Every day là dấu hiệu nhận biết của thì Hiện tại đơn với ý nghĩa “mỗi ngày, hàng ngày”. Hãy cùng TalkFirst phân tích kỹ lưỡng cụm từ này và tìm hiểu cách sử dụng Every day chính xác nhất nhé!
Nội dung chính
Toggle1. Every day là gì?
Every day là một cụm danh từ mang ý nghĩa mỗi ngày, hàng ngày, mọi ngày. Xét về mặt chức năng, Every day có thể xem như một trạng từ chỉ tần suất và đảm nhận chức năng bổ nghĩa cho động từ. Do đó, Every day có thể đứng đầu hoặc cuối mệnh đề mà không làm thay đổi ý nghĩa trong câu.
Cấu tạo của cụm từ Every day bao gồm từ hạn định (Determiner) “Every” mang ý nghĩa “mỗi, mọi” và danh từ “Day” mang ý nghĩa “ngày”. Every day có thể dùng với ý nghĩa tương tự Each day và là dấu hiệu nhận biết đặc trưng của thì hiện tại đơn.
- Ví dụ: I practice speaking English every day.
- Dịch nghĩa: Tôi luyện nói tiếng Anh mỗi ngày.
2. Every day là thì gì?
Every day là dấu hiệu nhận biết điển hình của thì Hiện tại đơn. Bởi lẽ every day diễn tả mức độ thường xuyên, có tính định kỳ hàng ngày. Khi every day xuất hiện trong câu, bạn có thể hiểu hành động được đề cập đang diễn ra ở mốc thời gian hiện tại.
Cấu trúc câu dùng thì hiện tại đơn với Every day
Câu khẳng định: S + V-BI/s/es + O + every day hoặc Every day S + V-BI/s/es + O
- Ví dụ: I go to bed at 11pm every day. Hoặc Every day I go to bed at 11pm. (Hàng ngày tôi đi ngủ lúc 11 giờ đêm)
Câu phủ định: S + don’t / doesn’t + V + O + every day hoặc Every day S +don’t / doesn’t + V + O
- Ví dụ: I don’t go to bed early every day. Hoặc Every day I don’t go to bed early. (Hàng ngày tôi không đi ngủ sớm)
Câu hỏi: Do/Does + S + V + O + every day hoặc Every day + do/does + S + V + O?
- Ví dụ: Do you go to bed early every day? Hoặc Every day do you go to bed early? (Hàng ngày bạn có đi ngủ sớm không?)
3. Ví dụ về cách dùng thì với Every day
- Getting up at 7am every day is really a challenge for me.
(Thức dậy vào lúc 7 giờ sáng hàng ngày thực sự là một thử thách đối với tôi). - I try to motivate myself every day that I can overcome all of the obstacles in my life.
(Hàng ngày tôi vẫn luôn động viên bản thân rằng tôi có thể vượt qua mọi chướng ngại trong cuộc sống). - He doesn’t want to work the same way he does every day, but it’s hard for him to change himself.
(Anh ta không muốn xử lý công việc theo cái cách anh ta đang làm mỗi ngày, nhưng thật khó để anh ta thay đổi bản thân). - Do you enjoy learning English every day or hate doing it?
(Bạn có thích học tiếng Anh hàng ngày không hay bạn ghét học ngôn ngữ này?) - My sister doesn’t want me to teach her every day because I’m so strict.
(Em tôi không muốn tôi dạy học cho nó mỗi ngày vì tôi quá khó tính). - I don’t think speaking English is so difficult until I practice doing it every day.
(Tôi không nghĩ nói tiếng Anh lại khó như vậy cho đến khi tôi luyện nói mỗi ngày).
4. Phân biệt Every day và Everyday
Every day được sử dụng như một trạng từ chỉ tần suất và thường đứng sau động từ để bổ nghĩa. Every day mang sắc thái nghĩa tương tự Each day và được dùng để mô tả tần suất diễn ra hàng ngày, mọi ngày.
Trong khi đó, Everyday /ˈevrideɪ/ lại là tính từ mang nghĩa thường xuyên, mỗi ngày và chỉ có thể đứng trước danh từ để bổ nghĩa. Trong một số trường hợp, everyday còn đồng nghĩa với daily, dùng để chỉ những ngày bình thường không có gì đặc biệt. Everyday thường đi cùng với một số từ phổ biến như everyday life, everyday activity,…
Ví dụ phân biệt Every day và Everyday
- I get up at 5am every day. (Tôi thức dậy lúc 5 giờ sáng mỗi ngày)
- Getting up at 5am is a part of my everyday routine. (Thức dậy lúc 5 giờ sáng là một phần trong thói quen sinh hoạt hàng ngày của tôi).
5. Bài tập về dùng thì với Every day
5.1. Bài tập 1:
Choose the most suitable word between everyday and every day to fill the blanks. (Chọn từ thích hợp nhất giữa everyday và every day để điền vào chỗ trống.)
- I read books ….. because I want to acquire more knowledge.
- …. he goes to the nearest market in order to buy some food.
- She extremely hates living an …. life which is too boring.
- My cousin goes to school on foot …. as his school is near his house.
- Some …. activities have a huge impact on the environment.
Đáp án:
- Every day
- Every day
- Everyday
- Every day
- Everyday
5.2. Bài tập 2:
Reorder the words to make correct sentences. (Sắp xếp trật tự từ để hình thành câu đúng.)
- tasks. / Waiting / everyday / for / of / is / his / client’s / one / his / responses
- always / He / help / every / day. / tries / his / to / best / others
- Her / is / life / she / boring / so / daily / that / challenge / wants / to / herself / something / difficult / more / with
- activities. / Listening / is / one / to / music / my / of / everyday
- in / Change / a / is / business / part / everyday / of / life
Đáp án:
- Waiting for his client’s responses is one of his everyday tasks.
- He always tries his best to help others every day.
- Her daily life is so boring that she wants to challenge herself with something more difficult.
- Listening to music is one of my everyday activities.
- Change is a part of everyday life in business.
Trên đây là toàn bộ kiến thức giải đáp cho câu hỏi Every day là thì gì? Hy vọng với những kiến thức chia sẻ trong bài viết, bạn sẽ nắm vững cách sử dụng cụm từ Every day và không bị nhầm lẫn trong cách sử dụng Every day với Everyday nhé!