Talk about your favorite food – Bài mẫu IELTS Speaking Part 2

Talk about your favorite food thuộc chủ đề Food (Ẩm thực) – là chủ đề thường xuyên xuất hiện trong phần thi IELTS Speaking Part 2. Bạn cũng thường bắt gặp chủ đề này dưới dạng các câu hỏi khác như: What is your favorite food, Describe your favorite food, Describe a place you like to eat at you should say, Describe a speacial meal you have had

Bài viết sau đây, TalkFirst sẽ cung cấp cho bạn những thông tin cần thiết với đề bài Talk about your favorite food như bố cục bài, các cấu trúc câu ghi điểm, từ vựng cần thiết và bài mẫu IELTS Speaking Part 2 band 5.0+, 6.5+, 8.0+ được biên soạn chi tiết bởi đội ngũ giáo viên tại TalkFirst bạn nhé!

Talk about your favorite food
Bài mẫu IELTS speaking chủ đề Talk abou your favorite food

1. Bố cục bài Talk about your favorite food

Ngoài việc nắm rõ và thuộc lòng một câu mở bài đơn giản và đi thẳng vào vấn đề: “Now I would like to tell you about my favorite food” và câu kết bài cũng không gãy gọn hơn: “That’s all I would like to say. Thank you for your listening”, chúng ta sẽ đầu tư ý tưởng nhiều vào phần thân bài, nơi mà bạn có nhiều không gian để sáng tạo và trình diễn khả năng ngôn ngữ của mình với giám khảo. 

TalkFirst sẽ đưa ra một gợi ý về phần trả lời trong phần mở bài, thân bài, kết bài giúp các bạn sử dụng 01 phút chuẩn bị cho hiệu quả mà không bị dư hay thiếu thông tin nhé!

Mở bài: Now I would like to tell you about my favorite food!

Thân bài:

Chúng ta sẽ lần lượt gạch 4 gạch đầu dòng để tượng trưng cho 4 câu hỏi dẫn dắt trong cue card và lần lượt cho 3 từ khóa vào mỗi gạch đầu dòng lần lượt tương ứng với các chức năng: Trả lời trực tiếp (Direct Answer)/Chi tiết 1 (Detail 1)/Chi tiết 2 (Detail 2).

  • What the food is: Basil pork/Thai famous/always eat first
  • How it is made: two ingredients/basic spices/stir-fry
  • How often you eat it: not often/fed up/once or twice a month
  • And explain why it is your favourite food: easy to make/taste amazing/remind Thailand

Kết bài: That’s all I would like to say. Thank you for your listening 

Minh họa bố cục lý tưởng cho IELTS Speaking Part 2:

Introduction:

Body:

Question 1+ Direct Answer: …
+ Detail 1:…
+ Detail 2: …
Question 2+ Direct Answer: …
+ Detail 1:…
+ Detail 2: …
Question 3+ Direct Answer: …
+ Detail 1: …
+ Detail 2: …
Question 4+ Direct Answer: …
+ Detail 1: …
+ Detail 2: …

Conclusion:

2. Cấu trúc hay cho bài Talk about your favorite food

  • I’m a big fan of…: Tôi là một fan hâm mộ lớn của …
  • I’m a food lover so it’s very hard to pick one favorite. But if I have to choose, it should be…: Tôi là một người thích ăn uống nên rất khó để chọn một món yêu thích. Nhưng nếu tôi phải lựa chọn, nó phải là …
  • If I had to choose my favorite food, it’d be…: Nếu tôi phải chọn món ăn yêu thích của mình, đó là ..
  • Basically, it is made from…: Thực chất, nó được làm từ…
  • Quite simply, it is made from…: Khá đơn giản, nó được làm từ …
  • The recipe of this dish includes…: Công thức của món ăn này bao gồm …

Đăng Ký Liền Tay
Lấy Ngay Quà Khủng

★ Ưu đãi lên đến 25%
Khi đăng ký khóa học tại TalkFirst

Đăng Ký Liền Tay
Lấy Ngay Quà Khủng

★ Ưu đãi lên đến 35%
Khi đăng ký khóa học tại TalkFirst

3. Từ vựng chủ đề Talk about your favorite food

3.1. Danh từ

Fussy/Picky eater: Người kén ănHome-cooked food: Thức ăn nhà làm
Processed food: Thức ăn đã được xử lýQuick snack: Ăn vặt
Take-away: Bữa ăn mang điRecipe: công thức
Sweets: đồ ngọtJunk food: thức ăn có hại cho sức khỏe
Food poisoning: ngộ độc thực phẩmOrganic food: thực phẩm hữu cơ
Appetizer: món khai vịMain dish: món chính
Dessert: món tráng miệngDelicacies: món ăn ngon

3.2. Động từ và cụm động từ

Động từCụm động từ
Chop: thái, cắtGrab a bite: ăn vội
Peel: lột vỏBolt something down: Ăn dồn
Stir: xào, trộnDig in: ăn tự nhiên, thoải mái
Stew: hầmBe fed up with meat: Ngán ăn thịt
Bake: nướng trong lòOvereat overconsume : ăn quá độ
Grill: nướng trên vỉGo off: bị hỏng
Fry: chiênFollow a recipe: nấu ăn theo công thức
Garnish: bày trí món ănTuck into: ăn ngấu nghiến

3.3. Tính từ

Bitter: đắngNutritious: nhiều dinh dưỡng
Bitter sweet: vừa ngọt vừa đắngUnderdone: tái
Bland: nhạtUndercooked: nấu chưa chín
Buttery: có vị bơOvercooked: nấu quá kỹ
Creamy: mềm mịn như kemCooked: đã nấu chín
Crispy: giònHot: cay
Delicious: rất ngonGreasy: ngấy mỡ
Fragrant: thơmMalnourished: suy dinh dưỡng
Well-done: nấu vừa chín tới  Malodorous: (thức ăn) có mùi kém hấp dẫn
Raw: sốngUnhealthy: không tốt cho sức khỏe
Rotten: bị hỏng (Hoa Quả, Thịt)Tough: dai, cứng
Salty: mặnTender: mềm
Savoury: ngon đậm đàTasty: ngon
Skinless: không daStale: bị hỏng (bánh mì)
Soft: mềmSour: chua

Bỏ túi ngay: 5 tính từ tiếng Anh miêu tả đồ ăn, nói gì ngoài tasty và delicious

3.4. Các idiom hay về Food

  • Have a sweet tooth: hảo ngọt
  • Work up an appetite: luyện tập thể thao để ăn ngon miệng hơn
  • Mouthwatering: có mùi thơm hoặc trình bày bắt mắt gây thèm thuồng
  • Eat like a horse: ăn khỏe, ăn nhiều
  • Eat like a bird: ăn ít
  • Wine and dine: chiêu đãi, thưởng thức món ăn
  • Cost an arm and a leg/cost the earth: đắt đỏ

3.5. Các tên món ăn phổ biến

  • Noodle soup: Phở
  • Rice noodles: Bún
  • Beef rice noodle soup: Bún bò
  • Noodles with grilled meat: Bún chả
  • Steamed sticky rice: Xôi
  • Steamed rice: Cơm trắng
  • Fried rice: Cơm chiên
  • Vegetables: Rau
  • Bread: Bánh mì
  • Shrimp cake: Bánh tôm
  • Steamed wheat flour cake: Bánh bao
  • Sticky rice cake: Bánh chưng
  • Beef: Thịt bò
  • Pork: Thịt lợn
5 từ vựng tiếng Anh về đồ ăn dẽ bị phát âm sai nhất

Bỏ túi ngay: 140+ Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành nhà hàng thông dụng nhất

4. Bài mẫu Talk about your favorite food – IELTS Speaking part 2

Thẻ bài mẫu:

Talk about your favorite food
You should say:
– What the food is?
– How it is made?
– How often you eat it?
– and explain why it is your favourite food?

4.1. Bài mẫu Talk about your favorite food band 5.0+

Okay so let me tell you about the food I love to eat. It is pork stir-fried with basil. It is one of Thailand’s famous dishes but very easy to make. I always eat it for the first meal whenever I visit Bangkok.

This dish is made of two simple main ingredients: ground pork and basil leaves. Besides, we also need to use some basic spices like salt, pepper, chilies, and oyster sauce. To cook this dish, we simply need to stir-fry the pork with the mentioned spices and add basil leaves at the end. Then we turn off the fire.

I don’t eat it so often because I will get fed up with the same food every day. In fact, I only eat it once or twice a month.

It is my favorite food because first, it’s easy to make. We just need normal things to make and we can find them everywhere. Second, it is simple but the taste is amazing. All my friends love it when I cook for them. Third, I eat it because it reminds me of Thailand. It is a very beautiful country with nice people.

So that’s all I would like to say, thanks for your listening.

Từ vựng:

  • Stir-fry: xào 
  • famous dish: món ăn nổi tiếng
  • meal: bữa ăn
  • visit: tham quan
  • main ingredients: nguyên liệu chính
  • ground pork: thịt heo xay
  • basil leaves: lá quế
  • spices: gia vị
  • chili: ớt
  • oyster sauce: dầu hào
  • add something into the food: thêm (gia vị) vào đồ ăn
  • get fed up with a food: cảm thấy ngán với một món ăn nào đó
  • in fact: thực ra…

Lưu ý đặc điểm của một bài band 5.0+:

  • Các từ nối và từ đệm được sử dụng nhưng không đa dạng và khá đơn giản: but, and, besides, then, because,..
  • Từ vựng đơn giản với phổ từ vựng từ A1 đến B1
  • Các câu được sử dụng là câu đơn, rất ít hoặc không có câu phức.

Mời bạn cùng nghe Podcast bài mẫu band 5.0+ từ TalkFirst:

4.2. Bài mẫu Talk about your favorite food band 6.5+

Okay so let me share with you about the dish I always choose to eat.

It is pork stir-fried with basil, or we can call it in its native language: Pad Kra Pao. Its name in the native language can show you where this dish comes from. It’s Thailand. Though it is one of Thailand’s famous dishes, it is very easy and fast to make. You know, I always eat it for my first meal when I visit Bangkok and this habit hasn’t changed for many years.

To cook this dish, it is very easy as it is combined with two simple main ingredients: ground pork and basil leaves. Besides, for seasoning, we only need to use some daily cooking spices like salt, pepper, chilies, and oyster sauce. After we have got enough ingredients, we will stir-fry the pork with the mentioned spices and add basil leaves at the end of the session before turning off the fire. 

To be honest, I don’t eat it often, like every day because if I eat the same food every single day I will get fed up and start to hate it. Actually, I only eat it once or twice a month or whenever I have some friends over for a feast.

Well, with all my passion for cooking, it is my favorite food because first, it’s super easy to make. All we need are normal things that we can find in every market or small shop. Second, though the process is simple, its taste is amazing. It was my friends who gave me all the nice feedback every time they tried it. Third, this special dish reminds me of Thailand which is a very beautiful country with nice people.

So that’s all I would like to say, thanks for your listening. I think I will cook this dish again tonight.

Từ vựng:

  • native language: ngôn ngữ bản địa 
  • famous dish: món ăn nổi tiếng
  • meal: bữa ăn
  • visit: tham quan
  • habit: thói quen
  • combine: kết hợp
  • main ingredients: nguyên liệu chính
  • ground pork: thịt heo xay
  • basil leaves: lá quế
  • seasoning: việc tẩm ướp (thực phẩm)
  • spices: gia vị
  • chili: ớt
  • oyster sauce: dầu hào
  • add something into the food: thêm (gia vị) vào đồ ăn
  • session: chu trình
  • turn off: tắt (lửa)
  • to be honest: thành thực mà nói
  • get fed up with a food: cảm thấy ngán với một món ăn nào đó
  • actually: thực ra là…
  • feast: một bữa ăn lớn nhân một dịp nào đó.
  • passion: đam mê
  • process: quá trình
  • feedback: góp ý
  • reminds someone of something: nhắc ai đó nhớ về điều gì đó.

Lưu ý đặc điểm của một bài band 6.5+:

  • Các từ nối và từ đệm được sử dụng đa dạng hơn: though, you know, before, after, to be honest, actually, well, ..
  • Phổ từ vựng rộng hơn, từ A1 đến B2.
  • Số lượng các câu phức nhiều hơn và đa dạng hơn.

Mời bạn cùng nghe Podcast bài mẫu band 6.5+ từ TalkFirst:

Xem thêm: IELTS Speaking 9.0 – Demo full Bài thi IELTS Speaking thực tế

4.3. Bài mẫu Talk about your favorite food band 8.0+

Of all the tasty delicacies on Earth, I would like to present to you the specialty that stands on top of my all-time favorite foreign food which I never forget to order every time I dine out.

This tasty dish is called pork stir-fried with basil, or we can call it in its native language: Pad Kra Pao. I guess its original name has already shown you the country where this dish comes from. It’s Thailand, the land of smiles, happiness, and diverse culinary culture. Though it is one of Thailand’s signature dishes along with Pad Thai or Som Tam, it is very easy and rapid to make. In reality, people eat it as a side dish with steamed rice in their daily meal and they seem to never get bored. You know, I always eat it in my first meal whenever I go on a backpacking trip to Bangkok, which I never thought I would forget or even change in my touring schedule

In terms of the cooking process, I would say it can never be easier because it only requires the combination of two simple main ingredients: ground pork and basil leaves. Besides, for the seasoning session, we only need to use some daily cooking spices like salt, pepper, chilies, and oyster sauce. Once we have got enough ingredients, we will stir-fry the pork with the mentioned spices and add basil leaves at the end of the session before turning off the fire. What makes this dish special is the basil leaves which, in the first bite, bring about an adventure of aromatic flavor to the eater’s mouth before reaching the nose cavity.

I have to be honest that I don’t eat it so often, like every day, no matter how tempting it might seem, because just like any other thing in life if we do one thing repeatedly for over a period of time, we will get fed up and start to hate it. In fact, I only munch on it once in a blue moon or whenever I invite my friends over for a weekend chilling feast.

Well, I can confirm with you with all my passion from a culinary perspective that it is my favorite food because first and foremost, it doesn’t cost me an arm and a leg to make. All we need is normal, affordable ingredients that we can find in every market or even small shops. Second, though the process is simple, its taste is amazing like other opponents of the same kinds like Pad Thai, Som Tam, or Tom Yung Kun. I am so proud to say that it was my friends who gave me all the nice feedback every time they tried it. Last but not least, this special dish reminds me of Thailand which is a very beautiful country with nice people where I annually pick my backpack up and roam freely from its North to its South.

Từ vựng:

  • tasty delicacies: cao lương mỹ vị
  • all-time favourite: luôn luôn là món ưa thích
  • diverse culinary culture: Nền văn hóa ẩm thực đa dạng 
  • signature dishes: món ăn đặc trưng
  • rapid: nhanh chóng
  • In reality: trong thực tế 
  • side dish: món ăn kèm 
  • backpacking trip: chuyến đi du lịch bụi 
  • touring schedule: lịch trình du lịch
  • aromatic flavour: hương thơm
  • eater: thực khách
  • nose cavity:  khoang mũi
  • tempting: hấp dẫn
  • once in a blue moon: thi thoảng
  • feast: một bữa ăn lớn nhân một dịp nào đó
  • irst and foremost: trước hết 
  • cost someone an arm and a leg: có giá rất đắt đỏ
  • affordable: rẻ, vừa túi tiền
  • opponents: đối thủ
  • proud: tự hào
  • feedback: góp ý
  • last but not least: điều cuối cùng là
  • reminds someone of something: nhắc ai đó nhớ về điều gì đó 
  • roam freely: đi rong chơi một cách tự do
  • be inspired by: được truyền cảm hứng bởi…
  • make a choice to do something: chọn lựa làm một việc gì đó

Lưu ý đặc điểm của một bài band 8.0+:

  • Các từ nối và từ đệm một cách linh hoạt: in terms of, though, you know, I would say before, after, to be honest, actually, well, first and foremost, last but not least, no matter what/ how, in fact, I have to be honest that…
  • Phổ từ vựng rộng hơn, từ A1 đến C1 với nhiều thành ngữ: once in a blue moon, it doesn’t cost me an arm and a leg to make.
  • Số lượng các câu phức nhiều hơn và hầu như chiếm đến hơn 90% bài nói. 

Mời bạn cùng nghe Podcast bài mẫu band 8.0+ từ TalkFirst:

Trên đây là Bài mẫu band 5.0+, 6.5+, 8.0+ IELTS Speaking Part 2 – Chủ đề Talk about your favorite food được biên soạn chi tiết bởi đội ngũ chuyên gia học thuật tại TalkFirst. Để tối đa hóa số điểm IELTS cũng như có sự chuẩn bị tốt cho kì thi IELTS sắp tới, bạn hãy cố gắng ghi nhớ và áp dụng những kiến thức được đề cập trong bài viết trên nhé!

Chúc bạn học tập tốt!

Nếu bạn đang tìm kiếm khoá học luyện thi IELTS uy tín, tham khảo thêm Khóa học Luyện thi IELTS và Khóa học Luyện thi IELTS Online cam kết đầu ra tại Anh ngữ TalkFirst.

Khóa học

Tiếng Anh Giao Tiếp Ứng Dụng

Nói tiếng Anh tự nhiên như tiếng Việt

Tiếng Anh cho người mất gốc

Giải pháp học tiếng Anh cho người mất gốc

Khóa tiếng Anh cho dân IT

Tiếng Anh chuyên biệt cho dân CNTT

Khóa Thuyết trình tiếng Anh

Thuyết trình tiếng Anh như tiếng Việt

Khóa luyện thi IELTS

Cam kết tăng 1 band điểm sau 1 khóa học

Khóa luyện thi IELTS Online

Học IELTS trực tuyến = Cam kết đầu ra

Khóa IELTS Writing Online

Học Writing cùng chuyên gia hàng đầu

Bài viết liên quan
Lớp học sáng tạo, giúp học viên ứng dụng tiếng Anh vào các tình huống thực tế

Đăng ký kiểm tra trình độ Miễn Phí
cùng chuyên gia Anh ngữ tại TalkFirst

[Back to school] Ưu đãi học phí lên đến 35%, cơ hội nhận học bổng khóa tiếng Anh Phỏng vấn xin việc trị giá 3.750.000VNĐ và rút thăm may mắn nhận quà siêu hấp dẫn