150+ từ vựng tiếng Anh thông dụng theo chủ đề có ví dụ minh họa

Từ vựng là nền tảng quan trọng giúp bạn giao tiếp tiếng Anh hiệu quả. Việc học từ vựng theo chủ đề không chỉ giúp bạn ghi nhớ nhanh hơn mà còn dễ dàng áp dụng vào thực tế. Trong bài viết này, TalkFirst tổng hợp 15 chủ đề từ vựng tiếng Anh thông dụng, kèm theo phiên âm, ý nghĩa và ví dụ minh họa. Cùng TalkFirst tham khảo ngay bộ từ vựng tiếng Anh theo chủ đề này nhé!

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh thông dụng theo chủ đề
Tổng hợp từ vựng tiếng Anh thông dụng theo chủ đề

1. Từ vựng tiếng Anh thông dụng chủ đề con người (People)

Việc mô tả con người trong giao tiếp hàng ngày là rất quan trọng. Bộ từ vựng tiếng Anh thông dụng về chủ đề con người dưới đây sẽ giúp bạn diễn đạt dễ dàng hơn khi nói về ngoại hình, tính cách và mối quan hệ.

Từ vựng tiếng AnhPhiên âmÝ nghĩaVí dụ
Friend/frɛnd/Bạn bèShe is my best friend.
Family/ˈfæm.əl.i/Gia đìnhI love spending time with my family.
Parent/ˈpeə.rənt/Cha mẹMy parents are very supportive.
Child/tʃaɪld/Đứa trẻThe child is playing in the park.
Adult/əˈdʌlt/Người lớnAdults have many responsibilities.
Neighbor/ˈneɪ.bər/Hàng xómMy neighbor is very friendly.
Teacher/ˈtiː.tʃər/Giáo viênThe teacher explains the lesson well.
Student/ˈstjuː.dənt/Học sinh, sinh viênShe is a university student.
Colleague/ˈkɒl.iːɡ/Đồng nghiệpMy colleagues are very helpful.
Stranger/ˈstreɪn.dʒər/Người lạDon’t talk to strangers.
Từ vựng tiếng Anh thông dụng chủ đề con người (People)
Từ vựng tiếng Anh về chủ đề con người (People)

2. Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề nhà cửa (Home)

Ngôi nhà là không gian gắn bó nhất trong cuộc sống của mỗi người. Hãy cùng khám phá từ vựng tiếng Anh theo chủ đề nhà cửa để mô tả các phòng, nội thất và vật dụng trong gia đình một cách chính xác.

Từ vựng tiếng AnhPhiên âmÝ nghĩaVí dụ
House/haʊs/Ngôi nhàMy house has a big garden.
Apartment/əˈpɑːt.mənt/Căn hộThey live in a small apartment.
Room/ruːm/PhòngMy room is very cozy.
Kitchen/ˈkɪtʃ.ən/Nhà bếpThe kitchen is clean and tidy.
Bathroom/ˈbɑːθ.ruːm/Phòng tắmI need to clean the bathroom.
Living room/ˈlɪv.ɪŋ ˌruːm/Phòng kháchWe watch TV in the living room.
Bedroom/ˈbed.ruːm/Phòng ngủMy bedroom is very comfortable.
Window/ˈwɪn.dəʊ/Cửa sổThe window lets in fresh air.
Door/dɔːr/Cửa ra vàoPlease close the door.
Roof/ruːf/Mái nhàThe roof needs repairing.
Từ vựng tiếng Anh về chủ đề nhà cửa (Home)
Từ vựng tiếng Anh về chủ đề nhà cửa (Home)

Xem thêm: Cách học từ vựng tiếng Anh hiệu quả

3. Từ vựng tiếng Anh về sức khỏe (Health)

Sức khỏe luôn là mối quan tâm hàng đầu của mỗi người. Dưới đây là danh sách từ vựng tiếng Anh cơ bản liên quan đến các triệu chứng bệnh, phương pháp điều trị và lời khuyên chăm sóc sức khỏe hữu ích.

Từ vựng tiếng AnhPhiên âmÝ nghĩaVí dụ
Healthy/ˈhel.θi/Khỏe mạnhEating vegetables keeps you healthy.
Symptom/ˈsɪmptəm/Triệu chứngFever and headache are common symptoms of the flu.
Cold/kəʊld/Cảm lạnhI caught a cold because of the bad weather.
Medicine/ˈmed.ɪ.sɪn/ThuốcTake your medicine twice a day.
Fever/ˈfiː.vər/SốtShe has a high fever.
Cough/kɒf/HoHis cough is getting worse.
Pain/peɪn/Cơn đauI have pain in my back.
Flu/fluː/CúmThe flu spreads easily from person to person.
Headache/ˈhedeɪk/Đau đầuĐau bụng
Disease/dɪˈziːz/Bệnh tậtHeart disease is very common.
Sore throat/sɔːr θrəʊt/Đau họngDrinking warm tea can help relieve a sore throat.
Allergy/ˈælədʒi/Dị ứngShe has an allergy to peanuts.
Từ vựng tiếng Anh chủ đề Sức khỏe (Health)
Từ vựng tiếng Anh chủ đề Sức khỏe (Health)

4. Từ vựng tiếng Anh về chủ đề mua sắm (Shopping)

Mua sắm là một phần không thể thiếu trong cuộc sống hiện đại. Nắm vững từ vựng tiếng Anh thông dụng về mua sắm sẽ giúp bạn dễ dàng hỏi giá, lựa chọn sản phẩm và thanh toán khi đi mua sắm tại nước ngoài.

Từ vựng tiếng AnhPhiên âmÝ nghĩaVí dụ
Shop/ʃɒp/Cửa hàngI love visiting the new shop.
Mall/mɔːl/Trung tâm mua sắmWe went to the mall yesterday.
Price/praɪs/Giá cảThe price is too high.
Discount/ˈdɪs.kaʊnt/Giảm giáThey offer a 20% discount.
Cashier/kæʃˈɪər/Thu ngânThe cashier gave me change.
Credit card/ˈkrɛd.ɪt kɑːrd/Thẻ tín dụngI paid with my credit card.
Receipt/rɪˈsiːt/Hóa đơnKeep the receipt for a refund.
Bargain/ˈbɑː.ɡɪn/Mặc cảShe loves to bargain at the market.
Shopping cart/ˈʃɒp.ɪŋ kɑːrt/Xe đẩy mua sắmPut the items in the shopping cart.
Customer/ˈkʌs.tə.mər/Khách hàngThe customer was very happy.
Từ vựng tiếng Anh chủ đề mua sắm (Shopping)
Từ vựng tiếng Anh chủ đề mua sắm (Shopping)

5. Từ vựng tiếng Anh cơ bản về thức ăn (Food)

Ẩm thực luôn là chủ đề hấp dẫn trong mọi cuộc trò chuyện. Hãy cùng bổ sung vào vốn từ của bạn từ tiếng Anh thông dụng về thực phẩm, nguyên liệu và cách chế biến món ăn.

Từ vựng tiếng AnhPhiên âmÝ nghĩaVí dụ
Food/fuːd/Thực phẩm, đồ ănHealthy food is essential for a strong body.
Meal/miːl/Bữa ănWe have three meals a day: breakfast, lunch, and dinner.
Cuisine/kwɪˈziːn/Ẩm thựcVietnamese cuisine is famous for its fresh ingredients and strong flavors.
Chicken/ˈtʃɪk.ɪn/Thịt gàI love fried chicken.
Pork/pɔːrk/Thịt lợnPork is commonly used in Asian dishes.
Beef/biːf/Thịt bòBeef steak is my favorite dish.
Fish/fɪʃ/Eating fish is good for your brain.
Vegetable/ˈvedʒ.tə.bəl/Rau củEating vegetables every day keeps you healthy.
Carrot/ˈkær.ət/Cà rốtCarrots are rich in vitamin A.
Tomato/təˈmeɪ.toʊ/Cà chuaI add tomatoes to my salad.
Cucumber/ˈkjuː.kʌm.bər/Dưa chuộtCucumber makes a refreshing summer snack.
Từ vựng tiếng Anh chủ đề về thức ăn (Food)
Từ vựng tiếng Anh chủ đề về thức ăn (Food)

6. Từ vựng tiếng Anh về học hành (Study)

Việc học tập trở nên hiệu quả hơn khi bạn có vốn từ vựng tốt. Danh sách từ vựng tiếng Anh theo chủ đề học tập dưới đây sẽ giúp bạn mô tả các môn học, phương pháp học và dụng cụ học tập một cách chính xác.

Từ vựng tiếng AnhPhiên âmÝ nghĩaVí dụ
School/skuːl/Trường họcMy school is very big.
Class/klɑːs/Lớp họcWe have a math class today.
Teacher/ˈtiː.tʃər/Giáo viênThe teacher gave us homework.
Student/ˈstjuː.dənt/Học sinhHe is a hard-working student.
Homework/ˈhəʊm.wɜːk/Bài tập về nhàI need to finish my homework.
Exam/ɪɡˈzæm/Kỳ thiThe final exam is next week.
Subject/ˈsʌb.dʒekt/Môn họcMy favorite subject is English.
Library/ˈlaɪ.brər.i/Thư việnI study in the library every day.
Notebook/ˈnəʊt.bʊk/Quyển vởI wrote my notes in the notebook.
University/ˌjuː.nɪˈvɜː.sɪ.ti/Đại họcShe wants to go to university.
Từ vựng tiếng Anh chủ đề về học hành (Study)
Từ vựng tiếng Anh chủ đề về học hành (Study)

Học từ vựng theo chủ đề giúp bạn dễ dàng ghi nhớ hơn, nhưng để sử dụng chúng linh hoạt trong giao tiếp, bạn cần có nền tảng ngữ pháp và kỹ năng nghe nói. Nếu bạn đang bắt đầu từ con số 0, khóa học tiếng Anh cho người mất gốc sẽ giúp bạn có phương pháp học hiệu quả và hệ thống hơn.

Đăng Ký Liền Tay
Lấy Ngay Quà Khủng

★ Ưu đãi lên đến 50%
Khi đăng ký khóa học tại TalkFirst

Đăng Ký Liền Tay
Lấy Ngay Quà Khủng

★ Ưu đãi lên đến 50%
Khi đăng ký khóa học tại TalkFirst

7. Từ vựng tiếng Anh về hình dạng (Appearance)

Khi muốn mô tả đồ vật hoặc ngoại hình con người, bạn cần có vốn từ vựng phong phú. Hãy tham khảo danh sách 1000 từ vựng tiếng Anh cơ bản về hình dạng, kích thước để diễn đạt dễ dàng hơn.

Từ vựng tiếng AnhPhiên âmÝ nghĩaVí dụ
Round/raʊnd/TrònThe table has a round shape.
Square/skweər/VuôngShe bought a square mirror.
Rectangle/ˈrek.tæŋ.ɡl/Chữ nhậtThe classroom has a rectangular whiteboard.
Triangle/ˈtraɪ.æŋ.ɡl/Tam giácThe warning sign is in a triangle shape.
Oval/ˈoʊ.vəl/Hình bầu dụcThe stadium has an oval design.
Curved/kɜːrvd/CongThe bridge has a curved structure.
Straight/streɪt/ThẳngHe drew a straight line on the paper.
Cylindrical/sɪˈlɪn.drɪ.kəl/Hình trụThe water bottle is cylindrical in shape.
Hexagonal/hekˈsæɡ.ə.nəl/Lục giácThe tiles on the floor are hexagonal.
Spiral/ˈspaɪə.rəl/Hình xoắn ốcThe staircase has a spiral shape.
Từ vựng tiếng Anh chủ đề về hình dạng (Appearance)
Từ vựng tiếng Anh chủ đề về hình dạng (Appearance)

8. Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề ăn ngoài (Eating out)

Bạn có thường xuyên đi ăn ngoài hoặc du lịch nước ngoài? Nắm vững từ vựng tiếng Anh thông dụng về gọi món, thanh toán và yêu cầu phục vụ sẽ giúp bạn tự tin hơn khi ăn tại nhà hàng quốc tế.

Từ vựng tiếng AnhPhiên âmÝ nghĩaVí dụ
Restaurant/ˈres.tə.rɒnt/Nhà hàngWe had dinner at a fancy restaurant.
Menu/ˈmen.juː/Thực đơnCan I see the menu, please?
Order/ˈɔː.dər/Gọi mónI would like to order a pizza.
Waiter/ˈweɪ.tər/Bồi bàn namThe waiter was very friendly.
Waitress/ˈweɪ.trəs/Bồi bàn nữThe waitress took our order.
Bill/bɪl/Hóa đơnCan I have the bill, please?
Tip/tɪp/Tiền tipI left a tip for the waiter.
Reservation/ˌrez.əˈveɪ.ʃən/Đặt chỗWe made a reservation for two.
Chef/ʃef/Đầu bếpThe chef prepared a delicious meal.
Buffet/ˈbʊf.eɪ/Tiệc buffetThe hotel serves a breakfast buffet.
Từ vựng tiếng Anh chủ đề ăn ngoài (Eating out)
Từ vựng tiếng Anh chủ đề ăn ngoài (Eating out)

9. Từ vựng tiếng Anh về lĩnh vực giải trí (Leisure)

Thư giãn và giải trí là một phần quan trọng trong cuộc sống. Hãy cùng mở rộng vốn từ của mình với từ vựng tiếng Anh theo chủ đề giải trí, bao gồm xem phim, nghe nhạc, thể thao và các hoạt động vui chơi.

Từ vựng tiếng AnhPhiên âmÝ nghĩaVí dụ
Movie/ˈmuː.vi/PhimI watched a great movie last night.
Music/ˈmjuː.zɪk/Âm nhạcI love listening to music.
Game/ɡeɪm/Trò chơiWe played a fun game.
Book/bʊk/SáchI am reading an interesting book.
Sport/spɔːt/Thể thaoFootball is my favorite sport.
Travel/ˈtræv.əl/Du lịchI love to travel around the world.
Hobby/ˈhɒb.i/Sở thíchDrawing is my hobby.
Concert/ˈkɒn.sət/Buổi hòa nhạcWe went to a live concert.
Festival/ˈfes.tɪ.vəl/Lễ hộiThe festival was amazing.
Picnic/ˈpɪk.nɪk/Dã ngoạiWe had a picnic by the lake.
Từ vựng tiếng Anh về lĩnh vực giải trí (Leisure)

10. Từ vựng tiếng Anh về chủ đề môi trường (Environment)

Các vấn đề môi trường ngày càng được quan tâm trên toàn cầu. Bộ 1000 từ tiếng Anh thông dụng về ô nhiễm, biến đổi khí hậu và bảo vệ môi trường sẽ giúp bạn thảo luận sâu hơn về chủ đề này.

Từ vựng tiếng AnhPhiên âmÝ nghĩaVí dụ
Nature/ˈneɪ.tʃər/Thiên nhiênI love being close to nature.
Pollution/pəˈluː.ʃən/Ô nhiễmPollution is a big problem.
Climate/ˈklaɪ.mət/Khí hậuThe climate is changing rapidly.
Recycling/ˌriːˈsaɪ.klɪŋ/Tái chếRecycling helps protect the environment.
Waste/weɪst/Rác thảiWe should reduce waste.
Renewable/rɪˈnjuː.ə.bəl/Tái tạoSolar energy is renewable.
Deforestation/ˌdiː.fɒr.ɪˈsteɪ.ʃən/Phá rừngDeforestation is harming wildlife.
Ecosystem/ˈiː.kəʊˌsɪs.təm/Hệ sinh tháiThe ecosystem needs protection.
Wildlife/ˈwaɪld.laɪf/Động vật hoang dãWe must protect wildlife.
Conservation/ˌkɒn.səˈveɪ.ʃən/Bảo tồnConservation efforts are important.
Từ vựng tiếng Anh chủ đề môi trường (Environment)

11. Từ vựng tiếng Anh về dịch vụ (Services)

Bạn cần sử dụng các dịch vụ như ngân hàng, bưu điện hoặc khách sạn? Hãy học ngay danh sách từ vựng tiếng Anh theo chủ đề dịch vụ để giao tiếp trôi chảy hơn khi xử lý công việc cá nhân.

Từ vựng tiếng AnhPhiên âmÝ nghĩaVí dụ
Service/ˈsɜː.vɪs/Dịch vụThe restaurant provides excellent service.
Customer/ˈkʌs.tə.mər/Khách hàngThe customer was very satisfied.
Support/səˈpɔːt/Hỗ trợThe company offers 24/7 support.
Delivery/dɪˈlɪv.ər.i/Giao hàngThe delivery was fast and free.
Warranty/ˈwɒr.ən.ti/Bảo hànhMy laptop has a two-year warranty.
Booking/ˈbʊk.ɪŋ/Đặt chỗI made a hotel booking online.
Repair/rɪˈpeər/Sửa chữaThe car repair took two days.
Reservation/ˌrez.əˈveɪ.ʃən/Đặt trướcI made a reservation for a table.
Bill/bɪl/Hóa đơnPlease check the bill before paying.
Refund/ˈriː.fʌnd/Hoàn tiềnThe shop offers a full refund.
Từ vựng tiếng Anh về dịch vụ (Services)

12. Từ vựng tiếng Anh về chủ đề việc làm (Work)

Dù bạn đang tìm việc hay đã có công việc ổn định, việc trang bị 1000 từ vựng tiếng Anh cơ bản về nghề nghiệp, kỹ năng và môi trường làm việc sẽ giúp bạn tự tin hơn trong công việc.

Từ vựng tiếng AnhPhiên âmÝ nghĩaVí dụ
Job/dʒɒb/Công việcShe is looking for a new job.
Career/kəˈrɪər/Sự nghiệpHe has a successful career.
Employee/ɪmˈplɔɪ.iː/Nhân viênThe company has 100 employees.
Employer/ɪmˈplɔɪ.ər/Nhà tuyển dụngThe employer is very strict.
Salary/ˈsæl.ər.i/LươngI receive my salary every month.
Interview/ˈɪn.tə.vjuː/Phỏng vấnThe job interview went well.
Resume/ˈrez.juː.meɪ/Sơ yếu lý lịchI updated my resume yesterday.
Promote/prəˈməʊt/Thăng chứcThe company launched a new campaign to promote its products.
Office/ˈɒf.ɪs/Văn phòngMy office is on the 5th floor.
Experience/ɪkˈspɪə.ri.əns/Kinh nghiệmHe has five years of experience.
Từ vựng tiếng Anh chủ đề việc làm (Work)

13. Từ vựng tiếng Anh về giao thông (Transportation)

Di chuyển trong và ngoài nước sẽ dễ dàng hơn khi bạn biết cách sử dụng từ vựng tiếng Anh thông dụng về các phương tiện giao thông, biển báo và chỉ dẫn đường đi.

Từ vựng tiếng AnhPhiên âmÝ nghĩaVí dụ
Car/kɑːr/Xe hơiHe drives a new car.
Bus/bʌs/Xe buýtI take the bus to work.
Train/treɪn/Tàu hỏaThe train arrives at 10 AM.
Taxi/ˈtæk.si/TaxiWe took a taxi to the airport.
Subway/ˈsʌb.weɪ/Tàu điện ngầmThe subway is very fast.
Traffic/ˈtræf.ɪk/Giao thôngThere is a lot of traffic today.
Road/rəʊd/ĐườngThe road is under construction.
Bicycle/ˈbaɪ.sɪ.kəl/Xe đạpI ride my bicycle every morning.
Airplane/ˈeə.pleɪn/Máy bayThe airplane landed safely.
Ticket/ˈtɪk.ɪt/I bought a plane ticket online.
Từ vựng tiếng Anh về phương tiện giao thông (Transportation)

14. Từ vựng tiếng Anh về chủ đề thể thao (Sports)

Bạn yêu thích thể thao và muốn thảo luận về các bộ môn yêu thích? Hãy cập nhật ngay danh sách từ vựng tiếng Anh theo chủ đề thể thao để giao tiếp tự tin hơn về lĩnh vực này.

Từ vựng tiếng AnhPhiên âmÝ nghĩaVí dụ
Sport/spɔːt/Thể thaoFootball is my favorite sport.
Football/ˈfʊt.bɔːl/Bóng đáHe plays football every weekend.
Basketball/ˈbɑː.skɪt.bɔːl/Bóng rổI love watching basketball games.
Tennis/ˈten.ɪs/Quần vợtShe is learning how to play tennis.
Swimming/ˈswɪm.ɪŋ/Bơi lộiSwimming is great for health.
Athlete/ˈæθ.liːt/Vận động viênHe is a professional athlete.
Team/tiːm/ĐộiOur team won the championship.
Match/mætʃ/Trận đấuThe football match was exciting.
Stadium/ˈsteɪ.di.əm/Sân vận độngThe stadium was full of fans.
Coach/kəʊtʃ/Huấn luyện viênThe coach is very experienced.
Từ vựng tiếng Anh chủ đề thể thao (Sports)

15. Từ vựng tiếng Anh về tài liệu tham khảo (Reference)

Từ vựng tiếng AnhPhiên âmÝ nghĩaVí dụ
Dictionary/ˈdɪk.ʃən.er.i/Từ điểnI use a dictionary to look up words.
Encyclopedia/ɪnˌsaɪ.kləˈpiː.dɪ.ə/Bách khoa toàn thưThe encyclopedia has a lot of information.
Book/bʊk/SáchThis book is very useful.
Journal/ˈdʒɜː.nəl/Tạp chí khoa họcI read a science journal.
Article/ˈɑː.tɪ.kəl/Bài báoI found an interesting article.
Research/rɪˈsɜːtʃ/Nghiên cứuHe is doing research on AI.
Thesis/ˈθiː.sɪs/Luận ánShe is writing her thesis.
Citation/saɪˈteɪ.ʃən/Trích dẫnThe citation is from a famous book.
Source/sɔːrs/Nguồn tài liệuAlways check your sources.
Bibliography/ˌbɪb.liˈɒɡ.rə.fi/Thư mụcThe bibliography lists all references.
Từ vựng tiếng Anh về chủ đề tài liệu tham khảo (Reference)
Từ vựng tiếng Anh về chủ đề tài liệu tham khảo (Reference)

Nếu bạn muốn khám phá thêm nhiều bài viết về từ vựng theo chủ đề khác, hãy ghé qua chuyên mục Từ vựng tiếng Anh, nơi tổng hợp nhiều chủ đề thú vị giúp bạn mở rộng vốn từ một cách có hệ thống.

Việc học từ vựng theo chủ đề là một phương pháp hiệu quả giúp bạn mở rộng vốn từ và cải thiện kỹ năng giao tiếp tiếng Anh. TalkFirst đã tổng hợp 15 chủ đề từ vựng thông dụng cùng với ví dụ minh họa, giúp bạn dễ dàng ứng dụng vào thực tế. Đừng quên tham khảo thêm các bài viết khác tại TalkFirst để nâng cao thêm trình độ Anh ngữ của bản thân nhé!  

Khóa học

Tiếng Anh Giao Tiếp Ứng Dụng

Nói tiếng Anh tự nhiên như tiếng Việt

Tiếng Anh cho người mất gốc

Giải pháp học tiếng Anh cho người mất gốc

Khóa tiếng Anh cho dân IT

Tiếng Anh chuyên biệt cho dân CNTT

Khóa Thuyết trình tiếng Anh

Thuyết trình tiếng Anh như tiếng Việt

Khóa luyện thi IELTS

Cam kết tăng 1 band điểm sau 1 khóa học

Khóa luyện thi IELTS Online

Học IELTS trực tuyến = Cam kết đầu ra

Khóa IELTS Writing Online

Học Writing cùng chuyên gia hàng đầu

Lớp học sáng tạo, giúp học viên ứng dụng tiếng Anh vào các tình huống thực tế

Đăng ký kiểm tra trình độ Miễn Phí
cùng chuyên gia Anh ngữ tại TalkFirst

100+ doanh nghiệp đồng hành
gameloft Hella
Coca-Cola Pepsi DHL Fedex
100+ doanh nghiệp đồng hành
gameloft Hella
Coca-Cola Pepsi DHL Fedex

ĐĂNG KÝ NGAY

Quý Anh/Chị để lại thông tin bên dưới để được hỗ trợ.
Liên hệ Hotline: 028 22 644 666 để được hỗ trợ ngay.

[Happy New Year 2025] Ưu đãi lên đến 50% học phí, cơ hội quay số may mắn nhận học bổng tiếng Anh trị giá 4.000.000VNĐ và tai nghe Bluetooth cao cấp