Bạn muốn cải thiện khả năng giao tiếp nhưng luôn cảm thấy thiếu vốn từ? Việc học tràn lan, không có hệ thống thường khiến người học bị “ngợp” và rất nhanh quên. Bí quyết của các cao thủ ngoại ngữ chính là tập trung khai thác từ vựng tiếng Anh theo chủ đề. Đây là phương pháp giúp não bộ ghi nhớ có hệ thống và phản xạ nhanh hơn gấp nhiều lần.
Trong bài viết này, TalkFirst đã tổng hợp chi tiết bộ từ vựng tiếng Anh theo chủ đề sát thực tế nhất – bao gồm tất cả các lĩnh vực từ đời sống, công sở đến du lịch. Hãy cùng khám phá và lưu lại ngay danh sách các từ vựng tiếng Anh thông dụng dưới đây để nâng trình ngoại ngữ của bạn ngay hôm nay!
1. Tầm quan trọng của việc học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề
Việc học từ vựng một cách rời rạc, thiếu liên kết là nguyên nhân chính khiến người học rơi vào tình trạng “học trước quên sau”. Để khắc phục điều này, phương pháp học từ vựng tiếng anh theo chủ đề được xem là chìa khóa vàng giúp bạn làm chủ ngôn ngữ một cách hệ thống và hiệu quả nhất.
Tại sao phương pháp này lại quan trọng đến vậy?
- Kích thích tư duy liên tưởng: Não bộ con người ghi nhớ tốt hơn thông qua các chuỗi liên kết. Khi bạn học một nhóm từ thuộc cùng một lĩnh vực (ví dụ: Du lịch, Y tế, Giáo dục), não bộ sẽ tự động vẽ ra một “bản đồ tư duy”. Nhờ đó, khi nhắc đến một từ, bạn sẽ dễ dàng nhớ ra các từ liên quan khác, giúp vốn từ vựng trở nên bền vững.
- Tăng phản xạ giao tiếp: Mục đích cuối cùng của việc học là giao tiếp. Việc nắm vững các nhóm từ vựng tiếng anh thông dụng theo từng ngữ cảnh cụ thể giúp bạn phản xạ nhanh hơn khi nói chuyện. Bạn sẽ không còn mất thời gian để “lục lọi” từng từ đơn lẻ trong trí nhớ để ghép thành câu.
- Sử dụng từ đúng ngữ cảnh: Một từ tiếng Anh có thể mang nhiều nghĩa khác nhau tùy vào hoàn cảnh. Học theo chủ đề giúp bạn hiểu sâu sắc cách dùng từ chính xác trong từng tình huống thực tế, tránh việc dùng từ sai hoặc gượng gạo.
Tóm lại, thay vì cố gắng nhồi nhét hàng nghìn từ ngữ xa lạ, hãy bắt đầu chia nhỏ lộ trình bằng các nhóm từ vựng tiếng anh theo chủ đề. Đây là cách ngắn nhất giúp bạn tiết kiệm thời gian, tăng cảm hứng học tập và nhanh chóng tự tin sử dụng vốn từ vựng tiếng anh thông dụng của mình vào đời sống hàng ngày.
2. Tổng hợp từ vựng tiếng Anh theo chủ đề thông dụng nhất
2.1. Từ vựng tiếng Anh thông dụng chủ đề Gia đình
| STT | Từ vựng tiếng Anh | Phiên âm | Dịch nghĩa | Câu ví dụ |
|---|---|---|---|---|
| 1 | Family | /ˈfæm.əl.i/ | Gia đình | I have a big family.(Tôi có một gia đình lớn.) |
| 2 | Parents | /ˈper.ənts/ | Bố mẹ | My parents live in Hanoi.(Bố mẹ tôi sống ở Hà Nội.) |
| 3 | Father / Dad | /ˈfɑː.ðɚ/ | Bố | My father is a doctor.(Bố tôi là bác sĩ.) |
| 4 | Mother / Mom | /ˈmʌð.ɚ/ | Mẹ | I help my mother cook.(Tôi giúp mẹ nấu ăn.) |
| 5 | Husband | /ˈhʌz.bənd/ | Chồng | Her husband is very kind.(Chồng cô ấy rất tốt bụng.) |
| 6 | Wife | /waɪf/ | Vợ | He loves his wife very much.(Anh ấy yêu vợ mình rất nhiều.) |
| 7 | Sibling | /ˈsɪb.lɪŋ/ | Anh chị em ruột | Do you have any siblings?(Bạn có anh chị em ruột không?) |
| 8 | Brother | /ˈbrʌð.ɚ/ | Anh/Em trai | My brother plays soccer.(Anh trai tôi chơi bóng đá.) |
| 9 | Sister | /ˈsɪs.tɚ/ | Chị/Em gái | My sister is a student.(Em gái tôi là sinh viên.) |
| 10 | Son | /sʌn/ | Con trai | They have two sons.(Họ có hai người con trai.) |
| 11 | Daughter | /ˈdɔː.t̬ɚ/ | Con gái | Their daughter is cute. (Con gái của họ rất dễ thương.) |
| 12 | Children | /ˈtʃɪl.drən/ | Các con / Trẻ em | The children are playing.(Lũ trẻ đang chơi đùa.) |
| 13 | Grandparents | /ˈɡræn.per.ənts/ | Ông bà | I visit my grandparents often.(Tôi thường đi thăm ông bà.) |
| 14 | Grandfather | /ˈɡræn.fɑː.ðɚ/ | Ông | My grandfather is 80 years old. (Ông tôi 80 tuổi.) |
| 15 | Grandmother | /ˈɡræn.mʌð.ɚ/ | Bà | My grandmother tells great stories. (Bà tôi kể chuyện rất hay.) |
| 16 | Grandson | /ˈɡræn.sʌn/ | Cháu trai (của ông bà) | He is their first grandson. (Cậu ấy là đứa cháu trai đầu lòng của họ.) |
| 17 | Granddaughter | /ˈɡræn.dɔː.t̬ɚ/ | Cháu gái (của ông bà) | She is a lovely granddaughter. (Cô bé là một người cháu gái đáng yêu.) |
| 18 | Uncle | /ˈʌŋ.kəl/ | Chú / Bác / Cậu | My uncle lives in the USA. (Chú tôi sống ở Mỹ.) |
| 19 | Aunt | /ænt/ | Cô / Dì / Mợ / Thím | My aunt gave me a gift. (Dì tôi đã tặng tôi một món quà.) |
| 20 | Cousin | /ˈkʌz.ən/ | Anh chị em họ | Tom is my favorite cousin. (Tom là người anh họ yêu quý của tôi.) |
| 21 | Nephew | /ˈnef.juː/ | Cháu trai (của cô dì chú bác) | My nephew is five years old. (Cháu trai tôi được năm tuổi.) |
| 22 | Niece | /niːs/ | Cháu gái (của cô dì chú bác) | I bought a doll for my niece. (Tôi mua một con búp bê cho cháu gái.) |
| 23 | Relative | /ˈrel.ə.tɪv/ | Họ hàng / Người thân | All my relatives came to the party. (Tất cả họ hàng của tôi đã đến bữa tiệc.) |
| 24 | Mother-in-law | /ˈmʌð.ɚ.ɪn.lɔː/ | Mẹ chồng / Mẹ vợ | My mother-in-law is very helpful. (Mẹ chồng tôi rất hay giúp đỡ.) |
| 25 | Father-in-law | /ˈfɑː.ðɚ.ɪn.lɔː/ | Bố chồng / Bố vợ | I respect my father-in-law. (Tôi tôn trọng bố vợ của mình.) |
| 26 | Twins | /twɪnz/ | Sinh đôi | They are twins. (Họ là anh em sinh đôi.) |
| 27 | Only child | /ˌoʊn.li ˈtʃaɪld/ | Con một | Being an only child can be lonely. (Làm con một có thể hơi cô đơn.) |
| 28 | Single | /ˈsɪŋ.ɡəl/ | Độc thân | She is currently single. (Hiện tại cô ấy đang độc thân.) |
| 29 | Married | /ˈmer.id/ | Đã kết hôn | Are you married? (Bạn đã kết hôn chưa?) |
| 30 | Divorced | /dɪˈvɔːrst/ | Đã ly hôn | They got divorced last year. (Họ đã ly hôn năm ngoái.) |
| 31 | Engaged | /ɪnˈɡeɪdʒd/ | Đính hôn | They just got engaged. (Họ vừa mới đính hôn.) |
| 32 | Stepfather | /ˈstepˌfɑː.ðɚ/ | Cha dượng | My stepfather is a nice man. (Cha dượng tôi là một người đàn ông tốt.) |
| 33 | Stepmother | /ˈstepˌmʌð.ɚ/ | Mẹ kế | Cinderella has a stepmother. (Lọ Lem có một người mẹ kế.) |
| 34 | Generation | /ˌdʒen.əˈreɪ.ʃən/ | Thế hệ | Three generations live in this house. (Ba thế hệ sống trong ngôi nhà này.) |
| 35 | Ancestor | /ˈæn.ses.tɚ/ | Tổ tiên | We worship our ancestors. (Chúng tôi thờ cúng tổ tiên.) |
Xem thêm: Từ vựng tiếng Anh về gia đình
2.2. Các từ vựng tiếng Anh về Miêu tả người & Ngoại hình
| STT | Từ vựng tiếng Anh | Phiên âm | Dịch nghĩa | Câu ví dụ |
|---|---|---|---|---|
| 1 | Appearance | /əˈpɪr.əns/ | Ngoại hình | Her appearance is very neat. (Ngoại hình của cô ấy rất gọn gàng.) |
| 2 | Beautiful | /ˈbjuː.t̬ə.fəl/ | Xinh đẹp | She is a beautiful woman. (Cô ấy là một người phụ nữ xinh đẹp.) |
| 3 | Handsome | /ˈhæn.səm/ | Đẹp trai | The actor is very handsome. (Nam diễn viên đó rất đẹp trai.) |
| 4 | Cute | /kjuːt/ | Dễ thương | The baby is so cute. (Em bé thật dễ thương.) |
| 5 | Tall | /tɑːl/ | Cao | My brother is very tall. (Anh trai tôi rất cao.) |
| 6 | Short | /ʃɔːrt/ | Thấp / Lùn | She is shorter than me. (Cô ấy thấp hơn tôi.) |
| 7 | Thin | /θɪn/ | Gầy | He looks very thin. (Anh ấy trông rất gầy.) |
| 8 | Slim | /slɪm/ | Mảnh khảnh / Thon thả | She wants to stay slim. (Cô ấy muốn giữ dáng thon thả.) |
| 9 | Fat | /fæt/ | Béo / Mập | My cat is a bit fat. (Con mèo của tôi hơi béo.) |
| 10 | Overweight | /ˌoʊ.vɚˈweɪt/ | Thừa cân | He is slightly overweight. (Anh ấy hơi thừa cân một chút.) |
| 11 | Chubby | /ˈtʃʌb.i/ | Mũm mĩm | The baby has chubby cheeks. (Em bé có đôi má mũm mĩm.) |
| 12 | Muscular | /ˈmʌs.kjə.lɚ/ | Cơ bắp | He has a muscular body. (Anh ấy có thân hình cơ bắp.) |
| 13 | Young | /jʌŋ/ | Trẻ | She looks very young. (Cô ấy trông rất trẻ.) |
| 14 | Old | /oʊld/ | Già | My grandfather is old but strong. (Ông tôi già nhưng vẫn khỏe.) |
| 15 | Middle-aged | /ˌmɪd.əlˈeɪdʒd/ | Trung niên | My dad is a middle-aged man. (Bố tôi là một người đàn ông trung niên.) |
| 16 | Hair | /her/ | Tóc | She has black hair. (Cô ấy có mái tóc đen.) |
| 17 | Long | /lɑːŋ/ | Dài | I like long hair. (Tôi thích tóc dài.) |
| 18 | Short | /ʃɔːrt/ | Ngắn | He cut his hair short. (Anh ấy đã cắt tóc ngắn.) |
| 19 | Straight | /streɪt/ | Thẳng | She has straight hair. (Cô ấy có mái tóc thẳng.) |
| 20 | Curly | /ˈkɝː.li/ | Xoăn | The boy has curly hair. (Cậu bé có mái tóc xoăn.) |
| 21 | Wavy | /ˈweɪ.vi/ | Gợn sóng | Her hair is naturally wavy. (Tóc cô ấy gợn sóng tự nhiên.) |
| 22 | Blonde | /blɑːnd/ | Vàng hoe (tóc) | She is a blonde girl. (Cô ấy là một cô gái tóc vàng.) |
| 23 | Bald | /bɑːld/ | Hói | My uncle is going bald. (Chú tôi đang bị hói đầu.) |
| 24 | Skin | /skɪn/ | Da | She has soft skin. (Cô ấy có làn da mềm mại.) |
| 25 | Pale | /peɪl/ | Nhợt nhạt / Trắng bệch | You look pale today. (Hôm nay trông bạn nhợt nhạt quá.) |
| 26 | Tanned | /tænd/ | Rám nắng | I want to get tanned. (Tôi muốn có làn da rám nắng.) |
| 27 | Face | /feɪs/ | Khuôn mặt | He has a round face. (Anh ấy có khuôn mặt tròn.) |
| 28 | Beard | /bɪrd/ | Râu (quai nón) | He has a long beard. (Anh ấy có bộ râu dài.) |
| 29 | Moustache | /ˈmʌs.tæʃ/ | Ria mép | My father has a moustache. (Bố tôi có để ria mép.) |
| 30 | Scar | /skɑːr/ | Vết sẹo | There is a scar on his hand. (Có một vết sẹo trên tay anh ấy.) |
| 31 | Glasses | /ˈɡlæs.ɪz/ | Kính mắt | I wear glasses to read. (Tôi đeo kính để đọc sách.) |
| 32 | Smile | /smaɪl/ | Nụ cười | She has a beautiful smile. (Cô ấy có nụ cười rất đẹp.) |
| 33 | Average height | /ˈæv.ɚ.ɪdʒ haɪt/ | Chiều cao trung bình | He is of average height. (Anh ấy có chiều cao trung bình.) |
| 34 | Fit | /fɪt/ | Cân đối / Khỏe khoắn | He exercises to stay fit. (Anh ấy tập thể dục để giữ dáng cân đối.) |
2.3. Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Tính cách con người
| STT | Từ vựng tiếng Anh | Phiên âm | Dịch nghĩa | Câu ví dụ |
|---|---|---|---|---|
| 1 | Kind | /kaɪnd/ | Tốt bụng | She is very kind to animals. (Cô ấy rất tốt bụng với động vật.) |
| 2 | Friendly | /ˈfrend.li/ | Thân thiện | Our neighbors are friendly. (Hàng xóm của chúng tôi rất thân thiện.) |
| 3 | Funny | /ˈfʌn.i/ | Hài hước | He tells funny stories. (Anh ấy kể những câu chuyện hài hước.) |
| 4 | Smart | /smɑːrt/ | Thông minh | That student is very smart. (Cậu học sinh đó rất thông minh.) |
| 5 | Honest | /ˈɑː.nɪst/ | Trung thực | You should be honest. (Bạn nên trung thực.) |
| 6 | Brave | /breɪv/ | Dũng cảm | The firefighter was brave. (Người lính cứu hỏa đã rất dũng cảm.) |
| 7 | Patient | /ˈpeɪ.ʃənt/ | Kiên nhẫn | A teacher needs to be patient. (Giáo viên cần phải kiên nhẫn.) |
| 8 | Generous | /ˈdʒen.ər.əs/ | Hào phóng | He is generous with his money. (Anh ấy rất hào phóng tiền bạc.) |
| 9 | Polite | /pəˈlaɪt/ | Lịch sự | Please be polite to others. (Làm ơn hãy lịch sự với người khác.) |
| 10 | Hard-working | /ˌhɑːrdˈwɝː.kɪŋ/ | Chăm chỉ | My father is very hard-working. (Bố tôi rất chăm chỉ.) |
| 11 | Lazy | /ˈleɪ.zi/ | Lười biếng | Don’t be so lazy. (Đừng có lười biếng như vậy.) |
| 12 | Rude | /ruːd/ | Thô lỗ | It is rude to point at people. (Chỉ tay vào người khác là thô lỗ.) |
| 13 | Selfish | /ˈsel.fɪʃ/ | Ích kỷ | She never shares, she is selfish. (Cô ấy không bao giờ chia sẻ, cô ấy rất ích kỷ.) |
| 14 | Shy | /ʃaɪ/ | Nhút nhát / E thẹn | The little boy is very shy. (Cậu bé rất nhút nhát.) |
| 15 | Stubborn | /ˈstʌb.ɚn/ | Bướng bỉnh | He is too stubborn to listen. (Anh ấy quá bướng bỉnh để lắng nghe.) |
| 16 | Strict | /strɪkt/ | Nghiêm khắc | My parents are very strict. (Bố mẹ tôi rất nghiêm khắc.) |
| 17 | Confident | /ˈkɑːn.fə.dənt/ | Tự tin | She looks confident today. (Hôm nay trông cô ấy rất tự tin.) |
| 18 | Creative | /kriˈeɪ.t̬ɪv/ | Sáng tạo | Artists are usually creative. (Các nghệ sĩ thường rất sáng tạo.) |
| 19 | Reliable | /rɪˈlaɪ.ə.bəl/ | Đáng tin cậy | He is a reliable friend. (Anh ấy là một người bạn đáng tin cậy.) |
| 20 | Careful | /ˈker.fəl/ | Cẩn thận | Be careful with that glass. (Hãy cẩn thận với cái ly đó.) |
| 21 | Careless | /ˈker.ləs/ | Bất cẩn | He made a careless mistake. (Anh ấy đã mắc một lỗi bất cẩn.) |
| 22 | Cheerful | /ˈtʃɪr.fəl/ | Vui vẻ / Phấn khởi | She has a cheerful personality. (Cô ấy có tính cách vui vẻ.) |
| 23 | Gentle | /ˈdʒen.t̬əl/ | Nhẹ nhàng / Hiền lành | Be gentle with the baby. (Hãy nhẹ nhàng với em bé.) |
| 24 | Mean | /miːn/ | Xấu tính / Keo kiệt | Don’t be mean to your sister. (Đừng xấu tính với em gái bạn.) |
| 25 | Boring | /ˈbɔː.rɪŋ/ | Nhàm chán | The movie was boring. (Bộ phim thật nhàm chán.) |
| 26 | Talkative | /ˈtɑː.kə.tɪv/ | Nói nhiều | She is very talkative. (Cô ấy nói rất nhiều.) |
| 27 | Quiet | /ˈkwaɪ.ət/ | Ít nói / Trầm tính | He is a quiet student. (Cậu ấy là một học sinh trầm tính.) |
| 28 | Serious | /ˈsɪr.i.əs/ | Nghiêm túc | Why are you so serious? (Sao bạn nghiêm túc quá vậy?) |
| 29 | Curious | /ˈkjʊr.i.əs/ | Tò mò | Cats are very curious. (Mèo rất tò mò.) |
| 30 | Active | /ˈæk.tɪv/ | Năng động | She is active in sports. (Cô ấy rất năng động trong thể thao.) |
| 31 | Outgoing | /ˌaʊtˈɡoʊ.ɪŋ/ | Cởi mở / Hướng ngoại | Tom is very outgoing. (Tom rất cởi mở.) |
| 32 | Optimistic | /ˌɑːp.təˈmɪs.tɪk/ | Lạc quan | Try to be optimistic. (Hãy cố gắng lạc quan lên.) |
| 33 | Pessimistic | /ˌpes.əˈmɪs.tɪk/ | Bi quan | Don’t be so pessimistic. (Đừng quá bi quan như thế.) |
| 34 | Humble | /ˈhʌm.bəl/ | Khiêm tốn | He is rich but humble. (Anh ấy giàu có nhưng khiêm tốn.) |
| 35 | Ambitious | /æmˈbɪʃ.əs/ | Tham vọng | She is ambitious to succeed. (Cô ấy có tham vọng thành công.) |
Xem thêm: Từ vựng tiếng Anh về tính cách con người

2.4. Từ vựng tiếng Anh cơ bản chủ đề Cảm xúc
| STT | Từ vựng tiếng Anh | Phiên âm | Dịch nghĩa | Câu ví dụ |
|---|---|---|---|---|
| 1 | Happy | /ˈhæp.i/ | Hạnh phúc / Vui vẻ | I am very happy today. (Hôm nay tôi rất vui.) |
| 2 | Sad | /sæd/ | Buồn | Why are you looking so sad? (Sao trông bạn buồn thế?) |
| 3 | Angry | /ˈæŋ.ɡri/ | Tức giận | My mom was angry with me. (Mẹ đã rất tức giận với tôi.) |
| 4 | Excited | /ɪkˈsaɪ.t̬ɪd/ | Hào hứng / Phấn khích | Are you excited about the trip? (Bạn có hào hứng về chuyến đi không?) |
| 5 | Tired | /taɪrd/ | Mệt mỏi | I feel tired after work. (Tôi cảm thấy mệt mỏi sau giờ làm.) |
| 6 | Bored | /bɔːrd/ | Chán nản | The kids are bored at home. (Lũ trẻ đang chán nản ở nhà.) |
| 7 | Scared | /skerd/ | Sợ hãi | She is scared of spiders. (Cô ấy sợ nhện.) |
| 8 | Afraid | /əˈfreɪd/ | E sợ / Lo sợ | Don’t be afraid of the dark. (Đừng sợ bóng tối.) |
| 9 | Nervous | /ˈnɝː.vəs/ | Lo lắng / Hồi hộp | I felt nervous before the test. (Tôi thấy hồi hộp trước bài kiểm tra.) |
| 10 | Surprised | /sɚˈpraɪzd/ | Ngạc nhiên | He was surprised by the news. (Anh ấy đã ngạc nhiên trước tin tức đó.) |
| 11 | Confused | /kənˈfjuːzd/ | Bối rối / Mơ hồ | I am confused about the rules. (Tôi thấy mơ hồ về các quy định.) |
| 12 | Proud | /praʊd/ | Tự hào | I am proud of you. (Tôi tự hào về bạn.) |
| 13 | Lonely | /ˈloʊn.li/ | Cô đơn | He feels lonely sometimes. (Thỉnh thoảng anh ấy cảm thấy cô đơn.) |
| 14 | Upset | /ʌpˈset/ | Buồn bã / Thất vọng | She was upset about losing. (Cô ấy buồn bã vì bị thua.) |
| 15 | Disappointed | /ˌdɪs.əˈpɔɪn.t̬ɪd/ | Thất vọng | I was disappointed with the food. (Tôi thất vọng về đồ ăn.) |
| 16 | Worried | /ˈwɝː.id/ | Lo lắng / Bồn chồn | Is she worried about her grades? (Cô ấy có lo lắng về điểm số không?) |
| 17 | Relaxed | /rɪˈlækst/ | Thư giãn | I feel relaxed on weekends. (Tôi cảm thấy thư giãn vào cuối tuần.) |
| 18 | Stressed | /strest/ | Căng thẳng | He is stressed about his job. (Anh ấy bị căng thẳng về công việc.) |
| 19 | Jealous | /ˈdʒel.əs/ | Ghen tị | Don’t be jealous of others. (Đừng ghen tị với người khác.) |
| 20 | Embarrassed | /ɪmˈber.əst/ | Xấu hổ / Ngượng ngùng | I was embarrassed by my mistake. (Tôi thấy xấu hổ vì lỗi lầm của mình.) |
| 21 | Hungry | /ˈhʌŋ.ɡri/ | Đói | The baby is hungry. (Em bé đang đói.) |
| 22 | Thirsty | /ˈθɝː.sti/ | Khát | I am thirsty after running. (Tôi khát nước sau khi chạy bộ.) |
| 23 | Sleepy | /ˈsliː.pi/ | Buồn ngủ | The sleepy cat is napping. (Con mèo buồn ngủ đang chợp mắt.) |
| 24 | Furious | /ˈfjʊr.i.əs/ | Giận dữ (rất tức giận) | He was furious about the mess. (Anh ấy đã rất giận dữ về đống lộn xộn.) |
| 25 | Annoyed | /əˈnɔɪd/ | Khó chịu / Bực mình | She looked annoyed. (Cô ấy trông có vẻ khó chịu.) |
| 26 | Satisfied | /ˈsæt.ɪs.faɪd/ | Hài lòng | Are you satisfied with the service? (Bạn có hài lòng với dịch vụ không?) |
| 27 | Grateful | /ˈɡreɪt.fəl/ | Biết ơn | I am grateful for your help. (Tôi biết ơn sự giúp đỡ của bạn.) |
| 28 | Shocked | /ʃɑːkt/ | Bị sốc / Chấn động | We were shocked by the accident. (Chúng tôi bị sốc bởi vụ tai nạn.) |
| 29 | Calm | /kɑːm/ | Bình tĩnh | Please stay calm. (Làm ơn hãy giữ bình tĩnh.) |
| 30 | Guilty | /ˈɡɪl.ti/ | Có lỗi / Hối lỗi | He felt guilty for lying. (Anh ấy thấy có lỗi vì đã nói dối.) |
| 31 | Glad | /ɡlæd/ | Vui mừng | I am glad to see you. (Tôi rất vui mừng được gặp bạn.) |
| 32 | Depressed | /dɪˈprest/ | Chán nản / Trầm cảm | He has been feeling depressed lately. (Dạo này anh ấy cảm thấy chán nản.) |
| 33 | Exhausted | /ɪɡˈzɑː.stɪd/ | Kiệt sức | I was exhausted after the long trip. (Tôi đã kiệt sức sau chuyến đi dài.) |
| 34 | Hopeful | /ˈhoʊp.fəl/ | Đầy hy vọng | I feel hopeful about the future. (Tôi cảm thấy đầy hy vọng về tương lai.) |
2.5. Từ vựng tiếng Anh về Hành động cơ thể người
| STT | Từ vựng tiếng Anh | Phiên âm | Dịch nghĩa | Câu ví dụ |
|---|---|---|---|---|
| 1 | Walk | /wɑːk/ | Đi bộ | I walk to school every day. (Tôi đi bộ đến trường mỗi ngày.) |
| 2 | Run | /rʌn/ | Chạy | He can run very fast. (Anh ấy có thể chạy rất nhanh.) |
| 3 | Jump | /dʒʌmp/ | Nhảy | The cat jumped onto the table. (Con mèo đã nhảy lên bàn.) |
| 4 | Sit | /sɪt/ | Ngồi | Please sit down here. (Làm ơn hãy ngồi xuống đây.) |
| 5 | Stand | /stænd/ | Đứng | Don’t stand in the rain. (Đừng đứng dưới mưa.) |
| 6 | Sleep | /sliːp/ | Ngủ | I sleep for 8 hours a day. (Tôi ngủ 8 tiếng một ngày.) |
| 7 | Eat | /iːt/ | Ăn | We eat dinner at 7 PM. (Chúng tôi ăn tối lúc 7 giờ.) |
| 8 | Drink | /drɪŋk/ | Uống | You should drink more water. (Bạn nên uống nhiều nước hơn.) |
| 9 | Smile | /smaɪl/ | Cười (mỉm) | She smiled at me. (Cô ấy đã mỉm cười với tôi.) |
| 10 | Laugh | /læf/ | Cười (lớn/ra tiếng) | They laughed at the joke. (Họ đã cười phá lên vì câu chuyện đùa.) |
| 11 | Cry | /kraɪ/ | Khóc | The baby stopped crying. (Em bé đã ngừng khóc.) |
| 12 | Clap | /klæp/ | Vỗ tay | Everyone clapped their hands. (Mọi người đều vỗ tay.) |
| 13 | Wave | /weɪv/ | Vẫy tay | She waved goodbye to us. (Cô ấy vẫy tay chào tạm biệt chúng tôi.) |
| 14 | Point | /pɔɪnt/ | Chỉ (tay) | Don’t point at people. (Đừng chỉ tay vào người khác.) |
| 15 | Touch | /tʌtʃ/ | Chạm / Sờ | Do not touch the artwork. (Đừng chạm vào tác phẩm nghệ thuật.) |
| 16 | Hold | /hoʊld/ | Cầm / Nắm / Giữ | Hold my hand tightly. (Hãy nắm chặt tay tôi.) |
| 17 | Push | /pʊʃ/ | Đẩy | Push the door to open. (Đẩy cửa để mở.) |
| 18 | Pull | /pʊl/ | Kéo | Pull the chair out. (Kéo cái ghế ra.) |
| 19 | Throw | /θroʊ/ | Ném | He threw the ball to me. (Anh ấy đã ném quả bóng cho tôi.) |
| 20 | Catch | /kætʃ/ | Bắt / Đỡ | Can you catch the ball? (Bạn có bắt được bóng không?) |
| 21 | Kick | /kɪk/ | Đá (bằng chân) | He kicked the ball into the goal. (Anh ấy đá quả bóng vào gôn.) |
| 22 | Punch | /pʌntʃ/ | Đấm | He punched the sandbag. (Anh ấy đấm vào bao cát.) |
| 23 | Kiss | /kɪs/ | Hôn | She kissed her son on the cheek. (Cô ấy hôn lên má con trai mình.) |
| 24 | Hug | /hʌɡ/ | Ôm | Give me a big hug. (Hãy ôm tôi một cái thật chặt nào.) |
| 25 | Nod | /nɑːd/ | Gật đầu | He nodded in agreement. (Anh ấy gật đầu đồng ý.) |
| 26 | Shake | /ʃeɪk/ | Lắc (đầu) / Rung | Shake the bottle before use. (Lắc chai trước khi sử dụng.) |
| 27 | Blink | /blɪŋk/ | Chớp mắt | He blinked in the bright light. (Anh ấy chớp mắt dưới ánh sáng chói.) |
| 28 | Stare | /ster/ | Nhìn chằm chằm | It is rude to stare at strangers. (Nhìn chằm chằm vào người lạ là thô lỗ.) |
| 29 | Yawn | /jɑːn/ | Ngáp | I yawn when I am tired. (Tôi ngáp khi tôi mệt.) |
| 30 | Sneeze | /sniːz/ | Hắt hơi | Bless you when you sneeze. (Chúa phù hộ bạn khi bạn hắt hơi.) |
| 31 | Cough | /kɑːf/ | Ho | He has a bad cough. (Anh ấy bị ho nặng.) |
| 32 | Bend | /bend/ | Cúi / Gập người | Bend your knees slightly. (Hãy gập đầu gối của bạn xuống một chút.) |
| 33 | Stretch | /stretʃ/ | Vươn vai / Duỗi | Stretch your arms up high. (Hãy vươn tay lên cao.) |
| 34 | Shout | /ʃaʊt/ | Hét / La lớn | Don’t shout at me! (Đừng có hét vào mặt tôi!) |
| 35 | Whisper | /ˈwɪs.pɚ/ | Thì thầm | She whispered a secret to me. (Cô ấy thì thầm một bí mật với tôi.) |
2.6. Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Nhà cửa & Các phòng
| STT | Từ vựng tiếng Anh | Phiên âm | Dịch nghĩa | Câu ví dụ |
|---|---|---|---|---|
| 1 | House | /haʊs/ | Ngôi nhà | They bought a new house. (Họ đã mua một ngôi nhà mới.) |
| 2 | Home | /hoʊm/ | Nhà / Tổ ấm | I want to go home. (Tôi muốn về nhà.) |
| 3 | Apartment | /əˈpɑːrt.mənt/ | Căn hộ chung cư | She lives in a small apartment. (Cô ấy sống trong một căn hộ nhỏ.) |
| 4 | Flat | /flæt/ | Căn hộ (Anh-Anh) | He rents a flat in London. (Anh ấy thuê một căn hộ ở London.) |
| 5 | Room | /ruːm/ | Phòng | This room is very clean. (Căn phòng này rất sạch sẽ.) |
| 6 | Living room | /ˈlɪv.ɪŋ ˌruːm/ | Phòng khách | We watch TV in the living room. (Chúng tôi xem TV ở phòng khách.) |
| 7 | Bedroom | /ˈbed.ruːm/ | Phòng ngủ | My bedroom is painted blue. (Phòng ngủ của tôi được sơn màu xanh.) |
| 8 | Bathroom | /ˈbæθ.ruːm/ | Phòng tắm | The bathroom is upstairs. (Phòng tắm ở trên lầu.) |
| 9 | Kitchen | /ˈkɪtʃ.ən/ | Nhà bếp | Mom is cooking in the kitchen. (Mẹ đang nấu ăn trong bếp.) |
| 10 | Dining room | /ˈdaɪ.nɪŋ ˌruːm/ | Phòng ăn | Dinner is served in the dining room. (Bữa tối được phục vụ ở phòng ăn.) |
| 11 | Toilet | /ˈtɔɪ.lət/ | Nhà vệ sinh | Where is the toilet? (Nhà vệ sinh ở đâu vậy?) |
| 12 | Garage | /ɡəˈrɑːʒ/ | Ga-ra (để xe) | Put the car in the garage. (Hãy cất xe vào ga-ra.) |
| 13 | Garden | /ˈɡɑːr.dən/ | Khu vườn | My father loves gardening. (Bố tôi rất thích làm vườn.) |
| 14 | Yard | /jɑːrd/ | Cái sân | The kids are playing in the yard. (Lũ trẻ đang chơi ngoài sân.) |
| 15 | Balcony | /ˈbæl.kə.ni/ | Ban công | I grow flowers on the balcony. (Tôi trồng hoa trên ban công.) |
| 16 | Attic | /ˈæt̬.ɪk/ | Gác mái | We store old boxes in the attic. (Chúng tôi cất những cái hộp cũ trên gác mái.) |
| 17 | Basement | /ˈbeɪs.mənt/ | Tầng hầm | The basement is dark and cold. (Tầng hầm thì tối và lạnh.) |
| 18 | Floor | /flɔːr/ | Sàn nhà / Tầng | Don’t sit on the floor. (Đừng ngồi trên sàn nhà.) |
| 19 | Wall | /wɑːl/ | Bức tường | There is a picture on the wall. (Có một bức tranh trên tường.) |
| 20 | Ceiling | /ˈsiː.lɪŋ/ | Trần nhà | The ceiling is very high. (Trần nhà rất cao.) |
| 21 | Roof | /ruːf/ | Mái nhà | The cat is on the roof. (Con mèo đang ở trên mái nhà.) |
| 22 | Door | /dɔːr/ | Cửa ra vào | Please close the door. (Làm ơn hãy đóng cửa lại.) |
| 23 | Window | /ˈwɪn.doʊ/ | Cửa sổ | Open the window, please. (Làm ơn hãy mở cửa sổ ra.) |
| 24 | Stairs | /sterz/ | Cầu thang | Be careful on the stairs. (Hãy cẩn thận trên cầu thang.) |
| 25 | Gate | /ɡeɪt/ | Cổng | The gate is locked. (Cái cổng đang bị khóa.) |
| 26 | Fence | /fens/ | Hàng rào | The house has a white fence. (Ngôi nhà có một hàng rào màu trắng.) |
| 27 | Furniture | /ˈfɝː.nɪ.tʃɚ/ | Nội thất / Đồ đạc | We need to buy new furniture. (Chúng tôi cần mua đồ nội thất mới.) |
| 28 | Sofa | /ˈsoʊ.fə/ | Ghế sô-pha | The sofa is very comfortable. (Ghế sô-pha rất thoải mái.) |
| 29 | Table | /ˈteɪ.bəl/ | Cái bàn | The book is on the table. (Cuốn sách ở trên bàn.) |
| 30 | Chair | /tʃer/ | Cái ghế | He sat on a wooden chair. (Anh ấy ngồi trên một chiếc ghế gỗ.) |
| 31 | Bed | /bed/ | Cái giường | I go to bed at 10 PM. (Tôi đi ngủ lúc 10 giờ tối.) |
| 32 | Lamp | /læmp/ | Đèn ngủ / Đèn bàn | Turn on the lamp. (Hãy bật đèn lên.) |
| 33 | Carpet | /ˈkɑːr.pət/ | Thảm trải sàn | The carpet is red. (Tấm thảm có màu đỏ.) |
| 34 | Key | /kiː/ | Chìa khóa | I lost my house key. (Tôi làm mất chìa khóa nhà rồi.) |
| 35 | Address | /ˈæd.res/ | Địa chỉ | What is your address? (Địa chỉ của bạn là gì?) |

2.7. Từ vựng tiếng Anh thông dụng chủ đề Nhà bếp
| STT | Từ vựng tiếng Anh | Phiên âm | Dịch nghĩa | Câu ví dụ |
|---|---|---|---|---|
| 1 | Kitchen | /ˈkɪtʃ.ən/ | Nhà bếp | Our kitchen is small but cozy. (Bếp của chúng tôi nhỏ nhưng ấm cúng.) |
| 2 | Refrigerator / Fridge | /rɪˈfrɪdʒ.ə.reɪ.t̬ɚ/ | Tủ lạnh | Put the milk in the fridge. (Hãy cất sữa vào tủ lạnh.) |
| 3 | Stove | /stoʊv/ | Bếp lò (để nấu) | The soup is on the stove. (Món súp đang ở trên bếp.) |
| 4 | Oven | /ˈʌv.ən/ | Lò nướng | I bake cakes in the oven. (Tôi nướng bánh trong lò nướng.) |
| 5 | Microwave | /ˈmaɪ.kroʊ.weɪv/ | Lò vi sóng | Use the microwave to heat food. (Dùng lò vi sóng để hâm nóng thức ăn.) |
| 6 | Rice cooker | /raɪs ˈkʊk.ɚ/ | Nồi cơm điện | Every Asian house has a rice cooker. (Mọi ngôi nhà châu Á đều có nồi cơm điện.) |
| 7 | Sink | /sɪŋk/ | Bồn rửa bát | The sink is full of dishes. (Bồn rửa đầy bát đĩa.) |
| 8 | Dishwasher | /ˈdɪʃˌwɑː.ʃɚ/ | Máy rửa bát | The dishwasher saves time. (Máy rửa bát giúp tiết kiệm thời gian.) |
| 9 | Cupboard | /ˈkʌb.ɚd/ | Tủ chạn / Tủ để chén bát | The plates are in the cupboard. (Đĩa ở trong tủ chạn.) |
| 10 | Knife | /naɪf/ | Con dao | Be careful, the knife is sharp. (Cẩn thận nhé, con dao sắc lắm.) |
| 11 | Spoon | /spuːn/ | Cái thìa / muỗng | Use a spoon to eat soup. (Dùng thìa để ăn súp.) |
| 12 | Fork | /fɔːrk/ | Cái nĩa | I eat salad with a fork. (Tôi ăn sa-lát bằng nĩa.) |
| 13 | Chopsticks | /ˈtʃɑːp.stɪks/ | Đôi đũa | Can you use chopsticks? (Bạn có biết dùng đũa không?) |
| 14 | Plate | /pleɪt/ | Cái đĩa | Put the food on the plate. (Hãy để thức ăn lên đĩa.) |
| 15 | Bowl | /boʊl/ | Cái bát / tô | I want a bowl of rice. (Tôi muốn một bát cơm.) |
| 16 | Cup | /kʌp/ | Tách / Chén (uống trà, cà phê) | Would you like a cup of tea? (Bạn có muốn một tách trà không?) |
| 17 | Glass | /ɡlæs/ | Cái ly (thủy tinh) | Give me a glass of water. (Cho tôi một ly nước.) |
| 18 | Pot | /pɑːt/ | Cái nồi | She is washing the pot. (Cô ấy đang rửa cái nồi.) |
| 19 | Pan | /pæn/ | Cái chảo | Fry the egg in the pan. (Chiên trứng trong chảo.) |
| 20 | Cutting board | /ˈkʌt̬.ɪŋ ˌbɔːrd/ | Thớt | Cut the meat on the cutting board. (Thái thịt trên thớt.) |
| 21 | Kettle | /ˈket̬.əl/ | Ấm đun nước | The kettle is boiling. (Ấm nước đang sôi.) |
| 22 | Blender | /ˈblen.dɚ/ | Máy xay sinh tố | We make smoothies with a blender. (Chúng tôi làm sinh tố bằng máy xay.) |
| 23 | Toaster | /ˈtoʊ.stɚ/ | Máy nướng bánh mì | Put the bread in the toaster. (Bỏ bánh mì vào máy nướng.) |
| 24 | Apron | /ˈeɪ.prən/ | Tạp dề | She wears an apron to cook. (Cô ấy đeo tạp dề để nấu ăn.) |
| 25 | Napkin | /ˈnæp.kɪn/ | Khăn ăn | Use a napkin to wipe your mouth. (Dùng khăn ăn để lau miệng.) |
| 26 | Trash bin | /træʃ bɪn/ | Thùng rác | Throw the paper in the trash bin. (Vứt giấy vào thùng rác.) |
| 27 | Cook | /kʊk/ | Nấu ăn | My dad cooks dinner. (Bố tôi nấu bữa tối.) |
| 28 | Boil | /bɔɪl/ | Luộc / Đun sôi | Boil the water first. (Đun sôi nước trước đã.) |
| 29 | Fry | /fraɪ/ | Chiên / Rán | I like to fry chicken. (Tôi thích chiên gà.) |
| 30 | Bake | /beɪk/ | Nướng (bánh) | Let’s bake some cookies. (Hãy cùng nướng bánh quy nào.) |
| 31 | Steam | /stiːm/ | Hấp | Steamed fish is healthy. (Cá hấp rất tốt cho sức khỏe.) |
| 32 | Grill | /ɡrɪl/ | Nướng (trên vỉ) | We grill meat outside. (Chúng tôi nướng thịt ở ngoài trời.) |
| 33 | Cut | /kʌt/ | Cắt / Thái | Help me cut the vegetables. (Giúp tôi thái rau với.) |
| 34 | Peel | /piːl/ | Gọt vỏ | Please peel the apple. (Làm ơn gọt vỏ quả táo.) |
| 35 | Wash | /wɑːʃ/ | Rửa | Wash your hands before eating. (Hãy rửa tay trước khi ăn.) |
2.8. Các từ vựng tiếng Anh về Hoạt động hàng ngày
| STT | Từ vựng tiếng Anh | Phiên âm | Dịch nghĩa | Câu ví dụ |
|---|---|---|---|---|
| 1 | Wake up | /weɪk ʌp/ | Tỉnh giấc | I wake up at 6 AM every day. (Tôi tỉnh giấc lúc 6 giờ sáng mỗi ngày.) |
| 2 | Get up | /ɡet ʌp/ | Thức dậy (ra khỏi giường) | It is hard to get up early. (Thật khó để thức dậy sớm.) |
| 3 | Brush teeth | /brʌʃ tiːθ/ | Đánh răng | I brush my teeth twice a day. (Tôi đánh răng hai lần một ngày.) |
| 4 | Wash face | /wɑːʃ feɪs/ | Rửa mặt | Wash your face with warm water. (Hãy rửa mặt bằng nước ấm.) |
| 5 | Take a shower | /teɪk ə ˈʃaʊ.ɚ/ | Tắm (vòi sen) | I usually take a shower in the morning. (Tôi thường tắm vào buổi sáng.) |
| 6 | Get dressed | /ɡet drest/ | Mặc quần áo | He gets dressed quickly. (Anh ấy mặc quần áo rất nhanh.) |
| 7 | Have breakfast | /hæv ˈbrek.fəst/ | Ăn sáng | We have breakfast together. (Chúng tôi ăn sáng cùng nhau.) |
| 8 | Go to school | /ɡoʊ tuː skuːl/ | Đi học | The kids go to school by bus. (Lũ trẻ đi học bằng xe buýt.) |
| 9 | Go to work | /ɡoʊ tuː wɝːk/ | Đi làm | My dad goes to work at 8 AM. (Bố tôi đi làm lúc 8 giờ sáng.) |
| 10 | Have lunch | /hæv lʌntʃ/ | Ăn trưa | I have lunch at the canteen. (Tôi ăn trưa tại căng tin.) |
| 11 | Take a nap | /teɪk ə næp/ | Ngủ trưa / Chợp mắt | The baby takes a nap at noon. (Em bé ngủ trưa vào buổi trưa.) |
| 12 | Finish work | /ˈfɪn.ɪʃ wɝːk/ | Tan làm | She finishes work at 5 PM. (Cô ấy tan làm lúc 5 giờ chiều.) |
| 13 | Go home | /ɡoʊ hoʊm/ | Về nhà | Let’s go home now. (Hãy về nhà ngay bây giờ thôi.) |
| 14 | Cook dinner | /kʊk ˈdɪn.ɚ/ | Nấu bữa tối | Mom is cooking dinner. (Mẹ đang nấu bữa tối.) |
| 15 | Have dinner | /hæv ˈdɪn.ɚ/ | Ăn tối | We have dinner watching TV. (Chúng tôi vừa ăn tối vừa xem TV.) |
| 16 | Do homework | /duː ˈhoʊm.wɝːk/ | Làm bài tập về nhà | Do your homework before playing. (Làm bài tập trước khi chơi nhé.) |
| 17 | Do housework | /duː ˈhaʊs.wɝːk/ | Làm việc nhà | I help my mom do housework. (Tôi giúp mẹ làm việc nhà.) |
| 18 | Clean the house | /kliːn ðə haʊs/ | Dọn dẹp nhà cửa | We clean the house on Sundays. (Chúng tôi dọn nhà vào Chủ Nhật.) |
| 19 | Wash clothes | /wɑːʃ kloʊðz/ | Giặt quần áo | I wash clothes every weekend. (Tôi giặt quần áo mỗi cuối tuần.) |
| 20 | Hang the clothes | /hæŋ ðə kloʊðz/ | Phơi quần áo | Help me hang the clothes out. (Giúp tôi phơi quần áo ra ngoài với.) |
| 21 | Take out the trash | /teɪk aʊt ðə træʃ/ | Đổ rác | Please take out the trash. (Làm ơn hãy đi đổ rác.) |
| 22 | Exercise | /ˈek.sɚ.saɪz/ | Tập thể dục | You should exercise daily. (Bạn nên tập thể dục hàng ngày.) |
| 23 | Watch TV | /wɑːtʃ ˌtiːˈviː/ | Xem tivi | They watch TV in the evening. (Họ xem TV vào buổi tối.) |
| 24 | Listen to music | /ˈlɪs.ən tuː ˈmjuː.zɪk/ | Nghe nhạc | I listen to music to relax. (Tôi nghe nhạc để thư giãn.) |
| 25 | Read a book | /riːd ə bʊk/ | Đọc sách | He reads a book before bed. (Anh ấy đọc sách trước khi ngủ.) |
| 26 | Surf the internet | /sɝːf ðə ˈɪn.t̬ɚ.net/ | Lướt web | I surf the internet for news. (Tôi lướt web để xem tin tức.) |
| 27 | Play games | /pleɪ ɡeɪmz/ | Chơi trò chơi | Don’t play games too much. (Đừng chơi game nhiều quá.) |
| 28 | Hang out | /hæŋ aʊt/ | Đi chơi / Tụ tập | I hang out with friends on Saturday. (Tôi tụ tập với bạn bè vào thứ Bảy.) |
| 29 | Go shopping | /ɡoʊ ˈʃɑː.pɪŋ/ | Đi mua sắm | She loves going shopping. (Cô ấy thích đi mua sắm.) |
| 30 | Walk the dog | /wɑːk ðə dɑːɡ/ | Dắt chó đi dạo | I walk the dog every morning. (Tôi dắt chó đi dạo mỗi sáng.) |
| 31 | Go to bed | /ɡoʊ tuː bed/ | Đi ngủ | Kids should go to bed early. (Trẻ em nên đi ngủ sớm.) |
| 32 | Sleep | /sliːp/ | Ngủ | I want to sleep more. (Tôi muốn ngủ thêm.) |
| 33 | Alarm | /əˈlɑːrm/ | Đồng hồ báo thức | The alarm rings at 6 AM. (Chuông báo thức reo lúc 6 giờ sáng.) |
| 34 | Routine | /ruːˈtiːn/ | Thói quen hàng ngày | Reading is part of my routine. (Đọc sách là một phần thói quen của tôi.) |
| 35 | Free time | /friː taɪm/ | Thời gian rảnh | What do you do in your free time? (Bạn làm gì vào thời gian rảnh?) |
2.9. Từ vựng tiếng Anh cơ bản chủ đề Quê hương
| STT | Từ vựng tiếng Anh | Phiên âm | Dịch nghĩa | Câu ví dụ |
|---|---|---|---|---|
| 1 | Hometown | /ˈhoʊm.taʊn/ | Quê hương | I love my hometown. (Tôi yêu quê hương của mình.) |
| 2 | Countryside | /ˈkʌn.tri.saɪd/ | Nông thôn / Miền quê | Living in the countryside is peaceful. (Sống ở nông thôn rất yên bình.) |
| 3 | City | /ˈsɪt.i/ | Thành phố | I moved to the city to work. (Tôi chuyển lên thành phố để làm việc.) |
| 4 | Village | /ˈvɪl.ɪdʒ/ | Ngôi làng | My village is very small. (Ngôi làng của tôi rất nhỏ.) |
| 5 | Town | /taʊn/ | Thị trấn | There is a market in the town. (Có một khu chợ trong thị trấn.) |
| 6 | Born | /bɔːrn/ | Sinh ra | I was born in Hanoi. (Tôi được sinh ra ở Hà Nội.) |
| 7 | Grow up | /ɡroʊ ʌp/ | Lớn lên | I grew up near the sea. (Tôi lớn lên ở gần biển.) |
| 8 | Address | /ˈæd.res/ | Địa chỉ | Do you know his address? (Bạn có biết địa chỉ của anh ấy không?) |
| 9 | Peaceful | /ˈpiːs.fəl/ | Yên bình | The village is very peaceful. (Ngôi làng rất yên bình.) |
| 10 | Quiet | /ˈkwaɪ.ət/ | Yên tĩnh | I like quiet places. (Tôi thích những nơi yên tĩnh.) |
| 11 | Noisy | /ˈnɔɪ.zi/ | Ồn ào | The city is too noisy. (Thành phố quá ồn ào.) |
| 12 | Crowded | /ˈkraʊ.dɪd/ | Đông đúc | The streets are crowded. (Đường phố rất đông đúc.) |
| 13 | Fresh air | /freʃ er/ | Không khí trong lành | I enjoy the fresh air here. (Tôi tận hưởng không khí trong lành ở đây.) |
| 14 | Scenery | /ˈsiː.nɚ.i/ | Phong cảnh | The scenery is beautiful. (Phong cảnh thật đẹp.) |
| 15 | Mountain | /ˈmaʊn.tən/ | Núi | We climbed the mountain. (Chúng tôi đã leo núi.) |
| 16 | River | /ˈrɪv.ɚ/ | Sông | We swim in the river. (Chúng tôi bơi dưới sông.) |
| 17 | Lake | /leɪk/ | Hồ | The lake is very deep. (Cái hồ này rất sâu.) |
| 18 | Field | /fiːld/ | Cánh đồng | Rice grows in the field. (Lúa mọc trên cánh đồng.) |
| 19 | Farm | /fɑːrm/ | Nông trại | My uncle has a farm. (Chú tôi có một nông trại.) |
| 20 | Farmer | /ˈfɑːr.mɚ/ | Nông dân | Farmers work very hard. (Những người nông dân làm việc rất vất vả.) |
| 21 | Neighbor | /ˈneɪ.bɚ/ | Hàng xóm | My neighbors are friendly. (Hàng xóm của tôi rất thân thiện.) |
| 22 | Tradition | /trəˈdɪʃ.ən/ | Truyền thống | We keep our family traditions. (Chúng tôi giữ gìn truyền thống gia đình.) |
| 23 | Visit | /ˈvɪz.ɪt/ | Thăm / Viếng thăm | I visit my hometown often. (Tôi thường xuyên về thăm quê.) |
| 24 | Memory | /ˈmem.ər.i/ | Kỷ niệm / Ký ức | I have many good memories here. (Tôi có nhiều kỷ niệm đẹp ở đây.) |
| 25 | Distance | /ˈdɪs.təns/ | Khoảng cách | The distance is not far. (Khoảng cách không xa lắm.) |
| 26 | Far | /fɑːr/ | Xa | My school is far from home. (Trường tôi ở xa nhà.) |
| 27 | Near | /nɪr/ | Gần | Is there a bank near here? (Có ngân hàng nào gần đây không?) |
| 28 | Bridge | /brɪdʒ/ | Cây cầu | We cross the bridge to get there. (Chúng tôi băng qua cầu để đến đó.) |
| 29 | Market | /ˈmɑːr.kɪt/ | Chợ | Mom goes to the market daily. (Mẹ đi chợ hàng ngày.) |
| 30 | Ancient | /ˈeɪn.ʃənt/ | Cổ kính | The town is ancient. (Thị trấn này rất cổ kính.) |
| 31 | Modern | /ˈmɑː.dɚn/ | Hiện đại | The city looks very modern. (Thành phố trông rất hiện đại.) |
| 32 | Atmosphere | /ˈæt.mə.sfɪr/ | Bầu không khí | I like the warm atmosphere. (Tôi thích bầu không khí ấm áp.) |
| 33 | Miss | /mɪs/ | Nhớ (nhung) | I miss my hometown. (Tôi nhớ quê hương của mình.) |
| 34 | Beautiful | /ˈbjuː.t̬ə.fəl/ | Xinh đẹp | Vietnam is beautiful. (Việt Nam rất xinh đẹp.) |
| 35 | Local | /ˈloʊ.kəl/ | (Thuộc) địa phương | I like local food. (Tôi thích đồ ăn địa phương.) |
2.10. Từ vựng tiếng Anh chủ đề Thức ăn & Ẩm thực
| STT | Từ vựng tiếng Anh | Phiên âm | Dịch nghĩa | Câu ví dụ |
|---|---|---|---|---|
| 1 | Food | /fuːd/ | Thức ăn | We need to buy some food. (Chúng ta cần mua một ít thức ăn.) |
| 2 | Meal | /miːl/ | Bữa ăn | Enjoy your meal! (Chúc bạn ăn ngon miệng!) |
| 3 | Breakfast | /ˈbrek.fəst/ | Bữa sáng | I eat bread for breakfast. (Tôi ăn bánh mì cho bữa sáng.) |
| 4 | Lunch | /lʌntʃ/ | Bữa trưa | What is for lunch? (Bữa trưa có món gì thế?) |
| 5 | Dinner | /ˈdɪn.ɚ/ | Bữa tối | Dinner is ready. (Bữa tối đã sẵn sàng rồi.) |
| 6 | Snack | /snæk/ | Đồ ăn vặt / Bữa phụ | I like fruit as a snack. (Tôi thích trái cây như một món ăn vặt.) |
| 7 | Rice | /raɪs/ | Cơm / Gạo | Asians eat a lot of rice. (Người châu Á ăn rất nhiều cơm.) |
| 8 | Bread | /bred/ | Bánh mì | This bread is fresh. (Bánh mì này rất tươi.) |
| 9 | Noodle | /ˈnuː.dəl/ | Mì / Phở / Bún | I love chicken noodles. (Tôi thích mì gà.) |
| 10 | Soup | /suːp/ | Súp / Canh | The soup is very hot. (Món súp rất nóng.) |
| 11 | Meat | /miːt/ | Thịt | He doesn’t eat meat. (Anh ấy không ăn thịt.) |
| 12 | Pork | /pɔːrk/ | Thịt lợn (heo) | Grilled pork is delicious. (Thịt lợn nướng rất ngon.) |
| 13 | Beef | /biːf/ | Thịt bò | Beef steak is expensive. (Bít tết bò rất đắt.) |
| 14 | Chicken | /ˈtʃɪk.ɪn/ | Thịt gà | Fried chicken is popular. (Gà rán rất phổ biến.) |
| 15 | Fish | /fɪʃ/ | Cá | Fish is good for your health. (Cá rất tốt cho sức khỏe của bạn.) |
| 16 | Egg | /eɡ/ | Trứng | I want a boiled egg. (Tôi muốn một quả trứng luộc.) |
| 17 | Cheese | /tʃiːz/ | Phô mai | Mice love cheese. (Chuột rất thích phô mai.) |
| 18 | Butter | /ˈbʌt̬.ɚ/ | Bơ | Spread some butter on the toast. (Phết một ít bơ lên bánh mì nướng.) |
| 19 | Salad | /ˈsæl.əd/ | Rau trộn | Salad is a healthy dish. (Salad là một món ăn lành mạnh.) |
| 20 | Sandwich | /ˈsæn.wɪtʃ/ | Bánh mì kẹp | I made a ham sandwich. (Tôi đã làm một cái bánh mì kẹp thịt nguội.) |
| 21 | Pizza | /ˈpiːt.sə/ | Bánh Pizza | Let’s order a pizza. (Hãy gọi một cái pizza đi.) |
| 22 | Burger | /ˈbɝː.ɡɚ/ | Bánh mì kẹp thịt (Hamburger) | This burger is huge. (Cái burger này to quá.) |
| 23 | Dessert | /dɪˈzɝːt/ | Món tráng miệng | We had ice cream for dessert. (Chúng tôi ăn kem tráng miệng.) |
| 24 | Cake | /keɪk/ | Bánh ngọt | Happy birthday cake! (Bánh kem chúc mừng sinh nhật!) |
| 25 | Ice cream | /ˌaɪs ˈkriːm/ | Kem | Kids love chocolate ice cream. (Trẻ con thích kem sô-cô-la.) |
| 26 | Delicious | /dɪˈlɪʃ.əs/ | Ngon | The food was delicious. (Đồ ăn đã rất ngon.) |
| 27 | Sweet | /swiːt/ | Ngọt | This candy is too sweet. (Cái kẹo này ngọt quá.) |
| 28 | Sour | /saʊr/ | Chua | Lemons are sour. (Chanh thì chua.) |
| 29 | Spicy | /ˈspaɪ.si/ | Cay | Can you eat spicy food? (Bạn có ăn được đồ cay không?) |
| 30 | Salty | /ˈsɑːl.ti/ | Mặn | The soup is a bit salty. (Món súp hơi mặn một chút.) |
| 31 | Bitter | /ˈbɪt̬.ɚ/ | Đắng | Coffee without sugar is bitter. (Cà phê không đường thì đắng.) |
| 32 | Fresh | /freʃ/ | Tươi / Sạch | We buy fresh vegetables daily. (Chúng tôi mua rau tươi hàng ngày.) |
| 33 | Hungry | /ˈhʌŋ.ɡri/ | Đói | I am very hungry now. (Bây giờ tôi rất đói.) |
| 34 | Full | /fʊl/ | No | I am full, thank you. (Tôi no rồi, cảm ơn bạn.) |
| 35 | Recipe | /ˈres.ə.pi/ | Công thức nấu ăn | This is a secret recipe. (Đây là một công thức bí mật.) |

2.11. Các từ vựng tiếng Anh về Các loại Rau củ quả
| STT | Từ vựng tiếng Anh | Phiên âm | Dịch nghĩa | Câu ví dụ |
|---|---|---|---|---|
| 1 | Vegetable | /ˈvedʒ.tə.bəl/ | Rau củ | Eat more vegetables daily. (Hãy ăn nhiều rau củ hơn mỗi ngày.) |
| 2 | Fruit | /fruːt/ | Trái cây / Hoa quả | Fresh fruit is delicious. (Trái cây tươi rất ngon.) |
| 3 | Tomato | /təˈmeɪ.t̬oʊ/ | Cà chua | Tomatoes are red. (Cà chua có màu đỏ.) |
| 4 | Potato | /pəˈteɪ.t̬oʊ/ | Khoai tây | I like fried potatoes. (Tôi thích khoai tây chiên.) |
| 5 | Carrot | /ˈker.ət/ | Củ cà rốt | Rabbits love carrots. (Thỏ rất thích cà rốt.) |
| 6 | Onion | /ˈʌn.jən/ | Hành tây | Cutting onions makes me cry. (Thái hành tây làm tôi chảy nước mắt.) |
| 7 | Garlic | /ˈɡɑːr.lɪk/ | Tỏi | Garlic has a strong smell. (Tỏi có mùi rất nồng.) |
| 8 | Cucumber | /ˈkjuː.kʌm.bɚ/ | Dưa chuột (leo) | Cucumber makes a fresh salad. (Dưa chuột làm món salad rất tươi mát.) |
| 9 | Cabbage | /ˈkæb.ɪdʒ/ | Bắp cải | We boil the cabbage. (Chúng tôi luộc bắp cải.) |
| 10 | Lettuce | /ˈlet̬.ɪs/ | Rau xà lách | Wash the lettuce carefully. (Hãy rửa rau xà lách cẩn thận.) |
| 11 | Corn | /kɔːrn/ | Ngô / Bắp | The corn is sweet. (Bắp ngô này rất ngọt.) |
| 12 | Mushroom | /ˈmʌʃ.ruːm/ | Nấm | I put mushrooms in the soup. (Tôi cho nấm vào súp.) |
| 13 | Broccoli | /ˈbrɑː.kəl.i/ | Súp lơ xanh | Broccoli is good for you. (Súp lơ xanh rất tốt cho bạn.) |
| 14 | Pumpkin | /ˈpʌmp.kɪn/ | Bí ngô | We eat pumpkin soup. (Chúng tôi ăn súp bí ngô.) |
| 15 | Eggplant | /ˈeɡ.plænt/ | Cà tím | Grilled eggplant is tasty. (Cà tím nướng rất ngon.) |
| 16 | Bean | /biːn/ | Hạt đậu / Quả đậu | These beans are green. (Những quả đậu này màu xanh.) |
| 17 | Chili | /ˈtʃɪl.i/ | Ớt | The chili is very spicy. (Quả ớt này rất cay.) |
| 18 | Apple | /ˈæp.əl/ | Quả táo | An apple a day keeps the doctor away. (Một quả táo mỗi ngày giúp bạn khỏe mạnh.) |
| 19 | Banana | /bəˈnæn.ə/ | Quả chuối | Monkeys eat bananas. (Khỉ ăn chuối.) |
| 20 | Orange | /ˈɔːr.ɪndʒ/ | Quả cam | Orange juice is sweet. (Nước cam thì ngọt.) |
| 21 | Lemon | /ˈlem.ən/ | Quả chanh vàng | Lemon is very sour. (Chanh vàng rất chua.) |
| 22 | Grape | /ɡreɪp/ | Quả nho | These grapes are seedless. (Những quả nho này không có hạt.) |
| 23 | Strawberry | /ˈstrɑːˌber.i/ | Quả dâu tây | I like strawberry cake. (Tôi thích bánh kem dâu tây.) |
| 24 | Watermelon | /ˈwɑː.t̬ɚˌmel.ən/ | Dưa hấu | Watermelon is full of water. (Dưa hấu chứa rất nhiều nước.) |
| 25 | Mango | /ˈmæŋ.ɡoʊ/ | Quả xoài | This mango is ripe. (Quả xoài này đã chín rồi.) |
| 26 | Pineapple | /ˈpaɪnˌæp.əl/ | Quả dứa / Thơm | Pineapple is yellow inside. (Quả dứa bên trong màu vàng.) |
| 27 | Coconut | /ˈkoʊ.kə.nʌt/ | Quả dừa | I drink coconut water. (Tôi uống nước dừa.) |
| 28 | Avocado | /ˌæv.əˈkɑː.doʊ/ | Quả bơ | Avocado smoothies are creamy. (Sinh tố bơ rất béo ngậy.) |
| 29 | Peach | /piːtʃ/ | Quả đào | The peach smells nice. (Quả đào có mùi rất thơm.) |
| 30 | Pear | /per/ | Quả lê | Pears are juicy. (Lê rất mọng nước.) |
| 31 | Cherry | /ˈtʃer.i/ | Quả anh đào | The cherry is on top. (Quả anh đào ở trên cùng.) |
| 32 | Papaya | /pəˈpaɪ.ə/ | Đu đủ | Green papaya is used in salad. (Đu đủ xanh được dùng làm nộm.) |
| 33 | Seed | /siːd/ | Hạt | Spit out the seeds. (Hãy nhả hạt ra.) |
| 34 | Ripe | /raɪp/ | Chín (trái cây) | Choose the ripe bananas. (Hãy chọn những quả chuối đã chín.) |
| 35 | Juicy | /ˈdʒuː.si/ | Mọng nước | This orange is very juicy. (Quả cam này rất mọng nước.) |
Xem thêm: Từ vựng tiếng Anh về trái cây
2.12. Từ vựng tiếng Anh thông dụng chủ đề Đồ uống
| STT | Từ vựng tiếng Anh | Phiên âm | Dịch nghĩa | Câu ví dụ |
|---|---|---|---|---|
| 1 | Drink | /drɪŋk/ | Đồ uống / Uống | What drink do you want? (Bạn muốn đồ uống gì?) |
| 2 | Water | /ˈwɑː.t̬ɚ/ | Nước lọc | Please give me some water. (Làm ơn cho tôi chút nước.) |
| 3 | Milk | /mɪlk/ | Sữa | Babies drink warm milk. (Trẻ em uống sữa ấm.) |
| 4 | Coffee | /ˈkɑː.fi/ | Cà phê | I drink coffee every morning. (Tôi uống cà phê mỗi sáng.) |
| 5 | Tea | /tiː/ | Trà | Would you like some tea? (Bạn có muốn chút trà không?) |
| 6 | Juice | /dʒuːs/ | Nước ép trái cây | Fresh juice is very healthy. (Nước ép tươi rất tốt cho sức khỏe.) |
| 7 | Orange juice | /ˈɔːr.ɪndʒ ˌdʒuːs/ | Nước cam ép | I had orange juice for breakfast. (Tôi đã uống nước cam vào bữa sáng.) |
| 8 | Lemonade | /ˌlem.əˈneɪd/ | Nước chanh | Lemonade is refreshing in summer. (Nước chanh rất sảng khoái vào mùa hè.) |
| 9 | Soda | /ˈsoʊ.də/ | Nước ngọt có ga | Don’t drink too much soda. (Đừng uống quá nhiều nước ngọt.) |
| 10 | Soft drink | /ˌsɑːft ˈdrɪŋk/ | Nước ngọt (nói chung) | They sell various soft drinks. (Họ bán nhiều loại nước ngọt khác nhau.) |
| 11 | Coke | /koʊk/ | Cocacola | Can I have a can of Coke? (Cho tôi một lon Coke được không?) |
| 12 | Beer | /bɪr/ | Bia | He likes to drink beer. (Anh ấy thích uống bia.) |
| 13 | Wine | /waɪn/ | Rượu vang | We drank red wine at dinner. (Chúng tôi đã uống rượu vang đỏ vào bữa tối.) |
| 14 | Alcohol | /ˈæl.kə.hɑːl/ | Đồ uống có cồn / Rượu | He does not drink alcohol. (Anh ấy không uống rượu bia.) |
| 15 | Smoothie | /ˈsmuː.ði/ | Sinh tố | Strawberry smoothie is my favorite. (Sinh tố dâu tây là món yêu thích của tôi.) |
| 16 | Milkshake | /ˈmɪlk.ʃeɪk/ | Sữa lắc | This chocolate milkshake is sweet. (Món sữa lắc sô-cô-la này ngọt thật.) |
| 17 | Yogurt | /ˈjoʊ.ɡɚt/ | Sữa chua | Yogurt is good for digestion. (Sữa chua tốt cho tiêu hóa.) |
| 18 | Hot chocolate | /ˌhɑːt ˈtʃɑːk.lət/ | Sô-cô-la nóng | I love hot chocolate in winter. (Tôi thích sô-cô-la nóng vào mùa đông.) |
| 19 | Ice tea | /ˌaɪs ˈtiː/ | Trà đá | Ice tea is very popular here. (Trà đá rất phổ biến ở đây.) |
| 20 | Milk tea | /ˈmɪlk ˌtiː/ | Trà sữa | Young people love milk tea. (Giới trẻ rất thích trà sữa.) |
| 21 | Green tea | /ˌɡriːn ˈtiː/ | Trà xanh | Green tea helps you lose weight. (Trà xanh giúp bạn giảm cân.) |
| 22 | Black coffee | /ˌblæk ˈkɑː.fi/ | Cà phê đen | He drinks black coffee without sugar. (Anh ấy uống cà phê đen không đường.) |
| 23 | Cocktail | /ˈkɑːk.teɪl/ | Rượu cốc-tai | This cocktail is very strong. (Ly cốc-tai này nặng đô quá.) |
| 24 | Champagne | /ʃæmˈpeɪn/ | Rượu sâm panh | We opened champagne to celebrate. (Chúng tôi mở rượu sâm panh để ăn mừng.) |
| 25 | Mineral water | /ˈmɪn.ər.əl ˌwɑː.t̬ɚ/ | Nước khoáng | Mineral water is better than tap water. (Nước khoáng thì tốt hơn nước máy.) |
| 26 | Thirsty | /ˈθɝː.sti/ | Khát | I am so thirsty. (Tôi khát quá.) |
| 27 | Sip | /sɪp/ | Nhấp (một ngụm nhỏ) | She took a sip of tea. (Cô ấy nhấp một ngụm trà.) |
| 28 | Ice | /aɪs/ | Đá lạnh | Do you want ice in your drink? (Bạn có muốn bỏ đá vào đồ uống không?) |
| 29 | Sugar | /ˈʃʊɡ.ɚ/ | Đường | Not too much sugar, please. (Làm ơn đừng cho nhiều đường quá.) |
| 30 | Bottle | /ˈbɑː.t̬əl/ | Cái chai | Buy a bottle of water. (Hãy mua một chai nước.) |
| 31 | Can | /kæn/ | Cái lon | A can of soda costs $1. (Một lon nước ngọt có giá 1 đô la.) |
| 32 | Glass | /ɡlæs/ | Cái ly (thủy tinh) | Be careful with the glass. (Cẩn thận với cái ly nhé.) |
| 33 | Straw | /strɑː/ | Ống hút | Can I have a straw? (Cho tôi xin một cái ống hút được không?) |
| 34 | Cheers | /tʃɪrz/ | Dô! / Cụng ly | Cheers to our success! (Nâng ly vì sự thành công của chúng ta nào!) |
| 35 | Drunk | /drʌŋk/ | Say rượu | Don’t drive if you are drunk. (Đừng lái xe nếu bạn đang say.) |
2.13. Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Hải sản
| STT | Từ vựng tiếng Anh | Phiên âm | Dịch nghĩa | Câu ví dụ |
|---|---|---|---|---|
| 1 | Seafood | /ˈsiː.fuːd/ | Hải sản | This restaurant serves fresh seafood. (Nhà hàng này phục vụ hải sản tươi sống.) |
| 2 | Fish | /fɪʃ/ | Cá | We eat fish twice a week. (Chúng tôi ăn cá hai lần một tuần.) |
| 3 | Salmon | /ˈsæm.ən/ | Cá hồi | Salmon is rich in Omega-3. (Cá hồi rất giàu Omega-3.) |
| 4 | Tuna | /ˈtuː.nə/ | Cá ngừ | I like tuna sandwiches. (Tôi thích bánh mì kẹp cá ngừ.) |
| 5 | Mackerel | /ˈmæk.rəl/ | Cá thu | Grilled mackerel smells great. (Cá thu nướng rất thơm.) |
| 6 | Sardine | /sɑːrˈdiːn/ | Cá mòi | Tinned sardines are cheap. (Cá mòi đóng hộp thì rẻ.) |
| 7 | Cod | /kɑːd/ | Cá tuyết | Fish and chips is made with cod. (Món cá tẩm bột và khoai tây chiên làm từ cá tuyết.) |
| 8 | Catfish | /ˈkæt.fɪʃ/ | Cá trê / Cá da trơn | Catfish is popular in Vietnam. (Cá da trơn rất phổ biến ở Việt Nam.) |
| 9 | Eel | /iːl/ | Con lươn | Japanese people love grilled eel. (Người Nhật rất thích lươn nướng.) |
| 10 | Shrimp | /ʃrɪmp/ | Tôm (nhỏ) | Put some shrimp in the salad. (Cho vài con tôm vào món salad đi.) |
| 11 | Prawn | /prɑːn/ | Tôm (lớn) | These prawns are huge. (Những con tôm này to thật.) |
| 12 | Lobster | /ˈlɑːb.stɚ/ | Tôm hùm | Lobster is a luxury dish. (Tôm hùm là một món ăn sang trọng.) |
| 13 | Crab | /kræb/ | Con cua | This crab has a hard shell. (Con cua này có cái vỏ cứng.) |
| 14 | Squid | /skwɪd/ | Mực ống | Fried squid is crispy. (Mực chiên rất giòn.) |
| 15 | Octopus | /ˈɑːk.tə.pəs/ | Bạch tuộc | Octopus has eight arms. (Bạch tuộc có tám cái xúc tu.) |
| 16 | Oyster | /ˈɔɪ.stɚ/ | Con hàu | Raw oysters are delicious. (Hàu sống rất ngon.) |
| 17 | Clam | /klæm/ | Con nghêu / ngao | We made clam soup. (Chúng tôi đã nấu canh nghêu.) |
| 18 | Mussel | /ˈmʌs.əl/ | Con vẹm / Trai | Steamed mussels with wine. (Vẹm hấp rượu vang.) |
| 19 | Scallop | /ˈskɑː.ləp/ | Sò điệp | Grilled scallops with cheese. (Sò điệp nướng phô mai.) |
| 20 | Snail | /sneɪl/ | Ốc | Sea snails are tasty. (Ốc biển rất ngon.) |
| 21 | Jellyfish | /ˈdʒel.i.fɪʃ/ | Sứa | Jellyfish salad is crunchy. (Nộm sứa ăn rất giòn.) |
| 22 | Seaweed | /ˈsiː.wiːd/ | Rong biển | I like seaweed soup. (Tôi thích canh rong biển.) |
| 23 | Shell | /ʃel/ | Vỏ (sò, ốc, cua) | Don’t eat the shell. (Đừng ăn cái vỏ nhé.) |
| 24 | Bone | /boʊn/ | Xương (cá) | Be careful with the fish bones. (Cẩn thận với xương cá.) |
| 25 | Scale | /skeɪl/ | Vảy (cá) | Remove the scales before cooking. (Đánh vảy trước khi nấu.) |
| 26 | Fillet | /ˈfɪl.ɪt/ | Miếng phi lê (thịt nạc) | I bought a salmon fillet. (Tôi đã mua một miếng phi lê cá hồi.) |
| 27 | Fisherman | /ˈfɪʃ.ɚ.mən/ | Ngư dân | The fisherman caught a big fish. (Người ngư dân đã bắt được một con cá lớn.) |
| 28 | Fishing | /ˈfɪʃ.ɪŋ/ | Câu cá / Đánh cá | My dad goes fishing on Sundays. (Bố tôi đi câu cá vào Chủ Nhật.) |
| 29 | Raw | /rɑː/ | Sống (chưa nấu) | Sushi uses raw fish. (Sushi dùng cá sống.) |
| 30 | Steamed | /stiːmd/ | Hấp | I prefer steamed fish. (Tôi thích cá hấp hơn.) |
| 31 | Grilled | /ɡrɪld/ | Nướng | Grilled squid smells good. (Mực nướng thơm quá.) |
| 32 | Fresh | /freʃ/ | Tươi | Always buy fresh seafood. (Luôn mua hải sản tươi nhé.) |
| 33 | Frozen | /ˈfroʊ.zən/ | Đông lạnh | Frozen fish keeps for a long time. (Cá đông lạnh để được lâu.) |
| 34 | Allergy | /ˈæl.ɚ.dʒi/ | Dị ứng | I have a seafood allergy. (Tôi bị dị ứng hải sản.) |
| 35 | Ocean | /ˈoʊ.ʃən/ | Đại dương | Seafood comes from the ocean. (Hải sản đến từ đại dương.) |
2.14. Từ vựng tiếng Anh cơ bản chủ đề Ăn uống nhà hàng
| STT | Từ vựng tiếng Anh | Phiên âm | Dịch nghĩa | Câu ví dụ |
|---|---|---|---|---|
| 1 | Restaurant | /ˈres.tə.rɑːnt/ | Nhà hàng | Let’s eat at a restaurant tonight. (Tối nay hãy ăn ở nhà hàng nhé.) |
| 2 | Cafe | /kæˈfeɪ/ | Quán cà phê | We met at a small cafe. (Chúng tôi đã gặp nhau ở một quán cà phê nhỏ.) |
| 3 | Menu | /ˈmen.juː/ | Thực đơn | Can I see the menu, please? (Cho tôi xem thực đơn được không?) |
| 4 | Waiter | /ˈweɪ.t̬ɚ/ | Bồi bàn (nam) | The waiter brought our food. (Người bồi bàn nam đã mang đồ ăn ra.) |
| 5 | Waitress | /ˈweɪ.trəs/ | Bồi bàn (nữ) | She works as a waitress. (Cô ấy làm việc như một bồi bàn nữ.) |
| 6 | Chef | /ʃef/ | Đầu bếp trưởng | The chef cooks very well. (Đầu bếp nấu ăn rất ngon.) |
| 7 | Customer | /ˈkʌs.tə.mɚ/ | Khách hàng | The restaurant is full of customers. (Nhà hàng chật kín khách.) |
| 8 | Book / Reserve | /bʊk/ – /rɪˈzɝːv/ | Đặt chỗ trước | I booked a table for two. (Tôi đã đặt một bàn cho hai người.) |
| 9 | Reservation | /ˌrez.ɚˈveɪ.ʃən/ | Sự đặt chỗ | I have a reservation at 7 PM. (Tôi có đặt chỗ lúc 7 giờ tối.) |
| 10 | Order | /ˈɔːr.dɚ/ | Gọi món | Are you ready to order? (Bạn đã sẵn sàng gọi món chưa?) |
| 11 | Appetizer / Starter | /ˈæp.ə.taɪ.zɚ/ | Món khai vị | We ordered soup as an appetizer. (Chúng tôi gọi súp làm món khai vị.) |
| 12 | Main course | /ˌmeɪn ˈkɔːrs/ | Món chính | The main course is steak. (Món chính là bít tết.) |
| 13 | Dessert | /dɪˈzɝːt/ | Món tráng miệng | Would you like dessert? (Bạn có muốn dùng món tráng miệng không?) |
| 14 | Drink / Beverage | /ˈbev.ɚ.ɪdʒ/ | Đồ uống | What beverages do you have? (Các bạn có những loại đồ uống nào?) |
| 15 | Bill | /bɪl/ | Hóa đơn | Can I have the bill, please? (Làm ơn cho tôi xin hóa đơn.) |
| 16 | Tip | /tɪp/ | Tiền bo (tiền tip) | We left a tip for the waiter. (Chúng tôi để lại tiền bo cho bồi bàn.) |
| 17 | Service | /ˈsɝː.vɪs/ | Dịch vụ | The service here is excellent. (Dịch vụ ở đây rất tuyệt vời.) |
| 18 | Serve | /sɝːv/ | Phục vụ | They serve breakfast until 10 AM. (Họ phục vụ bữa sáng đến 10 giờ.) |
| 19 | Buffet | /bəˈfeɪ/ | Tiệc đứng / Tự chọn | I love eating at a buffet. (Tôi thích ăn buffet.) |
| 20 | Table | /ˈteɪ.bəl/ | Cái bàn | A table for four, please. (Làm ơn cho một bàn 4 người.) |
| 21 | Seat | /siːt/ | Chỗ ngồi | Please take a seat. (Xin mời ngồi.) |
| 22 | Takeaway | /ˈteɪk.ə.weɪ/ | Mang đi (mua về) | I want a pizza takeaway. (Tôi muốn mua một cái pizza mang về.) |
| 23 | Eat in | /iːt ɪn/ | Ăn tại chỗ | Do you want to eat in or take away? (Bạn muốn ăn ở đây hay mang về?) |
| 24 | Recommendation | /ˌrek.ə.menˈdeɪ.ʃən/ | Sự gợi ý (món ăn) | Do you have any recommendations? (Bạn có gợi ý món nào không?) |
| 25 | Special | /ˈspeʃ.əl/ | Món đặc biệt | Today’s special is grilled fish. (Món đặc biệt hôm nay là cá nướng.) |
| 26 | Vegetarian | /ˌvedʒ.əˈter.i.ən/ | (Người) ăn chay | Do you have vegetarian food? (Bạn có đồ ăn chay không?) |
| 27 | Cash | /kæʃ/ | Tiền mặt | I will pay by cash. (Tôi sẽ trả bằng tiền mặt.) |
| 28 | Credit card | /ˈkred.ɪt ˌkɑːrd/ | Thẻ tín dụng | Do you accept credit cards? (Bạn có chấp nhận thẻ tín dụng không?) |
| 29 | Delicious | /dɪˈlɪʃ.əs/ | Ngon miệng | This meal was delicious. (Bữa ăn này rất ngon.) |
| 30 | Spicy | /ˈspaɪ.si/ | Cay | Is this dish spicy? (Món này có cay không?) |
| 31 | Salty | /ˈsɑːl.ti/ | Mặn | The soup is too salty. (Món súp mặn quá.) |
| 32 | Full | /fʊl/ | No (bụng) / Đầy (bàn) | I am full, thank you. (Tôi no rồi, cảm ơn.) |
| 33 | Hungry | /ˈhʌŋ.ɡri/ | Đói | Let’s eat, I’m hungry. (Ăn thôi, tôi đói rồi.) |
| 34 | Cheers | /tʃɪrz/ | Dô! (cụng ly) | Cheers to the weekend! (Nâng ly vì cuối tuần nào!) |
| 35 | Napkin | /ˈnæp.kɪn/ | Khăn ăn | Could I have a napkin? (Cho tôi xin một chiếc khăn ăn được không?) |

2.15. Từ vựng tiếng Anh thông dụng về Sức khỏe
| STT | Từ vựng tiếng Anh | Phiên âm | Dịch nghĩa | Câu ví dụ |
|---|---|---|---|---|
| 1 | Health | /helθ/ | Sức khỏe | Health is very important. (Sức khỏe rất quan trọng.) |
| 2 | Healthy | /ˈhel.θi/ | Khỏe mạnh / Lành mạnh | Eat healthy food everyday. (Hãy ăn đồ ăn lành mạnh mỗi ngày.) |
| 3 | Sick | /sɪk/ | Ốm / Bệnh | I feel sick today. (Hôm nay tôi thấy mệt/ốm.) |
| 4 | Ill | /ɪl/ | Ốm (thường nặng hơn sick) | He has been ill for a week. (Anh ấy đã bị ốm một tuần nay.) |
| 5 | Fever | /ˈfiː.vɚ/ | Sốt | The baby has a high fever. (Em bé bị sốt cao.) |
| 6 | Cough | /kɑːf/ | Ho | He has a bad cough. (Anh ấy bị ho nặng.) |
| 7 | Headache | /ˈhed.eɪk/ | Đau đầu | I have a terrible headache. (Tôi bị đau đầu khủng khiếp.) |
| 8 | Stomachache | /ˈstʌm.ək.eɪk/ | Đau bụng | Don’t eat too much or you’ll get a stomachache. (Đừng ăn nhiều quá nếu không sẽ đau bụng đấy.) |
| 9 | Toothache | /ˈtuːθ.eɪk/ | Đau răng | I need to see a dentist for my toothache. (Tôi cần gặp nha sĩ vì bị đau răng.) |
| 10 | Sore throat | /ˌsɔːr ˈθroʊt/ | Đau họng | Drinking warm water helps a sore throat. (Uống nước ấm giúp đỡ đau họng.) |
| 11 | Cold | /koʊld/ | Cảm lạnh | I caught a cold yesterday. (Tôi bị cảm lạnh hôm qua.) |
| 12 | Flu | /fluː/ | Cúm | The flu spreads easily. (Bệnh cúm lây lan rất dễ dàng.) |
| 13 | Pain | /peɪn/ | Cơn đau / Sự đau đớn | Do you feel any pain? (Bạn có thấy đau không?) |
| 14 | Dizzy | /ˈdɪz.i/ | Chóng mặt | I feel dizzy when I stand up. (Tôi thấy chóng mặt khi đứng dậy.) |
| 15 | Tired | /taɪrd/ | Mệt mỏi | You look very tired. (Trông bạn rất mệt mỏi.) |
| 16 | Medicine | /ˈmed.ɪ.sən/ | Thuốc | Remember to take your medicine. (Hãy nhớ uống thuốc nhé.) |
| 17 | Pill | /pɪl/ | Viên thuốc | Take one pill after lunch. (Uống một viên thuốc sau bữa trưa.) |
| 18 | Doctor | /ˈdɑːk.tɚ/ | Bác sĩ | The doctor is examining the patient. (Bác sĩ đang khám cho bệnh nhân.) |
| 19 | Nurse | /nɝːs/ | Y tá | The nurse is very kind. (Cô y tá rất tốt bụng.) |
| 20 | Patient | /ˈpeɪ.ʃənt/ | Bệnh nhân | The hospital has many patients. (Bệnh viện có rất nhiều bệnh nhân.) |
| 21 | Rest | /rest/ | Nghỉ ngơi | You should rest for a few days. (Bạn nên nghỉ ngơi vài ngày.) |
| 22 | Recover | /rɪˈkʌv.ɚ/ | Hồi phục | I hope you recover soon. (Hy vọng bạn sớm hồi phục.) |
| 23 | Diet | /daɪ.ət/ | Chế độ ăn uống | A balanced diet is good. (Một chế độ ăn cân bằng thì rất tốt.) |
| 24 | Exercise | /ˈek.sɚ.saɪz/ | Tập thể dục | Exercise makes you strong. (Tập thể dục giúp bạn khỏe mạnh.) |
| 25 | Weight | /weɪt/ | Cân nặng | She wants to lose weight. (Cô ấy muốn giảm cân.) |
| 26 | Height | /haɪt/ | Chiều cao | What is your height? (Chiều cao của bạn là bao nhiêu?) |
| 27 | Blood | /blʌd/ | Máu | Blood is red. (Máu màu đỏ.) |
| 28 | Heart | /hɑːrt/ | Tim | His heart beats fast. (Tim anh ấy đập nhanh.) |
| 29 | Backache | /ˈbæk.eɪk/ | Đau lưng | My dad suffers from backache. (Bố tôi bị đau lưng.) |
| 30 | Allergy | /ˈæl.ɚ.dʒi/ | Dị ứng | She has an allergy to cats. (Cô ấy bị dị ứng với mèo.) |
| 31 | Sneeze | /sniːz/ | Hắt hơi | Dust makes me sneeze. (Bụi làm tôi hắt hơi.) |
| 32 | Virus | /ˈvaɪ.rəs/ | Vi rút | Wash hands to avoid viruses. (Rửa tay để tránh vi rút.) |
| 33 | Mask | /mæsk/ | Khẩu trang | Please wear a mask outside. (Làm ơn hãy đeo khẩu trang khi ra ngoài.) |
| 34 | Stress | /stres/ | Căng thẳng | Work causes a lot of stress. (Công việc gây ra nhiều căng thẳng.) |
| 35 | Check-up | /ˈtʃek.ʌp/ | Khám sức khỏe (tổng quát) | I have a regular check-up today. (Hôm nay tôi có buổi khám sức khỏe định kỳ.) |
Xem thêm: Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Y Khoa

2.16. Các từ vựng tiếng Anh chủ đề Bệnh viện
| STT | Từ vựng tiếng Anh | Phiên âm | Dịch nghĩa | Câu ví dụ |
|---|---|---|---|---|
| 1 | Hospital | /ˈhɑː.spɪ.t̬əl/ | Bệnh viện | My mother works at a hospital. (Mẹ tôi làm việc tại một bệnh viện.) |
| 2 | Clinic | /ˈklɪn.ɪk/ | Phòng khám | I went to the dental clinic. (Tôi đã đến phòng khám nha khoa.) |
| 3 | Doctor | /ˈdɑːk.tɚ/ | Bác sĩ | You should see a doctor. (Bạn nên đi gặp bác sĩ.) |
| 4 | Nurse | /nɝːs/ | Y tá / Điều dưỡng | The nurse checked my temperature. (Y tá đã kiểm tra nhiệt độ của tôi.) |
| 5 | Patient | /ˈpeɪ.ʃənt/ | Bệnh nhân | The doctor is talking to a patient. (Bác sĩ đang nói chuyện với bệnh nhân.) |
| 6 | Ambulance | /ˈæm.bjə.ləns/ | Xe cứu thương | Call an ambulance immediately! (Gọi xe cứu thương ngay lập tức!) |
| 7 | Emergency | /ɪˈmɝː.dʒən.si/ | Khẩn cấp / Cấp cứu | Go to the emergency room. (Hãy đến phòng cấp cứu.) |
| 8 | Pharmacy | /ˈfɑːr.mə.si/ | Hiệu thuốc (trong bv) | Get your medicine at the pharmacy. (Lấy thuốc tại hiệu thuốc nhé.) |
| 9 | Medicine | /ˈmed.ɪ.sən/ | Thuốc | This medicine tastes bitter. (Thuốc này có vị đắng.) |
| 10 | Prescription | /prɪˈskrɪp.ʃən/ | Đơn thuốc / Toa thuốc | The doctor gave me a prescription. (Bác sĩ đã đưa cho tôi một đơn thuốc.) |
| 11 | Appointment | /əˈpɔɪnt.mənt/ | Cuộc hẹn (khám bệnh) | I have an appointment at 9 AM. (Tôi có lịch hẹn lúc 9 giờ sáng.) |
| 12 | Waiting room | /ˈweɪ.tɪŋ ˌruːm/ | Phòng chờ | Please sit in the waiting room. (Làm ơn hãy ngồi ở phòng chờ.) |
| 13 | Examine | /ɪɡˈzæm.ɪn/ | Khám (bệnh) | The doctor examined my eyes. (Bác sĩ đã khám mắt cho tôi.) |
| 14 | Diagnose | /ˌdaɪ.əɡˈnoʊz/ | Chẩn đoán | He was diagnosed with flu. (Anh ấy được chẩn đoán bị cúm.) |
| 15 | Treatment | /ˈtriːt.mənt/ | Sự điều trị | The treatment was successful. (Việc điều trị đã thành công.) |
| 16 | Operation / Surgery | /ˌɑː.pəˈreɪ.ʃən/ – /ˈsɝː.dʒər.i/ | Phẫu thuật / Ca mổ | He needs a knee operation. (Anh ấy cần một ca phẫu thuật đầu gối.) |
| 17 | Surgeon | /ˈsɝː.dʒən/ | Bác sĩ phẫu thuật | The surgeon is very skilled. (Bác sĩ phẫu thuật rất lành nghề.) |
| 18 | Injection | /ɪnˈdʒek.ʃən/ | Mũi tiêm | The baby cried after the injection. (Em bé đã khóc sau khi tiêm.) |
| 19 | Vaccine | /ˈvæk.siːn/ | Vắc-xin | Vaccines prevent diseases. (Vắc-xin giúp ngăn ngừa bệnh tật.) |
| 20 | Blood test | /ˈblʌd ˌtest/ | Xét nghiệm máu | I need to take a blood test. (Tôi cần làm xét nghiệm máu.) |
| 21 | X-ray | /ˈeks.reɪ/ | Chụp X-quang | The X-ray shows a broken bone. (Phim X-quang cho thấy một chiếc xương bị gãy.) |
| 22 | Ward | /wɔːrd/ | Buồng bệnh / Khu trại | She is in the maternity ward. (Cô ấy đang ở khu thai sản.) |
| 23 | Wheelchair | /ˈwiːl.tʃer/ | Xe lăn | He uses a wheelchair to move. (Anh ấy dùng xe lăn để di chuyển.) |
| 24 | Stretcher | /ˈstretʃ.ɚ/ | Cái cáng (khiêng bệnh nhân) | They put him on a stretcher. (Họ đặt anh ấy lên cáng.) |
| 25 | Bandage | /ˈbæn.dɪdʒ/ | Băng gạc | The nurse changed the bandage. (Y tá đã thay băng gạc.) |
| 26 | Cast | /kæst/ | Bó bột | His broken arm is in a cast. (Cánh tay gãy của anh ấy đang được bó bột.) |
| 27 | Crutch | /krʌtʃ/ | Cái nạng | He walks with crutches. (Anh ấy đi lại bằng nạng.) |
| 28 | First aid | /ˌfɝːst ˈeɪd/ | Sơ cứu | Everyone should learn first aid. (Mọi người nên học cách sơ cứu.) |
| 29 | Admit | /ədˈmɪt/ | Nhập viện | She was admitted to the hospital yesterday. (Cô ấy đã nhập viện hôm qua.) |
| 30 | Discharge | /dɪsˈtʃɑːrdʒ/ | Xuất viện | He was discharged this morning. (Anh ấy đã được xuất viện sáng nay.) |
| 31 | Insurance | /ɪnˈʃʊr.əns/ | Bảo hiểm | Do you have health insurance? (Bạn có bảo hiểm y tế không?) |
| 32 | Symptom | /ˈsɪmp.təm/ | Triệu chứng | Fever is a symptom of flu. (Sốt là một triệu chứng của bệnh cúm.) |
| 33 | Emergency room (ER) | /ɪˈmɝː.dʒən.si ruːm/ | Phòng cấp cứu | The ER is always busy. (Phòng cấp cứu luôn bận rộn.) |
| 34 | Visiting hours | /ˈvɪz.ɪ.tɪŋ ˌaʊrz/ | Giờ thăm bệnh | Visiting hours are from 2 to 4 PM. (Giờ thăm bệnh là từ 2 giờ đến 4 giờ chiều.) |
| 35 | Check-up | /ˈtʃek.ʌp/ | Kiểm tra sức khỏe | Go for a check-up once a year. (Hãy đi kiểm tra sức khỏe mỗi năm một lần.) |
Xem thêm: Từ vựng các phòng, khoa trong bệnh viện bằng tiếng Anh
2.17. Từ vựng tiếng Anh chủ đề Các bộ phận cơ thể
| STT | Từ vựng tiếng Anh | Phiên âm | Dịch nghĩa | Câu ví dụ |
|---|---|---|---|---|
| 1 | Body | /ˈbɑː.di/ | Cơ thể | Exercise is good for your body. (Tập thể dục tốt cho cơ thể của bạn.) |
| 2 | Head | /hed/ | Đầu | She nodded her head. (Cô ấy đã gật đầu.) |
| 3 | Hair | /her/ | Tóc | She has long black hair. (Cô ấy có mái tóc đen dài.) |
| 4 | Face | /feɪs/ | Khuôn mặt | Wash your face every morning. (Hãy rửa mặt mỗi sáng.) |
| 5 | Eye | /aɪ/ | Mắt | Close your eyes and sleep. (Nhắm mắt lại và ngủ đi.) |
| 6 | Ear | /ɪr/ | Tai | The rabbit has long ears. (Con thỏ có đôi tai dài.) |
| 7 | Nose | /noʊz/ | Mũi | He has a big nose. (Anh ấy có cái mũi to.) |
| 8 | Mouth | /maʊθ/ | Miệng | Open your mouth, please. (Làm ơn hãy há miệng ra.) |
| 9 | Lip | /lɪp/ | Môi | She painted her lips red. (Cô ấy tô môi màu đỏ.) |
| 10 | Tooth (số nhiều: Teeth) | /tuːθ/ | Răng | Brush your teeth twice a day. (Đánh răng hai lần một ngày.) |
| 11 | Tongue | /tʌŋ/ | Lưỡi | Don’t stick out your tongue. (Đừng có lè lưỡi ra.) |
| 12 | Cheek | /tʃiːk/ | Má | The baby has chubby cheeks. (Em bé có đôi má phúng phính.) |
| 13 | Chin | /tʃɪn/ | Cằm | He has a scar on his chin. (Anh ấy có một vết sẹo ở cằm.) |
| 14 | Neck | /nek/ | Cổ | My neck hurts a bit. (Cổ tôi hơi đau một chút.) |
| 15 | Shoulder | /ˈʃoʊl.dɚ/ | Vai | Put your hand on my shoulder. (Đặt tay lên vai tôi này.) |
| 16 | Arm | /ɑːrm/ | Cánh tay | He broke his arm yesterday. (Hôm qua anh ấy bị gãy tay.) |
| 17 | Elbow | /ˈel.boʊ/ | Khuỷu tay | Don’t put your elbows on the table. (Đừng đặt khuỷu tay lên bàn.) |
| 18 | Hand | /hænd/ | Bàn tay | Wash your hands before eating. (Rửa tay trước khi ăn nhé.) |
| 19 | Finger | /ˈfɪŋ.ɡɚ/ | Ngón tay | She has a ring on her finger. (Cô ấy đeo nhẫn ở ngón tay.) |
| 20 | Thumb | /θʌm/ | Ngón tay cái | Thumbs up if you agree. (Giơ ngón cái lên nếu bạn đồng ý.) |
| 21 | Chest | /tʃest/ | Ngực | He has a strong chest. (Anh ấy có lồng ngực vạm vỡ.) |
| 22 | Stomach | /ˈstʌm.ək/ | Dạ dày / Bụng | My stomach is full. (Bụng tôi no rồi.) |
| 23 | Back | /bæk/ | Lưng | He carried his son on his back. (Anh ấy cõng con trai trên lưng.) |
| 24 | Waist | /weɪst/ | Eo / Thắt lưng | She has a small waist. (Cô ấy có vòng eo nhỏ.) |
| 25 | Leg | /leɡ/ | Chân (từ hông xuống) | My legs are tired after running. (Chân tôi mỏi nhừ sau khi chạy.) |
| 26 | Knee | /niː/ | Đầu gối | I scraped my knee. (Tôi bị xước đầu gối.) |
| 27 | Foot (số nhiều: Feet) | /fʊt/ | Bàn chân | My feet are cold. (Bàn chân tôi bị lạnh.) |
| 28 | Toe | /toʊ/ | Ngón chân | He stepped on my toe. (Anh ấy giẫm lên ngón chân tôi.) |
| 29 | Heel | /hiːl/ | Gót chân | High heels are hard to walk in. (Giày cao gót rất khó đi.) |
| 30 | Skin | /skɪn/ | Da | Protect your skin from the sun. (Hãy bảo vệ làn da khỏi ánh nắng.) |
| 31 | Bone | /boʊn/ | Xương | Calcium is good for bones. (Canxi rất tốt cho xương.) |
| 32 | Muscle | /ˈmʌs.əl/ | Cơ bắp | He wants to build muscle. (Anh ấy muốn xây dựng cơ bắp.) |
| 33 | Brain | /breɪn/ | Não bộ | Use your brain to think. (Hãy dùng não để suy nghĩ đi.) |
| 34 | Heart | /hɑːrt/ | Trái tim | My heart is beating fast. (Tim tôi đang đập nhanh.) |
| 35 | Blood | /blʌd/ | Máu | Blood is vital for life. (Máu rất quan trọng cho sự sống.) |
2.18. Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Trường học & Học tập
| STT | Từ vựng tiếng Anh | Phiên âm | Dịch nghĩa | Câu ví dụ |
|---|---|---|---|---|
| 1 | School | /skuːl/ | Trường học | My school is near my house. (Trường tôi ở gần nhà.) |
| 2 | University | /ˌjuː.nəˈvɝː.sə.t̬i/ | Đại học | She studies at a big university. (Cô ấy học tại một trường đại học lớn.) |
| 3 | Class / Classroom | /klæs/ – /ˈklæs.ruːm/ | Lớp học / Phòng học | The classroom is very clean. (Phòng học rất sạch sẽ.) |
| 4 | Teacher | /ˈtiː.tʃɚ/ | Giáo viên | My English teacher is funny. (Giáo viên tiếng Anh của tôi rất hài hước.) |
| 5 | Student | /ˈstuː.dənt/ | Học sinh / Sinh viên | He is a good student. (Cậu ấy là một học sinh giỏi.) |
| 6 | Principal | /ˈprɪn.sə.pəl/ | Hiệu trưởng | The principal spoke to us. (Hiệu trưởng đã nói chuyện với chúng tôi.) |
| 7 | Subject | /ˈsʌb.dʒekt/ | Môn học | Math is my favorite subject. (Toán là môn học yêu thích của tôi.) |
| 8 | Lesson | /ˈles.ən/ | Bài học | The lesson starts at 8 AM. (Bài học bắt đầu lúc 8 giờ sáng.) |
| 9 | Homework | /ˈhoʊm.wɝːk/ | Bài tập về nhà | I have a lot of homework. (Tôi có rất nhiều bài tập về nhà.) |
| 10 | Test / Exam | /test/ – /ɪɡˈzæm/ | Bài kiểm tra / Kỳ thi | I passed the final exam. (Tôi đã đỗ kỳ thi cuối kỳ.) |
| 11 | Grade / Mark | /ɡreɪd/ – /mɑːrk/ | Điểm số | She got a high grade. (Cô ấy đã đạt điểm cao.) |
| 12 | Learn | /lɝːn/ | Học (tiếp thu kiến thức) | We learn new things every day. (Chúng tôi học những điều mới mỗi ngày.) |
| 13 | Study | /ˈstʌd.i/ | Học (nghiên cứu/ôn luyện) | You should study hard. (Bạn nên học hành chăm chỉ.) |
| 14 | Library | /ˈlaɪ.brer.i/ | Thư viện | Silence in the library, please. (Làm ơn giữ im lặng trong thư viện.) |
| 15 | Book | /bʊk/ | Sách | Open your book to page 10. (Mở sách trang số 10 ra nào.) |
| 16 | Notebook | /ˈnoʊt.bʊk/ | Vở ghi chép | Write this down in your notebook. (Hãy viết cái này vào vở của bạn.) |
| 17 | Uniform | /ˈjuː.nə.fɔːrm/ | Đồng phục | We wear uniforms on Mondays. (Chúng tôi mặc đồng phục vào thứ Hai.) |
| 18 | Schedule | /ˈskedʒ.uːl/ | Thời khóa biểu / Lịch trình | Check your class schedule. (Hãy kiểm tra thời khóa biểu của bạn.) |
| 19 | Break time | /breɪk taɪm/ | Giờ nghỉ giải lao | We play soccer at break time. (Chúng tôi đá bóng vào giờ ra chơi.) |
| 20 | Classmate | /ˈklæs.meɪt/ | Bạn cùng lớp | She is my best classmate. (Cô ấy là người bạn cùng lớp tốt nhất của tôi.) |
| 21 | Assignment | /əˈsaɪn.mənt/ | Bài tập lớn / Nhiệm vụ | Finish the assignment by Friday. (Hãy hoàn thành bài tập lớn trước thứ Sáu.) |
| 22 | Board | /bɔːrd/ | Cái bảng | Look at the board. (Hãy nhìn lên bảng.) |
| 23 | Chalk | /tʃɑːk/ | Phấn viết bảng | The teacher writes with chalk. (Giáo viên viết bằng phấn.) |
| 24 | Presentation | /ˌprez.ənˈteɪ.ʃən/ | Bài thuyết trình | I am nervous about my presentation. (Tôi lo lắng về bài thuyết trình của mình.) |
| 25 | Course | /kɔːrs/ | Khóa học | This English course is useful. (Khóa học tiếng Anh này rất hữu ích.) |
| 26 | Degree | /dɪˈɡriː/ | Bằng cấp | He has a degree in Science. (Anh ấy có bằng cử nhân Khoa học.) |
| 27 | Fail | /feɪl/ | Trượt (thi) / Thất bại | Don’t be afraid to fail. (Đừng sợ thất bại.) |
| 28 | Pass | /pæs/ | Đỗ (thi) / Qua môn | I hope I pass the test. (Tôi hy vọng mình sẽ qua bài kiểm tra.) |
| 29 | Absent | /ˈæb.sənt/ | Vắng mặt | Who is absent today? (Hôm nay ai vắng mặt vậy?) |
| 30 | Tuition fee | /tuːˈɪʃ.ən fiː/ | Học phí | The tuition fee is expensive. (Học phí rất đắt đỏ.) |
| 31 | Scholarship | /ˈskɑː.lɚ.ʃɪp/ | Học bổng | She won a full scholarship. (Cô ấy đã giành được học bổng toàn phần.) |
| 32 | Graduate | /ˈɡrædʒ.u.eɪt/ | Tốt nghiệp | When will you graduate? (Khi nào bạn tốt nghiệp?) |
| 33 | Practice | /ˈpræk.tɪs/ | Thực hành / Luyện tập | Practice makes perfect. (Có công mài sắt có ngày nên kim.) |
| 34 | Knowledge | /ˈnɑː.lɪdʒ/ | Kiến thức | Books give us knowledge. (Sách mang lại cho chúng ta kiến thức.) |
| 35 | Question | /ˈkwes.tʃən/ | Câu hỏi | Raise your hand if you have a question. (Giơ tay nếu bạn có câu hỏi.) |
Xem thêm: Từ vựng tiếng Anh về trường học

2.19. Từ vựng tiếng Anh cơ bản về Đồ dùng học tập
| STT | Từ vựng tiếng Anh | Phiên âm | Dịch nghĩa | Câu ví dụ |
|---|---|---|---|---|
| 1 | Pen | /pen/ | Cái bút bi/mực | Can I borrow your pen? (Tôi mượn bút của bạn được không?) |
| 2 | Pencil | /ˈpen.səl/ | Bút chì | Write with a pencil first. (Hãy viết bằng bút chì trước đã.) |
| 3 | Eraser / Rubber | /ɪˈreɪ.sɚ/ – /ˈrʌb.ɚ/ | Cục tẩy | I need an eraser to fix my mistake. (Tôi cần cục tẩy để sửa lỗi sai.) |
| 4 | Ruler | /ˈruː.lɚ/ | Thước kẻ | Draw a straight line with a ruler. (Vẽ một đường thẳng bằng thước kẻ.) |
| 5 | Pencil case | /ˈpen.səl ˌkeɪs/ | Hộp bút | Put your pens in the pencil case. (Hãy cất bút vào hộp bút.) |
| 6 | Sharpener | /ˈʃɑːr.pən.ɚ/ | Gọt bút chì | My pencil is broken, I need a sharpener. (Bút chì của tôi bị gãy, tôi cần đồ gọt.) |
| 7 | Backpack / School bag | /ˈbæk.pæk/ | Cặp sách / Ba lô | My backpack is very heavy. (Cặp sách của tôi rất nặng.) |
| 8 | Book | /bʊk/ | Sách | This book is very interesting. (Cuốn sách này rất thú vị.) |
| 9 | Notebook | /ˈnoʊt.bʊk/ | Vở ghi chép | I take notes in my notebook. (Tôi ghi chú vào vở của mình.) |
| 10 | Paper | /ˈpeɪ.pɚ/ | Giấy | Do you have a piece of paper? (Bạn có tờ giấy nào không?) |
| 11 | Scissors | /ˈsɪz.ɚz/ | Cái kéo | Use scissors to cut the paper. (Dùng kéo để cắt giấy.) |
| 12 | Glue | /ɡluː/ | Keo dán / Hồ dán | Stick the picture with glue. (Dán bức tranh bằng hồ dán.) |
| 13 | Calculator | /ˈkæl.kjə.leɪ.t̬ɚ/ | Máy tính cầm tay | Use a calculator for math. (Dùng máy tính cho môn toán.) |
| 14 | Computer | /kəmˈpjuː.t̬ɚ/ | Máy vi tính | We use computers in IT class. (Chúng tôi dùng máy tính trong giờ Tin học.) |
| 15 | Laptop | /ˈlæp.tɑːp/ | Máy tính xách tay | I bring my laptop to school. (Tôi mang laptop đến trường.) |
| 16 | Marker | /ˈmɑːr.kɚ/ | Bút lông / Bút đánh dấu | The teacher uses a red marker. (Giáo viên dùng bút lông màu đỏ.) |
| 17 | Highlighter | /ˈhaɪˌlaɪ.t̬ɚ/ | Bút nhớ dòng (bút dạ quang) | Highlight key words with a highlighter. (Tô đậm từ khóa bằng bút nhớ dòng.) |
| 18 | Crayon | /ˈkreɪ.ɑːn/ | Bút sáp màu | Kids love drawing with crayons. (Trẻ con thích vẽ bằng sáp màu.) |
| 19 | Colored pencil | /ˈkʌl.ɚd ˈpen.səl/ | Bút chì màu | I have a box of colored pencils. (Tôi có một hộp bút chì màu.) |
| 20 | Paint | /peɪnt/ | Màu vẽ (nước/bột) | We use paint in art class. (Chúng tôi dùng màu vẽ trong giờ Mỹ thuật.) |
| 21 | Paintbrush | /ˈpeɪnt.brʌʃ/ | Cọ vẽ | Clean the paintbrush after using. (Rửa cọ vẽ sau khi dùng.) |
| 22 | Compass | /ˈkʌm.pəs/ | Compa | Draw a circle with a compass. (Vẽ hình tròn bằng compa.) |
| 23 | Dictionary | /ˈdɪk.ʃən.er.i/ | Từ điển | Look up new words in the dictionary. (Tra từ mới trong từ điển.) |
| 24 | Map | /mæp/ | Bản đồ | The map is on the wall. (Bản đồ ở trên tường.) |
| 25 | Globe | /ɡloʊb/ | Quả địa cầu | A globe shows the whole world. (Quả địa cầu thể hiện cả thế giới.) |
| 26 | Desk | /desk/ | Bàn học (có ngăn) | Keep your desk tidy. (Giữ bàn học gọn gàng nhé.) |
| 27 | Chair | /tʃer/ | Cái ghế | Don’t rock on your chair. (Đừng đu đưa trên ghế.) |
| 28 | Stapler | /ˈsteɪ.plɚ/ | Cái dập ghim | Can I use your stapler? (Tôi dùng cái dập ghim của bạn được không?) |
| 29 | Clip / Paper clip | /klɪp/ | Kẹp giấy | Use a clip to hold papers together. (Dùng kẹp giấy để giữ các tờ giấy lại với nhau.) |
| 30 | Tape | /teɪp/ | Băng dính | I need some tape to fix this. (Tôi cần chút băng dính để sửa cái này.) |
| 31 | Folder | /ˈfoʊl.dɚ/ | Bìa kẹp tài liệu | Put the documents in the folder. (Bỏ tài liệu vào trong bìa kẹp.) |
| 32 | Blackboard | /ˈblæk.bɔːrd/ | Bảng đen | The teacher writes on the blackboard. (Cô giáo viết lên bảng đen.) |
| 33 | Whiteboard | /ˈwaɪt.bɔːrd/ | Bảng trắng | Use a marker for the whiteboard. (Dùng bút lông cho bảng trắng.) |
| 34 | Uniform | /ˈjuː.nə.fɔːrm/ | Đồng phục | Our school uniform is blue. (Đồng phục trường tôi màu xanh.) |
| 35 | Flashcard | /ˈflæʃ.kɑːrd/ | Thẻ học từ vựng | I learn vocabulary with flashcards. (Tôi học từ vựng bằng thẻ học từ.) |
Xem thêm: Từ vựng đồ dùng học tập trong tiếng Anh
2.20. Từ vựng tiếng Anh thông dụng chủ đề Nghề nghiệp & Việc làm
| STT | Từ vựng tiếng Anh | Phiên âm | Dịch nghĩa | Câu ví dụ |
|---|---|---|---|---|
| 1 | Job | /dʒɑːb/ | Công việc / Nghề | I am looking for a new job. (Tôi đang tìm kiếm một công việc mới.) |
| 2 | Career | /kəˈrɪr/ | Sự nghiệp | He wants a career in music. (Anh ấy muốn phát triển sự nghiệp âm nhạc.) |
| 3 | Teacher | /ˈtiː.tʃɚ/ | Giáo viên | My mother is a teacher. (Mẹ tôi là một giáo viên.) |
| 4 | Doctor | /ˈdɑːk.tɚ/ | Bác sĩ | The doctor works in a hospital. (Bác sĩ làm việc trong bệnh viện.) |
| 5 | Nurse | /nɝːs/ | Y tá | Nurses help sick people. (Y tá giúp đỡ những người bị bệnh.) |
| 6 | Engineer | /ˌen.dʒɪˈnɪr/ | Kỹ sư | He is a software engineer. (Anh ấy là một kỹ sư phần mềm.) |
| 7 | Farmer | /ˈfɑːr.mɚ/ | Nông dân | The farmer grows rice. (Người nông dân trồng lúa.) |
| 8 | Worker | /ˈwɝː.kɚ/ | Công nhân | Factory workers work hard. (Công nhân nhà máy làm việc rất vất vả.) |
| 9 | Driver | /ˈdraɪ.vɚ/ | Tài xế | The bus driver is friendly. (Người tài xế xe buýt rất thân thiện.) |
| 10 | Police officer | /pəˈliːs ˌɑː.fɪ.sɚ/ | Cảnh sát | Ask the police officer for help. (Hãy nhờ cảnh sát giúp đỡ.) |
| 11 | Cook / Chef | /kʊk/ – /ʃef/ | Đầu bếp | The chef cooks delicious food. (Đầu bếp nấu những món ăn rất ngon.) |
| 12 | Dentist | /ˈden.tɪst/ | Nha sĩ | I visit the dentist twice a year. (Tôi đi khám nha sĩ hai lần một năm.) |
| 13 | Lawyer | /ˈlɑː.jɚ/ | Luật sư | My lawyer will talk to you. (Luật sư của tôi sẽ nói chuyện với bạn.) |
| 14 | Accountant | /əˈkaʊn.tənt/ | Kế toán | Accountants are good with numbers. (Kế toán rất giỏi về các con số.) |
| 15 | Manager | /ˈmæn.ə.dʒɚ/ | Quản lý / Giám đốc | The manager is in a meeting. (Người quản lý đang họp.) |
| 16 | Secretary | /ˈsek.rə.ter.i/ | Thư ký | The secretary answers the phone. (Thư ký trả lời điện thoại.) |
| 17 | Architect | /ˈɑːr.kə.tekt/ | Kiến trúc sư | An architect designs houses. (Kiến trúc sư thiết kế những ngôi nhà.) |
| 18 | Pilot | /ˈpaɪ.lət/ | Phi công | The pilot flies the plane. (Phi công lái máy bay.) |
| 19 | Flight attendant | /ˈflaɪt əˌten.dənt/ | Tiếp viên hàng không | The flight attendant served water. (Tiếp viên hàng không đã phục vụ nước.) |
| 20 | Artist | /ˈɑːr.t̬ɪst/ | Nghệ sĩ / Họa sĩ | The artist paints beautiful pictures. (Người họa sĩ vẽ những bức tranh đẹp.) |
| 21 | Singer | /ˈsɪŋ.ɚ/ | Ca sĩ | She is a famous singer. (Cô ấy là một ca sĩ nổi tiếng.) |
| 22 | Actor | /ˈæk.tɚ/ | Nam diễn viên | He is my favorite actor. (Anh ấy là nam diễn viên yêu thích của tôi.) |
| 23 | Soldier | /ˈsoʊl.dʒɚ/ | Người lính / Bộ đội | The soldier wears a uniform. (Người lính mặc quân phục.) |
| 24 | Firefighter | /ˈfaɪrˌfaɪ.t̬ɚ/ | Lính cứu hỏa | Firefighters are very brave. (Lính cứu hỏa rất dũng cảm.) |
| 25 | Journalist | /ˈdʒɝː.nə.lɪst/ | Nhà báo | The journalist writes news. (Nhà báo viết tin tức.) |
| 26 | Photographer | /fəˈtɑː.ɡrə.fɚ/ | Nhiếp ảnh gia | A photographer takes photos. (Nhiếp ảnh gia chụp ảnh.) |
| 27 | Receptionist | /rɪˈsep.ʃən.ɪst/ | Lễ tân | The receptionist greeted us. (Cô lễ tân đã chào đón chúng tôi.) |
| 28 | Waiter | /ˈweɪ.t̬ɚ/ | Bồi bàn | The waiter brought the menu. (Người bồi bàn đã mang thực đơn ra.) |
| 29 | Boss | /bɑːs/ | Ông chủ / Sếp | My boss is very strict. (Sếp của tôi rất nghiêm khắc.) |
| 30 | Employee | /ɪmˈplɔɪ.iː/ | Nhân viên | The company has 100 employees. (Công ty có 100 nhân viên.) |
| 31 | Salary | /ˈsæl.ɚ.i/ | Lương | He gets a high salary. (Anh ấy nhận được mức lương cao.) |
| 32 | Colleague | /ˈkɑː.liːɡ/ | Đồng nghiệp | I like my colleagues. (Tôi quý mến các đồng nghiệp của mình.) |
| 33 | Interview | /ˈɪn.t̬ɚ.vjuː/ | Phỏng vấn | Good luck with your interview. (Chúc bạn may mắn trong buổi phỏng vấn.) |
| 34 | Company | /ˈkʌm.pə.ni/ | Công ty | She works for a big company. (Cô ấy làm việc cho một công ty lớn.) |
| 35 | Retire | /rɪˈtaɪr/ | Nghỉ hưu | My dad will retire next year. (Bố tôi sẽ nghỉ hưu vào năm sau.) |
Xem thêm: Từ vựng nghề nghiệp trong tiếng Anh

2.21. Các từ vựng tiếng Anh về Tài liệu & Thư viện
| STT | Từ vựng tiếng Anh | Phiên âm | Dịch nghĩa | Câu ví dụ |
|---|---|---|---|---|
| 1 | Library | /ˈlaɪ.brer.i/ | Thư viện | I go to the library to study. (Tôi đến thư viện để học bài.) |
| 2 | Librarian | /laɪˈbrer.i.ən/ | Thủ thư (người quản lý thư viện) | Ask the librarian for help. (Hãy nhờ thủ thư giúp đỡ.) |
| 3 | Bookshelf | /ˈbʊk.ʃelf/ | Kệ sách / Giá sách | The book is on the top bookshelf. (Cuốn sách ở trên kệ sách cao nhất.) |
| 4 | Document | /ˈdɑː.kjə.mənt/ | Tài liệu / Văn bản | Please sign this document. (Làm ơn hãy ký vào văn bản này.) |
| 5 | File | /faɪl/ | Hồ sơ / Tệp tin | Keep the papers in a file. (Hãy giữ giấy tờ trong một hồ sơ.) |
| 6 | Folder | /ˈfoʊl.dɚ/ | Bìa kẹp hồ sơ / Thư mục | Put the report in the folder. (Bỏ bản báo cáo vào bìa kẹp.) |
| 7 | Borrow | /ˈbɑːr.oʊ/ | Mượn | You can borrow three books. (Bạn có thể mượn ba cuốn sách.) |
| 8 | Return | /rɪˈtɝːn/ | Trả lại | Remember to return the book. (Hãy nhớ trả lại cuốn sách.) |
| 9 | Renew | /rɪˈnuː/ | Gia hạn (mượn sách) | I want to renew this book. (Tôi muốn gia hạn cuốn sách này.) |
| 10 | Overdue | /ˌoʊ.vɚˈduː/ | Quá hạn | The book is two days overdue. (Cuốn sách đã quá hạn hai ngày.) |
| 11 | Fine | /faɪn/ | Tiền phạt | I had to pay a fine. (Tôi đã phải trả tiền phạt.) |
| 12 | Library card | /ˈlaɪ.brer.i kɑːrd/ | Thẻ thư viện | Show your library card here. (Hãy xuất trình thẻ thư viện của bạn tại đây.) |
| 13 | Catalog | /ˈkæt̬.əl.ɑːɡ/ | Danh mục (sách) | Search the catalog for the title. (Tìm kiếm tiêu đề trong danh mục.) |
| 14 | Reference | /ˈref.ɚ.əns/ | Tham khảo | This is a reference book. (Đây là một cuốn sách tham khảo.) |
| 15 | Textbook | /ˈtekst.bʊk/ | Sách giáo khoa | We use this textbook in class. (Chúng tôi dùng sách giáo khoa này trong lớp.) |
| 16 | Novel | /ˈnɑː.vəl/ | Tiểu thuyết | I love reading romantic novels. (Tôi thích đọc tiểu thuyết lãng mạn.) |
| 17 | Magazine | /ˌmæɡ.əˈziːn/ | Tạp chí | She reads fashion magazines. (Cô ấy đọc tạp chí thời trang.) |
| 18 | Newspaper | /ˈnuːzˌpeɪ.pɚ/ | Báo (giấy) | My dad reads the newspaper daily. (Bố tôi đọc báo hàng ngày.) |
| 19 | Article | /ˈɑːr.t̬ɪ.kəl/ | Bài báo / Bài viết | I read an interesting article. (Tôi đã đọc một bài viết thú vị.) |
| 20 | Author | /ˈɑː.θɚ/ | Tác giả | Who is the author of this book? (Ai là tác giả của cuốn sách này?) |
| 21 | Title | /ˈtaɪ.t̬əl/ | Tiêu đề / Tựa đề | What is the title of the story? (Tựa đề của câu chuyện là gì?) |
| 22 | Copy | /ˈkɑː.pi/ | Bản sao / Cuốn (sách) | We have only one copy left. (Chúng tôi chỉ còn lại một cuốn thôi.) |
| 23 | Photocopy | /ˈfoʊ.t̬oʊˌkɑː.pi/ | Bản phô-tô | Can I make a photocopy? (Tôi có thể phô-tô một bản không?) |
| 24 | /prɪnt/ | In ấn | Print the document, please. (Làm ơn hãy in tài liệu ra.) | |
| 25 | Scan | /skæn/ | Quét (tài liệu) | Scan this page and email it. (Quét trang này và gửi email đi.) |
| 26 | Shelf | /ʃelf/ | Cái giá / Kệ (đơn lẻ) | Put it back on the shelf. (Hãy đặt nó lại lên giá.) |
| 27 | Quiet | /ˈkwaɪ.ət/ | Yên lặng | Please keep quiet. (Làm ơn hãy giữ yên lặng.) |
| 28 | Section | /ˈsek.ʃən/ | Khu vực / Phần | The children’s section is over there. (Khu vực dành cho trẻ em ở đằng kia.) |
| 29 | Research | /ˈriː.sɝːtʃ/ | Nghiên cứu | He is doing research for his essay. (Anh ấy đang nghiên cứu cho bài tiểu luận.) |
| 30 | Thesis | /ˈθiː.sɪs/ | Luận văn | She is writing her thesis. (Cô ấy đang viết luận văn.) |
| 31 | Database | /ˈdeɪ.t̬ə.beɪs/ | Cơ sở dữ liệu | Check the online database. (Hãy kiểm tra cơ sở dữ liệu trực tuyến.) |
| 32 | Available | /əˈveɪ.lə.bəl/ | Có sẵn | Is this book available? (Cuốn sách này có sẵn không?) |
| 33 | Member | /ˈmem.bɚ/ | Thành viên | I am a library member. (Tôi là thành viên thư viện.) |
| 34 | Fee | /fiː/ | Phí | Is there a membership fee? (Có phí thành viên không?) |
| 35 | Information | /ˌɪn.fɚˈmeɪ.ʃən/ | Thông tin | You can find information here. (Bạn có thể tìm thông tin ở đây.) |

2.22. Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Quần áo & Thời trang
| STT | Từ vựng tiếng Anh | Phiên âm | Dịch nghĩa | Câu ví dụ |
|---|---|---|---|---|
| 1 | Clothes | /kloʊðz/ | Quần áo | I need to buy new clothes. (Tôi cần mua quần áo mới.) |
| 2 | Fashion | /ˈfæʃ.ən/ | Thời trang | She loves fashion. (Cô ấy yêu thích thời trang.) |
| 3 | Wear | /wer/ | Mặc / Đeo / Đi | What are you wearing today? (Hôm nay bạn mặc gì thế?) |
| 4 | Put on | /pʊt ɑːn/ | Mặc vào (hành động) | Put on your coat, it’s cold. (Mặc áo khoác vào đi, trời lạnh đấy.) |
| 5 | Take off | /teɪk ɑːf/ | Cởi ra | Please take off your shoes. (Làm ơn hãy cởi giày ra.) |
| 6 | Shirt | /ʃɝːt/ | Áo sơ mi | He wears a white shirt to work. (Anh ấy mặc áo sơ mi trắng đi làm.) |
| 7 | T-shirt | /ˈtiː.ʃɝːt/ | Áo thun / Áo phông | I like wearing T-shirts in summer. (Tôi thích mặc áo thun vào mùa hè.) |
| 8 | Pants / Trousers | /pænts/ – /ˈtraʊ.zɚz/ | Quần dài | These pants are too long. (Cái quần này dài quá.) |
| 9 | Jeans | /dʒiːnz/ | Quần bò / Quần jeans | Jeans are very durable. (Quần bò rất bền.) |
| 10 | Shorts | /ʃɔːrts/ | Quần đùi / Quần soóc | Men often wear shorts at the beach. (Đàn ông thường mặc quần đùi ở bãi biển.) |
| 11 | Skirt | /skɝːt/ | Chân váy | She is wearing a pink skirt. (Cô ấy đang mặc một chiếc chân váy màu hồng.) |
| 12 | Dress | /dres/ | Váy liền thân / Đầm | That is a beautiful dress. (Đó là một chiếc váy rất đẹp.) |
| 13 | Coat | /koʊt/ | Áo khoác dài (dạ, măng tô) | Wear a coat in winter. (Hãy mặc áo khoác dài vào mùa đông.) |
| 14 | Jacket | /ˈdʒæk.ɪt/ | Áo khoác ngắn | I forgot my jacket. (Tôi quên áo khoác rồi.) |
| 15 | Sweater | /ˈswet̬.ɚ/ | Áo len | This sweater is warm. (Chiếc áo len này rất ấm.) |
| 16 | Suit | /suːt/ | Bộ com-lê (Vest) | He looks handsome in a suit. (Anh ấy trông rất bảnh bao trong bộ com-lê.) |
| 17 | Uniform | /ˈjuː.nə.fɔːrm/ | Đồng phục | Students must wear uniforms. (Học sinh phải mặc đồng phục.) |
| 18 | Shoes | /ʃuːz/ | Giày | My shoes are dirty. (Giày của tôi bị bẩn.) |
| 19 | Sneakers / Trainers | /ˈsniː.kɚz/ | Giày thể thao | I run in my sneakers. (Tôi chạy bộ bằng giày thể thao.) |
| 20 | Boots | /buːts/ | Giày ống / Ủng | These boots are waterproof. (Đôi ủng này không thấm nước.) |
| 21 | Sandals | /ˈsæn.dəlz/ | Dép xăng-đan | Sandals are good for summer. (Dép xăng-đan rất hợp cho mùa hè.) |
| 22 | Socks | /sɑːks/ | Tất / Vớ | I need a pair of socks. (Tôi cần một đôi tất.) |
| 23 | Hat | /hæt/ | Cái mũ (có vành) | He wears a hat in the sun. (Anh ấy đội mũ khi đi dưới nắng.) |
| 24 | Cap | /kæp/ | Mũ lưỡi trai | The boy is wearing a red cap. (Cậu bé đang đội một chiếc mũ lưỡi trai đỏ.) |
| 25 | Scarf | /skɑːrf/ | Khăn quàng cổ | Wrap a scarf around your neck. (Quàng khăn quanh cổ bạn đi.) |
| 26 | Gloves | /ɡlʌvz/ | Găng tay | Wear gloves to keep hands warm. (Đeo găng tay để giữ ấm đôi tay.) |
| 27 | Belt | /belt/ | Thắt lưng | His belt is made of leather. (Thắt lưng của anh ấy làm bằng da.) |
| 28 | Tie | /taɪ/ | Cà vạt | Can you tie a tie? (Bạn có biết thắt cà vạt không?) |
| 29 | Glasses | /ˈɡlæs.ɪz/ | Kính mắt | She wears glasses to read. (Cô ấy đeo kính để đọc sách.) |
| 30 | Sunglasses | /ˈsʌnˌɡlæs.ɪz/ | Kính râm | Sunglasses protect your eyes. (Kính râm bảo vệ mắt của bạn.) |
| 31 | Bag | /bæɡ/ | Túi xách | Her bag is very expensive. (Túi xách của cô ấy rất đắt.) |
| 32 | /ˈpɑː.kɪt/ | Túi (quần, áo) | I have money in my pocket. (Tôi có tiền trong túi quần.) | |
| 33 | Size | /saɪz/ | Kích cỡ | What size do you wear? (Bạn mặc cỡ nào?) |
| 34 | Fit | /fɪt/ | Vừa vặn | This shirt fits me perfectly. (Chiếc áo này rất vừa với tôi.) |
| 35 | Try on | /traɪ ɑːn/ | Thử (quần áo) | Can I try this dress on? (Tôi có thể thử chiếc váy này không?) |
2.23. Từ vựng tiếng Anh giao tiếp chủ đề Mua sắm & Cửa hàng
| STT | Từ vựng tiếng Anh | Phiên âm | Dịch nghĩa | Câu ví dụ |
|---|---|---|---|---|
| 1 | Shop / Store | /ʃɑːp/ – /stɔːr/ | Cửa hàng | This shop sells clothes. (Cửa hàng này bán quần áo.) |
| 2 | Supermarket | /ˈsuː.pɚˌmɑːr.kɪt/ | Siêu thị | I buy food at the supermarket. (Tôi mua thực phẩm ở siêu thị.) |
| 3 | Market | /ˈmɑːr.kɪt/ | Chợ | Fruits are fresh at the market. (Trái cây ở chợ rất tươi.) |
| 4 | Mall | /mɑːl/ | Trung tâm thương mại | Let’s go to the mall. (Hãy đi đến trung tâm thương mại nào.) |
| 5 | Bakery | /ˈbeɪ.kɚ.i/ | Tiệm bánh | The bakery smells good. (Tiệm bánh có mùi rất thơm.) |
| 6 | Pharmacy | /ˈfɑːr.mə.si/ | Hiệu thuốc | I need to go to the pharmacy. (Tôi cần đi ra hiệu thuốc.) |
| 7 | Buy | /baɪ/ | Mua | I want to buy a new phone. (Tôi muốn mua một chiếc điện thoại mới.) |
| 8 | Sell | /sel/ | Bán | They sell flowers here. (Họ bán hoa ở đây.) |
| 9 | Pay | /peɪ/ | Trả tiền / Thanh toán | Where can I pay? (Tôi có thể thanh toán ở đâu?) |
| 10 | Spend | /spend/ | Chi tiêu | Don’t spend too much money. (Đừng tiêu quá nhiều tiền.) |
| 11 | Price | /praɪs/ | Giá cả | What is the price of this bag? (Giá của chiếc túi này là bao nhiêu?) |
| 12 | Cost | /kɑːst/ | Có giá là / Trị giá | How much does it cost? (Cái này giá bao nhiêu?) |
| 13 | Cheap | /tʃiːp/ | Rẻ | Vegetables are cheap here. (Rau củ ở đây rất rẻ.) |
| 14 | Expensive | /ɪkˈspen.sɪv/ | Đắt / Mắc | That watch is too expensive. (Chiếc đồng hồ đó quá đắt.) |
| 15 | Sale | /seɪl/ | Giảm giá / Đợt bán hàng | The shoes are on sale. (Giày đang được giảm giá.) |
| 16 | Discount | /ˈdɪs.kaʊnt/ | Chiết khấu / Giảm giá | Can I get a discount? (Tôi có được giảm giá không?) |
| 17 | Cash | /kæʃ/ | Tiền mặt | Do you accept cash? (Bạn có nhận tiền mặt không?) |
| 18 | Credit card | /ˈkred.ɪt ˌkɑːrd/ | Thẻ tín dụng | I will pay by credit card. (Tôi sẽ trả bằng thẻ tín dụng.) |
| 19 | Wallet / Purse | /ˈwɑː.lɪt/ – /pɝːs/ | Ví tiền | I forgot my wallet at home. (Tôi để quên ví ở nhà rồi.) |
| 20 | Receipt | /rɪˈsiːt/ | Hóa đơn / Biên lai | Here is your receipt. (Đây là hóa đơn của bạn.) |
| 21 | Change | /tʃeɪndʒ/ | Tiền thừa (trả lại) | Keep the change. (Cứ giữ lấy tiền thừa nhé.) |
| 22 | Customer | /ˈkʌs.tə.mɚ/ | Khách hàng | The shop is full of customers. (Cửa hàng chật kín khách.) |
| 23 | Cashier | /kæˈʃɪr/ | Thu ngân | Pay the cashier, please. (Làm ơn thanh toán cho thu ngân.) |
| 24 | Shop assistant | /ʃɑːp əˈsɪs.tənt/ | Nhân viên bán hàng | Ask the shop assistant for help. (Hãy nhờ nhân viên bán hàng giúp đỡ.) |
| 25 | Fitting room | /ˈfɪt̬.ɪŋ ˌruːm/ | Phòng thử đồ | Where is the fitting room? (Phòng thử đồ ở đâu vậy?) |
| 26 | Try on | /traɪ ɑːn/ | Mặc thử | Can I try these shoes on? (Tôi thử đôi giày này được không?) |
| 27 | Size | /saɪz/ | Kích cỡ | Do you have a larger size? (Bạn có cỡ to hơn không?) |
| 28 | Cart | /kɑːrt/ | Xe đẩy (hàng) | Put the items in the cart. (Hãy bỏ hàng vào xe đẩy.) |
| 29 | Basket | /ˈbæs.kət/ | Giỏ (xách tay) | Use a basket for small items. (Dùng giỏ cho những món đồ nhỏ.) |
| 30 | Queue / Line | /kjuː/ – /laɪn/ | Hàng (người chờ) | Please wait in the queue. (Vui lòng xếp hàng chờ.) |
| 31 | Open | /ˈoʊ.pən/ | Mở cửa | What time do you open? (Mấy giờ bạn mở cửa?) |
| 32 | Closed | /kloʊzd/ | Đóng cửa | Sorry, we are closed. (Xin lỗi, chúng tôi đóng cửa rồi.) |
| 33 | Return | /rɪˈtɝːn/ | Trả lại (hàng) | I want to return this shirt. (Tôi muốn trả lại chiếc áo này.) |
| 34 | Exchange | /ɪksˈtʃeɪndʒ/ | Đổi (hàng) | Can I exchange it for blue? (Tôi đổi nó sang màu xanh được không?) |
| 35 | Shopping list | /ˈʃɑː.pɪŋ lɪst/ | Danh sách mua sắm | Make a shopping list first. (Hãy lập danh sách mua sắm trước đã.) |

2.24. Từ vựng tiếng Anh cơ bản về Màu sắc
| STT | Từ vựng tiếng Anh | Phiên âm | Dịch nghĩa | Câu ví dụ |
|---|---|---|---|---|
| 1 | Color | /ˈkʌl.ɚ/ | Màu sắc | What is your favorite color? (Màu yêu thích của bạn là gì?) |
| 2 | Red | /red/ | Màu đỏ | Roses are usually red. (Hoa hồng thường có màu đỏ.) |
| 3 | Blue | /bluː/ | Màu xanh da trời / Xanh dương | The sky is blue today. (Hôm nay bầu trời trong xanh.) |
| 4 | Green | /ɡriːn/ | Màu xanh lá cây | Grass is green. (Cỏ có màu xanh lá cây.) |
| 5 | Yellow | /ˈjel.oʊ/ | Màu vàng | The sun is yellow and bright. (Mặt trời màu vàng và rực rỡ.) |
| 6 | Orange | /ˈɔːr.ɪndʒ/ | Màu cam | Oranges are orange. (Quả cam có màu cam.) |
| 7 | Purple | /ˈpɝː.pəl/ | Màu tím | Grapes can be purple. (Nho có thể có màu tím.) |
| 8 | Pink | /pɪŋk/ | Màu hồng | She loves pink flowers. (Cô ấy thích những bông hoa màu hồng.) |
| 9 | Brown | /braʊn/ | Màu nâu | Chocolate is brown. (Sô-cô-la có màu nâu.) |
| 10 | Black | /blæk/ | Màu đen | I have a black cat. (Tôi có một con mèo đen.) |
| 11 | White | /waɪt/ | Màu trắng | Snow is white. (Tuyết thì màu trắng.) |
| 12 | Gray / Grey | /ɡreɪ/ | Màu xám | The clouds look gray. (Những đám mây trông có vẻ xám xịt.) |
| 13 | Gold | /ɡoʊld/ | Màu vàng kim / Vàng (kim loại) | She wears a gold ring. (Cô ấy đeo một chiếc nhẫn vàng.) |
| 14 | Silver | /ˈsɪl.vɚ/ | Màu bạc | My car is silver. (Xe của tôi màu bạc.) |
| 15 | Violet | /ˈvaɪə.lət/ | Màu tím (hoa violet) | Violet is a shade of purple. (Màu tím violet là một tông của màu tím.) |
| 16 | Indigo | /ˈɪn.dɪ.ɡoʊ/ | Màu chàm | Indigo is between blue and violet. (Màu chàm nằm giữa màu xanh dương và tím.) |
| 17 | Navy | /ˈneɪ.vi/ | Màu xanh than / Xanh đậm | He bought a navy suit. (Anh ấy đã mua một bộ vest màu xanh than.) |
| 18 | Turquoise | /ˈtɝː.kɔɪz/ | Màu ngọc lam | The sea is turquoise. (Nước biển màu ngọc lam.) |
| 19 | Beige | /beɪʒ/ | Màu be (kem nâu nhạt) | Beige walls make the room bright. (Tường màu be làm căn phòng sáng sủa.) |
| 20 | Cream | /kriːm/ | Màu kem | I like this cream dress. (Tôi thích chiếc váy màu kem này.) |
| 21 | Maroon | /məˈruːn/ | Màu đỏ sẫm / Đỏ tía | Her lipstick is maroon. (Son môi của cô ấy màu đỏ sẫm.) |
| 22 | Light | /laɪt/ | Nhạt / Sáng (màu sắc) | I prefer light blue. (Tôi thích màu xanh nhạt hơn.) |
| 23 | Dark | /dɑːrk/ | Đậm / Tối (màu sắc) | It is too dark to see. (Trời tối quá không nhìn thấy gì.) |
| 24 | Bright | /braɪt/ | Sáng chói / Rực rỡ | She wears bright colors. (Cô ấy mặc những màu sắc rực rỡ.) |
| 25 | Pale | /peɪl/ | Nhợt nhạt | You look a bit pale. (Trông bạn hơi nhợt nhạt.) |
| 26 | Neon | /ˈniː.ɑːn/ | Màu dạ quang / Màu nê-ông | Neon lights are very bright. (Đèn neon rất sáng.) |
| 27 | Pastel | /pæˈstel/ | Màu phấn (nhạt và dịu) | Pastel colors are soft. (Các màu pastel rất nhẹ nhàng.) |
| 28 | Rainbow | /ˈreɪn.boʊ/ | Cầu vồng | A rainbow has seven colors. (Cầu vồng có bảy màu.) |
| 29 | Colorful | /ˈkʌl.ɚ.fəl/ | Sặc sỡ / Nhiều màu sắc | The bird is very colorful. (Con chim này rất sặc sỡ.) |
| 30 | Black and white | /ˌblæk ən ˈwaɪt/ | Đen trắng | Old movies are black and white. (Phim ngày xưa là phim đen trắng.) |
| 31 | Blonde | /blɑːnd/ | Màu vàng hoe (tóc) | She has blonde hair. (Cô ấy có mái tóc vàng hoe.) |
| 32 | Shiny | /ˈʃaɪ.ni/ | Sáng bóng | Her shoes are shiny. (Giày của cô ấy sáng bóng.) |
| 33 | Dull | /dʌl/ | Mờ nhạt / Xỉn màu | The color has become dull. (Màu sắc đã trở nên xỉn đi.) |
| 34 | Mix | /mɪks/ | Pha trộn | Yellow mixed with blue makes green. (Vàng trộn với xanh dương ra xanh lá.) |
| 35 | Shade | /ʃeɪd/ | Tông màu / Sắc thái | There are many shades of red. (Có rất nhiều tông màu đỏ khác nhau.) |
Xem thêm: Từ vựng màu sắc trong tiếng Anh
2.25. Từ vựng tiếng Anh thông dụng lĩnh vực Giải trí
| STT | Từ vựng tiếng Anh | Phiên âm | Dịch nghĩa | Câu ví dụ |
|---|---|---|---|---|
| 1 | Leisure | /ˈliː.ʒɚ/ | Giải trí / Thời gian rảnh | What do you do in your leisure time? (Bạn làm gì vào thời gian rảnh?) |
| 2 | Hobby | /ˈhɑː.bi/ | Sở thích | My hobby is painting. (Sở thích của tôi là vẽ tranh.) |
| 3 | Entertainment | /en.t̬ɚˈteɪn.mənt/ | Sự giải trí | This game is for entertainment only. (Trò chơi này chỉ để giải trí thôi.) |
| 4 | Relax | /rɪˈlæks/ | Thư giãn | I listen to music to relax. (Tôi nghe nhạc để thư giãn.) |
| 5 | Fun | /fʌn/ | Vui vẻ / Niềm vui | Have fun at the party! (Chơi vui ở bữa tiệc nhé!) |
| 6 | Movie / Film | /ˈmuː.vi/ – /fɪlm/ | Phim | Let’s watch a movie tonight. (Hãy xem một bộ phim tối nay đi.) |
| 7 | Cinema | /ˈsɪn.ə.mə/ | Rạp chiếu phim | We go to the cinema on Fridays. (Chúng tôi đi rạp chiếu phim vào các thứ Sáu.) |
| 8 | Music | /ˈmjuː.zɪk/ | Âm nhạc | I love pop music. (Tôi yêu nhạc pop.) |
| 9 | Song | /sɑːŋ/ | Bài hát | This is my favorite song. (Đây là bài hát yêu thích của tôi.) |
| 10 | Sing | /sɪŋ/ | Hát | She can sing very well. (Cô ấy có thể hát rất hay.) |
| 11 | Dance | /dæns/ | Nhảy / Khiêu vũ | Do you like to dance? (Bạn có thích nhảy không?) |
| 12 | Concert | /ˈkɑːn.sɚt/ | Buổi hòa nhạc | The concert was amazing. (Buổi hòa nhạc thật tuyệt vời.) |
| 13 | Game | /ɡeɪm/ | Trò chơi | Let’s play a game. (Hãy chơi một trò chơi nào.) |
| 14 | Video game | /ˈvɪd.i.oʊ ˌɡeɪm/ | Trò chơi điện tử | He plays video games all day. (Anh ấy chơi điện tử cả ngày.) |
| 15 | Play | /pleɪ/ | Chơi | Children play in the park. (Trẻ em chơi trong công viên.) |
| 16 | Sport | /spɔːrt/ | Thể thao | Football is a popular sport. (Bóng đá là môn thể thao phổ biến.) |
| 17 | Read | /riːd/ | Đọc | I read books before bed. (Tôi đọc sách trước khi ngủ.) |
| 18 | Travel | /ˈtræv.əl/ | Đi du lịch | I want to travel the world. (Tôi muốn đi du lịch vòng quanh thế giới.) |
| 19 | Trip | /trɪp/ | Chuyến đi | How was your trip? (Chuyến đi của bạn thế nào?) |
| 20 | Picnic | /ˈpɪk.nɪk/ | Dã ngoại | We had a picnic by the lake. (Chúng tôi đã đi dã ngoại bên hồ.) |
| 21 | Camping | /ˈkæm.pɪŋ/ | Cắm trại | We go camping in the summer. (Chúng tôi đi cắm trại vào mùa hè.) |
| 22 | Fishing | /ˈfɪʃ.ɪŋ/ | Câu cá | My dad enjoys fishing. (Bố tôi thích câu cá.) |
| 23 | Party | /ˈpɑːr.t̬i/ | Bữa tiệc | Are you coming to the party? (Bạn có đến bữa tiệc không?) |
| 24 | Club | /klʌb/ | Câu lạc bộ | I joined a football club. (Tôi đã tham gia một câu lạc bộ bóng đá.) |
| 25 | Museum | /mjuːˈziː.əm/ | Bảo tàng | The museum is open today. (Hôm nay bảo tàng mở cửa.) |
| 26 | Zoo | /zuː/ | Sở thú | Kids love visiting the zoo. (Trẻ con thích đi thăm sở thú.) |
| 27 | Park | /pɑːrk/ | Công viên | We walk in the park. (Chúng tôi đi dạo trong công viên.) |
| 28 | Theater | /ˈθiː.ə.t̬ɚ/ | Nhà hát / Kịch | We saw a play at the theater. (Chúng tôi đã xem một vở kịch tại nhà hát.) |
| 29 | Photography | /fəˈtɑː.ɡrə.fi/ | Nhiếp ảnh | He is interested in photography. (Anh ấy hứng thú với nhiếp ảnh.) |
| 30 | Draw | /drɑː/ | Vẽ (bằng bút/chì) | She likes to draw cartoons. (Cô ấy thích vẽ hoạt hình.) |
| 31 | Paint | /peɪnt/ | Vẽ (bằng màu/cọ) | He paints landscapes. (Anh ấy vẽ tranh phong cảnh.) |
| 32 | Collect | /kəˈlekt/ | Sưu tầm | I collect stamps. (Tôi sưu tầm tem.) |
| 33 | Card | /kɑːrd/ | Bài (tây) | We played cards last night. (Chúng tôi đã chơi bài tối qua.) |
| 34 | Event | /ɪˈvent/ | Sự kiện | The sporting event is on TV. (Sự kiện thể thao đang chiếu trên TV.) |
| 35 | Enjoy | /ɪnˈdʒɔɪ/ | Thưởng thức / Thích thú | Did you enjoy the movie? (Bạn có thích bộ phim không?) |

2.26. Các từ vựng tiếng Anh chủ đề Thể thao & Bóng đá
| STT | Từ vựng tiếng Anh | Phiên âm | Dịch nghĩa | Câu ví dụ |
|---|---|---|---|---|
| 1 | Sport | /spɔːrt/ | Thể thao | Do you play any sport? (Bạn có chơi môn thể thao nào không?) |
| 2 | Football / Soccer | /ˈfʊt.bɑːl/ – /ˈsɑː.kɚ/ | Bóng đá | Football is the king of sports. (Bóng đá là môn thể thao vua.) |
| 3 | Team | /tiːm/ | Đội (bóng/thể thao) | My favorite team won. (Đội yêu thích của tôi đã thắng.) |
| 4 | Player | /ˈpleɪ.ɚ/ | Cầu thủ / Người chơi | He is a talented player. (Anh ấy là một cầu thủ tài năng.) |
| 5 | Coach | /koʊtʃ/ | Huấn luyện viên | The coach trains the team well. (Huấn luyện viên huấn luyện đội bóng rất tốt.) |
| 6 | Referee | /ˌref.əˈriː/ | Trọng tài | The referee blew the whistle. (Trọng tài đã thổi còi.) |
| 7 | Match | /mætʃ/ | Trận đấu | The match starts at 8 PM. (Trận đấu bắt đầu lúc 8 giờ tối.) |
| 8 | Stadium | /ˈsteɪ.di.əm/ | Sân vận động | The stadium is full of fans. (Sân vận động chật kín người hâm mộ.) |
| 9 | Fan / Supporter | /fæn/ – /səˈpɔːr.t̬ɚ/ | Người hâm mộ / Cổ động viên | Fans cheered loudly. (Các cổ động viên đã hò reo rất to.) |
| 10 | Win | /wɪn/ | Thắng | We want to win the game. (Chúng tôi muốn thắng trận đấu.) |
| 11 | Lose | /luːz/ | Thua | They hate to lose. (Họ rất ghét bị thua.) |
| 12 | Draw | /drɑː/ | Hòa | The game ended in a draw. (Trận đấu kết thúc với tỉ số hòa.) |
| 13 | Score | /skɔːr/ | Ghi bàn / Tỉ số | He scored a goal. (Anh ấy đã ghi một bàn thắng.) |
| 14 | Goal | /ɡoʊl/ | Bàn thắng / Khung thành | It was a beautiful goal. (Đó là một bàn thắng đẹp mắt.) |
| 15 | Goalkeeper | /ˈɡoʊlˌkiː.pɚ/ | Thủ môn | The goalkeeper saved the ball. (Thủ môn đã cứu được bóng.) |
| 16 | Defender | /dɪˈfen.dɚ/ | Hậu vệ | The defender blocked the shot. (Hậu vệ đã chặn cú sút.) |
| 17 | Striker | /ˈstraɪ.kɚ/ | Tiền đạo | The striker runs very fast. (Tiền đạo chạy rất nhanh.) |
| 18 | Captain | /ˈkæp.tən/ | Đội trưởng | The captain wears an armband. (Đội trưởng đeo băng thủ quân.) |
| 19 | Kick | /kɪk/ | Đá (bóng) | He kicked the ball hard. (Anh ấy đá quả bóng rất mạnh.) |
| 20 | Pass | /pæs/ | Chuyền bóng | Pass the ball to me! (Chuyền bóng cho tôi!) |
| 21 | Penalty | /ˈpen.əl.ti/ | Quả phạt đền 11m | They scored from a penalty. (Họ đã ghi bàn từ quả phạt đền.) |
| 22 | Corner kick | /ˈkɔːr.nɚ kɪk/ | Quả phạt góc | We got a corner kick. (Chúng tôi được hưởng quả phạt góc.) |
| 23 | Offside | /ˌɑːfˈsaɪd/ | Việt vị | The goal was offside. (Bàn thắng bị lỗi việt vị.) |
| 24 | Red card | /red kɑːrd/ | Thẻ đỏ | He received a red card. (Anh ấy đã phải nhận thẻ đỏ.) |
| 25 | Yellow card | /ˈjel.oʊ kɑːrd/ | Thẻ vàng | The referee showed a yellow card. (Trọng tài đã rút thẻ vàng.) |
| 26 | Trophy / Cup | /ˈtroʊ.fi/ – /kʌp/ | Cúp vô địch | They lifted the trophy. (Họ đã nâng cao chiếc cúp vô địch.) |
| 27 | Champion | /ˈtʃæm.pi.ən/ | Nhà vô địch | Vietnam is the champion. (Việt Nam là nhà vô địch.) |
| 28 | Medal | /ˈmed.əl/ | Huy chương | She won a gold medal. (Cô ấy đã giành huy chương vàng.) |
| 29 | Basketball | /ˈbæs.kət.bɑːl/ | Bóng rổ | Basketball makes you tall. (Bóng rổ giúp bạn cao lên.) |
| 30 | Volleyball | /ˈvɑː.li.bɑːl/ | Bóng chuyền | We play volleyball on the beach. (Chúng tôi chơi bóng chuyền trên bãi biển.) |
| 31 | Tennis | /ˈten.ɪs/ | Quần vợt | Tennis requires a racket. (Quần vợt yêu cầu phải có vợt.) |
| 32 | Badminton | /ˈbæd.mɪn.tən/ | Cầu lông | Let’s play badminton. (Cùng chơi cầu lông đi.) |
| 33 | Swimming | /ˈswɪm.ɪŋ/ | Bơi lội | Swimming is good for health. (Bơi lội rất tốt cho sức khỏe.) |
| 34 | Running / Jogging | /ˈrʌn.ɪŋ/ | Chạy bộ | I go jogging every morning. (Tôi chạy bộ mỗi sáng.) |
| 35 | Gym | /dʒɪm/ | Phòng tập thể hình | He goes to the gym daily. (Anh ấy đến phòng tập gym hàng ngày.) |
Xem thêm: Từ vựng thể thao trong tiếng Anh

2.27. Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Phim ảnh
| STT | Từ vựng tiếng Anh | Phiên âm | Dịch nghĩa | Câu ví dụ |
|---|---|---|---|---|
| 1 | Movie / Film | /ˈmuː.vi/ – /fɪlm/ | Bộ phim | What is your favorite movie? (Bộ phim yêu thích của bạn là gì?) |
| 2 | Cinema | /ˈsɪn.ə.mə/ | Rạp chiếu phim | We went to the cinema last night. (Chúng tôi đã đến rạp chiếu phim tối qua.) |
| 3 | Ticket | /ˈtɪk.ɪt/ | Vé | Two tickets, please. (Làm ơn cho tôi hai vé.) |
| 4 | Screen | /skriːn/ | Màn hình / Màn ảnh | The screen is very big. (Màn hình rất lớn.) |
| 5 | Poster | /ˈpoʊ.stɚ/ | Ápphích quảng cáo phim | The movie poster looks cool. (Tấm áp phích phim trông rất ngầu.) |
| 6 | Popcorn | /ˈpɑːp.kɔːrn/ | Bỏng ngô | Eating popcorn is a must. (Ăn bỏng ngô là điều bắt buộc.) |
| 7 | Actor | /ˈæk.tɚ/ | Nam diễn viên | He is a famous actor. (Anh ấy là một nam diễn viên nổi tiếng.) |
| 8 | Actress | /ˈæk.trəs/ | Nữ diễn viên | The actress is very beautiful. (Nữ diễn viên rất xinh đẹp.) |
| 9 | Director | /dɪˈrek.tɚ/ | Đạo diễn | Who is the director of this film? (Ai là đạo diễn của bộ phim này?) |
| 10 | Cast | /kæst/ | Dàn diễn viên | The movie has a great cast. (Bộ phim có dàn diễn viên tuyệt vời.) |
| 11 | Character | /ˈker.ək.tɚ/ | Nhân vật | My favorite character is Iron Man. (Nhân vật yêu thích của tôi là Người Sắt.) |
| 12 | Scene | /siːn/ | Cảnh phim | The final scene was sad. (Cảnh cuối cùng thật buồn.) |
| 13 | Script | /skrɪpt/ | Kịch bản | The script is well written. (Kịch bản được viết rất tốt.) |
| 14 | Plot | /plɑːt/ | Cốt truyện | The plot is very complicated. (Cốt truyện rất phức tạp.) |
| 15 | Soundtrack | /ˈsaʊnd.træk/ | Nhạc phim | I love the movie soundtrack. (Tôi yêu thích nhạc phim này.) |
| 16 | Trailer | /ˈtreɪ.lɚ/ | Đoạn phim quảng cáo | Have you seen the trailer? (Bạn đã xem đoạn trailer chưa?) |
| 17 | Genre | /ˈʒɑːn.rə/ | Thể loại (phim) | What genre do you like? (Bạn thích thể loại phim nào?) |
| 18 | Action movie | /ˈæk.ʃən ˌmuː.vi/ | Phim hành động | Action movies are exciting. (Phim hành động rất kịch tính.) |
| 19 | Comedy | /ˈkɑː.mə.di/ | Phim hài | This comedy is so funny. (Phim hài này buồn cười quá.) |
| 20 | Horror movie | /ˈhɔːr.ɚ ˌmuː.vi/ | Phim kinh dị | I am scared of horror movies. (Tôi sợ phim kinh dị lắm.) |
| 21 | Romance | /roʊˈmæns/ | Phim tình cảm lãng mạn | She cries watching romances. (Cô ấy khóc khi xem phim tình cảm.) |
| 22 | Sci-fi (Science fiction) | /ˈsaɪ.faɪ/ | Phim khoa học viễn tưởng | Sci-fi movies imagine the future. (Phim khoa học viễn tưởng tưởng tượng về tương lai.) |
| 23 | Cartoon / Animation | /kɑːrˈtuːn/ | Phim hoạt hình | Kids love watching cartoons. (Trẻ em rất thích xem hoạt hình.) |
| 24 | Documentary | /ˌdɑː.kjəˈmen.t̬ɚ.i/ | Phim tài liệu | This documentary is about animals. (Bộ phim tài liệu này nói về động vật.) |
| 25 | Blockbuster | /ˈblɑːkˌbʌs.tɚ/ | Phim bom tấn | It will be a summer blockbuster. (Nó sẽ là một bộ phim bom tấn mùa hè.) |
| 26 | Series | /ˈsɪr.iːz/ | Phim bộ / Loạt phim | I am watching a TV series. (Tôi đang xem một bộ phim truyền hình.) |
| 27 | Episode | /ˈep.ə.soʊd/ | Tập phim | Just one more episode. (Chỉ một tập nữa thôi.) |
| 28 | Subtitle | /ˈsʌbˌtaɪ.t̬əl/ | Phụ đề | I watch movies with subtitles. (Tôi xem phim có phụ đề.) |
| 29 | Review | /rɪˈvjuː/ | Nhận xét / Đánh giá | The movie got good reviews. (Bộ phim nhận được nhiều đánh giá tốt.) |
| 30 | Award | /əˈwɔːrd/ | Giải thưởng | The film won an Oscar award. (Bộ phim đã giành giải Oscar.) |
| 31 | Famous | /ˈfeɪ.məs/ | Nổi tiếng | Hollywood is famous for movies. (Hollywood nổi tiếng về phim ảnh.) |
| 32 | Boring | /ˈbɔː.rɪŋ/ | Nhàm chán | The movie was boring. (Bộ phim thật nhàm chán.) |
| 33 | Exciting | /ɪkˈsaɪ.tɪŋ/ | Thú vị / Hào hứng | The story is very exciting. (Câu chuyện rất thú vị.) |
| 34 | Scary | /ˈskriː/ | Đáng sợ | The monster looks scary. (Con quái vật trông thật đáng sợ.) |
| 35 | Touching | /ˈtʌtʃ.ɪŋ/ | Cảm động | It was a touching story. (Đó là một câu chuyện cảm động.) |
2.28. Từ vựng tiếng Anh cơ bản chủ đề Du lịch
| STT | Từ vựng tiếng Anh | Phiên âm | Dịch nghĩa | Câu ví dụ |
|---|---|---|---|---|
| 1 | Travel | /ˈtræv.əl/ | Đi du lịch | I love to travel around Asia. (Tôi thích đi du lịch quanh châu Á.) |
| 2 | Trip | /trɪp/ | Chuyến đi (ngắn) | Have a safe trip! (Chúc thượng lộ bình an!) |
| 3 | Journey | /ˈdʒɝː.ni/ | Cuộc hành trình (dài) | It was a long journey by train. (Đó là một hành trình dài bằng tàu hỏa.) |
| 4 | Vacation | /veɪˈkeɪ.ʃən/ | Kỳ nghỉ (kiểu Mỹ) | We are on vacation in Hawaii. (Chúng tôi đang đi nghỉ ở Hawaii.) |
| 5 | Holiday | /ˈhɑː.lə.deɪ/ | Ngày nghỉ / Kỳ nghỉ | Where are you going for your holiday? (Bạn định đi đâu vào kỳ nghỉ?) |
| 6 | Tourist | /ˈtʊr.ɪst/ | Khách du lịch | The city is full of tourists. (Thành phố chật kín khách du lịch.) |
| 7 | Tour guide | /tʊr ɡaɪd/ | Hướng dẫn viên du lịch | The tour guide speaks English well. (Hướng dẫn viên nói tiếng Anh rất tốt.) |
| 8 | Destination | /ˌdes.təˈneɪ.ʃən/ | Điểm đến | Our next destination is Paris. (Điểm đến tiếp theo của chúng tôi là Paris.) |
| 9 | Passport | /ˈpæs.pɔːrt/ | Hộ chiếu | Don’t forget your passport. (Đừng quên hộ chiếu nhé.) |
| 10 | Visa | /ˈviː.zə/ | Thị thực | I need a visa to enter the USA. (Tôi cần thị thực để vào Mỹ.) |
| 11 | Ticket | /ˈtɪk.ɪt/ | Vé (tàu, xe, máy bay) | I booked a plane ticket. (Tôi đã đặt một vé máy bay.) |
| 12 | Luggage / Baggage | /ˈlʌɡ.ɪdʒ/ | Hành lý | My luggage is very heavy. (Hành lý của tôi nặng quá.) |
| 13 | Suitcase | /ˈsuːt.keɪs/ | Va-li | Pack your clothes in the suitcase. (Xếp quần áo vào va-li đi.) |
| 14 | Airport | /ˈer.pɔːrt/ | Sân bay | We arrived at the airport early. (Chúng tôi đã đến sân bay sớm.) |
| 15 | Station | /ˈsteɪ.ʃən/ | Nhà ga / Trạm xe | The train station is near here. (Nhà ga tàu hỏa ở gần đây.) |
| 16 | Hotel | /hoʊˈtel/ | Khách sạn | This hotel has a swimming pool. (Khách sạn này có hồ bơi.) |
| 17 | Resort | /rɪˈzɔːrt/ | Khu nghỉ dưỡng | We stayed at a beach resort. (Chúng tôi đã ở tại một khu nghỉ dưỡng bãi biển.) |
| 18 | Homestay | /ˈhoʊm.steɪ/ | Ở trọ nhà dân (du lịch) | I prefer a homestay to a hotel. (Tôi thích ở homestay hơn khách sạn.) |
| 19 | Check-in | /tʃek ɪn/ | Làm thủ tục nhận phòng/vé | Check-in time is 2 PM. (Giờ nhận phòng là 2 giờ chiều.) |
| 20 | Check-out | /tʃek aʊt/ | Làm thủ tục trả phòng | We must check out by 12 PM. (Chúng tôi phải trả phòng trước 12 giờ trưa.) |
| 21 | Book / Reserve | /bʊk/ | Đặt trước | I booked a room for two nights. (Tôi đã đặt một phòng cho hai đêm.) |
| 22 | Map | /mæp/ | Bản đồ | Look at the map to find the way. (Nhìn bản đồ để tìm đường đi.) |
| 23 | Souvenir | /ˌsuː.vəˈnɪr/ | Quà lưu niệm | I bought a souvenir for my mom. (Tôi đã mua một món quà lưu niệm cho mẹ.) |
| 24 | Sightseeing | /ˈsaɪtˌsiː.ɪŋ/ | Đi ngắm cảnh | We went sightseeing in London. (Chúng tôi đã đi ngắm cảnh ở London.) |
| 25 | Photo | /ˈfoʊ.t̬oʊ/ | Bức ảnh | Let’s take a photo together. (Hãy cùng chụp một bức ảnh nào.) |
| 26 | Adventure | /ədˈven.tʃɚ/ | Cuộc phiêu lưu | Life is a big adventure. (Cuộc sống là một cuộc phiêu lưu lớn.) |
| 27 | Beach | /biːtʃ/ | Bãi biển | The beach is beautiful. (Bãi biển thật đẹp.) |
| 28 | Mountain | /ˈmaʊn.tən/ | Núi | They climbed the mountain. (Họ đã leo núi.) |
| 29 | Foreign | /ˈfɔːr.ən/ | Nước ngoài | Do you speak any foreign languages? (Bạn có nói tiếng nước ngoài nào không?) |
| 30 | Local | /ˈloʊ.kəl/ | Địa phương | Try the local food. (Hãy thử món ăn địa phương.) |
| 31 | Famous | /ˈfeɪ.məs/ | Nổi tiếng | This place is famous for seafood. (Nơi này nổi tiếng về hải sản.) |
| 32 | Pack | /pæk/ | Gói ghém (hành lý) | Did you pack your bags? (Bạn đã đóng gói hành lý chưa?) |
| 33 | Arrive | /əˈraɪv/ | Đến nơi | When will we arrive? (Khi nào chúng ta sẽ đến nơi?) |
| 34 | Depart | /dɪˈpɑːrt/ | Khởi hành | The flight departs at 9 AM. (Chuyến bay khởi hành lúc 9 giờ sáng.) |
| 35 | Explore | /ɪkˈsplɔːr/ | Khám phá | I like to explore new places. (Tôi thích khám phá những vùng đất mới.) |
Xem thêm: Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Du lịch
2.29. Từ vựng tiếng Anh về Môi trường tự nhiên
| STT | Từ vựng tiếng Anh | Phiên âm | Dịch nghĩa | Câu ví dụ |
|---|---|---|---|---|
| 1 | Nature | /ˈneɪ.tʃɚ/ | Thiên nhiên | We should love nature. (Chúng ta nên yêu thiên nhiên.) |
| 2 | Environment | /ɪnˈvaɪ.rən.mənt/ | Môi trường | Protect the environment. (Hãy bảo vệ môi trường.) |
| 3 | Earth | /ɝːθ/ | Trái đất | The Earth is round. (Trái đất hình tròn.) |
| 4 | Planet | /ˈplæn.ɪt/ | Hành tinh | Mars is a red planet. (Sao Hỏa là một hành tinh đỏ.) |
| 5 | Sky | /skaɪ/ | Bầu trời | The sky is blue. (Bầu trời màu xanh.) |
| 6 | Sun | /sʌn/ | Mặt trời | The sun rises in the East. (Mặt trời mọc ở đằng Đông.) |
| 7 | Moon | /muːn/ | Mặt trăng | The moon shines at night. (Mặt trăng tỏa sáng vào ban đêm.) |
| 8 | Star | /stɑːr/ | Ngôi sao | Look at the shooting star. (Hãy nhìn ngôi sao băng kìa.) |
| 9 | Mountain | /ˈmaʊn.tən/ | Núi | Everest is the highest mountain. (Everest là ngọn núi cao nhất.) |
| 10 | Hill | /hɪl/ | Đồi | The house is on the hill. (Ngôi nhà ở trên đồi.) |
| 11 | Forest | /ˈfɔːr.ɪst/ | Rừng | Bears live in the forest. (Gấu sống trong rừng.) |
| 12 | Jungle | /ˈdʒʌŋ.ɡəl/ | Rừng nhiệt đới (rậm rạp) | The jungle is full of dangers. (Khu rừng rậm đầy rẫy nguy hiểm.) |
| 13 | River | /ˈrɪv.ɚ/ | Sông | The river flows to the sea. (Dòng sông chảy ra biển.) |
| 14 | Lake | /leɪk/ | Hồ | We swim in the lake. (Chúng tôi bơi trong hồ.) |
| 15 | Ocean | /ˈoʊ.ʃən/ | Đại dương | The ocean is very deep. (Đại dương rất sâu.) |
| 16 | Sea | /siː/ | Biển | I love the smell of the sea. (Tôi thích mùi của biển.) |
| 17 | Beach | /biːtʃ/ | Bãi biển | Let’s walk on the beach. (Hãy đi dạo trên bãi biển nào.) |
| 18 | Island | /ˈaɪ.lənd/ | Hòn đảo | They live on a small island. (Họ sống trên một hòn đảo nhỏ.) |
| 19 | Desert | /ˈdez.ɚt/ | Sa mạc | Camels live in the desert. (Lạc đà sống ở sa mạc.) |
| 20 | Valley | /ˈvæl.i/ | Thung lũng | The valley is green and beautiful. (Thung lũng xanh tươi và xinh đẹp.) |
| 21 | Waterfall | /ˈwɑː.t̬ɚ.fɑːl/ | Thác nước | The waterfall is spectacular. (Thác nước thật hùng vĩ.) |
| 22 | Cave | /keɪv/ | Hang động | Bats sleep in the cave. (Dơi ngủ trong hang động.) |
| 23 | Tree | /triː/ | Cây cối | Birds build nests in trees. (Chim làm tổ trên cây.) |
| 24 | Plant | /plænt/ | Thực vật / Cây xanh | Water the plants daily. (Hãy tưới cây hàng ngày.) |
| 25 | Grass | /ɡræs/ | Cỏ | Keep off the grass. (Vui lòng không giẫm lên cỏ.) |
| 26 | Flower | /ˈflaʊ.ɚ/ | Hoa | Bees love flowers. (Ong rất thích hoa.) |
| 27 | Rock / Stone | /rɑːk/ – /stoʊn/ | Đá | He threw a stone into the water. (Anh ấy ném một hòn đá xuống nước.) |
| 28 | Sand | /sænd/ | Cát | The sand is hot. (Cát nóng quá.) |
| 29 | Soil | /sɔɪl/ | Đất (trồng trọt) | Good soil helps plants grow. (Đất tốt giúp cây phát triển.) |
| 30 | Air | /er/ | Không khí | Fresh air is good for you. (Không khí trong lành tốt cho bạn.) |
| 31 | Water | /ˈwɑː.t̬ɚ/ | Nước | Water is essential for life. (Nước rất cần thiết cho sự sống.) |
| 32 | Fire | /faɪr/ | Lửa | Fire is dangerous. (Lửa rất nguy hiểm.) |
| 33 | Pollution | /pəˈluː.ʃən/ | Sự ô nhiễm | Air pollution is a big problem. (Ô nhiễm không khí là một vấn đề lớn.) |
| 34 | Recycle | /ˌriːˈsaɪ.kəl/ | Tái chế | We recycle paper and plastic. (Chúng tôi tái chế giấy và nhựa.) |
| 35 | Protect | /prəˈtekt/ | Bảo vệ | We must protect wildlife. (Chúng ta phải bảo vệ động vật hoang dã.) |

2.30. Từ vựng tiếng Anh thông dụng chủ đề Thời tiết
| STT | Từ vựng tiếng Anh | Phiên âm | Dịch nghĩa | Câu ví dụ |
|---|---|---|---|---|
| 1 | Weather | /ˈweð.ɚ/ | Thời tiết | The weather is nice today. (Thời tiết hôm nay rất đẹp.) |
| 2 | Forecast | /ˈfɔːr.kæst/ | Dự báo (thời tiết) | Check the weather forecast. (Hãy kiểm tra dự báo thời tiết.) |
| 3 | Sunny | /ˈsʌn.i/ | Có nắng / Nắng | It is a sunny day. (Hôm nay là một ngày nắng đẹp.) |
| 4 | Rainy | /ˈreɪ.ni/ | Có mưa / Mưa | I hate rainy days. (Tôi ghét những ngày mưa.) |
| 5 | Cloudy | /ˈklaʊ.di/ | Có mây / Âm u | It is cloudy today. (Hôm nay trời nhiều mây.) |
| 6 | Windy | /ˈwɪn.di/ | Có gió / Lộng gió | It is too windy to play badminton. (Trời gió quá không chơi cầu lông được.) |
| 7 | Snowy | /ˈsnoʊ.i/ | Có tuyết rơi | The mountains are snowy. (Những ngọn núi phủ đầy tuyết.) |
| 8 | Stormy | /ˈstɔːr.mi/ | Có bão / Giông bão | It was a stormy night. (Đó là một đêm giông bão.) |
| 9 | Foggy | /ˈfɑː.ɡi/ | Có sương mù | Drive carefully, it is foggy. (Lái xe cẩn thận nhé, trời sương mù đấy.) |
| 10 | Hot | /hɑːt/ | Nóng | It is very hot in summer. (Trời rất nóng vào mùa hè.) |
| 11 | Cold | /koʊld/ | Lạnh | I feel cold. (Tôi thấy lạnh.) |
| 12 | Warm | /wɔːrm/ | Ấm áp | I like warm weather. (Tôi thích thời tiết ấm áp.) |
| 13 | Cool | /kuːl/ | Mát mẻ | The autumn breeze is cool. (Gió mùa thu rất mát mẻ.) |
| 14 | Sun | /sʌn/ | Mặt trời | The sun is shining. (Mặt trời đang tỏa nắng.) |
| 15 | Rain | /reɪn/ | Cơn mưa | The rain has stopped. (Cơn mưa đã tạnh rồi.) |
| 16 | Wind | /wɪnd/ | Gió | The wind blows hard. (Gió thổi mạnh.) |
| 17 | Cloud | /klaʊd/ | Đám mây | Look at that white cloud. (Nhìn đám mây trắng kia kìa.) |
| 18 | Snow | /snoʊ/ | Tuyết | Children like playing with snow. (Trẻ em thích chơi với tuyết.) |
| 19 | Storm | /stɔːrm/ | Cơn bão | A big storm is coming. (Một cơn bão lớn đang đến.) |
| 20 | Thunder | /ˈθʌn.dɚ/ | Sấm | Thunder scares the dog. (Tiếng sấm làm con chó sợ hãi.) |
| 21 | Lightning | /ˈlaɪt.nɪŋ/ | Tia sét / Chớp | Lightning struck the tree. (Sét đã đánh vào cái cây.) |
| 22 | Rainbow | /ˈreɪn.boʊ/ | Cầu vồng | A rainbow appears after rain. (Cầu vồng xuất hiện sau cơn mưa.) |
| 23 | Temperature | /ˈtem.pɚ.ə.tʃɚ/ | Nhiệt độ | The temperature is rising. (Nhiệt độ đang tăng lên.) |
| 24 | Degree | /dɪˈɡriː/ | Độ (đo nhiệt độ) | It is 30 degrees Celsius. (Trời đang 30 độ C.) |
| 25 | Season | /ˈsiː.zən/ | Mùa | There are four seasons in a year. (Có bốn mùa trong một năm.) |
| 26 | Spring | /sprɪŋ/ | Mùa xuân | Flowers bloom in spring. (Hoa nở vào mùa xuân.) |
| 27 | Summer | /ˈsʌm.ɚ/ | Mùa hè | We go to the beach in summer. (Chúng tôi đi biển vào mùa hè.) |
| 28 | Autumn / Fall | /ˈɑː.t̬əm/ – /fɑːl/ | Mùa thu | Leaves fall in autumn. (Lá rụng vào mùa thu.) |
| 29 | Winter | /ˈwɪn.t̬ɚ/ | Mùa đông | Winter days are short. (Ngày mùa đông thường ngắn.) |
| 30 | Humid | /ˈhjuː.mɪd/ | Ẩm ướt (độ ẩm cao) | It is hot and humid here. (Ở đây nóng và ẩm.) |
| 31 | Dry | /draɪ/ | Khô ráo / Hanh khô | The air is very dry. (Không khí rất khô.) |
| 32 | Wet | /wet/ | Ướt | My shoes are wet. (Giày của tôi bị ướt.) |
| 33 | Ice | /aɪs/ | Băng / Đá | The lake is covered in ice. (Mặt hồ bị băng bao phủ.) |
| 34 | Freeze | /friːz/ | Đóng băng | Water freezes at 0 degrees. (Nước đóng băng ở 0 độ.) |
| 35 | Umbrella | /ʌmˈbrel.ə/ | Cái ô / dù | Take an umbrella with you. (Hãy mang theo ô nhé.) |
2.31. Các từ vựng tiếng Anh về Động vật & Côn trùng
| STT | Từ vựng tiếng Anh | Phiên âm | Dịch nghĩa | Câu ví dụ |
|---|---|---|---|---|
| 1 | Animal | /ˈæn.ɪ.məl/ | Động vật | I love all kinds of animals. (Tôi yêu tất cả các loài động vật.) |
| 2 | Pet | /pet/ | Thú cưng | Do you have a pet? (Bạn có thú cưng không?) |
| 3 | Dog | /dɑːɡ/ | Con chó | The dog is barking. (Con chó đang sủa.) |
| 4 | Cat | /kæt/ | Con mèo | The cat is sleeping. (Con mèo đang ngủ.) |
| 5 | Bird | /bɝːd/ | Con chim | Birds can fly high. (Chim có thể bay cao.) |
| 6 | Fish | /fɪʃ/ | Con cá | Fish live in water. (Cá sống ở dưới nước.) |
| 7 | Rabbit | /ˈræb.ɪt/ | Con thỏ | Rabbits have long ears. (Thỏ có đôi tai dài.) |
| 8 | Chicken | /ˈtʃɪk.ɪn/ | Con gà | The chicken lays eggs. (Con gà đẻ trứng.) |
| 9 | Duck | /dʌk/ | Con vịt | Ducks can swim. (Vịt biết bơi.) |
| 10 | Cow | /kaʊ/ | Con bò (sữa/cái) | Cows give us milk. (Bò cho chúng ta sữa.) |
| 11 | Pig | /pɪɡ/ | Con lợn (heo) | Pigs are very smart. (Lợn rất thông minh.) |
| 12 | Sheep | /ʃiːp/ | Con cừu | Sheep have white wool. (Cừu có bộ lông len màu trắng.) |
| 13 | Horse | /hɔːrs/ | Con ngựa | He rides a horse. (Anh ấy cưỡi ngựa.) |
| 14 | Mouse | /maʊs/ | Con chuột (nhắt) | The cat caught a mouse. (Con mèo đã bắt được một con chuột.) |
| 15 | Lion | /ˈlaɪ.ən/ | Sư tử | The lion is the king of the jungle. (Sư tử là chúa tể rừng xanh.) |
| 16 | Tiger | /ˈtaɪ.ɡɚ/ | Con hổ / Cọp | Tigers have stripes. (Hổ có những vằn sọc.) |
| 17 | Elephant | /ˈel.ə.fənt/ | Con voi | The elephant is huge. (Con voi rất to lớn.) |
| 18 | Monkey | /ˈmʌŋ.ki/ | Con khỉ | Monkeys like bananas. (Khỉ thích ăn chuối.) |
| 19 | Bear | /ber/ | Con gấu | Bears sleep in winter. (Gấu ngủ đông.) |
| 20 | Snake | /sneɪk/ | Con rắn | Snakes can be dangerous. (Rắn có thể rất nguy hiểm.) |
| 21 | Insect | /ˈɪn.sekt/ | Côn trùng | Ants are small insects. (Kiến là loài côn trùng nhỏ bé.) |
| 22 | Bee | /biː/ | Con ong | Bees make honey. (Ong làm ra mật.) |
| 23 | Ant | /ænt/ | Con kiến | Ants work very hard. (Kiến làm việc rất chăm chỉ.) |
| 24 | Butterfly | /ˈbʌt̬.ɚ.flaɪ/ | Con bướm | The butterfly is colorful. (Con bướm rất sặc sỡ.) |
| 25 | Mosquito | /məˈskiː.t̬oʊ/ | Con muỗi | Mosquitoes bite me. (Muỗi đốt tôi.) |
| 26 | Fly | /flaɪ/ | Con ruồi | There is a fly in my soup. (Có một con ruồi trong bát súp của tôi.) |
| 27 | Spider | /ˈspaɪ.dɚ/ | Con nhện | Spiders have eight legs. (Nhện có tám cái chân.) |
| 28 | Frog | /frɑːɡ/ | Con ếch | Frogs can jump far. (Ếch có thể nhảy xa.) |
| 29 | Shark | /ʃɑːrk/ | Cá mập | Sharks possess sharp teeth. (Cá mập sở hữu hàm răng sắc nhọn.) |
| 30 | Dolphin | /ˈdɑːl.fɪn/ | Cá heo | Dolphins are friendly. (Cá heo rất thân thiện.) |
| 31 | Whale | /weɪl/ | Cá voi | The whale is the largest animal. (Cá voi là loài động vật lớn nhất.) |
| 32 | Tail | /teɪl/ | Cái đuôi | The dog wags its tail. (Con chó vẫy đuôi.) |
| 33 | Wing | /wɪŋ/ | Cánh | Birds use wings to fly. (Chim dùng cánh để bay.) |
| 34 | Fur | /fɝː/ | Lông (thú) | The cat has soft fur. (Con mèo có bộ lông mềm.) |
| 35 | Zoo | /zuː/ | Sở thú | We saw many animals at the zoo. (Chúng tôi đã thấy nhiều loài vật ở sở thú.) |
Xem thêm: Từ vựng tiếng Anh về Động vật
2.32. Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Các loài hoa
| STT | Từ vựng tiếng Anh | Phiên âm | Dịch nghĩa | Câu ví dụ |
|---|---|---|---|---|
| 1 | Flower | /ˈflaʊ.ɚ/ | Hoa / Bông hoa | She planted a flower in the pot. (Cô ấy đã trồng một bông hoa trong chậu.) |
| 2 | Blossom / Bloom | /ˈblɑː.səm/ | Hoa (thường của cây ăn quả) / Nở hoa | The apple trees are in blossom. (Những cây táo đang trổ hoa.) |
| 3 | Rose | /roʊz/ | Hoa hồng | Red roses mean love. (Hoa hồng đỏ có nghĩa là tình yêu.) |
| 4 | Lotus | /ˈloʊ.t̬əs/ | Hoa sen | The lotus is the national flower of Vietnam. (Hoa sen là quốc hoa của Việt Nam.) |
| 5 | Sunflower | /ˈsʌnˌflaʊ.ɚ/ | Hoa hướng dương | Sunflowers always look at the sun. (Hoa hướng dương luôn hướng về mặt trời.) |
| 6 | Daisy | /ˈdeɪ.zi/ | Hoa cúc dại | Daisies are white and yellow. (Hoa cúc dại có màu trắng và vàng.) |
| 7 | Tulip | /ˈtuː.lɪp/ | Hoa u-líp | Holland is famous for tulips. (Hà Lan nổi tiếng với hoa u-líp.) |
| 8 | Orchid | /ˈɔːr.kɪd/ | Hoa lan | Orchids are very beautiful and expensive. (Hoa lan rất đẹp và đắt tiền.) |
| 9 | Lily | /ˈlɪl.i/ | Hoa ly / Hoa bách hợp | Lilies have a strong scent. (Hoa ly có mùi hương rất nồng.) |
| 10 | Cherry blossom | /ˈtʃer.i ˌblɑː.səm/ | Hoa anh đào | People watch cherry blossoms in Japan. (Mọi người ngắm hoa anh đào ở Nhật Bản.) |
| 11 | Jasmine | /ˈdʒæz.mɪn/ | Hoa nhài | Jasmine tea smells wonderful. (Trà hoa nhài thơm tuyệt vời.) |
| 12 | Apricot blossom | /ˈeɪ.prɪ.kɑːt ˌblɑː.səm/ | Hoa mai (vàng) | We buy apricot blossoms for Tet. (Chúng tôi mua hoa mai cho ngày Tết.) |
| 13 | Peach blossom | /piːtʃ ˌblɑː.səm/ | Hoa đào | Peach blossoms are pink. (Hoa đào có màu hồng.) |
| 14 | Chrysanthemum | /krɪˈsæn.θə.məm/ | Hoa cúc (đại đóa) | Chrysanthemums bloom in autumn. (Hoa cúc nở vào mùa thu.) |
| 15 | Lavender | /ˈlæv.ən.dɚ/ | Hoa oải hương | Lavender helps you sleep. (Hoa oải hương giúp bạn dễ ngủ.) |
| 16 | Carnation | /kɑːrˈneɪ.ʃən/ | Hoa cẩm chướng | A pink carnation symbolizes love. (Hoa cẩm chướng hồng tượng trưng cho tình yêu.) |
| 17 | Hibiscus | /hɪˈbɪs.kəs/ | Hoa dâm bụt | Hibiscus tea is red and sour. (Trà dâm bụt có màu đỏ và vị chua.) |
| 18 | Marigold | /ˈmer.ɪ.ɡoʊld/ | Hoa cúc vạn thọ | Marigolds are orange or yellow. (Cúc vạn thọ có màu cam hoặc vàng.) |
| 19 | Violet | /ˈvaɪə.lət/ | Hoa tím (Violet) | Violets are small and purple. (Hoa violet nhỏ và có màu tím.) |
| 20 | Cactus | /ˈkæk.təs/ | Cây xương rồng | A cactus can have flowers too. (Xương rồng cũng có thể có hoa đấy.) |
| 21 | Petal | /ˈpet̬.əl/ | Cánh hoa | The rose has soft petals. (Hoa hồng có những cánh hoa mềm mại.) |
| 22 | Stem | /stem/ | Thân cây / Cành hoa | The stem is long and green. (Thân cây dài và xanh.) |
| 23 | Leaf | /liːf/ | Cái lá | The leaf turns yellow. (Chiếc lá chuyển sang màu vàng.) |
| 24 | Root | /ruːt/ | Rễ cây | Roots grow underground. (Rễ cây mọc dưới lòng đất.) |
| 25 | Thorn | /θɔːrn/ | Cái gai | Be careful with the thorns. (Cẩn thận với những cái gai.) |
| 26 | Bud | /bʌd/ | Nụ hoa | The bud will open soon. (Nụ hoa sẽ sớm nở thôi.) |
| 27 | Pollen | /ˈpɑː.lən/ | Phấn hoa | Bees collect pollen. (Những chú ong đi thu thập phấn hoa.) |
| 28 | Seed | /siːd/ | Hạt giống | Plant a seed in the soil. (Gieo một hạt giống xuống đất.) |
| 29 | Bouquet | /boʊˈkeɪ/ | Bó hoa | He gave her a bouquet of flowers. (Anh ấy tặng cô ấy một bó hoa.) |
| 30 | Vase | /veɪs/ | Lọ hoa / Bình hoa | Put the flowers in the vase. (Hãy cắm hoa vào lọ.) |
| 31 | Garden | /ˈɡɑːr.dən/ | Khu vườn | My mother has a flower garden. (Mẹ tôi có một vườn hoa.) |
| 32 | Plant | /plænt/ | Trồng (cây) | I like to plant roses. (Tôi thích trồng hoa hồng.) |
| 33 | Water | /ˈwɑː.t̬ɚ/ | Tưới nước | Don’t forget to water the flowers. (Đừng quên tưới hoa nhé.) |
| 34 | Fragrant | /ˈfreɪ.ɡrənt/ | Thơm ngát | This flower is very fragrant. (Bông hoa này rất thơm.) |
| 35 | Fresh | /freʃ/ | Tươi | Always buy fresh flowers. (Hãy luôn mua hoa tươi.) |
2.33. Từ vựng tiếng Anh cơ bản chủ đề Giao thông
| STT | Từ vựng tiếng Anh | Phiên âm | Dịch nghĩa | Câu ví dụ |
|---|---|---|---|---|
| 1 | Traffic | /ˈtræf.ɪk/ | Giao thông | The traffic is heavy today. (Hôm nay giao thông rất đông đúc.) |
| 2 | Vehicle | /ˈviː.ə.kəl/ | Phương tiện giao thông | Cars are popular vehicles. (Ô tô là phương tiện phổ biến.) |
| 3 | Car | /kɑːr/ | Xe hơi / Ô tô | He drives a blue car. (Anh ấy lái một chiếc xe hơi màu xanh.) |
| 4 | Bus | /bʌs/ | Xe buýt | I take the bus to school. (Tôi đi xe buýt đến trường.) |
| 5 | Bicycle / Bike | /ˈbaɪ.sə.kəl/ | Xe đạp | Riding a bicycle is fun. (Đi xe đạp rất vui.) |
| 6 | Motorbike | /ˈmoʊ.t̬ɚ.baɪk/ | Xe máy | Put on your helmet when riding a motorbike. (Đội mũ bảo hiểm khi đi xe máy nhé.) |
| 7 | Train | /treɪn/ | Tàu hỏa | The train leaves at 7 AM. (Tàu rời đi lúc 7 giờ sáng.) |
| 8 | Subway / Metro | /ˈsʌb.weɪ/ | Tàu điện ngầm | The subway is very fast. (Tàu điện ngầm rất nhanh.) |
| 9 | Taxi / Cab | /ˈtæk.si/ | Xe tắc-xi | Let’s call a taxi. (Hãy gọi một chiếc taxi đi.) |
| 10 | Truck | /trʌk/ | Xe tải | That truck is carrying wood. (Chiếc xe tải đó đang chở gỗ.) |
| 11 | Plane / Airplane | /pleɪn/ | Máy bay | The plane took off. (Máy bay đã cất cánh.) |
| 12 | Helicopter | /ˈhel.əˌkɑːp.tɚ/ | Trực thăng | The helicopter flies low. (Trực thăng bay thấp.) |
| 13 | Boat | /boʊt/ | Thuyền (nhỏ) | We rowed the boat on the lake. (Chúng tôi đã chèo thuyền trên hồ.) |
| 14 | Ship | /ʃɪp/ | Tàu thủy (lớn) | The ship crosses the ocean. (Con tàu băng qua đại dương.) |
| 15 | Station | /ˈsteɪ.ʃən/ | Nhà ga (tàu, xe) | Meet me at the train station. (Gặp tôi ở ga tàu hỏa nhé.) |
| 16 | Airport | /ˈer.pɔːrt/ | Sân bay | We arrived at the airport late. (Chúng tôi đến sân bay muộn.) |
| 17 | Bus stop | /ˈbʌs ˌstɑːp/ | Điểm dừng xe buýt | Wait for me at the bus stop. (Đợi tôi ở trạm xe buýt nhé.) |
| 18 | Road | /roʊd/ | Con đường | The road is bumpy. (Con đường này gập ghềnh quá.) |
| 19 | Street | /striːt/ | Phố / Đường phố (nội thành) | Walk down the street. (Đi bộ xuống phố.) |
| 20 | Highway | /ˈhaɪ.weɪ/ | Đường cao tốc | Cars drive fast on the highway. (Ô tô chạy nhanh trên đường cao tốc.) |
| 21 | Bridge | /brɪdʒ/ | Cây cầu | We cross the bridge. (Chúng tôi băng qua cầu.) |
| 22 | Traffic light | /ˈtræf.ɪk ˌlaɪt/ | Đèn giao thông | Stop at the red traffic light. (Dừng lại khi đèn đỏ.) |
| 23 | Traffic jam | /ˈtræf.ɪk ˌdʒæm/ | Tắc đường | I am stuck in a traffic jam. (Tôi đang bị kẹt xe.) |
| 24 | Intersection | /ˌɪn.t̬ɚˈsek.ʃən/ | Ngã tư / Giao lộ | Turn left at the intersection. (Rẽ trái ở ngã tư.) |
| 25 | Crosswalk | /ˈkrɑːs.wɑːk/ | Vạch kẻ cho người đi bộ | Use the crosswalk to cross. (Hãy dùng vạch kẻ đường để sang đường.) |
| 26 | Sidewalk / Pavement | /ˈsaɪd.wɑːk/ | Vỉa hè | Walk on the sidewalk. (Hãy đi bộ trên vỉa hè.) |
| 27 | Driver | /ˈdraɪ.vɚ/ | Tài xế / Lái xe | He is a careful driver. (Anh ấy là một tài xế cẩn thận.) |
| 28 | Passenger | /ˈpæs.ən.dʒɚ/ | Hành khách | The bus has many passengers. (Xe buýt có rất nhiều hành khách.) |
| 29 | Helmet | /ˈhel.mət/ | Mũ bảo hiểm | Always wear a helmet. (Luôn luôn đội mũ bảo hiểm.) |
| 30 | Seat belt | /ˈsiːt ˌbelt/ | Dây an toàn | Fasten your seat belt. (Hãy thắt dây an toàn vào.) |
| 31 | Drive | /draɪv/ | Lái (xe 4 bánh trở lên) | Can you drive a car? (Bạn có biết lái ô tô không?) |
| 32 | Ride | /raɪd/ | Lái (xe 2 bánh) / Cưỡi | I ride my bike to work. (Tôi đạp xe đi làm.) |
| 33 | Walk | /wɑːk/ | Đi bộ | I walk to the shop. (Tôi đi bộ đến cửa hàng.) |
| 34 | Ticket | /ˈtɪk.ɪt/ | Vé | How much is the ticket? (Giá vé là bao nhiêu?) |
| 35 | Accident | /ˈæk.sə.dənt/ | Tai nạn | There was a car accident. (Đã có một vụ tai nạn ô tô.) |

2.34. Các từ vựng tiếng Anh về Dịch vụ (Bưu điện, Ngân hàng)
| STT | Từ vựng tiếng Anh | Phiên âm | Dịch nghĩa | Câu ví dụ |
|---|---|---|---|---|
| 1 | Bank | /bæŋk/ | Ngân hàng | I need to go to the bank. (Tôi cần đi đến ngân hàng.) |
| 2 | Post office | /ˈpoʊst ˌɑː.fɪs/ | Bưu điện | The post office is closed now. (Bưu điện bây giờ đã đóng cửa.) |
| 3 | Account | /əˈkaʊnt/ | Tài khoản | I want to open a bank account. (Tôi muốn mở một tài khoản ngân hàng.) |
| 4 | ATM | /ˌeɪ.tiːˈem/ | Máy rút tiền tự động | Is there an ATM near here? (Có cây ATM nào gần đây không?) |
| 5 | Cash | /kæʃ/ | Tiền mặt | I don’t have enough cash. (Tôi không có đủ tiền mặt.) |
| 6 | Credit card | /ˈkred.ɪt ˌkɑːrd/ | Thẻ tín dụng | You can pay by credit card. (Bạn có thể trả bằng thẻ tín dụng.) |
| 7 | Check / Cheque | /tʃek/ | Tấm séc | He wrote a check for $100. (Anh ấy đã viết một tấm séc 100 đô la.) |
| 8 | Deposit | /dɪˈpɑː.zɪt/ | Gửi tiền (vào tài khoản) | I need to deposit some money. (Tôi cần gửi một ít tiền vào tài khoản.) |
| 9 | Withdraw | /wɪðˈdrɑː/ | Rút tiền | I withdrew cash from the ATM. (Tôi đã rút tiền mặt từ cây ATM.) |
| 10 | Transfer | /trænsˈfɝː/ | Chuyển khoản | Can I transfer money online? (Tôi có thể chuyển khoản trực tuyến không?) |
| 11 | Balance | /ˈbæl.əns/ | Số dư tài khoản | Check your account balance. (Hãy kiểm tra số dư tài khoản của bạn.) |
| 12 | Loan | /loʊn/ | Khoản vay | He took a loan to buy a car. (Anh ấy đã vay một khoản để mua xe.) |
| 13 | Interest | /ˈɪn.trɪst/ | Lãi suất | The interest rate is low. (Lãi suất đang thấp.) |
| 14 | Currency | /ˈkɝː.ən.si/ | Tiền tệ | What is the local currency? (Tiền tệ địa phương là gì?) |
| 15 | Exchange | /ɪksˈtʃeɪndʒ/ | Đổi (tiền) | Where can I exchange dollars? (Tôi có thể đổi đô la ở đâu?) |
| 16 | Letter | /ˈlet̬.ɚ/ | Bức thư | I received a letter today. (Hôm nay tôi đã nhận được một bức thư.) |
| 17 | Envelope | /ˈɑːn.və.loʊp/ | Phong bì | Put the letter in the envelope. (Hãy bỏ thư vào trong phong bì.) |
| 18 | Stamp | /stæmp/ | Con tem | Stick a stamp on the corner. (Dán một con tem lên góc nhé.) |
| 19 | Parcel | /ˈpɑːr.səl/ | Bưu kiện | This parcel is heavy. (Bưu kiện này nặng quá.) |
| 20 | Package | /ˈpæk.ɪdʒ/ | Gói hàng | I am expecting a package. (Tôi đang chờ một gói hàng.) |
| 21 | /meɪl/ | Thư từ (nói chung) | checking my mail. (Tôi đang kiểm tra thư.) | |
| 22 | Postman | /ˈpoʊst.mən/ | Người đưa thư | The postman comes at 10 AM. (Người đưa thư đến lúc 10 giờ sáng.) |
| 23 | Address | /ˈæd.res/ | Địa chỉ | Please write your address clearly. (Làm ơn viết rõ địa chỉ của bạn.) |
| 24 | Zip code | /ˈzɪp ˌkoʊd/ | Mã bưu chính | What is the zip code here? (Mã bưu chính ở đây là gì?) |
| 25 | Mailbox | /ˈmeɪl.bɑːks/ | Hộp thư | There is a letter in the mailbox. (Có một lá thư trong hộp thư.) |
| 26 | Send | /send/ | Gửi | I want to send this to Hanoi. (Tôi muốn gửi cái này ra Hà Nội.) |
| 27 | Receive | /rɪˈsiːv/ | Nhận | Did you receive my email? (Bạn đã nhận được email của tôi chưa?) |
| 28 | Deliver | /dɪˈlɪv.ɚ/ | Giao hàng / Phát thư | They deliver packages daily. (Họ đi giao hàng hàng ngày.) |
| 29 | Fee | /fiː/ | Phí / Cước phí | Is there a delivery fee? (Có mất phí giao hàng không?) |
| 30 | Signature | /ˈsɪɡ.nə.tʃɚ/ | Chữ ký | Your signature is required. (Cần phải có chữ ký của bạn.) |
| 31 | Form | /fɔːrm/ | Mẫu đơn | Fill out this form, please. (Làm ơn điền vào mẫu đơn này.) |
| 32 | Counter | /ˈkaʊn.t̬ɚ/ | Quầy giao dịch | Go to counter number 3. (Hãy đến quầy số 3.) |
| 33 | Queue | /kjuː/ | Hàng người đợi | Please join the queue. (Làm ơn hãy xếp vào hàng.) |
| 34 | Service | /ˈsɝː.vɪs/ | Dịch vụ | Their service is very fast. (Dịch vụ của họ rất nhanh.) |
| 35 | Weigh | /weɪ/ | Cân (hàng) | Please weigh this package. (Làm ơn cân gói hàng này giúp tôi.) |

2.35. Từ vựng tiếng Anh thông dụng chủ đề Quân đội
| STT | Từ vựng tiếng Anh | Phiên âm | Dịch nghĩa | Câu ví dụ |
|---|---|---|---|---|
| 1 | Military | /ˈmɪl.ɪ.ter.i/ | Quân đội / Thuộc về quân sự | He joined the military at 18. (Anh ấy gia nhập quân đội năm 18 tuổi.) |
| 2 | Army | /ˈɑːr.mi/ | Lục quân / Quân đội | The army defends the land. (Lục quân bảo vệ vùng đất.) |
| 3 | Navy | /ˈneɪ.vi/ | Hải quân | The navy operates at sea. (Hải quân hoạt động trên biển.) |
| 4 | Air Force | /ˈer ˌfɔːrs/ | Không quân | Pilots serve in the Air Force. (Các phi công phục vụ trong lực lượng Không quân.) |
| 5 | Soldier | /ˈsoʊl.dʒɚ/ | Người lính | The soldier is very brave. (Người lính rất dũng cảm.) |
| 6 | Officer | /ˈɑː.fɪ.sɚ/ | Sĩ quan | He is a high-ranking officer. (Ông ấy là một sĩ quan cấp cao.) |
| 7 | General | /ˈdʒen.ər.əl/ | Tướng (quân) | The general commands the army. (Vị tướng chỉ huy quân đội.) |
| 8 | Commander | /kəˈmæn.dɚ/ | Chỉ huy trưởng | Listen to the commander. (Hãy nghe theo người chỉ huy.) |
| 9 | Troops | /truːps/ | Quân đội / Lính (số nhiều) | The troops are marching. (Đoàn quân đang hành quân.) |
| 10 | Uniform | /ˈjuː.nə.fɔːrm/ | Quân phục | Soldiers wear green uniforms. (Lính mặc quân phục màu xanh.) |
| 11 | Weapon | /ˈwep.ən/ | Vũ khí | Soldiers carry weapons. (Những người lính mang theo vũ khí.) |
| 12 | Gun | /ɡʌn/ | Súng | Do not play with a gun. (Đừng nghịch súng.) |
| 13 | Rifle | /ˈraɪ.fəl/ | Súng trường | He learned to shoot a rifle. (Anh ấy đã học bắn súng trường.) |
| 14 | Bullet | /ˈbʊl.ɪt/ | Viên đạn | The gun has no bullets. (Khẩu súng không có đạn.) |
| 15 | Tank | /tæŋk/ | Xe tăng | The tank is very strong. (Chiếc xe tăng rất mạnh mẽ.) |
| 16 | Bomb | /bɑːm/ | Quả bom | The bomb exploded loudly. (Quả bom đã phát nổ lớn.) |
| 17 | War | /wɔːr/ | Chiến tranh | No one wants war. (Không ai muốn chiến tranh cả.) |
| 18 | Peace | /piːs/ | Hòa bình | We pray for peace. (Chúng tôi cầu nguyện cho hòa bình.) |
| 19 | Battle | /ˈbæt.əl/ | Trận đánh | They won the battle. (Họ đã thắng trận đánh đó.) |
| 20 | Base | /beɪs/ | Căn cứ quân sự | The soldiers live on the base. (Những người lính sống trong căn cứ.) |
| 21 | Camp | /kæmp/ | Trại / Doanh trại | We set up a camp in the forest. (Chúng tôi dựng trại trong rừng.) |
| 22 | Enemy | /ˈen.ə.mi/ | Kẻ thù | Watch out for the enemy. (Cẩn thận với kẻ thù.) |
| 23 | Ally | /ˈæl.aɪ/ | Đồng minh | They are our allies. (Họ là đồng minh của chúng ta.) |
| 24 | Attack | /əˈtæk/ | Tấn công | They plan to attack at night. (Họ định tấn công vào ban đêm.) |
| 25 | Defend | /dɪˈfend/ | Phòng thủ / Bảo vệ | We must defend our country. (Chúng ta phải bảo vệ đất nước.) |
| 26 | Shoot | /ʃuːt/ | Bắn | Soldiers are trained to shoot. (Lính được huấn luyện để bắn súng.) |
| 27 | March | /mɑːrtʃ/ | Hành quân | The soldiers march together. (Những người lính hành quân cùng nhau.) |
| 28 | Salute | /səˈluːt/ | Chào (kiểu quân đội) | They saluted the flag. (Họ đã chào lá cờ.) |
| 29 | Guard | /ɡɑːrd/ | Lính canh / Canh gác | The guard stands at the gate. (Người lính canh đứng ở cổng.) |
| 30 | Mission | /ˈmɪʃ.ən/ | Nhiệm vụ | The mission was successful. (Nhiệm vụ đã thành công.) |
| 31 | Victory | /ˈvɪk.tɚ.i/ | Chiến thắng | They celebrated the victory. (Họ đã ăn mừng chiến thắng.) |
| 32 | Defeat | /dɪˈfiːt/ | Thất bại / Đánh bại | Accept defeat and try again. (Chấp nhận thất bại và thử lại.) |
| 33 | Veteran | /ˈvet.ər.ən/ | Cựu chiến binh | My grandfather is a veteran. (Ông tôi là một cựu chiến binh.) |
| 34 | Spy | /spaɪ/ | Gián điệp | The spy stole secret information. (Tên gián điệp đã đánh cắp thông tin mật.) |
| 35 | Border | /ˈbɔːr.dɚ/ | Biên giới | Soldiers protect the border. (Binh lính bảo vệ biên giới.) |
2.36. Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Quốc gia & Quốc tịch
| STT | Từ vựng tiếng Anh | Phiên âm | Dịch nghĩa | Câu ví dụ |
|---|---|---|---|---|
| 1 | Country | /ˈkʌn.tri/ | Đất nước / Quốc gia | Vietnam is a beautiful country. (Việt Nam là một đất nước xinh đẹp.) |
| 2 | Nationality | /ˌnæʃ.ənˈæl.ə.t̬i/ | Quốc tịch | What is your nationality? (Quốc tịch của bạn là gì?) |
| 3 | Capital | /ˈkæp.ə.t̬əl/ | Thủ đô | Hanoi is the capital of Vietnam. (Hà Nội là thủ đô của Việt Nam.) |
| 4 | Vietnam | /ˌvjetˈnæm/ | Nước Việt Nam | I live in Vietnam. (Tôi sống ở Việt Nam.) |
| 5 | Vietnamese | /ˌvjet.nəˈmiːz/ | Người Việt / Tiếng Việt | I am Vietnamese. (Tôi là người Việt Nam.) |
| 6 | The USA / America | /ðə ˌjuː.esˈeɪ/ | Nước Mỹ (Hoa Kỳ) | He dreams of visiting the USA. (Anh ấy mơ ước được đến Mỹ.) |
| 7 | American | /əˈmer.ɪ.kən/ | Người Mỹ | She likes American movies. (Cô ấy thích phim Mỹ.) |
| 8 | The UK | /ðə ˌjuːˈkeɪ/ | Vương quốc Anh | The UK includes four countries. (Vương quốc Anh bao gồm bốn quốc gia.) |
| 9 | British | /ˈbrɪt.ɪʃ/ | Người Anh (thuộc UK) | He has a British accent. (Anh ấy có giọng Anh.) |
| 10 | England | /ˈɪŋ.ɡlənd/ | Nước Anh | London is in England. (Luân Đôn nằm ở nước Anh.) |
| 11 | English | /ˈɪŋ.ɡlɪʃ/ | Tiếng Anh / Người Anh | Do you speak English? (Bạn có nói tiếng Anh không?) |
| 12 | France | /fræns/ | Nước Pháp | France is famous for wine. (Nước Pháp nổi tiếng về rượu vang.) |
| 13 | French | /frentʃ/ | Người Pháp / Tiếng Pháp | I am learning French. (Tôi đang học tiếng Pháp.) |
| 14 | China | /ˈtʃaɪ.nə/ | Trung Quốc | China has a large population. (Trung Quốc có dân số rất lớn.) |
| 15 | Chinese | /tʃaɪˈniːz/ | Người TQ / Tiếng Trung | Chinese food is delicious. (Đồ ăn Trung Quốc rất ngon.) |
| 16 | Japan | /dʒəˈpæn/ | Nhật Bản | Japan is an island nation. (Nhật Bản là một quốc đảo.) |
| 17 | Japanese | /ˌdʒæp.ənˈiːz/ | Người Nhật / Tiếng Nhật | Japanese people are polite. (Người Nhật rất lịch sự.) |
| 18 | Korea | /kəˈriː.ə/ | Hàn Quốc | K-pop comes from Korea. (Nhạc K-pop đến từ Hàn Quốc.) |
| 19 | Korean | /kəˈriː.ən/ | Người Hàn / Tiếng Hàn | She loves Korean drama. (Cô ấy thích phim truyền hình Hàn Quốc.) |
| 20 | Thailand | /ˈtaɪ.lænd/ | Thái Lan | Thailand has many temples. (Thái Lan có rất nhiều ngôi chùa.) |
| 21 | Thai | /taɪ/ | Người Thái / Tiếng Thái | I like Thai curry. (Tôi thích món cà ri Thái.) |
| 22 | Australia | /ɑːˈstreɪ.li.ə/ | Nước Úc | Kangaroos live in Australia. (Chuột túi sống ở Úc.) |
| 23 | Australian | /ɑːˈstreɪ.li.ən/ | Người Úc | He is an Australian citizen. (Anh ấy là công dân Úc.) |
| 24 | Canada | /ˈkæn.ə.də/ | Nước Ca-na-đa | It is cold in Canada. (Ở Canada rất lạnh.) |
| 25 | Germany | /ˈdʒɝː.mə.ni/ | Nước Đức | Germany produces good cars. (Nước Đức sản xuất những chiếc ô tô tốt.) |
| 26 | German | /ˈdʒɝː.mən/ | Người Đức / Tiếng Đức | German is hard to learn. (Tiếng Đức rất khó học.) |
| 27 | Italy | /ˈɪt.əl.i/ | Nước Ý | Rome is in Italy. (Rome nằm ở Ý.) |
| 28 | Italian | /ɪˈtæl.jən/ | Người Ý / Tiếng Ý | I love Italian pizza. (Tôi yêu món pizza Ý.) |
| 29 | Russia | /ˈrʌʃ.ə/ | Nước Nga | Russia is the biggest country. (Nga là đất nước lớn nhất.) |
| 30 | Russian | /ˈrʌʃ.ən/ | Người Nga / Tiếng Nga | Can you speak Russian? (Bạn có nói được tiếng Nga không?) |
| 31 | Flag | /flæɡ/ | Quốc kỳ / Lá cờ | The flag has a star. (Lá cờ có một ngôi sao.) |
| 32 | Language | /ˈlæŋ.ɡwɪdʒ/ | Ngôn ngữ | English is a global language. (Tiếng Anh là ngôn ngữ toàn cầu.) |
| 33 | Population | /ˌpɑː.pjəˈleɪ.ʃən/ | Dân số | The population is growing. (Dân số đang tăng lên.) |
| 34 | Citizen | /ˈsɪt̬.ə.zən/ | Công dân | I am a proud citizen. (Tôi là một công dân tự hào.) |
| 35 | Foreigner | /ˈfɔːr.ə.nɚ/ | Người nước ngoài | Many foreigners visit Hoi An. (Nhiều người nước ngoài đến thăm Hội An.) |
2.37. Từ vựng tiếng Anh chủ đề Khoa học & Công nghệ
| STT | Từ vựng tiếng Anh | Phiên âm | Dịch nghĩa | Câu ví dụ |
|---|---|---|---|---|
| 1 | Science | /ˈsaɪ.əns/ | Khoa học | Science helps us understand the world. (Khoa học giúp chúng ta hiểu về thế giới.) |
| 2 | Technology | /tekˈnɑː.lə.dʒi/ | Công nghệ | Technology changes very fast. (Công nghệ thay đổi rất nhanh.) |
| 3 | Research | /ˈriː.sɝːtʃ/ | Nghiên cứu | He is doing research on cancer. (Anh ấy đang nghiên cứu về ung thư.) |
| 4 | Scientist | /ˈsaɪ.ən.tɪst/ | Nhà khoa học | The scientist works in a lab. (Nhà khoa học làm việc trong phòng thí nghiệm.) |
| 5 | Laboratory / Lab | /ˈlæb.rə.tɔːr.i/ | Phòng thí nghiệm | Wear gloves in the laboratory. (Hãy đeo găng tay trong phòng thí nghiệm.) |
| 6 | Experiment | /ɪkˈsper.ə.ment/ | Thí nghiệm | The experiment was successful. (Cuộc thí nghiệm đã thành công.) |
| 7 | Invention | /ɪnˈven.ʃən/ | Phát minh | The light bulb is a great invention. (Bóng đèn là một phát minh vĩ đại.) |
| 8 | Discovery | /dɪˈskʌv.ɚ.i/ | Khám phá / Phát kiến | This is a major discovery. (Đây là một khám phá lớn.) |
| 9 | Machine | /məˈʃiːn/ | Máy móc | This machine makes coffee. (Cái máy này pha cà phê.) |
| 10 | Device | /dɪˈvaɪs/ | Thiết bị | Electronic devices are useful. (Các thiết bị điện tử rất hữu ích.) |
| 11 | Robot | /ˈroʊ.bɑːt/ | Rô-bốt / Người máy | Robots can help people work. (Robot có thể giúp con người làm việc.) |
| 12 | Computer | /kəmˈpjuː.t̬ɚ/ | Máy vi tính | I use a computer every day. (Tôi dùng máy tính mỗi ngày.) |
| 13 | Smartphone | /ˈsmɑːrt.foʊn/ | Điện thoại thông minh | My smartphone takes good photos. (Điện thoại của tôi chụp ảnh rất đẹp.) |
| 14 | Internet | /ˈɪn.t̬ɚ.net/ | Mạng Internet | The Internet connects everyone. (Internet kết nối mọi người.) |
| 15 | Software | /ˈsɑːft.wer/ | Phần mềm | You need to install this software. (Bạn cần cài đặt phần mềm này.) |
| 16 | Hardware | /ˈhɑːrd.wer/ | Phần cứng | The computer hardware is old. (Phần cứng máy tính đã cũ rồi.) |
| 17 | Data | /ˈdeɪ.t̬ə/ | Dữ liệu | Save your data frequently. (Hãy lưu dữ liệu của bạn thường xuyên.) |
| 18 | Digital | /ˈdɪdʒ.ə.t̬əl/ | Kỹ thuật số | We live in a digital age. (Chúng ta đang sống trong kỷ nguyên số.) |
| 19 | Electronic | /iˌlekˈtrɑː.nɪk/ | (Thuộc) điện tử | He repairs electronic goods. (Anh ấy sửa chữa đồ điện tử.) |
| 20 | Automatic | /ˌɑː.t̬əˈmæt̬.ɪk/ | Tự động | The doors are automatic. (Những cánh cửa này là tự động.) |
| 21 | System | /ˈsɪs.təm/ | Hệ thống | The security system is on. (Hệ thống an ninh đang bật.) |
| 22 | Network | /ˈnet.wɝːk/ | Mạng lưới | The computer network is down. (Mạng máy tính bị sập rồi.) |
| 23 | Signal | /ˈsɪɡ.nəl/ | Tín hiệu | The phone signal is weak here. (Tín hiệu điện thoại ở đây yếu.) |
| 24 | Battery | /ˈbæt.tɚ.i/ | Pin | My battery is low. (Pin của tôi đang yếu.) |
| 25 | Biology | /baɪˈɑː.lə.dʒi/ | Sinh học | Biology is the study of life. (Sinh học là nghiên cứu về sự sống.) |
| 26 | Chemistry | /ˈkem.ə.stri/ | Hóa học | Mixing chemicals is chemistry. (Pha trộn các chất hóa học là hóa học.) |
| 27 | Physics | /ˈfɪz.ɪks/ | Vật lý | Physics explains gravity. (Vật lý giải thích trọng lực.) |
| 28 | Electricity | /iˌlekˈtrɪs.ə.t̬i/ | Điện / Điện lực | Save electricity to save money. (Tiết kiệm điện để tiết kiệm tiền.) |
| 29 | Energy | /ˈen.ɚ.dʒi/ | Năng lượng | Solar energy is clean. (Năng lượng mặt trời rất sạch.) |
| 30 | Artificial Intelligence (AI) | /ˌɑːr.t̬əˈfɪʃ.əl ɪnˈtel.ə.dʒəns/ | Trí tuệ nhân tạo | AI is becoming very smart. (AI đang trở nên rất thông minh.) |
| 31 | Innovation | /ˌɪn.əˈveɪ.ʃən/ | Sự đổi mới / Sáng tạo | Innovation drives progress. (Sự đổi mới thúc đẩy sự tiến bộ.) |
| 32 | Engineer | /ˌen.dʒɪˈnɪr/ | Kỹ sư | The engineer designed the bridge. (Kỹ sư đã thiết kế cây cầu.) |
| 33 | Technique | /tekˈniːk/ | Kỹ thuật / Phương pháp | He uses a new technique. (Anh ấy sử dụng một kỹ thuật mới.) |
| 34 | Modern | /ˈmɑː.dɚn/ | Hiện đại | This building is very modern. (Tòa nhà này rất hiện đại.) |
| 35 | Develop | /dɪˈvel.əp/ | Phát triển | Scientists develop new medicines. (Các nhà khoa học phát triển các loại thuốc mới.) |
2.38. Từ vựng tiếng Anh về Các ngày lễ lớn (Tết, Giáng sinh, Trung thu)
| STT | Từ vựng tiếng Anh | Phiên âm | Dịch nghĩa | Câu ví dụ |
|---|---|---|---|---|
| 1 | Holiday | /ˈhɑː.lə.deɪ/ | Ngày lễ / Kỳ nghỉ | Tet is the biggest holiday in Vietnam. (Tết là ngày lễ lớn nhất ở Việt Nam.) |
| 2 | Celebration | /ˌsel.əˈbreɪ.ʃən/ | Sự ăn mừng / Lễ kỷ niệm | The celebration lasts for three days. (Lễ ăn mừng kéo dài trong ba ngày.) |
| 3 | Tradition | /trəˈdɪʃ.ən/ | Truyền thống | It is a family tradition. (Đó là một truyền thống gia đình.) |
| 4 | Reunion | /riːˈjuː.njən/ | Sự sum họp / Đoàn tụ | Tet is a time for family reunions. (Tết là thời gian để gia đình sum họp.) |
| 5 | Lunar New Year | /ˈluː.nɚ nuː jɪr/ | Tết Nguyên Đán | We clean the house for Lunar New Year. (Chúng tôi dọn nhà đón Tết Nguyên Đán.) |
| 6 | Firework | /ˈfaɪr.wɝːk/ | Pháo hoa | We watch fireworks on New Year’s Eve. (Chúng tôi xem pháo hoa vào đêm giao thừa.) |
| 7 | Lucky money | /ˈlʌk.i ˈmʌn.i/ | Tiền lì xì | Children love receiving lucky money. (Trẻ em rất thích nhận tiền lì xì.) |
| 8 | Red envelope | /red ˈɑːn.və.loʊp/ | Bao lì xì (đỏ) | Put the money in a red envelope. (Hãy bỏ tiền vào bao lì xì đỏ.) |
| 9 | Sticky rice cake | /ˈstɪk.i raɪs keɪk/ | Bánh chưng / Bánh tét | My grandmother makes sticky rice cakes. (Bà tôi gói bánh chưng.) |
| 10 | Peach blossom | /piːtʃ ˈblɑː.səm/ | Hoa đào | Peach blossoms are pink. (Hoa đào có màu hồng.) |
| 11 | Kumquat tree | /ˈkʌm.kwɑːt triː/ | Cây quất (tắc) | A kumquat tree brings good luck. (Cây quất mang lại may mắn.) |
| 12 | Five-fruit tray | /faɪv fruːt treɪ/ | Mâm ngũ quả | Place the five-fruit tray on the altar. (Đặt mâm ngũ quả lên bàn thờ.) |
| 13 | Ancestor | /ˈæn.ses.tɚ/ | Tổ tiên | We worship our ancestors. (Chúng tôi thờ cúng tổ tiên.) |
| 14 | New Year’s Eve | /nuː jɪrz iːv/ | Đêm Giao thừa | The streets are crowded on New Year’s Eve. (Đường phố đông đúc vào đêm Giao thừa.) |
| 15 | First footer | /fɝːst ˈfʊt.ə/ | Người xông đất | My dad was the first footer this year. (Bố tôi là người xông đất năm nay.) |
| 16 | Christmas (Xmas) | /ˈkrɪs.məs/ | Giáng sinh | Merry Christmas! (Giáng sinh an lành!) |
| 17 | Santa Claus | /ˈsæn.t̬ə ˌklɑːz/ | Ông già Noel | Santa Claus brings gifts to kids. (Ông già Noel mang quà cho trẻ em.) |
| 18 | Reindeer | /ˈreɪn.dɪr/ | Tuần lộc | Reindeer pull Santa’s sleigh. (Những chú tuần lộc kéo xe trượt tuyết của ông già Noel.) |
| 19 | Christmas tree | /ˈkrɪs.məs triː/ | Cây thông Noel | We decorate the Christmas tree. (Chúng tôi trang trí cây thông Noel.) |
| 20 | Ornament | /ˈɔːr.nə.mənt/ | Đồ trang trí (treo lên cây) | The ornaments are shiny. (Những đồ trang trí sáng lấp lánh.) |
| 21 | Stocking | /ˈstɑː.kɪŋ/ | Chiếc tất (đựng quà) | Hang your stocking by the fireplace. (Hãy treo chiếc tất bên lò sưởi.) |
| 22 | Gift / Present | /ɡɪft/ – /ˈprez.ənt/ | Món quà | I have a gift for you. (Tôi có một món quà cho bạn.) |
| 23 | Snowman | /ˈsnoʊ.mæn/ | Người tuyết | Let’s build a snowman. (Hãy cùng đắp người tuyết nào.) |
| 24 | Carol | /ˈker.əl/ | Bài hát thánh ca / Nhạc Giáng sinh | They sang Christmas carols. (Họ đã hát những bài thánh ca Giáng sinh.) |
| 25 | Church | /tʃɝːtʃ/ | Nhà thờ | People go to church on Christmas. (Mọi người đến nhà thờ vào Giáng sinh.) |
| 26 | Mid-Autumn Festival | /mɪd ˈɔː.t̬əm ˈfes.tə.vəl/ | Tết Trung thu | Kids love the Mid-Autumn Festival. (Trẻ em rất thích Tết Trung thu.) |
| 27 | Mooncake | /ˈmuːn.keɪk/ | Bánh trung thu | Mooncakes are very sweet. (Bánh trung thu rất ngọt.) |
| 28 | Lantern | /ˈlæn.tɚn/ | Đèn lồng | The lantern glows in the dark. (Chiếc đèn lồng phát sáng trong đêm.) |
| 29 | Star-shaped lantern | /stɑːr ʃeɪpt ˈlæn.tɚn/ | Đèn ông sao | He is making a star-shaped lantern. (Cậu ấy đang làm một chiếc đèn ông sao.) |
| 30 | Lion dance | /ˈlaɪ.ən dæns/ | Múa lân | The lion dance is exciting. (Màn múa lân rất sôi động.) |
| 31 | Full moon | /fʊl muːn/ | Trăng tròn | The full moon is bright tonight. (Đêm nay trăng tròn rất sáng.) |
| 32 | The Moon Lady | /ðə muːn ˈleɪ.di/ | Chị Hằng | The Moon Lady lives on the moon. (Chị Hằng sống trên cung trăng.) |
| 33 | Jade Rabbit | /dʒeɪd ˈræb.ɪt/ | Thỏ ngọc | Legend says the Jade Rabbit is on the moon. (Truyền thuyết kể rằng Thỏ ngọc ở trên mặt trăng.) |
| 34 | Dragon dance | /ˈdræɡ.ən dæns/ | Múa rồng | Dragon dance is often seen at festivals. (Múa rồng thường thấy ở các lễ hội.) |
| 35 | Mask | /mæsk/ | Mặt nạ | Children wear funny masks. (Trẻ em đeo những chiếc mặt nạ ngộ nghĩnh.) |
2.39. Từ vựng tiếng Anh cơ bản chủ đề Số đếm
| STT | Từ vựng tiếng Anh | Phiên âm | Dịch nghĩa | Câu ví dụ |
|---|---|---|---|---|
| 1 | Zero / Oh | /ˈzɪr.oʊ/ – /oʊ/ | Số 0 | The temperature is zero degrees. (Nhiệt độ là 0 độ.) |
| 2 | One | /wʌn/ | Số 1 | I have one brother. (Tôi có một người anh trai.) |
| 3 | Two | /tuː/ | Số 2 | She has two cats. (Cô ấy có hai con mèo.) |
| 4 | Three | /θriː/ | Số 3 | A triangle has three sides. (Hình tam giác có ba cạnh.) |
| 5 | Four | /fɔːr/ | Số 4 | A car has four wheels. (Ô tô có bốn bánh.) |
| 6 | Five | /faɪv/ | Số 5 | Give me five minutes. (Cho tôi năm phút.) |
| 7 | Six | /sɪks/ | Số 6 | The shop closes at six. (Cửa hàng đóng cửa lúc sáu giờ.) |
| 8 | Seven | /ˈsev.ən/ | Số 7 | There are seven days in a week. (Có bảy ngày trong một tuần.) |
| 9 | Eight | /eɪt/ | Số 8 | Spiders have eight legs. (Nhện có tám cái chân.) |
| 10 | Nine | /naɪn/ | Số 9 | My son is nine years old. (Con trai tôi chín tuổi.) |
| 11 | Ten | /ten/ | Số 10 | Count from one to ten. (Hãy đếm từ một đến mười.) |
| 12 | Eleven | /əˈlev.ən/ | Số 11 | It is eleven o’clock. (Bây giờ là mười một giờ.) |
| 13 | Twelve | /twelv/ | Số 12 | There are twelve months in a year. (Có mười hai tháng trong một năm.) |
| 14 | Thirteen | /θɝːˈtiːn/ | Số 13 | He lives at number thirteen. (Anh ấy sống ở nhà số mười ba.) |
| 15 | Fourteen | /ˌfɔːrˈtiːn/ | Số 14 | I have fourteen books. (Tôi có mười bốn cuốn sách.) |
| 16 | Fifteen | /ˌfɪfˈtiːn/ | Số 15 | Class starts in fifteen minutes. (Lớp học bắt đầu sau mười lăm phút nữa.) |
| 17 | Twenty | /ˈtwen.t̬i/ | Số 20 | She is twenty years old. (Cô ấy hai mươi tuổi.) |
| 18 | Thirty | /ˈθɝː.t̬i/ | Số 30 | There are thirty students here. (Có ba mươi học sinh ở đây.) |
| 19 | Forty | /ˈfɔːr.t̬i/ | Số 40 | My dad is forty. (Bố tôi bốn mươi tuổi.) |
| 20 | Fifty | /ˈfɪf.ti/ | Số 50 | It costs fifty dollars. (Nó có giá năm mươi đô la.) |
| 21 | Hundred | /ˈhʌn.drəd/ | Một trăm (100) | I ran one hundred meters. (Tôi đã chạy một trăm mét.) |
| 22 | Thousand | /ˈθlaʊ.zənd/ | Một nghìn (1.000) | This phone costs a thousand dollars. (Chiếc điện thoại này giá một nghìn đô.) |
| 23 | Million | /ˈmɪl.jən/ | Một triệu (1.000.000) | He won a million dollars. (Anh ấy đã thắng một triệu đô la.) |
| 24 | Billion | /ˈbɪl.jən/ | Một tỷ (1.000.000.000) | The world population is 8 billion. (Dân số thế giới là 8 tỷ người.) |
| 25 | Dozen | /ˈdʌz.ən/ | Một tá (12 cái) | I bought a dozen eggs. (Tôi đã mua một tá trứng.) |
| 26 | Pair | /per/ | Một đôi / Cặp | I need a pair of shoes. (Tôi cần một đôi giày.) |
| 27 | Half | /hæf/ | Một nửa (1/2) | Give me half of the cake. (Cho tôi một nửa cái bánh.) |
| 28 | Quarter | /ˈkwɔːr.t̬ɚ/ | Một phần tư (1/4) | A quarter of an hour is 15 minutes. (Một phần tư giờ là 15 phút.) |
| 29 | Plus | /plʌs/ | Cộng (+) | One plus one equals two. (Một cộng một bằng hai.) |
| 30 | Minus | /ˈmaɪ.nəs/ | Trừ (-) | Five minus two is three. (Năm trừ hai còn ba.) |
| 31 | Equal | /ˈiː.kwəl/ | Bằng (=) | Two plus two equals four. (Hai cộng hai bằng bốn.) |
| 32 | Count | /kaʊnt/ | Đếm | Can you count to ten? (Bạn có thể đếm đến mười không?) |
| 33 | Number | /ˈnʌm.bɚ/ | Con số | What is your phone number? (Số điện thoại của bạn là gì?) |
| 34 | Total | /ˈtoʊ.t̬əl/ | Tổng cộng | The total is 50 dollars. (Tổng cộng là 50 đô la.) |
| 35 | Digit | /ˈdɪdʒ.ɪt/ | Chữ số | A phone number has 10 digits. (Số điện thoại có 10 chữ số.) |
2.40. Từ vựng tiếng Anh về hình dạng
| Từ vựng tiếng Anh | Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
|---|---|---|---|
| Round | /raʊnd/ | Tròn | The table has a round shape. |
| Square | /skweər/ | Vuông | She bought a square mirror. |
| Rectangle | /ˈrek.tæŋ.ɡl/ | Chữ nhật | The classroom has a rectangular whiteboard. |
| Triangle | /ˈtraɪ.æŋ.ɡl/ | Tam giác | The warning sign is in a triangle shape. |
| Oval | /ˈoʊ.vəl/ | Hình bầu dục | The stadium has an oval design. |
| Curved | /kɜːrvd/ | Cong | The bridge has a curved structure. |
| Straight | /streɪt/ | Thẳng | He drew a straight line on the paper. |
| Cylindrical | /sɪˈlɪn.drɪ.kəl/ | Hình trụ | The water bottle is cylindrical in shape. |
| Hexagonal | /hekˈsæɡ.ə.nəl/ | Lục giác | The tiles on the floor are hexagonal. |
| Spiral | /ˈspaɪə.rəl/ | Hình xoắn ốc | The staircase has a spiral shape. |

3. Cách học từ vựng tiếng Anh hiệu quả, nhanh thuộc nhớ lâu
Rất nhiều người học gặp phải tình trạng “học vẹt”, thuộc làu mặt chữ hôm nay nhưng lại quên sạch vào tuần sau. Để khắc phục điều này, bạn cần thay đổi tư duy từ việc “học nhiều” sang “học sâu”. Dưới đây là 3 phương pháp cốt lõi giúp bạn ghi nhớ từ vựng tiếng Anh thông dụng một cách bền vững:
- Học từ vựng gắn liền với ngữ cảnh: Tuyệt đối không nên học một danh sách các từ rời rạc, vô nghĩa. Hãy đặt từ vựng vào một câu văn, một đoạn hội thoại hoặc một hình ảnh cụ thể. Như đã đề cập ở phần trước, việc nhóm các từ lại để học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề sẽ giúp não bộ xây dựng mối liên kết logic. Khi bạn hiểu từ đó được dùng trong hoàn cảnh nào (ví dụ: gọi món tại nhà hàng hay phỏng vấn xin việc), bạn sẽ nhớ từ lâu hơn gấp 3 lần so với cách học truyền thống.
- Áp dụng kỹ thuật “Lặp lại ngắt quãng” (Spaced Repetition): Não bộ chúng ta có xu hướng quên thông tin theo thời gian nếu không được ôn tập. Thay vì học dồn ép một lần, hãy chia nhỏ thời gian ôn tập. Ví dụ: ôn lại từ mới sau 1 ngày, 3 ngày, 1 tuần và 1 tháng. Bạn có thể sử dụng Flashcards (thẻ từ) hoặc các ứng dụng học tập thông minh để duy trì thói quen này, đảm bảo vốn từ luôn nằm trong trí nhớ dài hạn.
- Đa dạng hóa đầu vào và thực hành ngay lập tức: Đừng chỉ nhìn và chép. Hãy kết hợp nghe phát âm chuẩn, đọc to từ vựng và quan trọng nhất là sử dụng ngay lập tức. Hãy thử đặt 3 câu ví dụ khác nhau với mỗi từ mới học. Việc chủ động sử dụng các từ vựng tiếng Anh thông dụng vào viết lách hoặc giao tiếp hàng ngày chính là bước cuối cùng để biến từ vựng trong sách vở thành vốn từ của chính bạn.
Hy vọng danh sách tổng hợp trên sẽ là cuốn cẩm nang hữu ích, giúp bạn tiết kiệm thời gian trong quá trình chinh phục ngoại ngữ. Hãy nhớ rằng, chìa khóa thành công không chỉ nằm ở việc lưu lại tài liệu, mà là sự kiên trì tích lũy từ vựng tiếng Anh theo chủ đề kết hợp với thực hành đều đặn mỗi ngày. Chúc bạn sớm tự tin sử dụng vốn từ vựng tiếng Anh thông dụng của mình để mở ra những cơ hội mới trong công việc và học tập.








