Năm 2025 sắp khép lại, bạn đã chuẩn bị những lời chúc mừng năm mới tiếng Anh để gửi tặng bạn bè, đối tác hay người thân chưa? Một lời chúc tinh tế không chỉ thể hiện tình cảm chân thành mà còn tạo ấn tượng chuyên nghiệp và hiện đại trong dịp đầu năm mới.
Hãy cùng khám phá bộ sưu tập những câu chúc mừng năm mới 2026 tiếng Anh hay và ý nghĩa nhất dưới đây. Dù bạn cần sự trang trọng cho công việc hay ngọt ngào cho gia đình, bài viết này sẽ giúp bạn gửi lời chúc mừng năm mới bằng tiếng Anh thật trọn vẹn và ấn tượng.

1. Lời chúc mừng năm mới bằng tiếng Anh ngắn gọn 2026
- Happy New Year 2026! Wishing you the best.
(Chúc mừng năm mới 2026! Cầu chúc những điều tốt đẹp nhất đến với bạn.) - Cheers to a new year and new beginnings!
(Nâng ly chúc mừng năm mới và những khởi đầu mới!) - Wishing you a year fully loaded with happiness.
(Chúc bạn một năm tràn ngập hạnh phúc.) - New year, new adventures. Hello 2026!
(Năm mới, những chuyến đi mới. Xin chào 2026!) - Make 2026 your best year yet.
(Hãy biến năm 2026 thành năm tuyệt vời nhất của bạn.) - Wishing you 12 months of success and joy.
(Chúc bạn 12 tháng thành công và niềm vui.) - Have a sparkling New Year 2026!
(Chúc bạn một năm mới 2026 thật rực rỡ!) - Page 1 of 365. Write a good one.
(Trang đầu tiên của 365 ngày. Hãy viết nên một câu chuyện thật hay nhé.) - May 2026 be your lucky year.
(Mong rằng 2026 sẽ là năm may mắn của bạn.) - Wishing you peace, love, and laughter in 2026.
(Chúc bạn bình an, tình yêu và tiếng cười trong năm 2026.) - Here’s to the future. Happy 2026!
(Hướng về tương lai. Chúc mừng năm 2026!) - Dream big and make it happen in 2026.
(Hãy mơ lớn và biến nó thành hiện thực trong năm 2026.) - 2026: New chapter, new opportunities.
(2026: Chương mới, những cơ hội mới.) - Stay positive and happy in 2026.
(Hãy luôn tích cực và vui vẻ trong năm 2026 nhé.) - Wishing you a year of breakthrough success.
(Chúc bạn một năm thành công bứt phá.) - Let the journey of 2026 begin!
(Hãy để hành trình 2026 bắt đầu!) - Shine bright like a diamond this new year.
(Hãy tỏa sáng như kim cương trong năm mới này nhé.) - Sending you good vibes for 2026.
(Gửi đến bạn những năng lượng tích cực cho năm 2026.)
2. Các câu chúc mừng năm mới tiếng Anh ý nghĩa hơn
- May 2026 be the canvas for your biggest dreams and the stage for your greatest achievements.
(Cầu mong năm 2026 sẽ là bức tranh cho những giấc mơ lớn nhất và là sân khấu cho những thành tựu vĩ đại nhất của bạn.) - As we step into 2026, I want to thank you for standing by me. Here’s to another year of creating beautiful memories together.
(Khi chúng ta bước vào năm 2026, tôi muốn cảm ơn bạn vì đã luôn ở bên cạnh. Hãy cùng nhau tạo nên một năm nữa với thật nhiều kỷ niệm đẹp nhé.) - May the New Year bring you peace to fill your heart, beauty to fill your world, and joy to fill your life.
(Cầu chúc năm mới mang đến sự bình yên đong đầy trái tim, cái đẹp phủ đầy thế giới và niềm vui lấp đầy cuộc sống của bạn.) - Wishing you a year where your hard work pays off and your ambitions turn into reality. Happy 2026!
(Chúc bạn một năm mà mọi nỗ lực đều được đền đáp và mọi hoài bão đều trở thành hiện thực. Chúc mừng năm mới 2026!) - May you leave behind the sorrow of the past and embrace the fresh hopes of 2026 with an open heart.
(Mong bạn bỏ lại sau lưng những nỗi buồn của quá khứ và đón nhận những niềm hy vọng tươi mới của năm 2026 với một trái tim rộng mở.) - In this New Year, may you find the strength to face challenges and the courage to chase your dreams.
(Trong năm mới này, mong bạn tìm thấy sức mạnh để đối mặt với thử thách và lòng dũng cảm để theo đuổi những ước mơ.) - Sending you my warmest wishes for a year filled with love, laughter, and endless possibilities.
(Gửi đến bạn những lời chúc ấm áp nhất cho một năm tràn ngập tình yêu, tiếng cười và những khả năng vô hạn.) - May 2026 be the year you become the best version of yourself. Shine brighter than ever before!
(Mong rằng 2026 sẽ là năm bạn trở thành phiên bản tốt nhất của chính mình. Hãy tỏa sáng rực rỡ hơn bao giờ hết nhé!) - Wishing you not just happiness, but pure joy; not just wealth, but true prosperity in the coming year.
(Không chỉ chúc bạn hạnh phúc, mà là niềm vui thuần khiết; không chỉ là giàu có, mà là sự thịnh vượng đích thực trong năm tới.) - May the journey of 2026 lead you to new destinations, new experiences, and new heights of success.
(Mong rằng hành trình của năm 2026 sẽ dẫn bạn đến những điểm đến mới, những trải nghiệm mới và những đỉnh cao thành công mới.) - Let us take a moment to be grateful for the past year and enthusiastic about the one to come.
(Hãy dành một khoảnh khắc để biết ơn năm đã qua và hào hứng với năm sắp tới.) - May your home be filled with harmony and your days be filled with sunlight throughout 2026.
(Cầu chúc ngôi nhà của bạn luôn tràn đầy sự hòa thuận và những ngày tháng của bạn luôn ngập tràn ánh nắng trong suốt năm 2026.) - Cheers to the lessons we learned and the growth we achieved. Ready for a spectacular 2026?
(Nâng ly vì những bài học chúng ta đã học và sự trưởng thành mà ta đã đạt được. Bạn đã sẵn sàng cho một năm 2026 ngoạn mục chưa?) - I hope 2026 brings you the warmth of love and a light to guide your path towards a positive destination.
(Tôi hy vọng năm 2026 sẽ mang đến cho bạn hơi ấm của tình yêu và ánh sáng dẫn lối bạn đến những đích đến tốt đẹp.) - May every day of the new year glow with good cheer and happiness for you and your family.
(Cầu mong mỗi ngày của năm mới đều rực rỡ niềm vui và hạnh phúc cho bạn và gia đình.) - Wishing you a fresh start with renewed energy and confidence throughout the New Year.
(Chúc bạn một khởi đầu mới với năng lượng được tái tạo và sự tự tin trong suốt năm mới.)
3. Mẫu câu chúc mừng năm tiếng Anh trong công việc
3.1. Lời chúc mừng năm tiếng Anh cho khách hàng và đối tác
- Wishing you a prosperous New Year 2026 and a year filled with continued success.
(Chúc bạn một năm mới 2026 thịnh vượng và gặt hái được nhiều thành công nối tiếp.) - Thank you for your partnership in 2025. We look forward to working together in 2026.
(Cảm ơn sự hợp tác của bạn trong năm 2025. Chúng tôi rất mong đợi được tiếp tục làm việc cùng nhau trong năm 2026.) - May the New Year bring your business new opportunities and greater heights of achievement.
(Cầu mong năm mới sẽ mang đến cho doanh nghiệp của bạn những cơ hội mới và những đỉnh cao thành tựu mới.) - We truly appreciate your business and wish you a happy and profitable 2026.
(Chúng tôi thực sự trân trọng sự hợp tác kinh doanh của bạn và chúc bạn một năm 2026 hạnh phúc và sinh lời.) - Wishing you and your team a successful journey throughout the coming year.
(Chúc bạn và đội ngũ của mình có một hành trình thành công rực rỡ trong suốt năm tới.) - Cheers to another year of shared successes and new milestones. Happy New Year!
(Nâng ly chúc mừng một năm nữa với những thành công chung và những cột mốc mới. Chúc mừng năm mới!)
3.2. Lời chúc mừng năm tiếng Anh cho dành cho Sếp & Lãnh đạo
- Thank you for your leadership and guidance. Wishing you a wonderful 2026!
(Cảm ơn sự lãnh đạo và dẫn dắt của Sếp. Chúc Sếp một năm 2026 tuyệt vời!) - May the New Year bring you continued success and the fulfillment of your professional goals.
(Cầu chúc năm mới mang lại cho Sếp sự thành công liên tục và hoàn thành mọi mục tiêu nghề nghiệp.) - It’s been a pleasure working under your supervision. Happy New Year 2026!
(Thật vinh dự khi được làm việc dưới sự chỉ đạo của Sếp. Chúc mừng năm mới 2026!) - Wishing you a year full of inspiration and impactful achievements.
(Chúc Sếp một năm tràn đầy cảm hứng và những thành tựu đầy tầm ảnh hưởng.)
3.3. Lời chúc mừng năm tiếng Anh cho dành cho đồng nghiệp
- Happy New Year! I’m looking forward to tackling new projects with you in 2026.
(Chúc mừng năm mới! Tôi rất mong chờ được chinh phục những dự án mới cùng bạn trong năm 2026.) - Thank you for all your hard work this past year. Let’s make 2026 our best year yet.
(Cảm ơn sự nỗ lực làm việc của bạn trong năm qua. Hãy cùng biến năm 2026 thành năm tuyệt vời nhất nhé.) - Wishing you professional growth and personal happiness in the coming year.
(Chúc bạn phát triển sự nghiệp và hạnh phúc viên mãn trong năm tới.) - Here’s to a productive and innovative 2026 for our entire team!
(Chúc một năm 2026 năng suất và đầy sáng tạo cho toàn thể đội ngũ của chúng ta!) - May 2026 be the year all your career ambitions come true.
(Mong rằng 2026 sẽ là năm mọi hoài bão sự nghiệp của bạn trở thành hiện thực.) - Let’s turn every challenge into an opportunity in 2026. Happy New Year!
(Hãy biến mọi thách thức thành cơ hội trong năm 2026 nhé. Chúc mừng năm mới!)
4. Những câu chúc mừng năm mới 2026 tiếng Anh cho gia đình
4.1. Lời chúc mừng năm mới tiếng Anh dành cho Bố Mẹ
- Dear Mom and Dad, thank you for everything. Wishing you endless health and happiness in 2026.
(Bố mẹ thân yêu, cảm ơn bố mẹ vì tất cả. Con chúc bố mẹ sức khỏe dồi dào và hạnh phúc vô tận trong năm 2026.) - Wishing the two most important people in my life a New Year full of smiles and peace.
(Chúc hai người quan trọng nhất cuộc đời con một năm mới tràn đầy nụ cười và sự bình yên.) - May your days in 2026 be as bright and warm as the love you have always given me.
(Cầu mong những ngày tháng trong năm 2026 của bố mẹ sẽ rực rỡ và ấm áp như tình yêu mà bố mẹ luôn dành cho con.) - Mom and Dad, you are my inspiration. Have a wonderful and healthy New Year!
(Bố mẹ là nguồn cảm hứng của con. Chúc bố mẹ một năm mới tuyệt vời và thật nhiều sức khỏe!)
4.2. Lời chúc mừng năm mới tiếng Anh dành cho Anh Em
- To my favorite sibling, let’s make 2026 another year of crazy adventures and fun memories.
(Gửi người anh/chị/em yêu quý của tôi, hãy cùng biến năm 2026 thành một năm nữa của những cuộc phiêu lưu điên rồ và những kỷ niệm vui vẻ nhé.) - Happy New Year! I’m so lucky to have a sibling and a best friend rolled into one.
(Chúc mừng năm mới! Em thật may mắn khi có một người anh/chị vừa là người thân vừa là bạn thân.) - Wishing you a year of success, love, and less fighting over the remote!
(Chúc anh/chị một năm thành công, đầy tình yêu và… bớt tranh giành điều khiển tivi nhé!) - May 2026 bring you closer to your dreams. Always here to support you!
(Mong rằng 2026 sẽ đưa em đến gần hơn với những ước mơ. Anh/chị luôn ở đây để ủng hộ em!)
4.3. Lời chúc mừng năm mới tiếng Anh dành cho Đại gia đình
- Happy New Year 2026! My heart is full when I am with you all.
(Chúc mừng năm mới 2026! Trái tim con luôn đong đầy hạnh phúc khi được ở bên cả nhà.) - Family is the best gift I could ever ask for. Wishing us a year of togetherness and joy.
(Gia đình là món quà tuyệt vời nhất mà con có được. Chúc nhà mình một năm đoàn viên và nhiều niềm vui.) - May our home always be filled with laughter, love, and harmony in the coming year.
(Cầu mong ngôi nhà của chúng ta luôn tràn ngập tiếng cười, tình yêu và sự hòa thuận trong năm tới.) - No matter where life takes us in 2026, our hearts will always be together.
(Dù cuộc sống có đưa chúng ta đi đâu trong năm 2026, trái tim của chúng ta vẫn sẽ luôn hướng về nhau.) - Wishing every member of our family prosperity and good fortune this New Year.
(Chúc mọi thành viên trong gia đình mình tấn tài tấn lộc và gặp nhiều may mắn trong năm mới này.) - Thank you for making my life so special. Happy New Year to my wonderful family!
(Cảm ơn cả nhà đã làm cho cuộc sống của con trở nên thật đặc biệt. Chúc mừng năm mới gia đình tuyệt vời của con!) - Sending you love and warm hugs from afar. Can’t wait to see you in 2026.
(Gửi đến cả nhà tình yêu và những cái ôm ấm áp từ phương xa. Mong sớm được gặp mọi người trong năm 2026.) - May God bless our family with safety and protection throughout the year.
(Cầu xin Chúa ban phước lành, sự bình an và che chở cho gia đình ta trong suốt cả năm.)
5. Câu chúc mừng năm mới bằng tiếng Anh cho thầy cô
5.1. Lời chúc tri ân và cảm ơn
- Happy New Year to the most inspiring teacher! Thank you for guiding me.
(Chúc mừng năm mới người thầy truyền cảm hứng nhất! Cảm ơn thầy/cô đã dẫn dắt em.) - Your lessons have taught me more than just the curriculum. Happy New Year!
(Những bài học của thầy/cô đã dạy em nhiều điều hơn cả kiến thức trong sách vở. Chúc mừng năm mới!) - Thank you for being my guiding light. Wishing you a wonderful year ahead.
(Cảm ơn thầy/cô đã là ngọn đèn dẫn lối cho em. Chúc thầy/cô một năm tới thật tuyệt vời.) - I am so grateful for all your hard work and patience. Have a blessed 2026!
(Em rất biết ơn sự tận tụy và lòng kiên nhẫn của thầy/cô. Chúc thầy/cô một năm 2026 đầy phước lành!) - You are not just a teacher, but a mentor and a friend. Happy New Year!
(Thầy/cô không chỉ là một giáo viên, mà còn là một người cố vấn và một người bạn. Chúc mừng năm mới!) - Thank you for planting the seeds of knowledge in us. Happy New Year 2026!
(Cảm ơn thầy/cô đã gieo những hạt giống tri thức trong chúng em. Chúc mừng năm mới 2026!)
5.2. Lời chúc sức khỏe và hạnh phúc
- Wishing you and your family abundance, health, and happiness in 2026.
(Chúc thầy/cô và gia đình sung túc, dồi dào sức khỏe và hạnh phúc trong năm 2026.) - May the New Year bring you peace and joy for all the hard work you do.
(Cầu mong năm mới mang lại cho thầy/cô sự bình an và niềm vui để đền đáp cho những vất vả của thầy/cô.) - Wishing you a relaxing holiday and a fantastic start to the new semester.
(Chúc thầy/cô một kỳ nghỉ thư giãn và một sự khởi đầu tuyệt vời cho học kỳ mới.) - May every day of the New Year be filled with sunshine and smiles for you.
(Cầu mong mỗi ngày của năm mới đều tràn ngập ánh nắng và những nụ cười dành cho thầy/cô.) - Wishing you a year of less stress and more bright moments with your students!
(Chúc thầy/cô một năm bớt áp lực và có thêm nhiều khoảnh khắc tỏa sáng bên học trò!) - May 2026 be kind to you and bring you everything you wish for.
(Mong rằng năm 2026 sẽ đối xử dịu dàng với thầy/cô và mang đến mọi điều thầy/cô mong ước.)
5.3. Lời chúc về sự nghiệp trồng người
- May you continue to inspire young minds in 2026. Happy New Year!
(Chúc thầy/cô tiếp tục truyền cảm hứng cho những tâm hồn trẻ thơ trong năm 2026. Chúc mừng năm mới!) - Wishing you a class full of bright and eager students this year.
(Chúc thầy/cô năm nay sẽ có một lớp học toàn những học trò sáng dạ và ham học hỏi.) - May 2026 reward you with the recognition you truly deserve.
(Mong rằng năm 2026 sẽ đền đáp thầy/cô bằng sự công nhận mà thầy/cô xứng đáng nhận được.) - May your passion for teaching continue to burn bright in the New Year.
(Mong rằng ngọn lửa đam mê dạy học của thầy/cô sẽ tiếp tục cháy sáng trong năm mới.) - To the best teacher: May your New Year be as awesome as your lessons.
(Gửi tới người thầy tuyệt vời nhất: Chúc năm mới của thầy/cô cũng “đỉnh” như những bài giảng của thầy/cô vậy.)
6. Các lời chúc mừng năm mới tiếng Anh cho bạn bè
6.1. Lời chúc hài hước & “Lầy lội”
- Happy New Year! Let’s drink to 365 more days of bad decisions.
(Chúc mừng năm mới! Hãy uống mừng cho 365 ngày đưa ra những quyết định sai lầm tiếp theo nào.) - New year, same us. Let’s keep being awesome and slightly crazy.
(Năm mới, vẫn là chúng ta. Hãy cứ tiếp tục tuyệt vời và hơi điên rồ một chút nhé.) - I promise to annoy you even more in 2026. Good luck with that!
(Tớ hứa sẽ làm phiền cậu nhiều hơn nữa trong năm 2026. Chúc may mắn nhé!) - Here’s to another year of us pretending to be adults. Happy 2026!
(Chúc mừng một năm nữa chúng ta giả vờ làm người lớn. Chúc mừng năm 2026!) - My resolution for 2026 is to spend more time with you. Sorry in advance!
(Quyết tâm năm 2026 của tớ là dành nhiều thời gian hơn cho cậu. Xin lỗi trước nhé!) - Wishing you a wallet full of money and a heart full of… well, whatever you want!
(Chúc cậu ví tiền rủng rỉnh và một trái tim tràn ngập… chà, bất cứ thứ gì cậu muốn!)
6.2. Lời chúc chân thành & gắn kết
- Thank you for being the highlight of my 2025. Let’s rock 2026 together!
(Cảm ơn vì đã là điểm sáng của tớ trong năm 2025. Hãy cùng khuấy đảo năm 2026 nhé!) - No matter what 2026 brings, remember I’ll always have your back.
(Dù năm 2026 có mang đến điều gì, hãy nhớ rằng tớ sẽ luôn ở phía sau ủng hộ cậu.) - Friends like you are the reason I survive every year. Happy New Year, bestie!
(Những người bạn như cậu là lý do tớ sống sót qua mỗi năm. Chúc mừng năm mới, bạn thân!) - May our friendship grow stronger and our memories get crazier in 2026.
(Mong rằng tình bạn của chúng ta sẽ bền chặt hơn và những kỷ niệm sẽ “điên” hơn trong năm 2026.) - Cheers to the nights that turned into mornings and the friends that turned into family.
(Nâng ly vì những đêm biến thành sáng và những người bạn đã trở thành gia đình.)
6.3. Lời chúc động lực & thành công
- May 2026 be the year you finally crush all your goals. You got this!
(Mong rằng 2026 sẽ là năm cậu chinh phục mọi mục tiêu. Cậu làm được mà!) - Wishing you a year of epic adventures and zero drama.
(Chúc cậu một năm tràn ngập những cuộc phiêu lưu hoành tráng và không có chút thị phi nào.) - 2026 is going to be our year, I can feel it. Let’s make it legendary!
(2026 sẽ là năm của chúng mình, tớ cảm nhận được điều đó. Hãy biến nó thành huyền thoại nhé!) - Don’t just dream it, do it in 2026. I believe in you.
(Đừng chỉ mơ, hãy thực hiện nó trong năm 2026. Tớ tin ở cậu.) - Wishing you good vibes, great times, and big success ahead.
(Chúc cậu có những năng lượng tích cực, khoảng thời gian tuyệt vời và thành công lớn phía trước.)
7. Lời chúc mừng năm mới bằng tiếng Anh cho người yêu
- My only resolution for 2026 is to love you more than I did last year.
(Quyết tâm duy nhất của anh/em trong năm 2026 là yêu em/anh nhiều hơn năm ngoái.) - Happy New Year, my love. You are the best thing that ever happened to me.
(Chúc mừng năm mới, tình yêu của anh/em. Em/Anh là điều tuyệt vời nhất từng đến với anh/em.) - Starting 2026 with a kiss from you is the only way I want to begin my year.
(Bắt đầu năm 2026 bằng một nụ hôn từ em/anh là cách duy nhất anh/em muốn để khởi đầu năm mới.) - You are my today and all of my tomorrows. Happy New Year 2026!
(Em/Anh là hiện tại và là tất cả tương lai của anh/em. Chúc mừng năm mới 2026!) - Every year with you is better than the last. I can’t wait for another 365 days together.
(Mỗi năm bên em/anh đều tốt đẹp hơn năm trước. Anh/Em không thể chờ đợi thêm 365 ngày bên nhau nữa.) - Thank you for making 2025 magical. Let’s make 2026 a fairy tale.
(Cảm ơn em/anh đã biến năm 2025 trở nên thật kỳ diệu. Hãy cùng biến năm 2026 thành một câu chuyện cổ tích nhé.) - Your smile is the brightest sparkler I need this New Year’s Eve.
(Nụ cười của em/anh là que pháo bông rực rỡ nhất mà anh/em cần trong đêm Giao thừa này.) - I loved you in 2025, and I promise to love you even more in 2026.
(Anh/Em đã yêu em/anh trong năm 2025, và anh/em hứa sẽ yêu em/anh nhiều hơn nữa trong năm 2026.) - Walking into 2026 holding your hand is a dream come true.
(Được nắm tay em/anh bước vào năm 2026 là giấc mơ trở thành hiện thực.) - No matter what 2026 brings, remember I’ll always be by your side.
(Dù năm 2026 có mang đến điều gì, hãy nhớ rằng anh/em sẽ luôn ở bên cạnh em/anh.) - Here’s to another year of making beautiful memories together. Happy New Year!
(Nâng ly chúc mừng một năm nữa chúng ta cùng nhau tạo nên những kỷ niệm đẹp. Chúc mừng năm mới!) - My wish for 2026 is simple: to see you happy every single day.
(Điều ước cho năm 2026 của anh/em rất đơn giản: được thấy em/anh hạnh phúc mỗi ngày.) - I want to grow old with you. Let’s make 2026 a special chapter in our story.
(Anh/Em muốn cùng em/anh già đi. Hãy biến năm 2026 thành một chương đặc biệt trong câu chuyện của chúng ta.) - New Year, new adventures, but my heart remains with you.
(Năm mới, những cuộc phiêu lưu mới, nhưng trái tim anh/em vẫn luôn thuộc về em/anh.) - You are the best gift life has given me. I don’t need anything else for 2026.
(Em/Anh là món quà tuyệt vời nhất cuộc sống ban tặng. Anh/Em không cần thêm bất cứ điều gì cho năm 2026 nữa.) - Let’s fill 2026 with more dates, more kisses, and endless love.
(Hãy lấp đầy năm 2026 bằng nhiều buổi hẹn hò, nhiều nụ hôn và tình yêu bất tận nhé.)
Hy vọng với những gợi ý trên, bạn đã chọn được lời chúc mừng năm mới tiếng Anh ưng ý nhất để gửi gắm tình cảm trong dịp đặc biệt này. Một lời chúc tuy ngắn gọn nhưng sẽ là món quà tinh thần vô giá, giúp gắn kết các mối quan hệ và lan tỏa niềm vui đến mọi người.
Hãy sẵn sàng chào đón năm 2026 rực rỡ và đừng ngần ngại gửi đi những thông điệp yêu thương ngay hôm nay. Happy New Year! Chúc bạn và gia đình một năm mới an khang, thịnh vượng và gặt hái thật nhiều thành công.








