Tốt nghiệp đại học là một dấu mốc quan trọng trong cuộc đời mỗi người. Để chúc mừng tân cử nhân một cách đặc biệt, những lời chúc mừng tốt nghiệp bằng tiếng Anh sẽ là lựa chọn hoàn hảo. Hãy cùng TalkFirst khám phá hơn 100 lời chúc dưới đây để gửi đến họ những lời chúc chân thành và ý nghĩa nhất!
Nội dung chính
Toggle1. Lời chúc mừng tốt nghiệp bằng tiếng Anh ngắn gọn
- Congratulations on your graduation!
(Chúc mừng bạn đã tốt nghiệp!) - You did it! I’m so proud of you.
(Bạn đã làm được rồi! Tôi rất tự hào về bạn.) - Your hard work has finally paid off.
(Sự nỗ lực của bạn cuối cùng đã được đền đáp.) - Wishing you all the best in your future endeavors.
(Chúc bạn mọi điều tốt đẹp nhất trong các nỗ lực sắp tới.) - Here’s to your next adventure!
(Chúc bạn những cuộc phiêu lưu sắp tới!) - The world is your oyster.
(Thế giới là của bạn.) - Congrats on achieving this milestone!
(Chúc mừng bạn đã đạt được cột mốc này!) - May success continue to follow you.
(Chúc bạn tiếp tục gặp nhiều thành công.) - Your journey has just begun.
(Cuộc hành trình của bạn chỉ mới bắt đầu.) - You’ve made everyone proud.
(Bạn đã làm mọi người tự hào.) - Time to chase your dreams!
(Đã đến lúc theo đuổi ước mơ của bạn!) - So proud of your accomplishments.
(Rất tự hào về những thành tựu của bạn.) - Best wishes for your future!
(Những lời chúc tốt đẹp nhất cho tương lai của bạn!) - Cheers to your success!
(Chúc mừng thành công của bạn!) - Your determination has paid off.
(Sự kiên định của bạn đã được đền đáp.) - Well done! You deserve this.
(Làm tốt lắm! Bạn xứng đáng với điều này.) - Wishing you a bright future ahead.
(Chúc bạn một tương lai tươi sáng phía trước.) - This is just the beginning!
(Đây chỉ là sự khởi đầu!) - You’ve achieved so much.
(Bạn đã đạt được rất nhiều.) - Your future is as bright as you are.
(Tương lai của bạn sáng ngời như chính bạn vậy.)
2. Mẫu câu chúc mừng tiếng Anh dành cho tân cử nhân
- Congratulations, graduate! The world is ready for your brilliance.
(Chúc mừng, tân cử nhân! Thế giới đã sẵn sàng chào đón tài năng của bạn.) - Your dedication has led you to this moment. Well done!
(Sự cống hiến của bạn đã dẫn bạn đến khoảnh khắc này. Làm tốt lắm!) - Here’s to the newest graduate on the block!
(Chúc mừng tân cử nhân mới nhất!) - Your journey to greatness has just begun.
(Hành trình đến sự vĩ đại của bạn chỉ mới bắt đầu.) - So proud to see you as a graduate.
(Rất tự hào khi thấy bạn là một tân cử nhân.) - The future belongs to you, graduate.
(Tương lai thuộc về bạn, tân cử nhân.) - May your degree open many doors for you.
(Chúc bằng cấp của bạn mở ra nhiều cánh cửa mới.) - Congratulations on your well-deserved success.
(Chúc mừng thành công xứng đáng của bạn.) - You’ve crossed a major milestone, congratulations!
(Bạn đã vượt qua một cột mốc lớn, chúc mừng!) - Your future is limitless.
(Tương lai của bạn là vô hạn.) - Wishing you success in all your pursuits.
(Chúc bạn thành công trong mọi nỗ lực.) - You’ve earned this celebration!
(Bạn xứng đáng với sự ăn mừng này!) - Cheers to your graduation and beyond!
(Chúc mừng cho lễ tốt nghiệp của bạn và hơn thế nữa!) - The next chapter of your life starts now.
(Chương tiếp theo của cuộc đời bạn bắt đầu từ bây giờ.) - Congratulations on this well-earned achievement!
(Chúc mừng thành tựu xứng đáng này!) - You are on your way to making a difference.
(Bạn đang trên con đường tạo nên sự khác biệt.) - Wishing you a future full of opportunities.
(Chúc bạn một tương lai đầy cơ hội.) - So excited to see where life takes you next.
(Rất hào hứng để xem cuộc sống sẽ đưa bạn đến đâu tiếp theo.) - You’ve worked hard for this moment – enjoy it!
(Bạn đã làm việc chăm chỉ cho khoảnh khắc này – hãy tận hưởng nó!) - Proud doesn’t even begin to cover it – congrats!
(Tự hào không thể diễn tả hết – chúc mừng!)
Đăng Ký Liền Tay
Lấy Ngay Quà Khủng
Khi đăng ký khóa học tại TalkFirst
Đăng Ký Liền Tay
Lấy Ngay Quà Khủng
Khi đăng ký khóa học tại TalkFirst
3. Lời chúc mừng tốt nghiệp bằng tiếng Anh dành cho người yêu
- Congratulations, my love! I’m so proud of you.
(Chúc mừng, tình yêu của anh/em! Anh/em rất tự hào về em/anh.) - You’ve achieved something amazing, and I couldn’t be happier.
(Em/anh đã đạt được điều gì đó tuyệt vời, và anh/em không thể hạnh phúc hơn.) - Your hard work has paid off, and I’m so proud to be by your side.
(Sự nỗ lực của em/anh đã được đền đáp, và anh/em rất tự hào khi ở bên em/anh.) - I always knew you could do it—congrats, babe!
(Anh/em luôn biết em/anh có thể làm được—chúc mừng em/anh yêu!) - Your success is my happiness.
(Thành công của em/anh là hạnh phúc của anh/em.) - Watching you achieve your dreams is the best feeling ever.
(Nhìn em/anh đạt được ước mơ của mình là cảm giác tuyệt vời nhất.) - I’m so excited for our future together, especially now that you’ve graduated.
(Anh/em rất háo hức cho tương lai của chúng ta, đặc biệt là bây giờ khi em/anh đã tốt nghiệp.) - You inspire me every day—congrats on your graduation!
(Em/anh truyền cảm hứng cho anh/em mỗi ngày—chúc mừng em/anh đã tốt nghiệp!) - Your determination is one of the many reasons I love you.
(Sự quyết tâm của em/anh là một trong những lý do mà anh/em yêu em/anh.) - I knew you’d make it—so proud of you, my love.
(Anh/em biết em/anh sẽ làm được—rất tự hào về em/anh, tình yêu của anh/em.) - I can’t wait to see where your future takes us.
(Anh/em không thể chờ đợi để xem tương lai của em/anh sẽ đưa chúng ta đến đâu.) - We’re celebrating not just your graduation, but our journey together.
(Chúng ta không chỉ ăn mừng lễ tốt nghiệp của em/anh, mà còn là hành trình của chúng ta cùng nhau.) - You’ve shown me what hard work and love can achieve—congratulations!
(Em/anh đã cho anh/em thấy những gì sự chăm chỉ và tình yêu có thể đạt được—chúc mừng em/anh!) - This is just the beginning for us—congrats, my love!
(Đây chỉ là sự khởi đầu cho chúng ta—chúc mừng em/anh yêu!) - I’m so lucky to love someone as talented as you.
(Anh/em thật may mắn khi yêu một người tài năng như em/anh.) - You’ve made me the happiest person by achieving your dreams.
(Em/anh đã làm anh/em trở thành người hạnh phúc nhất khi đạt được ước mơ của mình.) - Every step you take makes me love you more.
(Mỗi bước đi của em/anh làm anh/em yêu em/anh nhiều hơn.) - Here’s to a future filled with love and success.
(Chúc một tương lai tràn đầy tình yêu và thành công.) - I’m so proud to call you mine – congratulations on your graduation!
(Anh/em rất tự hào khi gọi em/anh là của mình – chúc mừng em/anh đã tốt nghiệp!) - You’ve worked so hard for this – now let’s celebrate!
(Em/anh đã làm việc chăm chỉ cho điều này – bây giờ hãy cùng ăn mừng nào!)
4. Lời chúc mừng lễ tốt nghiệp bằng tiếng Anh dành cho bạn bè
- Congrats, buddy! You’ve made it!
(Chúc mừng, bạn tôi! Bạn đã làm được rồi!) - I knew you could do it—congratulations!
(Tôi biết bạn có thể làm được—chúc mừng!) - Here’s to your bright future, my friend!
(Chúc bạn một tương lai tươi sáng, bạn của tôi!) - You’ve worked so hard, and it’s paid off—congrats!
(Bạn đã làm việc rất chăm chỉ, và nó đã được đền đáp—chúc mừng!) - I’m so proud to call you my friend.
(Tôi rất tự hào khi gọi bạn là bạn của tôi.) - Cheers to your graduation and all the success that follows!
(Chúc mừng lễ tốt nghiệp của bạn và tất cả thành công tiếp theo!) - You’ve got a bright future ahead—congrats!
(Bạn có một tương lai sáng lạng phía trước—chúc mừng!) - This is just the beginning, my friend.
(Đây chỉ là sự khởi đầu, bạn của tôi.) - You’ve earned this moment—well done!
(Bạn đã xứng đáng với khoảnh khắc này—làm tốt lắm!) - Can’t wait to see what you do next—congrats!
(Không thể chờ đợi để xem bạn sẽ làm gì tiếp theo—chúc mừng!) - You’ve accomplished something amazing—congratulations!
(Bạn đã đạt được điều gì đó tuyệt vời—chúc mừng!) - So proud of you, my friend—well deserved!
(Rất tự hào về bạn, bạn của tôi—rất xứng đáng!) - Your future is as bright as your smile—congrats!
(Tương lai của bạn sáng ngời như nụ cười của bạn—chúc mừng!) - I’m honored to have a friend like you—congrats!
(Tôi rất vinh dự khi có một người bạn như bạn—chúc mừng!) - Your success is an inspiration—congrats!
(Thành công của bạn là một nguồn cảm hứng—chúc mừng!) - You’ve made us all so proud—congrats!
(Bạn đã làm tất cả chúng tôi rất tự hào—chúc mừng!) - Here’s to many more successes in your future!
(Chúc bạn có thêm nhiều thành công trong tương lai!) - I always knew you were destined for greatness—congrats!
(Tôi luôn biết bạn được định sẵn cho sự vĩ đại—chúc mừng!) - You’re going to do amazing things—congrats!
(Bạn sẽ làm được những điều tuyệt vời—chúc mừng!) - To a future full of possibilities—congrats, my friend!
(Chúc một tương lai đầy tiềm năng—chúc mừng, bạn của tôi!)
Tham khảo các khóa học tiếng Anh giao tiếp tại TalkFirst dành riêng cho người đi làm & đi học bận rộn, giúp học viên nói & sử dụng tiếng Anh tự tin & tự nhiên như tiếng Việt.
5. Đoạn văn mẫu chúc mừng tốt nghiệp bằng tiếng Anh
Đoạn văn mẫu 1:
Dear [Name],
Congratulations on your graduation! This is such an incredible achievement, and I am so proud of you. All the hard work, dedication, and sleepless nights have finally paid off, and now you stand on the brink of a new and exciting chapter in your life. As you step into the future, I have no doubt that you will continue to achieve great things. Your perseverance and determination have always been an inspiration to those around you, and I know you will bring that same drive and passion to everything you do next. May your journey ahead be filled with endless opportunities, new experiences, and success in all your endeavors. Here’s to your bright future—congratulations once again!
Best wishes,
[Your Name]
Bài dịch:
Thân gửi [Tên],
Chúc mừng bạn đã tốt nghiệp! Đây là một thành tựu tuyệt vời, và tôi rất tự hào về bạn. Tất cả những nỗ lực, sự cống hiến và những đêm mất ngủ cuối cùng đã được đền đáp, và bây giờ bạn đang đứng trước ngưỡng cửa của một chương mới và đầy thú vị trong cuộc đời. Khi bạn bước vào tương lai, tôi không hề nghi ngờ rằng bạn sẽ tiếp tục đạt được những điều tuyệt vời. Sự kiên trì và quyết tâm của bạn luôn là nguồn cảm hứng cho những người xung quanh, và tôi biết bạn sẽ mang tinh thần đó vào mọi việc bạn làm tiếp theo. Chúc cuộc hành trình phía trước của bạn tràn đầy những cơ hội, trải nghiệm mới và thành công trong mọi nỗ lực. Chúc mừng bạn một lần nữa vì tương lai tươi sáng!
Thân ái,
[Tên bạn]
Đoạn văn mẫu 2:
Dear [Name],
Today marks a significant milestone in your life, and I am thrilled to celebrate it with you. Graduation is not just the end of a chapter, but the beginning of a new journey. You have worked incredibly hard to reach this point, and I have no doubt that your future is filled with endless possibilities. I am confident that whatever path you choose, you will continue to excel and make a positive impact on the world. Remember to stay true to yourself and embrace every opportunity that comes your way. Congratulations on your well-deserved success! I can’t wait to see all the amazing things you’ll accomplish in the years to come.
Warmest regards,
[Your Name]
Bài dịch:
Thân gửi [Tên],
Hôm nay đánh dấu một cột mốc quan trọng trong cuộc đời bạn, và tôi rất vui mừng được cùng bạn ăn mừng điều này. Tốt nghiệp không chỉ là kết thúc một chương mà còn là bắt đầu một hành trình mới. Bạn đã làm việc cực kỳ chăm chỉ để đạt đến điểm này, và tôi không hề nghi ngờ rằng tương lai của bạn sẽ tràn đầy những cơ hội vô hạn. Tôi tin rằng dù bạn chọn con đường nào, bạn cũng sẽ tiếp tục xuất sắc và tạo ra những ảnh hưởng tích cực cho thế giới. Hãy luôn là chính mình và nắm bắt mọi cơ hội đến với bạn. Chúc mừng thành công xứng đáng của bạn! Tôi không thể chờ đợi để thấy tất cả những điều tuyệt vời mà bạn sẽ đạt được trong những năm tới.
Thân ái,
[Tên bạn]
Đoạn văn mẫu 3:
Dear [Name],
What a journey it has been! From late-night study sessions to early morning exams, you’ve faced every challenge head-on and come out victorious. Graduation is a testament to your hard work, dedication, and perseverance. As you step into this next phase of your life, know that I believe in you and all the incredible things you’re capable of achieving. The road ahead may have its twists and turns, but with your talent and determination, I’m sure you’ll navigate it with grace and confidence. Congratulations on this amazing accomplishment! The future is yours to create, and I’m excited to see where it takes you.
Best regards,
[Your Name]
Bài dịch:
Thân gửi [Tên],
Thật là một hành trình đáng nhớ! Từ những buổi học khuya đến những kỳ thi vào sáng sớm, bạn đã đối mặt với mọi thử thách và vượt qua chúng một cách xuất sắc. Tốt nghiệp là minh chứng cho sự chăm chỉ, cống hiến và kiên trì của bạn. Khi bạn bước vào giai đoạn tiếp theo của cuộc đời, hãy biết rằng tôi tin tưởng vào bạn và tất cả những điều tuyệt vời mà bạn có thể đạt được. Con đường phía trước có thể có những khúc quanh và ngã rẽ, nhưng với tài năng và sự quyết tâm của bạn, tôi chắc chắn bạn sẽ vượt qua nó với sự tự tin và duyên dáng. Chúc mừng bạn với thành tựu tuyệt vời này! Tương lai là của bạn để tạo ra, và tôi rất háo hức để thấy bạn sẽ đi đến đâu.
Thân ái,
[Tên bạn]
Trang Blog tiếng Anh | Chia sẻ những kinh nghiệm, phương pháp và bí quyết học tiếng Anh hiệu quả nhất cho người đi làm & đi học bận rộn và người mất gốc tiếng Anh hoàn toàn miễn phí.
Hy vọng hơn 100 lời chúc mừng tốt nghiệp bằng tiếng Anh trên đã giúp bạn tìm được những câu chúc ý nghĩa nhất để gửi đến những người thân yêu. Dù họ đang bước vào chặng đường mới, những lời chúc tốt đẹp sẽ luôn là động lực và nguồn cảm hứng quý giá trên hành trình tiếp theo.