Describe a place where you thought things were too expensive – Bài mẫu IELTS Speaking Part 2 & 3

Trong quá trình luyện thi IELTS Speaking, việc nắm vững cách trả lời Part 2 và Part 3 là vô cùng quan trọng để đạt điểm cao. Đặc biệt, chủ đề liên quan đến việc mô tả một nơi có giá cả đắt đỏ không chỉ giúp bạn thể hiện khả năng ngôn ngữ, mà còn mở rộng vốn từ vựng về các khái niệm tài chính và xã hội.

Trong bài viết này, TalkFirst sẽ giới thiệu đến bạn một bài mẫu IELTS Speaking Part 2 và Part 3 với chủ đề “Describe a place where you thought things were too expensive“. Bài viết bao gồm bài mẫu và các từ vựng quan trọng giúp bạn chuẩn bị tốt nhất cho kỳ thi.

Describe a place where you thought things were too expensive
Describe a place where you thought things were too expensive

1. Describe a place where you thought things were too expensive

Đề thi

Describe a place where you thought things were too expensive.

You should say:

  • Where the place is
  • When and why you went there
  • Why you think things are expensive there

And explain how you felt about the place.

Cập nhật mới nhất: Đề thi IELTS Speaking 2024

Bài mẫu IELTS Speaking Part 2 band 8.0+

Bài mẫu:

A place that immediately comes to mind is a luxury shopping mall located in the heart of downtown Ho Chi Minh City. It’s a high-end shopping center that houses a variety of international designer brands like Louis Vuitton, Gucci, and Chanel. I went there about six months ago because a friend of mine wanted to buy a special gift for his girlfriend, and I decided to tag along just for the experience.

I think the reason things are so expensive there is because of the exclusivity of the brands. These are luxury items, often handmade or crafted with high-quality materials, and they carry with them a sense of prestige and status. Moreover, the location of the mall in such a prime part of the city undoubtedly increases the prices. Also, the shopping environment is lavish, with fancy decor, attentive customer service, and all the extra amenities that come with high-end stores, which likely adds to the costs.

Although I wasn’t there to buy anything, I remember feeling a bit overwhelmed by how extravagant everything was. The prices seemed so far out of reach for the average person, including myself. I couldn’t help but feel that it was a place meant for the wealthy, and I wondered if the products were genuinely worth the hefty price tags, or if people were just paying for the brand name and the shopping experience.

In the end, I appreciated the opportunity to see such luxury up close, but it left me feeling that it wasn’t the kind of place I’d visit often. I’m more comfortable shopping in stores that offer value for money, where the prices feel more reasonable and practical.

Nếu bạn đang tìm kiếm khoá học luyện thi IELTS uy tín, tham khảo thêm Khóa học IELTS cam kết đầu ra tại Anh ngữ TalkFirst

Describe a place where you thought things were too expensive
Describe a place where you thought things were too expensive

Một số từ vựng quan trọng:

  • Luxury: xa xỉ, sang trọng
  • High-end: cao cấp
  • Designer brands: thương hiệu thiết kế
  • Exclusivity: tính độc quyền
  • Handmade: thủ công
  • Prestige: uy tín, đẳng cấp
  • Prime location: vị trí đắc địa
  • Lavish: xa hoa
  • Amenities: tiện nghi, tiện ích
  • Extravagant: quá mức, xa xỉ
  • Hefty: nặng nề, lớn (thường dùng cho giá cả)
  • Value for money: đáng giá với số tiền bỏ ra
  • Overwhelmed: choáng ngợp
  • Reasonable: hợp lý
  • Practical: thực tế

Bài dịch:

Nơi đầu tiên tôi nghĩ đến là một trung tâm mua sắm cao cấp nằm ngay trung tâm Quận 1, TP. Hồ Chí Minh. Đây là một trung tâm thương mại sang trọng, nơi tập trung nhiều thương hiệu quốc tế nổi tiếng như Louis Vuitton, Gucci và Chanel. Tôi đã đến đó khoảng sáu tháng trước vì một người bạn của tôi muốn mua một món quà đặc biệt cho bạn gái của anh ấy, và tôi quyết định đi cùng để trải nghiệm.

Tôi nghĩ rằng lý do mọi thứ ở đó đắt đỏ là vì tính độc quyền của các thương hiệu này. Đây là những mặt hàng xa xỉ, thường được làm thủ công hoặc sử dụng nguyên liệu cao cấp, và chúng mang lại cảm giác uy tín và đẳng cấp. Hơn nữa, vị trí của trung tâm thương mại nằm ở khu vực đắc địa của thành phố chắc chắn làm tăng giá cả. Ngoài ra, không gian mua sắm rất xa hoa, với trang trí lộng lẫy, dịch vụ chăm sóc khách hàng tận tình và các tiện ích bổ sung của những cửa hàng cao cấp, điều này có lẽ cũng góp phần tăng chi phí.

Mặc dù tôi không định mua gì, nhưng tôi nhớ mình đã cảm thấy choáng ngợp trước sự xa hoa của mọi thứ. Giá cả dường như vượt xa tầm với của người bình thường, bao gồm cả tôi. Tôi không thể không tự hỏi liệu các sản phẩm này có thực sự xứng đáng với mức giá đắt đỏ đó hay không, hay mọi người chỉ trả tiền cho thương hiệu và trải nghiệm mua sắm.

Cuối cùng, tôi đánh giá cao cơ hội được chứng kiến sự xa hoa này, nhưng nó khiến tôi cảm thấy rằng đây không phải là nơi mà tôi sẽ thường xuyên ghé thăm. Tôi thoải mái hơn khi mua sắm ở những nơi mang lại giá trị xứng đáng với số tiền bỏ ra, nơi mà giá cả hợp lý và thực tế hơn.

Tham khảo bài mẫu: Describe a noisy place that you have visited

Đăng Ký Liền Tay
Lấy Ngay Quà Khủng

★ Ưu đãi lên đến 25%
Khi đăng ký khóa học tại TalkFirst

Đăng Ký Liền Tay
Lấy Ngay Quà Khủng

★ Ưu đãi lên đến 35%
Khi đăng ký khóa học tại TalkFirst

2. Trả lời câu hỏi IELTS Speaking Part 3

2.1. Will the payment be paperless in the future?

Bài mẫu:

I believe that payment will indeed become paperless in the future. With the rapid advancement of digital technologies, more people are relying on mobile payments, online banking, and cryptocurrencies. Governments and businesses are also supporting this transition by creating cashless policies and offering incentives for electronic payments. Paper money may still exist, but I think its use will decline dramatically as people prefer the convenience and security of digital transactions. In fact, many countries like Sweden are already well on their way to becoming cashless societies.

Một số từ vựng quan trọng:

  • Paperless: không giấy tờ
  • Mobile payments: thanh toán qua điện thoại di động
  • Online banking: ngân hàng trực tuyến
  • Cryptocurrencies: tiền điện tử
  • Cashless policies: chính sách không tiền mặt
  • Incentives: ưu đãi
  • Digital transactions: giao dịch điện tử
  • Cashless society: xã hội không tiền mặt

Bài dịch:

Tôi tin rằng thanh toán sẽ không cần dùng đến tiền mặt trong tương lai. Với sự phát triển nhanh chóng của công nghệ kỹ thuật số, ngày càng có nhiều người dựa vào thanh toán qua điện thoại di động, ngân hàng trực tuyến và tiền điện tử. Các chính phủ và doanh nghiệp cũng đang ủng hộ sự chuyển đổi này bằng cách đưa ra các chính sách không tiền mặt và cung cấp các ưu đãi cho các hình thức thanh toán điện tử. Tiền mặt có thể vẫn tồn tại, nhưng tôi nghĩ việc sử dụng nó sẽ giảm đáng kể khi mọi người ưa chuộng sự tiện lợi và an toàn của các giao dịch kỹ thuật số. Thực tế, nhiều quốc gia như Thụy Điển đang dần trở thành xã hội không tiền mặt.

2.2. What do you think of the view that time is as important as money?

Bài mẫu:

I completely agree with the idea that time is as important as money. Time is a finite resource, and once it’s gone, you can’t get it back, unlike money which can be earned again. People often spend years trying to accumulate wealth, but in doing so, they may miss out on valuable moments with their families or neglect their personal well-being. In my opinion, striking a balance between the two is essential, because spending time wisely can lead to happiness, while chasing money alone may lead to dissatisfaction in the long run.

Một số từ vựng quan trọng:

  1. Finite resource: tài nguyên có hạn
  2. Accumulate wealth: tích lũy của cải
  3. Neglect: bỏ bê, lơ là
  4. Personal well-being: sức khỏe cá nhân
  5. Striking a balance: đạt được sự cân bằng
  6. Dissatisfaction: sự không hài lòng

Bài dịch:

Tôi hoàn toàn đồng ý với quan điểm rằng thời gian quan trọng không kém gì tiền bạc. Thời gian là một tài nguyên có hạn, và một khi đã qua đi thì không thể lấy lại được, không giống như tiền bạc có thể kiếm lại. Mọi người thường dành nhiều năm để tích lũy của cải, nhưng trong quá trình đó họ có thể bỏ lỡ những khoảnh khắc quý giá bên gia đình hoặc lơ là sức khỏe cá nhân. Theo tôi, việc cân bằng giữa hai yếu tố này là rất quan trọng, vì việc sử dụng thời gian một cách khôn ngoan có thể mang lại hạnh phúc, trong khi chỉ mải mê theo đuổi tiền bạc có thể dẫn đến sự không hài lòng về lâu dài.

2.3. Is it more important to choose a job with a high salary or with more time off?

Bài mẫu:

This really depends on individual priorities, but personally, I think a balance is crucial. A job with a high salary is certainly appealing as it provides financial security and allows for a higher standard of living. However, without sufficient time off, one may feel overworked and miss opportunities to relax and enjoy life. I believe it’s important to choose a job that offers both a good salary and adequate time off, as this can contribute to a more fulfilling and healthy lifestyle. After all, work-life balance is key to long-term happiness and productivity.

Một số từ vựng quan trọng:

  • Individual priorities: ưu tiên cá nhân
  • Financial security: an toàn tài chính
  • Standard of living: mức sống
  • Sufficient time off: đủ thời gian nghỉ ngơi
  • Overworked: làm việc quá sức
  • Work-life balance: cân bằng giữa công việc và cuộc sống
  • Fulfilling: trọn vẹn, đầy đủ
  • Productivity: năng suất

Bài dịch:

Điều này phụ thuộc vào ưu tiên của từng cá nhân, nhưng cá nhân tôi cho rằng sự cân bằng là rất quan trọng. Một công việc có mức lương cao chắc chắn rất hấp dẫn vì nó mang lại an toàn tài chính và giúp nâng cao mức sống. Tuy nhiên, nếu không có đủ thời gian nghỉ ngơi, người ta có thể cảm thấy làm việc quá sức và bỏ lỡ những cơ hội thư giãn, tận hưởng cuộc sống. Tôi tin rằng việc chọn một công việc có cả mức lương tốt và đủ thời gian nghỉ ngơi là điều cần thiết để có một cuộc sống đầy đủ và lành mạnh. Sau cùng, sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống là chìa khóa để có hạnh phúc và năng suất lâu dài.

2.4. Why are things more expensive in some places than in others?

Bài mẫu:

There are several factors that contribute to the higher cost of goods and services in certain places. First, the cost of living in urban or highly developed areas tends to be higher due to the demand for housing, land, and business space. Additionally, factors like taxation, import costs, and labor expenses can drive up prices. Luxury brands or exclusive areas, such as city centers or tourist hotspots, often charge premium prices because of the prestige associated with their location. In contrast, rural areas or less developed regions may have lower prices due to lower operating costs.

Một số từ vựng quan trọng:

  • Cost of living: chi phí sinh hoạt
  • Urban areas: khu vực đô thị
  • Taxation: thuế má
  • Import costs: chi phí nhập khẩu
  • Labor expenses: chi phí lao động
  • Premium prices: giá cao cấp
  • Tourist hotspots: điểm du lịch nổi tiếng
  • Operating costs: chi phí vận hành

Bài dịch:

Có nhiều yếu tố góp phần làm cho hàng hóa và dịch vụ đắt đỏ hơn ở một số nơi. Trước tiên, chi phí sinh hoạt ở các khu vực đô thị hoặc các khu vực phát triển cao thường cao hơn do nhu cầu về nhà ở, đất đai và không gian kinh doanh. Ngoài ra, các yếu tố như thuế má, chi phí nhập khẩu và chi phí lao động có thể đẩy giá lên cao. Các thương hiệu xa xỉ hoặc các khu vực độc quyền, chẳng hạn như trung tâm thành phố hoặc các điểm du lịch nổi tiếng, thường tính giá cao do sự uy tín gắn liền với địa điểm đó. Ngược lại, các khu vực nông thôn hoặc vùng kém phát triển hơn có thể có giá thấp hơn do chi phí vận hành thấp.

Trang Tự học IELTS | Nơi chia sẻ kinh nghiệm tự học IELTS & các đề thi, bài mẫu IELTS

Hy vọng bài mẫu IELTS Speaking Part 2 và Part 3 với chủ đề “Describe a place where you thought things were too expensive” đã mang lại cho bạn những gợi ý hữu ích về cách triển khai ý tưởng, cũng như từ vựng cần thiết để đạt điểm cao trong bài thi IELTS. Hãy tiếp tục theo dõi TalkFirst để cập nhật thêm nhiều bài học và kinh nghiệm thi IELTS giúp bạn tự tin hơn trên con đường chinh phục mục tiêu của mình!

Khóa học

Tiếng Anh Giao Tiếp Ứng Dụng

Nói tiếng Anh tự nhiên như tiếng Việt

Tiếng Anh cho người mất gốc

Giải pháp học tiếng Anh cho người mất gốc

Khóa tiếng Anh cho dân IT

Tiếng Anh chuyên biệt cho dân CNTT

Khóa Thuyết trình tiếng Anh

Thuyết trình tiếng Anh như tiếng Việt

Khóa luyện thi IELTS

Cam kết tăng 1 band điểm sau 1 khóa học

Khóa luyện thi IELTS Online

Học IELTS trực tuyến = Cam kết đầu ra

Khóa IELTS Writing Online

Học Writing cùng chuyên gia hàng đầu

Bài viết liên quan
Lớp học sáng tạo, giúp học viên ứng dụng tiếng Anh vào các tình huống thực tế

Đăng ký kiểm tra trình độ Miễn Phí
cùng chuyên gia Anh ngữ tại TalkFirst

[Back to school] Ưu đãi học phí lên đến 35%, cơ hội nhận học bổng khóa tiếng Anh Phỏng vấn xin việc trị giá 3.750.000VNĐ và rút thăm may mắn nhận quà siêu hấp dẫn