170+ Từ vựng tiếng Anh về trái cây phổ biến kèm ví dụ

Bạn muốn mở rộng vốn từ vựng tiếng Anh chủ đề trái cây để giao tiếp tự nhiên hơn hoặc phục vụ cho bài thi IELTS, TOEIC? Trong bài viết này, TalkFirst đã tổng hợp hơn 170 từ vựng tiếng Anh về trái cây phổ biến, bao gồm phiên âm, nghĩa tiếng Việt và ví dụ thực tế giúp bạn dễ dàng học và ghi nhớ.

Dù bạn là người mới học hay đang nâng cao kỹ năng tiếng Anh, danh sách này sẽ giúp bạn mở rộng vốn từ vựng, đồng thời cải thiện khả năng sử dụng trong giao tiếp và viết luận. Hãy cùng khám phá ngay nhé!

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh về trái cây hay dùng

1. Từ vựng tiếng Anh về các loại trái cây phổ biến

Từ vựng trái cây tiếng AnhPhiên âmÝ nghĩaVí dụ
Từ vựng
Apple/ˈæp.l/Quả táoI eat an apple every morning.
Banana/bəˈnæn.ə/Quả chuốiMonkeys love eating bananas.
Orange/ˈɔːr.ɪndʒ/Quả camShe made fresh orange juice.
Mango/ˈmæŋ.ɡoʊ/Quả xoàiI love eating mango in the summer.
Pineapple/ˈpaɪnˌæp.əl/Quả dứaPineapples have a sweet and sour taste.
Papaya/pəˈpaɪ.ə/Quả đu đủPapaya is good for digestion.
Watermelon/ˈwɑː.t̬ɚˌmel.ən/Quả dưa hấuWatermelon keeps you hydrated.
Grapes/ɡreɪps/Quả nhoShe bought a bunch of grapes.
Pear/per/Quả lêPears are juicy and sweet.
Peach/piːtʃ/Quả đàoShe picked a ripe peach from the tree.
Cherry/ˈtʃer.i/Quả anh đàoHe topped the cake with cherries.
Kiwi/ˈkiː.wiː/Quả kiwiKiwi is rich in Vitamin C.
Avocado/ˌæv.əˈkɑː.doʊ/Quả bơI made a fresh avocado salad.
Pomegranate/ˈpɒm.ɪˌɡræn.ɪt/Quả lựuPomegranate seeds are delicious and healthy.
Coconut/ˈkoʊ.kə.nʌt/Quả dừaCoconut water is very refreshing.

2. Từ vựng tiếng Anh về trái cây loại quả mọng (Berries)

Từ vựng tiếng Anh về trái cây quả mọngPhiên âmÝ nghĩaVí dụ
Strawberry/ˈstrɔː.ber.i/Dâu tâyI love strawberries with cream.
Blueberry/ˈbluːˌber.i/Việt quấtBlueberries are good for the brain.
Raspberry/ˈræz.ber.i/Mâm xôi đỏRaspberries are sweet and slightly tart.
Blackberry/ˈblæk.ber.i/Mâm xôi đenShe added blackberries to her yogurt.
Cranberry/ˈkræn.ber.i/Nam việt quấtCranberries are used in many juices.
Gooseberry/ˈɡuːz.ber.i/Quả lý gaiGooseberries can be quite sour.
Mulberry/ˈmʌl.ber.i/Quả dâu tằmMulberries grow on tall trees.
Boysenberry/ˈbɔɪ.zənˌber.i/Quả lai mâm xôiBoysenberries are a mix of different berries.
Elderberry/ˈel.dɚˌber.i/Quả cơm cháyElderberries are used to make syrup.
Cloudberry/ˈklaʊd.ber.i/Quả mâm xôi Bắc CựcCloudberries grow in cold climates.

3. Từ vựng tiếng Anh về loại trái cây có múi (Citrus fruits)

Từ vựng tiếng Anh về trái cây có múiPhiên âmÝ nghĩaVí dụ
Lemon/ˈlem.ən/Chanh vàngI added lemon to my tea.
Lime/laɪm/Chanh xanhLimes give a sour taste to dishes.
Orange/ˈɔːr.ɪndʒ/Quả camOranges are rich in Vitamin C.
Grapefruit/ˈɡreɪp.fruːt/Quả bưởi chùmGrapefruit helps with weight loss.
Tangerine/ˈtæn.dʒə.riːn/Quả quýtTangerines are easy to peel.
Pomelo/ˈpɑː.mə.loʊ/Quả bưởiPomelos are the largest citrus fruits.
Kumquat/ˈkʌm.kwɑːt/Quả quấtKumquats are eaten with their skin.
Mandarin/ˈmæn.dər.ɪn/Quả quýtMandarins are sweet and easy to peel.
Citron/ˈsɪt.rɒn/Quả thanh yênCitron has a thick peel.
Bergamot/ˈbɝː.ɡə.mɒt/Quả cam bergamotBergamot oil is used in perfumes.
Bitter orange/ˈbɪt̬.ɚ ˈɔːr.ɪndʒ/Cam đắngBitter oranges are used in marmalade.
Sweet lime/swiːt laɪm/Chanh ngọtSweet lime juice is refreshing.
Sudachi/suːˈdɑː.tʃi/Quả sudachi (chanh Nhật)Sudachi is popular in Japan.
Yuzu/ˈjuː.zuː/Quả yuzu (chanh Nhật)Yuzu has a unique aroma.

Để ghi nhớ từ vựng tốt hơn, bạn có thể áp dụng phương pháp học theo chủ đề, kết hợp hình ảnh và đặt câu với từ mới. Nếu bạn chưa biết cách học từ vựng một cách bài bản, hãy tham khảo ngay khóa học tiếng Anh cho người mất gốc để có phương pháp học hiệu quả!

Đăng Ký Liền Tay
Lấy Ngay Quà Khủng

★ Ưu đãi lên đến 50%
Khi đăng ký khóa học tại TalkFirst

Đăng Ký Liền Tay
Lấy Ngay Quà Khủng

★ Ưu đãi lên đến 50%
Khi đăng ký khóa học tại TalkFirst

4. Từ vựng tiếng Anh về các loại trái cây nhiệt đới (Tropical fruits)

Từ vựng về trái cây nhiệt đớiPhiên âmÝ nghĩaVí dụ
Dragon fruit/ˈdræɡ.ən fruːt/Thanh longDragon fruit has a unique look.
Passion fruit/ˈpæʃ.ən fruːt/Chanh dâyPassion fruit has a tangy flavor.
Rambutan/ræmˈbuː.tən/Chôm chômRambutans have hairy skin.
Mangosteen/ˈmæŋ.ɡə.stiːn/Măng cụtMangosteen is known as the queen of fruits.
Jackfruit/ˈdʒæk.fruːt/MítJackfruit is large and sweet.
Durian/ˈdʊr.i.ən/Sầu riêngDurian has a strong smell.
Soursop/ˈsaʊ.ɚ.sɑːp/Mãng cầu xiêmSoursop is used for making juice.
Sapodilla/ˌsæp.əˈdɪl.ə/Hồng xiêmSapodilla has a caramel-like taste.
Langsat/ˈlæŋ.sæt/Bòn bonLangsat is sweet and slightly sour.
Loquat/ˈloʊ.kwɒt/Quả sơn trà NhậtLoquats are juicy and sweet.
Breadfruit/ˈbred.fruːt/Quả sa kêBreadfruit can be cooked like potatoes.
Salak/səˈlæk/Quả mây (snake fruit)Salak has scaly skin.

Ngoài việc học từ vựng về trái cây, bạn có thể mở rộng vốn từ theo nhiều chủ đề khác để cải thiện khả năng giao tiếp. Đừng quên ghé thăm chuyên mục Tự học tiếng Anh để khám phá thêm nhiều bài viết hữu ích giúp bạn nâng cao trình độ!

5. Các loại trái cây có hạt lớn bằng tiếng Anh (Stone fruits)

Từ vựng về loại trái cây có hạt lớnPhiên âmÝ nghĩaVí dụ
Peach/piːtʃ/Quả đàoShe loves peach smoothies.
Plum/plʌm/Quả mậnPlums are delicious and juicy.
Cherry/ˈtʃer.i/Quả anh đàoCherries are often used in desserts.
Apricot/ˈeɪ.prɪ.kɒt/Quả mơApricots are rich in fiber.
Nectarine/ˈnek.tər.iːn/Quả xuân đàoNectarines have smooth skin.
Olive/ˈɒl.ɪv/Quả ô liuOlives are used in salads.
Date/deɪt/Quả chà làDates are naturally sweet.
Mango/ˈmæŋ.ɡoʊ/Quả xoàiMangoes are my favorite fruit.
Lychee/ˈlaɪ.tʃiː/Quả vảiLychees are sweet and juicy.
Longan/ˈlɒŋ.ɡən/Quả nhãnLongans have a translucent flesh.
Rambutan/ræmˈbuː.tən/Quả chôm chômRambutans have hairy skin.
Black plum/blæk plʌm/Quả mận đenBlack plums are used in desserts.
Loquat/ˈloʊ.kwɒt/Quả sơn trà NhậtLoquats are juicy and sweet.
Mirabelle plum/ˈmɪr.ə.bel plʌm/Quả mận vàngMirabelle plums are small and yellow.
Surinam cherry/ˈsʊr.ɪ.næm ˈtʃer.i/Quả cherry SurinamSurinam cherries have a tart taste.
Jujube/ˈdʒuː.dʒuːb/Quả táo tàuJujubes are often dried and eaten as snacks.

6. Từ vựng tiếng Anh về trái cây có vỏ cứng (Melons & Hard-skin fruits)

Từ vựng tiếng Anh thông dụngPhiên âmÝ nghĩaVí dụ
Watermelon/ˈwɑː.t̬ɚˌmel.ən/Dưa hấuWatermelon is refreshing.
Cantaloupe/ˈkæn.tə.luːp/Dưa lướiCantaloupe is sweet.
Honeydew/ˈhʌn.i.duː/Dưa bởHoneydew is pale green inside.
Casaba melon/ˈkæs.ə.bə ˈmel.ən/Dưa lê vàngCasaba melons have a mild flavor.
Galia melon/ˈɡɑː.li.ə ˈmel.ən/Dưa GaliaGalia melons are aromatic.
Santa Claus melon/ˈsæn.tə klɔːz ˈmel.ən/Dưa Santa ClausSanta Claus melon has a long shelf life.
Canary melon/kəˈner.i ˈmel.ən/Dưa vàng CanaryCanary melon is bright yellow.
Korean melon/kəˈriː.ən ˈmel.ən/Dưa lê Hàn QuốcKorean melon has white flesh.
Winter melon/ˈwɪn.tər ˈmel.ən/Bí đaoWinter melon is often used in soups.
Horned melon (Kiwano)/ˈhɔːrnd ˈmel.ən/Dưa sừng châu PhiHorned melons have spiky skin.
Bitter melon/ˈbɪt.ɚ ˈmel.ən/Khổ quaBitter melon is commonly used in Asian cuisine.
Muskmelon/ˈmʌskˌmel.ən/Dưa thơmMuskmelons are very fragrant.
Piel de Sapo melon/ˈpiː.el de ˈsa.po ˈmel.ən/Dưa Tây Ban NhaPiel de Sapo melon has a mild sweetness.

Xem thêm: Cách học từ vựng tiếng Anh hiệu quả

7. Các loại hạt ăn được bằng tiếng Anh (Nuts & Seeds)

Các loại hạt ănPhiên âmÝ nghĩaVí dụ
Almond/ˈɑːl.mənd/Hạnh nhânAlmonds are healthy snacks.
Cashew nut/ˈkæʃ.uː/Hạt điềuI love roasted cashew nuts.
Walnut/ˈwɑːl.nʌt/Óc chóWalnuts are good for the brain.
Pistachio/pɪˈstæʃ.i.oʊ/Hạt dẻ cườiPistachios are great for snacking.
Hazelnut/ˈheɪ.zəl.nʌt/Hạt phỉHazelnuts are used in chocolates.
Peanut/ˈpiː.nʌt/Đậu phộngPeanuts are rich in protein.
Brazil nut/brəˈzɪl nʌt/Hạt BrazilBrazil nuts are full of selenium.
Macadamia/ˌmæk.əˈdeɪ.mi.ə/Hạt mắc caMacadamia nuts are very creamy.
Pumpkin seed/ˈpʌmp.kɪn siːd/Hạt bíPumpkin seeds are a healthy snack.

Xem thêm: 150+ từ vựng tiếng Anh thông dụng theo chủ đề

Trên đây là danh sách 170+ từ vựng tiếng Anh về trái cây kèm phiên âm và ví dụ giúp bạn học nhanh và dễ dàng áp dụng vào thực tế. Việc mở rộng vốn từ không chỉ giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp, mà còn hỗ trợ bài thi IELTS, TOEIC hoặc TOEFL hiệu quả hơn.

Hãy lưu lại bài viết và thực hành thường xuyên để ghi nhớ từ vựng lâu dài! Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào hoặc muốn tìm hiểu thêm về chủ đề từ vựng tiếng Anh khác, đừng ngần ngại để lại bình luận bên dưới nhé!

Khóa học

Tiếng Anh Giao Tiếp Ứng Dụng

Nói tiếng Anh tự nhiên như tiếng Việt

Tiếng Anh cho người mất gốc

Giải pháp học tiếng Anh cho người mất gốc

Khóa tiếng Anh cho dân IT

Tiếng Anh chuyên biệt cho dân CNTT

Khóa Thuyết trình tiếng Anh

Thuyết trình tiếng Anh như tiếng Việt

Khóa luyện thi IELTS

Cam kết tăng 1 band điểm sau 1 khóa học

Khóa luyện thi IELTS Online

Học IELTS trực tuyến = Cam kết đầu ra

Khóa IELTS Writing Online

Học Writing cùng chuyên gia hàng đầu

Lớp học sáng tạo, giúp học viên ứng dụng tiếng Anh vào các tình huống thực tế

Đăng ký kiểm tra trình độ Miễn Phí
cùng chuyên gia Anh ngữ tại TalkFirst

100+ doanh nghiệp đồng hành
gameloft Hella
Coca-Cola Pepsi DHL Fedex
100+ doanh nghiệp đồng hành
gameloft Hella
Coca-Cola Pepsi DHL Fedex

ĐĂNG KÝ NGAY

Quý Anh/Chị để lại thông tin bên dưới để được hỗ trợ.
Liên hệ Hotline: 028 22 644 666 để được hỗ trợ ngay.

[Happy New Year 2025] Ưu đãi lên đến 50% học phí, cơ hội quay số may mắn nhận học bổng tiếng Anh trị giá 4.000.000VNĐ và tai nghe Bluetooth cao cấp