“Describe your favorite movie” hay “Describe the plot of your favorite movie” là những chủ đề thường xuyên xuất hiện trong bài thi IELTS Speaking part 2. Tham khảo 3 bài mẫu về chủ đề Film/ Movie sau đây để nắm thêm nhiều cấu trúc câu và từ vựng ghi điểm cho phần thi của mình nhé!
Nội dung chính
Toggle1. Bài mẫu chủ đề Describe your favorite movie – IELTS Speaking part 2
Part 2: Describe your favorite movie. You should say: – What is it? – What is the story of it? – When you watched it? – And explain why this is your favorite movie. |
1.1. Bài mẫu Desribe your favorite movie – Avengers: Endgame
Today I am excited to talk about a movie that I have watched so many times because I love it so much, which is “Avengers: Endgame”. I am a big fan of superhero films and I have watched almost all movies based on Marvel Comics, but this one is a box-office hit.
I don’t remember exactly the date when I watched this movie, but I went to the cinema to see it on the first day it was released in Vietnam. It received such overwhelming love and attention that all the tickets had been sold out days before that. It starred Hollywood A-list movie stars namely Robert Downey Jr, Mark Ruffalo and so on, but my favorite actor is Chris Evans, who played Captain America with his exceptional performance.
It is the direct sequel to Avengers: Infinity War in the Marvel Cinematic Universe. So after half of all life is snapped away by Thanos, the Avengers are left scattered and divided. Therefore, the Avengers and their allies must assemble once more and learn to put differences aside in order to work together and set things right. Along the way, they realize that sacrifices must be made and they have to do whatever it takes to restore the universe and bring those they lost back.
For me, this movie is everything Marvel fans could want and more. “Avengers: Endgame” was a wonderful surprise, filling almost every minute with excitement, drama, humor, visually interesting and entertaining intrigue. Watching this movie was an emotional rollercoaster that I will never forget. It was a highly satisfying celebration of 10 years of the Marvel Cinematic Universe, and a great bookend to the first three phases.
IELTS Speaking Part 2: Cách trả lời và bài mẫu theo chủ đề thường gặp
Đăng Ký Liền Tay
Lấy Ngay Quà Khủng
Khi đăng ký khóa học tại TalkFirst
Đăng Ký Liền Tay
Lấy Ngay Quà Khủng
Khi đăng ký khóa học tại TalkFirst
Dịch:
Hôm nay tôi rất hào hứng kể về một bộ phim mà tôi đã xem rất nhiều lần vì tôi rất yêu thích nó, đó là “The Avengers: End Game”. Tôi là một người hâm mộ của các bộ phim siêu anh hùng và tôi đã xem hầu hết tất cả các bộ phim dựa trên Marvel Comics, nhưng bộ phim này là một thành công phòng vé vang dội.
Tôi không nhớ chính xác ngày tôi xem bộ phim này, nhưng tôi đã đến rạp để xem nó vào ngày đầu tiên bộ phim được công chiếu tại Việt Nam. Bộ phim đã nhận được rất nhiều sự yêu thích và chú ý đến nỗi tất cả vé đã được bán hết vài ngày trước đó. Phim có sự tham gia của các ngôi sao điện ảnh hạng A của Hollywood như Robert Downey Jr, Mark Ruffalo, v.v., nhưng diễn viên yêu thích của tôi là Chris Evans, người đã đóng vai Captain America với sự thể hiện xuất sắc.
Đây là phần tiếp theo của Avengers: Infinity War trong Vũ trụ Điện ảnh Marvel. Vì vậy, sau khi một nửa dân số bị Thanos xóa đi, các Avengers bị phân tán và chia rẽ. Do đó, các Avengers và các đồng minh của họ phải tập hợp lại một lần nữa và học cách gạt bỏ những khác biệt sang một bên để làm việc cùng nhau và đưa mọi thứ đi đúng hướng. Trong quá trình đó, họ nhận ra rằng phải hy sinh và phải làm bất cứ điều gì cần thiết để khôi phục lại vũ trụ và đưa những người họ đã mất trở về.
Đối với tôi, bộ phim này là tất cả những gì mà người hâm mộ Marvel có thể muốn và hơn thế nữa. “Avengers: Endgame” là một bất ngờ tuyệt vời, gần như mỗi phút mang lại sự phấn khích, kịch tính, hài hước, mãn nhãn và cốt truyện mang tính giải trí. Bộ phim mang lại nhiều cảm xúc vui buồn mà tôi sẽ không bao giờ quên. Đó là một sự kỷ niệm cho 10 năm Vũ trụ Điện ảnh Marvel một cách mãn nguyện và là một kết thúc tuyệt vời cho ba giai đoạn đầu tiên.
1.2. Bài mẫu Describe your favorite movie – Friends
I rarely go to the cinema to watch movies, so today I am going to talk about one of the most popular TV series in history – Friends. It’s an American show, but has been shown all around the globe throughout the years. I love it so much that I have watched it at least five times.
It tells the story of the sometimes complicated, and always funny, everyday lives of six close friends, whose characters are unique, hilarious and relatable. They live in New York City, each with their own dreams and drives: Joey a struggling actor, Monica a chef, Rachel a waitress who hopes to work in fashion, Ross a paleontologist, Chandler who hates his job in data processing, and Phoebe a masseuse/musician.
Despite the humor and sarcasm that mark the series, each Friends episode essentially ends with a life lesson. The most important of which, of course, is to always count on your friends, and to not care so much about other people’s opinions. It’s impossible to mention Friends without mentioning these iconic lyrics, which I’m sure we’ve all heard a few hundred times. “I’ll be there for you” – the lyrics itself speaks about friends who support each other in every situation with no selfishness at all.
I think watching this sitcom is very useful for people who want to improve their English. In fact, a lot of foreign celebrities have admitted that they learned how to speak English by sitting down and watching the show over and over. In addition, we can draw many life lessons like believing in friends, giving our love another chance, never giving up in our dreams and so on from the characters’ life. As a Friends fan, I grew up with these characters, often relating to them and their complicated, crazy lives. This is the reason why I’ve watched it so many times.
Dịch:
Tôi hiếm khi đến rạp xem phim, vì vậy hôm nay tôi sẽ nói về một trong những bộ phim truyền hình nổi tiếng nhất trong lịch sử – Friends. Đó là một chương trình của Mỹ, nhưng đã được trình chiếu trên toàn cầu trong suốt nhiều năm. Tôi yêu thích nó đến nỗi tôi đã xem nó ít nhất năm lần.
Phim kể câu chuyện về cuộc sống hàng ngày, đôi khi phức tạp và luôn hài hước của sáu người bạn thân, với các nhân vật độc đáo, vui nhộn và dễ đồng cảm. Họ sống ở thành phố New York, mỗi người đều có ước mơ và động lực của riêng mình: Joey là một diễn viên đang gặp khó khăn, Monica là một đầu bếp, Rachel là một cô hầu bàn hy vọng được làm việc trong lĩnh vực thời trang, Ross là một nhà cổ sinh vật học, Chandler ghét công việc của mình trong xử lý dữ liệu và Phoebe là chuyên viên mát-xa / nhạc công.
Bất chấp sự hài hước và châm biếm đặc trưng, mỗi tập Friends về cơ bản đều kết thúc bằng một bài học cuộc sống. Tất nhiên, điều quan trọng nhất trong số đó là luôn tin tưởng vào bạn bè và không quan tâm quá nhiều đến ý kiến của người khác. Nhắc đến Friends thì không thể không nhắc đến những ca từ mang tính biểu tượng này, mà tôi chắc rằng chúng ta đều đã nghe vài trăm lần. “I’ll be there for you” – lời bài hát nói về những người bạn luôn ủng hộ nhau trong mọi tình huống mà không hề ích kỷ.
Tôi nghĩ xem phim sitcom này rất hữu ích cho những người muốn nâng cao trình độ tiếng Anh của mình. Trên thực tế, rất nhiều người nổi tiếng đã thừa nhận rằng họ đã học cách nói tiếng Anh bằng cách ngồi xuống và xem đi xem lại bộ phim. Ngoài ra, chúng ta có thể rút ra nhiều bài học cuộc sống như tin tưởng vào bạn bè, cho tình yêu của mình một cơ hội khác, không bao giờ từ bỏ ước mơ của mình, v.v. từ cuộc sống của các nhân vật. Là một người hâm mộ Friends, tôi đã lớn lên với những nhân vật này, thường đồng cảm đến câu chuyện và cuộc sống phức tạp, điên rồ của họ. Đây là lý do tại sao tôi đã xem nó rất nhiều lần.
1.3. Bài mẫu Describe your favorite movie – Frozen
I believe everyone has watched at least one Disney movie in their life, and today I am going to talk about their highest-grossing animated movie of all time – Frozen. It lives up to the hype as it is not just a fantastic Disney film, but a fantastic film in general thanks to its catchy soundtrack, quirky script, and realistic characters. Moreover, the computer animation of the characters is expressive and detailed.
The story is set in the Kingdom of Arendelle. Elder sister Elsa has the magical power to turn anything into ice and snow, but when Elsa accidentally hurts her little sister – Anna – with her magic, their parents decide to lock Elsa away and close down the castle, which devastates the younger Anna. During the coronation festivities, Anna falls for visiting Prince Hans who immediately proposes, but when they ask Elsa for her blessing, the princess and the queen argue and Elsa freezes her kingdom by accident. As a result, Anna has to go to the north mountain to return her sister back. On her way, she meets Kristoff, a man who works on the lake to sell ice, his reindeer pet Sven and a lovely snowman Olaf who loves warm hugs.
Like most Disney movies, this is a musical and has 10 songs in total. Of course we can’t talk about this movie without mentioning the soundtrack Let it go performed by Idina Menzel and Demi Lovato. It’s a song about escaping from the sad past and being free! It won an Oscar for best original song and I can see why. It’s a great movie that you can watch multiple times and sing along for all ages.
The main reason why I love this movie is because it is a heartwarming film with positive messages. It teaches you that true love is stronger than fear and loneliness, and that running away is no solution to your problems. The story is filled with the pure feeling and heart that has become a staple with the best Disney movies.
Dịch:
Tôi tin rằng mọi người đều đã xem ít nhất một bộ phim của Disney trong đời, và hôm nay tôi sẽ nói về bộ phim hoạt hình có doanh thu cao nhất mọi thời đại của họ – Frozen. Nó được đánh giá cao vì đây không chỉ là một bộ phim tuyệt vời của Disney mà còn là một bộ phim tuyệt vời nói chung nhờ vào nhạc phim hấp dẫn, kịch bản độc đáo và nhân vật chân thực. Hơn nữa, hình ảnh mô phỏng bằng máy tính của các nhân vật mang tính biểu cảm và rất chi tiết.
Câu chuyện lấy bối cảnh tại Vương quốc Arendelle. Chị cả Elsa có sức mạnh ma thuật để biến bất cứ thứ gì thành băng và tuyết, nhưng khi Elsa vô tình làm tổn thương em gái Anna bằng phép thuật của mình, cha mẹ họ quyết định nhốt Elsa lại và đóng cửa lâu đài, điều này khiến Anna rất đau khổ.
Trong lễ đăng quang, Anna đã gặp Hoàng tử Hans, người đã ngay lập tức cầu hôn cô, nhưng khi họ xin Elsa chúc phúc cho mình, công chúa và nữ hoàng đã tranh cãi và Elsa vô tình đóng băng vương quốc của họ. Kết quả là Anna phải đi đến ngọn núi phía bắc để đưa cô trở về. Trên đường đi, cô gặp Kristoff, một người đàn ông làm việc trên hồ để bán băng, con tuần lộc cưng Sven của anh ta và người tuyết đáng yêu Olaf – người yêu những cái ôm ấm áp.
Giống như hầu hết các bộ phim của Disney, đây là một vở nhạc kịch và có tổng cộng 10 bài hát. Tất nhiên chúng ta không thể nói về bộ phim này mà không nhắc đến Let it go do Idina Menzel và Demi Lovato thể hiện. Đó là một bài hát về việc thoát khỏi quá khứ buồn và được tự do! Bài hát này đã giành được giải Oscar cho bài hát gốc hay nhất và tôi có thể hiểu tại sao. Đây là một bộ phim tuyệt vời mà bạn có thể xem nhiều lần và hát theo cho mọi lứa tuổi.
Lý do chính khiến tôi yêu thích bộ phim này là vì nó là một bộ phim cảm động với những thông điệp tích cực. Nó dạy bạn rằng tình yêu đích thực mạnh hơn nỗi sợ hãi và sự cô đơn, và việc trốn chạy không phải là giải pháp cho vấn đề của bạn. Câu chuyện chứa đầy cảm xúc và trái tim thuần khiết đã trở thành yếu tố quan trọng để trở thành một trong những bộ phim hay nhất của Disney.
Tham khảo các bài mẫu có chủ đề liên quan:
– Talk about your daily routine – Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 & 2
– Talk about your leisure activities – Bài mẫu IELTS speaking part 2
– Talk about your hobby – Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 & 2
2. Cấu trúc câu hay sử dụng để Describe your favorite movie
- a film directed by … : bộ phim được đạo diễn bởi…
- The story is set in: câu chuyện lấy bối cảnh ở…
- … tells the (dramatic/thought-provoking) story of … : ..(tên phim) kể câu chuyện (kịch tính/khiến người ta phải suy nghĩ) về…
- The soundtrack provides an atmosphere of …/contributes to the somber atmosphere/… : nhạc phim tạo ra không khí…
- The scene is shot from …’s point of view/… is seen from the perspective of … : cảnh này được quay từ góc nhìn của …
- The performances in … are excellent: phần trình diễn của…rất xuất sắc
- One of the most surprising moments in the movie occurs when … : một trong những khoảnh khắc gây nhạc nhiên nhất trong bộ phim diễn ra khi…
- If you like …, this is the film for you: : nếu bạn thích…, đây là bộ phim dành cho bạn
3. Từ vựng thông dụng dùng để Describe your favorite movie
3.1. Từ vựng về thể loại phim
- Genre: thể loại phim
- Horror movie: phim kinh dị
- Action movie: phim hành động
- Comedy: phim hài
- Romantic comedy: phim hài tình cảm
- Sci-fi movie: phim khoa học viễn tưởng
- phim khoa học viễn tưởng: phim lịch sử
- Documentary: phim tài liệu
- Animation/ cartoon: phim hoạt hình
- Biopic: phim tiểu sử cuộc đời của ai đó
- Superhero movie: phim siêu anh hùng
3.2. Từ vựng về vai trò và diễn xuất trong phim
- rotagonist: vai chính, nhân vật chính
- antagonist: nhân vật phản diện
- character: nhân vật
- hero: anh hùng
- villian: kẻ xấu
- supporting role: nhân vật phụ
- extra role: vai diễn quần chúng
- It is a… film starring…: Đây là một bộ phim… với sự tham gia diễn xuất của…
- The acting was incredible/ fantastic: diễn xuất rất tuyệt vời/ xuất sắc
- cast: dàn diễn viên
- A-list movie star (n) ngôi sao hạng A
3.3. Từ vựng hay khác về chủ đề Movie
- performance (n): phần trình diễn, thể hiện
- direct (v), director (n): đạo diễn
- soundtrack (n): nhạc phim
- lyrics (n): lời bài hát
- plot (n): nội dung phim
- sequel (n): phần (phim) sau
- prequel (n): phần phim trước
- gun fight: đấu súng
- car chase: rượt xe
- martial art fights: đấu võ thuật
- action-packed: có nhiều cảnh hành động
- visual effects: hiệu ứng hình ảnh
- sound effect: hiệu ứng âm thanh
- trailer: đoạn phim ngắn quảng cáo
- scene: phân cảnh
- budget: kinh phí
- flock to see: đổ xô đến
- release: phát hành
- premier: ngày khởi chiếu
- keep So suspense: khiến ai đó hồi hộp
- broke box office records: phá vỡ các kỉ lục phòng vé
- big budget: kinh phí lớn
- emotional rollercoaster: cảm xúc hỗn độn, lúc vui lúc buồn
- box-office hit/success: thành công phòng vé
- popcorn movie: phim xem để giải trí
- live up to the hype: đúng như quan tâm, kỳ vọng, sự quảng bá
- bring tears to my eyes: khiến tôi phải khóc
Trên đây là những bài mẫu về 3 thể loại phim khác nhau giúp bạn có thể áp dụng với đề bài “describe your favorite movie“. Đừng quên note lại những từ vựng, cấu trúc câu ghi điểm để chuẩn bị thật tốt cho bài thi của mình nhé! Chúc bạn học tập tốt!
Tham khảo thêm các Khóa Học IELTS và Khóa Học IELTS Online cam kết đầu ra tại Anh Ngữ TalkFirst nhé!