Cách phát âm đuôi -ed trong tiếng Anh là một trong những chủ đề quan trọng nhưng lại thường bị nhầm lẫn, đặc biệt với người học tiếng Anh. Việc phát âm ED đúng không chỉ giúp bạn nói tự nhiên hơn mà còn cải thiện khả năng nghe và giao tiếp hiệu quả.
Trong bài viết này, TalkFirst cùng với đội ngũ chuyên gia học thuật với nhiều năm kinh nghiệm giảng dạy tiếng Anh, sẽ hướng dẫn bạn cách phát âm ED chuẩn xác theo từng quy tắc cụ thể. Bạn sẽ được cung cấp ví dụ minh họa dễ hiểu, mẹo ghi nhớ đơn giản và bài tập thực hành có đáp án, giúp bạn nắm vững kiến thức và áp dụng ngay vào thực tế.

Nội dung chính
Toggle1. Cách phát âm ED trong tiếng Anh
Trong tiếng Anh, đuôi “-ed” được thêm vào động từ để tạo thì quá khứ hoặc quá khứ phân từ. Tuy nhiên, nhiều người học tiếng Anh gặp khó khăn trong việc phát âm đúng đuôi “-ed” vì nó có ba cách phát âm khác nhau: /t/, /d/ và /ɪd/. Nếu bạn phát âm sai, người nghe có thể không hiểu đúng ý của bạn.

2. Quy tắc phát âm ED trong tiếng Anh chi tiết
2.1. Cách phát âm /t/
Đuôi /ed/ được phát âm là /t/ (vô thanh) khi động từ kết thúc bằng âm /p/, /k/, /f/, /s/, /ʃ/, /tʃ/, /θ/.
Để phát âm /t/ ở cuối “-ed”, bạn cần làm như sau:
- Di chuyển lưỡi lên phía trước miệng: Lưỡi chạm vào phần sau của răng cửa trên, tạo thành một điểm tắc nghẽn.
- Giữ lưỡi ở vị trí đó một lúc: Không để lưỡi rời khỏi vị trí ngay lập tức.
- Thả lưỡi ra khỏi điểm tắc nghẽn: Không khí thoát ra tạo thành âm /t/.
Lưu ý:
- Khi phát âm /t/, lưỡi cần chạm vào răng, tạo thành điểm tắc nghẽn hoàn toàn.
- Bạn cần giữ lưỡi ở vị trí đó một lúc, đủ để tạo ra một âm ngắn và rõ ràng.
Luyện phát âm với các ví dụ sau:
Từ vựng | Phát âm ed | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|
walked | (/wɔːkt/) | đã đi bộ | |
stopped | (/stɑːpt/) | đã dừng lại | |
laughed | (/læft/) | cười | |
passed | (/pæst/) | đã qua | |
watched | (/wɑːtʃt/) | đã xem | |
reached | (/riːtʃt/) | đã đạt tới | |
bathed | (/beɪðt/) | đã tắm |
2.2. Cách phát âm /d/
Đuôi /ed/ được phát âm là /d/ (hữu thanh) khi động từ kết thúc bằng âm /b/, /g/, /m/, /n/, /ŋ/, /l/, /r/, /v/, /ð/, /dʒ/, /z/.
Để phát âm đuôi “-ed” thành /d/, bạn cần làm như sau:
- Di chuyển lưỡi về phía sau miệng: Lưỡi chạm vào phần sau của vòm miệng, tạo thành một điểm tắc nghẽn nhẹ.
- Thả lưỡi ra khỏi điểm tắc nghẽn: Không khí thoát ra tạo thành âm /d/.
Lưu ý:
- Điểm tắc nghẽn cho âm /d/ nhẹ hơn so với âm /t/, nghĩa là lưỡi không chạm hoàn toàn vào vòm miệng.
- Bạn cần tạo ra một âm ngắn và nhẹ, không kéo dài quá lâu.
Xem thêm: Phân biệt chi tiết cách phát âm /θ/ & /ð/ trong tiếng Anh
Luyện phát âm với các ví dụ sau:
Từ vựng | Phát âm ed | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|
played | (/pleɪd/) | đã chơi | |
lived | (/lɪvd/) | đã sống | |
climbed | (/klaɪmd/) | đã leo lên | |
rained | (/reɪnd/) | mưa | |
changed | (/tʃeɪndʒd/) | đã thay đổi | |
rubbed | (/rʌbd/) | cọ xát |
2.3. Cách phát âm /id/
Đuôi /ed/ được phát âm là /id/ khi động từ kết thúc bằng âm /t/ hoặc /d/.
Để phát âm đuôi “-ed” thành /ɪd/, bạn cần thực hiện các bước sau:
- Phát âm âm /ɪ/ : Âm này tương tự như âm “i” trong tiếng Việt, nhưng ngắn hơn và thấp hơn một chút. Lưỡi hơi nhô lên phía trước miệng, nhưng không chạm vào răng.
- Thêm âm /d/ ngay sau âm /ɪ/ : Âm /d/ được tạo ra khi lưỡi chạm nhẹ vào phần sau của vòm miệng và sau đó thả ra để không khí thoát ra.
Lưu ý:
- Âm /ɪ/ cần ngắn và rõ ràng, không kéo dài quá lâu.
- Âm /d/ cần nhẹ và nhanh, không phát âm quá mạnh.
Luyện phát âm với các ví dụ sau:
Từ vựng | Phát âm ed | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|
wanted | (/ˈwɑːn.tɪd/) | muốn | |
needed | (/ˈniː.dɪd/) | cần thiết | |
painted | (/ˈpeɪn.tɪd/) | sơn | |
decided | (/dɪˈsaɪ.dɪd/) | đã quyết định |
Đăng Ký Liền Tay
Lấy Ngay Quà Khủng


Khi đăng ký khóa học tại TalkFirst
Đăng Ký Liền Tay
Lấy Ngay Quà Khủng


Khi đăng ký khóa học tại TalkFirst
Tham khảo: Cách phát âm s es chuẩn trong tiếng Anh
3. Luyện tập cách phát âm ed
Để nhớ nhanh cách phát âm ED, bạn có thể làm theo các bước sau:
- Bước 1: Xác định âm cuối của động từ gốc.
- Bước 2: Xác định quy tắc phát âm phù hợp.
- Bước 3: Luyện đọc to từng từ và đặt vào câu.
- Bước 4: Nghe người bản xứ nói và bắt chước theo.
Luyện phát âm ed với đoạn văn sau đây:
Yesterday, we needed (1) to buy some food, so we went to the supermarket. When we were about the enter the supermarket, a security guard kindly opened (2) the door for us and measured (3) our body temperatures. He also asked (4) us to always keep our masks on when we were shopping there. We thanked (5) him and immediately started (6) looking for the things we wanted (7). We couldn’t find the breakfast cereal aisle so we asked a sales assistant, and she quickly showed (8) us the way. Since we didn’t want to stay there for too long, we moved (9) quite fast. Therefore, our trolley crashed (10) into that of a woman. We immediately apologized (11) to her and rushed (12) to where we wanted to go. After getting all of the things we needed, we headed (13) to the cashier’s desk. We waited (14) for our turn and checked (15) out as fast as we can. As you can see, during the pandemic, everything is becoming more and more challenging, even a simple thing like shopping. However, I believe that, if we join hands, we will soon overcome this critical time.
Cách phát âm ed:
STT | Từ vựng | Phát âm ed | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|---|
1 | needed | /ˈniːdɪd/ | cần thiết | |
2 | opened | /ˈəʊpənd/ | đã mở | |
3 | measured | /ˈmeʒərd/ | đo | |
4 | asked | /æskt/ | yêu cầu | |
5 | thanked | /θæŋkt/ | cảm ơn | |
6 | started | /ˈstɑːrtɪd/ | đã bắt đầu | |
7 | wanted | /ˈwɑːntɪd/ | muốn | |
8 | showed | /ʃəʊd/ | cho thấy | |
9 | moved | /muːvd/ | đã di chuyển | |
10 | crashed | /kræʃt/ | bị rơi | |
11 | apologized | /əˈpɑːlədʒaɪzd/ | xin lỗi | |
12 | rushed | /rʌʃt/ | vội vã | |
13 | headed | /ˈhedɪd/ | đứng đầu | |
14 | waited | /ˈweɪtɪd/ | chờ đợi | |
15 | checked | /tʃekt/ | đã kiểm tra |
Trang tự học tiếng Anh – Chia sẻ các bài học tiếng Anh Giao tiếp & tiếng Anh chuyên ngành miễn phí.
4. Bài tập phát âm ED có đáp án chi tiết
Bài tập 1: Nhận diện cách phát âm ED (/ɪd/, /t/, /d/)
Điền vào chỗ trống cách phát âm đúng của đuôi -ed cho mỗi từ sau:
- Wanted → ______
- Worked → ______
- Loved → ______
- Helped → ______
- Played → ______
- Stopped → ______
- Decided → ______
- Laughed → ______
- Called → ______
- Needed → ______
Click để xem đáp án:
- /ɪd/
- /t/
- /d/
- /t/
- /d/
- /t/
- /ɪd/
- /t/
- /d/
- /ɪd/
Bài tập 2: Chọn cách phát âm đúng
Chọn đáp án đúng A, B hoặc C cho cách phát âm của đuôi -ed trong mỗi từ sau:
- Watched
A. /ɪd/
B. /t/
C. /d/ - Finished
A. /ɪd/
B. /t/
C. /d/ - Enjoyed
A. /ɪd/
B. /t/
C. /d/ - Missed
A. /ɪd/
B. /t/
C. /d/ - Wanted
A. /ɪd/
B. /t/
C. /d/ - Arrived
A. /ɪd/
B. /t/
C. /d/ - Passed
A. /ɪd/
B. /t/
C. /d/ - Lived
A. /ɪd/
B. /t/
C. /d/ - Printed
A. /ɪd/
B. /t/
C. /d/ - Opened
A. /ɪd/
B. /t/
C. /d/
Click để xem đáp án:
- B
- B
- C
- B
- A
- C
- B
- C
- A
- C
Bài tập 3: Điền từ vào chỗ trống
Chọn một từ thích hợp trong danh sách bên dưới và điền vào chỗ trống. Sau đó xác định cách phát âm -ed của từ đó.
Danh sách từ: worked, decided, helped, needed, laughed, arrived, watched, called, stopped, played
- He ______ early because he had a meeting in the morning. (/____/)
- They ______ the movie last night and really enjoyed it. (/____/)
- She ______ to move to another city for her new job. (/____/)
- We ______ our best to finish the project on time. (/____/)
- He ______ at the joke because it was so funny. (/____/)
- She ______ her best friend to share the news. (/____/)
- The teacher ______ the lesson clearly for everyone. (/____/)
- We ______ in the park and had a lot of fun. (/____/)
- The car suddenly ______ in the middle of the road. (/____/)
- He ______ hard to complete the assignment. (/____/)
Click để xem đáp án:
- arrived (/d/)
- watched (/t/)
- decided (/ɪd/)
- helped (/t/)
- laughed (/t/)
- called (/d/)
- needed (/ɪd/)
- played (/d/)
- stopped (/t/)
- worked (/t/)
Nếu bạn muốn phát âm chuẩn như người bản xứ và giao tiếp trôi chảy hơn, đừng bỏ lỡ khóa học Tiếng Anh Giao Tiếp tại TalkFirst. Đăng ký ngay để được hướng dẫn chi tiết từ chuyên gia và thực hành hiệu quả!
Việc nắm vững cách phát âm ED không chỉ giúp bạn phát âm chuẩn mà còn nâng cao sự tự tin khi giao tiếp tiếng Anh. Như bạn đã thấy, chỉ cần nhớ 3 quy tắc đơn giản, luyện tập thường xuyên và áp dụng vào thực tế, bạn có thể cải thiện phát âm đáng kể.
Hy vọng rằng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về quy tắc phát âm đuôi -ed và có thể áp dụng một cách dễ dàng. Nếu bạn muốn luyện tập thêm, đừng quên thử sức với các bài tập thực hành có đáp án trong bài viết này.