Mệnh đề quan hệ là một phần không thể thiếu trong ngữ pháp tiếng Anh, giúp kết nối các ý tưởng và làm câu trở nên rõ ràng, mạch lạc hơn. Tuy nhiên, đối với nhiều người học, việc sử dụng mệnh đề quan hệ một cách chính xác vẫn còn gặp khó khăn. Bài viết này, TalkFirst sẽ giúp bạn hiểu rõ về mệnh đề quan hệ, từ khái niệm, các loại mệnh đề quan hệ, đại từ quan hệ cho đến cách rút gọn mệnh đề quan hệ, cùng với những ví dụ minh họa dễ hiểu. Hãy cùng khám phá và nâng cao kỹ năng ngữ pháp của mình ngay hôm nay!

1. Khái niệm mệnh đề quan hệ
Mệnh đề quan hệ (Relative Clause) là một mệnh đề phụ thuộc có chức năng bổ nghĩa cho danh từ hoặc đại từ đứng trước nó. Mệnh đề quan hệ được giới thiệu bởi đại từ quan hệ (who, whom, which, that, whose) hoặc trạng từ quan hệ (when, where, why).
Mẫu câu ví dụ sử dụng mệnh đề quan hệ:
- The teacher who is teaching us English is very friendly.
(Cô giáo dạy chúng tôi tiếng Anh rất thân thiện.) - The book which is on the table belongs to me.
(Cuốn sách ở trên bàn là của tôi.)
2. Các loại mệnh đề quan hệ
Mệnh đề quan hệ có thể chia thành hai loại chính: mệnh đề quan hệ xác định (Defining Relative Clause) và mệnh đề quan hệ không xác định (Non-defining Relative Clause).
Yếu tố | Mệnh đề quan hệ xác định | Mệnh đề quan hệ không xác định |
---|---|---|
Thông tin cung cấp | Thông tin thiết yếu để xác định danh từ. | Thông tin bổ sung, không cần thiết. |
Dấu phẩy | Không có dấu phẩy ngăn cách. | Luôn có dấu phẩy ngăn cách. |
Sử dụng đại từ “that” | Có thể sử dụng “that” thay cho “who” và “which”. | Không thể sử dụng “that”. |
Ví dụ | The movie that we watched was amazing. | My friend, who is a teacher, lives here. |
2.1. Mệnh đề quan hệ xác định (Defining Relative Clause)
Mệnh đề quan hệ xác định là mệnh đề phụ cung cấp thông tin quan trọng, thiết yếu, giúp xác định rõ danh từ mà nó bổ sung thông tin. Nếu không có mệnh đề này, người nghe hoặc người đọc sẽ không hiểu chính xác danh từ mà bạn đang nói đến.
Cấu trúc: [Danh từ] + [Mệnh đề quan hệ xác định].
Ví dụ:
- The book that I bought yesterday is very interesting.
(Cuốn sách mà tôi mua hôm qua rất thú vị.)
→ Giải thích: Mệnh đề “that I bought yesterday” xác định rõ cuốn sách mà tôi đã mua, nếu không có mệnh đề này, câu sẽ thiếu thông tin cần thiết về cuốn sách đó.
- The girl who is sitting next to me is my cousin.
(Cô gái đang ngồi cạnh tôi là em họ của tôi.)
→ Giải thích: Mệnh đề “who is sitting next to me” giúp xác định cô gái mà tôi đang nói đến.
Đặc điểm mệnh đề quan hệ xác định:
- Không có dấu phẩy: Mệnh đề quan hệ xác định không được ngăn cách bằng dấu phẩy vì nó cung cấp thông tin cần thiết.
- Có thể thay thế “that”: Trong mệnh đề quan hệ xác định, bạn có thể dùng “that” thay cho các đại từ quan hệ “who”, “which” (dùng cho người hoặc vật) nếu không có tân ngữ.
2.2. Mệnh đề quan hệ không xác định (Non-defining Relative Clause)
Mệnh đề quan hệ không xác định bổ sung thêm thông tin, chi tiết về danh từ trong câu, nhưng không làm thay đổi hay làm rõ nghĩa của danh từ đó. Thông tin trong mệnh đề này là thông tin bổ sung và không cần thiết để nhận diện danh từ.
Cấu trúc: [Danh từ] + [Dấu phẩy] + [Mệnh đề quan hệ không xác định].
Ví dụ:
- My brother, who is a doctor, works in a hospital.
(Anh trai tôi, người là bác sĩ, làm việc ở bệnh viện.)
→ Giải thích: Mệnh đề “who is a doctor” chỉ cung cấp thông tin bổ sung về “my brother”, nhưng không phải là thông tin thiết yếu để nhận diện anh ấy.
- Paris, which is the capital of France, is a beautiful city.
(Paris, thủ đô của Pháp, là một thành phố xinh đẹp.)
→ Giải thích: Mệnh đề “which is the capital of France” bổ sung thông tin về Paris, nhưng không làm thay đổi ý nghĩa chính của câu.
Đặc điểm mệnh đề quan hệ không xác định:
- Có dấu phẩy: Mệnh đề quan hệ không xác định luôn được ngăn cách bằng dấu phẩy.
- Không thể dùng “that”: Bạn không thể thay thế “who” hoặc “which” bằng “that” trong mệnh đề quan hệ không xác định.
- Cung cấp thông tin bổ sung: Những thông tin này giúp làm rõ hơn về đối tượng nhưng không phải là thông tin cần thiết để nhận dạng đối tượng.
Nếu bạn muốn cải thiện khả năng giao tiếp tiếng Anh, hãy tham khảo thêm Khóa học tiếng Anh giao tiếp của chúng tôi. Khóa học sẽ giúp bạn nâng cao kỹ năng nghe, nói và tự tin giao tiếp trong các tình huống thực tế.
3. Các đại từ quan hệ (Relative Pronouns)
Các đại từ quan hệ (Relative Pronouns) trong tiếng Anh là các từ dùng để kết nối mệnh đề quan hệ với danh từ mà nó bổ sung thông tin. Đại từ quan hệ thay thế cho một danh từ và làm nhiệm vụ liên kết mệnh đề quan hệ với phần còn lại của câu. Dưới đây là các đại từ quan hệ phổ biến và cách sử dụng chúng:
Đại từ quan hệ | Dùng cho | Ví dụ |
---|---|---|
Who | Người (chủ ngữ, tân ngữ) | The man who is talking is my brother. |
Whom | Người (tân ngữ) | The person whom you met is my cousin. |
Which | Vật, sự vật | The book which I read is interesting. |
That | Người hoặc vật | The movie that we watched was exciting. |
Whose | Sở hữu | The boy whose dog is barking is my neighbor. |
Where | Địa điểm | The park where we played is large. |
When | Thời gian | The day when I met her was unforgettable. |
Why | Lý do | I don’t know the reason why he left. |
3.1. Đại từ quan hệ Who
Đại từ quan hệ Who dùng cho người, có chức năng làm chủ ngữ hoặc tân ngữ trong mệnh đề quan hệ.
Ví dụ:
- The man who is sitting over there is my uncle.
(Người đàn ông đang ngồi ở đó là chú tôi.) - The girl who helped me is very kind.
(Cô gái đã giúp tôi rất tốt bụng.)
3.2. Đại từ quan hệ Whom
Đại từ quan hệ Whom dùng cho người (thường là tân ngữ trong mệnh đề quan hệ, thường thấy trong văn viết trang trọng). Chức năng thay thế cho tân ngữ (người) trong mệnh đề quan hệ.
Ví dụ:
- The person whom I met yesterday is my colleague.
(Người mà tôi gặp hôm qua là đồng nghiệp của tôi.) - She is the teacher whom we respect.
(Cô ấy là giáo viên mà chúng tôi tôn trọng.)
3.3. Đại từ quan hệ Which
Đại từ quan hệ Which dùng cho vật, sự vật, hoặc sự kiện. Chức năng thay thế cho các danh từ chỉ vật hoặc sự việc.
Ví dụ:
- The book which is on the table is mine.
(Cuốn sách nằm trên bàn là của tôi.) - The movie which we watched last night was excellent.
(Bộ phim chúng tôi xem tối qua thật tuyệt vời.)
3.4. Đại từ quan hệ That
Đại từ quan hệ That dùng cho cả người và vật (có thể thay thế cho “who” và “which” trong mệnh đề quan hệ xác định).
Chức năng thay thế “who” hoặc “which” trong mệnh đề quan hệ xác định, không cần phải dùng trong mệnh đề không xác định.
Ví dụ:
- The book that you lent me is really good.
(Cuốn sách mà bạn cho tôi mượn thật tuyệt vời.) - The woman that I spoke to is my aunt.
(Người phụ nữ mà tôi nói chuyện là dì tôi.)
3.5. Đại từ quan hệ Whose
Đại từ quan hệ Whose dùng để chỉ sở hữu (có thể dùng cho người hoặc vật).
Chức năng chỉ sự sở hữu của danh từ mà nó bổ sung thông tin.
Ví dụ:
- The girl whose father is a doctor is my friend.
(Cô gái có cha là bác sĩ là bạn của tôi.) - The house whose roof is leaking needs repair.
(Ngôi nhà có mái nhà bị rò rỉ cần được sửa chữa.)
3.6. Đại từ quan hệ Where
Đại từ quan hệ Where dùng để chỉ nơi chốn. Chức năng chỉ địa điểm trong mệnh đề quan hệ.
Ví dụ:
- The house where I grew up is now a museum.
(Ngôi nhà nơi tôi lớn lên giờ là một bảo tàng.) - This is the city where I was born.
(Đây là thành phố nơi tôi sinh ra.)
3.7. Đại từ quan hệ When
Đại từ quan hệ When dùng để chỉ thời gian. Chức năng chỉ thời điểm hoặc thời gian xảy ra hành động trong mệnh đề quan hệ.
Ví dụ:
- The day when we met was unforgettable.
(Ngày chúng ta gặp nhau thật không thể quên.) - I remember the moment when I first saw her.
(Tôi nhớ khoảnh khắc lần đầu tôi nhìn thấy cô ấy.)
3.8. Đại từ quan hệ Why
Đại từ quan hệ Why dùng để chỉ lý do (chỉ trong mệnh đề quan hệ với “reason”). Chức năng chỉ lý do trong mệnh đề quan hệ.
Ví dụ:
- This is the reason why I am here.
(Đây là lý do tại sao tôi ở đây.) - I understand the reason why he left.
(Tôi hiểu lý do tại sao anh ấy rời đi.)
4. Cách rút gọn mệnh đề quan hệ
Rút gọn mệnh đề quan hệ là một cách làm cho câu văn ngắn gọn hơn, đơn giản hơn mà vẫn giữ nguyên ý nghĩa. Rút gọn mệnh đề quan hệ giúp loại bỏ những từ không cần thiết như đại từ quan hệ hoặc động từ be trong mệnh đề, làm câu trở nên súc tích và dễ hiểu.
Dưới đây là cách rút gọn mệnh đề quan hệ theo từng trường hợp cụ thể:
4.1. Rút gọn thành cụm phân từ
Rút gọn mệnh đề quan hệ thành cụm phân từ khi động từ trong mệnh đề quan hệ là động từ thường.
Cách rút gọn:
- Bỏ đại từ quan hệ (who, whom, which, that).
- Bỏ động từ “to be” (nếu có).
- Giữ nguyên động từ chính, chuyển sang dạng:
- Phân từ hiện tại (V-ing): khi hành động trong mệnh đề quan hệ cùng thì hoặc xảy ra sau hành động ở mệnh đề chính.
- Phân từ quá khứ (V-ed/V3): khi hành động trong mệnh đề quan hệ bị động hoặc xảy ra trước hành động ở mệnh đề chính.
Ví dụ:
- The man who is standing over there is my friend.
→ The man standing over there is my friend.
(Rút gọn thành cụm phân từ hiện tại) - The book that was written by J.K. Rowling is very popular.
→ The book written by J.K. Rowling is very popular.
(Rút gọn thành cụm phân từ quá khứ)
4.2. Rút gọn thành cụm động từ nguyên thể
Rút gọn thành cụm động từ nguyên thể khi mệnh đề quan hệ diễn tả mục đích hoặc sự cần thiết.
Cách rút gọn:
- Bỏ đại từ quan hệ và động từ “to be” (nếu có).
- Thêm “to” trước động từ chính.
Ví dụ:
- I need a pen which I can use to write this letter.
→ I need a pen to write this letter.
Một số lưu ý:
- Không thể rút gọn mệnh đề quan hệ khi đại từ quan hệ là chủ ngữ của động từ “to be” và động từ “to be” không được theo sau bởi tính từ hoặc danh từ.
- Mệnh đề quan hệ không xác định (ngăn cách bởi dấu phẩy) không thể rút gọn thành cụm động từ nguyên thể.
5. Bài tập về mệnh đề quan hệ
Bài tập 1: Chọn đúng đại từ quan hệ cho mỗi câu
1. The man _______ lives next door is very friendly.
2. I have a friend _______ speaks five languages.
3. The movie _______ we watched last night was exciting.
4. The house _______ you see on the hill is mine.
5. This is the book _______ I wanted to buy.
6. The woman _______ you met yesterday is my cousin.
7. The hotel _______ we stayed in was amazing.
8. The students _______ passed the exam were congratulated.
9. The place _______ we visited during the trip was beautiful.
10. The job _______ he applied for is very competitive.
Click để xem đáp án:
1. who
2. who
3. that
4. that
5. that
6. who
7. where
8. who
9. where
10. that
Bài tập 2: Thêm dấu phẩy và chọn đúng đại từ quan hệ cho mỗi câu
1. My brother, _______ lives in London, is coming to visit.
2. The car, _______ was parked outside, has gone missing.
3. Paris, _______ I visited last year, is a beautiful city.
4. The teacher, _______ is very kind, helped me with my homework.
5. Mr. Smith, _______ house is very big, is a famous architect.
6. The movie, _______ I watched last weekend, was fantastic.
7. The book, _______ I borrowed from you, is on the table.
8. John, _______ parents live in Japan, is a very good friend of mine.
9. The museum, _______ I went to yesterday, has many ancient artifacts.
10. Alice, _______ brother is a musician, is studying abroad.
Click để xem đáp án:
1. who
2. which
3. which
4. who
5. whose
6. which
7. which
8. whose
9. which
10. whose
Bài tập 3: Rút gọn mệnh đề quan hệ trong các câu sau
1. The students who are sitting in the front row are my friends.
2. The book which is on the table is mine.
3. The man who is talking to Sarah is my uncle.
4. The woman who is wearing a red dress is my mother.
5. The cars that are parked outside belong to the staff.
6. The movie which we saw yesterday was very interesting.
7. The people who are waiting for the bus are cold.
8. The teacher who is standing in front of the class is our new professor.
9. The children who are playing in the park are my cousins.
10. The restaurant which is located near the beach is very popular.
Click để xem đáp án:
1. The students sitting in the front row are my friends.
2. The book on the table is mine.
3. The man talking to Sarah is my uncle.
4. The woman wearing a red dress is my mother.
5. The cars parked outside belong to the staff.
6. The movie we saw yesterday was very interesting.
7. The people waiting for the bus are cold.
8. The teacher standing in front of the class is our new professor.
9. The children playing in the park are my cousins.
10. The restaurant located near the beach is very popular.
Để hiểu rõ hơn về các khái niệm ngữ pháp khác trong tiếng Anh, hãy tham khảo thêm các bài viết trong Ngữ pháp tiếng Anh. Tại đây, bạn sẽ tìm thấy nhiều bài học chi tiết, giúp củng cố kiến thức và nâng cao kỹ năng ngữ pháp của mình.
Hy vọng qua bài viết này, bạn đã nắm vững cách sử dụng và rút gọn mệnh đề quan hệ trong tiếng Anh. Hãy luyện tập thường xuyên để cải thiện kỹ năng ngữ pháp và viết câu văn chính xác hơn. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào hoặc muốn tìm hiểu thêm về ngữ pháp tiếng Anh, đừng ngần ngại để lại câu hỏi ở phần bình luận dưới đây. Chúc bạn học tiếng Anh hiệu quả và thành công!