Trong hành trình học tiếng Anh, bạn có từng bắt gặp những từ như redo, unhappy, misunderstand… và tự hỏi vì sao chúng lại có tiền tố như re-, un-, mis- ở đầu? Đó chính là prefix – một thành phần rất quen thuộc nhưng thường bị bỏ qua khi học từ vựng.
Vậy prefix là gì? Bài viết này, TalkFirst sẽ giúp bạn hiểu rõ khái niệm, công dụng, cách dùng và gợi ý những tiền tố phổ biến nhất trong tiếng Anh để bạn dễ dàng mở rộng vốn từ của mình.

1. Prefix là gì?
Prefix là một tiền tố trong tiếng Anh – phần được thêm vào đầu một từ gốc (root word) để tạo ra một từ mới với nghĩa khác.
Cấu trúc: Prefix + Root word = New word with new meaning
Ví dụ:
- Happy → Unhappy (không vui)
- Do → Redo (làm lại)

3. Vì sao cần học Prefix?
Học prefix (tiền tố) là một trong những chiến lược thông minh để tăng vốn từ vựng tiếng Anh một cách nhanh chóng, logic và bền vững. Dưới đây là 4 lý do quan trọng:
3.1. Giúp đoán nghĩa từ mới mà không cần tra từ điển
Khi gặp một từ lạ, nếu bạn nhận ra prefix trong từ đó, bạn có thể suy đoán được nghĩa chung của từ dù chưa từng học trước.
Ví dụ:
- Unreliable → biết un- = không, rely = tin tưởng → đoán được nghĩa là không đáng tin cậy.
- Miscommunication → mis- = sai → đoán được là hiểu sai khi giao tiếp.
3.2. Mở rộng vốn từ nhanh chóng từ một gốc từ
Từ một từ gốc (root), bạn có thể tạo ra nhiều từ mới chỉ bằng cách thêm prefix.
Ví dụ với từ gốc “do”:
- redo (làm lại)
- undo (hoàn tác)
- overdo (làm quá mức)
→ Chỉ cần biết 1 từ gốc, bạn có thể mở rộng thành 3–5 từ mới.
3.3. Tăng điểm Vocabulary trong các kỳ thi như IELTS, TOEIC
Prefix xuất hiện rất thường xuyên trong các bài đọc, nghe, và cả viết:
- Giúp hiểu nhanh văn bản dài trong Reading.
- Tăng khả năng paraphrase (diễn đạt lại) trong Writing.
- Làm bài Listening hiệu quả hơn nhờ đoán từ theo ngữ cảnh.
3.4. Ứng dụng cao trong giao tiếp và công việc
Nhiều từ vựng chuyên ngành, học thuật, kinh doanh… đều có prefix: Precondition, deactivate, outperform, underestimate...
→ Nắm được prefix giúp bạn giao tiếp chuyên nghiệp hơn và viết email, báo cáo rõ ràng hơn.

4. Các loại prefix phổ biến & ví dụ minh họa
Dưới đây là bảng tổng hợp các tiền tố thông dụng trong tiếng Anh:
Prefix | Nghĩa | Ví dụ | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|
un- | không | unhappy | không vui |
dis- | ngược lại | disagree | không đồng ý |
re- | lại, lần nữa | redo, review | làm lại, xem lại |
pre- | trước | preview | xem trước |
post- | sau | postwar | hậu chiến |
in- / im- | không | incorrect, impossible | sai, không thể |
over- | quá mức | overwork | làm việc quá sức |
under- | thiếu | underestimate | đánh giá thấp |
mis- | sai, nhầm | misunderstand | hiểu nhầm |
ex- | cũ, trước đây | ex-boyfriend | bạn trai cũ |
5. Cách học và sử dụng prefix hiệu quả
Để ghi nhớ và ứng dụng prefix (tiền tố) một cách dễ dàng, bạn có thể áp dụng các phương pháp sau:
5.1. Học theo nhóm
Thay vì học từng từ riêng lẻ, hãy học prefix theo cụm nghĩa, gộp các từ có chung prefix để luyện tập, giúp bạn nhớ nhanh – nhớ lâu – dễ ứng dụng:
Nhóm nghĩa | Prefix thường gặp | Ví dụ |
---|---|---|
Phủ định / ngược lại | un-, in-, dis-, im- | unhappy, incorrect, dislike, impossible |
Lặp lại | re- | redo, rebuild |
Trước / Sau | pre-, post- | preview, postwar |
Quá mức / thiếu | over-, under- | overthink, underestimate |
Sai / nhầm | mis- | misunderstand, misplace |
5.2. Ghi chú khi đọc
Mỗi lần thấy một từ có prefix, hãy đánh dấu lại và tra nghĩa. Phương pháp này giúp bạn chủ động phát hiện và ghi nhớ prefix trong ngữ cảnh thật – thay vì học lý thuyết suông.
Bước 1: Chuẩn bị sổ tay / file Google Sheets / app ghi chú.
Tạo 1 bảng gồm 4 cột:
Từ có prefix | Prefix | Nghĩa tiếng Việt | Câu / văn cảnh xuất hiện |
Bước 2: Khi đọc tài liệu tiếng Anh (báo, truyện, blog, sách học,…).
- Đánh dấu ngay các từ có tiền tố ở đầu (un-, re-, mis-, pre-…)
- Tra nghĩa từ & phân tích prefix
Bước 3: Ghi chú và hệ thống hóa từ mới.
- Tách prefix và từ gốc để hiểu nghĩa cấu thành
- Viết lại câu có từ đó → giúp nhớ lâu hơn
Ví dụ:
- Từ gặp khi đọc: underrated
- Prefix: under- (ý nghĩa: thấp hơn / đánh giá thấp)
- Nghĩa: bị đánh giá thấp
- Câu xuất hiện: This movie is underrated but actually very good.
Đây là cách học ngữ nghĩa từ vựng ngay trong ngữ cảnh thực tế, cực kỳ hiệu quả để luyện đọc – ghi nhớ từ – phát triển phản xạ tiếng Anh.
5.3. Dùng flashcard / quiz app: Tạo bộ thẻ từ vựng có prefix
Học prefix bằng flashcard là một trong những cách đơn giản nhưng hiệu quả cao giúp bạn ghi nhớ từ nhanh hơn và lâu hơn.
Danh sách 20 tiền tố trong bộ flashcard:
Prefix | Ý nghĩa | Ví dụ từ vựng |
---|---|---|
un- | không, ngược lại | unhappy, unfair |
re- | lại, lần nữa | redo, rewrite |
in-, im-, ir-, il- | không | incorrect, impossible, irregular, illegal |
dis- | không, ngược lại | disagree, dislike |
en-, em- | làm cho, gây ra | enable, empower |
non- | không | nonstop, nonprofit |
in-, im- | vào, bên trong | insert, import |
over- | quá mức | overwork, overeat |
mis- | sai, nhầm | misunderstand, misplace |
sub- | dưới, thấp hơn | submarine, subway |
pre- | trước | preview, predict |
inter- | giữa, lẫn nhau | interact, international |
fore- | trước | forecast, foresee |
de- | giảm, ngược lại | devalue, defrost |
trans- | qua, vượt qua | transport, translate |
super- | trên, vượt trội | superman, superior |
semi- | một nửa | semicircle, semiannual |
anti- | chống lại | antibiotic, antivirus |
mid- | giữa | midday, midterm |
under- | dưới, thiếu | underestimate, underdeveloped |
5.4. Đặt câu với từ chứa prefix
Phương pháp học prefix bằng cách đặt câu với từ chứa prefix, giúp ghi nhớ cả cấu trúc lẫn ngữ cảnh sử dụng.
Ví dụ đặt câu với 10 từ có prefix:
Từ có prefix | Nghĩa tiếng Việt | Câu ví dụ |
---|---|---|
unhappy | không vui | She looked unhappy after the meeting. |
redo | làm lại | I had to redo the report because of a small mistake. |
disagree | không đồng ý | I completely disagree with your point of view. |
misunderstand | hiểu lầm | Don’t misunderstand what I said — I was just trying to help. |
preview | xem trước | We watched the movie preview before buying tickets. |
overwork | làm việc quá sức | He got sick because he constantly overworked himself. |
underestimate | đánh giá thấp | Never underestimate the power of small actions. |
rebuild | xây lại | The city is trying to rebuild after the storm. |
disconnect | ngắt kết nối | Please disconnect the charger when it’s fully charged. |
impossible | không thể | It seemed impossible at first, but she made it happen. |
6. Bài tập luyện tập prefix
Bài tập 1: Điền PREFIX thích hợp vào chỗ trống
Chọn các prefix sau: un-, re-, mis-, dis-, pre-, post-, over-, under-, in-, ex-
- She felt very ___happy after failing the test.
- I had to ___write the report because of a mistake.
- Don’t ___understand what he said — he meant well.
- I totally ___agree with your point.
- Let’s ___view the presentation before tomorrow.
- They ___developed this area after the war.
- He always ___estimates her ability.
- This machine can be ___activated with a single button.
- She works so hard she tends to ___work herself.
- Her ___boyfriend still calls sometimes.
Click để xem đáp án:
1. unhappy
2. rewrite
3. misunderstand
4. disagree
5. preview
6. redeveloped
7. underestimates
8. deactivated
9. overwork
10. ex-boyfriend
Bài tập 2: Trắc nghiệm – chọn từ đúng
Khoanh tròn A/B/C ứng với từ đúng theo ngữ cảnh.
1. I need to ______ the meeting for tomorrow.
A. underbook B. prebook C. postbook
2. She was ______ about the directions and got lost.
A. misled B. overled C. subled
3. You shouldn’t ______ yourself before an exam.
A. overload B. underload C. misload
4. He ______ the room before guests arrived.
A. repainted B. dispainted C. prepainted
5. The idea is ______, not practical.
A. realistic B. unrealistic C. misrealistic
6. We had to ______ the invitation due to an error.
A. recall B. resend C. redislike
7. She tends to ______ the difficulty of the job.
A. overestimate B. underestimate C. misestimate
8. The company plans to ______ the app this summer.
A. rerelease B. release C. misrelease
9. His decision to quit was totally ______.
A. understandable B. misunderstanding C. misunderstood
10. My ______-teacher became a colleague later.
A. preteacher B. ex-teacher C. misteacher
Click để xem đáp án:
1.B
2.A
3.A
4.A
5.B
6.B
7.B
8.A
9.A
10.B
Việc nắm vững prefix không chỉ giúp bạn đoán nghĩa từ mới nhanh chóng mà còn mở rộng vốn từ vựng một cách logic và bền vững. Đây là một kỹ năng nhỏ nhưng mang lại hiệu quả lớn trong cả học thuật lẫn giao tiếp. Hãy áp dụng thường xuyên vào việc đọc – viết – nói tiếng Anh để cảm nhận sự tiến bộ rõ rệt mỗi ngày.