“Describe an occasion you helped your family members” là một chủ đề thú vị trong IELTS Speaking Part 2 vào ngày 03.10.2024. TalkFirst cung cấp các bài mẫu cho từng band 5.5+, 6.5+ và 7.5+, cùng với các câu trả lời cho IELTS Speaking Part 3, giúp bạn tự tin hơn trong phần thi. Khám phá ngay để nâng cao kỹ năng IELTS Speaking của bạn!
Nội dung chính
Toggle1. IELTS Speaking Part 2: Describe an occasion you helped your family members
Đề thi
Describe an occasion you helped your family members
You should say:
- When it was
- Who asked you for help
- How you helped
And explain how you felt about it.
Cập nhật mới nhất: Đề thi IELTS Speaking 2024
Bài mẫu Describe an occasion you helped your family members band 5.5+
Bài mẫu:
I would like to talk about a time when I helped my dad fix the fence in our backyard. This happened around last year, during the summer holidays. My dad noticed that the fence was getting old and some parts were broken, so he asked me to help him repair it.
At first, I didn’t know much about fixing things, but my dad taught me how to use the tools and how to replace the old wooden boards. We spent almost the whole day working together. I helped him by holding the boards, hammering nails, and painting the new parts. It was quite hard because it was a hot day, and I was not used to doing this kind of physical work.
Even though it was tiring, I felt really good about helping my dad. He was very thankful for my help, and I learned some useful skills that day. It also gave me a chance to spend more time with him and understand more about his work. The finished fence looked much better, and we were both happy with the result.
In the end, I felt proud of myself for being able to help my family and do something useful. It was a meaningful experience that I will always remember.
Một số từ vựng quan trọng:
- Fence (n): Hàng rào
- Backyard (n): Sân sau
- Repair (v): Sửa chữa
- Wooden boards (n): Tấm gỗ
- Hammering nails (phrase): Đóng đinh
- Physical work (n): Công việc chân tay
- Tiring (adj): Mệt mỏi
- Tools (n): Dụng cụ, công cụ
- Meaningful (adj): Có ý nghĩa
- Proud (adj): Tự hào
Bài dịch:
Tôi muốn kể về lần tôi giúp bố sửa hàng rào ở sân sau nhà chúng tôi. Chuyện này xảy ra vào khoảng năm ngoái, trong kỳ nghỉ hè. Bố tôi nhận thấy hàng rào đã cũ và một số bộ phận bị hỏng nên ông nhờ tôi giúp ông sửa chữa.
Lúc đầu, tôi không biết nhiều về việc sửa chữa đồ đạc nhưng bố tôi đã dạy tôi cách sử dụng các dụng cụ và cách thay thế những tấm gỗ cũ. Chúng tôi đã dành gần như cả ngày để làm việc cùng nhau. Tôi đã giúp anh ấy bằng cách giữ những tấm ván, đóng đinh và sơn những phần mới. Công việc đó khá vất vả vì trời nóng nực và tôi không quen làm công việc chân tay này.
Dù mệt mỏi nhưng tôi cảm thấy rất vui khi được giúp đỡ bố. Anh ấy rất biết ơn sự giúp đỡ của tôi và tôi đã học được một số kỹ năng hữu ích ngày hôm đó. Nó cũng cho tôi cơ hội dành nhiều thời gian hơn với anh và hiểu thêm về công việc của anh. Hàng rào hoàn thiện trông đẹp hơn nhiều và cả hai chúng tôi đều hài lòng với kết quả đạt được.
Cuối cùng, tôi cảm thấy tự hào vì mình đã có thể giúp đỡ gia đình và làm được điều gì đó có ích. Đó là một trải nghiệm đầy ý nghĩa mà tôi sẽ luôn ghi nhớ.
Tham khảo bài mẫu: Talk About Your Family
Đăng Ký Liền Tay
Lấy Ngay Quà Khủng
Khi đăng ký khóa học tại TalkFirst
Đăng Ký Liền Tay
Lấy Ngay Quà Khủng
Khi đăng ký khóa học tại TalkFirst
Bài mẫu Describe an occasion you helped your family members band 6.5+
Bài mẫu:
I’d like to describe a time when I helped my mom with organizing a family gathering. It was about six months ago when we were preparing for my grandparents’ 50th wedding anniversary celebration. My mom asked me to assist her because there were so many things that needed to be taken care of, and she couldn’t handle everything by herself.
I helped in several ways. First, I assisted with planning the menu and making a list of the ingredients we needed to buy. Then, I helped my mom with cooking some dishes, such as making salads, marinating the meat, and baking a cake for dessert. Additionally, I decorated the living room with flowers and balloons to create a festive atmosphere. It was a lot of work, but I felt excited because I knew how much this celebration meant to my grandparents.
In the end, the gathering was a great success, and everyone seemed to enjoy the food and decorations. I felt a sense of accomplishment because I was able to contribute to a special family event. It was a valuable experience for me, as I learned more about organizing events and gained some new cooking skills. Overall, I felt proud to help my family and make the occasion memorable.
Một số từ vựng quan trọng:
- Organizing (v): Tổ chức, sắp xếp
- Gathering (n): Buổi tụ họp, cuộc họp mặt
- Celebration (n): Buổi lễ kỷ niệm
- Ingredients (n): Nguyên liệu
- Marinating (v): Ướp (thịt)
- Festive atmosphere (n): Bầu không khí lễ hội
- Accomplishment (n): Thành tựu, sự hoàn thành
- Decorations (n): Đồ trang trí
- Contribute (v): Đóng góp
- Memorable (adj): Đáng nhớ, khó quên
Bài dịch:
Tôi muốn mô tả một lần tôi đã giúp mẹ tôi tổ chức một buổi họp mặt gia đình. Đó là khoảng sáu tháng trước khi chúng tôi chuẩn bị cho lễ kỷ niệm 50 năm ngày cưới của ông bà. Mẹ tôi đã nhờ tôi giúp đỡ vì có quá nhiều việc cần phải làm và bà không thể tự làm hết.
Tôi đã giúp đỡ theo nhiều cách. Đầu tiên, tôi hỗ trợ lên kế hoạch cho thực đơn và lập danh sách các nguyên liệu cần mua. Sau đó, tôi cùng mẹ nấu một số món ăn như làm salad, ướp thịt và nướng bánh cho món tráng miệng. Ngoài ra, tôi còn trang trí phòng khách với hoa và bóng bay để tạo bầu không khí lễ hội. Đó là rất nhiều việc, nhưng tôi cảm thấy hào hứng vì biết buổi lễ này quan trọng với ông bà như thế nào.
Cuối cùng, buổi họp mặt diễn ra rất thành công và mọi người dường như rất thích các món ăn và trang trí. Tôi cảm thấy đạt được thành tựu vì đã có thể đóng góp vào một sự kiện đặc biệt của gia đình. Đây là một trải nghiệm quý giá với tôi, vì tôi đã học được nhiều hơn về việc tổ chức sự kiện và có thêm kỹ năng nấu ăn mới. Tổng thể, tôi cảm thấy tự hào khi giúp đỡ gia đình và làm cho dịp này trở nên đáng nhớ.
Bài mẫu Describe an occasion you helped your family members band 7.5+
Bài mẫu:
I’d like to share an occasion when I played a significant role in helping my family prepare for a big event. It took place last year when we were organizing my sister’s wedding. Since it was a large-scale event with many guests, my parents asked me to assist with various tasks to ensure everything would run smoothly on the big day.
I was in charge of coordinating with the wedding planners and vendors to finalize details such as the catering, decorations, and music. Additionally, I helped set up the venue by arranging the seating, decorating the tables with flowers, and ensuring all the equipment, like the sound system, was functioning properly. On the day of the wedding, I also took on the responsibility of supervising the schedule, making sure that each part of the ceremony proceeded as planned.
It was an incredibly hectic time, but I felt a great sense of responsibility and pride in taking on such an important role. The most rewarding part was seeing everything come together beautifully, and my sister was over the moon with how everything turned out. Helping out not only strengthened my organizational skills but also brought me closer to my family. It was an unforgettable experience that I’ll always cherish.
Một số từ vựng quan trọng:
- Significant role (n): Vai trò quan trọng
- Large-scale event (n): Sự kiện quy mô lớn
- Coordinate (v): Điều phối, phối hợp
- Vendors (n): Nhà cung cấp dịch vụ
- Finalize (v): Hoàn tất
- Venue (n): Địa điểm tổ chức
- Set up (v): Sắp xếp, chuẩn bị
- Supervise (v): Giám sát
- Proceed (v): Tiến hành
- Over the moon (idiom): Rất vui sướng, hạnh phúc
Bài dịch:
Tôi muốn chia sẻ về một dịp mà tôi đã đóng vai trò quan trọng trong việc giúp gia đình chuẩn bị cho một sự kiện lớn. Đó là vào năm ngoái, khi chúng tôi tổ chức đám cưới cho chị gái tôi. Vì đây là một sự kiện quy mô lớn với nhiều khách mời, nên bố mẹ tôi đã nhờ tôi hỗ trợ các công việc khác nhau để đảm bảo mọi thứ diễn ra suôn sẻ trong ngày trọng đại.
Tôi chịu trách nhiệm điều phối với các nhà tổ chức tiệc cưới và các nhà cung cấp dịch vụ để hoàn tất các chi tiết như đồ ăn, trang trí và âm nhạc. Ngoài ra, tôi còn giúp sắp xếp địa điểm tổ chức bằng cách bày biện chỗ ngồi, trang trí bàn tiệc với hoa và đảm bảo rằng tất cả các thiết bị, như hệ thống âm thanh, hoạt động ổn định. Vào ngày cưới, tôi cũng đảm nhận việc giám sát lịch trình, đảm bảo rằng mỗi phần của buổi lễ diễn ra đúng kế hoạch.
Đó là một thời gian vô cùng bận rộn, nhưng tôi cảm thấy rất có trách nhiệm và tự hào khi đảm nhận một vai trò quan trọng như vậy. Điều đáng quý nhất là thấy mọi thứ được chuẩn bị chu đáo và chị gái tôi vô cùng hài lòng với kết quả. Việc giúp đỡ không chỉ giúp tôi rèn luyện kỹ năng tổ chức mà còn gắn kết tôi với gia đình hơn. Đây là một trải nghiệm không thể nào quên mà tôi sẽ luôn trân trọng.
Xem thêm: Cách trả lời IELTS Speaking Part 2
Đăng Ký Liền Tay
Lấy Ngay Quà Khủng
Khi đăng ký khóa học tại TalkFirst
Đăng Ký Liền Tay
Lấy Ngay Quà Khủng
Khi đăng ký khóa học tại TalkFirst
2. Trả lời câu hỏi IELTS Speaking Part 3
2.1. What can children help parents with?
Bài mẫu:
Children can assist their parents in various ways, depending on their age and capabilities. For younger children, simple tasks like tidying up their toys or helping set the table can be quite beneficial. As children grow older, they can take on more responsibilities, such as doing their own laundry, helping with grocery shopping, or even preparing simple meals. This not only helps lighten the load for parents but also teaches children valuable life skills. By participating in household chores, children learn about teamwork and the importance of contributing to the family.
Một số từ vựng quan trọng:
- Assist (v): Giúp đỡ
- Tidying up (phrase): Dọn dẹp
- Responsibilities (n): Trách nhiệm
- Laundry (n): Giặt giũ
- Contributing (v): Đóng góp
- Household chores (n): Công việc nhà
- Teamwork (n): Làm việc nhóm
- Life skills (n): Kỹ năng sống
Bài dịch:
Trẻ em có thể giúp đỡ cha mẹ theo nhiều cách, tùy thuộc vào độ tuổi và khả năng của chúng. Đối với trẻ nhỏ, những công việc đơn giản như dọn dẹp đồ chơi hoặc giúp dọn bàn ăn có thể rất hữu ích. Khi trẻ lớn lên, chúng có thể đảm nhận nhiều trách nhiệm hơn, chẳng hạn như tự giặt đồ, giúp mua sắm hoặc thậm chí chuẩn bị những bữa ăn đơn giản. Điều này không chỉ giúp cha mẹ nhẹ gánh mà còn dạy cho trẻ những kỹ năng sống quý giá. Bằng cách tham gia vào các công việc nhà, trẻ học được về tinh thần đồng đội và tầm quan trọng của việc đóng góp cho gia đình.
2.2. Should parents reward their children when they help others?
Bài mẫu:
I believe that parents should reward their children when they help others, as it reinforces positive behavior and encourages them to continue being compassionate and supportive. Rewards can take many forms, such as verbal praise, small gifts, or extra privileges. These rewards not only show appreciation for their efforts but also help children understand the value of kindness and the impact of their actions on others. By recognizing and rewarding helpful behavior, parents can foster a sense of empathy in their children, which is essential for their development as caring individuals.
Một số từ vựng quan trọng:
- Reinforce (v): Củng cố
- Compassionate (adj): Thương người, có lòng từ bi
- Verbal praise (phrase): Khen ngợi bằng lời
- Privileges (n): Quyền lợi
- Appreciation (n): Sự đánh giá cao
- Kindness (n): Lòng tốt
- Empathy (n): Sự đồng cảm
- Development (n): Sự phát triển
Bài dịch:
Tôi tin rằng cha mẹ nên thưởng cho trẻ khi chúng giúp đỡ người khác, vì điều này củng cố hành vi tích cực và khuyến khích trẻ tiếp tục lòng từ bi và sự hỗ trợ. Phần thưởng có thể có nhiều hình thức khác nhau, chẳng hạn như khen ngợi bằng lời, quà nhỏ hoặc quyền lợi đặc biệt. Những phần thưởng này không chỉ thể hiện sự đánh giá cao đối với nỗ lực của trẻ mà còn giúp trẻ hiểu được giá trị của lòng tốt và tác động của hành động đối với người khác. Bằng cách công nhận và thưởng cho hành vi giúp đỡ, cha mẹ có thể nuôi dưỡng lòng đồng cảm ở trẻ, điều này rất cần thiết cho sự phát triển của chúng như những cá nhân biết quan tâm.
2.3. Do parents help children because they need their children to help them when they are old?
Bài mẫu:
While some parents may help their children with the expectation of receiving help in return when they grow older, many parents genuinely assist their children out of love and a desire to see them succeed. The parent-child relationship is built on unconditional love, and parents often make sacrifices to provide their children with opportunities for education and personal growth. However, it’s also true that children often feel a sense of responsibility to care for their parents as they age. This mutual support can create a strong family bond and ensure that both generations look after one another.
Một số từ vựng quan trọng:
- Expectation (n): Sự mong đợi
- Unconditional love (phrase): Tình yêu vô điều kiện
- Sacrifices (n): Hy sinh
- Opportunities (n): Cơ hội
- Personal growth (n): Sự phát triển cá nhân
- Responsibility (n): Trách nhiệm
- Mutual support (phrase): Sự hỗ trợ lẫn nhau
- Family bond (phrase): Mối liên kết gia đình
Bài dịch:
Mặc dù một số bậc cha mẹ có thể giúp đỡ con cái với mong đợi rằng khi họ lớn tuổi sẽ nhận được sự giúp đỡ từ con, nhưng nhiều bậc cha mẹ thực sự hỗ trợ con cái xuất phát từ tình yêu và mong muốn thấy con thành công. Mối quan hệ cha mẹ – con cái được xây dựng trên tình yêu vô điều kiện, và cha mẹ thường hy sinh để cung cấp cho con cái những cơ hội giáo dục và phát triển cá nhân. Tuy nhiên, cũng đúng là trẻ em thường cảm thấy có trách nhiệm chăm sóc cha mẹ khi họ già đi. Sự hỗ trợ lẫn nhau này có thể tạo ra một mối liên kết gia đình mạnh mẽ và đảm bảo rằng cả hai thế hệ đều chăm sóc lẫn nhau.
Trang Tự học IELTS | Nơi chia sẻ kinh nghiệm tự học IELTS & các đề thi, bài mẫu IELTS
Hy vọng rằng các bài mẫu IELTS Speaking Part 2 và Part 3 về chủ đề “Describe an occasion you helped your family members” đã cung cấp cho bạn những gợi ý hữu ích để chuẩn bị cho kỳ thi. Việc chia sẻ những trải nghiệm cá nhân không chỉ giúp bạn luyện tập kỹ năng nói mà còn tạo cơ hội thể hiện cảm xúc và mối liên kết gia đình. Hãy thực hành thường xuyên và tự tin hơn trong phần thi Speaking của mình. Chúc bạn thành công!