Để ghi điểm cao ở Đề thi IELTS Writing Task 2 ngày 27/10/2022 thí sinh cần biết cách triển khai và lên ý tưởng cho câu trả lời. Hãy cùng TalkFirst phân tích dạng bài mẫu đề thi IELTS Writing Task 2 ở bài viết dưới đây để note lại một số từ vựng quan trọng ở dạng bài này nhé!
Nội dung chính
ToggleĐỀ THI
Interviews form the basic selecting criteria for most large companies. However, some people think that the interview is not a reliable method of choosing whom to employ and that there are other better methods. To what extent do you agree or disagree? |
DÀN BÀI
Introduction (3 sentences):
Dẫn dắt vào chủ đề: Trong bài này, chúng ta sẽ bàn luận về chủ đề “tính hiệu quả của phương thức phỏng vấn trong quá trình tuyển dụng nhân sự.” Bạn cần dẫn dắt sao cho người đọc biết bài viết sẽ xoay quanh vấn đề trên.
Paraphrase đề bài: Bạn cần nêu được các ý sau nhưng dùng cách diễn đạt khác với đề bài: (1) Một số người cho rằng phương thức phỏng vấn có rất nhiều hạn chế; (2) Cần sử dụng những phương thức khác hiệu quả hơn.
Thesis statement: Nêu nhận định cá nhân: Bạn đồng ý hay không đồng ý với ý kiến trên? Lưu ý:
- Nếu người viết chọn nghiêng hẳn về một phía, hoặc đồng ý hoặc không đồng ý, thì khi viết phần thân bài, người viết sẽ có 2 lựa chọn:
- Lựa chọn thứ nhất là nêu tổng cộng 4 luận điểm (main ideas), mỗi đoạn body sẽ khai triển 2 luận điểm. Trong đó, mỗi luận điểm được trình bày trong khoảng 2 câu, gồm 1 câu nêu luận điểm và 1 câu nêu luận cứ (supporting details, i.e. explanations and/or examples).
- Lựa chọn thứ hai là nêu tổng cộng 2 luận điểm, mỗi đoạn body sẽ khai triển 1 luận điểm. Trong đó, mỗi luận điểm được trình bày trong 4-5 câu, gồm 1 câu nêu luận điểm và 3-4 câu nêu luận cứ.
Nếu người viết chọn hướng không hoàn toànđồng ý thì các đoạn body có cấu trúc như sau:
- Body 1: Đầu tiên, viết một câu chủ đề (topic sentence) thật súc tích nói rằng bạn đồng ý (hoặc không đồng ý). Sau đó làm rõ bằng 2 luận điểm. Với mỗi luận điểm, bạn đưa ra luận cứ trong khoảng 1 – 2 câu.
- Làm tương tự như vậy với Body 2.Bài bên dưới được viết theo hướng không hoàn toàn đồng ý. Mời các bạn khảo phần thân bài được minh hoạ dưới đây.
Body paragraph 1: Tôi đồng ý với nhận định trên ở những điểm nào? (5 câu).
- Topic sentence: Tôi đồng ý rằng phương thức phỏng vấn vẫn có một số hạn chế nhất định.
- Main idea 1: Phương pháp phỏng vấn truyền thống có thể trở nên ít linh hoạt trong một số hoàn cảnh.
- Supporting detail: Phương pháp này đòi hỏi nhà tuyển dụng và ứng viên phải sắp xếp được một cuộc gặp trực tiếp, do đó nó có thể không hiệu quả trong những điều kiện bất khả kháng như dịch bệnh, thời tiết, khoảng cách địa lý, v.v., cho nên việc phụ thuộc vào phương pháp này sẽ khiến doanh nghiệp mất đi cơ hội kết nối với những ứng viên phù hợp.
- Main idea 2: Bên cạnh đó, đôi khi nhà tuyển dụng không thể đánh giá năng lực của ứng viên một cách triệt để.
- Supporting detail: Điều này đặc biệt đúng đối với phương thức phỏng vấn qua điện thoại và trực tuyến, nơi mà nhà tuyển dụng không thể kiểm soát hoàn toàn việc ứng viên có sử dụng công cụ hỗ trợ hay không.
Body paragraph 2: Tôi không đồng ý với nhận định trên ở những điểm nào? (5 câu).
- Topic sentence: Ở nhiều doanh nghiệp, phỏng vấn vẫn luôn là một phần của quá trình tuyển dụng vì những thế mạnh của nó.
- Main idea 1: Các buổi phỏng vấn giúp đánh giá mức độ phù hợp của ứng viên một cách trực diện hơn và ở nhiều khía cạnh hơn, chẳng hạn như mức độ hiểu biết của ứng viên về doanh nghiệp và vị trí ứng tuyển, tác phong và thái độ làm việc, kỹ năng trình bày, v.v., so với những phương thức dựa vào sản phẩm.
- Supporting detail: Trên thực tế, không phải ngẫu nhiên mà các công ty toàn cầu như Google và Apple, hoặc hãng hàng quốc gia của chúng tôi – Vietnam Airlines, đều chưa bao giờ bỏ các buổi phỏng vấn ra khỏi quá trình tuyển dụng.
- Main idea 2: Thay vì loại bỏ phương thức phỏng vấn như một phương pháp không đáng tin cậy, nhà tuyển dụng nên sử dụng nó trong sự kết hợp với các phương pháp khác.
- Supporting detail: Ví dụ, trong khi phỏng vấn có thể được sử dụng như một vòng sơ loại để thu hẹp dần danh sách ứng viên tiềm năng, các bài test dựa trên nhiệm vụ thực tiễn có thể giúp nhà tuyển dụng đánh giá kỹ năng chuyên môn của ứng viên.
Conclusion (1 – 2 sentences):
- Khẳng định lại góc nhìn của mình.
- Tóm tắt lại lập luận trong phần thân bài.
SAMPLE ANSWER BAND 7.5+
How credible interviewing is as a method of recruitment is a question posed by many people. Some have gone as far as claiming it to be ineffective and substitutable by other methods. Although this claim is defendable in certain ways, there are also several arguments against it.
To start with, I acknowledge that interviewing has its own limitations. Conventional interviewing may prove less flexible under certain circumstances. Requiring recruiters and candidates to arrange a physical appointment, this method may not work in unexpected conditions such as epidemics, unfavourable weather or geographic distances, hence heavy reliance upon it may cause the business a loss of opportunities to reach qualified candidates. Besides, recruiters may also fail to evaluate candidates’ competence thoroughly. This is especially the case for phone and online interviews, where recruiters cannot fully control whether candidates use aiding tools.
However, interviewing is still employed by a great many businesses thanks to its merits. Interviews help assess candidates’ suitability more directly and on a larger number of aspects like their understanding of the company and the position applied for, working manners and attitudes, presentation skills, etc., compared with product-based methods. In fact, it is not by chance that such global companies as Google and Apple, or our national airline, Vietnam Airlines, have never removed interviewing from their recruitment procedures. Rather than eliminating interviewing as an unreliable way, recruiters should use it in combination with other methods. For instance, while interviewing could serve as a preliminary round to narrow down the list of prospects, authentic-task-based tests can help assess their professional skills.
In conclusion, although the credibility of interviewing is sometimes undermined by its rigidity and inadequacy, this method has continued to be widely used due to its interactiveness and directness.
289 words – Band 7.5+ – Written by TalkFirst
Đăng Ký Liền Tay
Lấy Ngay Quà Khủng
Khi đăng ký khóa học tại TalkFirst
Đăng Ký Liền Tay
Lấy Ngay Quà Khủng
Khi đăng ký khóa học tại TalkFirst
TỪ VỰNG
- Credible [adj] = reliable [adj]: đáng tin cậy. ➔ Credibility [n]: sự đáng tin cậy; độ tin cậy.
- Recruitment [n]: việc tuyển dụng. ➔ Recruiter [n]: nhà tuyển dụng.
- Defendable [adj]: hợp lý.
- Acknowledge [v] = admit [v]: công nhận, thừa nhận.
- Prove [linking verb] + adj/n: trở nên.
- Circumstance [n]: điều kiện, hoàn cảnh. ➔ In/under … circumstances
- Candidate [n]: ứng viên.
- Unfavorable [adj]: khó khăn, không thuận lợi.
- Reliance [n] = dependence [n]: sự phụ thuộc. ➔ Reliability [n] = credibility [n]: sự đáng tin cậy; độ tin cậy.
- Competence [n]: năng lực (lưu ý cách phát âm: /ˈkɑːmpɪtəns/).
- Thoroughly [adv]: một cách triệt để (lưu ý cách phát âm: /ˈθɜːrəli/).
- Be the case [phrase] = be true [phrase]: đúng. ➔ Be (especially) the case for someone/something.
- Employ something [v] = use something [v]: sử dụng cái gì.
- Merit [n] = strength [n]: thế mạnh.
- By chance [adj/adv phrase]: (một cách) ngẫu nhiên.
- Preliminary [adj]: sơ bộ.
- Narrow down [phrasal verb]: thu hẹp.
- Prospect [n]: khách hàng/ứng viên/sinh viên… tiềm năng.
- Undermine something [v]: làm suy giảm cái gì.
- Rigidity [n] = inflexibility [n]: sự cứng nhắc.
- Inadequacy [n]: sự không đầy đủ.
Tham khảo: Bài mẫu đề thi IELTS Writing Task 2 ngày 22/10/2022
Trên đây TalkFirst đã gợi ý tới các bạn cách phân tích bài mẫu đề thi IELTS Writing Task 2 ngày 27/10/2022. Hy vọng bài viết hữu ích tới bạn trong quá trình ôn luyện IELTS Writing Task 2.
Chúc bạn thi tốt!