Bạn đang chuẩn bị cho bài thi IELTS Speaking và cảm thấy lo lắng về phần “Describe a difficult thing you did well”? Bài viết này, TalkFirst sẽ cung cấp cho bạn một bài mẫu chi tiết, bao gồm phần trả lời cho Part 2 và các câu hỏi follow-up cho Part 3, giúp bạn tự tin hơn với chủ đề bài thi này. Đừng bỏ lỡ bài viết này để nâng cao kỹ năng IELTS Speaking của bạn nhé!
Nội dung chính
Toggle1. Describe a difficult thing you did well
Đề thi
Describe a difficult thing you did well.
You should say:
- What it was
- How you overcame the difficulties
- Whether you got help
And explain how you felt after you succeeded
Cập nhật mới nhất: Đề thi IELTS Speaking 2024
Bài mẫu IELTS Speaking Part 2 band 7.5+
Bài mẫu:
One of the most challenging things I ever accomplished was passing my university entrance exam. In my country, the university entrance exam is highly competitive and requires a lot of preparation and hard work. The pressure to succeed was immense because it would determine my future academic and career path.
The first major difficulty I faced was managing my time effectively. Balancing school, extra tutoring sessions, and self-study was incredibly demanding. To overcome this, I created a strict study schedule and prioritized my tasks. I also learned to avoid procrastination and stay focused on my goals.
Another significant challenge was dealing with the sheer volume of material I needed to study. The subjects covered in the exam were extensive, and I had to ensure I understood every topic thoroughly. I used various study techniques, such as summarizing key points, creating mind maps, and practicing past exam papers to reinforce my knowledge.
I definitely received a lot of help during this period. My teachers provided valuable guidance and support, clarifying difficult concepts and offering extra practice problems. Additionally, my friends and I formed a study group where we could discuss topics and quiz each other, which greatly enhanced our understanding.
When I finally received my exam results, I was overjoyed. I had not only passed but also achieved a score high enough to get into my desired university. The sense of accomplishment was overwhelming, and I felt incredibly proud of my hard work and dedication. This experience taught me the importance of perseverance, effective time management, and the value of seeking support when needed.
IELTS Speaking Part 2: Cách trả lời và bài mẫu theo chủ đề thường gặp
Đăng Ký Liền Tay
Lấy Ngay Quà Khủng
Khi đăng ký khóa học tại TalkFirst
Đăng Ký Liền Tay
Lấy Ngay Quà Khủng
Khi đăng ký khóa học tại TalkFirst
Một số từ vựng quan trọng:
- Accomplished: Đạt được
- Competitive: Cạnh tranh
- Preparation: Sự chuẩn bị
- Immense: Vô cùng, cực kỳ
- Procrastination: Sự trì hoãn
- Thoroughly: Kỹ lưỡng
- Summarizing: Tóm tắt
- Reinforce: Củng cố
- Guidance: Hướng dẫn
- Perseverance: Sự kiên trì
Bài dịch:
Một trong những điều khó khăn nhất mà tôi từng đạt được là vượt qua kỳ thi đại học. Ở đất nước tôi, kỳ thi đại học rất cạnh tranh và đòi hỏi sự chuẩn bị và làm việc chăm chỉ. Áp lực để thành công rất lớn vì nó sẽ quyết định con đường học tập và nghề nghiệp tương lai của tôi.
Khó khăn lớn đầu tiên tôi gặp phải là quản lý thời gian hiệu quả. Cân bằng giữa trường học, các buổi học thêm và tự học là vô cùng đòi hỏi. Để vượt qua điều này, tôi đã tạo ra một lịch học nghiêm ngặt và ưu tiên các nhiệm vụ của mình. Tôi cũng học cách tránh trì hoãn và tập trung vào các mục tiêu của mình.
Một thách thức lớn khác là đối phó với khối lượng tài liệu khổng lồ mà tôi cần phải học. Các môn học trong kỳ thi rất rộng, và tôi phải đảm bảo rằng mình hiểu rõ từng chủ đề. Tôi đã sử dụng các kỹ thuật học tập khác nhau, chẳng hạn như tóm tắt các điểm chính, tạo bản đồ tư duy và luyện tập các đề thi cũ để củng cố kiến thức của mình.
Tôi chắc chắn đã nhận được rất nhiều sự giúp đỡ trong giai đoạn này. Giáo viên của tôi đã cung cấp những hướng dẫn và hỗ trợ quý giá, làm rõ các khái niệm khó và đưa ra các bài tập thực hành thêm. Ngoài ra, bạn bè của tôi và tôi đã thành lập một nhóm học tập nơi chúng tôi có thể thảo luận các chủ đề và kiểm tra lẫn nhau, điều này đã nâng cao đáng kể sự hiểu biết của chúng tôi.
Khi tôi nhận được kết quả thi, tôi đã rất vui mừng. Tôi không chỉ vượt qua mà còn đạt được điểm số đủ cao để vào được trường đại học mong muốn của mình. Cảm giác hoàn thành thật là quá đỗi, và tôi cảm thấy vô cùng tự hào về sự chăm chỉ và cống hiến của mình. Kinh nghiệm này đã dạy tôi về tầm quan trọng của sự kiên trì, quản lý thời gian hiệu quả và giá trị của việc tìm kiếm sự hỗ trợ khi cần thiết.
Trang Tự học IELTS | Nơi chia sẻ kinh nghiệm tự học IELTS & các đề thi, bài mẫu IELTS
2. Trả lời câu hỏi IELTS Speaking Part 3
2.1 Should people set goals for themselves?
Mọi người có nên đặt mục tiêu cho mình không?
Bài mẫu:
Yes, setting goals is crucial for personal development and achieving success. Goals give direction and purpose, helping individuals stay motivated and focused. By setting specific, measurable, achievable, relevant, and time-bound (SMART) goals, people can create a clear roadmap for their aspirations and track their progress. Moreover, goals can help prioritize tasks and manage time more effectively, ultimately leading to a more productive and fulfilling life.
Một số từ vựng quan trọng:
- Crucial: Quan trọng
- Direction: Hướng đi
- Motivated: Có động lực
- Track progress: Theo dõi tiến độ
- Productive: Hiệu quả
Bài dịch:
Có, việc đặt mục tiêu là rất quan trọng cho sự phát triển cá nhân và đạt được thành công. Mục tiêu mang lại hướng đi và mục đích, giúp mọi người giữ được động lực và tập trung. Bằng cách đặt ra các mục tiêu cụ thể, đo lường được, có thể đạt được, liên quan và có thời hạn (SMART), mọi người có thể tạo ra một lộ trình rõ ràng cho những khát vọng của mình và theo dõi tiến độ của mình. Hơn nữa, mục tiêu có thể giúp ưu tiên các nhiệm vụ và quản lý thời gian hiệu quả hơn, cuối cùng dẫn đến một cuộc sống hiệu quả và thỏa mãn hơn.
2.2. How would you define success?
Bạn định nghĩa thành công như thế nào?
Bài mẫu:
Success is a subjective concept that can vary greatly from person to person. For some, success might mean achieving professional milestones, such as career advancement or financial stability. For others, it could be related to personal fulfillment, like maintaining strong relationships, pursuing passions, or achieving a work-life balance. Ultimately, success is about reaching one’s goals and feeling content and accomplished with one’s efforts and achievements.
Một số từ vựng quan trọng:
- Subjective: Chủ quan
- Milestones: Cột mốc quan trọng
- Fulfillment: Sự hoàn thành, thỏa mãn
- Work-life balance: Cân bằng giữa công việc và cuộc sống
- Accomplished: Đạt được, thành công
Bài dịch:
Thành công là một khái niệm chủ quan có thể thay đổi rất nhiều từ người này sang người khác. Đối với một số người, thành công có thể là đạt được các cột mốc quan trọng trong nghề nghiệp, chẳng hạn như thăng tiến trong sự nghiệp hoặc ổn định tài chính. Đối với những người khác, nó có thể liên quan đến sự thỏa mãn cá nhân, như duy trì mối quan hệ mạnh mẽ, theo đuổi đam mê hoặc đạt được sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống. Cuối cùng, thành công là về việc đạt được các mục tiêu của mình và cảm thấy hài lòng và hoàn thành với những nỗ lực và thành tựu của mình.
2.3. How can we judge whether young people are successful nowadays?
Làm thế nào chúng ta có thể đánh giá liệu giới trẻ ngày nay có thành công hay không?
Bài mẫu:
Judging the success of young people today can be challenging due to the diverse definitions of success. Traditional metrics like academic achievements, career advancements, or financial independence are still relevant. However, it’s also important to consider personal growth, mental well-being, and contributions to society. Success for young people might also include pursuing passions, developing skills, and maintaining healthy relationships. Ultimately, assessing success should be holistic, taking into account both tangible achievements and personal fulfillment.
Một số từ vựng quan trọng:
- Metrics: Tiêu chí
- Relevant: Liên quan
- Holistic: Toàn diện
- Tangible: Hữu hình
- Personal fulfillment: Sự thỏa mãn cá nhân
Bài dịch:
Việc đánh giá sự thành công của giới trẻ ngày nay có thể khó khăn do định nghĩa đa dạng về thành công. Các tiêu chí truyền thống như thành tích học tập, thăng tiến trong sự nghiệp hoặc độc lập tài chính vẫn còn liên quan. Tuy nhiên, cũng cần xem xét sự phát triển cá nhân, sức khỏe tinh thần và những đóng góp cho xã hội. Thành công đối với giới trẻ cũng có thể bao gồm theo đuổi đam mê, phát triển kỹ năng và duy trì các mối quan hệ lành mạnh. Cuối cùng, đánh giá sự thành công nên toàn diện, xem xét cả thành tựu hữu hình và sự thỏa mãn cá nhân.
2.4. Are successful people often lonely?
Người thành công có thường cô đơn không?
Bài mẫu:
It’s possible that successful people may experience loneliness, especially if their pursuit of success involves significant personal sacrifices. For instance, dedicating a lot of time to career advancement might leave less time for socializing or building relationships. However, loneliness is not an inevitable consequence of success. Many successful individuals manage to maintain a balance between their professional and personal lives, finding fulfillment in both areas. It’s crucial for successful people to prioritize relationships and personal well-being to avoid loneliness.
Một số từ vựng quan trọng:
- Loneliness: Sự cô đơn
- Sacrifices: Sự hy sinh
- Socializing: Giao lưu xã hội
- Inevitable: Không thể tránh khỏi
- Fulfillment: Sự hoàn thành, thỏa mãn
Bài dịch:
Có thể những người thành công có thể trải qua sự cô đơn, đặc biệt nếu việc theo đuổi thành công của họ liên quan đến những sự hy sinh cá nhân đáng kể. Ví dụ, việc dành nhiều thời gian cho sự thăng tiến trong sự nghiệp có thể khiến họ có ít thời gian hơn cho việc giao lưu xã hội hoặc xây dựng các mối quan hệ. Tuy nhiên, sự cô đơn không phải là hệ quả không thể tránh khỏi của thành công. Nhiều cá nhân thành công có thể duy trì sự cân bằng giữa cuộc sống nghề nghiệp và cá nhân của họ, tìm thấy sự thỏa mãn trong cả hai lĩnh vực. Điều quan trọng là những người thành công cần ưu tiên các mối quan hệ và sức khỏe cá nhân để tránh sự cô đơn.
2.5. What kinds of success can students achieve at school?
Học sinh có thể đạt được những thành công nào ở trường?
Bài mẫu:
Students can achieve various kinds of success at school, ranging from academic achievements to personal and extracurricular accomplishments. Academically, students can excel in exams, earn high grades, and receive scholarships. In terms of personal growth, they can develop critical thinking skills, leadership abilities, and effective communication. Extracurricular success includes excelling in sports, arts, or other clubs and activities, which can enhance their overall development and prepare them for future challenges.
Một số từ vựng quan trọng:
- Accomplishments: Thành tựu
- Scholarships: Học bổng
- Critical thinking skills: Kỹ năng tư duy phản biện
- Leadership abilities: Khả năng lãnh đạo
- Extracurricular: Ngoại khóa
Bài dịch:
Học sinh có thể đạt được nhiều loại thành công khác nhau tại trường học, từ thành tích học tập đến những thành tựu cá nhân và ngoại khóa. Về mặt học tập, học sinh có thể xuất sắc trong các kỳ thi, đạt điểm cao và nhận được học bổng. Về sự phát triển cá nhân, họ có thể phát triển các kỹ năng tư duy phản biện, khả năng lãnh đạo và giao tiếp hiệu quả. Thành công ngoại khóa bao gồm việc xuất sắc trong thể thao, nghệ thuật hoặc các câu lạc bộ và hoạt động khác, điều này có thể nâng cao sự phát triển toàn diện của họ và chuẩn bị cho những thử thách trong tương lai.
2.6. Should students be proud of their success?
Học sinh có nên tự hào về thành công của mình không?
Bài mẫu:
Yes, students should definitely be proud of their success. Achieving success in any form requires hard work, dedication, and perseverance. Celebrating their accomplishments can boost their self-confidence and motivate them to pursue further goals. Moreover, recognizing and taking pride in their success helps students develop a positive mindset and resilience, which are essential for overcoming future challenges. It’s important for students to acknowledge their efforts and the progress they have made.
Một số từ vựng quan trọng:
- Dedication: Sự cống hiến
- Self-confidence: Sự tự tin
- Motivate: Động viên, thúc đẩy
- Positive mindset: Tư duy tích cực
- Resilience: Khả năng phục hồi
Bài dịch:
Có, học sinh chắc chắn nên tự hào về thành công của mình. Đạt được thành công dưới bất kỳ hình thức nào đều đòi hỏi sự chăm chỉ, cống hiến và kiên trì. Việc kỷ niệm những thành tựu của họ có thể nâng cao sự tự tin và động viên họ theo đuổi các mục tiêu xa hơn. Hơn nữa, việc nhận ra và tự hào về thành công của mình giúp học sinh phát triển tư duy tích cực và khả năng phục hồi, điều này rất cần thiết để vượt qua những thử thách trong tương lai. Điều quan trọng là học sinh phải thừa nhận những nỗ lực và tiến bộ mà họ đã đạt được.
Tham khảo bài mẫu: Describe something that you want to learn more about or improve
Hy vọng bài mẫu này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về cách trả lời câu hỏi “Describe a difficult thing you did well” trong phần IELTS Speaking Part 2 & 3.
Chúc bạn thành công trong bài thi IELTS Speaking sắp tới nhé!
Nếu bạn đang tìm kiếm khoá học luyện thi IELTS uy tín, tham khảo thêm Khóa học IELTS cam kết đầu ra tại Anh ngữ TalkFirst