Các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại thường ngày

Giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại là một kỹ năng quan trọng trong môi trường làm việc và cuộc sống hàng ngày. Việc nắm vững các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại không chỉ giúp bạn tự tin hơn khi trò chuyện mà còn nâng cao khả năng hiểu và phản ứng nhanh chóng trong các cuộc gọi. Trong bài viết này, TalkFirst sẽ giới thiệu các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại phổ biến, cùng với những mẫu câu và ví dụ cụ thể giúp bạn luyện tập và sử dụng thành thạo.

Các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại phổ biến
Các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại phổ biến

1. Các mẫu câu giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại

1.1. Giới thiệu bản thân khi bắt đầu cuộc gọi

  • Hello, this is [Your Name] from [Company Name]. How can I assist you today?
    (Xin chào, tôi là [Tên của bạn] từ [Tên công ty]. Tôi có thể giúp gì cho bạn hôm nay?)
  • Good morning, this is [Your Name]. I’m calling regarding [issue].
    (Chào buổi sáng, tôi là [Tên của bạn]. Tôi gọi về [vấn đề].)
  • Hi, this is [Your Name]. I’m calling from [Company Name]. How are you today?
    (Chào, tôi là [Tên của bạn]. Tôi gọi từ [Tên công ty]. Hôm nay bạn thế nào?)
  • This is [Your Name] from [Company Name]. How may I help you?
    (Đây là [Tên của bạn] từ [Tên công ty]. Tôi có thể giúp gì cho bạn?)
  • Hello, it’s [Your Name] speaking. I’m calling to follow up on [topic].
    (Xin chào, tôi là [Tên của bạn] đây. Tôi gọi để theo dõi [chủ đề].)

1.2. Hỏi về người đang gọi

  • May I know who is calling, please?
    (Tôi có thể biết ai đang gọi không?)
  • Who am I speaking to, please?
    (Tôi đang nói chuyện với ai vậy?)
  • Could you tell me your name, please?
    (Bạn có thể cho tôi biết tên của bạn không?)
  • May I ask who I’m speaking with?
    (Tôi có thể hỏi tôi đang nói chuyện với ai không?)
  • Can you tell me who is calling?
    (Bạn có thể cho tôi biết ai đang gọi không?)

1.3. Đặt câu hỏi về thông tin

  • Could you clarify that for me, please?
    (Bạn có thể làm rõ điều đó cho tôi không?)
  • Can you provide more details about [topic]?
    (Bạn có thể cung cấp thêm chi tiết về [chủ đề] không?)
  • I’m sorry, I didn’t catch that. Could you repeat?
    (Xin lỗi, tôi không nghe rõ. Bạn có thể lặp lại không?)
  • Could you explain that part again?
    (Bạn có thể giải thích lại phần đó không?)
  • Would you mind repeating that information?
    (Bạn có phiền lặp lại thông tin đó không?)

1.4. Chuyển cuộc gọi

  • I’ll transfer your call to [Name/Department].
    (Tôi sẽ chuyển cuộc gọi của bạn đến [Tên/phòng ban].)
  • Please hold, I’ll transfer you to the appropriate department.
    (Xin vui lòng chờ, tôi sẽ chuyển bạn đến phòng ban phù hợp.)
  • One moment, let me forward your call.
    (Một chút, để tôi chuyển cuộc gọi của bạn.)
  • Please hold while I transfer your call to [Name].
    (Xin vui lòng chờ trong khi tôi chuyển cuộc gọi đến [Tên].)
  • I’ll put you through to [Person’s Name] right away.
    (Tôi sẽ chuyển bạn đến [Tên người] ngay lập tức.)

1.5. Xác nhận cuộc hẹn hoặc thông tin

  • Just to confirm, our meeting is at [time], correct?
    (Chỉ để xác nhận, cuộc họp của chúng ta là vào lúc [thời gian], đúng không?)
  • Can you confirm the details of the meeting again?
    (Bạn có thể xác nhận lại chi tiết cuộc họp không?)
  • So, we’re still on for [date and time], right?
    (Vậy, chúng ta vẫn gặp nhau vào [ngày và giờ], đúng không?)
  • I just want to confirm our appointment for [date].
    (Tôi chỉ muốn xác nhận cuộc hẹn của chúng ta vào ngày [ngày].)
  • Let me confirm the information with you. The meeting is at [time], correct?
    (Để tôi xác nhận thông tin với bạn. Cuộc họp là vào lúc [thời gian], đúng không?)

Đăng Ký Liền Tay
Lấy Ngay Quà Khủng

★ Ưu đãi lên đến 25%
Khi đăng ký khóa học tại TalkFirst

Đăng Ký Liền Tay
Lấy Ngay Quà Khủng

★ Ưu đãi lên đến 35%
Khi đăng ký khóa học tại TalkFirst

1.6. Xin lỗi và giải thích khi không thể trả lời ngay

  • I’m sorry, I’m unable to take your call at the moment. Can I call you back later?
    (Xin lỗi, tôi không thể nghe điện thoại của bạn ngay lúc này. Tôi có thể gọi lại cho bạn sau không?)
  • Sorry, I didn’t catch your question. Can you repeat it?
    (Xin lỗi, tôi không nghe rõ câu hỏi của bạn. Bạn có thể lặp lại không?)
  • Apologies, I’m currently in a meeting. Can I return your call shortly?
    (Xin lỗi, tôi đang có cuộc họp. Tôi có thể gọi lại cho bạn sớm được không?)
  • I’m sorry, I missed your call. Can I get back to you?
    (Xin lỗi, tôi đã bỏ lỡ cuộc gọi của bạn. Tôi có thể gọi lại cho bạn không?)
  • Sorry, I’m unable to talk right now. Can we continue this conversation later?
    (Xin lỗi, tôi không thể nói chuyện ngay bây giờ. Chúng ta có thể tiếp tục cuộc trò chuyện sau không?)

1.7. Kết thúc cuộc gọi

  • Thank you for your time. Have a great day!
    (Cảm ơn bạn đã dành thời gian. Chúc bạn một ngày tốt lành!)
  • Thanks for your help. Goodbye!
    (Cảm ơn sự giúp đỡ của bạn. Tạm biệt!)
  • It was a pleasure speaking with you. Talk to you soon!
    (Thật vui khi được trò chuyện với bạn. Hẹn gặp lại bạn sớm!)
  • Thank you for the information. I’ll talk to you later.
    (Cảm ơn bạn về thông tin. Tôi sẽ nói chuyện lại với bạn sau.)
  • I appreciate your time. Have a nice day!
    (Tôi trân trọng thời gian của bạn. Chúc bạn một ngày tuyệt vời!)

1.8. Đặt cuộc gọi lại

  • I’m sorry I missed your call. Would you like me to call you back?
    (Xin lỗi, tôi đã bỏ lỡ cuộc gọi của bạn. Bạn có muốn tôi gọi lại cho bạn không?)
  • Can I return your call later?
    (Tôi có thể gọi lại cho bạn sau không?)
  • Let me call you back as soon as I’m free.
    (Để tôi gọi lại cho bạn khi tôi rảnh.)
  • I’ll give you a call later today.
    (Tôi sẽ gọi lại cho bạn trong ngày hôm nay.)
  • When would be a good time to call you back?
    (Khi nào là thời gian thuận tiện để tôi gọi lại cho bạn?)

1.9. Chuyển hướng cuộc gọi

  • I’ll redirect your call to [department/person].
    (Tôi sẽ chuyển hướng cuộc gọi của bạn đến [phòng ban/người].)
  • Let me forward you to the right person.
    (Để tôi chuyển bạn đến người đúng.)
  • I’m transferring your call to [Person].
    (Tôi đang chuyển cuộc gọi của bạn cho [Tên người].)
  • I’ll put you through to [department] now.
    (Tôi sẽ chuyển bạn đến [phòng ban] ngay bây giờ.)
  • I’ll direct your call to the appropriate person.
    (Tôi sẽ chuyển cuộc gọi của bạn đến người phù hợp.)

1.10. Xác nhận cuộc gọi là đúng mục đích

  • I just want to confirm that you’re calling about [issue/topic].
    (Tôi chỉ muốn xác nhận rằng bạn đang gọi về [vấn đề/chủ đề].)
  • Am I speaking with the right person regarding [issue]?
    (Tôi có đang nói chuyện với đúng người về [vấn đề] không?)
  • Just to confirm, this is about [topic], right?
    (Chỉ để xác nhận, đây là về [chủ đề], đúng không?)
  • Could you confirm if this call is regarding [subject]?
    (Bạn có thể xác nhận cuộc gọi này có phải là về [chủ đề] không?)
  • Is this the correct number for discussing [topic]?
    (Đây có phải là số điện thoại đúng để thảo luận về [chủ đề] không?)

Nếu bạn muốn nâng cao kỹ năng giao tiếp, hãy tham khảo Các khóa học tiếng Anh giao tiếp để cải thiện khả năng của mình.

2. Các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại phổ biến

1. Tình huống: Giới thiệu bản thân khi bắt đầu cuộc gọi

Anna: Hello, this is Anna from ABC Corporation. How can I help you today?
(Xin chào, tôi là Anna từ ABC Corporation. Tôi có thể giúp gì cho bạn hôm nay?)

Mike: Hi, this is Mike. I’m calling to inquire about your services.
(Chào, tôi là Mike. Tôi gọi để hỏi về dịch vụ của bạn.)

Anna: Sure, Mike. I’d be happy to provide you with more information. What specific service are you interested in?
(Chắc chắn rồi, Mike. Tôi rất vui khi cung cấp thêm thông tin cho bạn. Bạn quan tâm đến dịch vụ nào?)

Mike: I’m interested in your business consulting services.
(Tôi quan tâm đến dịch vụ tư vấn doanh nghiệp của bạn.)

2. Tình huống: Hỏi về người đang gọi

Linda: Good morning, this is Linda. How can I assist you today?
(Chào buổi sáng, tôi là Linda. Tôi có thể giúp gì cho bạn hôm nay?)

Tom: Hi, I’m Tom. I’m calling about my order that I placed last week.
(Chào, tôi là Tom. Tôi gọi về đơn hàng tôi đã đặt tuần trước.)

Linda: Can I have your order number, please?
(Xin cho tôi số đơn hàng của bạn được không?)

Tom: Sure, it’s 12345.
(Chắc chắn rồi, số của tôi là 12345.)

Linda: Thank you, Tom. Let me pull up your order details.
(Cảm ơn bạn, Tom. Để tôi lấy thông tin đơn hàng của bạn.)

3. Tình huống: Chuyển cuộc gọi đến phòng ban khác

Sarah: Hello, this is Sarah. How can I assist you?
(Chào, tôi là Sarah. Tôi có thể giúp gì cho bạn?)

David: Hi, I need to speak with someone from your billing department.
(Chào, tôi cần nói chuyện với ai đó từ bộ phận thanh toán.)

Sarah: No problem. I’ll transfer your call to the billing department. Please hold for a moment.
(Không vấn đề gì. Tôi sẽ chuyển cuộc gọi của bạn đến bộ phận thanh toán. Xin vui lòng chờ một lát.)

David: Thank you!
(Cảm ơn bạn!)

(Call transfer takes place)

Emily (Billing department): Hello, this is Emily from the billing department. How can I help you?
(Chào, tôi là Emily từ bộ phận thanh toán. Tôi có thể giúp gì cho bạn?)

David: Hi, I had a question about the charges on my latest bill.
(Chào, tôi có câu hỏi về các khoản phí trong hóa đơn gần nhất của tôi.)

Emily: I’d be happy to help. Could you provide me with your account number?
(Tôi rất vui được giúp đỡ. Bạn có thể cung cấp số tài khoản của bạn không?)

4. Tình huống: Xác nhận cuộc hẹn hoặc thông tin

Emily: Hi, this is Emily from Green Tech Solutions. I’m calling to confirm your meeting tomorrow at 10 AM.
(Chào, tôi là Emily từ Green Tech Solutions. Tôi gọi để xác nhận cuộc họp của bạn vào ngày mai lúc 10 giờ sáng.)

John: Yes, that’s right. I’ll be there at 10 AM sharp.
(Vâng, đúng vậy. Tôi sẽ có mặt lúc 10 giờ sáng đúng giờ.)

Emily: Great! The meeting will be in our main conference room. Please let me know if you need any additional information.
(Tuyệt vời! Cuộc họp sẽ diễn ra ở phòng họp chính của chúng tôi. Hãy cho tôi biết nếu bạn cần thêm thông tin gì.)

John: Thanks, Emily. I look forward to it.
(Cảm ơn bạn, Emily. Tôi mong chờ cuộc họp.)

Emily: You’re welcome, John! See you tomorrow.
(Không có gì đâu, John! Hẹn gặp bạn vào ngày mai.)

5. Tình huống: Xin lỗi và giải thích khi không thể trả lời ngay

James: Hello, this is James speaking. How can I assist you today?
(Chào, tôi là James. Tôi có thể giúp gì cho bạn hôm nay?)

Sophia: Hi James, this is Sophia. I was wondering if you’ve received my email about the project update.
(Chào James, tôi là Sophia. Tôi tự hỏi không biết bạn đã nhận được email của tôi về bản cập nhật dự án chưa.)

James: Hi Sophia! I’m so sorry, I wasn’t able to check my email earlier. Let me check it right now.
(Chào Sophia! Xin lỗi, tôi chưa kịp kiểm tra email trước. Để tôi kiểm tra ngay bây giờ.)

Sophia: No worries, James. Just let me know once you’ve seen it.
(Không sao đâu, James. Chỉ cần cho tôi biết khi bạn đã xem nó.)

James: Got it. I’ll review it and get back to you shortly.
(Đã rõ. Tôi sẽ xem qua và trả lời bạn ngay.)

Sophia: Thanks, James. I appreciate it!
(Cảm ơn, James. Tôi rất trân trọng điều đó!)

Khám phá các tình huống giao tiếp tiếng Anh theo nhiều chủ đề khác nhau tại chuyên mục Tiếng Anh giao tiếp để nâng cao kỹ năng giao tiếp của bạn.

Hy vọng rằng qua các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại mà TalkFirst chia sẻ, bạn sẽ cảm thấy tự tin hơn trong việc sử dụng tiếng Anh trong các cuộc gọi hàng ngày. Việc nắm vững các mẫu câu và tình huống sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong công việc cũng như cuộc sống. Đừng quên tham khảo thêm các bài viết khác về kỹ năng giao tiếp tiếng Anh để nâng cao trình độ của mình!

Khóa học

Tiếng Anh Giao Tiếp Ứng Dụng

Nói tiếng Anh tự nhiên như tiếng Việt

Tiếng Anh cho người mất gốc

Giải pháp học tiếng Anh cho người mất gốc

Khóa tiếng Anh cho dân IT

Tiếng Anh chuyên biệt cho dân CNTT

Khóa Thuyết trình tiếng Anh

Thuyết trình tiếng Anh như tiếng Việt

Khóa luyện thi IELTS

Cam kết tăng 1 band điểm sau 1 khóa học

Khóa luyện thi IELTS Online

Học IELTS trực tuyến = Cam kết đầu ra

Khóa IELTS Writing Online

Học Writing cùng chuyên gia hàng đầu

Lớp học sáng tạo, giúp học viên ứng dụng tiếng Anh vào các tình huống thực tế

Đăng ký kiểm tra trình độ Miễn Phí
cùng chuyên gia Anh ngữ tại TalkFirst

[Merry Christmas & Happy New Year] Ưu đãi lên đến 35% học phí, cơ hội nhận học bổng tiếng Anh trị giá 4.000.000VNĐ và 2 tháng học tiếng Anh kỹ năng MIỄN PHÍ