTS trực tuyến = Cam kết đầu ra

Khóa IELTS Writing Online

Học Writing cùng chuyên gia hàng đầu

Lớp học sáng tạo, giúp học viên ứng dụng tiếng Anh vào các tình huống thực tế

Đăng ký kiểm tra trình độ Miễn Phí
cùng chuyên gia Anh ngữ tại TalkFirst

100+ doanh nghiệp đồng hành
gameloft Hella
Coca-Cola Pepsi DHL Fedex
100+ doanh nghiệp đồng hành
gameloft Hella
Coca-Cola Pepsi DHL Fedex

ĐĂNG KÝ NGAY

Quý Anh/Chị để lại thông tin bên dưới để được hỗ trợ.
Liên hệ Hotline: 028 22 644 666 để được hỗ trợ ngay.

[Happy International Women’s Day] Ưu đãi lên đến 40% học phí, tặng 10 suất sửa CV MIỄN PHÍ và cố vấn kỹ năng trả lời phỏng vấn, cơ hội tham gia Blind Box Challenge nhận học bổng 4.000.000 VND