80+ cách hỏi giá tiền trong tiếng Anh và cách trả lời chi tiết

Khi cần giao tiếp về giá tiền bằng tiếng Anh, việc biết cách hỏi giá một cách chính xác là rất quan trọng. Trong bài viết này, TalkFirst sẽ cung cấp hơn 80 cách hỏi giá tiền trong tiếng Anh cùng với cách trả lời chi tiết. Dù bạn đang mua sắm, yêu cầu báo giá hay mặc cả, bạn sẽ tìm thấy những cụm từ và mẫu câu hữu ích giúp bạn tự tin hơn trong mọi tình huống. Hãy khám phá các cách hỏi giá tiền trong tiếng Anh để cải thiện kỹ năng giao tiếp của bạn!

Cách hỏi giá tiền và trả lời bằng tiếng Anh
Cách hỏi giá tiền và trả lời bằng tiếng Anh

1. Cách hỏi giá tiền trong tiếng Anh phổ biến

1.1. Cách hỏi giá tiền trực tiếp bằng tiếng Anh

  1. What’s the price tag on this?
    (Nhãn giá của cái này là bao nhiêu?)
  2. How much is this?
    (Cái này bao nhiêu tiền?)
  3. How much does this cost?
    (Cái này có giá bao nhiêu?)
  4. What’s the price of this?
    (Giá của cái này là bao nhiêu?)
  5. How much for this item?
    (Món đồ này bao nhiêu tiền?)
  6. Can you tell me the price of this?
    (Bạn có thể cho tôi biết giá của cái này không?)
  7. How much do these cost?
    (Những cái này có giá bao nhiêu?)
  8. What’s the cost of this product?
    (Chi phí của sản phẩm này là bao nhiêu?)
  9. How much do you charge for this?
    (Bạn tính bao nhiêu cho cái này?)
  10. How much is it?
    (Nó bao nhiêu tiền?)
Mẫu câu hỏi giá tiền bằng tiếng Anh
Mẫu câu hỏi giá tiền bằng tiếng Anh

1.2. Cách hỏi giá tiền gián tiếp hoặc lịch sự hơn bằng tiếng Anh 

  1. Could you tell me how much this is?
    (Bạn có thể cho tôi biết cái này bao nhiêu tiền không?)
  2. Would you mind telling me the price of this?
    (Bạn có phiền cho tôi biết giá của cái này không?)
  3. Can you let me know the cost of this?
    (Bạn có thể cho tôi biết chi phí của cái này không?)
  4. Do you happen to know the price of this?
    (Bạn có biết giá của cái này không?)
  5. I was wondering how much this costs?
    (Tôi đang tự hỏi cái này giá bao nhiêu?)
  6. Could you give me an idea of the price?
    (Bạn có thể cho tôi biết giá khoảng bao nhiêu không?)
  7. Would it be possible to find out the price of this?
    (Liệu có thể cho tôi biết giá của cái này được không?)
  8. Could I ask how much this is?
    (Tôi có thể hỏi cái này bao nhiêu tiền không?)
  9. Can you provide the price for this item?
    (Bạn có thể cung cấp giá cho món đồ này không?)
  10. Do you mind letting me know how much this is?
    (Bạn có phiền cho tôi biết cái này bao nhiêu tiền không?)

2. Cách trả lời giá tiền bằng tiếng Anh

2.1. Cách trả lời giá tiền trực tiếp trong tiếng Anh

  1. The price is $50.
    (Giá là 50 đô la.)
  2. It costs $25.
    (Nó có giá 25 đô la.)
  3. The total comes to $75.
    (Tổng cộng là 75 đô la.)
  4. This item is priced at $30.
    (Mặt hàng này có giá 30 đô la.)
  5. You’ll pay $100 for this.
    (Bạn sẽ trả 100 đô la cho cái này.)
  6. The fee is $40.
    (Phí là 40 đô la.)
  7. It’s $10 per unit.
    (Giá là 10 đô la mỗi đơn vị.)
  8. The charge is $60.
    (Chi phí là 60 đô la.)
  9. It costs $15 each.
    (Nó có giá 15 đô la mỗi cái.)
  10. The price is $80 for the whole set.
    (Giá là 80 đô la cho cả bộ.)

2.2. Cách trả lời giá tiền lịch sự bằng tiếng Anh

  1. The price for this item is $50, please.
    (Giá của mặt hàng này là 50 đô la, xin vui lòng.)
  2. It would be $25 for this product.
    (Sẽ là 25 đô la cho sản phẩm này.)
  3. The total amount due is $75.
    (Tổng số tiền cần thanh toán là 75 đô la.)
  4. This item is listed at $30.
    (Mặt hàng này được niêm yết giá 30 đô la.)
  5. You would need to pay $100 for this.
    (Bạn sẽ cần thanh toán 100 đô la cho cái này.)
  6. The fee for this service is $40.
    (Phí cho dịch vụ này là 40 đô la.)
  7. The cost is $10 per unit, if that’s acceptable.
    (Giá là 10 đô la mỗi đơn vị, nếu điều đó là phù hợp.)
  8. The charge for this is $60.
    (Chi phí cho cái này là 60 đô la.)
  9. Each one costs $15, if you’re interested.
    (Mỗi cái có giá 15 đô la, nếu bạn quan tâm.)
  10. The price for the entire set is $80, please.
    (Giá cho cả bộ là 80 đô la, xin vui lòng.)
Mẫu câu trả giá bằng tiếng Anh
Mẫu câu trả giá bằng tiếng Anh

3. Mẫu câu tiếng Anh thường dùng để nói giá tiền đắt

  1. That’s quite expensive.
    (Điều đó khá đắt.)
  2. It’s a bit pricey.
    (Nó hơi đắt.)
  3. The cost is rather high.
    (Chi phí khá cao.)
  4. It’s a little on the pricey side.
    (Nó hơi đắt đỏ một chút.)
  5. The price is a bit steep.
    (Giá hơi cao.)
  6. It’s quite costly.
    (Nó khá tốn kém.)
  7. That’s more than I expected.
    (Đó nhiều hơn tôi mong đợi.)
  8. It’s a bit of a splurge.
    (Nó hơi phung phí.)
  9. The price tag is a bit high for my budget.
    (Giá hơi cao so với ngân sách của tôi.)
  10. It’s a little out of my price range.
    (Nó hơi vượt quá khả năng chi trả của tôi.)
  11. The price is a bit excessive.
    (Giá hơi quá mức.)
  12. It’s a little too high for my liking.
    (Nó hơi cao quá mức tôi thích.)
  13. That’s a hefty price.
    (Đó là một mức giá cao.)
  14. The cost is somewhat extravagant.
    (Chi phí có phần lãng phí.)
  15. It’s on the expensive side.
    (Nó hơi đắt.)
  16. That’s quite a bit of money.
    (Đó là một số tiền khá lớn.)
  17. It’s a bit beyond my budget.
    (Nó hơi vượt quá ngân sách của tôi.)
  18. The price is a little shocking.
    (Giá hơi sốc.)
  19. It’s more than I can afford right now.
    (Nó nhiều hơn mức tôi có thể chi trả ngay bây giờ.)
  20. The price seems a bit inflated.
    (Giá có vẻ hơi bị thổi phồng.)

Đăng Ký Liền Tay
Lấy Ngay Quà Khủng

★ Ưu đãi lên đến 25%
Khi đăng ký khóa học tại TalkFirst

Đăng Ký Liền Tay
Lấy Ngay Quà Khủng

★ Ưu đãi lên đến 35%
Khi đăng ký khóa học tại TalkFirst

4. Cách trả giá và mặc cả bằng tiếng Anh

  1. Can you give me a better price?
    (Bạn có thể giảm giá cho tôi không?)
  2. Is there any room for negotiation?
    (Có chỗ nào để thương lượng không?)
  3. Could you lower the price a bit?
    (Bạn có thể giảm giá một chút được không?)
  4. What’s the best price you can offer?
    (Giá tốt nhất mà bạn có thể cung cấp là bao nhiêu?)
  5. I was hoping for a better deal.
    (Tôi hy vọng có một món hời tốt hơn.)
  6. Can you match this price?
    (Bạn có thể điều chỉnh giá để khớp với mức này không?)
  7. I’d like to negotiate the price.
    (Tôi muốn thương lượng giá.)
  8. What if I buy more than one?
    (Nếu tôi mua nhiều hơn một cái thì sao?)
  9. Can you offer a discount?
    (Bạn có thể cung cấp giảm giá không?)
  10. Is there any chance of a discount?
    (Có cơ hội nào để được giảm giá không?)
  11. How much can you take off the price?
    (Bạn có thể giảm giá bao nhiêu?)
  12. I’m looking for a better price. Can you help?
    (Tôi đang tìm một mức giá tốt hơn. Bạn có thể giúp không?)
  13. Would you be willing to lower the price?
    (Bạn có sẵn sàng giảm giá không?)
  14. I saw this for less at another store. Can you match it?
    (Tôi thấy cái này giá thấp hơn ở một cửa hàng khác. Bạn có thể điều chỉnh giá không?)
  15. Could you offer a special deal?
    (Bạn có thể cung cấp một ưu đãi đặc biệt không?)
  16. What’s the best you can do for the price?
    (Giá tốt nhất bạn có thể làm là bao nhiêu?)
  17. 17. I’m on a tight budget. Can you lower the price for me?
    (Tôi có ngân sách hạn chế. Bạn có thể giảm giá cho tôi không?)
  18. How about a discount if I pay in cash?
    (Thế nào nếu tôi thanh toán bằng tiền mặt? Bạn có giảm giá không?)
  19. I’d like to get this for a lower price. Is that possible?
    (Tôi muốn mua cái này với mức giá thấp hơn. Có thể không?)
  20. Could you give me a better offer?
    (Bạn có thể đưa ra một đề nghị tốt hơn không?)

5. Các tình huống hỏi giá tiền trong tiếng Anh

Tình huống 1: Mua quần áo

Người mua: Hi, I’d like to know how much this shirt is.
(Chào bạn, tôi muốn biết áo sơ mi này giá bao nhiêu?)

Người bán: This shirt is $30.
(Áo sơ mi này giá 30 đô la.)

Người mua: Is there any chance you could offer a discount on this shirt?
(Có cơ hội nào bạn có thể giảm giá cho chiếc áo sơ mi này không?)

Người bán: I can give you a 10% discount if you buy it today.
(Tôi có thể giảm giá 10% nếu bạn mua nó hôm nay.)

Người mua: Great! I’ll take it.
(Tuyệt vời! Tôi sẽ mua nó.)

Tình huống 2: Mua máy tính mới

Người mua: Hi, I’m interested in this laptop. How much does it cost?
(Chào bạn, tôi quan tâm đến máy tính xách tay này. Nó giá bao nhiêu?)

Người bán: This laptop costs $1,200.
(Máy tính xách tay này giá 1.200 đô la.)

Người mua: Could you offer a discount on this laptop?
(Bạn có thể giảm giá cho máy tính xách tay này không?)

Người bán: I’m afraid we don’t usually offer discounts on laptops.
(Tôi e là chúng tôi thường không giảm giá cho máy tính xách tay.)

Người mua: Is there any way to lower the price if I buy more than one?
(Có cách nào để giảm giá nếu tôi mua nhiều hơn một cái không?)

Người bán: We can offer a 5% discount if you buy two or more.
(Chúng tôi có thể giảm giá 5% nếu bạn mua hai cái trở lên.)

Người mua: Okay, I’ll buy two.
(Được rồi, tôi sẽ mua hai cái.)

Tình huống 3: Đi chợ

Người mua: Hi, how much are these apples?
(Chào bạn, những quả táo này giá bao nhiêu?)

Người bán: These apples are $3 per pound.
(Những quả táo này giá 3 đô la mỗi pound.)

Người mua: Can you give me a better price if I buy more?
(Bạn có thể giảm giá cho tôi nếu tôi mua nhiều hơn không?)

Người bán: Sure, if you buy more than 5 pounds, I can give you a 15% discount.
(Tất nhiên, nếu bạn mua hơn 5 pound, tôi có thể giảm giá 15%.)

Người mua: Great! I’ll take 6 pounds then.
(Tuyệt vời! Tôi sẽ mua 6 pound.)

Trang tự học tiếng Anh – Chia sẻ các bài học tiếng Anh Giao tiếp & tiếng Anh chuyên ngành miễn phí.

Hy vọng rằng danh sách hơn 80 cách hỏi giá tiền trong tiếng Anh và các cách trả lời chi tiết đã giúp bạn nâng cao kỹ năng giao tiếp của mình. Sử dụng những cụm từ này sẽ giúp bạn tự tin hơn trong các tình huống mua sắm, báo giá và mặc cả.


Tham khảo các khóa học tiếng Anh giao tiếp tại TalkFirst dành riêng cho người đi làm & đi học bận rộn, giúp học viên nói & sử dụng tiếng Anh tự tin & tự nhiên như tiếng Việt.

Khóa học

Tiếng Anh Giao Tiếp Ứng Dụng

Nói tiếng Anh tự nhiên như tiếng Việt

Tiếng Anh cho người mất gốc

Giải pháp học tiếng Anh cho người mất gốc

Khóa tiếng Anh cho dân IT

Tiếng Anh chuyên biệt cho dân CNTT

Khóa Thuyết trình tiếng Anh

Thuyết trình tiếng Anh như tiếng Việt

Khóa luyện thi IELTS

Cam kết tăng 1 band điểm sau 1 khóa học

Khóa luyện thi IELTS Online

Học IELTS trực tuyến = Cam kết đầu ra

Khóa IELTS Writing Online

Học Writing cùng chuyên gia hàng đầu

Lớp học sáng tạo, giúp học viên ứng dụng tiếng Anh vào các tình huống thực tế

Đăng ký kiểm tra trình độ Miễn Phí
cùng chuyên gia Anh ngữ tại TalkFirst

[Back to school] Ưu đãi học phí lên đến 35%, cơ hội nhận học bổng tiếng Anh trị giá 4tr đồng và bốc thăm may mắn nhận quà siêu hấp dẫn