Gia đình luôn là một chủ đề quen thuộc trong giao tiếp hàng ngày, đặc biệt khi học tiếng Anh. Việc nắm vững từ vựng tiếng Anh về chủ đề gia đình không chỉ giúp bạn dễ dàng mô tả mối quan hệ giữa các thành viên mà còn giúp mở rộng khả năng giao tiếp trong nhiều tình huống thực tế.
Trong bài viết này, TalkFirst sẽ cung cấp hơn 150+ từ vựng tiếng Anh về gia đình, kèm theo phiên âm và câu ví dụ minh họa, giúp bạn hiểu rõ cách sử dụng từng từ một cách chính xác.

Nội dung chính
Toggle1. 100 từ vựng tiếng Anh về gia đình hay dùng
1.1. Từ vựng tiếng Anh về các thành viên gia đình (Family Members)
Từ vựng về gia đình | Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
Father | /ˈfɑː.ðɚ/ | Bố | My father is a doctor. |
Dad | /dæd/ | Bố (cách gọi thân mật) | I love my dad. |
Mother | /ˈmʌð.ɚ/ | Mẹ | My mother always takes care of us. |
Mom | /mɑːm/ | Mẹ (cách gọi thân mật) | I called my mom this morning. |
Parents | /ˈper.ənts/ | Bố mẹ | My parents are very supportive. |
Son | /sʌn/ | Con trai | They have a son and a daughter. |
Daughter | /ˈdɔː.t̬ɚ/ | Con gái | Their daughter is studying abroad. |
Siblings | /ˈsɪb.lɪŋz/ | Anh chị em ruột | Do you have any siblings? |
Brother | /ˈbrʌð.ɚ/ | Anh trai / Em trai | My brother is three years older than me. |
Sister | /ˈsɪs.tɚ/ | Chị gái / Em gái | She has a younger sister. |
Older brother | /ˈoʊl.dɚ ˈbrʌð.ɚ/ | Anh trai | My older brother is very protective. |
Older sister | /ˈoʊl.dɚ ˈsɪs.tɚ/ | Chị gái | My older sister is a teacher. |
Younger brother | /ˈjʌŋ.gɚ ˈbrʌð.ɚ/ | Em trai | My younger brother loves playing football. |
Younger sister | /ˈjʌŋ.gɚ ˈsɪs.tɚ/ | Em gái | My younger sister is still in school. |
Child | /tʃaɪld/ | Đứa trẻ | Every child deserves a good education. |
Children | /ˈtʃɪl.drən/ | Con cái | They have three children. |
Twin | /twɪn/ | Anh chị em sinh đôi | She has a twin brother. |
Triplets | /ˈtrɪp.lɪts/ | Sinh ba | They just had triplets last month. |
Only child | /ˈoʊn.li tʃaɪld/ | Con một | Being an only child can be lonely sometimes. |
Family | /ˈfæm.əl.i/ | Gia đình | Family is the most important thing in life. |
1.2. Từ vựng tiếng Anh về gia đình mở rộng (Extended Family)
Từ vựng về gia đình | Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
Grandfather | /ˈɡræn.fɑː.ðɚ/ | Ông | My grandfather loves gardening. |
Grandpa | /ˈɡræn.pɑː/ | Ông (cách gọi thân mật) | I visit my grandpa every weekend. |
Grandmother | /ˈɡræn.mʌð.ɚ/ | Bà | My grandmother makes delicious cookies. |
Grandma | /ˈɡræn.mɑː/ | Bà (cách gọi thân mật) | I love spending time with my grandma. |
Grandparents | /ˈɡræn.per.ənts/ | Ông bà | My grandparents live in the countryside. |
Grandson | /ˈɡræn.sʌn/ | Cháu trai (của ông bà) | Their grandson is a college student. |
Granddaughter | /ˈɡræn.dɔː.t̬ɚ/ | Cháu gái (của ông bà) | She is my grandmother’s only granddaughter. |
Grandchildren | /ˈɡræn.tʃɪl.drən/ | Các cháu (của ông bà) | My grandparents have five grandchildren. |
Uncle | /ˈʌŋ.kəl/ | Chú, bác, cậu | My uncle works in Australia. |
Aunt | /ænt/ | Cô, dì, thím, mợ | My aunt is an excellent cook. |
Cousin | /ˈkʌz.ən/ | Anh chị em họ | I often hang out with my cousin. |
Nephew | /ˈnef.juː/ | Cháu trai (con của anh/chị/em ruột) | My nephew is very smart. |
Niece | /niːs/ | Cháu gái (con của anh/chị/em ruột) | I bought a gift for my niece. |
Great-grandfather | /ɡreɪt ˈɡræn.fɑː.ðɚ/ | Cụ ông | My great-grandfather lived to be 100 years old. |
Great-grandmother | /ɡreɪt ˈɡræn.mʌð.ɚ/ | Cụ bà | My great-grandmother was an artist. |
Great-grandparents | /ɡreɪt ˈɡræn.per.ənts/ | Cụ ông bà | I never met my great-grandparents. |
Great-grandson | /ɡreɪt ˈɡræn.sʌn/ | Chắt trai | He is their only great-grandson. |
Great-granddaughter | /ɡreɪt ˈɡræn.dɔː.t̬ɚ/ | Chắt gái | She named her great-granddaughter after her mother. |
Step-parent | /stɛp ˈper.ənt/ | Bố/mẹ kế | He has a good relationship with his step-parent. |
Stepfather | /ˈstɛp.fɑː.ðɚ/ | Bố dượng | My stepfather is very kind. |
Stepmother | /ˈstɛp.mʌð.ɚ/ | Mẹ kế | She lives with her stepmother. |
Stepson | /ˈstɛp.sʌn/ | Con trai riêng (của vợ/chồng) | He treats his stepson like his own child. |
Stepdaughter | /ˈstɛp.dɔː.t̬ɚ/ | Con gái riêng (của vợ/chồng) | Her stepdaughter is very talented. |
Stepbrother | /ˈstɛp.brʌð.ɚ/ | Anh/em trai không cùng cha mẹ | He has a stepbrother from his father’s second marriage. |
Stepsister | /ˈstɛp.sɪs.tɚ/ | Chị/em gái không cùng cha mẹ | My stepsister and I get along well. |
Foster parents | /ˈfɑː.stɚ ˈper.ənts/ | Bố mẹ nuôi dưỡng tạm thời | His foster parents took. |
1.3. Từ vựng tiếng Anh về quan hệ hôn nhân (Marriage & Relationships)
Từ vựng tiếng Anh về gia đình | Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
Husband | /ˈhʌz.bənd/ | Chồng | My husband is very supportive. |
Wife | /waɪf/ | Vợ | His wife is a doctor. |
Spouse | /spaʊs/ | Vợ/chồng (nói chung) | Each spouse should support the other. |
Fiancé | /fiˈɑːn.seɪ/ | Hôn phu (chồng sắp cưới) | She is excited to marry her fiancé. |
Fiancée | /fiˈɑːn.seɪ/ | Hôn thê (vợ sắp cưới) | His fiancée is planning the wedding. |
Engaged | /ɪnˈɡeɪdʒd/ | Đã đính hôn | They got engaged last month. |
Marriage | /ˈmær.ɪdʒ/ | Hôn nhân | A successful marriage requires trust. |
Married | /ˈmær.id/ | Đã kết hôn | They have been married for ten years. |
Wedding | /ˈwed.ɪŋ/ | Đám cưới | Their wedding was beautiful. |
Bride | /braɪd/ | Cô dâu | The bride looked stunning in her dress. |
Groom | /ɡruːm/ | Chú rể | The groom was very nervous before the ceremony. |
Anniversary | /ˌæn.ɪˈvɝː.sɚ.i/ | Ngày kỷ niệm | Today is their wedding anniversary. |
Divorced | /dɪˈvɔːrst/ | Đã ly hôn | They got divorced last year. |
Widow | /ˈwɪd.oʊ/ | Góa phụ (phụ nữ mất chồng) | She has been a widow for five years. |
Widower | /ˈwɪd.oʊ.ɚ/ | Góa vợ (đàn ông mất vợ) | He is a widower with two children. |
Single | /ˈsɪŋ.ɡəl/ | Độc thân | She prefers to stay single. |
Remarriage | /ˌriːˈmær.ɪdʒ/ | Tái hôn | Remarriage is common after divorce. |
Step-parents | /stɛp ˈper.ənts/ | Bố mẹ kế | She has a great relationship with her step-parents. |
Biological parents | /ˌbaɪ.əˈlɑː.dʒɪ.kəl ˈper.ənts/ | Bố mẹ ruột | He met his biological parents after 20 years. |
Surrogate mother | /ˈsɝː.ə.ɡət ˈmʌð.ɚ/ | Mẹ mang thai hộ | She became a surrogate mother for a couple. |
In-laws | /ˈɪn.lɔːz/ | Gia đình nhà chồng/vợ | Spending time with in-laws can be challenging |
Father-in-law | /ˈfɑː.ðɚ ɪn lɔː/ | Bố chồng / Bố vợ | My father-in-law is very kind. |
Mother-in-law | /ˈmʌð.ɚ ɪn lɔː/ | Mẹ chồng / Mẹ vợ | She gets along well with her mother-in-law. |
Son-in-law | /ˈsʌn ɪn lɔː/ | Con rể | Our son-in-law is a great father. |
Daughter-in-law | /ˈdɔː.t̬ɚ ɪn lɔː/ | Con dâu | Their daughter-in-law is very polite. |
Brother-in-law | /ˈbrʌð.ɚ ɪn lɔː/ | Anh/em rể | His brother-in-law is a lawyer. |
Sister-in-law | /ˈsɪs.tɚ ɪn lɔː/ | Chị/em dâu | My sister-in-law is very friendly. |
1.4. Từ vựng tiếng anh theo quan hệ họ hàng (Relatives)
Từ vựng tiếng Anh về gia đình | Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
Relative | /ˈrɛl.ə.tɪv/ | Người thân | She invited all her relatives to the wedding. |
Blood relatives | /blʌd ˈrɛl.ə.tɪvz/ | Người thân ruột thịt | Blood relatives share the same ancestors. |
Next of kin | /nekst əv kɪn/ | Người thân cận nhất | In case of emergency, your next of kin will be contacted. |
Ancestry | /ˈæn.ses.tri/ | Tổ tiên, dòng dõi | He is proud of his rich ancestry. |
Descendant | /dɪˈsɛn.dənt/ | Hậu duệ, con cháu đời sau | She is a direct descendant of the royal family. |
Generation | /ˌdʒɛn.əˈreɪ.ʃən/ | Thế hệ | Each generation faces different challenges. |
Family tree | /ˈfæm.əl.i triː/ | Cây phả hệ | I traced my family tree back to the 18th century. |
Household | /ˈhaʊs.hoʊld/ | Hộ gia đình | There are five members in my household. |
Family reunion | /ˈfæm.əl.i riˈjuː.ni.ən/ | Cuộc đoàn tụ gia đình | We have a family reunion every summer. |
Family gathering | /ˈfæm.əl.i ˈɡæð.ər.ɪŋ/ | Buổi họp mặt gia đình | Our family gathering is scheduled for Sunday. |
Immediate family | /ɪˈmiː.di.ət ˈfæm.əl.i/ | Gia đình trực hệ | Only immediate family members attended the ceremony. |
Nuclear family | /ˈnuː.kli.ɚ ˈfæm.əl.i/ | Gia đình hạt nhân | A nuclear family consists of parents and their children. |
Extended family | /ɪkˈstɛndɪd ˈfæm.əl.i/ | Gia đình mở rộng | He grew up in an extended family with his grandparents. |
Single-parent family | /ˈsɪŋ.ɡəl ˈper.ənt ˈfæm.əl.i/ | Gia đình đơn thân | Single-parent families face unique challenges. |
Blended family | /ˈblɛn.dɪd ˈfæm.əl.i/ | Gia đình ghép | Blended families often require strong communication. |
Grandparent family | /ˈɡræn.per.ənt ˈfæm.əl.i/ | Gia đình ông bà nuôi cháu | Many children are raised in a grandparent family. |
Same-sex family | /seɪm sɛks ˈfæm.əl.i/ | Gia đình đồng giới | Same-sex families are becoming more recognized in society. |
Polygamous family | /pəˈlɪɡ.ə.məs ˈfæm.əl.i/ | Gia đình đa thê/đa phu | Some cultures practice polygamous family structures. |
Family bond | /ˈfæm.əl.i bɑːnd/ | Sự gắn kết gia đình | Strong family bonds help in difficult times. |
Family values | /ˈfæm.əl.i ˈvæl.juːz/ | Giá trị gia đình | Traditional family values are important in many cultures. |
Nếu bạn mới bắt đầu học tiếng Anh và muốn xây dựng nền tảng vững chắc, hãy tham khảo ngay khóa học tiếng Anh cho người mất gốc giúp bạn cải thiện từ vựng và kỹ năng giao tiếp hiệu quả.
Đăng Ký Liền Tay
Lấy Ngay Quà Khủng


Khi đăng ký khóa học tại TalkFirst
Đăng Ký Liền Tay
Lấy Ngay Quà Khủng


Khi đăng ký khóa học tại TalkFirst
2. Các kiểu gia đình trong tiếng Anh
2.1. Nuclear family (Gia đình hạt nhân)
📌 Định nghĩa: Gia đình hạt nhân bao gồm cha mẹ và con cái sống chung dưới một mái nhà, không có ông bà hoặc họ hàng khác.
🔹 Ví dụ: I grew up in a nuclear family with just my parents and my younger sister.
(Tôi lớn lên trong một gia đình hạt nhân chỉ có bố mẹ và em gái tôi.)
2.2. Extended family (Gia đình mở rộng)
📌 Định nghĩa: Gia đình mở rộng bao gồm ông bà, cô dì, chú bác, anh chị em họ và nhiều thế hệ sống chung hoặc có mối quan hệ gần gũi.
🔹 Ví dụ: My extended family gathers every year for a big reunion.
(Gia đình mở rộng của tôi tụ họp hàng năm để tổ chức một buổi đoàn viên lớn.)
2.3. Single-parent family (Gia đình đơn thân)
📌 Định nghĩa: Gia đình có một phụ huynh đơn thân (bố hoặc mẹ) nuôi dạy con cái do ly hôn, góa vợ/chồng hoặc lựa chọn làm cha/mẹ đơn thân.
🔹 Ví dụ: She has been raising her children alone in a single-parent family since her husband passed away.
(Cô ấy đã nuôi con một mình trong một gia đình đơn thân kể từ khi chồng mất.)
2.4. Blended family (Gia đình ghép)
📌 Định nghĩa: Gia đình được tạo thành từ hai gia đình trước đó, nơi cha mẹ tái hôn và có con riêng từ cuộc hôn nhân trước.
🔹 Ví dụ: After their parents remarried, they became part of a blended family with step-siblings.
(Sau khi cha mẹ tái hôn, họ trở thành một phần của gia đình ghép với anh chị em kế.)
2.5. Childless family (Gia đình không có con)
📌 Định nghĩa: Gia đình chỉ có vợ chồng mà không có con cái, có thể là do không thể sinh con hoặc không muốn có con.
🔹 Ví dụ: Some couples prefer a childless family so they can focus on their careers and travels.
(Một số cặp vợ chồng thích gia đình không có con để tập trung vào sự nghiệp và du lịch.)
2.6. Grandparent family (Gia đình ông bà nuôi cháu)
📌 Định nghĩa: Gia đình mà ông bà là người trực tiếp nuôi dạy cháu vì bố mẹ của đứa trẻ không thể nuôi dưỡng chúng (do mất sớm, ly hôn hoặc vấn đề tài chính).
🔹 Ví dụ: He was raised in a grandparent family after his parents passed away.
(Anh ấy được nuôi dưỡng trong một gia đình ông bà sau khi bố mẹ qua đời.)
2.7. Adoptive family (Gia đình nhận con nuôi)
📌 Định nghĩa: Gia đình có cha mẹ nhận con nuôi, không có quan hệ huyết thống nhưng vẫn nuôi dưỡng và yêu thương như con ruột.
🔹 Ví dụ: They couldn’t have biological children, so they built an adoptive family instead.
(Họ không thể có con ruột nên đã xây dựng một gia đình nhận con nuôi thay thế.)
2.8. Foster family (Gia đình nuôi dưỡng tạm thời)
📌 Định nghĩa: Gia đình tạm thời nuôi dưỡng trẻ em bị bỏ rơi hoặc có hoàn cảnh đặc biệt, không có quan hệ huyết thống nhưng chăm sóc như người thân.
🔹 Ví dụ: The child lived with a foster family before being officially adopted.
(Đứa trẻ sống với một gia đình nuôi trước khi được nhận nuôi chính thức.)
3. Một số cụm từ tiếng Anh miêu tả về gia đình
3.1. Cụm từ miêu tả mối quan hệ gia đình (Family Relationships)
- Blood is thicker than water: Một giọt máu đào hơn ao nước lã.
- The apple doesn’t fall far from the tree: Con nhà tông không giống lông cũng giống cánh.
- Like father, like son/ Like mother, like daughter: Cha nào con nấy/ Mẹ nào con nấy.
- A chip off the old block: Giống hệt bố/ mẹ (cả về ngoại hình lẫn tính cách).
- Born with a silver spoon in one’s mouth: Sinh ra trong gia đình giàu có, sung sướng từ bé.
- Run in the family: Một đặc điểm chung trong gia đình (về ngoại hình, tính cách, tài năng).
- The spitting image of someone: Giống ai đó y đúc.
- Bring up a child/ Raise a child: Nuôi dạy con cái.
- Take after someone: Giống ai đó trong gia đình (về ngoại hình hoặc tính cách).
- Get along with someone: Hòa hợp với ai đó.
- Fall out with someone: Bất hòa, cãi nhau với ai đó.
- To be close-knit: Có mối quan hệ khăng khít, gắn bó.
3.2. Cụm từ miêu tả gia đình (Describing Family)
- A nuclear family: Gia đình hạt nhân (gồm bố mẹ và con cái).
- An extended family: Gia đình mở rộng (có ông bà, cô dì chú bác…).
- A single-parent family: Gia đình đơn thân.
- A blended family: Gia đình có cha dượng hoặc mẹ kế.
- The head of the family: Trụ cột gia đình.
- Breadwinner: Người kiếm tiền chính trong gia đình.
- Stay-at-home mom/ dad: Bố/ mẹ nội trợ ở nhà.
- Family gathering/ Family reunion: Buổi tụ họp gia đình.
- Quality time with family: Khoảng thời gian quý báu bên gia đình.
- Generation gap: Khoảng cách thế hệ.
- Family traditions: Truyền thống gia đình.
3.3. Cụm từ về tình cảm gia đình (Family Love & Support)
- Home is where the heart is: Nhà là nơi trái tim thuộc về.
- A shoulder to cry on: Người để tâm sự, dựa vào khi buồn.
- Supportive family: Gia đình luôn ủng hộ.
- Unconditional love: Tình yêu thương vô điều kiện.
- Through thick and thin: Bên nhau dù giàu sang hay khó khăn.
- Family comes first: Gia đình luôn là ưu tiên hàng đầu.
- Blood ties: Mối quan hệ huyết thống.
3.4. Cụm từ về những vấn đề trong gia đình (Family Issues)
- Sibling rivalry: Sự ganh đua giữa anh chị em.
- Strict parents: Cha mẹ nghiêm khắc.
- Helicopter parents: Cha mẹ kiểm soát con cái quá mức.
- Overprotective parents: Cha mẹ bảo bọc con quá mức.
- Broken family: Gia đình tan vỡ.
- Dysfunctional family: Gia đình bất hòa, có nhiều mâu thuẫn.
- Family feud: Mối thù hận trong gia đình.
- Estranged family member: Thành viên gia đình bị xa lánh, không còn liên lạc.
Nếu bạn đang trong hành trình tự học tiếng Anh, đừng bỏ qua chuyên mục Tự học tiếng Anh với nhiều bài viết hữu ích giúp bạn cải thiện từ vựng và kỹ năng giao tiếp.
Hy vọng rằng 150+ từ vựng tiếng Anh về gia đình mà TalkFirst chia sẻ sẽ giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp và mở rộng vốn từ một cách hiệu quả. Hãy thường xuyên luyện tập và áp dụng vào các tình huống thực tế để ghi nhớ lâu hơn! Nếu bạn muốn học thêm nhiều chủ đề từ vựng hữu ích khác, đừng quên theo dõi TalkFirst để cập nhật những bài viết mới nhất nhé!