Hướng dẫn cách viết kỹ năng trong CV tiếng Anh đúng chuẩn

Kỹ năng là yếu tố quan trọng giúp bạn nổi bật trong mắt nhà tuyển dụng khi ứng tuyển vào các vị trí quốc tế. Tuy nhiên, cách viết kỹ năng trong CV tiếng Anh không chỉ đơn thuần là liệt kê mà cần phải thể hiện một cách rõ ràng và phù hợp với yêu cầu của công việc. Trong bài viết này, TalkFirst sẽ hướng dẫn chi tiết các bước để viết phần kỹ năng trong CV tiếng Anh sao cho ấn tượng và chuyên nghiệp, giúp bạn nâng cao cơ hội thành công khi ứng tuyển.

cách viết kỹ năng trong CV tiếng Anh
Hướng dẫn cách viết kỹ năng trong CV tiếng Anh

1. Cách viết kỹ năng trong CV tiếng Anh theo tiêu chuẩn

1.1. Kỹ năng Communication skills

Khi viết Communication skills trong CV tiếng Anh, bạn cần trình bày một cách ngắn gọn nhưng rõ ràng, nhấn mạnh các khía cạnh cụ thể của kỹ năng giao tiếp mà bạn thành thạo. Điều quan trọng là sử dụng các ví dụ thực tế để chứng minh kỹ năng của bạn đã đóng góp vào thành công trong công việc.

Cách viết kỹ năng trong CV tiếng Anh (Kỹ năng Communication skills):

  • Strong verbal and written communication skills, with a proven ability to present ideas clearly and persuasively to both internal and external stakeholders.
    (Kỹ năng giao tiếp bằng lời nói và văn bản mạnh mẽ, với khả năng đã được chứng minh trong việc trình bày ý tưởng một cách rõ ràng và thuyết phục đến các bên liên quan nội bộ và bên ngoài.)
  • Active listener, adept at understanding client needs and fostering positive relationships.
    (Lắng nghe chủ động, thành thạo trong việc hiểu nhu cầu của khách hàng và xây dựng các mối quan hệ tích cực.)
  • Proficient in delivering engaging presentations, facilitating discussions, and explaining complex information in a simple, accessible manner.
    (Thành thạo trong việc thực hiện các bài thuyết trình hấp dẫn, điều phối các cuộc thảo luận và giải thích thông tin phức tạp một cách đơn giản, dễ hiểu.)
  • Effective cross-cultural communicator, experienced in collaborating with global teams and understanding diverse cultural perspectives.
    (Giao tiếp hiệu quả trong môi trường đa văn hóa, có kinh nghiệm hợp tác với các đội ngũ toàn cầu và hiểu biết về các quan điểm văn hóa đa dạng.)
  • Skilled in negotiation and conflict resolution, able to achieve favorable outcomes while maintaining strong working relationships.
    (Kỹ năng đàm phán và giải quyết xung đột xuất sắc, có khả năng đạt được kết quả thuận lợi trong khi vẫn duy trì các mối quan hệ công việc tốt.)

2.2. Kỹ năng Teamwork skills

Để mô tả kỹ năng Teamwork skills trong CV tiếng Anh, bạn cần nêu rõ cách bạn đã sử dụng kỹ năng này trong thực tế và đóng góp cho thành công của nhóm. Cần nêu rõ vai trò của bạn trong nhóm, nhấn mạnh kết quả đạt được và đưa ra các ví dụ cụ thể để chứng minh cho năng lực của bản thân.

Cách viết kỹ năng Teamwork skills trong CV tiếng Anh:

  • Collaborated with a diverse team of developers and designers to create a user-friendly mobile application, resulting in a 15% increase in user engagement within the first month of launch.
    (Hợp tác với đội ngũ đa dạng gồm các nhà phát triển và nhà thiết kế để tạo ra một ứng dụng di động thân thiện với người dùng, giúp tăng 15% tương tác của người dùng trong tháng đầu tiên sau khi ra mắt.)
  • Actively participated in weekly team meetings, contributing ideas to improve workflow efficiency and enhance team communication, which reduced project completion time by 10%.
    (Tham gia tích cực trong các cuộc họp nhóm hàng tuần, đóng góp ý tưởng nhằm cải thiện hiệu suất công việc và nâng cao giao tiếp trong nhóm, giúp giảm 10% thời gian hoàn thành dự án)
  • Worked collaboratively with a cross-functional team to implement new business strategies, resulting in a 30% increase in client retention over six months.
    (Làm việc cộng tác với đội ngũ liên chức năng để triển khai các chiến lược kinh doanh mới, giúp tăng 30% tỷ lệ giữ chân khách hàng trong sáu tháng.)

Tham khảo các khóa học tiếng Anh giao tiếp tại TalkFirst dành riêng cho người đi làm & đi học bận rộn, giúp học viên nói & sử dụng tiếng Anh tự tin & tự nhiên như tiếng Việt.

2.3. Kỹ năng Problem-solving skills

Đối với kỹ năng Problem-solving skills trong CV tiếng Anh, bạn cần làm nổi bật khả năng xác định vấn đề, phân tích tình huống và đưa ra giải pháp hiệu quả. Cần kết hợp kỹ năng giải quyết vấn đề với các kỹ năng liên quan như khả năng phân tích và nhận định tình huống. 

Cách viết kỹ năng Problem-solving trong CV tiếng Anh:

  • Identified inefficiencies in the supply chain process and implemented new inventory management techniques, reducing overhead costs by 20%.
    (Xác định những điểm không hiệu quả trong quy trình chuỗi cung ứng và áp dụng các kỹ thuật quản lý hàng tồn kho mới, giúp giảm 20% chi phí hoạt động.)
  • Developed a data-driven approach to diagnose and address system performance issues, improving the overall speed of the system by 25%.
    (Phát triển phương pháp dựa trên dữ liệu để chẩn đoán và giải quyết các vấn đề hiệu suất hệ thống, cải thiện 25% tốc độ tổng thể của hệ thống.)
  • Utilized problem-solving techniques to identify and fix software bugs, resulting in a 40% improvement in user experience.
    (Sử dụng các kỹ thuật giải quyết vấn đề để xác định và khắc phục lỗi phần mềm, dẫn đến cải thiện 40% trải nghiệm người dùng.)

2.4. Kỹ năng Leadership skills

Leadership skills là kỹ năng trong CV tiếng Anh rất quan trọng, bạn cần làm nổi bật cách bạn đã dẫn dắt đội ngũ, đưa ra quyết định, truyền cảm hứng cho nhóm và đạt được những kết quả tích cực như thế nào. Bạn có thể tham khảo phần hướng dẫn viết kỹ năng lãnh đạo đội nhóm mà TalkFirst hướng dẫn sau đây nhé: 

Cách viết kỹ năng Leadership trong CV tiếng Anh:

  • Led a team of 10 engineers to successfully deliver a software product ahead of schedule.
    (Dẫn dắt đội ngũ gồm 10 kỹ sư hoàn thành sản phẩm phần mềm trước thời hạn.)
  • Directed a project that reduced production time by 15%, saving $50,000 annually.
    (Chỉ đạo một dự án giúp giảm 15% thời gian sản xuất, tiết kiệm 50,000 USD mỗi năm.)
  • Effectively communicated organizational vision to team members, fostering a culture of innovation and collaboration.
    (Giao tiếp hiệu quả tầm nhìn của tổ chức đến các thành viên trong nhóm, thúc đẩy văn hóa đổi mới và hợp tác.)

2.5. Kỹ năng Adaptability skills

Khi viết về Adaptability skills trong CV tiếng Anh, bạn cần nhấn mạnh khả năng thích nghi với những thay đổi, làm việc hiệu quả trong môi trường mới, và xử lý các tình huống không lường trước. 

Dưới đây là hướng dẫn cách viết kỹ năng trong CV tiếng Anh (Kỹ năng Adaptability skills) của mình: 

  • Adapted quickly to a new software system, reducing the learning curve for the entire team.
    (Thích nghi nhanh chóng với hệ thống phần mềm mới, giúp giảm thiểu thời gian học hỏi cho cả đội.)
  • Successfully navigated through a company-wide restructuring by adjusting to new roles and responsibilities, maintaining high performance.
    (Thành công vượt qua quá trình tái cơ cấu toàn công ty bằng cách thích nghi với vai trò và trách nhiệm mới, duy trì hiệu suất cao.)
  • Adapted to a multicultural team dynamic, enhancing collaboration and communication across different departments.
    (Thích nghi với động lực làm việc nhóm đa văn hóa, cải thiện sự hợp tác và giao tiếp giữa các phòng ban khác nhau.)

Tham khảo: Cách viết CV tiếng Anh

2.6. Kỹ năng Organizational skills

Về kỹ năng Organizational skills trong CV tiếng Anh, bạn cần làm rõ khả năng quản lý thời gian, sắp xếp công việc và tối ưu hóa quy trình làm việc hiệu quả. Nên sử dụng một số động từ hành động mạnh như: “Organized,” “Planned,” “Coordinated,” “Streamlined,” “Prioritized.” để đoạn văn mang tính xác thực hơn. 

Một số ví dụ minh họa để bạn hiểu rõ hơn về cách viết kỹ năng Organizational skills trong CV tiếng Anh nhé:

  • Planned and coordinated multiple projects simultaneously, ensuring all deadlines were met.
    (Lập kế hoạch và phối hợp nhiều dự án cùng lúc, đảm bảo hoàn thành đúng thời hạn.)
  • Highly organized and detail-oriented professional with a proven ability to manage +time, tasks, and resources efficiently.
    (Là chuyên gia trong việc tổ chức và chú ý đến chi tiết, với khả năng quản lý thời gian, công việc, và tài nguyên một cách hiệu quả.)
  • Applied exceptional organizational skills to manage large volumes of data, ensuring accuracy and accessibility.
    (Áp dụng kỹ năng tổ chức xuất sắc để quản lý khối lượng dữ liệu lớn, đảm bảo tính chính xác và dễ truy cập.)

2.7. Kỹ năng Technical skills

Tiếp đến là kỹ năng Technical skills trong CV tiếng Anh, bạn cần làm rõ những công nghệ, phần mềm, hoặc công cụ mà bạn thành thạo, kèm theo những thành tựu cụ thể mà bạn đã đạt được khi áp dụng các kỹ năng này. Cố gắng chỉ liệt kê những kỹ năng mà bạn tự tin nhất và có liên quan đến công việc bạn ứng tuyển nhé! 

Ví dụ:

  • Experienced with Adobe Photoshop, Illustrator, and InDesign
    (Thành thạo các phần mềm Adobe Photoshop, Illustrator và InDesign.)
  • Designed and implemented responsive websites using HTML, CSS, and JavaScript, improving user experience and increasing web traffic by 20%.
    (Thiết kế và triển khai các trang web phản hồi nhanh bằng HTML, CSS, và JavaScript, cải thiện trải nghiệm người dùng và tăng 20% lưu lượng truy cập web.)
  • Proficient in full-stack web development using React, Node.js, and MongoDB.
    (Thành thạo phát triển web full-stack sử dụng React, Node.js, và MongoDB.)

2.8. Kỹ năng Language skills

Language skills trong CV tiếng Anh là kỹ năng mềm rất quan trọng ở thời hiện đại, bạn cần làm rõ mức độ thông thạo của mình trong các ngôn ngữ, nhấn mạnh những ngôn ngữ mà bạn có thể giao tiếp hiệu quả và nếu có thể, liên kết chúng với công việc cụ thể.

  • Skilled in translating business documents from Vietnamese to English.
    (Có kỹ năng dịch tài liệu kinh doanh từ tiếng Việt sang tiếng Anh.)
  • Achieved an IELTS score of 7.5 (Advanced level).
    (Đạt điểm IELTS 7.5 (Cấp độ nâng cao).)
  • Proficient in business writing and professional communication in English.
    (Thành thạo trong việc viết email và giao tiếp chuyên nghiệp bằng tiếng Anh.)

2.9. Kỹ năng Creativity skills

Khi viết về Creativity skills trong CV tiếng Anh, bạn nên nhấn mạnh khả năng sáng tạo trong việc giải quyết vấn đề, phát triển ý tưởng mới, hoặc cải tiến quy trình công việc. Đừng quên sử dụng các cụm từ thể hiện sự sáng tạo như “developed,” “designed,” “innovated,” “conceptualized,” “created,” “brainstormed,” “implemented.”

Ví dụ:

  • Designed unique product packaging that enhanced customer engagement.
    (Thiết kế bao bì sản phẩm độc đáo giúp tăng sự tương tác của khách hàng.)
  • Applied creative problem-solving to reduce production costs by 20% while maintaining product quality.
    (Vận dụng tư duy sáng tạo để giảm 20% chi phí sản xuất trong khi vẫn duy trì chất lượng sản phẩm.)
  • Utilized creativity to develop unique customer loyalty programs, enhancing brand engagement and repeat purchases.
    (Sử dụng sự sáng tạo để phát triển các chương trình khách hàng thân thiết độc đáo, nâng cao tương tác thương hiệu và tăng số lần mua lại.)

Đăng Ký Liền Tay
Lấy Ngay Quà Khủng

★ Ưu đãi lên đến 25%
Khi đăng ký khóa học tại TalkFirst

Đăng Ký Liền Tay
Lấy Ngay Quà Khủng

★ Ưu đãi lên đến 35%
Khi đăng ký khóa học tại TalkFirst

2.10. Kỹ năng Negotiation skills

Đối với kỹ năng Negotiation skills là một trong những kỹ năng quan trọng mà nhiều nhà tuyển dụng tìm kiếm, đặc biệt trong các vai trò liên quan đến quản lý, bán hàng, hoặc các lĩnh vực yêu cầu sự tương tác với khách hàng và đối tác. Khi viết về kỹ năng này trong CV tiếng Anh, bạn nên nhấn mạnh khả năng của mình trong việc đạt được thỏa thuận có lợi cho cả hai bên, xử lý các tình huống xung đột, và đạt được kết quả tích cực.

Ví dụ:

  • Secured a new client contract worth $100,000 through effective negotiation, increasing company revenue by 10%.
    (Ký hợp đồng với một khách hàng mới trị giá 100.000 USD thông qua đàm phán hiệu quả, tăng doanh thu công ty thêm 10%.)
  • Resolved a major contract dispute with a client, maintaining a positive relationship and preventing legal action.
    (Giải quyết một cuộc tranh chấp hợp đồng lớn với khách hàng, duy trì mối quan hệ tích cực và ngăn chặn hành động pháp lý.)
  • Led contract negotiations for a major vendor partnership, successfully negotiating terms that aligned with company objectives.
    (Dẫn dắt đàm phán hợp đồng cho một đối tác nhà cung cấp lớn, thành công trong việc thương lượng các điều khoản phù hợp với mục tiêu công ty.)

2.11. Kỹ năng Time management skills

Kỹ năng Time management skills (Kỹ năng quản lý thời gian) là kỹ năng quan trọng giúp bạn sắp xếp công việc hiệu quả, tối ưu hóa thời gian và đạt được kết quả mong muốn. Khi viết về kỹ năng này trong CV tiếng Anh, bạn nên nhấn mạnh khả năng lập kế hoạch, tổ chức công việc, ưu tiên nhiệm vụ và hoàn thành đúng hạn.

Ví dụ:

  • Effectively managed multiple projects simultaneously by creating detailed schedules and setting clear priorities.
    (Quản lý hiệu quả nhiều dự án cùng lúc bằng cách tạo ra các lịch trình chi tiết và thiết lập các ưu tiên rõ ràng.)
  • Scheduled and coordinated team meetings, ensuring optimal use of time and resources.
    (Lên lịch và điều phối các cuộc họp nhóm, đảm bảo sử dụng thời gian và tài nguyên một cách tối ưu.)
  • Completed a major project two weeks ahead of schedule by optimizing time management strategies.
    (Hoàn thành một dự án lớn trước hai tuần so với kế hoạch bằng cách tối ưu hóa các chiến lược quản lý thời gian.)

2.12. Kỹ năng Analytical skills

Nhìn chung, kỹ năng Analytical skills  là khả năng thu thập, đánh giá và giải thích dữ liệu để đưa ra quyết định sáng suốt và giải quyết các vấn đề phức tạp. Khi viết về kỹ năng này trong CV tiếng Anh, bạn cần nhấn mạnh khả năng phân tích dữ liệu, giải quyết vấn đề, và đưa ra các giải pháp dựa trên thông tin có căn cứ.

  • Analyzed market trends to provide strategic recommendations for increasing product sales.
    (Phân tích các xu hướng thị trường để đưa ra các khuyến nghị chiến lược nhằm tăng doanh số bán hàng của sản phẩm.)
  • Utilized analytical skills to forecast sales trends, resulting in a 20% increase in quarterly revenue.
    (Sử dụng kỹ năng phân tích để dự báo các xu hướng doanh số, dẫn đến tăng 20% doanh thu hàng quý.)
  • Utilized qualitative analysis to understand user behavior patterns, leading to a 30% improvement in user engagement.
    (Sử dụng phân tích định tính để hiểu các mô hình hành vi người dùng, dẫn đến tăng 30% mức độ tương tác của người dùng.)

2.13. Kỹ năng Customer service skills

Customer service skills (Kỹ năng chăm sóc khách hàng) là một yếu tố quan trọng trong nhiều ngành nghề, thể hiện khả năng giao tiếp, giải quyết vấn đề và duy trì mối quan hệ tốt đẹp với khách hàng. Khi viết về kỹ năng này trong CV tiếng Anh, bạn nên nhấn mạnh vào việc giao tiếp hiệu quả, lắng nghe khách hàng, giải quyết vấn đề, và khả năng xử lý tình huống khó khăn một cách chuyên nghiệp.

Ví dụ:

  • Assisted customers with product inquiries and provided timely, effective solutions to their concerns.
    (Hỗ trợ khách hàng với các thắc mắc về sản phẩm và cung cấp các giải pháp kịp thời, hiệu quả cho những mối quan tâm của họ.)
  • Resolved customer complaints quickly, ensuring a positive experience and fostering loyalty.
    (Giải quyết các khiếu nại của khách hàng một cách nhanh chóng, đảm bảo trải nghiệm tích cực và tạo dựng lòng trung thành.)
  • Improved customer retention by 25% through personalized follow-ups and consistent support.
    (Cải thiện tỷ lệ giữ chân khách hàng lên 25% thông qua các cuộc gọi theo dõi cá nhân hóa và hỗ trợ liên tục.)

2.14. Kỹ năng Self-management skills

Self-management skills (Kỹ năng tự quản lý) thể hiện khả năng quản lý bản thân, thời gian và công việc một cách hiệu quả mà không cần sự giám sát thường xuyên. Khi viết về Self-management skills trong CV tiếng Anh, bạn nên nhấn mạnh khả năng tổ chức, tự chủ, và tính linh hoạt trong việc đáp ứng các mục tiêu và yêu cầu của công việc.

Ví dụ:

  • Planned and managed projects independently, ensuring all deliverables were completed on time.
    (Lập kế hoạch và quản lý các dự án một cách độc lập, đảm bảo tất cả các sản phẩm được hoàn thành đúng thời hạn.)
  • Effectively balanced competing priorities to maintain productivity in a fast-paced environment.
    (Cân bằng hiệu quả các ưu tiên cạnh tranh để duy trì năng suất trong môi trường có nhịp độ nhanh.)
  • Monitored and tracked progress towards goals, making adjustments to ensure project success.
    (Theo dõi và giám sát tiến độ đạt được các mục tiêu, điều chỉnh để đảm bảo sự thành công của dự án.)

Tham khảo Khóa học tiếng Anh phỏng vấn xin việc – Làm chủ kỹ năng phỏng vấn xin việc bằng
tiếng Anh, tự tin chinh phục nhà tuyển dụng

3. Một số lưu ý khi viết kỹ năng trong CV tiếng Anh xin việc

Khi viết kỹ năng trong CV xin việc, bạn cần chú ý một số yếu tố sau để gây ấn tượng với nhà tuyển dụng và làm nổi bật hồ sơ của mình:

3.1. Chọn các kỹ năng liên quan đến công việc ứng tuyển

  • Lưu ý: Không nên liệt kê tất cả kỹ năng bạn có, hãy chọn những kỹ năng phù hợp với yêu cầu công việc cụ thể.
  • Cách thực hiện: Đọc kỹ mô tả công việc và chọn ra những kỹ năng chính nhà tuyển dụng mong muốn, sau đó làm nổi bật những kỹ năng này trong CV.

Ví dụ: Nếu bạn ứng tuyển vị trí lập trình viên, tập trung vào kỹ năng coding, giải quyết vấn đề, và làm việc nhóm.

3.2. Phân biệt giữa kỹ năng cứng và kỹ năng mềm

  • Kỹ năng cứng: Là những kỹ năng kỹ thuật liên quan trực tiếp đến công việc, có thể đo lường hoặc chứng minh được qua bằng cấp hoặc kinh nghiệm.
  • Kỹ năng mềm: Là những kỹ năng thuộc về tính cách và khả năng tương tác, không dễ đo lường nhưng rất quan trọng trong môi trường làm việc.
  • Cách thực hiện: Đảm bảo rằng bạn kết hợp cả kỹ năng cứng và mềm để thể hiện năng lực toàn diện.

Ví dụ: Kỹ năng cứng (Technical skills): sử dụng phần mềm quản lý dự án. Kỹ năng mềm: giao tiếp, làm việc nhóm.

3.3. Sử dụng các ví dụ hoặc số liệu minh họa

  • Lưu ý: Thay vì chỉ liệt kê các kỹ năng, bạn nên cung cấp ví dụ cụ thể hoặc số liệu minh họa để làm nổi bật kỹ năng của mình.
  • Cách thực hiện: Đưa ra các thành tựu đã đạt được nhờ vào việc áp dụng các kỹ năng đó, chẳng hạn tăng hiệu suất làm việc, giảm thời gian hoàn thành dự án.

Ví dụ: “Tăng hiệu suất nhóm lên 20% nhờ vào việc áp dụng kỹ năng lãnh đạo và tổ chức các buổi họp định kỳ.”

3.4. Tránh sử dụng những cụm từ quá chung chung

  • Lưu ý: Các cụm từ như “chăm chỉ,” “có trách nhiệm” không đủ để gây ấn tượng, vì chúng quá phổ biến và nhà tuyển dụng không thể đánh giá được hiệu quả từ các kỹ năng đó.
  • Cách thực hiện: Cố gắng cụ thể hóa kỹ năng của bạn bằng cách nêu rõ hoàn cảnh và kết quả của việc áp dụng kỹ năng.

Ví dụ: Thay vì viết “Tôi có kỹ năng làm việc nhóm,” hãy viết “Lãnh đạo một nhóm 5 người trong dự án X, đảm bảo hoàn thành trước thời hạn một tuần.”

3.5. Sắp xếp các kỹ năng một cách hợp lý

  • Lưu ý: Các kỹ năng nên được liệt kê theo thứ tự quan trọng, bắt đầu từ những kỹ năng liên quan nhất đến công việc ứng tuyển.
  • Cách thực hiện: Bạn có thể sắp xếp các kỹ năng theo nhóm (kỹ năng kỹ thuật, kỹ năng mềm) hoặc theo mức độ ưu tiên với công việc.

Ví dụ: Với vị trí quản lý dự án, kỹ năng quản lý thời gian và lãnh đạo nên được ưu tiên trước.

3.6. Chứng minh kỹ năng thông qua kinh nghiệm làm việc

  • Lưu ý: Thay vì chỉ liệt kê kỹ năng trong mục riêng biệt, bạn cũng có thể chứng minh kỹ năng này thông qua mô tả kinh nghiệm làm việc của mình.
  • Cách thực hiện: Trong phần mô tả kinh nghiệm, lồng ghép các kỹ năng mà bạn đã sử dụng để đạt được thành công trong công việc trước đó.

Ví dụ: “Lãnh đạo một dự án với đội ngũ gồm 10 người, sử dụng kỹ năng lãnh đạo và quản lý thời gian để đảm bảo dự án hoàn thành đúng hạn.”

3.7. Kiểm tra và cập nhật kỹ năng thường xuyên

  • Lưu ý: Đảm bảo rằng các kỹ năng trong CV của bạn luôn được cập nhật và phản ánh đúng năng lực hiện tại.
  • Cách thực hiện: Trước khi gửi CV, hãy kiểm tra lại danh sách kỹ năng và loại bỏ những kỹ năng không còn phù hợp, đồng thời thêm vào những kỹ năng mới bạn đã học được.

Ví dụ: Nếu bạn đã học thêm một công cụ quản lý mới, hãy cập nhật vào phần Technical skills.

3.8. Tránh phóng đại hoặc không trung thực

  • Lưu ý: Bạn cần trung thực trong việc mô tả kỹ năng của mình, vì nhà tuyển dụng có thể yêu cầu bạn chứng minh những kỹ năng này trong buổi phỏng vấn hoặc qua bài kiểm tra.
  • Cách thực hiện: Chỉ liệt kê những kỹ năng mà bạn thực sự có khả năng sử dụng thành thạo.

Ví dụ: Nếu bạn chỉ mới học qua cơ bản về một phần mềm nào đó, hãy viết “Basic knowledge of [software name]” thay vì “Proficient in [software name].”

Khi áp dụng những lưu ý này, CV của bạn sẽ chuyên nghiệp hơn và thể hiện đúng những kỹ năng quan trọng mà nhà tuyển dụng đang tìm kiếm.

Trang Blog tiếng Anh | Chia sẻ những kinh nghiệm, phương pháp và bí quyết học tiếng Anh hiệu quả nhất cho người đi làm & đi học bận rộn và người mất gốc tiếng Anh hoàn toàn miễn phí.

Việc nắm vững cách viết kỹ năng trong CV tiếng Anh sẽ giúp bạn không chỉ tạo ấn tượng tốt với nhà tuyển dụng mà còn thể hiện rõ những điểm mạnh và khả năng phù hợp với công việc. Hãy áp dụng những hướng dẫn từ TalkFirst để xây dựng một CV chuyên nghiệp, nâng cao cơ hội trúng tuyển vào vị trí mà bạn mong muốn.

Khóa học

Tiếng Anh Giao Tiếp Ứng Dụng

Nói tiếng Anh tự nhiên như tiếng Việt

Tiếng Anh cho người mất gốc

Giải pháp học tiếng Anh cho người mất gốc

Khóa tiếng Anh cho dân IT

Tiếng Anh chuyên biệt cho dân CNTT

Khóa Thuyết trình tiếng Anh

Thuyết trình tiếng Anh như tiếng Việt

Khóa luyện thi IELTS

Cam kết tăng 1 band điểm sau 1 khóa học

Khóa luyện thi IELTS Online

Học IELTS trực tuyến = Cam kết đầu ra

Khóa IELTS Writing Online

Học Writing cùng chuyên gia hàng đầu

Bài viết liên quan
Lớp học sáng tạo, giúp học viên ứng dụng tiếng Anh vào các tình huống thực tế

Đăng ký kiểm tra trình độ Miễn Phí
cùng chuyên gia Anh ngữ tại TalkFirst

[Merry Christmas & Happy New Year] Ưu đãi lên đến 35% học phí, cơ hội nhận học bổng tiếng Anh trị giá 4.000.000VNĐ và 2 tháng học tiếng Anh kỹ năng MIỄN PHÍ