Search
Close this search box.

Describe a risk you’ve taken which had a positive result – Bài mẫu IELTS Speaking Part 2 & 3

Describe a risk you’ve taken which had a positive result là đề thi IELTS Speaking Part 2. Đây là đề thi thuộc topic Risk-taking (Sự mạo hiểm), xuất hiện khá thường xuyên trong đề thi IELTS Speaking. Hãy cùng TalkFirst tham khảo bài mẫu về chủ đề này và note lại một số từ vựng quan trọng giúp ghi điểm cao nhé!

Describe a risk you've taken which had a positive result
Describe a risk you’ve taken which had a positive result

1. Describe a risk you’ve taken which had a positive result

Đề bài

Describe a risk you’ve taken which had a positive result.

You should say:

  • What it was?
  • What was the result?
  • How did you feel about it?

Cập nhật đề thi mới nhất: Đề thi IELTS Speaking 2024

Bài mẫu IELTS Speaking Part 2 band 7.5+

Bài mẫu:

One of the most significant risks I’ve taken as a student was deciding to study abroad for a semester in a country where I didn’t speak the language fluently. This decision involved leaving my comfort zone and facing numerous challenges, but it ultimately had a very positive impact on my life.

The risk was applying for a student exchange program in Japan. Although I had always been fascinated by Japanese culture, my knowledge of the language was quite limited. I knew this would make daily life, academic studies, and social interactions more difficult. Despite these concerns, I felt that this experience would be invaluable for my personal and academic growth.

The result was incredibly rewarding. Initially, there were several obstacles, such as understanding lectures, communicating with locals, and adapting to a different educational system. However, with persistence and the support of my host university, I gradually improved my language skills and became more comfortable in my new environment. By the end of the semester, I had made several friends, gained a deeper understanding of Japanese culture, and even managed to achieve good grades in my courses.

I felt a profound sense of accomplishment and satisfaction. Taking this risk has pushed me to develop new skills and become more adaptable. The experience broadened my horizons and gave me a new perspective on life and education. It also boosted my confidence, knowing that I could thrive in a challenging and unfamiliar situation. This risk taught me the importance of stepping out of my comfort zone and embracing new opportunities for growth.

Overall, studying abroad was a transformative experience that enriched my academic journey and personal development. It reinforced the idea that taking calculated risks can lead to significant positive outcomes and open doors to new possibilities.

IELTS Speaking Part 2: Cách trả lời và bài mẫu theo chủ đề thường gặp

Đăng Ký Liền Tay
Lấy Ngay Quà Khủng

★ Ưu đãi lên đến 25%
Khi đăng ký khóa học tại TalkFirst

Đăng Ký Liền Tay
Lấy Ngay Quà Khủng

★ Ưu đãi lên đến 35%
Khi đăng ký khóa học tại TalkFirst

Một số từ vựng quan trọng:

  • Significant risks: những rủi ro đáng kể
  • Comfort zone: vùng an toàn
  • Challenges: thử thách
  • Positive impact: tác động tích cực
  • Student exchange program: chương trình trao đổi sinh viên
  • Invaluable: vô giá
  • Rewarding: đáng giá
  • Obstacles: trở ngại
  • Persistence: sự kiên trì
  • Transformative experience: trải nghiệm thay đổi cuộc sống

Bài dịch:

Một trong những rủi ro lớn nhất mà tôi gặp phải khi còn là sinh viên là quyết định đi du học một học kỳ ở một đất nước mà tôi không nói thông thạo ngôn ngữ đó. Quyết định này liên quan đến việc rời khỏi vùng an toàn của tôi và đối mặt với vô số thử thách, nhưng cuối cùng nó lại có tác động rất tích cực đến cuộc sống của tôi.

Rủi ro là nộp đơn xin tham gia chương trình trao đổi sinh viên tại Nhật Bản. Mặc dù tôi luôn bị cuốn hút bởi văn hóa Nhật Bản nhưng kiến ​​thức về ngôn ngữ của tôi khá hạn chế. Tôi biết điều này sẽ khiến cuộc sống hàng ngày, việc học tập và giao tiếp xã hội trở nên khó khăn hơn. Bất chấp những lo ngại này, tôi cảm thấy rằng trải nghiệm này sẽ là vô giá cho sự phát triển cá nhân và học tập của tôi.

Kết quả là vô cùng bổ ích. Ban đầu, có một số trở ngại như hiểu bài giảng, giao tiếp với người dân địa phương và thích nghi với hệ thống giáo dục khác. Tuy nhiên, với sự kiên trì và sự hỗ trợ của trường đại học chủ nhà, tôi dần dần cải thiện kỹ năng ngôn ngữ của mình và cảm thấy thoải mái hơn trong môi trường mới. Đến cuối học kỳ, tôi đã kết bạn được với nhiều bạn bè, hiểu sâu hơn về văn hóa Nhật Bản và thậm chí còn đạt được điểm cao trong các môn học của mình.

Tôi cảm thấy một cảm giác sâu sắc của sự thành tựu và sự hài lòng. Chấp nhận rủi ro này đã thúc đẩy tôi phát triển những kỹ năng mới và trở nên dễ thích nghi hơn. Trải nghiệm này đã mở rộng tầm nhìn của tôi và cho tôi một góc nhìn mới về cuộc sống và giáo dục. Nó cũng nâng cao sự tự tin của tôi, biết rằng tôi có thể phát triển trong một tình huống đầy thử thách và xa lạ. Rủi ro này dạy tôi tầm quan trọng của việc bước ra khỏi vùng an toàn của mình và nắm bắt những cơ hội phát triển mới.

Nhìn chung, du học là một trải nghiệm mang tính thay đổi, giúp làm phong phú thêm hành trình học tập và phát triển cá nhân của tôi. Nó củng cố ý tưởng rằng việc chấp nhận rủi ro được tính toán có thể dẫn đến những kết quả tích cực đáng kể và mở ra những cánh cửa cho những khả năng mới.

Bài mẫu Describe a risk you've taken which had a positive result
Bài mẫu Describe a risk you’ve taken which had a positive result

2. Trả lời câu hỏi IELTS Speaking Part 3

2.1. How should parents teach their children what a risk is?

Bài mẫu:

Parents should teach their children about risks by using age-appropriate examples and explaining both the potential positive and negative outcomes. They can start with simple, everyday scenarios, such as the importance of looking both ways before crossing the street. Encouraging open discussions and using stories or real-life situations can help children understand the concept of risk and its implications.

Một số từ vựng quan trọng:

  • Age-appropriate examples: Ví dụ phù hợp với lứa tuổi
  • Potential positive and negative outcomes: Kết quả tích cực và tiêu cực tiềm năng
  • Everyday scenarios: Tình huống hàng ngày
  • Encouraging open discussions: Khuyến khích các cuộc thảo luận mở
  • Implications: Hệ quả

Bài dịch:

Cha mẹ nên dạy con về những rủi ro bằng cách sử dụng các ví dụ phù hợp với lứa tuổi và giải thích cả những kết quả tích cực và tiêu cực tiềm ẩn. Họ có thể bắt đầu với những tình huống đơn giản hàng ngày, chẳng hạn như tầm quan trọng của việc nhìn cả hai phía trước khi băng qua đường. Khuyến khích các cuộc thảo luận cởi mở và sử dụng các câu chuyện hoặc tình huống thực tế có thể giúp trẻ hiểu khái niệm rủi ro và ý nghĩa của nó.

2.2. What risks should parents tell their children to avoid?

Bài mẫu:

Parents should guide their children to avoid risks that could lead to serious harm or long-term consequences. These include activities like running into the street without looking, talking to strangers online, or experimenting with drugs and alcohol. It’s crucial for parents to explain why these risks are dangerous and to set clear boundaries and rules to protect their children.

Một số từ vựng quan trọng:

  • Serious harm: Tổn hại nghiêm trọng
  • Long-term consequences: Hệ quả dài hạn
  • Talking to strangers online: Nói chuyện với người lạ trực tuyến
  • Experimenting with drugs and alcohol: Thử nghiệm với ma túy và rượu
  • Set clear boundaries: Đặt ra giới hạn rõ ràng

Bài dịch:

Cha mẹ nên hướng dẫn con tránh những rủi ro có thể dẫn đến tổn hại nghiêm trọng hoặc hậu quả lâu dài. Chúng bao gồm các hoạt động như chạy ra đường mà không nhìn, nói chuyện với người lạ trên mạng hoặc thử sử dụng ma túy và rượu. Điều quan trọng là cha mẹ phải giải thích tại sao những rủi ro này lại nguy hiểm và đặt ra các ranh giới cũng như quy tắc rõ ràng để bảo vệ con mình.

2.3. Why do some people like to watch risk-taking movies?

Bài mẫu:

Many people enjoy watching risk-taking movies because they provide a sense of excitement and adventure that is often missing from their everyday lives. These movies can create an adrenaline rush and allow viewers to experience danger vicariously, all within the safe environment of their home or a movie theater. Additionally, such movies often feature compelling stories and characters that engage the audience emotionally.

Một số từ vựng quan trọng:

  • Risk-taking movies: Phim mạo hiểm
  • Sense of excitement and adventure: Cảm giác phấn khích và phiêu lưu
  • Adrenaline rush: Cơn hưng phấn adrenalin
  • Experience danger vicariously: Trải nghiệm mạo hiểm gián tiếp
  • Compelling stories and characters: Câu chuyện và nhân vật hấp dẫn
  • Engage the audience emotionally: Gây cảm xúc cho khán giả

Bài dịch:

Nhiều người thích xem những bộ phim mạo hiểm vì chúng mang lại cảm giác phấn khích và phiêu lưu thường thiếu trong cuộc sống hàng ngày của họ. Những bộ phim này có thể tạo ra một cơn sốt adrenaline và cho phép người xem trải nghiệm mối nguy hiểm một cách gián tiếp, tất cả đều diễn ra trong môi trường an toàn tại nhà họ hoặc rạp chiếu phim. Ngoài ra, những bộ phim như vậy thường có những câu chuyện và nhân vật hấp dẫn, lôi cuốn khán giả về mặt cảm xúc.

2.4. What kinds of sports are dangerous but exciting?

Bài mẫu:

Sports like skydiving, rock climbing, bungee jumping, and surfing are considered dangerous but exciting. These activities involve high levels of physical skill and mental focus, and the element of risk adds to the thrill and adrenaline rush participants experience. Despite the dangers, the sense of achievement and the unique experiences these sports provide make them popular among thrill-seekers.

Một số từ vựng quan trọng:

  • Skydiving: Nhảy dù
  • Rock climbing: Leo núi
  • Bungee jumping: Nhảy bungee
  • Surfing: Lướt sóng
  • Physical skill and mental focus: Kỹ năng thể chất và tập trung tinh thần
  • Element of risk: Yếu tố rủi ro
  • Sense of achievement: Cảm giác thành tựu
  • Thrill-seekers: Người tìm kiếm cảm giác mạnh

Bài dịch:

Các môn thể thao như nhảy dù, leo núi, nhảy bungee và lướt sóng được coi là nguy hiểm nhưng thú vị. Những hoạt động này đòi hỏi kỹ năng thể chất và sự tập trung tinh thần ở mức độ cao, đồng thời yếu tố rủi ro sẽ làm tăng thêm cảm giác hồi hộp và cảm giác adrenaline dâng trào cho người tham gia. Bất chấp những nguy hiểm, cảm giác thành tựu và những trải nghiệm độc đáo mà những môn thể thao này mang lại khiến chúng trở nên phổ biến đối với những người thích cảm giác mạnh.

2.5. Why do some people enjoy dangerous sports?

Bài mẫu:

Some people enjoy dangerous sports because they provide a sense of exhilaration and a break from the routine of daily life. The adrenaline rush and the challenge of overcoming fear can be highly rewarding. Additionally, these sports often offer opportunities for personal growth, improved physical fitness, and a sense of community with other enthusiasts who share the same passion.

Một số từ vựng quan trọng:

  • Exhilaration: Sự phấn khích
  • Break from the routine: Sự thay đổi khỏi thói quen hàng ngày
  • Overcoming fear: Vượt qua nỗi sợ
  • Personal growth: Phát triển cá nhân
  • Improved physical fitness: Cải thiện thể chất
  • Sense of community: Cảm giác cộng đồng
  • Enthusiasts: Người đam mê

Bài dịch:

Một số người thích những môn thể thao mạo hiểm vì chúng mang lại cảm giác phấn chấn và thoát khỏi thói quen thường ngày. Cơn sốt adrenaline và thử thách vượt qua nỗi sợ hãi có thể mang lại rất nhiều lợi ích. Ngoài ra, những môn thể thao này thường mang đến cơ hội phát triển cá nhân, cải thiện thể chất và ý thức cộng đồng với những người đam mê khác có cùng niềm đam mê.

2.6. Who is more interested in taking risks, the young or the old?

Bài mẫu:

Generally, younger people tend to be more interested in taking risks compared to older individuals. This can be attributed to their natural curiosity, desire for new experiences, and lower perception of potential consequences. Younger people are often in a phase of life where they are exploring their identity and capabilities, which can lead to more risk-taking behaviors. On the other hand, older individuals might prioritize stability and safety due to their life experiences and responsibilities.

Một số từ vựng quan trọng:

  • Natural curiosity: Sự tò mò tự nhiên
  • Desire for new experiences: Mong muốn trải nghiệm mới
  • Lower perception of potential consequences: Nhận thức thấp hơn về hệ quả tiềm năng
  • Exploring identity and capabilities: Khám phá bản thân và khả năng
  • Prioritize stability and safety: Ưu tiên sự ổn định và an toàn
  • Life experiences and responsibilities: Kinh nghiệm sống và trách nhiệm

Bài dịch:

Nhìn chung, những người trẻ tuổi có xu hướng thích mạo hiểm hơn so với những người lớn tuổi. Điều này có thể là do tính tò mò tự nhiên của họ, mong muốn có những trải nghiệm mới và nhận thức thấp hơn về những hậu quả tiềm ẩn. Những người trẻ tuổi hơn thường đang trong giai đoạn khám phá bản sắc và khả năng của mình, điều này có thể dẫn đến nhiều hành vi chấp nhận rủi ro hơn. Mặt khác, những người lớn tuổi có thể ưu tiên sự ổn định và an toàn do kinh nghiệm sống và trách nhiệm của họ.

Tham khảo bài mẫu: Describe a problem you had while shopping online or in a store

Hy vọng bài mẫu về chủ đề “Describe a risk you’ve taken which had a positive result” đã cung cấp cho bạn những ý tưởng và cấu trúc để chia sẻ câu chuyện của riêng mình trong bài thi IELTS Speaking. Hãy nhớ luyện tập thường xuyên, sử dụng vốn từ phong phú và thể hiện sự tự tin để đạt được điểm số cao!


Tham khảo khóa học luyện thi IELTS – Cam kết đầu ra tại Anh ngữ TalkFirst.

Khóa học

Tiếng Anh Giao Tiếp Ứng Dụng

Nói tiếng Anh tự nhiên như tiếng Việt

Tiếng Anh cho người mất gốc

Giải pháp học tiếng Anh cho người mất gốc

Khóa tiếng Anh cho dân IT

Tiếng Anh chuyên biệt cho dân CNTT

Khóa Thuyết trình tiếng Anh

Thuyết trình tiếng Anh như tiếng Việt

Khóa luyện thi IELTS

Cam kết tăng 1 band điểm sau 1 khóa học

Khóa luyện thi IELTS Online

Học IELTS trực tuyến = Cam kết đầu ra

Khóa IELTS Writing Online

Học Writing cùng chuyên gia hàng đầu

Bài viết liên quan
Lớp học sáng tạo, giúp học viên ứng dụng tiếng Anh vào các tình huống thực tế

Đăng ký kiểm tra trình độ Miễn Phí
cùng chuyên gia Anh ngữ tại TalkFirst

Ưu đãi học phí tháng 11 năm 2024

[Happy Vietnamese Teacher’s Day] Ưu đãi lên đến 35% học phí, cơ hội nhận học bổng tiếng Anh trị giá 4.000.000VNĐ và nón bảo hiểm cao cấp khi đăng ký khóa học trong tháng 11