Bài thuyết trình có đoạn kết cuốn hút không chỉ để lại dấu ấn tốt đẹp cho người nghe, mà còn giúp họ nhớ lâu hơn về những nội dung mà bạn đã truyền tải. Hãy để TalkFirst chia sẻ với bạn những cách “kết bài” bằng tiếng Anh hay và gây ấn tượng nhất trong bài viết dưới đây nhé.
Nội dung chính
Toggle1. Những cách kết thúc bài thuyết trình bằng tiếng Anh hay
1.1. Cách tóm tắt và kết luận bằng tiếng Anh
Đây là cách kết thúc phổ biến và hiệu quả nhất khi kết thúc bài thuyết trình bằng tiếng Anh. Với cách này, bạn có thể sử dụng những mẫu câu sau:
- In conclusion,… (Tóm lại,…)
- To summarize,… (Để tóm tắt lại,…)
- Overall,… (Tổng quát,…)
- Ultimately,… (Cuối cùng,…)
- All in all,… (Tất cả lại với nhau,…)
- On the whole,… (Nhìn chung,…)
- By and large,… (Nói chung,…)
- In the end,… (Cuối cùng,…)
- At the end of the day,… (Nói tóm lại,…)
- In the final analysis,… (Sau cùng,…)
Những câu nói kết thúc bài thuyết trình tiếng anh:
- “In conclusion, the data shows that our sales strategy has been highly effective this quarter. We exceeded our targets in all key markets and are well-positioned for continued growth.”
(Tóm lại, số liệu cho thấy chiến lược bán hàng của chúng ta đã rất hiệu quả trong quý này. Chúng ta đã vượt quá các mục tiêu đề ra ở tất cả các thị trường chính và đang ở vị thế tốt để tiếp tục tăng trưởng.)
- “To summarize, the proposed changes to our manufacturing process will improve efficiency, reduce costs, and increase product quality. I recommend that we implement these changes as soon as possible.”
(Để tóm tắt lại, những thay đổi được đề xuất đối với quy trình sản xuất của chúng ta sẽ cải thiện hiệu quả, giảm chi phí và nâng cao chất lượng sản phẩm. Tôi khuyến nghị chúng ta thực hiện những thay đổi này càng sớm càng tốt.)
- “Overall, our organization has made significant strides in becoming more environmentally sustainable. From reducing energy consumption to increasing recycling, we should be proud of the progress we’ve made.”
(Chung quy lại, tổ chức của chúng ta đã đạt được những tiến bộ đáng kể trong việc trở nên bền vững hơn về môi trường. Từ việc giảm tiêu thụ năng lượng đến tăng cường tái chế, chúng ta nên tự hào về những tiến bộ mà chúng ta đã đạt được.) - “Ultimately, the decision to expand into the new regional market is a sound one. The market analysis indicates strong demand for our products, and we have the resources necessary to be successful.”
(Cuối cùng, quyết định mở rộng sang thị trường khu vực mới là một quyết định hợp lý. Phân tích thị trường cho thấy có nhu cầu mạnh mẽ đối với các sản phẩm của chúng ta, và chúng ta có nguồn lực cần thiết để thành công.)
- “All in all, this has been a productive and insightful discussion. I believe we have a clear path forward to address the challenges we’ve identified and capitalize on the opportunities before us.”
(Tất cả lại với nhau, đây đã là một cuộc thảo luận hiệu quả và có ích. Tôi tin rằng chúng ta có một con đường rõ ràng để giải quyết những thách thức mà chúng ta đã xác định và tận dụng các cơ hội trước mắt.)
- “On the whole, our diversity and inclusion initiatives have been well-received by employees and have had a positive impact on our company culture. We should continue to build upon this progress.”
(Nhìn chung, các sáng kiến đa dạng hóa và hòa nhập của chúng ta đã được nhân viên tiếp nhận tốt và có tác động tích cực đến văn hóa công ty của chúng ta. Chúng ta nên tiếp tục xây dựng trên những tiến bộ này.)
- “By and large, our project management practices have been effective in delivering high-quality results on time and within budget. However, there are always areas for improvement, and we will continue to refine our processes.”
(Nói chung, các thực tiễn quản lý dự án của chúng ta đã hiệu quả trong việc cung cấp kết quả chất lượng cao đúng thời hạn và trong ngân sách. Tuy nhiên, luôn có những lĩnh vực cần cải thiện, và chúng ta sẽ tiếp tục hoàn thiện các quy trình của mình.)
- “In the end, the decision to invest in the new technology platform was the right one. The increased efficiency and improved customer experience have already begun to pay dividends.”
(Cuối cùng, quyết định đầu tư vào nền tảng công nghệ mới là đúng đắn. Hiệu quả tăng lên và trải nghiệm khách hàng được cải thiện đã bắt đầu mang lại lợi nhuận.)
- “At the end of this presentation, our primary goal is to provide exceptional value to our customers. Everything we do should be focused on meeting their needs and exceeding their expectations.”
(Nói tóm lại, mục tiêu chính của chúng ta là cung cấp giá trị nổi trội cho khách hàng. Mọi thứ chúng ta làm nên được tập trung vào việc đáp ứng nhu cầu của họ và vượt quá kỳ vọng của họ.)
- “In the final analysis, the data supports the recommendation to expand our product line. The potential for increased revenue and market share outweighs the risks, and I believe we are well-positioned to execute on this strategy successfully.”
(Sau cùng, dữ liệu ủng hộ khuyến nghị mở rộng dòng sản phẩm của chúng ta. Tiềm năng tăng doanh thu và thị phần vượt trội so với các rủi ro, và tôi tin rằng chúng ta đang ở vị thế tốt để thực hiện thành công chiến lược này.)
1.2. Kết thúc bài thuyết trình bằng cách kêu gọi hành động
Kết thúc bằng một lời kêu gọi hành động sẽ thúc đẩy khán giả hiểu được họ nên làm gì sau khi lắng nghe phần trình bày của bạn. Kết hợp với phong thái, giọng nói và cách nhấn nhá, cách này sẽ tạo hiệu ứng rất mạnh mẽ cho người nghe.
Đây là một số ví dụ:
- “So what are you waiting for? Let’s take action and make this change happen today!”
(Vậy còn chờ gì nữa? Hãy hành động và thực hiện thay đổi này ngay hôm nay!)
- “The future is in our hands. I urge you all to join me in this movement and be the change we wish to see.”
(Tương lai nằm trong tay chúng ta. Tôi kêu gọi tất cả các bạn hãy tham gia cùng tôi trong phong trào này và trở thành những người thay đổi mà chúng ta mong muốn.)
- “Don’t just sit back and watch – get involved and help shape the path forward. The time for change is now!”
(Đừng chỉ ngồi lại và quan sát – hãy tham gia và giúp định hình con đường phía trước. Thời điểm để thay đổi là ngay bây giờ!)
- “If we work together, I know we can achieve great things. Who’s ready to take the first step with me?”
(Nếu chúng ta cùng nhau hợp tác, tôi biết chúng ta có thể đạt được những điều vĩ đại. Ai sẵn sàng cùng tôi thực hiện bước đầu tiên?)
- “The future is ours to create. Let’s not waste another moment – Let’s start making a difference today.”
(Tương lai là của chúng ta để tạo ra. Chúng ta đừng lãng phí thêm một khoảnh khắc nào nữa – hãy bắt đầu tạo ra sự thay đổi ngay hôm nay.)
- “It’s time to stop talking and start doing. Who’s with me in taking concrete action to address this issue?”
(Đã đến lúc ngừng nói và bắt đầu hành động. Ai sẵn sàng cùng tôi thực hiện hành động cụ thể để giải quyết vấn đề này?)
- “The power to change is in your hands. I challenge every one of you to be the catalyst for progress.”
(Quyền năng thay đổi nằm trong tay các bạn. Tôi thách thức mỗi người trong các bạn trở thành những người kích hoạt sự tiến bộ.)
- “Don’t just dream about a better future – Let’s work together to make it a reality. Who”‘s ready to take the first step?”
(Đừng chỉ mơ về một tương lai tốt đẹp hơn – hãy cùng nhau làm cho nó trở thành hiện thực. Ai sẵn sàng thực hiện bước đầu tiên?)
- “The time for change is now. Let’s not let this opportunity slip away – Let’s seize it and create the future we envision.”
(Thời điểm để thay đổi là ngay bây giờ. Chúng ta đừng để cơ hội này trôi qua – hãy nắm lấy nó và tạo ra tương lai mà chúng ta mong muốn.)
- “So what are you waiting for? Let’s get to work and make this vision a reality. The future is ours to shape!”
(Vậy còn chờ gì nữa? Hãy bắt tay vào công việc và biến tầm nhìn này thành hiện thực. Tương lai là của chúng ta để định hình!)
Trang tự học tiếng Anh – Chia sẻ các bài học tiếng Anh Giao tiếp & tiếng Anh chuyên ngành miễn phí.
1.3. Trả lời câu hỏi đang được đặt ra ở phần mở đầu
Sau một bài thuyết trình với rất nhiều nội dung chi tiết được đưa ra, thì việc đúc kết lại câu trả lời cho câu hỏi mở đầu rất cần thiết. Điều này sẽ giúp cho khán giả nắm được những ý quan trọng nhất.
Một số cách kết bài mà bạn có thể tham khảo ở dạng này:
- “So, as you can see, the answer to the question “How can we improve customer satisfaction?” is to focus on enhancing the overall customer experience through improved communication, faster response times, and more personalized service.”
(Như các bạn đã thấy, câu trả lời cho câu hỏi “Chúng ta có thể cải thiện sự hài lòng của khách hàng như thế nào?” là tập trung vào việc nâng cao trải nghiệm khách hàng tổng thể thông qua cải thiện giao tiếp, thời gian phản hồi nhanh hơn và dịch vụ được cá nhân hóa hơn.)
- “In conclusion, the key to addressing the issue of “How can we reduce workplace stress?” lies in implementing effective stress management strategies, promoting work-life balance, and fostering a more supportive and collaborative work environment.”
(Tóm lại, chìa khóa để giải quyết vấn đề “Chúng ta có thể giảm căng thẳng tại nơi làm việc như thế nào?” nằm ở việc thực hiện các chiến lược quản lý căng thẳng hiệu quả, thúc đẩy cân bằng công việc-cuộc sống và tạo dựng một môi trường làm việc hỗ trợ và hợp tác hơn.)
- “Ultimately, the solution to the question “How can we encourage more diversity and inclusion in our organization?” involves proactive recruitment, inclusive policies, and a genuine commitment to fostering a culture of respect and belonging.”
(Cuối cùng, giải pháp cho câu hỏi “Chúng ta có thể khuyến khích sự đa dạng và hòa nhập trong tổ chức của chúng ta như thế nào?” bao gồm tuyển dụng chủ động, các chính sách hòa nhập và cam kết thực sự trong việc tạo dựng một văn hóa tôn trọng và gắn kết.)
- “In response to the question “How can we improve our company’s environmental sustainability?”, the key is to implement eco-friendly practices, reduce our carbon footprint, and educate our employees and customers on the importance of environmental stewardship.”
(Để trả lời câu hỏi “Chúng ta có thể cải thiện tính bền vững về môi trường của công ty như thế nào?”, chìa khóa là thực hiện các thực hành thân thiện với môi trường, giảm dấu chân carbon của chúng ta và giáo dục nhân viên và khách hàng về tầm quan trọng của quản lý môi trường.)
- “In summary, the answer to “How can we better engage our employees and increase productivity?” lies in fostering a positive work culture, providing meaningful professional development opportunities, and empowering employees to take ownership of their work.”
(Tóm lại, câu trả lời cho câu hỏi “Chúng ta có thể tăng cường sự tham gia của nhân viên và tăng năng suất như thế nào?” nằm ở việc tạo dựng một văn hóa làm việc tích cực, cung cấp các cơ hội phát triển chuyên môn có ý nghĩa và nhân viên quyền sở hữu công việc của họ.)
- “To address the question “How can we improve our company”s customer service?”, the key is to invest in comprehensive training for our frontline staff, enhance our communication channels, and continuously seek feedback to identify areas for improvement.”
(Để giải quyết câu hỏi “Chúng ta có thể cải thiện dịch vụ khách hàng của công ty như thế nào?”, câu trả lời là đầu tư vào việc đào tạo toàn diện cho nhân viên tuyến đầu, nâng cao các kênh giao tiếp của chúng tôi và liên tục tìm kiếm phản hồi để xác định những lĩnh vực cần cải thiện.)
- “In response to the original question “How can we create a more innovative workplace?”, the solution lies in fostering a culture of creativity, empowering employees to take risks, and providing the necessary resources and support to turn ideas into reality.”
(Để trả lời câu hỏi ban đầu “Chúng ta có thể tạo ra một nơi làm việc sáng tạo hơn như thế nào?”, thì câu trả lời là tạo dựng một văn hóa sáng tạo, nhân viên quyền đảm nhận rủi ro và cung cấp các nguồn lực và hỗ trợ cần thiết để biến ý tưởng thành hiện thực.)
- “Ultimately, the answer to the question “How can we improve work-life balance for our employees?” involves implementing flexible work arrangements, promoting mental health initiatives, and encouraging a culture of self-care and well-being.”
(Cuối cùng, câu trả lời cho câu hỏi “Chúng ta có thể cải thiện cân bằng công việc-cuộc sống cho nhân viên của chúng ta như thế nào?” bao gồm việc thực hiện các sắp xếp làm việc linh hoạt, thúc đẩy các sáng kiến về sức khỏe tinh thần và khuyến khích một văn hóa chăm sóc bản thân và phúc lợi.)
- “In response to the initial question “How can we improve our company”s online presence and digital marketing strategy?”, the key is to invest in a user-friendly website, leverage social media platforms effectively, and utilize data-driven insights to optimize our digital campaigns.”
(Để trả lời cho câu hỏi “Chúng ta có thể cải thiện sự hiện diện trực tuyến và chiến lược tiếp thị kỹ thuật số của công ty như thế nào?”, then chốt là đầu tư vào một trang web thân thiện với người dùng, tận dụng hiệu quả các nền tảng mạng xã hội và sử dụng những hiểu biết dựa trên dữ liệu để tối ưu hóa các chiến dịch kỹ thuật số của chúng ta.)
- “In conclusion, the key to addressing the question “How can we improve our company”s diversity and inclusion initiatives?” lies in implementing comprehensive diversity training, updating policies and practices to be more inclusive, and actively seeking to recruit and retain a more diverse workforce.”
(Tóm lại, then lực để giải quyết câu hỏi “Chúng ta có thể cải thiện các sáng kiến về đa dạng và hòa nhập của công ty như thế nào?” nằm ở việc thực hiện đào tạo đa dạng toàn diện, cập nhật các chính sách và thực tiễn để trở nên hòa nhập hơn và tích cực tìm kiếm và giữ chân một lực lượng lao động đa dạng hơn.)
1.4. Kết thúc bài thuyết trình bằng một câu đáng nhớ, truyền cảm hứng
Những câu nói đáng nhớ, hay câu châm ngôn của người nổi tiếng sẽ giúp bài thuyết trình của bạn có “sức nặng” và chiều sâu hơn. Từ đó sẽ truyền tải được nhiều cảm xúc và cảm hứng cho người nghe rất hiệu quả.
Đây là một số ví dụ:
- As Mahatma Gandhi once said, “Be the change you wish to see in the world.”
(Như Mahatma Gandhi đã từng nói, “Hãy là sự thay đổi bạn muốn thấy trên thế giới.”)
- As the ancient Chinese proverb goes, “The journey of a thousand miles begins with a single step.”
(Như câu tục ngữ Trung Quốc cổ xưa đã nói, “Hành trình nghìn dặm bắt đầu từ một bước đi.)
- As Nelson Mandela famously stated, “Education is the most powerful weapon which you can use to change the world.”
(Như Nelson Mandela đã từng nói một cách nổi tiếng, “Giáo dục là vũ khí mạnh mẽ nhất mà bạn có thể sử dụng để thay đổi thế giới.)
- As the poet Maya Angelou once wrote, “I’ve learned that people will forget what you said, people will forget what you did, but people will never forget how you made them feel.”
(Như nhà thơ Maya Angelou đã từng viết, “Tôi đã học được rằng mọi người sẽ quên những gì bạn nói, mọi người sẽ quên những gì bạn làm, nhưng mọi người sẽ không bao giờ quên cách bạn khiến họ cảm thấy.”)
- As the famous management consultant Peter Drucker once said, “The best way to predict the future is to create it.”
(Như ông Peter Drucker, chuyên gia tư vấn quản lý nổi tiếng, từng nói, “Cách tốt nhất để dự đoán tương lai là tạo ra nó.”)
- As the renowned author Ernest Hemingway once wrote, “The world breaks everyone, and afterward, many are strong at the broken places.”
(Như nhà văn nổi tiếng Ernest Hemingway từng viết, “Thế giới làm tan vỡ mọi người, và sau đó, nhiều người trở nên mạnh mẽ ở những nơi bị vỡ.)
- As the influential philosopher Confucius wisely advised, “It does not matter how slowly you go as long as you do not stop.”
(Như nhà triết học ảnh hưởng Khổng Tử đã khuyên một cách thông thái, “Không quan trọng bạn đi chậm như thế nào, miễn là bạn không dừng lại.”)
- As the renowned civil rights activist Rosa Parks famously proclaimed, “No, the only tired I was, was tired of giving in.”
(Như nhà hoạt động quyền công dân nổi tiếng Rosa Parks đã tuyên bố một cách nổi bật, “Không, tôi chỉ mệt mỏi về việc phải nhượng bộ.”)
- As the celebrated author Maya Angelou once reflected, “I’ve learned that people will forget what you said, people will forget what you did, but people will never forget how you made them feel.”
(Như tác giả nổi tiếng Maya Angelou đã từng suy ngẫm, “Tôi đã học được rằng mọi người sẽ quên những gì bạn nói, mọi người sẽ quên những gì bạn đã làm, nhưng mọi người sẽ không bao giờ quên cách bạn khiến họ cảm thấy.”)
- As the renowned philosopher Socrates once said, “The unexamined life is not worth living.”
(Như nhà triết học nổi tiếng Socrates từng nói, “một cuộc sống không được kiểm tra là không đáng sống.”)
Đăng Ký Liền Tay
Lấy Ngay Quà Khủng
Khi đăng ký khóa học tại TalkFirst
Đăng Ký Liền Tay
Lấy Ngay Quà Khủng
Khi đăng ký khóa học tại TalkFirst
2. Các mẫu kết thúc bài thuyết trình tiếng Anh ấn tượng
Chúng ta đã tìm hiểu qua 4 cách để có một phần kết bài thuyết trình đầy ấn tượng rồi đúng không nào. Hãy vận dụng những ví dụ ở trên, để có một đoạn kết hoàn chỉnh nhé.
Các bạn có thể tham khảo thêm các ví dụ ở dưới đây:
Mẫu kết thúc bài thuyết trình tiếng Anh 1:
“In conclusion, the key takeaway from today”‘s presentation is that by implementing these new strategies, we can increase our profit margins by 15% within the next quarter. I encourage everyone to begin putting these ideas into practice immediately.”
(Tóm lại, điểm chính rút ra từ bài thuyết trình hôm nay là bằng cách thực hiện các chiến lược mới này, chúng ta có thể tăng biên lợi nhuận của mình lên 15% trong quý tới. Tôi khuyến khích tất cả mọi người bắt đầu áp dụng ngay những ý tưởng này.)
Mẫu kết thúc bài thuyết trình tiếng Anh 2:
“In light of the data I’ve presented today, I urge you all to take action. Sign up for our new loyalty program before the end of this month to take advantage of the limited-time discounts. Together, we can drive our company”s success to new heights.”
(Căn cứ vào dữ liệu mà tôi đã trình bày hôm nay, tôi thúc giục tất cả các bạn hãy hành động. Đăng ký tham gia chương trình khách hàng thân thiết mới của chúng tôi trước cuối tháng này để được hưởng các ưu đãi có thời hạn. Cùng nhau, chúng ta sẽ đưa thành công của công ty lên những tầm cao mới.)
Mẫu kết thúc bài thuyết trình tiếng Anh 3:
“As the great inventor Thomas Edison once said, “Genius is one percent inspiration and ninety-nine percent perspiration.” This quote perfectly encapsulates the dedicated effort required to achieve the results we’ve seen today. Let us all take this to heart as we move forward.”
(Như nhà phát minh vĩ đại Thomas Edison từng nói, “Thiên tài là một phần trăm cảm hứng và chín mươi chín phần trăm là nỗ lực.” Câu nói này thể hiện hoàn hảo nỗ lực không ngừng nghỉ cần thiết để đạt được kết quả mà chúng ta đã chứng kiến hôm nay. Hãy cùng ghi nhớ điều này khi chúng ta tiến về phía trước.)
Mẫu kết thúc bài thuyết trình tiếng Anh 4:
“Just as a sailor must navigate the unpredictable waters of the open sea, our company must continue to adapt and evolve in the face of an ever-changing market landscape. By staying vigilant and keeping our sights set on the horizon, I”‘m confident that we will weather any storm and emerge stronger than ever before.”
(Cũng giống như một thuyền trưởng phải vượt qua những dòng nước bất ổn định của biển cả, công ty chúng ta phải tiếp tục thích ứng và phát triển trước bối cảnh thị trường luôn thay đổi. Bằng cách giữ vững cảnh giác và giữ tầm nhìn hướng về tương lai, tôi tin rằng chúng ta sẽ vượt qua bất kỳ cơn bão nào và trở nên mạnh mẽ hơn bao giờ hết.)
Mẫu kết thúc bài thuyết trình tiếng Anh 5:
“As I mentioned at the beginning of my presentation, our company is at a crucial crossroads. The decisions we make in the coming months will determine the trajectory of our business for years to come. I hope that the insights I”‘ve shared today have provided a clear roadmap for the path forward. Thank you all for your time and attention.”
(Như tôi đã nói ở đầu bài thuyết trình, công ty chúng ta đang đứng trước một ngã rẽ quan trọng. Những quyết định chúng ta đưa ra trong những tháng tới sẽ xác định hướng đi của doanh nghiệp trong nhiều năm tới. Tôi hy vọng rằng những hiểu biết mà tôi đã chia sẻ hôm nay đã cung cấp một lộ trình rõ ràng để tiến về phía trước. Xin cảm ơn tất cả mọi người vì sự quan tâm và thời gian của các bạn.)
3. Cải thiện kỹ năng thuyết trình cùng Anh ngữ TalkFirst
Đến với TalkFirst, là bạn đang được trải nghiệm môi trường đào tạo 100% tiếng Anh, chuyên nghiệp, dành cho người lớn đi làm.
Bên cạnh những lớp học chính để củng cố nền tảng, bạn còn được tham gia các lớp học hùng biện, phát âm và luyện tập thuyết trình theo chủ đề. Sau một khóa học thuyết trình tiếng Anh, bạn sẽ nhận thấy sự tiến bộ rõ rệt, cả trong kỹ năng thuyết trình lẫn tiếng Anh.
Ở TalkFirst có cả giáo viên Việt Nam và giáo viên bản ngữ chuyên đào tạo kỹ năng thuyết trình. Với vốn kiến thức xã hội chuyên sâu, các thầy cô sẽ giúp bạn khai phá tiềm năng của mình, bằng những tiết học thú vị, sáng tạo và ngập tràn sự tích cực.
Bạn không chỉ được các thầy cô giúp tháo gỡ nỗi sợ khi đứng nói chuyện trước đám đông, mà còn được xây dựng phong cách trình bày chỉn chu, tự tin và chuyên nghiệp.
Chắc rằng qua bài viết trên đây, các bạn đã trang bị cho mình những cách kết thúc bài thuyết trình bằng tiếng Anh ấn tượng rồi phải không nào. Hãy luyện tập thật nhiều, để nâng cấp kỹ năng sử dụng ngoại ngữ của mình mỗi ngày cũng TalkFirst nhé.
Tham khảo các khóa học tiếng Anh giao tiếp tại TalkFirst dành riêng cho người đi làm & đi học bận rộn, giúp học viên nói & sử dụng tiếng Anh tự tin & tự nhiên như tiếng Việt.