Khi học tiếng Anh, một trong những chủ đề quan trọng và hữu ích là từ vựng về trường học. Dù bạn là học sinh, sinh viên hay người trưởng thành, việc nắm vững các từ vựng liên quan đến môi trường học đường sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả và tự tin hơn trong các tình huống học tập, thảo luận hay làm việc. Trong bài viết này, TalkFirst chia sẻ hơn 120 từ vựng tiếng Anh về trường học, kèm theo các ví dụ chi tiết và bài tập thực hành giúp bạn ghi nhớ và áp dụng từ vựng một cách hiệu quả. Cùng khám phá ngay để nâng cao khả năng ngôn ngữ của mình!

Nội dung chính
Toggle1. Từ vựng tiếng Anh về trường học kèm ví dụ
1.1. Các loại trường học bằng tiếng Anh (Types of Schools)
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
Kindergarten | /ˈkɪndərˌɡɑːrtn/ | Trường mẫu giáo | My little brother goes to kindergarten. |
Preschool | /ˈpriːskuːl/ | Trường mầm non | She teaches at a preschool. |
Primary school | /ˈpraɪməri skuːl/ | Trường tiểu học | He started primary school at the age of six. |
Elementary school | /ˌelɪˈmentəri skuːl/ | Trường tiểu học | Children in the US attend elementary school first. |
Secondary school | /ˈsekənderi skuːl/ | Trường trung học | I finished secondary school last year. |
High school | /haɪ skuːl/ | Trường trung học phổ thông | High school students often prepare for university. |
Vocational school | /voʊˈkeɪʃənl skuːl/ | Trường dạy nghề | He attended a vocational school to learn carpentry. |
College | /ˈkɑːlɪdʒ/ | Trường cao đẳng | She is studying at a community college. |
University | /ˌjuːnɪˈvɜːrsəti/ | Trường đại học | He graduated from university last year. |
Graduate school | /ˈɡrædʒuət skuːl/ | Trường sau đại học | He is pursuing his master’s degree at a graduate school. |
Boarding school | /ˈbɔːrdɪŋ skuːl/ | Trường nội trú | He studied at a boarding school in England. |
Public school | /ˈpʌblɪk skuːl/ | Trường công lập | Most students attend public schools. |
Private school | /ˈpraɪvɪt skuːl/ | Trường tư thục | Private schools often have smaller class sizes. |
International school | /ˌɪntərˈnæʃənl skuːl/ | Trường quốc tế | He studied at an international school in Singapore. |
Medical school | /ˈmedɪkl skuːl/ | Trường y | She dreams of attending medical school. |
Law school | /lɔː skuːl/ | Trường luật | He was accepted into Harvard Law School. |
Business school | /ˈbɪznəs skuːl/ | Trường kinh doanh | She studied finance at a top business school. |
1.2. Cơ sở vật chất trong trường học (School Facilities)
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
Classroom | /ˈklæsruːm/ | Phòng học | The students are in the classroom. |
Library | /ˈlaɪbreri/ | Thư viện | I borrowed a book from the library. |
Canteen | /kænˈtiːn/ | Nhà ăn | We had lunch in the school canteen. |
Gymnasium (Gym) | /dʒɪmˈneɪziəm/ | Phòng thể dục | The school gym is open after classes. |
Auditorium | /ˌɔːdɪˈtɔːriəm/ | Hội trường | The graduation ceremony was held in the auditorium. |
Laboratory | /ləˈbɒrətəri/ | Phòng thí nghiệm | We did a chemistry experiment in the laboratory. |
Staff room | /stæf ruːm/ | Phòng giáo viên | Teachers meet in the staff room. |
Computer room | /kəmˈpjuːtər ruːm/ | Phòng máy tính | Students use the computer room for research. |
Playground | /ˈpleɪɡraʊnd/ | Sân chơi | Children play on the playground during recess. |
Sports field | /spɔːrts fiːld/ | Sân thể thao | The soccer match was held on the sports field. |
Locker | /ˈlɒkər/ | Tủ đồ | She keeps her books in her locker. |
Corridor | /ˈkɒrɪdɔːr/ | Hành lang | Students walk quietly in the corridor. |
Science lab | /ˈsaɪəns læb/ | Phòng thí nghiệm khoa học | We did an experiment in the science lab. |
Music room | /ˈmjuːzɪk ruːm/ | Phòng âm nhạc | The music room has many instruments. |
Art room | /ɑːrt ruːm/ | Phòng mỹ thuật | She painted a picture in the art room. |
1.3. Các môn học bằng tiếng Anh (School Subjects)
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
Mathematics | /ˌmæθəˈmætɪks/ | Toán học | Mathematics is my favorite subject. |
Literature | /ˈlɪtərətʃər/ | Văn học | We are studying Shakespeare in literature class. |
History | /ˈhɪstəri/ | Lịch sử | She is interested in history. |
Geography | /dʒiˈɑːɡrəfi/ | Địa lý | Geography teaches us about different countries. |
Physics | /ˈfɪzɪks/ | Vật lý | We learned about gravity in physics. |
Chemistry | /ˈkɛmɪstri/ | Hóa học | The experiment in chemistry class was fun. |
Biology | /baɪˈɑːlədʒi/ | Sinh học | We are dissecting a frog in biology. |
Art | /ɑːrt/ | Mỹ thuật | I enjoy painting in art class. |
Music | /ˈmjuːzɪk/ | Âm nhạc | He plays the piano in music class. |
Physical Education | /ˌfɪzɪkəl ˌɛdʒʊˈkeɪʃən/ | Giáo dục thể chất | Physical Education helps students stay active. |
Computer Science | /kəmˈpjuːtər ˈsaɪəns/ | Khoa học máy tính | We learn programming in computer science. |
Economics | /ˌɛkəˈnɒmɪks/ | Kinh tế học | Economics explains how markets work. |
Foreign Language | /ˈfɔːrɪn ˈlæŋɡwɪdʒ/ | Ngoại ngữ | She is learning Spanish as a foreign language. |
Philosophy | /fəˈlɑːsəfi/ | Triết học | We discuss existentialism in philosophy class. |
Sociology | /ˌsoʊsiˈɑːlədʒi/ | Xã hội học | Sociology examines human society. |
Khám phá ngay các kiến thức hữu ích trong danh mục Tự học tiếng Anh để nâng cao kỹ năng ngôn ngữ của bạn!
1.4. Các chức danh trong trường (School Staff)
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
Principal | /ˈprɪnsəpəl/ | Hiệu trưởng | The principal gave a speech at the school assembly. |
Vice-principal | /vaɪs ˈprɪnsəpəl/ | Phó hiệu trưởng | The vice-principal takes over when the principal is absent. |
Teacher | /ˈtiːtʃər/ | Giáo viên | My math teacher is very strict but fair. |
Lecturer | /ˈlɛktʃərər/ | Giảng viên | The university lecturer explained the theory well. |
Tutor | /ˈtuːtər/ | Gia sư | I have a tutor for English lessons. |
Counselor | /ˈkaʊnsələr/ | Cố vấn học đường | The counselor helps students with personal problems. |
Librarian | /laɪˈbrɛəriən/ | Thủ thư | The librarian showed me where to find the history books. |
Janitor | /ˈdʒænɪtər/ | Nhân viên vệ sinh | The janitor keeps the school clean. |
Teaching assistant | /ˈtiːtʃɪŋ əˈsɪstənt/ | Trợ giảng | The teaching assistant helped explain the lesson. |
Head teacher | /hɛd ˈtiːtʃər/ | Giáo viên chủ nhiệm | Our head teacher is very supportive. |
Dean | /diːn/ | Trưởng khoa | The dean of the faculty welcomed new students. |
Supervisor | /ˈsuːpərˌvaɪzər/ | Người giám sát | The supervisor monitored the students during the exam. |
Researcher | /rɪˈsɜːrtʃər/ | Nhà nghiên cứu | He works as a researcher at the university. |
Exam invigilator | /ɪnˈvɪdʒɪleɪtər/ | Giám thị coi thi | The exam invigilator walked around the classroom. |
Coach | /koʊtʃ/ | Huấn luyện viên | The football coach trained the school team. |
1.5. Từ vựng về trường học tiếng Anh về học sinh (Students & Learners)
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
Student | /ˈstuːdənt/ | Học sinh | She is a hardworking student. |
Classmate | /ˈklæsˌmeɪt/ | Bạn cùng lớp | My classmate helped me with my homework. |
Freshman | /ˈfrɛʃmən/ | Sinh viên năm nhất | He is a freshman at university. |
Sophomore | /ˈsɒfəmɔːr/ | Sinh viên năm hai | As a sophomore, she has more experience now. |
Junior | /ˈdʒuːniər/ | Sinh viên năm ba | Juniors have a heavy workload. |
Senior | /ˈsiːniər/ | Sinh viên năm cuối | He is a senior about to graduate. |
Graduate | /ˈɡrædʒuɪt/ | Sinh viên đã tốt nghiệp | He is a graduate of Harvard University. |
Dropout | /ˈdrɒpaʊt/ | Người bỏ học | He became successful despite being a dropout. |
Exchange student | /ɪksˈtʃeɪndʒ ˈstuːdənt/ | Sinh viên trao đổi | She is an exchange student from Japan. |
Boarding student | /ˈbɔːrdɪŋ ˈstuːdənt/ | Học sinh nội trú | He is a boarding student at a private school. |
Full-time student | /fʊl-taɪm ˈstuːdənt/ | Sinh viên học toàn thời gian | I am a full-time student in college. |
Part-time student | /pɑːrt-taɪm ˈstuːdənt/ | Sinh viên học bán thời gian | He is a part-time student and works in the evenings. |
Scholar | /ˈskɑːlər/ | Học giả / Người nhận học bổng | She is a scholar in linguistics. |
Self-taught learner | /sɛlf tɔːt ˈlɜːrnər/ | Người tự học | He is a self-taught learner in programming. |
Homeschooler | /ˈhoʊmˌskuːlər/ | Học sinh học tại nhà | Her parents are her teachers as she is a homeschooler. |
Xem thêm: Cách học từ vựng tiếng Anh hiệu quả
1.6. Hoạt động học tập (School Activities)
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
Lecture | /ˈlɛktʃər/ | Bài giảng | The professor gave a lecture on biology. |
Seminar | /ˈsɛmɪnɑːr/ | Hội thảo | We had an interesting seminar on AI. |
Workshop | /ˈwɜːrkʃɒp/ | Buổi thực hành | The workshop was very interactive. |
Group discussion | /ɡruːp dɪˈskʌʃən/ | Thảo luận nhóm | We had a group discussion on climate change. |
Presentation | /ˌprɛzənˈteɪʃən/ | Bài thuyết trình | She gave a great presentation on history. |
Homework | /ˈhoʊmˌwɜːrk/ | Bài tập về nhà | I have a lot of homework to do. |
Assignment | /əˈsaɪnmənt/ | Bài tập lớn | The professor gave us a difficult assignment. |
Exam | /ɪɡˈzæm/ | Kỳ thi | I have an important exam tomorrow. |
Test | /tɛst/ | Bài kiểm tra | We had a math test this morning. |
Quiz | /kwɪz/ | Bài kiểm tra ngắn | The teacher gave us a pop quiz. |
Graduation | /ˌɡrædʒuˈeɪʃən/ | Lễ tốt nghiệp | My graduation is next month. |
Research | /ˈriːsɜːrtʃ/ | Nghiên cứu | She is doing research on psychology. |
Debate | /dɪˈbeɪt/ | Tranh luận | We had a debate about environmental issues. |
Study session | /ˈstʌdi ˈsɛʃən/ | Buổi học nhóm | We organized a study session before the exam. |
Extracurricular activity | /ˌɛkstrəkəˈrɪkjələr ækˈtɪvɪti/ | Hoạt động ngoại khóa | I joined an extracurricular activity in drama. |
1.7. Các thuật ngữ liên quan đến lớp học (Classroom Terms)
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
School uniform | /skuːl ˈjuːnɪfɔːrm/ | Đồng phục học sinh | Our school uniform is blue and white. |
Textbook | /ˈtɛkstbʊk/ | Sách giáo khoa | I forgot my textbook at home. |
Notebook | /ˈnoʊtbʊk/ | Vở ghi | She takes notes in her notebook. |
Pen | /pɛn/ | Bút mực | I need a pen to write this down. |
Pencil | /ˈpɛnsəl/ | Bút chì | I always use a pencil for math exercises. |
Eraser | /ɪˈreɪsər/ | Cục tẩy | I lost my eraser in class. |
Ruler | /ˈruːlər/ | Thước kẻ | Use a ruler to draw straight lines. |
Backpack | /ˈbækˌpæk/ | Ba lô | My backpack is too heavy. |
Desk | /dɛsk/ | Bàn học | Each student has their own desk. |
Chair | /tʃɛr/ | Ghế | Please sit in your chair properly. |
Blackboard | /ˈblækbɔːrd/ | Bảng đen | The teacher wrote on the blackboard. |
Whiteboard | /ˈwaɪtbɔːrd/ | Bảng trắng | We use markers on the whiteboard. |
Marker | /ˈmɑːrkər/ | Bút lông bảng | She used a red marker to highlight the text. |
Flashcards | /ˈflæʃkɑːrdz/ | Thẻ từ | I use flashcards to memorize vocabulary. |
Homework | /ˈhoʊmˌwɜːrk/ | Bài tập về nhà | I have so much homework today. |
1.8. Các thuật ngữ học thuật (Academic Terms)
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
Curriculum | /kəˈrɪkjələm/ | Chương trình giảng dạy | The curriculum includes science and arts. |
Syllabus | /ˈsɪləbəs/ | Đề cương môn học | The professor handed out the syllabus. |
Tuition fee | /tuˈɪʃən fiː/ | Học phí | The tuition fee is quite expensive this year. |
Scholarship | /ˈskɑːlərʃɪp/ | Học bổng | He received a full scholarship to study abroad. |
Degree | /dɪˈɡriː/ | Bằng cấp | She earned a degree in psychology. |
Diploma | /dɪˈploʊmə/ | Chứng chỉ tốt nghiệp | He received his diploma last summer. |
Transcript | /ˈtrænskrɪpt/ | Bảng điểm | I need my transcript for my university application. |
Attendance | /əˈtɛndəns/ | Điểm danh | Attendance is mandatory for this course. |
Extracurricular activities | /ˌɛkstrəkəˈrɪkjələr ækˈtɪvɪtiz/ | Hoạt động ngoại khóa | She participates in many extracurricular activities. |
Discipline | /ˈdɪsəplɪn/ | Kỷ luật | Good discipline is essential in school. |
Credit | /ˈkrɛdɪt/ | Tín chỉ | This course is worth three credits. |
Term | /tɜːrm/ | Học kỳ | The first term starts in September. |
Semester | /səˈmɛstər/ | Học kỳ (theo hệ đại học) | The fall semester is almost over. |
Plagiarism | /ˈpleɪdʒərɪzəm/ | Đạo văn | Plagiarism is strictly forbidden in academia. |
Thesis | /ˈθiːsɪs/ | Luận văn | She is working on her thesis for her master’s degree. |
Khám phá ngay Khóa học tiếng Anh cho người mất gốc và bắt đầu hành trình cải thiện tiếng Anh của bạn từ hôm nay!
Đăng Ký Liền Tay
Lấy Ngay Quà Khủng


Khi đăng ký khóa học tại TalkFirst
Đăng Ký Liền Tay
Lấy Ngay Quà Khủng


Khi đăng ký khóa học tại TalkFirst
2. Một số mẫu câu tiếng Anh giao tiếp dùng trong trường học
2.1. Mẫu câu giao tiếp giữa học sinh và giáo viên
1. May I come in, please?
(Em có thể vào lớp được không ạ?)
2. Could you explain this again, please?
(Thầy/Cô có thể giải thích lại điều này được không ạ?)
3. I didn’t understand this part. Could you clarify it?
(Em không hiểu phần này. Thầy/Cô có thể làm rõ hơn không ạ?)
4. Can I submit my homework tomorrow?
(Em có thể nộp bài tập vào ngày mai không ạ?)
5. What’s the homework for today?
(Hôm nay có bài tập về nhà gì không ạ?)
6. May I go to the restroom?
(Em có thể đi vệ sinh không ạ?)
7. Could you give us more time to finish the test?
(Thầy/Cô có thể cho chúng em thêm thời gian để làm bài kiểm tra không ạ?)
8. When is the deadline for this assignment?
(Khi nào là hạn chót để nộp bài tập này ạ?)
2.2. Mẫu câu giao tiếp giữa học sinh với nhau
1. What class do you have next?
(Tiết học tiếp theo của bạn là gì?)
2. Can I borrow your pen/notebook?
(Tớ có thể mượn bút/vở của bạn không?)
3. Did you understand the lesson?
(Bạn có hiểu bài không?)
4. Let’s study together for the exam.
(Hãy cùng nhau ôn tập cho kỳ thi nhé.)
5. Where is our next class?
(Lớp học tiếp theo của chúng ta ở đâu?)
6. Are you ready for the test?
(Bạn đã sẵn sàng cho bài kiểm tra chưa?)
7. What did you get on your exam?
(Bạn được bao nhiêu điểm trong bài kiểm tra?)
3. Bài tập tiếng Anh về chủ đề trường học
Bài tập 1: Điền từ còn thiếu vào chỗ trống
Hoàn thành các câu dưới đây bằng cách điền từ thích hợp vào chỗ trống.
1. _____ I come in, please? (Em có thể vào lớp được không ạ?)
2. Could you _____ this again, please? (Thầy/Cô có thể giải thích lại điều này được không ạ?)
3. I didn’t understand this part. Could you _____ it? (Thầy/Cô có thể làm rõ phần này không ạ?)
4. Can I _____ my homework tomorrow? (Em có thể nộp bài tập vào ngày mai không ạ?)
5. What’s the _____ for today? (Hôm nay có bài tập về nhà gì không ạ?)
6. May I go to the _____? (Em có thể đi vệ sinh không ạ?)
7. Could you give us more _____ to finish the test? (Thầy/Cô có thể cho chúng em thêm thời gian để làm bài kiểm tra không ạ?)
8. When is the _____ for this assignment? (Khi nào là hạn chót để nộp bài tập này ạ?)
Click để xem đáp án:
1. May
2. Explain
3. Clarify
4. Submit
5. Homework
6. Restroom
7. Time
8. Deadline
Bài tập 2: Dịch câu từ tiếng Việt sang tiếng Anh
Chuyển các câu dưới đây sang tiếng Anh.
1. Bạn có thể giúp tôi làm bài tập này không?
2. Bạn đã học bài cho bài kiểm tra ngày mai chưa?
3. Hãy cùng nhau học nhóm vào chiều nay nhé.
4. Thầy/Cô có thể nói chậm lại được không ạ?
5. Bạn có thể cho tôi mượn quyển sách giáo khoa của bạn không?
6. Tiết học tiếp theo của chúng ta là môn gì?
7. Tôi không hiểu bài, bạn có thể giải thích lại không?
8. Tôi có thể hỏi một câu được không?
Click để xem đáp án:
1. Can you help me with this exercise?
2. Have you studied for tomorrow’s test?
3. Let’s study together this afternoon.
4. Could you speak more slowly, please?
5. Can you lend me your textbook?
6. What subject is our next class?
7. I don’t understand the lesson. Can you explain it again?
8. May I ask a question?
Bài tập 3: Hoàn thành đoạn hội thoại
Điền vào chỗ trống để hoàn thành đoạn hội thoại dưới đây.
A: Hi, do you know when the next (1)_____ is?
B: Yes, it’s on Monday. Have you (2)_____ for it yet?
A: Not really. I didn’t understand the last (3)_____ very well.
B: Let’s study together this weekend. Maybe I can (4)_____ it to you.
A: That would be great! Also, do you know the (5)_____ for the history assignment?
B: Yes, it’s due on Friday.
Click để xem đáp án:
1. exam
2. studied
3. lesson
4. explain
5. deadline
Hy vọng với hơn 120 từ vựng tiếng Anh về trường học cùng các ví dụ và bài tập chi tiết mà chúng tôi cung cấp, bạn sẽ cảm thấy tự tin và dễ dàng hơn trong việc học và sử dụng tiếng Anh trong môi trường học đường. Đừng quên thực hành thường xuyên để cải thiện khả năng ngôn ngữ của mình và đạt được kết quả tốt nhất.
Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào hoặc cần thêm sự trợ giúp, hãy để lại câu hỏi dưới phần bình luận. Chúng tôi luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn trong quá trình học tập. Chúc bạn học tốt và đạt được những thành công vượt trội!