Từ vựng là nền tảng quan trọng giúp bạn giao tiếp tiếng Anh hiệu quả. Việc học từ vựng theo chủ đề không chỉ giúp bạn ghi nhớ nhanh hơn mà còn dễ dàng áp dụng vào thực tế. Trong bài viết này, TalkFirst tổng hợp 15 chủ đề từ vựng tiếng Anh thông dụng, kèm theo phiên âm, ý nghĩa và ví dụ minh họa. Cùng TalkFirst tham khảo ngay bộ từ vựng tiếng Anh theo chủ đề này nhé!

Nội dung chính
Toggle1. Từ vựng tiếng Anh thông dụng chủ đề con người (People)
Việc mô tả con người trong giao tiếp hàng ngày là rất quan trọng. Bộ từ vựng tiếng Anh thông dụng về chủ đề con người dưới đây sẽ giúp bạn diễn đạt dễ dàng hơn khi nói về ngoại hình, tính cách và mối quan hệ.
Từ vựng tiếng Anh | Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
Friend | /frɛnd/ | Bạn bè | She is my best friend. |
Family | /ˈfæm.əl.i/ | Gia đình | I love spending time with my family. |
Parent | /ˈpeə.rənt/ | Cha mẹ | My parents are very supportive. |
Child | /tʃaɪld/ | Đứa trẻ | The child is playing in the park. |
Adult | /əˈdʌlt/ | Người lớn | Adults have many responsibilities. |
Neighbor | /ˈneɪ.bər/ | Hàng xóm | My neighbor is very friendly. |
Teacher | /ˈtiː.tʃər/ | Giáo viên | The teacher explains the lesson well. |
Student | /ˈstjuː.dənt/ | Học sinh, sinh viên | She is a university student. |
Colleague | /ˈkɒl.iːɡ/ | Đồng nghiệp | My colleagues are very helpful. |
Stranger | /ˈstreɪn.dʒər/ | Người lạ | Don’t talk to strangers. |

2. Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề nhà cửa (Home)
Ngôi nhà là không gian gắn bó nhất trong cuộc sống của mỗi người. Hãy cùng khám phá từ vựng tiếng Anh theo chủ đề nhà cửa để mô tả các phòng, nội thất và vật dụng trong gia đình một cách chính xác.
Từ vựng tiếng Anh | Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
House | /haʊs/ | Ngôi nhà | My house has a big garden. |
Apartment | /əˈpɑːt.mənt/ | Căn hộ | They live in a small apartment. |
Room | /ruːm/ | Phòng | My room is very cozy. |
Kitchen | /ˈkɪtʃ.ən/ | Nhà bếp | The kitchen is clean and tidy. |
Bathroom | /ˈbɑːθ.ruːm/ | Phòng tắm | I need to clean the bathroom. |
Living room | /ˈlɪv.ɪŋ ˌruːm/ | Phòng khách | We watch TV in the living room. |
Bedroom | /ˈbed.ruːm/ | Phòng ngủ | My bedroom is very comfortable. |
Window | /ˈwɪn.dəʊ/ | Cửa sổ | The window lets in fresh air. |
Door | /dɔːr/ | Cửa ra vào | Please close the door. |
Roof | /ruːf/ | Mái nhà | The roof needs repairing. |

Xem thêm: Cách học từ vựng tiếng Anh hiệu quả
3. Từ vựng tiếng Anh về sức khỏe (Health)
Sức khỏe luôn là mối quan tâm hàng đầu của mỗi người. Dưới đây là danh sách từ vựng tiếng Anh cơ bản liên quan đến các triệu chứng bệnh, phương pháp điều trị và lời khuyên chăm sóc sức khỏe hữu ích.
Từ vựng tiếng Anh | Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
Healthy | /ˈhel.θi/ | Khỏe mạnh | Eating vegetables keeps you healthy. |
Symptom | /ˈsɪmptəm/ | Triệu chứng | Fever and headache are common symptoms of the flu. |
Cold | /kəʊld/ | Cảm lạnh | I caught a cold because of the bad weather. |
Medicine | /ˈmed.ɪ.sɪn/ | Thuốc | Take your medicine twice a day. |
Fever | /ˈfiː.vər/ | Sốt | She has a high fever. |
Cough | /kɒf/ | Ho | His cough is getting worse. |
Pain | /peɪn/ | Cơn đau | I have pain in my back. |
Flu | /fluː/ | Cúm | The flu spreads easily from person to person. |
Headache | /ˈhedeɪk/ | Đau đầu | Đau bụng |
Disease | /dɪˈziːz/ | Bệnh tật | Heart disease is very common. |
Sore throat | /sɔːr θrəʊt/ | Đau họng | Drinking warm tea can help relieve a sore throat. |
Allergy | /ˈælədʒi/ | Dị ứng | She has an allergy to peanuts. |

4. Từ vựng tiếng Anh về chủ đề mua sắm (Shopping)
Mua sắm là một phần không thể thiếu trong cuộc sống hiện đại. Nắm vững từ vựng tiếng Anh thông dụng về mua sắm sẽ giúp bạn dễ dàng hỏi giá, lựa chọn sản phẩm và thanh toán khi đi mua sắm tại nước ngoài.
Từ vựng tiếng Anh | Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
Shop | /ʃɒp/ | Cửa hàng | I love visiting the new shop. |
Mall | /mɔːl/ | Trung tâm mua sắm | We went to the mall yesterday. |
Price | /praɪs/ | Giá cả | The price is too high. |
Discount | /ˈdɪs.kaʊnt/ | Giảm giá | They offer a 20% discount. |
Cashier | /kæʃˈɪər/ | Thu ngân | The cashier gave me change. |
Credit card | /ˈkrɛd.ɪt kɑːrd/ | Thẻ tín dụng | I paid with my credit card. |
Receipt | /rɪˈsiːt/ | Hóa đơn | Keep the receipt for a refund. |
Bargain | /ˈbɑː.ɡɪn/ | Mặc cả | She loves to bargain at the market. |
Shopping cart | /ˈʃɒp.ɪŋ kɑːrt/ | Xe đẩy mua sắm | Put the items in the shopping cart. |
Customer | /ˈkʌs.tə.mər/ | Khách hàng | The customer was very happy. |

5. Từ vựng tiếng Anh cơ bản về thức ăn (Food)
Ẩm thực luôn là chủ đề hấp dẫn trong mọi cuộc trò chuyện. Hãy cùng bổ sung vào vốn từ của bạn từ tiếng Anh thông dụng về thực phẩm, nguyên liệu và cách chế biến món ăn.
Từ vựng tiếng Anh | Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
Food | /fuːd/ | Thực phẩm, đồ ăn | Healthy food is essential for a strong body. |
Meal | /miːl/ | Bữa ăn | We have three meals a day: breakfast, lunch, and dinner. |
Cuisine | /kwɪˈziːn/ | Ẩm thực | Vietnamese cuisine is famous for its fresh ingredients and strong flavors. |
Chicken | /ˈtʃɪk.ɪn/ | Thịt gà | I love fried chicken. |
Pork | /pɔːrk/ | Thịt lợn | Pork is commonly used in Asian dishes. |
Beef | /biːf/ | Thịt bò | Beef steak is my favorite dish. |
Fish | /fɪʃ/ | Cá | Eating fish is good for your brain. |
Vegetable | /ˈvedʒ.tə.bəl/ | Rau củ | Eating vegetables every day keeps you healthy. |
Carrot | /ˈkær.ət/ | Cà rốt | Carrots are rich in vitamin A. |
Tomato | /təˈmeɪ.toʊ/ | Cà chua | I add tomatoes to my salad. |
Cucumber | /ˈkjuː.kʌm.bər/ | Dưa chuột | Cucumber makes a refreshing summer snack. |

6. Từ vựng tiếng Anh về học hành (Study)
Việc học tập trở nên hiệu quả hơn khi bạn có vốn từ vựng tốt. Danh sách từ vựng tiếng Anh theo chủ đề học tập dưới đây sẽ giúp bạn mô tả các môn học, phương pháp học và dụng cụ học tập một cách chính xác.
Từ vựng tiếng Anh | Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
School | /skuːl/ | Trường học | My school is very big. |
Class | /klɑːs/ | Lớp học | We have a math class today. |
Teacher | /ˈtiː.tʃər/ | Giáo viên | The teacher gave us homework. |
Student | /ˈstjuː.dənt/ | Học sinh | He is a hard-working student. |
Homework | /ˈhəʊm.wɜːk/ | Bài tập về nhà | I need to finish my homework. |
Exam | /ɪɡˈzæm/ | Kỳ thi | The final exam is next week. |
Subject | /ˈsʌb.dʒekt/ | Môn học | My favorite subject is English. |
Library | /ˈlaɪ.brər.i/ | Thư viện | I study in the library every day. |
Notebook | /ˈnəʊt.bʊk/ | Quyển vở | I wrote my notes in the notebook. |
University | /ˌjuː.nɪˈvɜː.sɪ.ti/ | Đại học | She wants to go to university. |

Học từ vựng theo chủ đề giúp bạn dễ dàng ghi nhớ hơn, nhưng để sử dụng chúng linh hoạt trong giao tiếp, bạn cần có nền tảng ngữ pháp và kỹ năng nghe nói. Nếu bạn đang bắt đầu từ con số 0, khóa học tiếng Anh cho người mất gốc sẽ giúp bạn có phương pháp học hiệu quả và hệ thống hơn.
Đăng Ký Liền Tay
Lấy Ngay Quà Khủng


Khi đăng ký khóa học tại TalkFirst
Đăng Ký Liền Tay
Lấy Ngay Quà Khủng


Khi đăng ký khóa học tại TalkFirst
7. Từ vựng tiếng Anh về hình dạng (Appearance)
Khi muốn mô tả đồ vật hoặc ngoại hình con người, bạn cần có vốn từ vựng phong phú. Hãy tham khảo danh sách 1000 từ vựng tiếng Anh cơ bản về hình dạng, kích thước để diễn đạt dễ dàng hơn.
Từ vựng tiếng Anh | Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
Round | /raʊnd/ | Tròn | The table has a round shape. |
Square | /skweər/ | Vuông | She bought a square mirror. |
Rectangle | /ˈrek.tæŋ.ɡl/ | Chữ nhật | The classroom has a rectangular whiteboard. |
Triangle | /ˈtraɪ.æŋ.ɡl/ | Tam giác | The warning sign is in a triangle shape. |
Oval | /ˈoʊ.vəl/ | Hình bầu dục | The stadium has an oval design. |
Curved | /kɜːrvd/ | Cong | The bridge has a curved structure. |
Straight | /streɪt/ | Thẳng | He drew a straight line on the paper. |
Cylindrical | /sɪˈlɪn.drɪ.kəl/ | Hình trụ | The water bottle is cylindrical in shape. |
Hexagonal | /hekˈsæɡ.ə.nəl/ | Lục giác | The tiles on the floor are hexagonal. |
Spiral | /ˈspaɪə.rəl/ | Hình xoắn ốc | The staircase has a spiral shape. |

8. Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề ăn ngoài (Eating out)
Bạn có thường xuyên đi ăn ngoài hoặc du lịch nước ngoài? Nắm vững từ vựng tiếng Anh thông dụng về gọi món, thanh toán và yêu cầu phục vụ sẽ giúp bạn tự tin hơn khi ăn tại nhà hàng quốc tế.
Từ vựng tiếng Anh | Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
Restaurant | /ˈres.tə.rɒnt/ | Nhà hàng | We had dinner at a fancy restaurant. |
Menu | /ˈmen.juː/ | Thực đơn | Can I see the menu, please? |
Order | /ˈɔː.dər/ | Gọi món | I would like to order a pizza. |
Waiter | /ˈweɪ.tər/ | Bồi bàn nam | The waiter was very friendly. |
Waitress | /ˈweɪ.trəs/ | Bồi bàn nữ | The waitress took our order. |
Bill | /bɪl/ | Hóa đơn | Can I have the bill, please? |
Tip | /tɪp/ | Tiền tip | I left a tip for the waiter. |
Reservation | /ˌrez.əˈveɪ.ʃən/ | Đặt chỗ | We made a reservation for two. |
Chef | /ʃef/ | Đầu bếp | The chef prepared a delicious meal. |
Buffet | /ˈbʊf.eɪ/ | Tiệc buffet | The hotel serves a breakfast buffet. |

9. Từ vựng tiếng Anh về lĩnh vực giải trí (Leisure)
Thư giãn và giải trí là một phần quan trọng trong cuộc sống. Hãy cùng mở rộng vốn từ của mình với từ vựng tiếng Anh theo chủ đề giải trí, bao gồm xem phim, nghe nhạc, thể thao và các hoạt động vui chơi.
Từ vựng tiếng Anh | Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
Movie | /ˈmuː.vi/ | Phim | I watched a great movie last night. |
Music | /ˈmjuː.zɪk/ | Âm nhạc | I love listening to music. |
Game | /ɡeɪm/ | Trò chơi | We played a fun game. |
Book | /bʊk/ | Sách | I am reading an interesting book. |
Sport | /spɔːt/ | Thể thao | Football is my favorite sport. |
Travel | /ˈtræv.əl/ | Du lịch | I love to travel around the world. |
Hobby | /ˈhɒb.i/ | Sở thích | Drawing is my hobby. |
Concert | /ˈkɒn.sət/ | Buổi hòa nhạc | We went to a live concert. |
Festival | /ˈfes.tɪ.vəl/ | Lễ hội | The festival was amazing. |
Picnic | /ˈpɪk.nɪk/ | Dã ngoại | We had a picnic by the lake. |

10. Từ vựng tiếng Anh về chủ đề môi trường (Environment)
Các vấn đề môi trường ngày càng được quan tâm trên toàn cầu. Bộ 1000 từ tiếng Anh thông dụng về ô nhiễm, biến đổi khí hậu và bảo vệ môi trường sẽ giúp bạn thảo luận sâu hơn về chủ đề này.
Từ vựng tiếng Anh | Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
Nature | /ˈneɪ.tʃər/ | Thiên nhiên | I love being close to nature. |
Pollution | /pəˈluː.ʃən/ | Ô nhiễm | Pollution is a big problem. |
Climate | /ˈklaɪ.mət/ | Khí hậu | The climate is changing rapidly. |
Recycling | /ˌriːˈsaɪ.klɪŋ/ | Tái chế | Recycling helps protect the environment. |
Waste | /weɪst/ | Rác thải | We should reduce waste. |
Renewable | /rɪˈnjuː.ə.bəl/ | Tái tạo | Solar energy is renewable. |
Deforestation | /ˌdiː.fɒr.ɪˈsteɪ.ʃən/ | Phá rừng | Deforestation is harming wildlife. |
Ecosystem | /ˈiː.kəʊˌsɪs.təm/ | Hệ sinh thái | The ecosystem needs protection. |
Wildlife | /ˈwaɪld.laɪf/ | Động vật hoang dã | We must protect wildlife. |
Conservation | /ˌkɒn.səˈveɪ.ʃən/ | Bảo tồn | Conservation efforts are important. |

11. Từ vựng tiếng Anh về dịch vụ (Services)
Bạn cần sử dụng các dịch vụ như ngân hàng, bưu điện hoặc khách sạn? Hãy học ngay danh sách từ vựng tiếng Anh theo chủ đề dịch vụ để giao tiếp trôi chảy hơn khi xử lý công việc cá nhân.
Từ vựng tiếng Anh | Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
Service | /ˈsɜː.vɪs/ | Dịch vụ | The restaurant provides excellent service. |
Customer | /ˈkʌs.tə.mər/ | Khách hàng | The customer was very satisfied. |
Support | /səˈpɔːt/ | Hỗ trợ | The company offers 24/7 support. |
Delivery | /dɪˈlɪv.ər.i/ | Giao hàng | The delivery was fast and free. |
Warranty | /ˈwɒr.ən.ti/ | Bảo hành | My laptop has a two-year warranty. |
Booking | /ˈbʊk.ɪŋ/ | Đặt chỗ | I made a hotel booking online. |
Repair | /rɪˈpeər/ | Sửa chữa | The car repair took two days. |
Reservation | /ˌrez.əˈveɪ.ʃən/ | Đặt trước | I made a reservation for a table. |
Bill | /bɪl/ | Hóa đơn | Please check the bill before paying. |
Refund | /ˈriː.fʌnd/ | Hoàn tiền | The shop offers a full refund. |

12. Từ vựng tiếng Anh về chủ đề việc làm (Work)
Dù bạn đang tìm việc hay đã có công việc ổn định, việc trang bị 1000 từ vựng tiếng Anh cơ bản về nghề nghiệp, kỹ năng và môi trường làm việc sẽ giúp bạn tự tin hơn trong công việc.
Từ vựng tiếng Anh | Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
Job | /dʒɒb/ | Công việc | She is looking for a new job. |
Career | /kəˈrɪər/ | Sự nghiệp | He has a successful career. |
Employee | /ɪmˈplɔɪ.iː/ | Nhân viên | The company has 100 employees. |
Employer | /ɪmˈplɔɪ.ər/ | Nhà tuyển dụng | The employer is very strict. |
Salary | /ˈsæl.ər.i/ | Lương | I receive my salary every month. |
Interview | /ˈɪn.tə.vjuː/ | Phỏng vấn | The job interview went well. |
Resume | /ˈrez.juː.meɪ/ | Sơ yếu lý lịch | I updated my resume yesterday. |
Promote | /prəˈməʊt/ | Thăng chức | The company launched a new campaign to promote its products. |
Office | /ˈɒf.ɪs/ | Văn phòng | My office is on the 5th floor. |
Experience | /ɪkˈspɪə.ri.əns/ | Kinh nghiệm | He has five years of experience. |

13. Từ vựng tiếng Anh về giao thông (Transportation)
Di chuyển trong và ngoài nước sẽ dễ dàng hơn khi bạn biết cách sử dụng từ vựng tiếng Anh thông dụng về các phương tiện giao thông, biển báo và chỉ dẫn đường đi.
Từ vựng tiếng Anh | Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
Car | /kɑːr/ | Xe hơi | He drives a new car. |
Bus | /bʌs/ | Xe buýt | I take the bus to work. |
Train | /treɪn/ | Tàu hỏa | The train arrives at 10 AM. |
Taxi | /ˈtæk.si/ | Taxi | We took a taxi to the airport. |
Subway | /ˈsʌb.weɪ/ | Tàu điện ngầm | The subway is very fast. |
Traffic | /ˈtræf.ɪk/ | Giao thông | There is a lot of traffic today. |
Road | /rəʊd/ | Đường | The road is under construction. |
Bicycle | /ˈbaɪ.sɪ.kəl/ | Xe đạp | I ride my bicycle every morning. |
Airplane | /ˈeə.pleɪn/ | Máy bay | The airplane landed safely. |
Ticket | /ˈtɪk.ɪt/ | Vé | I bought a plane ticket online. |

14. Từ vựng tiếng Anh về chủ đề thể thao (Sports)
Bạn yêu thích thể thao và muốn thảo luận về các bộ môn yêu thích? Hãy cập nhật ngay danh sách từ vựng tiếng Anh theo chủ đề thể thao để giao tiếp tự tin hơn về lĩnh vực này.
Từ vựng tiếng Anh | Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
Sport | /spɔːt/ | Thể thao | Football is my favorite sport. |
Football | /ˈfʊt.bɔːl/ | Bóng đá | He plays football every weekend. |
Basketball | /ˈbɑː.skɪt.bɔːl/ | Bóng rổ | I love watching basketball games. |
Tennis | /ˈten.ɪs/ | Quần vợt | She is learning how to play tennis. |
Swimming | /ˈswɪm.ɪŋ/ | Bơi lội | Swimming is great for health. |
Athlete | /ˈæθ.liːt/ | Vận động viên | He is a professional athlete. |
Team | /tiːm/ | Đội | Our team won the championship. |
Match | /mætʃ/ | Trận đấu | The football match was exciting. |
Stadium | /ˈsteɪ.di.əm/ | Sân vận động | The stadium was full of fans. |
Coach | /kəʊtʃ/ | Huấn luyện viên | The coach is very experienced. |

15. Từ vựng tiếng Anh về tài liệu tham khảo (Reference)
Từ vựng tiếng Anh | Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
Dictionary | /ˈdɪk.ʃən.er.i/ | Từ điển | I use a dictionary to look up words. |
Encyclopedia | /ɪnˌsaɪ.kləˈpiː.dɪ.ə/ | Bách khoa toàn thư | The encyclopedia has a lot of information. |
Book | /bʊk/ | Sách | This book is very useful. |
Journal | /ˈdʒɜː.nəl/ | Tạp chí khoa học | I read a science journal. |
Article | /ˈɑː.tɪ.kəl/ | Bài báo | I found an interesting article. |
Research | /rɪˈsɜːtʃ/ | Nghiên cứu | He is doing research on AI. |
Thesis | /ˈθiː.sɪs/ | Luận án | She is writing her thesis. |
Citation | /saɪˈteɪ.ʃən/ | Trích dẫn | The citation is from a famous book. |
Source | /sɔːrs/ | Nguồn tài liệu | Always check your sources. |
Bibliography | /ˌbɪb.liˈɒɡ.rə.fi/ | Thư mục | The bibliography lists all references. |

Nếu bạn muốn khám phá thêm nhiều bài viết về từ vựng theo chủ đề khác, hãy ghé qua chuyên mục Từ vựng tiếng Anh, nơi tổng hợp nhiều chủ đề thú vị giúp bạn mở rộng vốn từ một cách có hệ thống.
Việc học từ vựng theo chủ đề là một phương pháp hiệu quả giúp bạn mở rộng vốn từ và cải thiện kỹ năng giao tiếp tiếng Anh. TalkFirst đã tổng hợp 15 chủ đề từ vựng thông dụng cùng với ví dụ minh họa, giúp bạn dễ dàng ứng dụng vào thực tế. Đừng quên tham khảo thêm các bài viết khác tại TalkFirst để nâng cao thêm trình độ Anh ngữ của bản thân nhé!