Bài mẫu IELTS Writing Task 2 ngày 12.07.2023 yêu cầu thí sinh trình bày ưu điểm và nhược điểm về vấn đề hiện nay có rất nhiều người trẻ quyết định “nhảy việc”, thay đổi công việc vài năm một lần. Điều này sẽ mang đến những ảnh hưởng nhất định nào? Hãy cùng TalkFirst tham khảo bài mẫu thử nhé!
Nội dung chính
Toggle1. Đề thi IELTS Writing Task 2
Đề thi: Many young people today change their jobs or careers every few years. Do you think this has more advantages than disadvantages? |
2. Dàn bài
- Introduction:
- Giới thiệu chủ đề bài viết bằng cách paraphrase đề bài.
- Nêu quan điểm tổng quát của người viết (thesis statement): I believe that this situation has more drawbacks than benefits.
- Body paragraph 1:
- Main idea: Firstly, this situation causes a lot of problems for the business.
- Supporting details:
- HR will have to quickly find a new worker to fill the empty position.
- The company will need to train that new worker and let him/her become familiar with the company’s culture.
- All this process requires a lot of time and effort and may slow the business’s progress down.
- Body paragraph 2:
- Main idea: Secondly, the worker that changes jobs often may have a lot of difficulty finding new ones in the future.
- Supporting details:
- Some people say that changing careers gives one the opportunity to experience new jobs, to be challenged and to develop their skills.
- However, I believe this idea is more risky than they think it is.
- The future recruiter may ask why this candidate does not have a clear and stable career path, how much effort this person is willing to make in the new job, and how much the recruiter should trust the candidate.
- Conclusion:
- Nhắc lại quan điểm của người viết: In conclusion, I believe switching jobs regularly brings more drawbacks than benefits.
- Tóm tắt các luận điểm chính (main ideas): Both the company and the worker can suffer the drawbacks, unlike what people sometimes claim about the benefits of switching jobs once every few years.
IELTS Writing Task 2: các dạng đề và cách viết task 2 đạt điểm cao
3. Sample Answer band 7.5+
A number of young people tend to look for a new job once every few years, either in the same position or in a completely different role. Whatever the underlying reasons might be, I believe that this situation is more disadvantageous than beneficial.
For business operations, this is certainly a problematic situation, as it brings about constant changes in personnel management. Every time an employee resigns, the human resources department will have to quickly look for a new person to fill the vacant position. Subsequently, the department that previously involved the resigning employee will have to assist the new worker in adapting to the job and integrating into the company’s culture. If this happens on a regular basis, the business’s sustainability is threatened.
In terms of the worker, some people tend to justify the action of regularly changing jobs on the grounds of personal development. Specifically, being able to experience different jobs or careers is more challenging or fulfilling than establishing a consistent career pattern. However, the purported potential of pursuing a different career once every several years seems highly questionable. One’s future recruiter, for example, may raise such reasonable doubts as why there is a considerable lack of stability in one’s career path, how much contribution one can make to an organization, how much dedication one is willing to show, and why credibility should be given to such an individual. Thus, if this tendency continues, it is more likely a risk to one’s future career than an opportunity.
In conclusion, I believe that the phenomenon of switching jobs or careers on a regular basis brings demerits both on enterprise and individual scales rather than merits, unlike what is sometimes claimed.
281 words – Band 7.5+ – Written by TalkFirst
Cập nhật mới nhất: Đề thi IELTS Writing 2024
Bài dịch:
Một số thanh niên có xu hướng tìm kiếm một công việc mới vài năm một lần, ở cùng một vị trí hoặc ở một vai trò hoàn toàn khác. Dù lý do đằng sau đó là gì, tôi tin rằng tình huống này bất lợi hơn là có lợi.
Đối với hoạt động kinh doanh, đây chắc chắn là một tình huống khó khăn, bởi nó kéo theo những thay đổi liên tục trong công tác quản lý nhân sự. Mỗi khi một nhân viên xin nghỉ việc, bộ phận nhân sự sẽ phải nhanh chóng tìm kiếm một người mới để lấp vào vị trí còn trống. Sau đó, bộ phận trước đây đã làm việc với người nhân viên vừa nghỉ việc sẽ phải hỗ trợ nhân viên mới thích nghi với công việc và hòa nhập với văn hóa của công ty. Nếu điều này xảy ra thường xuyên, tính bền vững của doanh nghiệp sẽ bị đe dọa.
Về phía người lao động, một số người có xu hướng biện minh cho hành động thường xuyên thay đổi công việc với lý do phát triển cá nhân. Cụ thể, khả năng trải nghiệm nhiều công việc hoặc nghề nghiệp khác nhau có tính thách thức hoặc đem lại sự thỏa mãn cao hơn là thiết lập một mô hình nghề nghiệp nhất quán. Tuy nhiên, tiềm năng của việc theo đuổi một nghề nghiệp khác vài năm một lần dường như rất đáng nghi ngờ. Ví dụ, nhà tuyển dụng tương lai của một người có thể đưa ra những nghi ngờ hợp lý như tại sao con đường sự nghiệp của một người lại thiếu sự ổn định đáng kể, một người có thể đóng góp bao nhiêu cho tổ chức, sự cống hiến mà một người sẵn sàng thể hiện ở mức độ nào và tại sao nên trao sự tín nhiệm cho một cá nhân như vậy. Vì vậy, nếu xu hướng này tiếp tục, nó có nhiều khả năng là rủi ro cho sự nghiệp tương lai của một người hơn là cơ hội.
Tóm lại, tôi tin rằng hiện tượng chuyển đổi công việc hoặc nghề nghiệp một cách thường xuyên mang lại những điểm yếu ở cả quy mô doanh nghiệp và cá nhân hơn là giá trị, không giống như những gì đôi khi được tuyên bố.
Đăng Ký Liền Tay
Lấy Ngay Quà Khủng
Khi đăng ký khóa học tại TalkFirst
Đăng Ký Liền Tay
Lấy Ngay Quà Khủng
Khi đăng ký khóa học tại TalkFirst
4. Một số từ vựng highlight
- Personnel [n]: the people who work for an organization (nhân sự).
- Resign [v]: to officially tell somebody that you are leaving your job, an organization, etc. (nghỉ việc, từ chức).
- Vacant [adj]: if a job in a company is vacant, nobody is doing it and it is available for somebody to take (trống, chưa có ai đảm nhận).
- Sustainability [n]: the ability to continue or be continued for a long time (sự bền vững).
- Justify something [v]: to give an explanation or excuse for something or for doing something (giải thích, biện hộ, bênh vực).
- Consistent [adj]: happening in the same way and continuing for a period of time (ổn định).
- Purported [adj; only before noun]: that has been stated to have happened or to be true, when this might not be the case (được tuyên bố).
- Dedication [n]: the hard work and effort that somebody puts into an activity or a purpose because they think it is important (sự cống hiến).
- Credibility [n]: the quality that somebody/something has that makes people believe or trust them (tính đáng tin cậy).
- Demerit [n]: a fault in something or a disadvantage of something (lỗi, điểm yếu).
Trang Tự học IELTS | Nơi chia sẻ kinh nghiệm tự học IELTS & các đề thi, bài mẫu IELTS
Trong bài mẫu IELTS Writing Task 2 ngày 12.07.2023 vừa rồi với đề bài: “Many young people today change their jobs or careers every few years. Do you think this has more advantages than disadvantages?” tích hợp rất nhiều từ vựng, cấu trúc ngữ pháp & idea hay để bạn có thể tham khảo và vận dụng vào bài viết của mình. Chúc bạn học tập thật tốt nhé!
Nếu bạn đang tìm kiếm khoá học luyện thi IELTS uy tín, tham khảo thêm Khóa học IELTS cam kết đầu ra tại Anh ngữ TalkFirst