Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 06.03.2025

Ngày 06.03.2025, đề thi IELTS Writing tiếp tục mang đến những thách thức thú vị với Task 1 thuộc dạng Bar Chart (Biểu đồ cột) mô tả mức chi tiêu của nhóm người từ 18–20 tuổi tại một quốc gia cho năm sản phẩm khác nhau vào năm 2010 và 2014. Task 2 là dạng Discussion Essay (Thảo luận) về việc nghiên cứu khoa học nên tập trung vào các vấn đề sức khỏe toàn cầu hay các vấn đề quan trọng khác. 

Trong bài viết này, TalkFirst sẽ cung cấp Bài mẫu IELTS Writing Task 1 & Task 2 ngày 06.03.2025, cùng với phân tích đề thi, chiến lược tiếp cận hiệu quả và từ vựng quan trọng. Nếu bạn đang ôn luyện IELTS Writing, đừng bỏ lỡ bài viết này để cải thiện kỹ năng viết và đạt điểm số cao!

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 06.03.2025
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 06.03.2025

1. Bài mẫu IELTS Writing Task 1 ngày 06.03.2025

Đề thi task 1

Dạng bài: Bar chart

The chart below shows the spending (in millions) by 18–20 year olds in one country on five different products in 2010 and 2014.
Đề thi IELTS Writing Task 1 ngày 06.03.2025
Đề thi IELTS Writing Task 1 ngày 06.03.2025

Phân tích đề thi

  • Dạng bài: Bar chart (biểu đồ cột)
  • Đơn vị: Million dollars (triệu đô la)
  • Đối tượng: Người tiêu dùng từ 18–20 tuổi
  • Sản phẩm: Food, Clothes, Books, Smartphones, Toiletries
  • Thời gian so sánh: 2010 và 2014
  • Yêu cầu: So sánh mức chi tiêu theo từng mặt hàng giữa hai năm

Cập nhật mới nhất: Đề thi IELTS Writing 2025

Dàn bài

Introduction: Paraphrase đề bài, nêu tổng quan biểu đồ thể hiện gì.

Overview:

  • Tổng thể: Food là mặt hàng có mức chi tiêu cao nhất ở cả hai năm.
  • Smartphones có mức tăng đáng kể, trong khi Books giảm mạnh.
  • Các sản phẩm khác không thay đổi nhiều.

Body Detail 1: Phân tích Food, Clothes, và Toiletries: Food tăng mạnh nhất, Clothes và Toiletries ổn định.

Body Detail 2: Phân tích Books và Smartphones: Books giảm rõ rệt, Smartphones tăng mạnh.

Xem thêm: Cách viết IELTS Writing Task 1

Sample Answer band 7.5+

Bài mẫu:

The bar chart illustrates how much money was spent by 18–20 year olds in one country on five different products in 2010 and 2014, measured in millions.

Overall, food remained the most heavily spent category in both years. Spending on smartphones rose significantly, while expenditure on books saw a notable decline. Other categories such as clothes and toiletries showed relatively minor changes.

In both years, food accounted for the highest amount of spending, rising from about 3,600 million in 2010 to approximately 4,400 million in 2014. Spending on clothes remained almost unchanged at around 2,500 million in both years. Likewise, expenditure on toiletries showed a slight increase from just under 2,000 million to about 2,000 million in 2014.

In contrast, the amount spent on books declined significantly, falling from around 1,000 million in 2010 to only about 600 million in 2014. On the other hand, smartphone spending witnessed a sharp rise, increasing from roughly 2,000 million in 2010 to about 2,800 million in 2014.

Bản dịch:

Biểu đồ cột minh họa số tiền mà nhóm người từ 18–20 tuổi tại một quốc gia chi tiêu cho năm loại sản phẩm khác nhau vào năm 2010 và 2014, được đo bằng triệu đô la.

Nhìn chung, thực phẩm vẫn là hạng mục được chi tiêu nhiều nhất trong cả hai năm. Chi tiêu cho điện thoại thông minh tăng mạnh, trong khi chi tiêu cho sách giảm đáng kể. Các hạng mục khác như quần áo và đồ dùng vệ sinh cá nhân thay đổi không đáng kể.

Trong cả hai năm, thực phẩm chiếm mức chi tiêu cao nhất, tăng từ khoảng 3.600 triệu đô la vào năm 2010 lên khoảng 4.400 triệu đô la vào năm 2014. Chi tiêu cho quần áo gần như không thay đổi, duy trì ở mức khoảng 2.500 triệu đô la. Tương tự, chi tiêu cho đồ dùng vệ sinh cá nhân chỉ tăng nhẹ từ dưới 2.000 triệu lên khoảng 2.000 triệu đô la vào năm 2014.

Ngược lại, số tiền chi cho sách giảm đáng kể, từ khoảng 1.000 triệu đô la năm 2010 xuống chỉ còn khoảng 600 triệu vào năm 2014. Trong khi đó, chi tiêu cho điện thoại thông minh tăng mạnh, từ khoảng 2.000 triệu lên khoảng 2.800 triệu đô la trong cùng kỳ.

Một số từ vựng quan trọng:

  • expenditure (n): chi tiêu
  • account for (v): chiếm
  • notable decline (n): sự giảm đáng kể
  • sharp rise (n): sự tăng mạnh
  • remain unchanged (v): không thay đổi
  • heavily spent category (n): hạng mục chi tiêu nhiều
  • witness a rise/fall (v): chứng kiến sự tăng/giảm
  • relatively minor changes (n): sự thay đổi nhỏ
  • measured in millions: được đo bằng triệu đô la

Nếu bạn muốn nâng band nhanh chóng với phương pháp học tối ưu, hãy tham gia khóa học IELTS ngay hôm nay!

Đăng Ký Liền Tay
Lấy Ngay Quà Khủng

★ Ưu đãi lên đến 40%
Khi đăng ký khóa học tại TalkFirst

Đăng Ký Liền Tay
Lấy Ngay Quà Khủng

★ Ưu đãi lên đến 40%
Khi đăng ký khóa học tại TalkFirst

2. Bài mẫu IELTS Writing Task 1 ngày 06.03.2025

Đề thi task 2

Dạng bài: Discussion Essay

Some people think scientific research should focus on solving world health problems. Others think that there are more important issues. Discuss both views and give your opinion.

Phân tích đề thi

  • Dạng bài: Discussion + Opinion Essay
  • Yêu cầu: Trình bày cả hai quan điểm và đưa ra ý kiến cá nhân.
  • Hai lập luận chính:
    • Bên 1: Nghiên cứu khoa học nên tập trung vào vấn đề sức khỏe toàn cầu.
    • Bên 2: Có những vấn đề khác quan trọng hơn (biến đổi khí hậu, năng lượng, an ninh thực phẩm, công nghệ,…).
  • Chiến lược triển khai: Trình bày cả hai mặt, sau đó đưa ra quan điểm cá nhân (cân bằng hoặc nghiêng về một bên).

Dàn bài chi tiết

Introduction:

  • Paraphrase lại đề bài.
  • Nêu rõ bạn sẽ thảo luận cả hai quan điểm và nêu ý kiến cá nhân.

Body Paragraph 1 (View 1 – Ưu tiên sức khỏe):

  • Sức khỏe là nền tảng của sự phát triển xã hội.
  • Nhiều nước đang phải đối mặt với bệnh tật truyền nhiễm, suy dinh dưỡng, y tế kém.
  • Ví dụ: Covid-19 cho thấy tầm quan trọng của nghiên cứu y học toàn cầu.

Body Paragraph 2 (View 2 – Ưu tiên vấn đề khác):

  • Một số người cho rằng biến đổi khí hậu, cạn kiệt tài nguyên, khủng hoảng lương thực cũng là mối đe dọa lớn.
  • Giải quyết các vấn đề này cũng góp phần bảo vệ sức khỏe gián tiếp.
  • Ví dụ: Ô nhiễm môi trường gây ra bệnh hô hấp — cần tập trung vào công nghệ xanh.

Conclusion:

  • Tóm tắt hai quan điểm.
  • Nêu ý kiến cá nhân: Nghiên cứu y học rất quan trọng, nhưng nên kết hợp với các lĩnh vực nghiên cứu khác để đảm bảo phát triển bền vững toàn diện.

Xem thêm: Cách viết IELTS Writing Task 2

Sample Answer band 7.5+

Bài mẫu:

There is an ongoing debate regarding whether scientific research should primarily focus on global health issues or if other concerns deserve more attention. While some believe that improving public health should be the top priority, others argue that tackling broader problems is equally or even more important. This essay will discuss both views before presenting a personal opinion.

On the one hand, supporters of health-related research emphasize that good health is the foundation of a prosperous society. Many developing countries are still struggling with infectious diseases, inadequate healthcare systems, and malnutrition. Scientific advancements in medicine can not only prevent diseases but also improve quality of life and life expectancy. For instance, the COVID-19 pandemic highlighted how crucial medical research is in responding to global health crises.

On the other hand, some believe that scientific efforts should be directed toward other urgent matters such as climate change, sustainable energy, and food security. These challenges pose long-term threats to human survival and indirectly affect health as well. For example, air pollution caused by industrial activities leads to respiratory illnesses; therefore, investing in green technologies can contribute to better health outcomes in the long run.

In conclusion, although medical research plays an essential role in improving human well-being, it should not overshadow other vital areas. A balanced approach that allocates resources to both healthcare and other pressing issues is likely to bring more sustainable benefits to the world.

Bản dịch:

Có một cuộc tranh luận kéo dài về việc liệu nghiên cứu khoa học nên tập trung chủ yếu vào các vấn đề sức khỏe toàn cầu hay các mối quan tâm khác xứng đáng được ưu tiên hơn. Một số người tin rằng cải thiện y tế công cộng nên là ưu tiên hàng đầu, trong khi những người khác cho rằng cần giải quyết những vấn đề rộng lớn hơn. Bài viết này sẽ thảo luận cả hai quan điểm trước khi đưa ra ý kiến cá nhân.

Một mặt, những người ủng hộ nghiên cứu liên quan đến sức khỏe nhấn mạnh rằng sức khỏe tốt là nền tảng của một xã hội thịnh vượng. Nhiều quốc gia đang phát triển vẫn đang phải đối mặt với các bệnh truyền nhiễm, hệ thống y tế kém và suy dinh dưỡng. Những tiến bộ khoa học trong y học không chỉ giúp ngăn ngừa bệnh tật mà còn cải thiện chất lượng cuộc sống và tuổi thọ. Ví dụ, đại dịch COVID-19 đã cho thấy nghiên cứu y học đóng vai trò thiết yếu trong việc ứng phó với các cuộc khủng hoảng sức khỏe toàn cầu.

Mặt khác, một số người cho rằng các nỗ lực khoa học nên được hướng tới những vấn đề cấp bách khác như biến đổi khí hậu, năng lượng bền vững và an ninh lương thực. Những thách thức này cũng đe dọa nghiêm trọng đến sự sống còn của con người và gián tiếp ảnh hưởng đến sức khỏe. Ví dụ, ô nhiễm không khí do hoạt động công nghiệp gây ra các bệnh về hô hấp; do đó, đầu tư vào công nghệ xanh có thể mang lại lợi ích sức khỏe về lâu dài.

Tóm lại, mặc dù nghiên cứu y học đóng vai trò thiết yếu trong việc cải thiện cuộc sống con người, nhưng không nên lấn át các lĩnh vực quan trọng khác. Một cách tiếp cận cân bằng, phân bổ nguồn lực cho cả y tế và các vấn đề cấp thiết khác sẽ mang lại lợi ích bền vững hơn cho thế giới.

Một số từ vựng quan trọng:

  • public health (n): y tế công cộng
  • prosperous society (n): xã hội thịnh vượng
  • life expectancy (n): tuổi thọ
  • infectious diseases (n): bệnh truyền nhiễm
  • malnutrition (n): suy dinh dưỡng
  • healthcare systems (n): hệ thống chăm sóc sức khỏe
  • tackle broader problems (v): giải quyết các vấn đề rộng lớn hơn
  • sustainable energy (n): năng lượng bền vững
  • food security (n): an ninh lương thực
  • green technologies (n): công nghệ xanh
  • balanced approach (n): cách tiếp cận cân bằng
  • allocate resources (v): phân bổ nguồn lực

Ngoài bài mẫu này, bạn có thể tìm thấy nhiều tài liệu hữu ích khác tại Tự học IELTS để tiếp tục rèn luyện và đạt mục tiêu IELTS của mình!

Hy vọng qua bài viết này, bạn đã nắm bắt được những chiến lược ôn luyện hiệu quả cho IELTS Writing Task 1 và Task 2 trong đề thi ngày 06.03.2025. Việc hiểu rõ cách phân tích biểu đồ cột trong Task 1 và thảo luận về các vấn đề khoa học trong Task 2 sẽ giúp bạn tự tin hơn khi đối mặt với bài thi. Hãy áp dụng những phân tích và từ vựng quan trọng vào quá trình luyện tập để nâng cao kỹ năng viết và đạt điểm số cao trong kỳ thi IELTS sắp tới! Chúc bạn ôn luyện hiệu quả và thành công!

Khóa học

Tiếng Anh Giao Tiếp Ứng Dụng

Nói tiếng Anh tự nhiên như tiếng Việt

Tiếng Anh cho người mất gốc

Giải pháp học tiếng Anh cho người mất gốc

Khóa tiếng Anh cho dân IT

Tiếng Anh chuyên biệt cho dân CNTT

Khóa Thuyết trình tiếng Anh

Thuyết trình tiếng Anh như tiếng Việt

Khóa luyện thi IELTS

Cam kết tăng 1 band điểm sau 1 khóa học

Khóa luyện thi IELTS Online

Học IELTS trực tuyến = Cam kết đầu ra

Khóa IELTS Writing Online

Học Writing cùng chuyên gia hàng đầu

Lớp học sáng tạo, giúp học viên ứng dụng tiếng Anh vào các tình huống thực tế

Đăng ký kiểm tra trình độ Miễn Phí
cùng chuyên gia Anh ngữ tại TalkFirst

100+ doanh nghiệp đồng hành
gameloft Hella
Coca-Cola Pepsi DHL Fedex
100+ doanh nghiệp đồng hành
gameloft Hella
Coca-Cola Pepsi DHL Fedex

ĐĂNG KÝ NGAY

Quý Anh/Chị để lại thông tin bên dưới để được hỗ trợ.
Liên hệ Hotline: 028 22 644 666 để được hỗ trợ ngay.

[Happy International Women’s Day] Ưu đãi lên đến 40% học phí, tặng 10 suất sửa CV MIỄN PHÍ và cố vấn kỹ năng trả lời phỏng vấn, cơ hội tham gia Blind Box Challenge nhận học bổng 4.000.000 VND