Bảng phiên âm tiếng Anh IPA – Cách phát âm chuẩn quốc tế

Bảng phiên âm quốc tế IPA (International Phonetic Alphabet) là công cụ giúp người học phát âm tiếng Anh một cách chính xác và khoa học. Với 44 âm cơ bản gồm nguyên âm và phụ âm, IPA hỗ trợ cải thiện rõ rệt kỹ năng phát âm và nghe hiểu. Việc nắm vững bảng IPA giúp bạn tránh phát âm sai, học từ vựng hiệu quả hơn và giao tiếp tự nhiên như người bản xứ. Cùng TalkFirst tìm hiểu bảng IPA tiếng anh này để phát âm chuẩn quốc tế hơn nhé!

Bảng phiên âm quốc tế IPA
Bảng phiên âm quốc tế IPA

1. Bảng phiên âm IPA đầy đủ

1.1. Phụ âm (Consonants)

Phụ âm là những âm thanh được tạo ra khi luồng khí từ phổi bị cản trở lại bởi răng, môi hoặc lưỡi, một phần hoặc hoàn toàn trong quá trình phát âm – khác với nguyên âm, nơi luồng khí đi ra gần như không bị cản trở. Trong tiếng Anh, phụ âm đóng vai trò quan trọng trong việc tạo nên cấu trúc âm tiết và ảnh hưởng trực tiếp đến độ rõ ràng trong giao tiếp.

Ví dụ: 

  • Âm /t/ trong từ “tea” /tiː/: bạn phải đặt lưỡi lên vòm miệng rồi mới bật âm ra.
  • Âm /s/ trong từ “sun” /sʌn/: luồng khí bị ép qua kẽ răng, tạo ra âm “xì”.

Dưới đây là danh sách 24 phụ âm tiếng Anh theo bảng phiên âm IPA, kèm ví dụ phát âm để bạn dễ hình dung và luyện tập:

Ký hiệu IPAÂm thanhVí dụPhiên âm
/p/p vô thanhpen/pen/
/b/b hữu thanhbag/bæɡ/
/t/t vô thanhtime/taɪm/
/d/d hữu thanhdog/dɒɡ/
/k/k vô thanhcat/kæt/
/ɡ/g hữu thanhgo/ɡəʊ/
/f/f vô thanhfan/fæn/
/v/v hữu thanhvan/væn/
/θ/th vô thanhthink/θɪŋk/
/ð/th hữu thanhthis/ðɪs/
/s/s vô thanhsee/siː/
/z/z hữu thanhzoo/zuː/
/ʃ/sh vô thanhshe/ʃiː/
/ʒ/zh hữu thanhpleasure/ˈpleʒə(r)/
/tʃ/ch vô thanhchair/tʃeə(r)/
/dʒ/j hữu thanhjob/dʒɒb/
/m/m mũiman/mæn/
/n/n mũiname/neɪm/
/ŋ/ng mũising/sɪŋ/
/h/h nhẹhat/hæt/
/l/llight/laɪt/
/r/rred/red/
/j/y (giống “i”)yes/jes/
/w/wwin/wɪn/

Trong quá trình học phát âm, nhiều người dễ nhầm lẫn giữa các cặp phụ âm vì chúng có cách phát âm gần giống nhau, chỉ khác một chút về cách dùng hơi hoặc rung dây thanh. Việc phân biệt rõ ràng những cặp âm này sẽ giúp bạn tránh phát âm sai và cải thiện khả năng nghe hiểu đáng kể.

Dưới đây là bảng hướng dẫn phân biệt một số cặp phụ âm dễ nhầm lẫn trong tiếng Anh:

Cặp âmĐiểm khác biệt chínhVí dụ
/p/ vs /b//p/ là vô thanh, /b/ là hữu thanh.
Cùng vị trí môi nhưng /b/ rung dây thanh, /p/ thì không.
pat /pæt/ (vỗ nhẹ) vs bat /bæt/ (con dơi)
/t/ vs /d//t/ là vô thanh, /d/ là hữu thanh.
Cả hai dùng đầu lưỡi chạm vòm miệng.
ten /ten/ (mười) vs den /den/ (hang thú)
/k/ vs /g//k/ là vô thanh, /g/ là hữu thanh.
Đều phát âm từ cuống họng.
coat /kəʊt/ (áo khoác) vs goat /ɡəʊt/ (con dê)
/f/ vs /v//f/ là vô thanh, /v/ là hữu thanh.
Cùng đặt răng lên môi dưới.
fan /fæn/ (quạt) vs van /væn/ (xe tải nhỏ)
/s/ vs /z//s/ là vô thanh, /z/ là hữu thanh.
Cùng đẩy hơi qua kẽ răng.
sip /sɪp/ (nhấp) vs zip /zɪp/ (khóa kéo)
/ʃ/ vs /ʒ//ʃ/ là vô thanh, /ʒ/ là hữu thanh.
Cùng là âm “sh” nhưng /ʒ/ nghe giống trong từ “vision”.
she /ʃiː/ vs measure /ˈmeʒə(r)/

*Mẹo học nhanh: Đặt tay lên cổ họng khi phát âm – nếu cổ họng rung là âm hữu thanh, còn không rung là vô thanh.

1.2. Nguyên âm (Vowels)

Nguyên âm (Vowels) là những âm được tạo ra khi luồng khí từ phổi đi qua miệng một cách tự do, không bị cản trở bởi môi, răng hay lưỡi. Đây là thành phần cốt lõi tạo nên âm tiết trong tiếng Anh. 

Vì vậy, việc nắm rõ cách phát âm các nguyên âm theo bảng phiên âm IPA là điều cực kỳ quan trọng nếu bạn muốn nói tiếng Anh chuẩn và dễ hiểu. Phân biệt đúng các nguyên âm – đặc biệt là nguyên âm ngắn, dài và nguyên âm đôi – sẽ giúp bạn cải thiện rõ rệt cả phát âm lẫn kỹ năng nghe trong giao tiếp hàng ngày.

Trong bảng phiên âm IPA, nguyên âm được chia thành hai loại chính:

Nguyên âm đơn (Monophthongs)

Nguyên âm đơn là những âm mà âm thanh không thay đổi trong suốt quá trình phát âm. Khác với nguyên âm đôi (trượt từ âm này sang âm khác), nguyên âm đơn giữ nguyên vị trí của lưỡi và miệng từ đầu đến cuối. Đây là những âm cơ bản và cực kỳ quan trọng trong phát âm tiếng Anh.

Dưới đây là một số nguyên âm đơn tiêu biểu, kèm theo ví dụ minh họa:

Ký hiệu IPAÂm gần giốngVí dụPhiên âm
/iː/i dàisee/siː/
/ɪ/i ngắnsit/sɪt/
/e/e mởbed/bed/
/æ/a bẹtcat/kæt/
/ʌ/ăcup/kʌp/
/ɑː/a dàicar/kɑː/
/ɒ/o ngắn (UK)dog/dɒɡ/
/ɔː/o dàisaw/sɔː/
/ʊ/u ngắnbook/bʊk/
/uː/u dàifood/fuːd/
/ə/schwa (âm trung tính)about/əˈbaʊt/

Lưu ý phân biệt các nguyên âm đơn dễ nhầm lẫn:

  • /æ/ vs /e/
    Nhiều người học dễ nhầm giữa hai âm này:
    • /æ/ trong cat: âm mở rộng miệng, gần giống “a bẹt”
    • /e/ trong bed: miệng mở vừa, âm trung hơn
      ➤ Nếu phát âm “man” mà nói thành “men” là lạc nghĩa liền đó nghen!
  • /ɪ/ vs /iː/
    • /ɪ/ trong sit: âm ngắn, nói nhanh
    • /iː/ trong seat: âm dài, kéo hơi rõ
      ➤ Phân biệt sai hai âm này dễ khiến người bản xứ không hiểu bạn đang nói từ nào.

Nguyên âm đôi (Diphthongs)

Nguyên âm đôi là những âm bắt đầu bằng một nguyên âm và trượt sang một nguyên âm khác trong cùng một âm tiết. Khi phát âm nguyên âm đôi, vị trí của lưỡi và miệng thay đổi trong quá trình nói, tạo ra cảm giác “chuyển động” trong âm thanh.

Ví dụ tiêu biểu:

  • /aɪ/ trong từ my /maɪ/
  • /eɪ/ trong từ day /deɪ/

Dưới đây là danh sách các nguyên âm đôi phổ biến trong tiếng Anh, kèm ví dụ minh họa:

Ký hiệu IPAKết hợp âmVí dụPhiên âm
/eɪ/e → iday/deɪ/
/aɪ/a → imy/maɪ/
/ɔɪ/o → iboy/bɔɪ/
/aʊ/a → uhouse/haʊs/
/əʊ/ (UK)ə → ugo (UK)/ɡəʊ/
/oʊ/ (US)o → ugo (US)/ɡoʊ/
/ɪə/i → əear/ɪə(r)/
/eə/e → əhair/heə(r)/
/ʊə/u → ətour/tʊə(r)/

Tổng quan sự khác nhau giữa nguyên âm đơn và nguyên âm đôi: 

Tiêu chíNguyên âm đơn (Monophthongs)Nguyên âm đôi (Diphthongs)
Định nghĩaÂm phát ra giữ nguyên khẩu hình, không thay đổi vị tríÂm bắt đầu bằng một nguyên âm và trượt sang âm khác
Âm thanhỔn định, đều từ đầu đến cuốiCó sự “chuyển động” trong âm thanh
Thời gian phát âmNgắn hơn, gọn gàngDài hơn, cần kéo âm rõ ràng
Ví dụ tiêu biểu/ɪ/ trong sit, /æ/ trong cat, /uː/ trong food/aɪ/ trong my, /əʊ/ trong go, /eɪ/ trong day
Lưu ý khi luyện tậpTập trung vào độ mở của miệng và vị trí lưỡiLuyện chuyển khẩu hình mượt mà giữa hai âm trong một lần nói

Việc phân biệt rõ nguyên âm đơn và nguyên âm đôi giúp bạn tránh bị nuốt âm, sai nhịp nói hoặc phát âm không rõ ràng – đặc biệt là trong giao tiếp nhanh hoặc trong các bài thi nói – nghe IELTS, TOEIC, v.v.

Xem thêm:

2. Cách phát âm chuẩn quốc tế theo bảng phiên âm tiếng Anh IPA

Phát âm tiếng Anh chuẩn không đơn thuần là “bắt chước” âm thanh, mà cần dựa trên hệ thống phiên âm IPA để hiểu và tái hiện đúng từng âm. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết cách phát âm 44 âm tiếng Anh – bao gồm cả phụ âm (24 âm) và nguyên âm (20 âm) – kèm ví dụ thực tế để bạn luyện tập dễ dàng.

2.1. Cách phát âm phụ âm (Consonants)

Âm IPAMô tả cách phát âmVí dụPhiên âm
/p/Bật hơi mạnh, hai môi chạm nhaupen/pen/
/b/Hai môi chạm nhau, có rung dây thanhbag/bæɡ/
/t/Lưỡi chạm vòm cứng, bật hơi không rungtime/taɪm/
/d/Giống /t/ nhưng có rungdog/dɒɡ/
/k/Phát âm ở cuống họng, bật hơi mạnhcat/kæt/
/ɡ/Giống /k/ nhưng có runggo/ɡəʊ/
/f/Răng chạm môi dưới, đẩy hơi rafan/fæn/
/v/Giống /f/ nhưng có rung dây thanhvan/væn/
/θ/Lưỡi giữa răng, đẩy hơi ra (không rung)think/θɪŋk/
/ð/Giống /θ/ nhưng có rungthis/ðɪs/
/s/Hơi đi qua răng, không rungsee/siː/
/z/Giống /s/ nhưng có rungzoo/zuː/
/ʃ/Âm “sh” mềm, hơi đi ra từ giữa lưỡishe/ʃiː/
/ʒ/Giống /ʃ/ nhưng có rungmeasure/ˈmeʒə(r)/
/tʃ/“ch”, bật mạnh, kết hợp /t/ và /ʃ/chair/tʃeə(r)/
/dʒ/“j”, kết hợp /d/ và /ʒ/job/dʒɒb/
/m/Âm mũi, môi chạm nhau, dây thanh rungman/mæn/
/n/Âm mũi, lưỡi chạm trên răngname/neɪm/
/ŋ/Âm mũi, phát ra từ cuống họngsing/sɪŋ/
/h/Âm nhẹ, thở ra qua miệnghat/hæt/
/l/Lưỡi chạm vòm miệng, phát âm nhẹlight/laɪt/
/r/Lưỡi hơi cong, không chạm hoàn toànred/red/
/j/Âm “y” trong “yes”, lưỡi nâng nhẹyes/jes/
/w/Tròn môi, như bắt đầu âm “u”win/wɪn/

2.2. Cách phát âm nguyên âm đơn (Monophthongs)

Âm IPACách phát âmVí dụPhiên âm
/iː/Môi kéo nhẹ, âm dàisee/siː/
/ɪ/Âm ngắn hơn, miệng mở ítsit/sɪt/
/e/Miệng mở vừa, lưỡi trungbed/bed/
/æ/Mở rộng miệng, âm thấpcat/kæt/
/ʌ/Âm trung, ngắn, hơi gằncup/kʌp/
/ɑː/Mở to miệng, âm dài, không tròn môicar/kɑː/
/ɒ/Môi tròn, âm ngắn (UK)dog/dɒɡ/
/ɔː/Môi tròn hơn, âm dàisaw/sɔː/
/ʊ/Miệng hơi tròn, âm ngắnbook/bʊk/
/uː/Âm dài, môi trònfood/fuːd/
/ə/Âm schwa, trung tính, nhẹ và ngắnago/əˈɡəʊ/

2.3. Cách phát âm nguyên âm đôi (Diphthongs)

Âm IPACách phát âmVí dụPhiên âm
/eɪ/e → iday/deɪ/
/aɪ/a → imy/maɪ/
/ɔɪ/o → iboy/bɔɪ/
/aʊ/a → uhouse/haʊs/
/əʊ/ə → u (UK)go (UK)/ɡəʊ/
/oʊ/o → u (US)go (US)/ɡoʊ/
/ɪə/i → əear/ɪə(r)/
/eə/e → əhair/heə(r)/
/ʊə/u → ətour/tʊə(r)/

Lưu ý đặc biệt khi luyện phát âm chuẩn IPA:

  • Không đoán âm qua mặt chữ! Dựa vào phiên âm IPA để học từ vựng mới sẽ giúp bạn phát âm đúng ngay từ đầu.
  • Tập trung khẩu hình miệng – răng – lưỡi khi luyện từng âm. Ghi hình lại khi luyện để so sánh với người bản xứ.
  • Nghe và nhại theo các từ có phiên âm rõ ràng, như từ điển Cambridge hoặc Oxford online.
  • Luyện theo cặp âm dễ nhầm lẫn, ví dụ: /ɪ/ – /iː/, /æ/ – /e/, /s/ – /ʃ/…

Muốn giao tiếp tiếng Anh chuẩn quốc tế như người bản xứ? Đăng ký ngay Khóa học tiếng Anh giao tiếp tại TalkFirst để trải nghiệm môi trường học tiếng Anh chuyên nghiệp.

Đăng Ký Liền Tay
Lấy Ngay Quà Khủng

★ Ưu đãi lên đến 50%
Khi đăng ký khóa học tại TalkFirst

Đăng Ký Liền Tay
Lấy Ngay Quà Khủng

★ Ưu đãi lên đến 50%
Khi đăng ký khóa học tại TalkFirst

3. Một số quy tắc phát âm trong phiên âm IPA

3.1. Quy tắc phát âm giữa nguyên âm và phụ âm

Trong tiếng Anh, phần lớn các từ đều là sự kết hợp giữa nguyên âm (vowel)phụ âm (consonant). Việc phát âm đúng phụ âm – nguyên âm – phụ âm không chỉ giúp bạn nói rõ ràng mà còn khiến người nghe dễ hiểu hơn.

Nguyên tắc cơ bản:

  • Mỗi âm tiết phải có ít nhất một nguyên âm.
  • Phụ âm thường đứng trước, sau hoặc kẹp giữa nguyên âm để tạo thành âm tiết trọn vẹn.
  • Khi nối phụ âm – nguyên âm, bạn cần chú ý đến cường độ hơi thở, độ dài âm và khẩu hình miệng để tránh nuốt âm hoặc phát âm sai.

Ví dụ minh họa:

Từ tiếng AnhPhiên âmPhân tích phát âm
cat/kæt//k/ (phụ âm) + /æ/ (nguyên âm) + /t/ (phụ âm)
this/ðɪs//ð/ (phụ âm) + /ɪ/ (nguyên âm) + /s/ (phụ âm)
dog/dɒɡ//d/ (phụ âm) + /ɒ/ (nguyên âm) + /ɡ/ (phụ âm)
name/neɪm//n/ (phụ âm) + /eɪ/ (nguyên âm đôi) + /m/ (phụ âm)
go/ɡəʊ//ɡ/ (phụ âm) + /əʊ/ (nguyên âm đôi)

Một số từ dễ nhầm lẫn:

Từ dễ nhầmPhiên âm đúngSai lầm thường gặpGhi chú
ship/ʃɪp//ʃiːp/Nhầm /ɪ/ thành /iː/, gây nhầm với “sheep”
bed/bed//bæd/Nhầm /e/ với /æ/, gây hiểu nhầm thành “bad”
cap/kæp//keɪp/Nhầm nguyên âm đơn thành nguyên âm đôi

Tips luyện tập:

  • Khi học từ mới, luôn xem phiên âm và đọc chậm từng âm: phụ âm – nguyên âm – phụ âm
  • Ghi âm giọng nói của bạn, sau đó so sánh với giọng bản xứ.
  • Tập nói theo nhóm từ có cấu trúc tương tự để rèn phản xạ (vd: cat – hat – bat – mat).

3.2. Quy tắc phân biệt nguyên âm ngắn và nguyên âm dài

Trong tiếng Anh, nguyên âm ngắnnguyên âm dài không chỉ khác nhau về độ dài khi phát âm, mà còn có thể làm thay đổi nghĩa của từ nếu phát sai. Do đó, việc phân biệt và phát âm chính xác hai loại nguyên âm này là cực kỳ quan trọng.

Định nghĩa:

  • Nguyên âm ngắn (short vowels): Là những nguyên âm được phát ra trong thời gian ngắn, thường nói nhanh, gọn, không kéo dài âm.
    → Ví dụ: /æ/, /e/, /ɪ/, /ʌ/, /ʊ/
  • Nguyên âm dài (long vowels): Là những nguyên âm được phát ra trong thời gian dài hơn, thường có dấu hai chấm /ː/ trong phiên âm để thể hiện độ kéo dài.
    → Ví dụ: /ɑː/, /iː/, /uː/, /ɔː/, /ɜː/

Bảng từ vựng so sánh giữa nguyên âm ngắn và nguyên âm dài 

Từ tiếng AnhÂm IPALoại âmNghĩa
cat/kæt/Nguyên âm ngắn (/æ/)con mèo
car/kɑː/Nguyên âm dài (/ɑː/)xe hơi
ship/ʃɪp/Ngắn (/ɪ/)con tàu
sheep/ʃiːp/Dài (/iː/)con cừu
pull/pʊl/Ngắn (/ʊ/)kéo
pool/puːl/Dài (/uː/)hồ bơi

Cách phân biệt và luyện phát âm chính xác:

  1. Quan sát dấu “:” trong phiên âm IPA
    → Ví dụ: /iː/ (dài), còn /ɪ/ là ngắn.
  2. Lắng nghe độ kéo dài khi nghe người bản xứ phát âm
    → Dễ thấy nhất ở cặp từ như shipsheep.
  3. Luyện theo cặp âm đối lập để cảm nhận rõ sự khác biệt.
    → Một số cặp tiêu biểu:
    • /æ/ vs /ɑː/ → cat vs car
    • /ɪ/ vs /iː/ → ship vs sheep
    • /ʊ/ vs /uː/ → pull vs pool
  4. Tập kéo dài hơi ra khi luyện nguyên âm dài, giữ khẩu hình miệng ổn định hơn so với nguyên âm ngắn.

Bạn đọc muốn nâng cao khả năng phát âm một cách toàn diện và bài bản? Xem thêm các bài học chi tiết tại chuyên mục Phát âm tiếng Anh.

Việc nắm vững bảng phiên âm tiếng Anh IPA là bước đệm quan trọng giúp bạn phát âm chuẩn, nghe tốt và giao tiếp tự nhiên như người bản xứ. Đừng chỉ học từ vựng theo mặt chữ, hãy học cách phát âm đúng ngay từ đầu. Càng luyện tập với IPA, bạn sẽ càng tự tin nói tiếng Anh rõ ràng và chuyên nghiệp hơn. Cùng TalkFirst luyện phát âm mỗi ngày để chinh phục tiếng Anh một cách bài bản và hiệu quả nhé!

Khóa học

Tiếng Anh Giao Tiếp Ứng Dụng

Nói tiếng Anh tự nhiên như tiếng Việt

Tiếng Anh cho người mất gốc

Giải pháp học tiếng Anh cho người mất gốc

Khóa tiếng Anh cho dân IT

Tiếng Anh chuyên biệt cho dân CNTT

Khóa Thuyết trình tiếng Anh

Thuyết trình tiếng Anh như tiếng Việt

Khóa luyện thi IELTS

Cam kết tăng 1 band điểm sau 1 khóa học

Khóa luyện thi IELTS Online

Học IELTS trực tuyến = Cam kết đầu ra

Khóa IELTS Writing Online

Học Writing cùng chuyên gia hàng đầu

Lớp học sáng tạo, giúp học viên ứng dụng tiếng Anh vào các tình huống thực tế

Đăng ký kiểm tra trình độ Miễn Phí
cùng chuyên gia Anh ngữ tại TalkFirst

100+ doanh nghiệp đồng hành
gameloft Hella
Coca-Cola Pepsi DHL Fedex
100+ doanh nghiệp đồng hành
gameloft Hella
Coca-Cola Pepsi DHL Fedex

ĐĂNG KÝ NGAY

Quý Anh/Chị để lại thông tin bên dưới để được hỗ trợ.
Liên hệ Hotline: 028 22 644 666 để được hỗ trợ ngay.

[Happy Vietnam’s Reunification Day & Labour Day]

Ưu đãi 50% học phí, cơ hội nhận ngay học bổng tiếng Anh trị giá lên đến

7.000.000 VNĐ