Search
Close this search box.

Describe a food of another country you would like to try – Bài mẫu IELTS Speaking Part 2 & 3

Trong bài viết hôm nay, TalkFirst sẽ giúp bạn khám phá một chủ đề thú vị trong phần thi IELTS Speaking Part 2 & 3: “Describe a food of another country you would like to try“. Không chỉ giúp bạn nâng cao kỹ năng ngôn ngữ, bài viết này còn mang đến cơ hội để bạn mở rộng kiến thức về ẩm thực quốc tế, từ những món ăn truyền thống đến những hương vị lạ lẫm nhưng hấp dẫn. Hãy tham khảo ngay nhé!

Describe a food of another country you would like to try
Describe a food of another country you would like to try

1. Describe a food of another country you would like to try

Đề thi

Describe a food of another country you would like to try.

You should say:

  • What it is
  • Where you can eat it
  • How you know about this food

And explain why you would like to try it

Cập nhật mới nhất: Đề thi IELTS Speaking 2024

Bài mẫu IELTS Speaking Part 2 band 7.5+

Bài mẫu:

Amongst the vast array of culinary delights that the world has to offer, one dish that has particularly piqued my interest is Ramen, a traditional Japanese noodle soup. With its rich, savory broth, perfectly cooked noodles, and an abundance of toppings, Ramen has become a global phenomenon, captivating taste buds worldwide. I’ve always been fascinated by Japanese culture, and Ramen stands as a symbol of its culinary heritage, embodying both simplicity and sophistication.

My initial exposure to Ramen came through the internet, where I was captivated by mouth watering images and enticing descriptions. The vibrant colors, the glistening noodles, and the aroma wafting from the screen all contributed to my growing desire to experience this culinary masterpiece firsthand. Later, my fascination was further fueled by watching popular anime and Japanese dramas, where Ramen was often depicted as a comforting and communal dish, bringing people together over shared meals.

Intrigued by the cultural significance and visual appeal of Ramen, I sought out opportunities to try it for myself. Fortunately, I live in a city with a thriving Japanese community, boasting numerous authentic Ramen restaurants. As I ventured into these establishments, I was immediately struck by the tantalizing aromas that enveloped me, a symphony of umami, soy sauce, and fragrant spices. The sight of steaming bowls filled with perfectly cooked noodles, glistening broth, and an array of toppings only heightened my anticipation.

What truly captivated me about Ramen was the explosion of flavors that danced on my palate with each spoonful. The rich, savory broth, infused with hours of simmering pork or chicken bones, provided a deep and satisfying base. The perfectly cooked noodles, often springy and chewy, offered a delightful contrast in texture. And the toppings, ranging from tender slices of chashu pork to soft-boiled eggs and vibrant narutomaki fish cakes, added layers of complexity and umami to the overall experience.

My desire to try Ramen stems from a deep appreciation for its culinary artistry and cultural significance. It is a dish that embodies both simplicity and sophistication, showcasing the Japanese philosophy of “wabi-sabi,” finding beauty in imperfection. Each bowl of Ramen is a unique creation, reflecting the chef’s personal touch and the rich culinary heritage of Japan. I am eager to immerse myself in this culinary tradition, savoring the flavors and experiencing the cultural significance of Ramen firsthand.

IELTS Speaking Part 2: Cách trả lời và bài mẫu theo chủ đề thường gặp

Đăng Ký Liền Tay
Lấy Ngay Quà Khủng

★ Ưu đãi lên đến 25%
Khi đăng ký khóa học tại TalkFirst

Đăng Ký Liền Tay
Lấy Ngay Quà Khủng

★ Ưu đãi lên đến 35%
Khi đăng ký khóa học tại TalkFirst

Một số từ vựng quan trọng:

  • Piqued: Khơi gợi, kích thích
  • Phenomenon: Hiện tượng
  • Captivating: Hấp dẫn, thu hút
  • Heritage: Di sản
  • Embodying: Thể hiện, hiện thân
  • Sophistication: Sự tinh tế, sang trọng
  • Umami: Vị ngon ngọt đậm đà
  • Chashu: Thịt ba chỉ xông khói thái mỏng
  • Narutomaki: Chả cá cuộn xoắn ốc
  • Wabi-sabi: Vẻ đẹp trong sự đơn giản và không hoàn hảo

Bài dịch:

Trong số vô vàn món ăn ngon mà thế giới mang lại, một món ăn đặc biệt thu hút sự chú ý của tôi là Ramen, một món súp mì truyền thống của Nhật Bản. Với nước dùng đậm đà, mì nấu vừa đủ và vô vàn các loại topping, Ramen đã trở thành một hiện tượng toàn cầu, chinh phục vị giác của người thưởng thức trên khắp thế giới. Tôi luôn bị cuốn hút bởi văn hóa Nhật Bản, và Ramen đứng như một biểu tượng của di sản ẩm thực của đất nước này, thể hiện sự kết hợp giữa sự đơn giản và tinh tế.

Lần đầu tiên tôi biết đến Ramen qua internet, nơi tôi bị lôi cuốn bởi những hình ảnh hấp dẫn và mô tả lôi cuốn. Những màu sắc rực rỡ, những sợi mì bóng bẩy và hương thơm lan tỏa từ màn hình đều góp phần làm tăng thêm sự khao khát của tôi để trải nghiệm tác phẩm ẩm thực này trực tiếp. Sau đó, sự say mê của tôi càng được tiếp thêm nhờ việc xem các anime nổi tiếng và các bộ phim truyền hình Nhật Bản, nơi Ramen thường được miêu tả như một món ăn ấm cúng và mang tính cộng đồng, kết nối mọi người qua những bữa ăn chung.

Bị cuốn hút bởi ý nghĩa văn hóa và sự hấp dẫn về mặt hình ảnh của Ramen, tôi đã tìm kiếm cơ hội để tự mình thử nghiệm món ăn này. May mắn thay, tôi sống ở một thành phố có cộng đồng người Nhật phát triển mạnh mẽ, với nhiều nhà hàng Ramen chính hiệu. Khi tôi bước vào những cơ sở này, tôi ngay lập tức bị cuốn hút bởi hương thơm quyến rũ bao quanh mình, một bản giao hưởng của umami, xì dầu và các loại gia vị thơm. Cảnh tượng những bát Ramen nghi ngút khói với sợi mì nấu vừa đủ, nước dùng bóng bẩy và các loại topping phong phú càng làm tăng sự mong đợi của tôi.

Điều thực sự cuốn hút tôi về Ramen là sự bùng nổ của hương vị mà mỗi muỗng mang lại. Nước dùng đậm đà, được nấu từ xương heo hoặc gà trong nhiều giờ, cung cấp một nền tảng sâu lắng và thỏa mãn. Những sợi mì được nấu vừa phải, thường có độ đàn hồi và dai, tạo ra sự tương phản thú vị về kết cấu. Và các topping, từ những lát thịt chashu mềm mại đến trứng luộc chín mềm và bánh cá narutomaki đầy màu sắc, thêm nhiều lớp hương vị và umami vào trải nghiệm tổng thể.

Khao khát của tôi để thử Ramen bắt nguồn từ sự đánh giá sâu sắc đối với nghệ thuật ẩm thực và ý nghĩa văn hóa của nó. Đây là một món ăn thể hiện sự kết hợp giữa sự đơn giản và tinh tế, thể hiện triết lý “wabi-sabi” của Nhật Bản, tìm kiếm vẻ đẹp trong sự không hoàn hảo. Mỗi bát Ramen là một tác phẩm độc đáo, phản ánh dấu ấn cá nhân của đầu bếp và di sản ẩm thực phong phú của Nhật Bản. Tôi rất mong được đắm mình trong truyền thống ẩm thực này, thưởng thức các hương vị và trải nghiệm ý nghĩa văn hóa của Ramen một cách trực tiếp.

Trang Tự học IELTS | Nơi chia sẻ kinh nghiệm tự học IELTS & các đề thi, bài mẫu IELTS

Bài mẫu describe a food of another country you would like to try
Bài mẫu describe a food of another country you would like to try

2. Trả lời câu hỏi IELTS Speaking Part 3

2.1. What is the food of your country cooked at home?

Món ăn nào của nước bạn thường được nấu ăn tại nhà?

Bài mẫu:

In Vietnam, a common dish cooked at home is phở, a type of noodle soup. Phở is made with rice noodles, broth, and various herbs and meats, typically beef or chicken. This dish is deeply rooted in Vietnamese culture and is enjoyed by families across the country. The process of making phở involves simmering bones and spices for hours to create a rich, flavorful broth, which is then combined with fresh ingredients to produce a hearty and nutritious meal.

Một số từ vựng quan trọng:

  • Noodle soup: Món mì nước
  • Broth: Nước dùng
  • Herbs: Các loại rau thơm
  • Simmering: Đun nhỏ lửa
  • Nutritious: Bổ dưỡng

Bài dịch:

Ở Việt Nam, một món ăn phổ biến được nấu tại nhà là phở, một loại súp mì. Phở được làm từ bánh phở, nước dùng và các loại rau thơm và thịt khác nhau, thường là thịt bò hoặc gà. Món ăn này có nguồn gốc sâu xa trong văn hóa Việt Nam và được các gia đình trên khắp đất nước yêu thích. Quá trình làm phở bao gồm việc đun nhỏ lửa xương và gia vị trong nhiều giờ để tạo ra nước dùng đậm đà, sau đó kết hợp với các nguyên liệu tươi để tạo ra một bữa ăn thịnh soạn và bổ dưỡng.

2.2. Any equipment to help cook that previous people did not have?

Có dụng cụ nào giúp nấu nướng mà người đi trước không có?

Bài mẫu:

Yes, modern kitchens are equipped with various tools and appliances that make cooking much easier compared to the past. For example, the rice cooker is a staple in many Vietnamese households today, allowing families to prepare perfect rice with minimal effort. Additionally, blenders and food processors have revolutionized the way we prepare ingredients, saving time and ensuring consistency. Pressure cookers and slow cookers are also becoming increasingly popular, offering convenient ways to cook meals with less supervision.

Một số từ vựng quan trọng:

  • Appliances: Thiết bị
  • Rice cooker: Nồi cơm điện
  • Blender: Máy xay sinh tố
  • Food processor: Máy chế biến thực phẩm
  • Pressure cooker: Nồi áp suất

Bài dịch:

Có, các nhà bếp hiện đại được trang bị nhiều công cụ và thiết bị giúp việc nấu ăn dễ dàng hơn nhiều so với trước đây. Ví dụ, nồi cơm điện là một vật dụng thiết yếu trong nhiều gia đình Việt Nam hiện nay, cho phép các gia đình nấu cơm hoàn hảo với ít công sức. Ngoài ra, máy xay sinh tố và máy chế biến thực phẩm đã cách mạng hóa cách chúng ta chuẩn bị nguyên liệu, tiết kiệm thời gian và đảm bảo sự đồng nhất. Nồi áp suất và nồi nấu chậm cũng ngày càng trở nên phổ biến, cung cấp các cách tiện lợi để nấu ăn mà không cần giám sát nhiều.

2.3. Few people today can’t cook, is it true?

Ngày nay rất ít người không biết nấu ăn, có đúng không?

Bài mẫu:

It seems that fewer people are skilled in cooking today compared to previous generations. This may be due to the fast-paced lifestyle and the convenience of ready-made meals and takeout options. Many people, especially younger generations, rely heavily on these quick food solutions due to busy schedules. However, cooking is a valuable skill, and there has been a growing interest in learning to cook, fueled by cooking shows and online tutorials. Despite this trend, a significant portion of the population still struggles with basic cooking skills.

Một số từ vựng quan trọng:

  • Skilled: Có kỹ năng
  • Fast-paced: Nhịp độ nhanh
  • Ready-made meals: Các bữa ăn sẵn
  • Takeout options: Các lựa chọn mang về
  • Online tutorials: Hướng dẫn trực tuyến

Bài dịch:

Có vẻ như ngày nay ít người có kỹ năng nấu ăn hơn so với các thế hệ trước. Điều này có thể do lối sống nhanh và sự tiện lợi của các bữa ăn sẵn và các lựa chọn mang về. Nhiều người, đặc biệt là thế hệ trẻ, phụ thuộc nhiều vào các giải pháp thực phẩm nhanh này do lịch trình bận rộn. Tuy nhiên, nấu ăn là một kỹ năng quý giá và đã có sự quan tâm ngày càng tăng đối với việc học nấu ăn, được thúc đẩy bởi các chương trình nấu ăn và hướng dẫn trực tuyến. Mặc dù có xu hướng này, một phần đáng kể của dân số vẫn gặp khó khăn với các kỹ năng nấu ăn cơ bản.

2.4. Is it a good idea to teach children about food?

Dạy trẻ về thực phẩm có tốt không?

Bài mẫu:

Absolutely, teaching children about food is an excellent idea. Educating children about nutrition, cooking, and food origins can help them develop healthy eating habits early on. It also fosters a sense of appreciation for different cultures and their cuisines. Additionally, involving children in cooking can enhance their life skills, promote independence, and encourage creativity. Understanding food and its importance can also lead to more informed choices and a better relationship with food as they grow older.

Một số từ vựng quan trọng:

  • Nutrition: Dinh dưỡng
  • Food origins: Nguồn gốc thực phẩm
  • Healthy eating habits: Thói quen ăn uống lành mạnh
  • Independence: Sự độc lập
  • Informed choices: Lựa chọn có hiểu biết

Bài dịch:

Chắc chắn, dạy trẻ em về thực phẩm là một ý tưởng tuyệt vời. Giáo dục trẻ về dinh dưỡng, nấu ăn và nguồn gốc thực phẩm có thể giúp chúng phát triển thói quen ăn uống lành mạnh từ sớm. Nó cũng khuyến khích sự trân trọng đối với các nền văn hóa khác nhau và ẩm thực của họ. Ngoài ra, việc tham gia vào nấu ăn có thể nâng cao kỹ năng sống, khuyến khích sự độc lập và sáng tạo của trẻ. Hiểu biết về thực phẩm và tầm quan trọng của nó cũng có thể dẫn đến những lựa chọn sáng suốt hơn và mối quan hệ tốt hơn với thực phẩm khi chúng lớn lên.

Tham khảo bài mẫu: Talk about your favorite food

Hy vọng rằng thông qua bài mẫu “Describe a food of another country you would like to try”, bạn không chỉ nắm vững hơn các kỹ năng cần thiết trong bài thi mà còn cảm nhận được sự thú vị và phong phú của ẩm thực thế giới. 

Chúc bạn thành công trong hành trình học tập và thi cử của mình!


Nếu bạn đang tìm kiếm khoá học luyện thi IELTS uy tín, tham khảo thêm Khóa học IELTS cam kết đầu ra tại Anh ngữ TalkFirst

Khóa học

Tiếng Anh Giao Tiếp Ứng Dụng

Nói tiếng Anh tự nhiên như tiếng Việt

Tiếng Anh cho người mất gốc

Giải pháp học tiếng Anh cho người mất gốc

Khóa tiếng Anh cho dân IT

Tiếng Anh chuyên biệt cho dân CNTT

Khóa Thuyết trình tiếng Anh

Thuyết trình tiếng Anh như tiếng Việt

Khóa luyện thi IELTS

Cam kết tăng 1 band điểm sau 1 khóa học

Khóa luyện thi IELTS Online

Học IELTS trực tuyến = Cam kết đầu ra

Khóa IELTS Writing Online

Học Writing cùng chuyên gia hàng đầu

Bài viết liên quan
Lớp học sáng tạo, giúp học viên ứng dụng tiếng Anh vào các tình huống thực tế

Đăng ký kiểm tra trình độ Miễn Phí
cùng chuyên gia Anh ngữ tại TalkFirst

[Merry Christmas & Happy New Year] Ưu đãi lên đến 35% học phí, cơ hội nhận học bổng tiếng Anh trị giá 4.000.000VNĐ và 2 tháng học tiếng Anh kỹ năng MIỄN PHÍ