Trong quá trình học tiếng Anh, việc nắm vững cách phát âm s es trong tiếng Anh là một trong những yếu tố then chốt giúp bạn giao tiếp tự nhiên và tự tin hơn. Bài viết này, TalkFirst sẽ giúp bạn nắm vững quy tắc phát âm s es cùng những mẹo ghi nhớ thiết thực, được xây dựng dựa trên kinh nghiệm giảng dạy và nghiên cứu ngôn ngữ chuyên sâu. Với mục tiêu cung cấp thông tin chính xác, đáng tin cậy và dễ áp dụng, bài viết hướng đến việc giúp người học khắc phục những khó khăn phổ biến trong phát âm đuôi -s/-es. Hãy cùng khám phá để cải thiện khả năng nói và hiểu tiếng Anh của bạn ngay hôm nay!
Âm cuối từ gốc | Cách phát âm đuôi -s/-es | Ví dụ |
---|---|---|
Âm vô thanh (/p/, /t/, /k/, /f/, /θ/) | /s/ | Helps, eats, talks |
Âm hữu thanh (/b/, /d/, /g/, /v/, /ð/, nguyên âm…) | /z/ | Dreams, plays, loves |
Âm /s/, /z/, /ʃ/, /ʒ/, /tʃ/, /dʒ/ | /ɪz/ | Kisses, watches, judges |

1. Cách phát âm s es kèm ví dụ dễ hiểu
Đuôi -s/-es trong tiếng Anh có ba quy tắc phát âm chính:
- /s/ (âm vô thanh)
- /z/ (âm hữu thanh)
- /ɪz/ (âm thêm một âm tiết)
Việc phát âm đúng giúp bạn nói tiếng Anh tự nhiên hơn, tránh mắc lỗi khi chia động từ ở thì hiện tại đơn hay danh từ số nhiều. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết từng cách phát âm kèm mẹo nhận diện dễ hiểu.!
1.1. Quy tắc phát âm /s/
Đuôi -s được phát âm là /s/ khi từ gốc kết thúc bằng một trong các âm vô thanh sau:
- /p/ (jump, help)
- /t/ (cat, eat)
- /k/ (speak, talk)
- /f/ (laugh, sniff)
- /θ/ (myth, bath – trong Anh Anh)
Ví dụ:
- Helps /helps/ (help)
- Eats /iːts/ (eat)
- Talks /tɔːks/ (talk)
- Laughs /læfs/ (laugh)
- Baths /bæθs/ (bath – Anh Anh)
1.2. Quy tắc phát âm /z/
Đuôi -s được phát âm là /z/ khi từ gốc kết thúc bằng một trong các âm hữu thanh:
- /b/ (rob, grab)
- /d/ (need, card)
- /g/ (bag, hug)
- /v/ (save, love)
- /ð/ (breathe, bathe)
- /m/, /n/, /ŋ/ (dream, run, sing)
- /l/, /r/ (call, flower)
- Các nguyên âm như /i:/, /æ/, /ʊ/ (play, toy, flu)
Ví dụ:
- Dreams /driːmz/ (dream)
- Calls /kɔːlz/ (call)
- Plays /pleɪz/ (play)
- Loves /lʌvz/ (love)
- Baths /bæðz/ (bath – Anh Mỹ)
1.3. Quy tắc phát âm /ɪz/
Đuôi -es được phát âm là /ɪz/ khi từ gốc kết thúc bằng các âm s, z, ʃ, ʒ, tʃ, dʒ. Đây là các âm gió, nên khi thêm -es, ta cần phát âm thêm một âm /ɪz/ để dễ nói hơn.
Ví dụ:
- Kisses /ˈkɪsɪz/ (kiss)
- Watches /ˈwɒtʃɪz/ (watch)
- Judges /ˈdʒʌdʒɪz/ (judge)
- Horses /ˈhɔːsɪz/ (horse)
- Garages /ˈɡærɑːʒɪz/ (garage)
Bạn muốn phát âm tiếng Anh chuẩn và giao tiếp tự tin hơn? Tham gia ngay khóa học Tiếng Anh Giao Tiếp để được hướng dẫn chi tiết bởi giảng viên giàu kinh nghiệm, luyện nói thực tế và cải thiện kỹ năng phát âm một cách tự nhiên!
2. Các trường hợp khác của phát âm s es
Ngoài các quy tắc phát âm /s/, /z/, /ɪz/ thông thường, vẫn có một số trường hợp ngoại lệ hoặc đặc biệt khi phát âm đuôi -s, -es. Dưới đây là các tình huống đáng lưu ý:
2.1. Trường hợp danh từ số nhiều bất quy tắc
Một số danh từ số nhiều không tuân theo quy tắc phát âm -s/-es thông thường, mà có cách biến đổi đặc biệt.
Ví dụ:
Danh từ số ít | Danh từ số nhiều | Phát âm |
---|---|---|
Man | Men | /mæn/ → /men/ |
Woman | Women | /ˈwʊmən/ → /ˈwɪmɪn/ |
Child | Children | /tʃaɪld/ → /ˈtʃɪldrən/ |
Foot | Feet | /fʊt/ → /fiːt/ |
Tooth | Teeth | /tuːθ/ → /tiːθ/ |
Mouse | Mice | /maʊs/ → /maɪs/ |
Person | People | /ˈpɜːsən/ → /ˈpiːpl/ |
Những danh từ này không thêm -s/-es để tạo số nhiều, mà thay đổi cách viết và phát âm hoàn toàn.
Xem thêm: Quy tắc trọng âm trong tiếng Anh
2.2. Trường hợp đặc biệt của danh từ số nhiều tận cùng bằng -o
Một số danh từ tận cùng bằng -o khi chuyển sang số nhiều có thể thêm -s hoặc -es, tùy thuộc vào từng từ.
Danh từ thêm -es:
Danh từ số ít | Danh từ số nhiều | Phát âm |
---|---|---|
Hero | Heroes | /ˈhɪəroʊz/ |
Potato | Potatoes | /pəˈteɪtoʊz/ |
Tomato | Tomatoes | /təˈmeɪtoʊz/ |
Echo | Echoes | /ˈɛkoʊz/ |
Danh từ chỉ thêm -s:
Danh từ số ít | Danh từ số nhiều | Phát âm |
---|---|---|
Photo | Photos | /ˈfoʊtoʊz/ |
Piano | Pianos | /piˈæn.oʊz/ |
Memo | Memos | /ˈmɛmoʊz/ |
Video | Videos | /ˈvɪdi.oʊz/ |
Quy tắc chung:
- Nếu danh từ tận cùng bằng -o và có nguồn gốc tiếng Anh, thường chỉ thêm -s.
- Nếu danh từ có nguồn gốc từ tiếng Latin/Hy Lạp, thường thêm -es.
2.3. Trường hợp danh từ tận cùng bằng -y
Đối với danh từ tận cùng bằng -y, cách chuyển sang số nhiều sẽ phụ thuộc vào âm đứng trước -y.
1. Nếu trước -y là một phụ âm → đổi -y thành -i rồi thêm -es.
Ví dụ:
Danh từ số ít | Danh từ số nhiều | Phát âm |
---|---|---|
Baby | Babies | /ˈbeɪbiz/ |
City | Cities | /ˈsɪtiz/ |
Lady | Ladies | /ˈleɪdiz/ |
Country | Countries | /ˈkʌntriz/ |
2. Nếu trước -y là một nguyên âm (a, e, i, o, u) → chỉ thêm -s.
Ví dụ:
Danh từ số ít | Danh từ số nhiều | Phát âm |
---|---|---|
Boy | Boys | /bɔɪz/ |
Toy | Toys | /tɔɪz/ |
Monkey | Monkeys | /ˈmʌŋkiz/ |
Key | Keys | /kiːz/ |
Mẹo nhớ nhanh:
- Phụ âm + y → i + es
- Nguyên âm + y → thêm -s
2.4. Trường hợp động từ tận cùng bằng -y
Tương tự danh từ, khi chia động từ ở ngôi thứ ba số ít, ta áp dụng quy tắc sau:
1. Nếu trước -y là một phụ âm → đổi -y thành -i rồi thêm -es.
Ví dụ:
Động từ gốc | Ngôi thứ ba số ít | Phát âm |
---|---|---|
Study | Studies | /ˈstʌdiz/ |
Carry | Carries | /ˈkæriz/ |
Worry | Worries | /ˈwʌriz/ |
2. Nếu trước -y là một nguyên âm (a, e, i, o, u) → chỉ thêm -s.
Ví dụ:
Động từ gốc | Ngôi thứ ba số ít | Phát âm |
---|---|---|
Play | Plays | /pleɪz/ |
Enjoy | Enjoys | /ɪnˈdʒɔɪz/ |
Stay | Stays | /steɪz/ |
Quy tắc giống danh từ:
- Phụ âm + y → i + es
- Nguyên âm + y → thêm -s
Muốn phát âm tiếng Anh chuẩn hơn? Hãy khám phá thêm nhiều bài hướng dẫn hữu ích tại chuyên mục Tự học Tiếng Anh để nâng cao kỹ năng giao tiếp mỗi ngày!
3. Bài tập về cách phát âm s es kèm đáp án
Bài tập 1: Chọn cách phát âm đúng của đuôi -s, -es (/s/, /z/, /ɪz/)
Chọn cách phát âm đúng /s/, /z/, /ɪz/ cho các từ dưới đây.
1. Speaks ( ___ )
2. Watches ( ___ )
3. Sings ( ___ )
4. Laughs ( ___ )
5. Judges ( ___ )
6. Eats ( ___ )
7. Loves ( ___ )
8. Pushes ( ___ )
9. Plays ( ___ )
10. Matches ( ___ )
Click để xem đáp án:
1. /s/ (Speaks)
2. /ɪz/ (Watches)
3. /z/ (Sings)
4. /s/ (Laughs)
5. /ɪz/ (Judges)
6. /s/ (Eats)
7. /z/ (Loves)
8. /ɪz/ (Pushes)
9. /z/ (Plays)
10. /ɪz/ (Matches)
Bài tập 2: Điền đuôi -s hoặc -es vào chỗ trống và xác định cách phát âm
Điền -s hoặc -es vào từ trong ngoặc đơn và chọn cách phát âm /s/, /z/, /ɪz/.
1. He always ______ (work) hard. → ______ (/___/)
2. She ______ (teach) English. → ______ (/___/)
3. My dog ______ (chase) cats. → ______ (/___/)
4. The baby ______ (cry) at night. → ______ (/___/)
5. This shop ______ (sell) fresh fruits. → ______ (/___/)
6. She ______ (dance) beautifully. → ______ (/___/)
7. He ______ (enjoy) playing football. → ______ (/___/)
8. The sun ______ (rise) in the east. → ______ (/___/)
9. My dad ______ (fix) cars. → ______ (/___/)
10. The judge ______ (judge) fairly. → ______ (/___/)
Click để xem đáp án:
1. works (/s/)
2. teaches (/ɪz/)
3. chases (/ɪz/)
4. cries (/z/)
5. sells (/z/)
6. dances (/ɪz/)
7. enjoys (/z/)
8. rises (/z/)
9. fixes (/ɪz/)
10. judges (/ɪz/)
Bài tập 3: Chọn từ có cách phát âm khác với các từ còn lại
Hãy chọn từ có cách phát âm đuôi -s, -es khác với 3 từ còn lại.
Câu số 1:
- A. Wants
- B. Talks
- C. Reads
- D. Helps
Câu số 2:
- A. Cooks
- B. Plays
- C. Sings
- D. Loves
Câu số 3:
- A. Pushes
- B. Teaches
- C. Matches
- D. Stops
Câu số 4:
- A. Judges
- B. Watches
- C. Fixes
- D. Takes
Câu số 5:
- A. Hopes
- B. Moves
- C. Writes
- D. Jumps
Câu số 6:
- A. Speaks
- B. Sells
- C. Buys
- D. Lies
Câu số 7:
- A. Wishes
- B. Brushes
- C. Boxes
- D. Plays
Câu số 8:
- A. Baths
- B. Breathes
- C. Runs
- D. Lives
Câu số 9:
- A. Goes
- B. Misses
- C. Does
- D. Watches
Câu số 10:
- A. Cries
- B. Flies
- C. Buys
- D. Matches
Click để xem đáp án:
1. C. Reads (/z/) → Các từ còn lại là /s/.
2. A. Cooks (/s/) → Các từ còn lại là /z/.
3. D. Stops (/s/) → Các từ còn lại là /ɪz/.
4. D. Takes (/s/) → Các từ còn lại là /ɪz/.
5. B. Moves (/z/) → Các từ còn lại là /s/.
6. A. Speaks (/s/) → Các từ còn lại là /z/.
7. D. Plays (/z/) → Các từ còn lại là /ɪz/.
8. A. Baths (/s/ hoặc /z/) → Các từ còn lại là /z/.
9. A. Goes (/z/) → Các từ còn lại là /ɪz/.
10. D. Matches (/ɪz/) → Các từ còn lại là /z/.
Xem thêm: Quy tắc phát âm ED trong tiếng Anh
Việc nắm vững cách phát âm s es trong tiếng Anh không chỉ giúp bạn phát âm chuẩn hơn mà còn cải thiện kỹ năng giao tiếp, tránh những sai lầm phổ biến khi nói và nghe. Bằng cách áp dụng các quy tắc phát âm s es và sử dụng mẹo ghi nhớ đã đề cập, bạn sẽ dần hình thành phản xạ tự nhiên khi nói tiếng Anh. Hãy luyện tập thường xuyên và kiểm tra lại cách phát âm của mình để đạt hiệu quả tốt nhất. Nếu bạn thấy bài viết hữu ích, đừng quên chia sẻ để giúp nhiều người hơn cải thiện kỹ năng phát âm của họ nhé!