Trong phần thi IELTS Speaking, một chủ đề phổ biến là “Describe a time when you travelled by public transportation“. Đây là cơ hội để bạn chia sẻ một trải nghiệm cá nhân và thể hiện khả năng sử dụng ngôn ngữ của mình. Hãy cùng TalkFirst tìm hiểu cách trả lời mẫu cho chủ đề này để chuẩn bị tốt hơn cho kỳ thi sắp tới nhé!
Nội dung chính
Toggle1. Describe a time when you travelled by public transportation
Đề bài
Describe a time when you travelled by public transportation.
You should say:
- When you travelled?
- Where you travelled?
- What was the purpose of your travel?
- How you felt about it?
Cập nhật đề thi mới nhất: Đề thi IELTS Speaking 2024
Bài mẫu IELTS Speaking Part 2 band 7.5+
Bài mẫu:
One memorable instance when I travelled by public transportation was about a year ago during the summer holidays. I took a train journey from Ho Chi Minh City to Da Nang.
The purpose of this trip was to attend my best friend’s wedding, which was held at a beautiful beach resort in Da Nang. I chose to travel by train because I wanted to enjoy the scenic views along the way and have a relaxing journey. The train ride lasted approximately 17 hours, but the breathtaking coastal landscapes and the lush green fields we passed made it all worthwhile.
During the journey, I had the opportunity to meet and interact with some fellow passengers, which added to the overall experience. We shared stories, snacks, and even played cards to pass the time. The seats were quite comfortable, and the train staff was friendly and attentive, ensuring we had everything we needed.
I felt a sense of excitement and anticipation throughout the journey, as it was my first time travelling such a long distance by train. The trip not only allowed me to witness the natural beauty of Vietnam but also provided a chance to unwind and prepare for the festivities ahead. Overall, it was a highly enjoyable and memorable experience that I cherish to this day.
IELTS Speaking Part 2: Cách trả lời và bài mẫu theo chủ đề thường gặp
Một số từ vựng quan trọng:
- Memorable: Đáng nhớ
- Instance: Trường hợp
- Scenic: Có cảnh đẹp
- Breathtaking: Đẹp đến ngạt thở
- Lush: Xanh tươi, tươi tốt
- Interacted: Tương tác
- Anticipation: Sự mong đợi, háo hức
- Festivities: Các hoạt động lễ hội
- Unwind: Thư giãn
- Cherish: Trân trọng, giữ gìn
Bài dịch:
Một trường hợp đáng nhớ khi tôi đi du lịch bằng phương tiện công cộng là khoảng một năm trước trong kỳ nghỉ hè. Tôi đi tàu từ Thành phố Hồ Chí Minh đến Đà Nẵng.
Mục đích của chuyến đi này là để tham dự đám cưới của người bạn thân nhất của tôi được tổ chức tại một khu nghỉ dưỡng ven biển xinh đẹp ở Đà Nẵng. Tôi chọn đi du lịch bằng tàu hỏa vì tôi muốn tận hưởng khung cảnh tuyệt đẹp trên đường đi và có một hành trình thư giãn. Chuyến tàu kéo dài khoảng 17 giờ, nhưng phong cảnh ven biển ngoạn mục và những cánh đồng xanh tươi mà chúng tôi đi qua khiến tất cả trở nên đáng giá.
Trong suốt hành trình, tôi đã có cơ hội gặp gỡ và giao lưu với một số hành khách đồng hành, điều này đã làm tăng thêm trải nghiệm tổng thể. Chúng tôi chia sẻ những câu chuyện, đồ ăn nhẹ và thậm chí chơi bài để giết thời gian. Chỗ ngồi khá thoải mái, nhân viên tàu thân thiện và chu đáo, đảm bảo chúng tôi có mọi thứ chúng tôi cần.
Tôi cảm thấy hồi hộp và háo hức trong suốt hành trình vì đây là lần đầu tiên tôi đi một chặng đường dài như vậy bằng tàu hỏa. Chuyến đi không chỉ giúp tôi chứng kiến vẻ đẹp thiên nhiên của Việt Nam mà còn mang đến cơ hội thư giãn và chuẩn bị cho những lễ hội sắp tới. Nhìn chung, đó là một trải nghiệm vô cùng thú vị và đáng nhớ mà tôi vẫn trân trọng cho đến ngày nay.
Đăng Ký Liền Tay
Lấy Ngay Quà Khủng
Khi đăng ký khóa học tại TalkFirst
Đăng Ký Liền Tay
Lấy Ngay Quà Khủng
Khi đăng ký khóa học tại TalkFirst
2. Trả lời câu hỏi IELTS Speaking Part 3
2.1. How easy is it to travel around your country?
Bài mẫu:
Traveling around my country is relatively easy due to the extensive network of roads, railways, and airports. The public transportation system is efficient, with frequent services in major cities and tourist areas. However, in rural regions, the infrastructure can be less developed, making travel slightly more challenging.
Một số từ vựng quan trọng:
- Extensive network: mạng lưới rộng lớn
- Efficient: hiệu quả
- Infrastructure: cơ sở hạ tầng
Bài dịch:
Việc đi lại khắp đất nước tôi tương đối dễ dàng nhờ mạng lưới đường bộ, đường sắt và sân bay rộng khắp. Hệ thống giao thông công cộng hoạt động hiệu quả với các dịch vụ thường xuyên ở các thành phố lớn và khu du lịch. Tuy nhiên, ở các vùng nông thôn, cơ sở hạ tầng có thể kém phát triển hơn, khiến việc đi lại trở nên khó khăn hơn một chút.
2.2. Which method of travel do you consider safest? Why?
Bài mẫu:
I consider air travel to be the safest method of transportation. This is because aviation regulations are stringent, and airlines must adhere to strict safety protocols. Additionally, aircraft are equipped with advanced technology to ensure passenger safety, and the training for pilots and crew is rigorous.
Một số từ vựng quan trọng:
- Stringent: nghiêm ngặt
- Adhere to: tuân thủ
- Safety protocols: các quy định an toàn
- Rigorous: nghiêm ngặt
Bài dịch:
Tôi coi du lịch hàng không là phương pháp vận chuyển an toàn nhất. Điều này là do các quy định hàng không rất nghiêm ngặt và các hãng hàng không phải tuân thủ các quy trình an toàn nghiêm ngặt. Ngoài ra, máy bay còn được trang bị công nghệ tiên tiến để đảm bảo an toàn cho hành khách, đồng thời việc đào tạo phi công và phi hành đoàn rất nghiêm ngặt.
Trang Tự học IELTS | Nơi chia sẻ kinh nghiệm tự học IELTS & các đề thi, bài mẫu IELTS
2.3. Has travel become safer in recent years than that was in the past?
Bài mẫu:
Yes, travel has become significantly safer in recent years. Advances in technology, stricter traffic regulations, and better infrastructure have contributed to reducing accidents and improving overall safety. For example, modern vehicles are equipped with advanced safety features, and public transportation systems are regularly maintained.
Một số từ vựng quan trọng:
- Advances: tiến bộ
- Stricter: nghiêm ngặt hơn
- Reducing accidents: giảm thiểu tai nạn
- Regularly maintained: được bảo trì thường xuyên
Bài dịch:
Đúng vậy, việc đi lại đã trở nên an toàn hơn đáng kể trong những năm gần đây. Những tiến bộ trong công nghệ, quy định giao thông chặt chẽ hơn và cơ sở hạ tầng tốt hơn đã góp phần giảm tai nạn và cải thiện an toàn tổng thể. Ví dụ, các phương tiện hiện đại được trang bị các tính năng an toàn tiên tiến và hệ thống giao thông công cộng được bảo trì thường xuyên.
2.4. What are the pros and cons of low-cost air travel?
Bài mẫu:
Low-cost air travel offers several advantages, such as affordability and accessibility, making it easier for more people to travel. However, there are also drawbacks, including less comfort, additional fees for services like luggage and seat selection, and sometimes less reliable schedules.
Một số từ vựng quan trọng:
- Affordability: sự phải chăng
- Accessibility: sự tiếp cận
- Drawbacks: hạn chế
- Additional fees: phụ phí
- Reliable schedules: lịch trình đáng tin cậy
Bài dịch:
Du lịch hàng không chi phí thấp mang lại một số lợi thế, chẳng hạn như khả năng chi trả và khả năng tiếp cận, giúp nhiều người đi du lịch dễ dàng hơn. Tuy nhiên, cũng có những hạn chế, bao gồm kém thoải mái hơn, phí bổ sung cho các dịch vụ như lựa chọn hành lý và chỗ ngồi, và lịch trình đôi khi kém tin cậy hơn.
2.5. How do you think people will travel in the future?
Bài mẫu:
In the future, I believe people will travel using more sustainable and technologically advanced methods. Electric and autonomous vehicles will become more common, reducing carbon emissions. High-speed rail and hyperloop systems might also revolutionize long-distance travel, making it faster and more efficient.
Một số từ vựng quan trọng:
- Sustainable: bền vững
- Technologically advanced: công nghệ tiên tiến
- Autonomous vehicles: phương tiện tự lái
- Carbon emissions: khí thải carbon
- High-speed rail: tàu cao tốc
- Hyperloop systems: hệ thống hyperloop
Bài dịch:
Trong tương lai, tôi tin rằng mọi người sẽ đi du lịch bằng các phương pháp bền vững và công nghệ tiên tiến hơn. Xe điện và xe tự hành sẽ trở nên phổ biến hơn, giảm lượng khí thải carbon. Hệ thống đường sắt tốc độ cao và hyperloop cũng có thể cách mạng hóa việc di chuyển đường dài, khiến nó nhanh hơn và hiệu quả hơn.
2.6. Should the government in a country focus more on rail transports or road transports? Why?
Bài mẫu:
The government should focus more on rail transport because it is more environmentally friendly and can reduce traffic congestion on roads. Railways can transport a large number of passengers and goods efficiently, decreasing the dependency on personal vehicles and contributing to lower pollution levels.
Một số từ vựng quan trọng:
- Environmentally friendly: thân thiện với môi trường
- Traffic congestion: tắc nghẽn giao thông
- Transport efficiently: vận chuyển hiệu quả
- Dependency: sự phụ thuộc
- Pollution levels: mức độ ô nhiễm
Bài dịch:
Chính phủ nên tập trung nhiều hơn vào vận tải đường sắt vì nó thân thiện với môi trường hơn và có thể giảm ùn tắc giao thông trên đường bộ. Đường sắt có thể vận chuyển một lượng lớn hành khách và hàng hóa một cách hiệu quả, giảm sự phụ thuộc vào phương tiện cá nhân và góp phần giảm mức độ ô nhiễm.
Tham khảo bài mẫu: Describe a time when you shared something with others
Hy vọng bài mẫu này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về cách trả lời chủ đề “Describe a time when you travelled by public transportation” trong phần thi IELTS Speaking Part 2. Hãy luyện tập thường xuyên và chuẩn bị thật kỹ lưỡng để có thể tự tin và đạt điểm cao trong kỳ thi IELTS của mình. Chúc bạn thành công!
Nếu bạn đang tìm kiếm khoá học luyện thi IELTS uy tín, tham khảo thêm Khóa học IELTS cam kết đầu ra tại Anh ngữ TalkFirst