150+ từ vựng tiếng Anh thông dụng theo chủ đề có ví dụ minh họa

Bạn muốn cải thiện khả năng giao tiếp nhưng luôn cảm thấy thiếu vốn từ? Việc học tràn lan, không có hệ thống thường khiến người học bị “ngợp” và rất nhanh quên. Bí quyết của các cao thủ ngoại ngữ chính là tập trung khai thác từ vựng tiếng Anh theo chủ đề. Đây là phương pháp giúp não bộ ghi nhớ có hệ thống và phản xạ nhanh hơn gấp nhiều lần.

Trong bài viết này, TalkFirst đã tổng hợp chi tiết bộ từ vựng tiếng Anh theo chủ đề sát thực tế nhất – bao gồm tất cả các lĩnh vực từ đời sống, công sở đến du lịch. Hãy cùng khám phá và lưu lại ngay danh sách các từ vựng tiếng Anh thông dụng dưới đây để nâng trình ngoại ngữ của bạn ngay hôm nay!

Nội dung chính

1. Tầm quan trọng của việc học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề

Việc học từ vựng một cách rời rạc, thiếu liên kết là nguyên nhân chính khiến người học rơi vào tình trạng “học trước quên sau”. Để khắc phục điều này, phương pháp học từ vựng tiếng anh theo chủ đề được xem là chìa khóa vàng giúp bạn làm chủ ngôn ngữ một cách hệ thống và hiệu quả nhất.

Tại sao phương pháp này lại quan trọng đến vậy?

  • Kích thích tư duy liên tưởng: Não bộ con người ghi nhớ tốt hơn thông qua các chuỗi liên kết. Khi bạn học một nhóm từ thuộc cùng một lĩnh vực (ví dụ: Du lịch, Y tế, Giáo dục), não bộ sẽ tự động vẽ ra một “bản đồ tư duy”. Nhờ đó, khi nhắc đến một từ, bạn sẽ dễ dàng nhớ ra các từ liên quan khác, giúp vốn từ vựng trở nên bền vững.
  • Tăng phản xạ giao tiếp: Mục đích cuối cùng của việc học là giao tiếp. Việc nắm vững các nhóm từ vựng tiếng anh thông dụng theo từng ngữ cảnh cụ thể giúp bạn phản xạ nhanh hơn khi nói chuyện. Bạn sẽ không còn mất thời gian để “lục lọi” từng từ đơn lẻ trong trí nhớ để ghép thành câu.
  • Sử dụng từ đúng ngữ cảnh: Một từ tiếng Anh có thể mang nhiều nghĩa khác nhau tùy vào hoàn cảnh. Học theo chủ đề giúp bạn hiểu sâu sắc cách dùng từ chính xác trong từng tình huống thực tế, tránh việc dùng từ sai hoặc gượng gạo.

Tóm lại, thay vì cố gắng nhồi nhét hàng nghìn từ ngữ xa lạ, hãy bắt đầu chia nhỏ lộ trình bằng các nhóm từ vựng tiếng anh theo chủ đề. Đây là cách ngắn nhất giúp bạn tiết kiệm thời gian, tăng cảm hứng học tập và nhanh chóng tự tin sử dụng vốn từ vựng tiếng anh thông dụng của mình vào đời sống hàng ngày.

2. Tổng hợp từ vựng tiếng Anh theo chủ đề thông dụng nhất

2.1. Từ vựng tiếng Anh thông dụng chủ đề Gia đình

STTTừ vựng tiếng AnhPhiên âmDịch nghĩaCâu ví dụ
1Family/ˈfæm.əl.i/Gia đìnhI have a big family.(Tôi có một gia đình lớn.)
2Parents/ˈper.ənts/Bố mẹMy parents live in Hanoi.(Bố mẹ tôi sống ở Hà Nội.)
3Father / Dad/ˈfɑː.ðɚ/BốMy father is a doctor.(Bố tôi là bác sĩ.)
4Mother / Mom/ˈmʌð.ɚ/MẹI help my mother cook.(Tôi giúp mẹ nấu ăn.)
5Husband/ˈhʌz.bənd/ChồngHer husband is very kind.(Chồng cô ấy rất tốt bụng.)
6Wife/waɪf/VợHe loves his wife very much.(Anh ấy yêu vợ mình rất nhiều.)
7Sibling/ˈsɪb.lɪŋ/Anh chị em ruộtDo you have any siblings?(Bạn có anh chị em ruột không?)
8Brother/ˈbrʌð.ɚ/Anh/Em traiMy brother plays soccer.(Anh trai tôi chơi bóng đá.)
9Sister/ˈsɪs.tɚ/Chị/Em gáiMy sister is a student.(Em gái tôi là sinh viên.)
10Son/sʌn/Con traiThey have two sons.(Họ có hai người con trai.)
11Daughter/ˈdɔː.t̬ɚ/Con gáiTheir daughter is cute.
(Con gái của họ rất dễ thương.)
12Children/ˈtʃɪl.drən/Các con / Trẻ emThe children are playing.(Lũ trẻ đang chơi đùa.)
13Grandparents/ˈɡræn.per.ənts/Ông bàI visit my grandparents often.(Tôi thường đi thăm ông bà.)
14Grandfather/ˈɡræn.fɑː.ðɚ/ÔngMy grandfather is 80 years old.
(Ông tôi 80 tuổi.)
15Grandmother/ˈɡræn.mʌð.ɚ/My grandmother tells great stories.
(Bà tôi kể chuyện rất hay.)
16Grandson/ˈɡræn.sʌn/Cháu trai (của ông bà)He is their first grandson.
(Cậu ấy là đứa cháu trai đầu lòng của họ.)
17Granddaughter/ˈɡræn.dɔː.t̬ɚ/Cháu gái (của ông bà)She is a lovely granddaughter.
(Cô bé là một người cháu gái đáng yêu.)
18Uncle/ˈʌŋ.kəl/Chú / Bác / CậuMy uncle lives in the USA.
(Chú tôi sống ở Mỹ.)
19Aunt/ænt/Cô / Dì / Mợ / ThímMy aunt gave me a gift.
(Dì tôi đã tặng tôi một món quà.)
20Cousin/ˈkʌz.ən/Anh chị em họTom is my favorite cousin.
(Tom là người anh họ yêu quý của tôi.)
21Nephew/ˈnef.juː/Cháu trai (của cô dì chú bác)My nephew is five years old.
(Cháu trai tôi được năm tuổi.)
22Niece/niːs/Cháu gái (của cô dì chú bác)I bought a doll for my niece.
(Tôi mua một con búp bê cho cháu gái.)
23Relative/ˈrel.ə.tɪv/Họ hàng / Người thânAll my relatives came to the party.
(Tất cả họ hàng của tôi đã đến bữa tiệc.)
24Mother-in-law/ˈmʌð.ɚ.ɪn.lɔː/Mẹ chồng / Mẹ vợMy mother-in-law is very helpful.
(Mẹ chồng tôi rất hay giúp đỡ.)
25Father-in-law/ˈfɑː.ðɚ.ɪn.lɔː/Bố chồng / Bố vợI respect my father-in-law.
(Tôi tôn trọng bố vợ của mình.)
26Twins/twɪnz/Sinh đôiThey are twins.
(Họ là anh em sinh đôi.)
27Only child/ˌoʊn.li ˈtʃaɪld/Con mộtBeing an only child can be lonely.
(Làm con một có thể hơi cô đơn.)
28Single/ˈsɪŋ.ɡəl/Độc thânShe is currently single.
(Hiện tại cô ấy đang độc thân.)
29Married/ˈmer.id/Đã kết hônAre you married?
(Bạn đã kết hôn chưa?)
30Divorced/dɪˈvɔːrst/Đã ly hônThey got divorced last year.
(Họ đã ly hôn năm ngoái.)
31Engaged/ɪnˈɡeɪdʒd/Đính hônThey just got engaged.
(Họ vừa mới đính hôn.)
32Stepfather/ˈstepˌfɑː.ðɚ/Cha dượngMy stepfather is a nice man.
(Cha dượng tôi là một người đàn ông tốt.)
33Stepmother/ˈstepˌmʌð.ɚ/Mẹ kếCinderella has a stepmother.
(Lọ Lem có một người mẹ kế.)
34Generation/ˌdʒen.əˈreɪ.ʃən/Thế hệThree generations live in this house.
(Ba thế hệ sống trong ngôi nhà này.)
35Ancestor/ˈæn.ses.tɚ/Tổ tiênWe worship our ancestors.
(Chúng tôi thờ cúng tổ tiên.)

Xem thêm: Từ vựng tiếng Anh về gia đình

2.2. Các từ vựng tiếng Anh về Miêu tả người & Ngoại hình

STTTừ vựng tiếng AnhPhiên âmDịch nghĩaCâu ví dụ
1Appearance/əˈpɪr.əns/Ngoại hìnhHer appearance is very neat.
(Ngoại hình của cô ấy rất gọn gàng.)
2Beautiful/ˈbjuː.t̬ə.fəl/Xinh đẹpShe is a beautiful woman.
(Cô ấy là một người phụ nữ xinh đẹp.)
3Handsome/ˈhæn.səm/Đẹp traiThe actor is very handsome.
(Nam diễn viên đó rất đẹp trai.)
4Cute/kjuːt/Dễ thươngThe baby is so cute.
(Em bé thật dễ thương.)
5Tall/tɑːl/CaoMy brother is very tall.
(Anh trai tôi rất cao.)
6Short/ʃɔːrt/Thấp / LùnShe is shorter than me.
(Cô ấy thấp hơn tôi.)
7Thin/θɪn/GầyHe looks very thin.
(Anh ấy trông rất gầy.)
8Slim/slɪm/Mảnh khảnh / Thon thảShe wants to stay slim.
(Cô ấy muốn giữ dáng thon thả.)
9Fat/fæt/Béo / MậpMy cat is a bit fat.
(Con mèo của tôi hơi béo.)
10Overweight/ˌoʊ.vɚˈweɪt/Thừa cânHe is slightly overweight.
(Anh ấy hơi thừa cân một chút.)
11Chubby/ˈtʃʌb.i/Mũm mĩmThe baby has chubby cheeks.
(Em bé có đôi má mũm mĩm.)
12Muscular/ˈmʌs.kjə.lɚ/Cơ bắpHe has a muscular body.
(Anh ấy có thân hình cơ bắp.)
13Young/jʌŋ/TrẻShe looks very young.
(Cô ấy trông rất trẻ.)
14Old/oʊld/GiàMy grandfather is old but strong.
(Ông tôi già nhưng vẫn khỏe.)
15Middle-aged/ˌmɪd.əlˈeɪdʒd/Trung niênMy dad is a middle-aged man.
(Bố tôi là một người đàn ông trung niên.)
16Hair/her/TócShe has black hair.
(Cô ấy có mái tóc đen.)
17Long/lɑːŋ/DàiI like long hair.
(Tôi thích tóc dài.)
18Short/ʃɔːrt/NgắnHe cut his hair short.
(Anh ấy đã cắt tóc ngắn.)
19Straight/streɪt/ThẳngShe has straight hair.
(Cô ấy có mái tóc thẳng.)
20Curly/ˈkɝː.li/XoănThe boy has curly hair.
(Cậu bé có mái tóc xoăn.)
21Wavy/ˈweɪ.vi/Gợn sóngHer hair is naturally wavy.
(Tóc cô ấy gợn sóng tự nhiên.)
22Blonde/blɑːnd/Vàng hoe (tóc)She is a blonde girl.
(Cô ấy là một cô gái tóc vàng.)
23Bald/bɑːld/HóiMy uncle is going bald.
(Chú tôi đang bị hói đầu.)
24Skin/skɪn/DaShe has soft skin.
(Cô ấy có làn da mềm mại.)
25Pale/peɪl/Nhợt nhạt / Trắng bệchYou look pale today.
(Hôm nay trông bạn nhợt nhạt quá.)
26Tanned/tænd/Rám nắngI want to get tanned.
(Tôi muốn có làn da rám nắng.)
27Face/feɪs/Khuôn mặtHe has a round face.
(Anh ấy có khuôn mặt tròn.)
28Beard/bɪrd/Râu (quai nón)He has a long beard.
(Anh ấy có bộ râu dài.)
29Moustache/ˈmʌs.tæʃ/Ria mépMy father has a moustache.
(Bố tôi có để ria mép.)
30Scar/skɑːr/Vết sẹoThere is a scar on his hand.
(Có một vết sẹo trên tay anh ấy.)
31Glasses/ˈɡlæs.ɪz/Kính mắtI wear glasses to read.
(Tôi đeo kính để đọc sách.)
32Smile/smaɪl/Nụ cườiShe has a beautiful smile.
(Cô ấy có nụ cười rất đẹp.)
33Average height/ˈæv.ɚ.ɪdʒ haɪt/Chiều cao trung bìnhHe is of average height.
(Anh ấy có chiều cao trung bình.)
34Fit/fɪt/Cân đối / Khỏe khoắnHe exercises to stay fit.
(Anh ấy tập thể dục để giữ dáng cân đối.)

2.3. Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Tính cách con người

STTTừ vựng tiếng AnhPhiên âmDịch nghĩaCâu ví dụ
1Kind/kaɪnd/Tốt bụngShe is very kind to animals.
(Cô ấy rất tốt bụng với động vật.)
2Friendly/ˈfrend.li/Thân thiệnOur neighbors are friendly.
(Hàng xóm của chúng tôi rất thân thiện.)
3Funny/ˈfʌn.i/Hài hướcHe tells funny stories.
(Anh ấy kể những câu chuyện hài hước.)
4Smart/smɑːrt/Thông minhThat student is very smart.
(Cậu học sinh đó rất thông minh.)
5Honest/ˈɑː.nɪst/Trung thựcYou should be honest.
(Bạn nên trung thực.)
6Brave/breɪv/Dũng cảmThe firefighter was brave.
(Người lính cứu hỏa đã rất dũng cảm.)
7Patient/ˈpeɪ.ʃənt/Kiên nhẫnA teacher needs to be patient.
(Giáo viên cần phải kiên nhẫn.)
8Generous/ˈdʒen.ər.əs/Hào phóngHe is generous with his money.
(Anh ấy rất hào phóng tiền bạc.)
9Polite/pəˈlaɪt/Lịch sựPlease be polite to others.
(Làm ơn hãy lịch sự với người khác.)
10Hard-working/ˌhɑːrdˈwɝː.kɪŋ/Chăm chỉMy father is very hard-working.
(Bố tôi rất chăm chỉ.)
11Lazy/ˈleɪ.zi/Lười biếngDon’t be so lazy.
(Đừng có lười biếng như vậy.)
12Rude/ruːd/Thô lỗIt is rude to point at people.
(Chỉ tay vào người khác là thô lỗ.)
13Selfish/ˈsel.fɪʃ/Ích kỷShe never shares, she is selfish.
(Cô ấy không bao giờ chia sẻ, cô ấy rất ích kỷ.)
14Shy/ʃaɪ/Nhút nhát / E thẹnThe little boy is very shy.
(Cậu bé rất nhút nhát.)
15Stubborn/ˈstʌb.ɚn/Bướng bỉnhHe is too stubborn to listen.
(Anh ấy quá bướng bỉnh để lắng nghe.)
16Strict/strɪkt/Nghiêm khắcMy parents are very strict.
(Bố mẹ tôi rất nghiêm khắc.)
17Confident/ˈkɑːn.fə.dənt/Tự tinShe looks confident today.
(Hôm nay trông cô ấy rất tự tin.)
18Creative/kriˈeɪ.t̬ɪv/Sáng tạoArtists are usually creative.
(Các nghệ sĩ thường rất sáng tạo.)
19Reliable/rɪˈlaɪ.ə.bəl/Đáng tin cậyHe is a reliable friend.
(Anh ấy là một người bạn đáng tin cậy.)
20Careful/ˈker.fəl/Cẩn thậnBe careful with that glass.
(Hãy cẩn thận với cái ly đó.)
21Careless/ˈker.ləs/Bất cẩnHe made a careless mistake.
(Anh ấy đã mắc một lỗi bất cẩn.)
22Cheerful/ˈtʃɪr.fəl/Vui vẻ / Phấn khởiShe has a cheerful personality.
(Cô ấy có tính cách vui vẻ.)
23Gentle/ˈdʒen.t̬əl/Nhẹ nhàng / Hiền lànhBe gentle with the baby.
(Hãy nhẹ nhàng với em bé.)
24Mean/miːn/Xấu tính / Keo kiệtDon’t be mean to your sister.
(Đừng xấu tính với em gái bạn.)
25Boring/ˈbɔː.rɪŋ/Nhàm chánThe movie was boring.
(Bộ phim thật nhàm chán.)
26Talkative/ˈtɑː.kə.tɪv/Nói nhiềuShe is very talkative.
(Cô ấy nói rất nhiều.)
27Quiet/ˈkwaɪ.ət/Ít nói / Trầm tínhHe is a quiet student.
(Cậu ấy là một học sinh trầm tính.)
28Serious/ˈsɪr.i.əs/Nghiêm túcWhy are you so serious?
(Sao bạn nghiêm túc quá vậy?)
29Curious/ˈkjʊr.i.əs/Tò mòCats are very curious.
(Mèo rất tò mò.)
30Active/ˈæk.tɪv/Năng độngShe is active in sports.
(Cô ấy rất năng động trong thể thao.)
31Outgoing/ˌaʊtˈɡoʊ.ɪŋ/Cởi mở / Hướng ngoạiTom is very outgoing.
(Tom rất cởi mở.)
32Optimistic/ˌɑːp.təˈmɪs.tɪk/Lạc quanTry to be optimistic.
(Hãy cố gắng lạc quan lên.)
33Pessimistic/ˌpes.əˈmɪs.tɪk/Bi quanDon’t be so pessimistic.
(Đừng quá bi quan như thế.)
34Humble/ˈhʌm.bəl/Khiêm tốnHe is rich but humble.
(Anh ấy giàu có nhưng khiêm tốn.)
35Ambitious/æmˈbɪʃ.əs/Tham vọngShe is ambitious to succeed.
(Cô ấy có tham vọng thành công.)

Xem thêm: Từ vựng tiếng Anh về tính cách con người

Từ vựng tiếng Anh thông dụng chủ đề con người (People)

2.4. Từ vựng tiếng Anh cơ bản chủ đề Cảm xúc

STTTừ vựng tiếng AnhPhiên âmDịch nghĩaCâu ví dụ
1Happy/ˈhæp.i/Hạnh phúc / Vui vẻI am very happy today.
(Hôm nay tôi rất vui.)
2Sad/sæd/BuồnWhy are you looking so sad?
(Sao trông bạn buồn thế?)
3Angry/ˈæŋ.ɡri/Tức giậnMy mom was angry with me.
(Mẹ đã rất tức giận với tôi.)
4Excited/ɪkˈsaɪ.t̬ɪd/Hào hứng / Phấn khíchAre you excited about the trip?
(Bạn có hào hứng về chuyến đi không?)
5Tired/taɪrd/Mệt mỏiI feel tired after work.
(Tôi cảm thấy mệt mỏi sau giờ làm.)
6Bored/bɔːrd/Chán nảnThe kids are bored at home.
(Lũ trẻ đang chán nản ở nhà.)
7Scared/skerd/Sợ hãiShe is scared of spiders.
(Cô ấy sợ nhện.)
8Afraid/əˈfreɪd/E sợ / Lo sợDon’t be afraid of the dark.
(Đừng sợ bóng tối.)
9Nervous/ˈnɝː.vəs/Lo lắng / Hồi hộpI felt nervous before the test.
(Tôi thấy hồi hộp trước bài kiểm tra.)
10Surprised/sɚˈpraɪzd/Ngạc nhiênHe was surprised by the news.
(Anh ấy đã ngạc nhiên trước tin tức đó.)
11Confused/kənˈfjuːzd/Bối rối / Mơ hồI am confused about the rules.
(Tôi thấy mơ hồ về các quy định.)
12Proud/praʊd/Tự hàoI am proud of you.
(Tôi tự hào về bạn.)
13Lonely/ˈloʊn.li/Cô đơnHe feels lonely sometimes.
(Thỉnh thoảng anh ấy cảm thấy cô đơn.)
14Upset/ʌpˈset/Buồn bã / Thất vọngShe was upset about losing.
(Cô ấy buồn bã vì bị thua.)
15Disappointed/ˌdɪs.əˈpɔɪn.t̬ɪd/Thất vọngI was disappointed with the food.
(Tôi thất vọng về đồ ăn.)
16Worried/ˈwɝː.id/Lo lắng / Bồn chồnIs she worried about her grades?
(Cô ấy có lo lắng về điểm số không?)
17Relaxed/rɪˈlækst/Thư giãnI feel relaxed on weekends.
(Tôi cảm thấy thư giãn vào cuối tuần.)
18Stressed/strest/Căng thẳngHe is stressed about his job.
(Anh ấy bị căng thẳng về công việc.)
19Jealous/ˈdʒel.əs/Ghen tịDon’t be jealous of others.
(Đừng ghen tị với người khác.)
20Embarrassed/ɪmˈber.əst/Xấu hổ / Ngượng ngùngI was embarrassed by my mistake.
(Tôi thấy xấu hổ vì lỗi lầm của mình.)
21Hungry/ˈhʌŋ.ɡri/ĐóiThe baby is hungry.
(Em bé đang đói.)
22Thirsty/ˈθɝː.sti/KhátI am thirsty after running.
(Tôi khát nước sau khi chạy bộ.)
23Sleepy/ˈsliː.pi/Buồn ngủThe sleepy cat is napping.
(Con mèo buồn ngủ đang chợp mắt.)
24Furious/ˈfjʊr.i.əs/Giận dữ (rất tức giận)He was furious about the mess.
(Anh ấy đã rất giận dữ về đống lộn xộn.)
25Annoyed/əˈnɔɪd/Khó chịu / Bực mìnhShe looked annoyed.
(Cô ấy trông có vẻ khó chịu.)
26Satisfied/ˈsæt.ɪs.faɪd/Hài lòngAre you satisfied with the service?
(Bạn có hài lòng với dịch vụ không?)
27Grateful/ˈɡreɪt.fəl/Biết ơnI am grateful for your help.
(Tôi biết ơn sự giúp đỡ của bạn.)
28Shocked/ʃɑːkt/Bị sốc / Chấn độngWe were shocked by the accident.
(Chúng tôi bị sốc bởi vụ tai nạn.)
29Calm/kɑːm/Bình tĩnhPlease stay calm.
(Làm ơn hãy giữ bình tĩnh.)
30Guilty/ˈɡɪl.ti/Có lỗi / Hối lỗiHe felt guilty for lying.
(Anh ấy thấy có lỗi vì đã nói dối.)
31Glad/ɡlæd/Vui mừngI am glad to see you.
(Tôi rất vui mừng được gặp bạn.)
32Depressed/dɪˈprest/Chán nản / Trầm cảmHe has been feeling depressed lately.
(Dạo này anh ấy cảm thấy chán nản.)
33Exhausted/ɪɡˈzɑː.stɪd/Kiệt sứcI was exhausted after the long trip.
(Tôi đã kiệt sức sau chuyến đi dài.)
34Hopeful/ˈhoʊp.fəl/Đầy hy vọngI feel hopeful about the future.
(Tôi cảm thấy đầy hy vọng về tương lai.)

2.5. Từ vựng tiếng Anh về Hành động cơ thể người

STTTừ vựng tiếng AnhPhiên âmDịch nghĩaCâu ví dụ
1Walk/wɑːk/Đi bộI walk to school every day.
(Tôi đi bộ đến trường mỗi ngày.)
2Run/rʌn/ChạyHe can run very fast.
(Anh ấy có thể chạy rất nhanh.)
3Jump/dʒʌmp/NhảyThe cat jumped onto the table.
(Con mèo đã nhảy lên bàn.)
4Sit/sɪt/NgồiPlease sit down here.
(Làm ơn hãy ngồi xuống đây.)
5Stand/stænd/ĐứngDon’t stand in the rain.
(Đừng đứng dưới mưa.)
6Sleep/sliːp/NgủI sleep for 8 hours a day.
(Tôi ngủ 8 tiếng một ngày.)
7Eat/iːt/ĂnWe eat dinner at 7 PM.
(Chúng tôi ăn tối lúc 7 giờ.)
8Drink/drɪŋk/UốngYou should drink more water.
(Bạn nên uống nhiều nước hơn.)
9Smile/smaɪl/Cười (mỉm)She smiled at me.
(Cô ấy đã mỉm cười với tôi.)
10Laugh/læf/Cười (lớn/ra tiếng)They laughed at the joke.
(Họ đã cười phá lên vì câu chuyện đùa.)
11Cry/kraɪ/KhócThe baby stopped crying.
(Em bé đã ngừng khóc.)
12Clap/klæp/Vỗ tayEveryone clapped their hands.
(Mọi người đều vỗ tay.)
13Wave/weɪv/Vẫy tayShe waved goodbye to us.
(Cô ấy vẫy tay chào tạm biệt chúng tôi.)
14Point/pɔɪnt/Chỉ (tay)Don’t point at people.
(Đừng chỉ tay vào người khác.)
15Touch/tʌtʃ/Chạm / SờDo not touch the artwork.
(Đừng chạm vào tác phẩm nghệ thuật.)
16Hold/hoʊld/Cầm / Nắm / GiữHold my hand tightly.
(Hãy nắm chặt tay tôi.)
17Push/pʊʃ/ĐẩyPush the door to open.
(Đẩy cửa để mở.)
18Pull/pʊl/KéoPull the chair out.
(Kéo cái ghế ra.)
19Throw/θroʊ/NémHe threw the ball to me.
(Anh ấy đã ném quả bóng cho tôi.)
20Catch/kætʃ/Bắt / ĐỡCan you catch the ball?
(Bạn có bắt được bóng không?)
21Kick/kɪk/Đá (bằng chân)He kicked the ball into the goal.
(Anh ấy đá quả bóng vào gôn.)
22Punch/pʌntʃ/ĐấmHe punched the sandbag.
(Anh ấy đấm vào bao cát.)
23Kiss/kɪs/HônShe kissed her son on the cheek.
(Cô ấy hôn lên má con trai mình.)
24Hug/hʌɡ/ÔmGive me a big hug.
(Hãy ôm tôi một cái thật chặt nào.)
25Nod/nɑːd/Gật đầuHe nodded in agreement.
(Anh ấy gật đầu đồng ý.)
26Shake/ʃeɪk/Lắc (đầu) / RungShake the bottle before use.
(Lắc chai trước khi sử dụng.)
27Blink/blɪŋk/Chớp mắtHe blinked in the bright light.
(Anh ấy chớp mắt dưới ánh sáng chói.)
28Stare/ster/Nhìn chằm chằmIt is rude to stare at strangers.
(Nhìn chằm chằm vào người lạ là thô lỗ.)
29Yawn/jɑːn/NgápI yawn when I am tired.
(Tôi ngáp khi tôi mệt.)
30Sneeze/sniːz/Hắt hơiBless you when you sneeze.
(Chúa phù hộ bạn khi bạn hắt hơi.)
31Cough/kɑːf/HoHe has a bad cough.
(Anh ấy bị ho nặng.)
32Bend/bend/Cúi / Gập ngườiBend your knees slightly.
(Hãy gập đầu gối của bạn xuống một chút.)
33Stretch/stretʃ/Vươn vai / DuỗiStretch your arms up high.
(Hãy vươn tay lên cao.)
34Shout/ʃaʊt/Hét / La lớnDon’t shout at me!
(Đừng có hét vào mặt tôi!)
35Whisper/ˈwɪs.pɚ/Thì thầmShe whispered a secret to me.
(Cô ấy thì thầm một bí mật với tôi.)

2.6. Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Nhà cửa & Các phòng

STTTừ vựng tiếng AnhPhiên âmDịch nghĩaCâu ví dụ
1House/haʊs/Ngôi nhàThey bought a new house.
(Họ đã mua một ngôi nhà mới.)
2Home/hoʊm/Nhà / Tổ ấmI want to go home.
(Tôi muốn về nhà.)
3Apartment/əˈpɑːrt.mənt/Căn hộ chung cưShe lives in a small apartment.
(Cô ấy sống trong một căn hộ nhỏ.)
4Flat/flæt/Căn hộ (Anh-Anh)He rents a flat in London.
(Anh ấy thuê một căn hộ ở London.)
5Room/ruːm/PhòngThis room is very clean.
(Căn phòng này rất sạch sẽ.)
6Living room/ˈlɪv.ɪŋ ˌruːm/Phòng kháchWe watch TV in the living room.
(Chúng tôi xem TV ở phòng khách.)
7Bedroom/ˈbed.ruːm/Phòng ngủMy bedroom is painted blue.
(Phòng ngủ của tôi được sơn màu xanh.)
8Bathroom/ˈbæθ.ruːm/Phòng tắmThe bathroom is upstairs.
(Phòng tắm ở trên lầu.)
9Kitchen/ˈkɪtʃ.ən/Nhà bếpMom is cooking in the kitchen.
(Mẹ đang nấu ăn trong bếp.)
10Dining room/ˈdaɪ.nɪŋ ˌruːm/Phòng ănDinner is served in the dining room.
(Bữa tối được phục vụ ở phòng ăn.)
11Toilet/ˈtɔɪ.lət/Nhà vệ sinhWhere is the toilet?
(Nhà vệ sinh ở đâu vậy?)
12Garage/ɡəˈrɑːʒ/Ga-ra (để xe)Put the car in the garage.
(Hãy cất xe vào ga-ra.)
13Garden/ˈɡɑːr.dən/Khu vườnMy father loves gardening.
(Bố tôi rất thích làm vườn.)
14Yard/jɑːrd/Cái sânThe kids are playing in the yard.
(Lũ trẻ đang chơi ngoài sân.)
15Balcony/ˈbæl.kə.ni/Ban côngI grow flowers on the balcony.
(Tôi trồng hoa trên ban công.)
16Attic/ˈæt̬.ɪk/Gác máiWe store old boxes in the attic.
(Chúng tôi cất những cái hộp cũ trên gác mái.)
17Basement/ˈbeɪs.mənt/Tầng hầmThe basement is dark and cold.
(Tầng hầm thì tối và lạnh.)
18Floor/flɔːr/Sàn nhà / TầngDon’t sit on the floor.
(Đừng ngồi trên sàn nhà.)
19Wall/wɑːl/Bức tườngThere is a picture on the wall.
(Có một bức tranh trên tường.)
20Ceiling/ˈsiː.lɪŋ/Trần nhàThe ceiling is very high.
(Trần nhà rất cao.)
21Roof/ruːf/Mái nhàThe cat is on the roof.
(Con mèo đang ở trên mái nhà.)
22Door/dɔːr/Cửa ra vàoPlease close the door.
(Làm ơn hãy đóng cửa lại.)
23Window/ˈwɪn.doʊ/Cửa sổOpen the window, please.
(Làm ơn hãy mở cửa sổ ra.)
24Stairs/sterz/Cầu thangBe careful on the stairs.
(Hãy cẩn thận trên cầu thang.)
25Gate/ɡeɪt/CổngThe gate is locked.
(Cái cổng đang bị khóa.)
26Fence/fens/Hàng ràoThe house has a white fence.
(Ngôi nhà có một hàng rào màu trắng.)
27Furniture/ˈfɝː.nɪ.tʃɚ/Nội thất / Đồ đạcWe need to buy new furniture.
(Chúng tôi cần mua đồ nội thất mới.)
28Sofa/ˈsoʊ.fə/Ghế sô-phaThe sofa is very comfortable.
(Ghế sô-pha rất thoải mái.)
29Table/ˈteɪ.bəl/Cái bànThe book is on the table.
(Cuốn sách ở trên bàn.)
30Chair/tʃer/Cái ghếHe sat on a wooden chair.
(Anh ấy ngồi trên một chiếc ghế gỗ.)
31Bed/bed/Cái giườngI go to bed at 10 PM.
(Tôi đi ngủ lúc 10 giờ tối.)
32Lamp/læmp/Đèn ngủ / Đèn bànTurn on the lamp.
(Hãy bật đèn lên.)
33Carpet/ˈkɑːr.pət/Thảm trải sànThe carpet is red.
(Tấm thảm có màu đỏ.)
34Key/kiː/Chìa khóaI lost my house key.
(Tôi làm mất chìa khóa nhà rồi.)
35Address/ˈæd.res/Địa chỉWhat is your address?
(Địa chỉ của bạn là gì?)
Từ vựng tiếng Anh về chủ đề nhà cửa (Home)

2.7. Từ vựng tiếng Anh thông dụng chủ đề Nhà bếp

STTTừ vựng tiếng AnhPhiên âmDịch nghĩaCâu ví dụ
1Kitchen/ˈkɪtʃ.ən/Nhà bếpOur kitchen is small but cozy.
(Bếp của chúng tôi nhỏ nhưng ấm cúng.)
2Refrigerator / Fridge/rɪˈfrɪdʒ.ə.reɪ.t̬ɚ/Tủ lạnhPut the milk in the fridge.
(Hãy cất sữa vào tủ lạnh.)
3Stove/stoʊv/Bếp lò (để nấu)The soup is on the stove.
(Món súp đang ở trên bếp.)
4Oven/ˈʌv.ən/Lò nướngI bake cakes in the oven.
(Tôi nướng bánh trong lò nướng.)
5Microwave/ˈmaɪ.kroʊ.weɪv/Lò vi sóngUse the microwave to heat food.
(Dùng lò vi sóng để hâm nóng thức ăn.)
6Rice cooker/raɪs ˈkʊk.ɚ/Nồi cơm điệnEvery Asian house has a rice cooker.
(Mọi ngôi nhà châu Á đều có nồi cơm điện.)
7Sink/sɪŋk/Bồn rửa bátThe sink is full of dishes.
(Bồn rửa đầy bát đĩa.)
8Dishwasher/ˈdɪʃˌwɑː.ʃɚ/Máy rửa bátThe dishwasher saves time.
(Máy rửa bát giúp tiết kiệm thời gian.)
9Cupboard/ˈkʌb.ɚd/Tủ chạn / Tủ để chén bátThe plates are in the cupboard.
(Đĩa ở trong tủ chạn.)
10Knife/naɪf/Con daoBe careful, the knife is sharp.
(Cẩn thận nhé, con dao sắc lắm.)
11Spoon/spuːn/Cái thìa / muỗngUse a spoon to eat soup.
(Dùng thìa để ăn súp.)
12Fork/fɔːrk/Cái nĩaI eat salad with a fork.
(Tôi ăn sa-lát bằng nĩa.)
13Chopsticks/ˈtʃɑːp.stɪks/Đôi đũaCan you use chopsticks?
(Bạn có biết dùng đũa không?)
14Plate/pleɪt/Cái đĩaPut the food on the plate.
(Hãy để thức ăn lên đĩa.)
15Bowl/boʊl/Cái bát / tôI want a bowl of rice.
(Tôi muốn một bát cơm.)
16Cup/kʌp/Tách / Chén (uống trà, cà phê)Would you like a cup of tea?
(Bạn có muốn một tách trà không?)
17Glass/ɡlæs/Cái ly (thủy tinh)Give me a glass of water.
(Cho tôi một ly nước.)
18Pot/pɑːt/Cái nồiShe is washing the pot.
(Cô ấy đang rửa cái nồi.)
19Pan/pæn/Cái chảoFry the egg in the pan.
(Chiên trứng trong chảo.)
20Cutting board/ˈkʌt̬.ɪŋ ˌbɔːrd/ThớtCut the meat on the cutting board.
(Thái thịt trên thớt.)
21Kettle/ˈket̬.əl/Ấm đun nướcThe kettle is boiling.
(Ấm nước đang sôi.)
22Blender/ˈblen.dɚ/Máy xay sinh tốWe make smoothies with a blender.
(Chúng tôi làm sinh tố bằng máy xay.)
23Toaster/ˈtoʊ.stɚ/Máy nướng bánh mìPut the bread in the toaster.
(Bỏ bánh mì vào máy nướng.)
24Apron/ˈeɪ.prən/Tạp dềShe wears an apron to cook.
(Cô ấy đeo tạp dề để nấu ăn.)
25Napkin/ˈnæp.kɪn/Khăn ănUse a napkin to wipe your mouth.
(Dùng khăn ăn để lau miệng.)
26Trash bin/træʃ bɪn/Thùng rácThrow the paper in the trash bin.
(Vứt giấy vào thùng rác.)
27Cook/kʊk/Nấu ănMy dad cooks dinner.
(Bố tôi nấu bữa tối.)
28Boil/bɔɪl/Luộc / Đun sôiBoil the water first.
(Đun sôi nước trước đã.)
29Fry/fraɪ/Chiên / RánI like to fry chicken.
(Tôi thích chiên gà.)
30Bake/beɪk/Nướng (bánh)Let’s bake some cookies.
(Hãy cùng nướng bánh quy nào.)
31Steam/stiːm/HấpSteamed fish is healthy.
(Cá hấp rất tốt cho sức khỏe.)
32Grill/ɡrɪl/Nướng (trên vỉ)We grill meat outside.
(Chúng tôi nướng thịt ở ngoài trời.)
33Cut/kʌt/Cắt / TháiHelp me cut the vegetables.
(Giúp tôi thái rau với.)
34Peel/piːl/Gọt vỏPlease peel the apple.
(Làm ơn gọt vỏ quả táo.)
35Wash/wɑːʃ/RửaWash your hands before eating.
(Hãy rửa tay trước khi ăn.)

2.8. Các từ vựng tiếng Anh về Hoạt động hàng ngày

STTTừ vựng tiếng AnhPhiên âmDịch nghĩaCâu ví dụ
1Wake up/weɪk ʌp/Tỉnh giấcI wake up at 6 AM every day.
(Tôi tỉnh giấc lúc 6 giờ sáng mỗi ngày.)
2Get up/ɡet ʌp/Thức dậy (ra khỏi giường)It is hard to get up early.
(Thật khó để thức dậy sớm.)
3Brush teeth/brʌʃ tiːθ/Đánh răngI brush my teeth twice a day.
(Tôi đánh răng hai lần một ngày.)
4Wash face/wɑːʃ feɪs/Rửa mặtWash your face with warm water.
(Hãy rửa mặt bằng nước ấm.)
5Take a shower/teɪk ə ˈʃaʊ.ɚ/Tắm (vòi sen)I usually take a shower in the morning.
(Tôi thường tắm vào buổi sáng.)
6Get dressed/ɡet drest/Mặc quần áoHe gets dressed quickly.
(Anh ấy mặc quần áo rất nhanh.)
7Have breakfast/hæv ˈbrek.fəst/Ăn sángWe have breakfast together.
(Chúng tôi ăn sáng cùng nhau.)
8Go to school/ɡoʊ tuː skuːl/Đi họcThe kids go to school by bus.
(Lũ trẻ đi học bằng xe buýt.)
9Go to work/ɡoʊ tuː wɝːk/Đi làmMy dad goes to work at 8 AM.
(Bố tôi đi làm lúc 8 giờ sáng.)
10Have lunch/hæv lʌntʃ/Ăn trưaI have lunch at the canteen.
(Tôi ăn trưa tại căng tin.)
11Take a nap/teɪk ə næp/Ngủ trưa / Chợp mắtThe baby takes a nap at noon.
(Em bé ngủ trưa vào buổi trưa.)
12Finish work/ˈfɪn.ɪʃ wɝːk/Tan làmShe finishes work at 5 PM.
(Cô ấy tan làm lúc 5 giờ chiều.)
13Go home/ɡoʊ hoʊm/Về nhàLet’s go home now.
(Hãy về nhà ngay bây giờ thôi.)
14Cook dinner/kʊk ˈdɪn.ɚ/Nấu bữa tốiMom is cooking dinner.
(Mẹ đang nấu bữa tối.)
15Have dinner/hæv ˈdɪn.ɚ/Ăn tốiWe have dinner watching TV.
(Chúng tôi vừa ăn tối vừa xem TV.)
16Do homework/duː ˈhoʊm.wɝːk/Làm bài tập về nhàDo your homework before playing.
(Làm bài tập trước khi chơi nhé.)
17Do housework/duː ˈhaʊs.wɝːk/Làm việc nhàI help my mom do housework.
(Tôi giúp mẹ làm việc nhà.)
18Clean the house/kliːn ðə haʊs/Dọn dẹp nhà cửaWe clean the house on Sundays.
(Chúng tôi dọn nhà vào Chủ Nhật.)
19Wash clothes/wɑːʃ kloʊðz/Giặt quần áoI wash clothes every weekend.
(Tôi giặt quần áo mỗi cuối tuần.)
20Hang the clothes/hæŋ ðə kloʊðz/Phơi quần áoHelp me hang the clothes out.
(Giúp tôi phơi quần áo ra ngoài với.)
21Take out the trash/teɪk aʊt ðə træʃ/Đổ rácPlease take out the trash.
(Làm ơn hãy đi đổ rác.)
22Exercise/ˈek.sɚ.saɪz/Tập thể dụcYou should exercise daily.
(Bạn nên tập thể dục hàng ngày.)
23Watch TV/wɑːtʃ ˌtiːˈviː/Xem tiviThey watch TV in the evening.
(Họ xem TV vào buổi tối.)
24Listen to music/ˈlɪs.ən tuː ˈmjuː.zɪk/Nghe nhạcI listen to music to relax.
(Tôi nghe nhạc để thư giãn.)
25Read a book/riːd ə bʊk/Đọc sáchHe reads a book before bed.
(Anh ấy đọc sách trước khi ngủ.)
26Surf the internet/sɝːf ðə ˈɪn.t̬ɚ.net/Lướt webI surf the internet for news.
(Tôi lướt web để xem tin tức.)
27Play games/pleɪ ɡeɪmz/Chơi trò chơiDon’t play games too much.
(Đừng chơi game nhiều quá.)
28Hang out/hæŋ aʊt/Đi chơi / Tụ tậpI hang out with friends on Saturday.
(Tôi tụ tập với bạn bè vào thứ Bảy.)
29Go shopping/ɡoʊ ˈʃɑː.pɪŋ/Đi mua sắmShe loves going shopping.
(Cô ấy thích đi mua sắm.)
30Walk the dog/wɑːk ðə dɑːɡ/Dắt chó đi dạoI walk the dog every morning.
(Tôi dắt chó đi dạo mỗi sáng.)
31Go to bed/ɡoʊ tuː bed/Đi ngủKids should go to bed early.
(Trẻ em nên đi ngủ sớm.)
32Sleep/sliːp/NgủI want to sleep more.
(Tôi muốn ngủ thêm.)
33Alarm/əˈlɑːrm/Đồng hồ báo thứcThe alarm rings at 6 AM.
(Chuông báo thức reo lúc 6 giờ sáng.)
34Routine/ruːˈtiːn/Thói quen hàng ngàyReading is part of my routine.
(Đọc sách là một phần thói quen của tôi.)
35Free time/friː taɪm/Thời gian rảnhWhat do you do in your free time?
(Bạn làm gì vào thời gian rảnh?)

2.9. Từ vựng tiếng Anh cơ bản chủ đề Quê hương

STTTừ vựng tiếng AnhPhiên âmDịch nghĩaCâu ví dụ
1Hometown/ˈhoʊm.taʊn/Quê hươngI love my hometown.
(Tôi yêu quê hương của mình.)
2Countryside/ˈkʌn.tri.saɪd/Nông thôn / Miền quêLiving in the countryside is peaceful.
(Sống ở nông thôn rất yên bình.)
3City/ˈsɪt.i/Thành phốI moved to the city to work.
(Tôi chuyển lên thành phố để làm việc.)
4Village/ˈvɪl.ɪdʒ/Ngôi làngMy village is very small.
(Ngôi làng của tôi rất nhỏ.)
5Town/taʊn/Thị trấnThere is a market in the town.
(Có một khu chợ trong thị trấn.)
6Born/bɔːrn/Sinh raI was born in Hanoi.
(Tôi được sinh ra ở Hà Nội.)
7Grow up/ɡroʊ ʌp/Lớn lênI grew up near the sea.
(Tôi lớn lên ở gần biển.)
8Address/ˈæd.res/Địa chỉDo you know his address?
(Bạn có biết địa chỉ của anh ấy không?)
9Peaceful/ˈpiːs.fəl/Yên bìnhThe village is very peaceful.
(Ngôi làng rất yên bình.)
10Quiet/ˈkwaɪ.ət/Yên tĩnhI like quiet places.
(Tôi thích những nơi yên tĩnh.)
11Noisy/ˈnɔɪ.zi/Ồn àoThe city is too noisy.
(Thành phố quá ồn ào.)
12Crowded/ˈkraʊ.dɪd/Đông đúcThe streets are crowded.
(Đường phố rất đông đúc.)
13Fresh air/freʃ er/Không khí trong lànhI enjoy the fresh air here.
(Tôi tận hưởng không khí trong lành ở đây.)
14Scenery/ˈsiː.nɚ.i/Phong cảnhThe scenery is beautiful.
(Phong cảnh thật đẹp.)
15Mountain/ˈmaʊn.tən/NúiWe climbed the mountain.
(Chúng tôi đã leo núi.)
16River/ˈrɪv.ɚ/SôngWe swim in the river.
(Chúng tôi bơi dưới sông.)
17Lake/leɪk/HồThe lake is very deep.
(Cái hồ này rất sâu.)
18Field/fiːld/Cánh đồngRice grows in the field.
(Lúa mọc trên cánh đồng.)
19Farm/fɑːrm/Nông trạiMy uncle has a farm.
(Chú tôi có một nông trại.)
20Farmer/ˈfɑːr.mɚ/Nông dânFarmers work very hard.
(Những người nông dân làm việc rất vất vả.)
21Neighbor/ˈneɪ.bɚ/Hàng xómMy neighbors are friendly.
(Hàng xóm của tôi rất thân thiện.)
22Tradition/trəˈdɪʃ.ən/Truyền thốngWe keep our family traditions.
(Chúng tôi giữ gìn truyền thống gia đình.)
23Visit/ˈvɪz.ɪt/Thăm / Viếng thămI visit my hometown often.
(Tôi thường xuyên về thăm quê.)
24Memory/ˈmem.ər.i/Kỷ niệm / Ký ứcI have many good memories here.
(Tôi có nhiều kỷ niệm đẹp ở đây.)
25Distance/ˈdɪs.təns/Khoảng cáchThe distance is not far.
(Khoảng cách không xa lắm.)
26Far/fɑːr/XaMy school is far from home.
(Trường tôi ở xa nhà.)
27Near/nɪr/GầnIs there a bank near here?
(Có ngân hàng nào gần đây không?)
28Bridge/brɪdʒ/Cây cầuWe cross the bridge to get there.
(Chúng tôi băng qua cầu để đến đó.)
29Market/ˈmɑːr.kɪt/ChợMom goes to the market daily.
(Mẹ đi chợ hàng ngày.)
30Ancient/ˈeɪn.ʃənt/Cổ kínhThe town is ancient.
(Thị trấn này rất cổ kính.)
31Modern/ˈmɑː.dɚn/Hiện đạiThe city looks very modern.
(Thành phố trông rất hiện đại.)
32Atmosphere/ˈæt.mə.sfɪr/Bầu không khíI like the warm atmosphere.
(Tôi thích bầu không khí ấm áp.)
33Miss/mɪs/Nhớ (nhung)I miss my hometown.
(Tôi nhớ quê hương của mình.)
34Beautiful/ˈbjuː.t̬ə.fəl/Xinh đẹpVietnam is beautiful.
(Việt Nam rất xinh đẹp.)
35Local/ˈloʊ.kəl/(Thuộc) địa phươngI like local food.
(Tôi thích đồ ăn địa phương.)

2.10. Từ vựng tiếng Anh chủ đề Thức ăn & Ẩm thực

STTTừ vựng tiếng AnhPhiên âmDịch nghĩaCâu ví dụ
1Food/fuːd/Thức ănWe need to buy some food.
(Chúng ta cần mua một ít thức ăn.)
2Meal/miːl/Bữa ănEnjoy your meal!
(Chúc bạn ăn ngon miệng!)
3Breakfast/ˈbrek.fəst/Bữa sángI eat bread for breakfast.
(Tôi ăn bánh mì cho bữa sáng.)
4Lunch/lʌntʃ/Bữa trưaWhat is for lunch?
(Bữa trưa có món gì thế?)
5Dinner/ˈdɪn.ɚ/Bữa tốiDinner is ready.
(Bữa tối đã sẵn sàng rồi.)
6Snack/snæk/Đồ ăn vặt / Bữa phụI like fruit as a snack.
(Tôi thích trái cây như một món ăn vặt.)
7Rice/raɪs/Cơm / GạoAsians eat a lot of rice.
(Người châu Á ăn rất nhiều cơm.)
8Bread/bred/Bánh mìThis bread is fresh.
(Bánh mì này rất tươi.)
9Noodle/ˈnuː.dəl/Mì / Phở / BúnI love chicken noodles.
(Tôi thích mì gà.)
10Soup/suːp/Súp / CanhThe soup is very hot.
(Món súp rất nóng.)
11Meat/miːt/ThịtHe doesn’t eat meat.
(Anh ấy không ăn thịt.)
12Pork/pɔːrk/Thịt lợn (heo)Grilled pork is delicious.
(Thịt lợn nướng rất ngon.)
13Beef/biːf/Thịt bòBeef steak is expensive.
(Bít tết bò rất đắt.)
14Chicken/ˈtʃɪk.ɪn/Thịt gàFried chicken is popular.
(Gà rán rất phổ biến.)
15Fish/fɪʃ/Fish is good for your health.
(Cá rất tốt cho sức khỏe của bạn.)
16Egg/eɡ/TrứngI want a boiled egg.
(Tôi muốn một quả trứng luộc.)
17Cheese/tʃiːz/Phô maiMice love cheese.
(Chuột rất thích phô mai.)
18Butter/ˈbʌt̬.ɚ/Spread some butter on the toast.
(Phết một ít bơ lên bánh mì nướng.)
19Salad/ˈsæl.əd/Rau trộnSalad is a healthy dish.
(Salad là một món ăn lành mạnh.)
20Sandwich/ˈsæn.wɪtʃ/Bánh mì kẹpI made a ham sandwich.
(Tôi đã làm một cái bánh mì kẹp thịt nguội.)
21Pizza/ˈpiːt.sə/Bánh PizzaLet’s order a pizza.
(Hãy gọi một cái pizza đi.)
22Burger/ˈbɝː.ɡɚ/Bánh mì kẹp thịt (Hamburger)This burger is huge.
(Cái burger này to quá.)
23Dessert/dɪˈzɝːt/Món tráng miệngWe had ice cream for dessert.
(Chúng tôi ăn kem tráng miệng.)
24Cake/keɪk/Bánh ngọtHappy birthday cake!
(Bánh kem chúc mừng sinh nhật!)
25Ice cream/ˌaɪs ˈkriːm/KemKids love chocolate ice cream.
(Trẻ con thích kem sô-cô-la.)
26Delicious/dɪˈlɪʃ.əs/NgonThe food was delicious.
(Đồ ăn đã rất ngon.)
27Sweet/swiːt/NgọtThis candy is too sweet.
(Cái kẹo này ngọt quá.)
28Sour/saʊr/ChuaLemons are sour.
(Chanh thì chua.)
29Spicy/ˈspaɪ.si/CayCan you eat spicy food?
(Bạn có ăn được đồ cay không?)
30Salty/ˈsɑːl.ti/MặnThe soup is a bit salty.
(Món súp hơi mặn một chút.)
31Bitter/ˈbɪt̬.ɚ/ĐắngCoffee without sugar is bitter.
(Cà phê không đường thì đắng.)
32Fresh/freʃ/Tươi / SạchWe buy fresh vegetables daily.
(Chúng tôi mua rau tươi hàng ngày.)
33Hungry/ˈhʌŋ.ɡri/ĐóiI am very hungry now.
(Bây giờ tôi rất đói.)
34Full/fʊl/NoI am full, thank you.
(Tôi no rồi, cảm ơn bạn.)
35Recipe/ˈres.ə.pi/Công thức nấu ănThis is a secret recipe.
(Đây là một công thức bí mật.)
Từ vựng tiếng Anh chủ đề về thức ăn (Food)

2.11. Các từ vựng tiếng Anh về Các loại Rau củ quả

STTTừ vựng tiếng AnhPhiên âmDịch nghĩaCâu ví dụ
1Vegetable/ˈvedʒ.tə.bəl/Rau củEat more vegetables daily.
(Hãy ăn nhiều rau củ hơn mỗi ngày.)
2Fruit/fruːt/Trái cây / Hoa quảFresh fruit is delicious.
(Trái cây tươi rất ngon.)
3Tomato/təˈmeɪ.t̬oʊ/Cà chuaTomatoes are red.
(Cà chua có màu đỏ.)
4Potato/pəˈteɪ.t̬oʊ/Khoai tâyI like fried potatoes.
(Tôi thích khoai tây chiên.)
5Carrot/ˈker.ət/Củ cà rốtRabbits love carrots.
(Thỏ rất thích cà rốt.)
6Onion/ˈʌn.jən/Hành tâyCutting onions makes me cry.
(Thái hành tây làm tôi chảy nước mắt.)
7Garlic/ˈɡɑːr.lɪk/TỏiGarlic has a strong smell.
(Tỏi có mùi rất nồng.)
8Cucumber/ˈkjuː.kʌm.bɚ/Dưa chuột (leo)Cucumber makes a fresh salad.
(Dưa chuột làm món salad rất tươi mát.)
9Cabbage/ˈkæb.ɪdʒ/Bắp cảiWe boil the cabbage.
(Chúng tôi luộc bắp cải.)
10Lettuce/ˈlet̬.ɪs/Rau xà láchWash the lettuce carefully.
(Hãy rửa rau xà lách cẩn thận.)
11Corn/kɔːrn/Ngô / BắpThe corn is sweet.
(Bắp ngô này rất ngọt.)
12Mushroom/ˈmʌʃ.ruːm/NấmI put mushrooms in the soup.
(Tôi cho nấm vào súp.)
13Broccoli/ˈbrɑː.kəl.i/Súp lơ xanhBroccoli is good for you.
(Súp lơ xanh rất tốt cho bạn.)
14Pumpkin/ˈpʌmp.kɪn/Bí ngôWe eat pumpkin soup.
(Chúng tôi ăn súp bí ngô.)
15Eggplant/ˈeɡ.plænt/Cà tímGrilled eggplant is tasty.
(Cà tím nướng rất ngon.)
16Bean/biːn/Hạt đậu / Quả đậuThese beans are green.
(Những quả đậu này màu xanh.)
17Chili/ˈtʃɪl.i/ỚtThe chili is very spicy.
(Quả ớt này rất cay.)
18Apple/ˈæp.əl/Quả táoAn apple a day keeps the doctor away.
(Một quả táo mỗi ngày giúp bạn khỏe mạnh.)
19Banana/bəˈnæn.ə/Quả chuốiMonkeys eat bananas.
(Khỉ ăn chuối.)
20Orange/ˈɔːr.ɪndʒ/Quả camOrange juice is sweet.
(Nước cam thì ngọt.)
21Lemon/ˈlem.ən/Quả chanh vàngLemon is very sour.
(Chanh vàng rất chua.)
22Grape/ɡreɪp/Quả nhoThese grapes are seedless.
(Những quả nho này không có hạt.)
23Strawberry/ˈstrɑːˌber.i/Quả dâu tâyI like strawberry cake.
(Tôi thích bánh kem dâu tây.)
24Watermelon/ˈwɑː.t̬ɚˌmel.ən/Dưa hấuWatermelon is full of water.
(Dưa hấu chứa rất nhiều nước.)
25Mango/ˈmæŋ.ɡoʊ/Quả xoàiThis mango is ripe.
(Quả xoài này đã chín rồi.)
26Pineapple/ˈpaɪnˌæp.əl/Quả dứa / ThơmPineapple is yellow inside.
(Quả dứa bên trong màu vàng.)
27Coconut/ˈkoʊ.kə.nʌt/Quả dừaI drink coconut water.
(Tôi uống nước dừa.)
28Avocado/ˌæv.əˈkɑː.doʊ/Quả bơAvocado smoothies are creamy.
(Sinh tố bơ rất béo ngậy.)
29Peach/piːtʃ/Quả đàoThe peach smells nice.
(Quả đào có mùi rất thơm.)
30Pear/per/Quả lêPears are juicy.
(Lê rất mọng nước.)
31Cherry/ˈtʃer.i/Quả anh đàoThe cherry is on top.
(Quả anh đào ở trên cùng.)
32Papaya/pəˈpaɪ.ə/Đu đủGreen papaya is used in salad.
(Đu đủ xanh được dùng làm nộm.)
33Seed/siːd/HạtSpit out the seeds.
(Hãy nhả hạt ra.)
34Ripe/raɪp/Chín (trái cây)Choose the ripe bananas.
(Hãy chọn những quả chuối đã chín.)
35Juicy/ˈdʒuː.si/Mọng nướcThis orange is very juicy.
(Quả cam này rất mọng nước.)

Xem thêm: Từ vựng tiếng Anh về trái cây

2.12. Từ vựng tiếng Anh thông dụng chủ đề Đồ uống

STTTừ vựng tiếng AnhPhiên âmDịch nghĩaCâu ví dụ
1Drink/drɪŋk/Đồ uống / UốngWhat drink do you want?
(Bạn muốn đồ uống gì?)
2Water/ˈwɑː.t̬ɚ/Nước lọcPlease give me some water.
(Làm ơn cho tôi chút nước.)
3Milk/mɪlk/SữaBabies drink warm milk.
(Trẻ em uống sữa ấm.)
4Coffee/ˈkɑː.fi/Cà phêI drink coffee every morning.
(Tôi uống cà phê mỗi sáng.)
5Tea/tiː/TràWould you like some tea?
(Bạn có muốn chút trà không?)
6Juice/dʒuːs/Nước ép trái câyFresh juice is very healthy.
(Nước ép tươi rất tốt cho sức khỏe.)
7Orange juice/ˈɔːr.ɪndʒ ˌdʒuːs/Nước cam épI had orange juice for breakfast.
(Tôi đã uống nước cam vào bữa sáng.)
8Lemonade/ˌlem.əˈneɪd/Nước chanhLemonade is refreshing in summer.
(Nước chanh rất sảng khoái vào mùa hè.)
9Soda/ˈsoʊ.də/Nước ngọt có gaDon’t drink too much soda.
(Đừng uống quá nhiều nước ngọt.)
10Soft drink/ˌsɑːft ˈdrɪŋk/Nước ngọt (nói chung)They sell various soft drinks.
(Họ bán nhiều loại nước ngọt khác nhau.)
11Coke/koʊk/CocacolaCan I have a can of Coke?
(Cho tôi một lon Coke được không?)
12Beer/bɪr/BiaHe likes to drink beer.
(Anh ấy thích uống bia.)
13Wine/waɪn/Rượu vangWe drank red wine at dinner.
(Chúng tôi đã uống rượu vang đỏ vào bữa tối.)
14Alcohol/ˈæl.kə.hɑːl/Đồ uống có cồn / RượuHe does not drink alcohol.
(Anh ấy không uống rượu bia.)
15Smoothie/ˈsmuː.ði/Sinh tốStrawberry smoothie is my favorite.
(Sinh tố dâu tây là món yêu thích của tôi.)
16Milkshake/ˈmɪlk.ʃeɪk/Sữa lắcThis chocolate milkshake is sweet.
(Món sữa lắc sô-cô-la này ngọt thật.)
17Yogurt/ˈjoʊ.ɡɚt/Sữa chuaYogurt is good for digestion.
(Sữa chua tốt cho tiêu hóa.)
18Hot chocolate/ˌhɑːt ˈtʃɑːk.lət/Sô-cô-la nóngI love hot chocolate in winter.
(Tôi thích sô-cô-la nóng vào mùa đông.)
19Ice tea/ˌaɪs ˈtiː/Trà đáIce tea is very popular here.
(Trà đá rất phổ biến ở đây.)
20Milk tea/ˈmɪlk ˌtiː/Trà sữaYoung people love milk tea.
(Giới trẻ rất thích trà sữa.)
21Green tea/ˌɡriːn ˈtiː/Trà xanhGreen tea helps you lose weight.
(Trà xanh giúp bạn giảm cân.)
22Black coffee/ˌblæk ˈkɑː.fi/Cà phê đenHe drinks black coffee without sugar.
(Anh ấy uống cà phê đen không đường.)
23Cocktail/ˈkɑːk.teɪl/Rượu cốc-taiThis cocktail is very strong.
(Ly cốc-tai này nặng đô quá.)
24Champagne/ʃæmˈpeɪn/Rượu sâm panhWe opened champagne to celebrate.
(Chúng tôi mở rượu sâm panh để ăn mừng.)
25Mineral water/ˈmɪn.ər.əl ˌwɑː.t̬ɚ/Nước khoángMineral water is better than tap water.
(Nước khoáng thì tốt hơn nước máy.)
26Thirsty/ˈθɝː.sti/KhátI am so thirsty.
(Tôi khát quá.)
27Sip/sɪp/Nhấp (một ngụm nhỏ)She took a sip of tea.
(Cô ấy nhấp một ngụm trà.)
28Ice/aɪs/Đá lạnhDo you want ice in your drink?
(Bạn có muốn bỏ đá vào đồ uống không?)
29Sugar/ˈʃʊɡ.ɚ/ĐườngNot too much sugar, please.
(Làm ơn đừng cho nhiều đường quá.)
30Bottle/ˈbɑː.t̬əl/Cái chaiBuy a bottle of water.
(Hãy mua một chai nước.)
31Can/kæn/Cái lonA can of soda costs $1.
(Một lon nước ngọt có giá 1 đô la.)
32Glass/ɡlæs/Cái ly (thủy tinh)Be careful with the glass.
(Cẩn thận với cái ly nhé.)
33Straw/strɑː/Ống hútCan I have a straw?
(Cho tôi xin một cái ống hút được không?)
34Cheers/tʃɪrz/Dô! / Cụng lyCheers to our success!
(Nâng ly vì sự thành công của chúng ta nào!)
35Drunk/drʌŋk/Say rượuDon’t drive if you are drunk.
(Đừng lái xe nếu bạn đang say.)

2.13. Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Hải sản

STTTừ vựng tiếng AnhPhiên âmDịch nghĩaCâu ví dụ
1Seafood/ˈsiː.fuːd/Hải sảnThis restaurant serves fresh seafood.
(Nhà hàng này phục vụ hải sản tươi sống.)
2Fish/fɪʃ/We eat fish twice a week.
(Chúng tôi ăn cá hai lần một tuần.)
3Salmon/ˈsæm.ən/Cá hồiSalmon is rich in Omega-3.
(Cá hồi rất giàu Omega-3.)
4Tuna/ˈtuː.nə/Cá ngừI like tuna sandwiches.
(Tôi thích bánh mì kẹp cá ngừ.)
5Mackerel/ˈmæk.rəl/Cá thuGrilled mackerel smells great.
(Cá thu nướng rất thơm.)
6Sardine/sɑːrˈdiːn/Cá mòiTinned sardines are cheap.
(Cá mòi đóng hộp thì rẻ.)
7Cod/kɑːd/Cá tuyếtFish and chips is made with cod.
(Món cá tẩm bột và khoai tây chiên làm từ cá tuyết.)
8Catfish/ˈkæt.fɪʃ/Cá trê / Cá da trơnCatfish is popular in Vietnam.
(Cá da trơn rất phổ biến ở Việt Nam.)
9Eel/iːl/Con lươnJapanese people love grilled eel.
(Người Nhật rất thích lươn nướng.)
10Shrimp/ʃrɪmp/Tôm (nhỏ)Put some shrimp in the salad.
(Cho vài con tôm vào món salad đi.)
11Prawn/prɑːn/Tôm (lớn)These prawns are huge.
(Những con tôm này to thật.)
12Lobster/ˈlɑːb.stɚ/Tôm hùmLobster is a luxury dish.
(Tôm hùm là một món ăn sang trọng.)
13Crab/kræb/Con cuaThis crab has a hard shell.
(Con cua này có cái vỏ cứng.)
14Squid/skwɪd/Mực ốngFried squid is crispy.
(Mực chiên rất giòn.)
15Octopus/ˈɑːk.tə.pəs/Bạch tuộcOctopus has eight arms.
(Bạch tuộc có tám cái xúc tu.)
16Oyster/ˈɔɪ.stɚ/Con hàuRaw oysters are delicious.
(Hàu sống rất ngon.)
17Clam/klæm/Con nghêu / ngaoWe made clam soup.
(Chúng tôi đã nấu canh nghêu.)
18Mussel/ˈmʌs.əl/Con vẹm / TraiSteamed mussels with wine.
(Vẹm hấp rượu vang.)
19Scallop/ˈskɑː.ləp/Sò điệpGrilled scallops with cheese.
(Sò điệp nướng phô mai.)
20Snail/sneɪl/ỐcSea snails are tasty.
(Ốc biển rất ngon.)
21Jellyfish/ˈdʒel.i.fɪʃ/SứaJellyfish salad is crunchy.
(Nộm sứa ăn rất giòn.)
22Seaweed/ˈsiː.wiːd/Rong biểnI like seaweed soup.
(Tôi thích canh rong biển.)
23Shell/ʃel/Vỏ (sò, ốc, cua)Don’t eat the shell.
(Đừng ăn cái vỏ nhé.)
24Bone/boʊn/Xương (cá)Be careful with the fish bones.
(Cẩn thận với xương cá.)
25Scale/skeɪl/Vảy (cá)Remove the scales before cooking.
(Đánh vảy trước khi nấu.)
26Fillet/ˈfɪl.ɪt/Miếng phi lê (thịt nạc)I bought a salmon fillet.
(Tôi đã mua một miếng phi lê cá hồi.)
27Fisherman/ˈfɪʃ.ɚ.mən/Ngư dânThe fisherman caught a big fish.
(Người ngư dân đã bắt được một con cá lớn.)
28Fishing/ˈfɪʃ.ɪŋ/Câu cá / Đánh cáMy dad goes fishing on Sundays.
(Bố tôi đi câu cá vào Chủ Nhật.)
29Raw/rɑː/Sống (chưa nấu)Sushi uses raw fish.
(Sushi dùng cá sống.)
30Steamed/stiːmd/HấpI prefer steamed fish.
(Tôi thích cá hấp hơn.)
31Grilled/ɡrɪld/NướngGrilled squid smells good.
(Mực nướng thơm quá.)
32Fresh/freʃ/TươiAlways buy fresh seafood.
(Luôn mua hải sản tươi nhé.)
33Frozen/ˈfroʊ.zən/Đông lạnhFrozen fish keeps for a long time.
(Cá đông lạnh để được lâu.)
34Allergy/ˈæl.ɚ.dʒi/Dị ứngI have a seafood allergy.
(Tôi bị dị ứng hải sản.)
35Ocean/ˈoʊ.ʃən/Đại dươngSeafood comes from the ocean.
(Hải sản đến từ đại dương.)

2.14. Từ vựng tiếng Anh cơ bản chủ đề Ăn uống nhà hàng

STTTừ vựng tiếng AnhPhiên âmDịch nghĩaCâu ví dụ
1Restaurant/ˈres.tə.rɑːnt/Nhà hàngLet’s eat at a restaurant tonight.
(Tối nay hãy ăn ở nhà hàng nhé.)
2Cafe/kæˈfeɪ/Quán cà phêWe met at a small cafe.
(Chúng tôi đã gặp nhau ở một quán cà phê nhỏ.)
3Menu/ˈmen.juː/Thực đơnCan I see the menu, please?
(Cho tôi xem thực đơn được không?)
4Waiter/ˈweɪ.t̬ɚ/Bồi bàn (nam)The waiter brought our food.
(Người bồi bàn nam đã mang đồ ăn ra.)
5Waitress/ˈweɪ.trəs/Bồi bàn (nữ)She works as a waitress.
(Cô ấy làm việc như một bồi bàn nữ.)
6Chef/ʃef/Đầu bếp trưởngThe chef cooks very well.
(Đầu bếp nấu ăn rất ngon.)
7Customer/ˈkʌs.tə.mɚ/Khách hàngThe restaurant is full of customers.
(Nhà hàng chật kín khách.)
8Book / Reserve/bʊk/ – /rɪˈzɝːv/Đặt chỗ trướcI booked a table for two.
(Tôi đã đặt một bàn cho hai người.)
9Reservation/ˌrez.ɚˈveɪ.ʃən/Sự đặt chỗI have a reservation at 7 PM.
(Tôi có đặt chỗ lúc 7 giờ tối.)
10Order/ˈɔːr.dɚ/Gọi mónAre you ready to order?
(Bạn đã sẵn sàng gọi món chưa?)
11Appetizer / Starter/ˈæp.ə.taɪ.zɚ/Món khai vịWe ordered soup as an appetizer.
(Chúng tôi gọi súp làm món khai vị.)
12Main course/ˌmeɪn ˈkɔːrs/Món chínhThe main course is steak.
(Món chính là bít tết.)
13Dessert/dɪˈzɝːt/Món tráng miệngWould you like dessert?
(Bạn có muốn dùng món tráng miệng không?)
14Drink / Beverage/ˈbev.ɚ.ɪdʒ/Đồ uốngWhat beverages do you have?
(Các bạn có những loại đồ uống nào?)
15Bill/bɪl/Hóa đơnCan I have the bill, please?
(Làm ơn cho tôi xin hóa đơn.)
16Tip/tɪp/Tiền bo (tiền tip)We left a tip for the waiter.
(Chúng tôi để lại tiền bo cho bồi bàn.)
17Service/ˈsɝː.vɪs/Dịch vụThe service here is excellent.
(Dịch vụ ở đây rất tuyệt vời.)
18Serve/sɝːv/Phục vụThey serve breakfast until 10 AM.
(Họ phục vụ bữa sáng đến 10 giờ.)
19Buffet/bəˈfeɪ/Tiệc đứng / Tự chọnI love eating at a buffet.
(Tôi thích ăn buffet.)
20Table/ˈteɪ.bəl/Cái bànA table for four, please.
(Làm ơn cho một bàn 4 người.)
21Seat/siːt/Chỗ ngồiPlease take a seat.
(Xin mời ngồi.)
22Takeaway/ˈteɪk.ə.weɪ/Mang đi (mua về)I want a pizza takeaway.
(Tôi muốn mua một cái pizza mang về.)
23Eat in/iːt ɪn/Ăn tại chỗDo you want to eat in or take away?
(Bạn muốn ăn ở đây hay mang về?)
24Recommendation/ˌrek.ə.menˈdeɪ.ʃən/Sự gợi ý (món ăn)Do you have any recommendations?
(Bạn có gợi ý món nào không?)
25Special/ˈspeʃ.əl/Món đặc biệtToday’s special is grilled fish.
(Món đặc biệt hôm nay là cá nướng.)
26Vegetarian/ˌvedʒ.əˈter.i.ən/(Người) ăn chayDo you have vegetarian food?
(Bạn có đồ ăn chay không?)
27Cash/kæʃ/Tiền mặtI will pay by cash.
(Tôi sẽ trả bằng tiền mặt.)
28Credit card/ˈkred.ɪt ˌkɑːrd/Thẻ tín dụngDo you accept credit cards?
(Bạn có chấp nhận thẻ tín dụng không?)
29Delicious/dɪˈlɪʃ.əs/Ngon miệngThis meal was delicious.
(Bữa ăn này rất ngon.)
30Spicy/ˈspaɪ.si/CayIs this dish spicy?
(Món này có cay không?)
31Salty/ˈsɑːl.ti/MặnThe soup is too salty.
(Món súp mặn quá.)
32Full/fʊl/No (bụng) / Đầy (bàn)I am full, thank you.
(Tôi no rồi, cảm ơn.)
33Hungry/ˈhʌŋ.ɡri/ĐóiLet’s eat, I’m hungry.
(Ăn thôi, tôi đói rồi.)
34Cheers/tʃɪrz/Dô! (cụng ly)Cheers to the weekend!
(Nâng ly vì cuối tuần nào!)
35Napkin/ˈnæp.kɪn/Khăn ănCould I have a napkin?
(Cho tôi xin một chiếc khăn ăn được không?)
Từ vựng tiếng Anh chủ đề ăn ngoài (Eating out)

2.15. Từ vựng tiếng Anh thông dụng về Sức khỏe

STTTừ vựng tiếng AnhPhiên âmDịch nghĩaCâu ví dụ
1Health/helθ/Sức khỏeHealth is very important.
(Sức khỏe rất quan trọng.)
2Healthy/ˈhel.θi/Khỏe mạnh / Lành mạnhEat healthy food everyday.
(Hãy ăn đồ ăn lành mạnh mỗi ngày.)
3Sick/sɪk/Ốm / BệnhI feel sick today.
(Hôm nay tôi thấy mệt/ốm.)
4Ill/ɪl/Ốm (thường nặng hơn sick)He has been ill for a week.
(Anh ấy đã bị ốm một tuần nay.)
5Fever/ˈfiː.vɚ/SốtThe baby has a high fever.
(Em bé bị sốt cao.)
6Cough/kɑːf/HoHe has a bad cough.
(Anh ấy bị ho nặng.)
7Headache/ˈhed.eɪk/Đau đầuI have a terrible headache.
(Tôi bị đau đầu khủng khiếp.)
8Stomachache/ˈstʌm.ək.eɪk/Đau bụngDon’t eat too much or you’ll get a stomachache.
(Đừng ăn nhiều quá nếu không sẽ đau bụng đấy.)
9Toothache/ˈtuːθ.eɪk/Đau răngI need to see a dentist for my toothache.
(Tôi cần gặp nha sĩ vì bị đau răng.)
10Sore throat/ˌsɔːr ˈθroʊt/Đau họngDrinking warm water helps a sore throat.
(Uống nước ấm giúp đỡ đau họng.)
11Cold/koʊld/Cảm lạnhI caught a cold yesterday.
(Tôi bị cảm lạnh hôm qua.)
12Flu/fluː/CúmThe flu spreads easily.
(Bệnh cúm lây lan rất dễ dàng.)
13Pain/peɪn/Cơn đau / Sự đau đớnDo you feel any pain?
(Bạn có thấy đau không?)
14Dizzy/ˈdɪz.i/Chóng mặtI feel dizzy when I stand up.
(Tôi thấy chóng mặt khi đứng dậy.)
15Tired/taɪrd/Mệt mỏiYou look very tired.
(Trông bạn rất mệt mỏi.)
16Medicine/ˈmed.ɪ.sən/ThuốcRemember to take your medicine.
(Hãy nhớ uống thuốc nhé.)
17Pill/pɪl/Viên thuốcTake one pill after lunch.
(Uống một viên thuốc sau bữa trưa.)
18Doctor/ˈdɑːk.tɚ/Bác sĩThe doctor is examining the patient.
(Bác sĩ đang khám cho bệnh nhân.)
19Nurse/nɝːs/Y táThe nurse is very kind.
(Cô y tá rất tốt bụng.)
20Patient/ˈpeɪ.ʃənt/Bệnh nhânThe hospital has many patients.
(Bệnh viện có rất nhiều bệnh nhân.)
21Rest/rest/Nghỉ ngơiYou should rest for a few days.
(Bạn nên nghỉ ngơi vài ngày.)
22Recover/rɪˈkʌv.ɚ/Hồi phụcI hope you recover soon.
(Hy vọng bạn sớm hồi phục.)
23Diet/daɪ.ət/Chế độ ăn uốngA balanced diet is good.
(Một chế độ ăn cân bằng thì rất tốt.)
24Exercise/ˈek.sɚ.saɪz/Tập thể dụcExercise makes you strong.
(Tập thể dục giúp bạn khỏe mạnh.)
25Weight/weɪt/Cân nặngShe wants to lose weight.
(Cô ấy muốn giảm cân.)
26Height/haɪt/Chiều caoWhat is your height?
(Chiều cao của bạn là bao nhiêu?)
27Blood/blʌd/MáuBlood is red.
(Máu màu đỏ.)
28Heart/hɑːrt/TimHis heart beats fast.
(Tim anh ấy đập nhanh.)
29Backache/ˈbæk.eɪk/Đau lưngMy dad suffers from backache.
(Bố tôi bị đau lưng.)
30Allergy/ˈæl.ɚ.dʒi/Dị ứngShe has an allergy to cats.
(Cô ấy bị dị ứng với mèo.)
31Sneeze/sniːz/Hắt hơiDust makes me sneeze.
(Bụi làm tôi hắt hơi.)
32Virus/ˈvaɪ.rəs/Vi rútWash hands to avoid viruses.
(Rửa tay để tránh vi rút.)
33Mask/mæsk/Khẩu trangPlease wear a mask outside.
(Làm ơn hãy đeo khẩu trang khi ra ngoài.)
34Stress/stres/Căng thẳngWork causes a lot of stress.
(Công việc gây ra nhiều căng thẳng.)
35Check-up/ˈtʃek.ʌp/Khám sức khỏe (tổng quát)I have a regular check-up today.
(Hôm nay tôi có buổi khám sức khỏe định kỳ.)

Xem thêm: Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Y Khoa

Từ vựng tiếng Anh chủ đề Sức khỏe (Health)

2.16. Các từ vựng tiếng Anh chủ đề Bệnh viện

STTTừ vựng tiếng AnhPhiên âmDịch nghĩa Câu ví dụ
1Hospital/ˈhɑː.spɪ.t̬əl/Bệnh việnMy mother works at a hospital.
(Mẹ tôi làm việc tại một bệnh viện.)
2Clinic/ˈklɪn.ɪk/Phòng khámI went to the dental clinic.
(Tôi đã đến phòng khám nha khoa.)
3Doctor/ˈdɑːk.tɚ/Bác sĩYou should see a doctor.
(Bạn nên đi gặp bác sĩ.)
4Nurse/nɝːs/Y tá / Điều dưỡngThe nurse checked my temperature.
(Y tá đã kiểm tra nhiệt độ của tôi.)
5Patient/ˈpeɪ.ʃənt/Bệnh nhânThe doctor is talking to a patient.
(Bác sĩ đang nói chuyện với bệnh nhân.)
6Ambulance/ˈæm.bjə.ləns/Xe cứu thươngCall an ambulance immediately!
(Gọi xe cứu thương ngay lập tức!)
7Emergency/ɪˈmɝː.dʒən.si/Khẩn cấp / Cấp cứuGo to the emergency room.
(Hãy đến phòng cấp cứu.)
8Pharmacy/ˈfɑːr.mə.si/Hiệu thuốc (trong bv)Get your medicine at the pharmacy.
(Lấy thuốc tại hiệu thuốc nhé.)
9Medicine/ˈmed.ɪ.sən/ThuốcThis medicine tastes bitter.
(Thuốc này có vị đắng.)
10Prescription/prɪˈskrɪp.ʃən/Đơn thuốc / Toa thuốcThe doctor gave me a prescription.
(Bác sĩ đã đưa cho tôi một đơn thuốc.)
11Appointment/əˈpɔɪnt.mənt/Cuộc hẹn (khám bệnh)I have an appointment at 9 AM.
(Tôi có lịch hẹn lúc 9 giờ sáng.)
12Waiting room/ˈweɪ.tɪŋ ˌruːm/Phòng chờPlease sit in the waiting room.
(Làm ơn hãy ngồi ở phòng chờ.)
13Examine/ɪɡˈzæm.ɪn/Khám (bệnh)The doctor examined my eyes.
(Bác sĩ đã khám mắt cho tôi.)
14Diagnose/ˌdaɪ.əɡˈnoʊz/Chẩn đoánHe was diagnosed with flu.
(Anh ấy được chẩn đoán bị cúm.)
15Treatment/ˈtriːt.mənt/Sự điều trịThe treatment was successful.
(Việc điều trị đã thành công.)
16Operation / Surgery/ˌɑː.pəˈreɪ.ʃən/ – /ˈsɝː.dʒər.i/Phẫu thuật / Ca mổHe needs a knee operation.
(Anh ấy cần một ca phẫu thuật đầu gối.)
17Surgeon/ˈsɝː.dʒən/Bác sĩ phẫu thuậtThe surgeon is very skilled.
(Bác sĩ phẫu thuật rất lành nghề.)
18Injection/ɪnˈdʒek.ʃən/Mũi tiêmThe baby cried after the injection.
(Em bé đã khóc sau khi tiêm.)
19Vaccine/ˈvæk.siːn/Vắc-xinVaccines prevent diseases.
(Vắc-xin giúp ngăn ngừa bệnh tật.)
20Blood test/ˈblʌd ˌtest/Xét nghiệm máuI need to take a blood test.
(Tôi cần làm xét nghiệm máu.)
21X-ray/ˈeks.reɪ/Chụp X-quangThe X-ray shows a broken bone.
(Phim X-quang cho thấy một chiếc xương bị gãy.)
22Ward/wɔːrd/Buồng bệnh / Khu trạiShe is in the maternity ward.
(Cô ấy đang ở khu thai sản.)
23Wheelchair/ˈwiːl.tʃer/Xe lănHe uses a wheelchair to move.
(Anh ấy dùng xe lăn để di chuyển.)
24Stretcher/ˈstretʃ.ɚ/Cái cáng (khiêng bệnh nhân)They put him on a stretcher.
(Họ đặt anh ấy lên cáng.)
25Bandage/ˈbæn.dɪdʒ/Băng gạcThe nurse changed the bandage.
(Y tá đã thay băng gạc.)
26Cast/kæst/Bó bộtHis broken arm is in a cast.
(Cánh tay gãy của anh ấy đang được bó bột.)
27Crutch/krʌtʃ/Cái nạngHe walks with crutches.
(Anh ấy đi lại bằng nạng.)
28First aid/ˌfɝːst ˈeɪd/Sơ cứuEveryone should learn first aid.
(Mọi người nên học cách sơ cứu.)
29Admit/ədˈmɪt/Nhập việnShe was admitted to the hospital yesterday.
(Cô ấy đã nhập viện hôm qua.)
30Discharge/dɪsˈtʃɑːrdʒ/Xuất việnHe was discharged this morning.
(Anh ấy đã được xuất viện sáng nay.)
31Insurance/ɪnˈʃʊr.əns/Bảo hiểmDo you have health insurance?
(Bạn có bảo hiểm y tế không?)
32Symptom/ˈsɪmp.təm/Triệu chứngFever is a symptom of flu.
(Sốt là một triệu chứng của bệnh cúm.)
33Emergency room (ER)/ɪˈmɝː.dʒən.si ruːm/Phòng cấp cứuThe ER is always busy.
(Phòng cấp cứu luôn bận rộn.)
34Visiting hours/ˈvɪz.ɪ.tɪŋ ˌaʊrz/Giờ thăm bệnhVisiting hours are from 2 to 4 PM.
(Giờ thăm bệnh là từ 2 giờ đến 4 giờ chiều.)
35Check-up/ˈtʃek.ʌp/Kiểm tra sức khỏeGo for a check-up once a year.
(Hãy đi kiểm tra sức khỏe mỗi năm một lần.)

Xem thêm: Từ vựng các phòng, khoa trong bệnh viện bằng tiếng Anh

2.17. Từ vựng tiếng Anh chủ đề Các bộ phận cơ thể

STTTừ vựng tiếng AnhPhiên âmDịch nghĩaCâu ví dụ
1Body/ˈbɑː.di/Cơ thểExercise is good for your body.
(Tập thể dục tốt cho cơ thể của bạn.)
2Head/hed/ĐầuShe nodded her head.
(Cô ấy đã gật đầu.)
3Hair/her/TócShe has long black hair.
(Cô ấy có mái tóc đen dài.)
4Face/feɪs/Khuôn mặtWash your face every morning.
(Hãy rửa mặt mỗi sáng.)
5Eye/aɪ/MắtClose your eyes and sleep.
(Nhắm mắt lại và ngủ đi.)
6Ear/ɪr/TaiThe rabbit has long ears.
(Con thỏ có đôi tai dài.)
7Nose/noʊz/MũiHe has a big nose.
(Anh ấy có cái mũi to.)
8Mouth/maʊθ/MiệngOpen your mouth, please.
(Làm ơn hãy há miệng ra.)
9Lip/lɪp/MôiShe painted her lips red.
(Cô ấy tô môi màu đỏ.)
10Tooth (số nhiều: Teeth)/tuːθ/RăngBrush your teeth twice a day.
(Đánh răng hai lần một ngày.)
11Tongue/tʌŋ/LưỡiDon’t stick out your tongue.
(Đừng có lè lưỡi ra.)
12Cheek/tʃiːk/The baby has chubby cheeks.
(Em bé có đôi má phúng phính.)
13Chin/tʃɪn/CằmHe has a scar on his chin.
(Anh ấy có một vết sẹo ở cằm.)
14Neck/nek/CổMy neck hurts a bit.
(Cổ tôi hơi đau một chút.)
15Shoulder/ˈʃoʊl.dɚ/VaiPut your hand on my shoulder.
(Đặt tay lên vai tôi này.)
16Arm/ɑːrm/Cánh tayHe broke his arm yesterday.
(Hôm qua anh ấy bị gãy tay.)
17Elbow/ˈel.boʊ/Khuỷu tayDon’t put your elbows on the table.
(Đừng đặt khuỷu tay lên bàn.)
18Hand/hænd/Bàn tayWash your hands before eating.
(Rửa tay trước khi ăn nhé.)
19Finger/ˈfɪŋ.ɡɚ/Ngón tayShe has a ring on her finger.
(Cô ấy đeo nhẫn ở ngón tay.)
20Thumb/θʌm/Ngón tay cáiThumbs up if you agree.
(Giơ ngón cái lên nếu bạn đồng ý.)
21Chest/tʃest/NgựcHe has a strong chest.
(Anh ấy có lồng ngực vạm vỡ.)
22Stomach/ˈstʌm.ək/Dạ dày / BụngMy stomach is full.
(Bụng tôi no rồi.)
23Back/bæk/LưngHe carried his son on his back.
(Anh ấy cõng con trai trên lưng.)
24Waist/weɪst/Eo / Thắt lưngShe has a small waist.
(Cô ấy có vòng eo nhỏ.)
25Leg/leɡ/Chân (từ hông xuống)My legs are tired after running.
(Chân tôi mỏi nhừ sau khi chạy.)
26Knee/niː/Đầu gốiI scraped my knee.
(Tôi bị xước đầu gối.)
27Foot (số nhiều: Feet)/fʊt/Bàn chânMy feet are cold.
(Bàn chân tôi bị lạnh.)
28Toe/toʊ/Ngón chânHe stepped on my toe.
(Anh ấy giẫm lên ngón chân tôi.)
29Heel/hiːl/Gót chânHigh heels are hard to walk in.
(Giày cao gót rất khó đi.)
30Skin/skɪn/DaProtect your skin from the sun.
(Hãy bảo vệ làn da khỏi ánh nắng.)
31Bone/boʊn/XươngCalcium is good for bones.
(Canxi rất tốt cho xương.)
32Muscle/ˈmʌs.əl/Cơ bắpHe wants to build muscle.
(Anh ấy muốn xây dựng cơ bắp.)
33Brain/breɪn/Não bộUse your brain to think.
(Hãy dùng não để suy nghĩ đi.)
34Heart/hɑːrt/Trái timMy heart is beating fast.
(Tim tôi đang đập nhanh.)
35Blood/blʌd/MáuBlood is vital for life.
(Máu rất quan trọng cho sự sống.)

2.18. Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Trường học & Học tập

STTTừ vựng tiếng AnhPhiên âmDịch nghĩaCâu ví dụ
1School/skuːl/Trường họcMy school is near my house.
(Trường tôi ở gần nhà.)
2University/ˌjuː.nəˈvɝː.sə.t̬i/Đại họcShe studies at a big university.
(Cô ấy học tại một trường đại học lớn.)
3Class / Classroom/klæs/ – /ˈklæs.ruːm/Lớp học / Phòng họcThe classroom is very clean.
(Phòng học rất sạch sẽ.)
4Teacher/ˈtiː.tʃɚ/Giáo viênMy English teacher is funny.
(Giáo viên tiếng Anh của tôi rất hài hước.)
5Student/ˈstuː.dənt/Học sinh / Sinh viênHe is a good student.
(Cậu ấy là một học sinh giỏi.)
6Principal/ˈprɪn.sə.pəl/Hiệu trưởngThe principal spoke to us.
(Hiệu trưởng đã nói chuyện với chúng tôi.)
7Subject/ˈsʌb.dʒekt/Môn họcMath is my favorite subject.
(Toán là môn học yêu thích của tôi.)
8Lesson/ˈles.ən/Bài họcThe lesson starts at 8 AM.
(Bài học bắt đầu lúc 8 giờ sáng.)
9Homework/ˈhoʊm.wɝːk/Bài tập về nhàI have a lot of homework.
(Tôi có rất nhiều bài tập về nhà.)
10Test / Exam/test/ – /ɪɡˈzæm/Bài kiểm tra / Kỳ thiI passed the final exam.
(Tôi đã đỗ kỳ thi cuối kỳ.)
11Grade / Mark/ɡreɪd/ – /mɑːrk/Điểm sốShe got a high grade.
(Cô ấy đã đạt điểm cao.)
12Learn/lɝːn/Học (tiếp thu kiến thức)We learn new things every day.
(Chúng tôi học những điều mới mỗi ngày.)
13Study/ˈstʌd.i/Học (nghiên cứu/ôn luyện)You should study hard.
(Bạn nên học hành chăm chỉ.)
14Library/ˈlaɪ.brer.i/Thư việnSilence in the library, please.
(Làm ơn giữ im lặng trong thư viện.)
15Book/bʊk/SáchOpen your book to page 10.
(Mở sách trang số 10 ra nào.)
16Notebook/ˈnoʊt.bʊk/Vở ghi chépWrite this down in your notebook.
(Hãy viết cái này vào vở của bạn.)
17Uniform/ˈjuː.nə.fɔːrm/Đồng phụcWe wear uniforms on Mondays.
(Chúng tôi mặc đồng phục vào thứ Hai.)
18Schedule/ˈskedʒ.uːl/Thời khóa biểu / Lịch trìnhCheck your class schedule.
(Hãy kiểm tra thời khóa biểu của bạn.)
19Break time/breɪk taɪm/Giờ nghỉ giải laoWe play soccer at break time.
(Chúng tôi đá bóng vào giờ ra chơi.)
20Classmate/ˈklæs.meɪt/Bạn cùng lớpShe is my best classmate.
(Cô ấy là người bạn cùng lớp tốt nhất của tôi.)
21Assignment/əˈsaɪn.mənt/Bài tập lớn / Nhiệm vụFinish the assignment by Friday.
(Hãy hoàn thành bài tập lớn trước thứ Sáu.)
22Board/bɔːrd/Cái bảngLook at the board.
(Hãy nhìn lên bảng.)
23Chalk/tʃɑːk/Phấn viết bảngThe teacher writes with chalk.
(Giáo viên viết bằng phấn.)
24Presentation/ˌprez.ənˈteɪ.ʃən/Bài thuyết trìnhI am nervous about my presentation.
(Tôi lo lắng về bài thuyết trình của mình.)
25Course/kɔːrs/Khóa họcThis English course is useful.
(Khóa học tiếng Anh này rất hữu ích.)
26Degree/dɪˈɡriː/Bằng cấpHe has a degree in Science.
(Anh ấy có bằng cử nhân Khoa học.)
27Fail/feɪl/Trượt (thi) / Thất bạiDon’t be afraid to fail.
(Đừng sợ thất bại.)
28Pass/pæs/Đỗ (thi) / Qua mônI hope I pass the test.
(Tôi hy vọng mình sẽ qua bài kiểm tra.)
29Absent/ˈæb.sənt/Vắng mặtWho is absent today?
(Hôm nay ai vắng mặt vậy?)
30Tuition fee/tuːˈɪʃ.ən fiː/Học phíThe tuition fee is expensive.
(Học phí rất đắt đỏ.)
31Scholarship/ˈskɑː.lɚ.ʃɪp/Học bổngShe won a full scholarship.
(Cô ấy đã giành được học bổng toàn phần.)
32Graduate/ˈɡrædʒ.u.eɪt/Tốt nghiệpWhen will you graduate?
(Khi nào bạn tốt nghiệp?)
33Practice/ˈpræk.tɪs/Thực hành / Luyện tậpPractice makes perfect.
(Có công mài sắt có ngày nên kim.)
34Knowledge/ˈnɑː.lɪdʒ/Kiến thứcBooks give us knowledge.
(Sách mang lại cho chúng ta kiến thức.)
35Question/ˈkwes.tʃən/Câu hỏiRaise your hand if you have a question.
(Giơ tay nếu bạn có câu hỏi.)

Xem thêm: Từ vựng tiếng Anh về trường học

Từ vựng tiếng Anh chủ đề về học hành (Study)

2.19. Từ vựng tiếng Anh cơ bản về Đồ dùng học tập

STTTừ vựng tiếng AnhPhiên âmDịch nghĩaCâu ví dụ
1Pen/pen/Cái bút bi/mựcCan I borrow your pen?
(Tôi mượn bút của bạn được không?)
2Pencil/ˈpen.səl/Bút chìWrite with a pencil first.
(Hãy viết bằng bút chì trước đã.)
3Eraser / Rubber/ɪˈreɪ.sɚ/ – /ˈrʌb.ɚ/Cục tẩyI need an eraser to fix my mistake.
(Tôi cần cục tẩy để sửa lỗi sai.)
4Ruler/ˈruː.lɚ/Thước kẻDraw a straight line with a ruler.
(Vẽ một đường thẳng bằng thước kẻ.)
5Pencil case/ˈpen.səl ˌkeɪs/Hộp bútPut your pens in the pencil case.
(Hãy cất bút vào hộp bút.)
6Sharpener/ˈʃɑːr.pən.ɚ/Gọt bút chìMy pencil is broken, I need a sharpener.
(Bút chì của tôi bị gãy, tôi cần đồ gọt.)
7Backpack / School bag/ˈbæk.pæk/Cặp sách / Ba lôMy backpack is very heavy.
(Cặp sách của tôi rất nặng.)
8Book/bʊk/SáchThis book is very interesting.
(Cuốn sách này rất thú vị.)
9Notebook/ˈnoʊt.bʊk/Vở ghi chépI take notes in my notebook.
(Tôi ghi chú vào vở của mình.)
10Paper/ˈpeɪ.pɚ/GiấyDo you have a piece of paper?
(Bạn có tờ giấy nào không?)
11Scissors/ˈsɪz.ɚz/Cái kéoUse scissors to cut the paper.
(Dùng kéo để cắt giấy.)
12Glue/ɡluː/Keo dán / Hồ dánStick the picture with glue.
(Dán bức tranh bằng hồ dán.)
13Calculator/ˈkæl.kjə.leɪ.t̬ɚ/Máy tính cầm tayUse a calculator for math.
(Dùng máy tính cho môn toán.)
14Computer/kəmˈpjuː.t̬ɚ/Máy vi tínhWe use computers in IT class.
(Chúng tôi dùng máy tính trong giờ Tin học.)
15Laptop/ˈlæp.tɑːp/Máy tính xách tayI bring my laptop to school.
(Tôi mang laptop đến trường.)
16Marker/ˈmɑːr.kɚ/Bút lông / Bút đánh dấuThe teacher uses a red marker.
(Giáo viên dùng bút lông màu đỏ.)
17Highlighter/ˈhaɪˌlaɪ.t̬ɚ/Bút nhớ dòng (bút dạ quang)Highlight key words with a highlighter.
(Tô đậm từ khóa bằng bút nhớ dòng.)
18Crayon/ˈkreɪ.ɑːn/Bút sáp màuKids love drawing with crayons.
(Trẻ con thích vẽ bằng sáp màu.)
19Colored pencil/ˈkʌl.ɚd ˈpen.səl/Bút chì màuI have a box of colored pencils.
(Tôi có một hộp bút chì màu.)
20Paint/peɪnt/Màu vẽ (nước/bột)We use paint in art class.
(Chúng tôi dùng màu vẽ trong giờ Mỹ thuật.)
21Paintbrush/ˈpeɪnt.brʌʃ/Cọ vẽClean the paintbrush after using.
(Rửa cọ vẽ sau khi dùng.)
22Compass/ˈkʌm.pəs/CompaDraw a circle with a compass.
(Vẽ hình tròn bằng compa.)
23Dictionary/ˈdɪk.ʃən.er.i/Từ điểnLook up new words in the dictionary.
(Tra từ mới trong từ điển.)
24Map/mæp/Bản đồThe map is on the wall.
(Bản đồ ở trên tường.)
25Globe/ɡloʊb/Quả địa cầuA globe shows the whole world.
(Quả địa cầu thể hiện cả thế giới.)
26Desk/desk/Bàn học (có ngăn)Keep your desk tidy.
(Giữ bàn học gọn gàng nhé.)
27Chair/tʃer/Cái ghếDon’t rock on your chair.
(Đừng đu đưa trên ghế.)
28Stapler/ˈsteɪ.plɚ/Cái dập ghimCan I use your stapler?
(Tôi dùng cái dập ghim của bạn được không?)
29Clip / Paper clip/klɪp/Kẹp giấyUse a clip to hold papers together.
(Dùng kẹp giấy để giữ các tờ giấy lại với nhau.)
30Tape/teɪp/Băng dínhI need some tape to fix this.
(Tôi cần chút băng dính để sửa cái này.)
31Folder/ˈfoʊl.dɚ/Bìa kẹp tài liệuPut the documents in the folder.
(Bỏ tài liệu vào trong bìa kẹp.)
32Blackboard/ˈblæk.bɔːrd/Bảng đenThe teacher writes on the blackboard.
(Cô giáo viết lên bảng đen.)
33Whiteboard/ˈwaɪt.bɔːrd/Bảng trắngUse a marker for the whiteboard.
(Dùng bút lông cho bảng trắng.)
34Uniform/ˈjuː.nə.fɔːrm/Đồng phụcOur school uniform is blue.
(Đồng phục trường tôi màu xanh.)
35Flashcard/ˈflæʃ.kɑːrd/Thẻ học từ vựngI learn vocabulary with flashcards.
(Tôi học từ vựng bằng thẻ học từ.)

Xem thêm: Từ vựng đồ dùng học tập trong tiếng Anh

2.20. Từ vựng tiếng Anh thông dụng chủ đề Nghề nghiệp & Việc làm

STTTừ vựng tiếng AnhPhiên âmDịch nghĩaCâu ví dụ
1Job/dʒɑːb/Công việc / NghềI am looking for a new job.
(Tôi đang tìm kiếm một công việc mới.)
2Career/kəˈrɪr/Sự nghiệpHe wants a career in music.
(Anh ấy muốn phát triển sự nghiệp âm nhạc.)
3Teacher/ˈtiː.tʃɚ/Giáo viênMy mother is a teacher.
(Mẹ tôi là một giáo viên.)
4Doctor/ˈdɑːk.tɚ/Bác sĩThe doctor works in a hospital.
(Bác sĩ làm việc trong bệnh viện.)
5Nurse/nɝːs/Y táNurses help sick people.
(Y tá giúp đỡ những người bị bệnh.)
6Engineer/ˌen.dʒɪˈnɪr/Kỹ sưHe is a software engineer.
(Anh ấy là một kỹ sư phần mềm.)
7Farmer/ˈfɑːr.mɚ/Nông dânThe farmer grows rice.
(Người nông dân trồng lúa.)
8Worker/ˈwɝː.kɚ/Công nhânFactory workers work hard.
(Công nhân nhà máy làm việc rất vất vả.)
9Driver/ˈdraɪ.vɚ/Tài xếThe bus driver is friendly.
(Người tài xế xe buýt rất thân thiện.)
10Police officer/pəˈliːs ˌɑː.fɪ.sɚ/Cảnh sátAsk the police officer for help.
(Hãy nhờ cảnh sát giúp đỡ.)
11Cook / Chef/kʊk/ – /ʃef/Đầu bếpThe chef cooks delicious food.
(Đầu bếp nấu những món ăn rất ngon.)
12Dentist/ˈden.tɪst/Nha sĩI visit the dentist twice a year.
(Tôi đi khám nha sĩ hai lần một năm.)
13Lawyer/ˈlɑː.jɚ/Luật sưMy lawyer will talk to you.
(Luật sư của tôi sẽ nói chuyện với bạn.)
14Accountant/əˈkaʊn.tənt/Kế toánAccountants are good with numbers.
(Kế toán rất giỏi về các con số.)
15Manager/ˈmæn.ə.dʒɚ/Quản lý / Giám đốcThe manager is in a meeting.
(Người quản lý đang họp.)
16Secretary/ˈsek.rə.ter.i/Thư kýThe secretary answers the phone.
(Thư ký trả lời điện thoại.)
17Architect/ˈɑːr.kə.tekt/Kiến trúc sưAn architect designs houses.
(Kiến trúc sư thiết kế những ngôi nhà.)
18Pilot/ˈpaɪ.lət/Phi côngThe pilot flies the plane.
(Phi công lái máy bay.)
19Flight attendant/ˈflaɪt əˌten.dənt/Tiếp viên hàng khôngThe flight attendant served water.
(Tiếp viên hàng không đã phục vụ nước.)
20Artist/ˈɑːr.t̬ɪst/Nghệ sĩ / Họa sĩThe artist paints beautiful pictures.
(Người họa sĩ vẽ những bức tranh đẹp.)
21Singer/ˈsɪŋ.ɚ/Ca sĩShe is a famous singer.
(Cô ấy là một ca sĩ nổi tiếng.)
22Actor/ˈæk.tɚ/Nam diễn viênHe is my favorite actor.
(Anh ấy là nam diễn viên yêu thích của tôi.)
23Soldier/ˈsoʊl.dʒɚ/Người lính / Bộ độiThe soldier wears a uniform.
(Người lính mặc quân phục.)
24Firefighter/ˈfaɪrˌfaɪ.t̬ɚ/Lính cứu hỏaFirefighters are very brave.
(Lính cứu hỏa rất dũng cảm.)
25Journalist/ˈdʒɝː.nə.lɪst/Nhà báoThe journalist writes news.
(Nhà báo viết tin tức.)
26Photographer/fəˈtɑː.ɡrə.fɚ/Nhiếp ảnh giaA photographer takes photos.
(Nhiếp ảnh gia chụp ảnh.)
27Receptionist/rɪˈsep.ʃən.ɪst/Lễ tânThe receptionist greeted us.
(Cô lễ tân đã chào đón chúng tôi.)
28Waiter/ˈweɪ.t̬ɚ/Bồi bànThe waiter brought the menu.
(Người bồi bàn đã mang thực đơn ra.)
29Boss/bɑːs/Ông chủ / SếpMy boss is very strict.
(Sếp của tôi rất nghiêm khắc.)
30Employee/ɪmˈplɔɪ.iː/Nhân viênThe company has 100 employees.
(Công ty có 100 nhân viên.)
31Salary/ˈsæl.ɚ.i/LươngHe gets a high salary.
(Anh ấy nhận được mức lương cao.)
32Colleague/ˈkɑː.liːɡ/Đồng nghiệpI like my colleagues.
(Tôi quý mến các đồng nghiệp của mình.)
33Interview/ˈɪn.t̬ɚ.vjuː/Phỏng vấnGood luck with your interview.
(Chúc bạn may mắn trong buổi phỏng vấn.)
34Company/ˈkʌm.pə.ni/Công tyShe works for a big company.
(Cô ấy làm việc cho một công ty lớn.)
35Retire/rɪˈtaɪr/Nghỉ hưuMy dad will retire next year.
(Bố tôi sẽ nghỉ hưu vào năm sau.)

Xem thêm: Từ vựng nghề nghiệp trong tiếng Anh

2.21. Các từ vựng tiếng Anh về Tài liệu & Thư viện

STTTừ vựng tiếng AnhPhiên âmDịch nghĩaCâu ví dụ
1Library/ˈlaɪ.brer.i/Thư việnI go to the library to study.
(Tôi đến thư viện để học bài.)
2Librarian/laɪˈbrer.i.ən/Thủ thư (người quản lý thư viện)Ask the librarian for help.
(Hãy nhờ thủ thư giúp đỡ.)
3Bookshelf/ˈbʊk.ʃelf/Kệ sách / Giá sáchThe book is on the top bookshelf.
(Cuốn sách ở trên kệ sách cao nhất.)
4Document/ˈdɑː.kjə.mənt/Tài liệu / Văn bảnPlease sign this document.
(Làm ơn hãy ký vào văn bản này.)
5File/faɪl/Hồ sơ / Tệp tinKeep the papers in a file.
(Hãy giữ giấy tờ trong một hồ sơ.)
6Folder/ˈfoʊl.dɚ/Bìa kẹp hồ sơ / Thư mụcPut the report in the folder.
(Bỏ bản báo cáo vào bìa kẹp.)
7Borrow/ˈbɑːr.oʊ/MượnYou can borrow three books.
(Bạn có thể mượn ba cuốn sách.)
8Return/rɪˈtɝːn/Trả lạiRemember to return the book.
(Hãy nhớ trả lại cuốn sách.)
9Renew/rɪˈnuː/Gia hạn (mượn sách)I want to renew this book.
(Tôi muốn gia hạn cuốn sách này.)
10Overdue/ˌoʊ.vɚˈduː/Quá hạnThe book is two days overdue.
(Cuốn sách đã quá hạn hai ngày.)
11Fine/faɪn/Tiền phạtI had to pay a fine.
(Tôi đã phải trả tiền phạt.)
12Library card/ˈlaɪ.brer.i kɑːrd/Thẻ thư việnShow your library card here.
(Hãy xuất trình thẻ thư viện của bạn tại đây.)
13Catalog/ˈkæt̬.əl.ɑːɡ/Danh mục (sách)Search the catalog for the title.
(Tìm kiếm tiêu đề trong danh mục.)
14Reference/ˈref.ɚ.əns/Tham khảoThis is a reference book.
(Đây là một cuốn sách tham khảo.)
15Textbook/ˈtekst.bʊk/Sách giáo khoaWe use this textbook in class.
(Chúng tôi dùng sách giáo khoa này trong lớp.)
16Novel/ˈnɑː.vəl/Tiểu thuyếtI love reading romantic novels.
(Tôi thích đọc tiểu thuyết lãng mạn.)
17Magazine/ˌmæɡ.əˈziːn/Tạp chíShe reads fashion magazines.
(Cô ấy đọc tạp chí thời trang.)
18Newspaper/ˈnuːzˌpeɪ.pɚ/Báo (giấy)My dad reads the newspaper daily.
(Bố tôi đọc báo hàng ngày.)
19Article/ˈɑːr.t̬ɪ.kəl/Bài báo / Bài viếtI read an interesting article.
(Tôi đã đọc một bài viết thú vị.)
20Author/ˈɑː.θɚ/Tác giảWho is the author of this book?
(Ai là tác giả của cuốn sách này?)
21Title/ˈtaɪ.t̬əl/Tiêu đề / Tựa đềWhat is the title of the story?
(Tựa đề của câu chuyện là gì?)
22Copy/ˈkɑː.pi/Bản sao / Cuốn (sách)We have only one copy left.
(Chúng tôi chỉ còn lại một cuốn thôi.)
23Photocopy/ˈfoʊ.t̬oʊˌkɑː.pi/Bản phô-tôCan I make a photocopy?
(Tôi có thể phô-tô một bản không?)
24Print/prɪnt/In ấnPrint the document, please.
(Làm ơn hãy in tài liệu ra.)
25Scan/skæn/Quét (tài liệu)Scan this page and email it.
(Quét trang này và gửi email đi.)
26Shelf/ʃelf/Cái giá / Kệ (đơn lẻ)Put it back on the shelf.
(Hãy đặt nó lại lên giá.)
27Quiet/ˈkwaɪ.ət/Yên lặngPlease keep quiet.
(Làm ơn hãy giữ yên lặng.)
28Section/ˈsek.ʃən/Khu vực / PhầnThe children’s section is over there.
(Khu vực dành cho trẻ em ở đằng kia.)
29Research/ˈriː.sɝːtʃ/Nghiên cứuHe is doing research for his essay.
(Anh ấy đang nghiên cứu cho bài tiểu luận.)
30Thesis/ˈθiː.sɪs/Luận vănShe is writing her thesis.
(Cô ấy đang viết luận văn.)
31Database/ˈdeɪ.t̬ə.beɪs/Cơ sở dữ liệuCheck the online database.
(Hãy kiểm tra cơ sở dữ liệu trực tuyến.)
32Available/əˈveɪ.lə.bəl/Có sẵnIs this book available?
(Cuốn sách này có sẵn không?)
33Member/ˈmem.bɚ/Thành viênI am a library member.
(Tôi là thành viên thư viện.)
34Fee/fiː/PhíIs there a membership fee?
(Có phí thành viên không?)
35Information/ˌɪn.fɚˈmeɪ.ʃən/Thông tinYou can find information here.
(Bạn có thể tìm thông tin ở đây.)
Từ vựng tiếng Anh về chủ đề tài liệu tham khảo (Reference)

2.22. Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Quần áo & Thời trang

STTTừ vựng tiếng AnhPhiên âmDịch nghĩaCâu ví dụ
1Clothes/kloʊðz/Quần áoI need to buy new clothes.
(Tôi cần mua quần áo mới.)
2Fashion/ˈfæʃ.ən/Thời trangShe loves fashion.
(Cô ấy yêu thích thời trang.)
3Wear/wer/Mặc / Đeo / ĐiWhat are you wearing today?
(Hôm nay bạn mặc gì thế?)
4Put on/pʊt ɑːn/Mặc vào (hành động)Put on your coat, it’s cold.
(Mặc áo khoác vào đi, trời lạnh đấy.)
5Take off/teɪk ɑːf/Cởi raPlease take off your shoes.
(Làm ơn hãy cởi giày ra.)
6Shirt/ʃɝːt/Áo sơ miHe wears a white shirt to work.
(Anh ấy mặc áo sơ mi trắng đi làm.)
7T-shirt/ˈtiː.ʃɝːt/Áo thun / Áo phôngI like wearing T-shirts in summer.
(Tôi thích mặc áo thun vào mùa hè.)
8Pants / Trousers/pænts/ – /ˈtraʊ.zɚz/Quần dàiThese pants are too long.
(Cái quần này dài quá.)
9Jeans/dʒiːnz/Quần bò / Quần jeansJeans are very durable.
(Quần bò rất bền.)
10Shorts/ʃɔːrts/Quần đùi / Quần soócMen often wear shorts at the beach.
(Đàn ông thường mặc quần đùi ở bãi biển.)
11Skirt/skɝːt/Chân váyShe is wearing a pink skirt.
(Cô ấy đang mặc một chiếc chân váy màu hồng.)
12Dress/dres/Váy liền thân / ĐầmThat is a beautiful dress.
(Đó là một chiếc váy rất đẹp.)
13Coat/koʊt/Áo khoác dài (dạ, măng tô)Wear a coat in winter.
(Hãy mặc áo khoác dài vào mùa đông.)
14Jacket/ˈdʒæk.ɪt/Áo khoác ngắnI forgot my jacket.
(Tôi quên áo khoác rồi.)
15Sweater/ˈswet̬.ɚ/Áo lenThis sweater is warm.
(Chiếc áo len này rất ấm.)
16Suit/suːt/Bộ com-lê (Vest)He looks handsome in a suit.
(Anh ấy trông rất bảnh bao trong bộ com-lê.)
17Uniform/ˈjuː.nə.fɔːrm/Đồng phụcStudents must wear uniforms.
(Học sinh phải mặc đồng phục.)
18Shoes/ʃuːz/GiàyMy shoes are dirty.
(Giày của tôi bị bẩn.)
19Sneakers / Trainers/ˈsniː.kɚz/Giày thể thaoI run in my sneakers.
(Tôi chạy bộ bằng giày thể thao.)
20Boots/buːts/Giày ống / ỦngThese boots are waterproof.
(Đôi ủng này không thấm nước.)
21Sandals/ˈsæn.dəlz/Dép xăng-đanSandals are good for summer.
(Dép xăng-đan rất hợp cho mùa hè.)
22Socks/sɑːks/Tất / VớI need a pair of socks.
(Tôi cần một đôi tất.)
23Hat/hæt/Cái mũ (có vành)He wears a hat in the sun.
(Anh ấy đội mũ khi đi dưới nắng.)
24Cap/kæp/Mũ lưỡi traiThe boy is wearing a red cap.
(Cậu bé đang đội một chiếc mũ lưỡi trai đỏ.)
25Scarf/skɑːrf/Khăn quàng cổWrap a scarf around your neck.
(Quàng khăn quanh cổ bạn đi.)
26Gloves/ɡlʌvz/Găng tayWear gloves to keep hands warm.
(Đeo găng tay để giữ ấm đôi tay.)
27Belt/belt/Thắt lưngHis belt is made of leather.
(Thắt lưng của anh ấy làm bằng da.)
28Tie/taɪ/Cà vạtCan you tie a tie?
(Bạn có biết thắt cà vạt không?)
29Glasses/ˈɡlæs.ɪz/Kính mắtShe wears glasses to read.
(Cô ấy đeo kính để đọc sách.)
30Sunglasses/ˈsʌnˌɡlæs.ɪz/Kính râmSunglasses protect your eyes.
(Kính râm bảo vệ mắt của bạn.)
31Bag/bæɡ/Túi xáchHer bag is very expensive.
(Túi xách của cô ấy rất đắt.)
32Pocket/ˈpɑː.kɪt/Túi (quần, áo)I have money in my pocket.
(Tôi có tiền trong túi quần.)
33Size/saɪz/Kích cỡWhat size do you wear?
(Bạn mặc cỡ nào?)
34Fit/fɪt/Vừa vặnThis shirt fits me perfectly.
(Chiếc áo này rất vừa với tôi.)
35Try on/traɪ ɑːn/Thử (quần áo)Can I try this dress on?
(Tôi có thể thử chiếc váy này không?)

2.23. Từ vựng tiếng Anh giao tiếp chủ đề Mua sắm & Cửa hàng

STTTừ vựng tiếng AnhPhiên âmDịch nghĩaCâu ví dụ
1Shop / Store/ʃɑːp/ – /stɔːr/Cửa hàngThis shop sells clothes.
(Cửa hàng này bán quần áo.)
2Supermarket/ˈsuː.pɚˌmɑːr.kɪt/Siêu thịI buy food at the supermarket.
(Tôi mua thực phẩm ở siêu thị.)
3Market/ˈmɑːr.kɪt/ChợFruits are fresh at the market.
(Trái cây ở chợ rất tươi.)
4Mall/mɑːl/Trung tâm thương mạiLet’s go to the mall.
(Hãy đi đến trung tâm thương mại nào.)
5Bakery/ˈbeɪ.kɚ.i/Tiệm bánhThe bakery smells good.
(Tiệm bánh có mùi rất thơm.)
6Pharmacy/ˈfɑːr.mə.si/Hiệu thuốcI need to go to the pharmacy.
(Tôi cần đi ra hiệu thuốc.)
7Buy/baɪ/MuaI want to buy a new phone.
(Tôi muốn mua một chiếc điện thoại mới.)
8Sell/sel/BánThey sell flowers here.
(Họ bán hoa ở đây.)
9Pay/peɪ/Trả tiền / Thanh toánWhere can I pay?
(Tôi có thể thanh toán ở đâu?)
10Spend/spend/Chi tiêuDon’t spend too much money.
(Đừng tiêu quá nhiều tiền.)
11Price/praɪs/Giá cảWhat is the price of this bag?
(Giá của chiếc túi này là bao nhiêu?)
12Cost/kɑːst/Có giá là / Trị giáHow much does it cost?
(Cái này giá bao nhiêu?)
13Cheap/tʃiːp/RẻVegetables are cheap here.
(Rau củ ở đây rất rẻ.)
14Expensive/ɪkˈspen.sɪv/Đắt / MắcThat watch is too expensive.
(Chiếc đồng hồ đó quá đắt.)
15Sale/seɪl/Giảm giá / Đợt bán hàngThe shoes are on sale.
(Giày đang được giảm giá.)
16Discount/ˈdɪs.kaʊnt/Chiết khấu / Giảm giáCan I get a discount?
(Tôi có được giảm giá không?)
17Cash/kæʃ/Tiền mặtDo you accept cash?
(Bạn có nhận tiền mặt không?)
18Credit card/ˈkred.ɪt ˌkɑːrd/Thẻ tín dụngI will pay by credit card.
(Tôi sẽ trả bằng thẻ tín dụng.)
19Wallet / Purse/ˈwɑː.lɪt/ – /pɝːs/Ví tiềnI forgot my wallet at home.
(Tôi để quên ví ở nhà rồi.)
20Receipt/rɪˈsiːt/Hóa đơn / Biên laiHere is your receipt.
(Đây là hóa đơn của bạn.)
21Change/tʃeɪndʒ/Tiền thừa (trả lại)Keep the change.
(Cứ giữ lấy tiền thừa nhé.)
22Customer/ˈkʌs.tə.mɚ/Khách hàngThe shop is full of customers.
(Cửa hàng chật kín khách.)
23Cashier/kæˈʃɪr/Thu ngânPay the cashier, please.
(Làm ơn thanh toán cho thu ngân.)
24Shop assistant/ʃɑːp əˈsɪs.tənt/Nhân viên bán hàngAsk the shop assistant for help.
(Hãy nhờ nhân viên bán hàng giúp đỡ.)
25Fitting room/ˈfɪt̬.ɪŋ ˌruːm/Phòng thử đồWhere is the fitting room?
(Phòng thử đồ ở đâu vậy?)
26Try on/traɪ ɑːn/Mặc thửCan I try these shoes on?
(Tôi thử đôi giày này được không?)
27Size/saɪz/Kích cỡDo you have a larger size?
(Bạn có cỡ to hơn không?)
28Cart/kɑːrt/Xe đẩy (hàng)Put the items in the cart.
(Hãy bỏ hàng vào xe đẩy.)
29Basket/ˈbæs.kət/Giỏ (xách tay)Use a basket for small items.
(Dùng giỏ cho những món đồ nhỏ.)
30Queue / Line/kjuː/ – /laɪn/Hàng (người chờ)Please wait in the queue.
(Vui lòng xếp hàng chờ.)
31Open/ˈoʊ.pən/Mở cửaWhat time do you open?
(Mấy giờ bạn mở cửa?)
32Closed/kloʊzd/Đóng cửaSorry, we are closed.
(Xin lỗi, chúng tôi đóng cửa rồi.)
33Return/rɪˈtɝːn/Trả lại (hàng)I want to return this shirt.
(Tôi muốn trả lại chiếc áo này.)
34Exchange/ɪksˈtʃeɪndʒ/Đổi (hàng)Can I exchange it for blue?
(Tôi đổi nó sang màu xanh được không?)
35Shopping list/ˈʃɑː.pɪŋ lɪst/Danh sách mua sắmMake a shopping list first.
(Hãy lập danh sách mua sắm trước đã.)
Từ vựng tiếng Anh chủ đề mua sắm (Shopping)

2.24. Từ vựng tiếng Anh cơ bản về Màu sắc

STTTừ vựng tiếng AnhPhiên âmDịch nghĩaCâu ví dụ
1Color/ˈkʌl.ɚ/Màu sắcWhat is your favorite color?
(Màu yêu thích của bạn là gì?)
2Red/red/Màu đỏRoses are usually red.
(Hoa hồng thường có màu đỏ.)
3Blue/bluː/Màu xanh da trời / Xanh dươngThe sky is blue today.
(Hôm nay bầu trời trong xanh.)
4Green/ɡriːn/Màu xanh lá câyGrass is green.
(Cỏ có màu xanh lá cây.)
5Yellow/ˈjel.oʊ/Màu vàngThe sun is yellow and bright.
(Mặt trời màu vàng và rực rỡ.)
6Orange/ˈɔːr.ɪndʒ/Màu camOranges are orange.
(Quả cam có màu cam.)
7Purple/ˈpɝː.pəl/Màu tímGrapes can be purple.
(Nho có thể có màu tím.)
8Pink/pɪŋk/Màu hồngShe loves pink flowers.
(Cô ấy thích những bông hoa màu hồng.)
9Brown/braʊn/Màu nâuChocolate is brown.
(Sô-cô-la có màu nâu.)
10Black/blæk/Màu đenI have a black cat.
(Tôi có một con mèo đen.)
11White/waɪt/Màu trắngSnow is white.
(Tuyết thì màu trắng.)
12Gray / Grey/ɡreɪ/Màu xámThe clouds look gray.
(Những đám mây trông có vẻ xám xịt.)
13Gold/ɡoʊld/Màu vàng kim / Vàng (kim loại)She wears a gold ring.
(Cô ấy đeo một chiếc nhẫn vàng.)
14Silver/ˈsɪl.vɚ/Màu bạcMy car is silver.
(Xe của tôi màu bạc.)
15Violet/ˈvaɪə.lət/Màu tím (hoa violet)Violet is a shade of purple.
(Màu tím violet là một tông của màu tím.)
16Indigo/ˈɪn.dɪ.ɡoʊ/Màu chàmIndigo is between blue and violet.
(Màu chàm nằm giữa màu xanh dương và tím.)
17Navy/ˈneɪ.vi/Màu xanh than / Xanh đậmHe bought a navy suit.
(Anh ấy đã mua một bộ vest màu xanh than.)
18Turquoise/ˈtɝː.kɔɪz/Màu ngọc lamThe sea is turquoise.
(Nước biển màu ngọc lam.)
19Beige/beɪʒ/Màu be (kem nâu nhạt)Beige walls make the room bright.
(Tường màu be làm căn phòng sáng sủa.)
20Cream/kriːm/Màu kemI like this cream dress.
(Tôi thích chiếc váy màu kem này.)
21Maroon/məˈruːn/Màu đỏ sẫm / Đỏ tíaHer lipstick is maroon.
(Son môi của cô ấy màu đỏ sẫm.)
22Light/laɪt/Nhạt / Sáng (màu sắc)I prefer light blue.
(Tôi thích màu xanh nhạt hơn.)
23Dark/dɑːrk/Đậm / Tối (màu sắc)It is too dark to see.
(Trời tối quá không nhìn thấy gì.)
24Bright/braɪt/Sáng chói / Rực rỡShe wears bright colors.
(Cô ấy mặc những màu sắc rực rỡ.)
25Pale/peɪl/Nhợt nhạtYou look a bit pale.
(Trông bạn hơi nhợt nhạt.)
26Neon/ˈniː.ɑːn/Màu dạ quang / Màu nê-ôngNeon lights are very bright.
(Đèn neon rất sáng.)
27Pastel/pæˈstel/Màu phấn (nhạt và dịu)Pastel colors are soft.
(Các màu pastel rất nhẹ nhàng.)
28Rainbow/ˈreɪn.boʊ/Cầu vồngA rainbow has seven colors.
(Cầu vồng có bảy màu.)
29Colorful/ˈkʌl.ɚ.fəl/Sặc sỡ / Nhiều màu sắcThe bird is very colorful.
(Con chim này rất sặc sỡ.)
30Black and white/ˌblæk ən ˈwaɪt/Đen trắngOld movies are black and white.
(Phim ngày xưa là phim đen trắng.)
31Blonde/blɑːnd/Màu vàng hoe (tóc)She has blonde hair.
(Cô ấy có mái tóc vàng hoe.)
32Shiny/ˈʃaɪ.ni/Sáng bóngHer shoes are shiny.
(Giày của cô ấy sáng bóng.)
33Dull/dʌl/Mờ nhạt / Xỉn màuThe color has become dull.
(Màu sắc đã trở nên xỉn đi.)
34Mix/mɪks/Pha trộnYellow mixed with blue makes green.
(Vàng trộn với xanh dương ra xanh lá.)
35Shade/ʃeɪd/Tông màu / Sắc tháiThere are many shades of red.
(Có rất nhiều tông màu đỏ khác nhau.)

Xem thêm: Từ vựng màu sắc trong tiếng Anh

2.25. Từ vựng tiếng Anh thông dụng lĩnh vực Giải trí

STTTừ vựng tiếng AnhPhiên âmDịch nghĩaCâu ví dụ
1Leisure/ˈliː.ʒɚ/Giải trí / Thời gian rảnhWhat do you do in your leisure time?
(Bạn làm gì vào thời gian rảnh?)
2Hobby/ˈhɑː.bi/Sở thíchMy hobby is painting.
(Sở thích của tôi là vẽ tranh.)
3Entertainment/en.t̬ɚˈteɪn.mənt/Sự giải tríThis game is for entertainment only.
(Trò chơi này chỉ để giải trí thôi.)
4Relax/rɪˈlæks/Thư giãnI listen to music to relax.
(Tôi nghe nhạc để thư giãn.)
5Fun/fʌn/Vui vẻ / Niềm vuiHave fun at the party!
(Chơi vui ở bữa tiệc nhé!)
6Movie / Film/ˈmuː.vi/ – /fɪlm/PhimLet’s watch a movie tonight.
(Hãy xem một bộ phim tối nay đi.)
7Cinema/ˈsɪn.ə.mə/Rạp chiếu phimWe go to the cinema on Fridays.
(Chúng tôi đi rạp chiếu phim vào các thứ Sáu.)
8Music/ˈmjuː.zɪk/Âm nhạcI love pop music.
(Tôi yêu nhạc pop.)
9Song/sɑːŋ/Bài hátThis is my favorite song.
(Đây là bài hát yêu thích của tôi.)
10Sing/sɪŋ/HátShe can sing very well.
(Cô ấy có thể hát rất hay.)
11Dance/dæns/Nhảy / Khiêu vũDo you like to dance?
(Bạn có thích nhảy không?)
12Concert/ˈkɑːn.sɚt/Buổi hòa nhạcThe concert was amazing.
(Buổi hòa nhạc thật tuyệt vời.)
13Game/ɡeɪm/Trò chơiLet’s play a game.
(Hãy chơi một trò chơi nào.)
14Video game/ˈvɪd.i.oʊ ˌɡeɪm/Trò chơi điện tửHe plays video games all day.
(Anh ấy chơi điện tử cả ngày.)
15Play/pleɪ/ChơiChildren play in the park.
(Trẻ em chơi trong công viên.)
16Sport/spɔːrt/Thể thaoFootball is a popular sport.
(Bóng đá là môn thể thao phổ biến.)
17Read/riːd/ĐọcI read books before bed.
(Tôi đọc sách trước khi ngủ.)
18Travel/ˈtræv.əl/Đi du lịchI want to travel the world.
(Tôi muốn đi du lịch vòng quanh thế giới.)
19Trip/trɪp/Chuyến điHow was your trip?
(Chuyến đi của bạn thế nào?)
20Picnic/ˈpɪk.nɪk/Dã ngoạiWe had a picnic by the lake.
(Chúng tôi đã đi dã ngoại bên hồ.)
21Camping/ˈkæm.pɪŋ/Cắm trạiWe go camping in the summer.
(Chúng tôi đi cắm trại vào mùa hè.)
22Fishing/ˈfɪʃ.ɪŋ/Câu cáMy dad enjoys fishing.
(Bố tôi thích câu cá.)
23Party/ˈpɑːr.t̬i/Bữa tiệcAre you coming to the party?
(Bạn có đến bữa tiệc không?)
24Club/klʌb/Câu lạc bộI joined a football club.
(Tôi đã tham gia một câu lạc bộ bóng đá.)
25Museum/mjuːˈziː.əm/Bảo tàngThe museum is open today.
(Hôm nay bảo tàng mở cửa.)
26Zoo/zuː/Sở thúKids love visiting the zoo.
(Trẻ con thích đi thăm sở thú.)
27Park/pɑːrk/Công viênWe walk in the park.
(Chúng tôi đi dạo trong công viên.)
28Theater/ˈθiː.ə.t̬ɚ/Nhà hát / KịchWe saw a play at the theater.
(Chúng tôi đã xem một vở kịch tại nhà hát.)
29Photography/fəˈtɑː.ɡrə.fi/Nhiếp ảnhHe is interested in photography.
(Anh ấy hứng thú với nhiếp ảnh.)
30Draw/drɑː/Vẽ (bằng bút/chì)She likes to draw cartoons.
(Cô ấy thích vẽ hoạt hình.)
31Paint/peɪnt/Vẽ (bằng màu/cọ)He paints landscapes.
(Anh ấy vẽ tranh phong cảnh.)
32Collect/kəˈlekt/Sưu tầmI collect stamps.
(Tôi sưu tầm tem.)
33Card/kɑːrd/Bài (tây)We played cards last night.
(Chúng tôi đã chơi bài tối qua.)
34Event/ɪˈvent/Sự kiệnThe sporting event is on TV.
(Sự kiện thể thao đang chiếu trên TV.)
35Enjoy/ɪnˈdʒɔɪ/Thưởng thức / Thích thúDid you enjoy the movie?
(Bạn có thích bộ phim không?)

2.26. Các từ vựng tiếng Anh chủ đề Thể thao & Bóng đá

STTTừ vựng tiếng AnhPhiên âmDịch nghĩaCâu ví dụ
1Sport/spɔːrt/Thể thaoDo you play any sport?
(Bạn có chơi môn thể thao nào không?)
2Football / Soccer/ˈfʊt.bɑːl/ – /ˈsɑː.kɚ/Bóng đáFootball is the king of sports.
(Bóng đá là môn thể thao vua.)
3Team/tiːm/Đội (bóng/thể thao)My favorite team won.
(Đội yêu thích của tôi đã thắng.)
4Player/ˈpleɪ.ɚ/Cầu thủ / Người chơiHe is a talented player.
(Anh ấy là một cầu thủ tài năng.)
5Coach/koʊtʃ/Huấn luyện viênThe coach trains the team well.
(Huấn luyện viên huấn luyện đội bóng rất tốt.)
6Referee/ˌref.əˈriː/Trọng tàiThe referee blew the whistle.
(Trọng tài đã thổi còi.)
7Match/mætʃ/Trận đấuThe match starts at 8 PM.
(Trận đấu bắt đầu lúc 8 giờ tối.)
8Stadium/ˈsteɪ.di.əm/Sân vận độngThe stadium is full of fans.
(Sân vận động chật kín người hâm mộ.)
9Fan / Supporter/fæn/ – /səˈpɔːr.t̬ɚ/Người hâm mộ / Cổ động viênFans cheered loudly.
(Các cổ động viên đã hò reo rất to.)
10Win/wɪn/ThắngWe want to win the game.
(Chúng tôi muốn thắng trận đấu.)
11Lose/luːz/ThuaThey hate to lose.
(Họ rất ghét bị thua.)
12Draw/drɑː/HòaThe game ended in a draw.
(Trận đấu kết thúc với tỉ số hòa.)
13Score/skɔːr/Ghi bàn / Tỉ sốHe scored a goal.
(Anh ấy đã ghi một bàn thắng.)
14Goal/ɡoʊl/Bàn thắng / Khung thànhIt was a beautiful goal.
(Đó là một bàn thắng đẹp mắt.)
15Goalkeeper/ˈɡoʊlˌkiː.pɚ/Thủ mônThe goalkeeper saved the ball.
(Thủ môn đã cứu được bóng.)
16Defender/dɪˈfen.dɚ/Hậu vệThe defender blocked the shot.
(Hậu vệ đã chặn cú sút.)
17Striker/ˈstraɪ.kɚ/Tiền đạoThe striker runs very fast.
(Tiền đạo chạy rất nhanh.)
18Captain/ˈkæp.tən/Đội trưởngThe captain wears an armband.
(Đội trưởng đeo băng thủ quân.)
19Kick/kɪk/Đá (bóng)He kicked the ball hard.
(Anh ấy đá quả bóng rất mạnh.)
20Pass/pæs/Chuyền bóngPass the ball to me!
(Chuyền bóng cho tôi!)
21Penalty/ˈpen.əl.ti/Quả phạt đền 11mThey scored from a penalty.
(Họ đã ghi bàn từ quả phạt đền.)
22Corner kick/ˈkɔːr.nɚ kɪk/Quả phạt gócWe got a corner kick.
(Chúng tôi được hưởng quả phạt góc.)
23Offside/ˌɑːfˈsaɪd/Việt vịThe goal was offside.
(Bàn thắng bị lỗi việt vị.)
24Red card/red kɑːrd/Thẻ đỏHe received a red card.
(Anh ấy đã phải nhận thẻ đỏ.)
25Yellow card/ˈjel.oʊ kɑːrd/Thẻ vàngThe referee showed a yellow card.
(Trọng tài đã rút thẻ vàng.)
26Trophy / Cup/ˈtroʊ.fi/ – /kʌp/Cúp vô địchThey lifted the trophy.
(Họ đã nâng cao chiếc cúp vô địch.)
27Champion/ˈtʃæm.pi.ən/Nhà vô địchVietnam is the champion.
(Việt Nam là nhà vô địch.)
28Medal/ˈmed.əl/Huy chươngShe won a gold medal.
(Cô ấy đã giành huy chương vàng.)
29Basketball/ˈbæs.kət.bɑːl/Bóng rổBasketball makes you tall.
(Bóng rổ giúp bạn cao lên.)
30Volleyball/ˈvɑː.li.bɑːl/Bóng chuyềnWe play volleyball on the beach.
(Chúng tôi chơi bóng chuyền trên bãi biển.)
31Tennis/ˈten.ɪs/Quần vợtTennis requires a racket.
(Quần vợt yêu cầu phải có vợt.)
32Badminton/ˈbæd.mɪn.tən/Cầu lôngLet’s play badminton.
(Cùng chơi cầu lông đi.)
33Swimming/ˈswɪm.ɪŋ/Bơi lộiSwimming is good for health.
(Bơi lội rất tốt cho sức khỏe.)
34Running / Jogging/ˈrʌn.ɪŋ/Chạy bộI go jogging every morning.
(Tôi chạy bộ mỗi sáng.)
35Gym/dʒɪm/Phòng tập thể hìnhHe goes to the gym daily.
(Anh ấy đến phòng tập gym hàng ngày.)

Xem thêm: Từ vựng thể thao trong tiếng Anh

2.27. Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Phim ảnh

STTTừ vựng tiếng AnhPhiên âmDịch nghĩaCâu ví dụ
1Movie / Film/ˈmuː.vi/ – /fɪlm/Bộ phimWhat is your favorite movie?
(Bộ phim yêu thích của bạn là gì?)
2Cinema/ˈsɪn.ə.mə/Rạp chiếu phimWe went to the cinema last night.
(Chúng tôi đã đến rạp chiếu phim tối qua.)
3Ticket/ˈtɪk.ɪt/Two tickets, please.
(Làm ơn cho tôi hai vé.)
4Screen/skriːn/Màn hình / Màn ảnhThe screen is very big.
(Màn hình rất lớn.)
5Poster/ˈpoʊ.stɚ/Ápphích quảng cáo phimThe movie poster looks cool.
(Tấm áp phích phim trông rất ngầu.)
6Popcorn/ˈpɑːp.kɔːrn/Bỏng ngôEating popcorn is a must.
(Ăn bỏng ngô là điều bắt buộc.)
7Actor/ˈæk.tɚ/Nam diễn viênHe is a famous actor.
(Anh ấy là một nam diễn viên nổi tiếng.)
8Actress/ˈæk.trəs/Nữ diễn viênThe actress is very beautiful.
(Nữ diễn viên rất xinh đẹp.)
9Director/dɪˈrek.tɚ/Đạo diễnWho is the director of this film?
(Ai là đạo diễn của bộ phim này?)
10Cast/kæst/Dàn diễn viênThe movie has a great cast.
(Bộ phim có dàn diễn viên tuyệt vời.)
11Character/ˈker.ək.tɚ/Nhân vậtMy favorite character is Iron Man.
(Nhân vật yêu thích của tôi là Người Sắt.)
12Scene/siːn/Cảnh phimThe final scene was sad.
(Cảnh cuối cùng thật buồn.)
13Script/skrɪpt/Kịch bảnThe script is well written.
(Kịch bản được viết rất tốt.)
14Plot/plɑːt/Cốt truyệnThe plot is very complicated.
(Cốt truyện rất phức tạp.)
15Soundtrack/ˈsaʊnd.træk/Nhạc phimI love the movie soundtrack.
(Tôi yêu thích nhạc phim này.)
16Trailer/ˈtreɪ.lɚ/Đoạn phim quảng cáoHave you seen the trailer?
(Bạn đã xem đoạn trailer chưa?)
17Genre/ˈʒɑːn.rə/Thể loại (phim)What genre do you like?
(Bạn thích thể loại phim nào?)
18Action movie/ˈæk.ʃən ˌmuː.vi/Phim hành độngAction movies are exciting.
(Phim hành động rất kịch tính.)
19Comedy/ˈkɑː.mə.di/Phim hàiThis comedy is so funny.
(Phim hài này buồn cười quá.)
20Horror movie/ˈhɔːr.ɚ ˌmuː.vi/Phim kinh dịI am scared of horror movies.
(Tôi sợ phim kinh dị lắm.)
21Romance/roʊˈmæns/Phim tình cảm lãng mạnShe cries watching romances.
(Cô ấy khóc khi xem phim tình cảm.)
22Sci-fi (Science fiction)/ˈsaɪ.faɪ/Phim khoa học viễn tưởngSci-fi movies imagine the future.
(Phim khoa học viễn tưởng tưởng tượng về tương lai.)
23Cartoon / Animation/kɑːrˈtuːn/Phim hoạt hìnhKids love watching cartoons.
(Trẻ em rất thích xem hoạt hình.)
24Documentary/ˌdɑː.kjəˈmen.t̬ɚ.i/Phim tài liệuThis documentary is about animals.
(Bộ phim tài liệu này nói về động vật.)
25Blockbuster/ˈblɑːkˌbʌs.tɚ/Phim bom tấnIt will be a summer blockbuster.
(Nó sẽ là một bộ phim bom tấn mùa hè.)
26Series/ˈsɪr.iːz/Phim bộ / Loạt phimI am watching a TV series.
(Tôi đang xem một bộ phim truyền hình.)
27Episode/ˈep.ə.soʊd/Tập phimJust one more episode.
(Chỉ một tập nữa thôi.)
28Subtitle/ˈsʌbˌtaɪ.t̬əl/Phụ đềI watch movies with subtitles.
(Tôi xem phim có phụ đề.)
29Review/rɪˈvjuː/Nhận xét / Đánh giáThe movie got good reviews.
(Bộ phim nhận được nhiều đánh giá tốt.)
30Award/əˈwɔːrd/Giải thưởngThe film won an Oscar award.
(Bộ phim đã giành giải Oscar.)
31Famous/ˈfeɪ.məs/Nổi tiếngHollywood is famous for movies.
(Hollywood nổi tiếng về phim ảnh.)
32Boring/ˈbɔː.rɪŋ/Nhàm chánThe movie was boring.
(Bộ phim thật nhàm chán.)
33Exciting/ɪkˈsaɪ.tɪŋ/Thú vị / Hào hứngThe story is very exciting.
(Câu chuyện rất thú vị.)
34Scary/ˈskriː/Đáng sợThe monster looks scary.
(Con quái vật trông thật đáng sợ.)
35Touching/ˈtʌtʃ.ɪŋ/Cảm độngIt was a touching story.
(Đó là một câu chuyện cảm động.)

2.28. Từ vựng tiếng Anh cơ bản chủ đề Du lịch

STTTừ vựng tiếng AnhPhiên âmDịch nghĩaCâu ví dụ
1Travel/ˈtræv.əl/Đi du lịchI love to travel around Asia.
(Tôi thích đi du lịch quanh châu Á.)
2Trip/trɪp/Chuyến đi (ngắn)Have a safe trip!
(Chúc thượng lộ bình an!)
3Journey/ˈdʒɝː.ni/Cuộc hành trình (dài)It was a long journey by train.
(Đó là một hành trình dài bằng tàu hỏa.)
4Vacation/veɪˈkeɪ.ʃən/Kỳ nghỉ (kiểu Mỹ)We are on vacation in Hawaii.
(Chúng tôi đang đi nghỉ ở Hawaii.)
5Holiday/ˈhɑː.lə.deɪ/Ngày nghỉ / Kỳ nghỉWhere are you going for your holiday?
(Bạn định đi đâu vào kỳ nghỉ?)
6Tourist/ˈtʊr.ɪst/Khách du lịchThe city is full of tourists.
(Thành phố chật kín khách du lịch.)
7Tour guide/tʊr ɡaɪd/Hướng dẫn viên du lịchThe tour guide speaks English well.
(Hướng dẫn viên nói tiếng Anh rất tốt.)
8Destination/ˌdes.təˈneɪ.ʃən/Điểm đếnOur next destination is Paris.
(Điểm đến tiếp theo của chúng tôi là Paris.)
9Passport/ˈpæs.pɔːrt/Hộ chiếuDon’t forget your passport.
(Đừng quên hộ chiếu nhé.)
10Visa/ˈviː.zə/Thị thựcI need a visa to enter the USA.
(Tôi cần thị thực để vào Mỹ.)
11Ticket/ˈtɪk.ɪt/Vé (tàu, xe, máy bay)I booked a plane ticket.
(Tôi đã đặt một vé máy bay.)
12Luggage / Baggage/ˈlʌɡ.ɪdʒ/Hành lýMy luggage is very heavy.
(Hành lý của tôi nặng quá.)
13Suitcase/ˈsuːt.keɪs/Va-liPack your clothes in the suitcase.
(Xếp quần áo vào va-li đi.)
14Airport/ˈer.pɔːrt/Sân bayWe arrived at the airport early.
(Chúng tôi đã đến sân bay sớm.)
15Station/ˈsteɪ.ʃən/Nhà ga / Trạm xeThe train station is near here.
(Nhà ga tàu hỏa ở gần đây.)
16Hotel/hoʊˈtel/Khách sạnThis hotel has a swimming pool.
(Khách sạn này có hồ bơi.)
17Resort/rɪˈzɔːrt/Khu nghỉ dưỡngWe stayed at a beach resort.
(Chúng tôi đã ở tại một khu nghỉ dưỡng bãi biển.)
18Homestay/ˈhoʊm.steɪ/Ở trọ nhà dân (du lịch)I prefer a homestay to a hotel.
(Tôi thích ở homestay hơn khách sạn.)
19Check-in/tʃek ɪn/Làm thủ tục nhận phòng/véCheck-in time is 2 PM.
(Giờ nhận phòng là 2 giờ chiều.)
20Check-out/tʃek aʊt/Làm thủ tục trả phòngWe must check out by 12 PM.
(Chúng tôi phải trả phòng trước 12 giờ trưa.)
21Book / Reserve/bʊk/Đặt trướcI booked a room for two nights.
(Tôi đã đặt một phòng cho hai đêm.)
22Map/mæp/Bản đồLook at the map to find the way.
(Nhìn bản đồ để tìm đường đi.)
23Souvenir/ˌsuː.vəˈnɪr/Quà lưu niệmI bought a souvenir for my mom.
(Tôi đã mua một món quà lưu niệm cho mẹ.)
24Sightseeing/ˈsaɪtˌsiː.ɪŋ/Đi ngắm cảnhWe went sightseeing in London.
(Chúng tôi đã đi ngắm cảnh ở London.)
25Photo/ˈfoʊ.t̬oʊ/Bức ảnhLet’s take a photo together.
(Hãy cùng chụp một bức ảnh nào.)
26Adventure/ədˈven.tʃɚ/Cuộc phiêu lưuLife is a big adventure.
(Cuộc sống là một cuộc phiêu lưu lớn.)
27Beach/biːtʃ/Bãi biểnThe beach is beautiful.
(Bãi biển thật đẹp.)
28Mountain/ˈmaʊn.tən/NúiThey climbed the mountain.
(Họ đã leo núi.)
29Foreign/ˈfɔːr.ən/Nước ngoàiDo you speak any foreign languages?
(Bạn có nói tiếng nước ngoài nào không?)
30Local/ˈloʊ.kəl/Địa phươngTry the local food.
(Hãy thử món ăn địa phương.)
31Famous/ˈfeɪ.məs/Nổi tiếngThis place is famous for seafood.
(Nơi này nổi tiếng về hải sản.)
32Pack/pæk/Gói ghém (hành lý)Did you pack your bags?
(Bạn đã đóng gói hành lý chưa?)
33Arrive/əˈraɪv/Đến nơiWhen will we arrive?
(Khi nào chúng ta sẽ đến nơi?)
34Depart/dɪˈpɑːrt/Khởi hànhThe flight departs at 9 AM.
(Chuyến bay khởi hành lúc 9 giờ sáng.)
35Explore/ɪkˈsplɔːr/Khám pháI like to explore new places.
(Tôi thích khám phá những vùng đất mới.)

Xem thêm: Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Du lịch

2.29. Từ vựng tiếng Anh về Môi trường tự nhiên

STTTừ vựng tiếng AnhPhiên âmDịch nghĩaCâu ví dụ
1Nature/ˈneɪ.tʃɚ/Thiên nhiênWe should love nature.
(Chúng ta nên yêu thiên nhiên.)
2Environment/ɪnˈvaɪ.rən.mənt/Môi trườngProtect the environment.
(Hãy bảo vệ môi trường.)
3Earth/ɝːθ/Trái đấtThe Earth is round.
(Trái đất hình tròn.)
4Planet/ˈplæn.ɪt/Hành tinhMars is a red planet.
(Sao Hỏa là một hành tinh đỏ.)
5Sky/skaɪ/Bầu trờiThe sky is blue.
(Bầu trời màu xanh.)
6Sun/sʌn/Mặt trờiThe sun rises in the East.
(Mặt trời mọc ở đằng Đông.)
7Moon/muːn/Mặt trăngThe moon shines at night.
(Mặt trăng tỏa sáng vào ban đêm.)
8Star/stɑːr/Ngôi saoLook at the shooting star.
(Hãy nhìn ngôi sao băng kìa.)
9Mountain/ˈmaʊn.tən/NúiEverest is the highest mountain.
(Everest là ngọn núi cao nhất.)
10Hill/hɪl/ĐồiThe house is on the hill.
(Ngôi nhà ở trên đồi.)
11Forest/ˈfɔːr.ɪst/RừngBears live in the forest.
(Gấu sống trong rừng.)
12Jungle/ˈdʒʌŋ.ɡəl/Rừng nhiệt đới (rậm rạp)The jungle is full of dangers.
(Khu rừng rậm đầy rẫy nguy hiểm.)
13River/ˈrɪv.ɚ/SôngThe river flows to the sea.
(Dòng sông chảy ra biển.)
14Lake/leɪk/HồWe swim in the lake.
(Chúng tôi bơi trong hồ.)
15Ocean/ˈoʊ.ʃən/Đại dươngThe ocean is very deep.
(Đại dương rất sâu.)
16Sea/siː/BiểnI love the smell of the sea.
(Tôi thích mùi của biển.)
17Beach/biːtʃ/Bãi biểnLet’s walk on the beach.
(Hãy đi dạo trên bãi biển nào.)
18Island/ˈaɪ.lənd/Hòn đảoThey live on a small island.
(Họ sống trên một hòn đảo nhỏ.)
19Desert/ˈdez.ɚt/Sa mạcCamels live in the desert.
(Lạc đà sống ở sa mạc.)
20Valley/ˈvæl.i/Thung lũngThe valley is green and beautiful.
(Thung lũng xanh tươi và xinh đẹp.)
21Waterfall/ˈwɑː.t̬ɚ.fɑːl/Thác nướcThe waterfall is spectacular.
(Thác nước thật hùng vĩ.)
22Cave/keɪv/Hang độngBats sleep in the cave.
(Dơi ngủ trong hang động.)
23Tree/triː/Cây cốiBirds build nests in trees.
(Chim làm tổ trên cây.)
24Plant/plænt/Thực vật / Cây xanhWater the plants daily.
(Hãy tưới cây hàng ngày.)
25Grass/ɡræs/CỏKeep off the grass.
(Vui lòng không giẫm lên cỏ.)
26Flower/ˈflaʊ.ɚ/HoaBees love flowers.
(Ong rất thích hoa.)
27Rock / Stone/rɑːk/ – /stoʊn/ĐáHe threw a stone into the water.
(Anh ấy ném một hòn đá xuống nước.)
28Sand/sænd/CátThe sand is hot.
(Cát nóng quá.)
29Soil/sɔɪl/Đất (trồng trọt)Good soil helps plants grow.
(Đất tốt giúp cây phát triển.)
30Air/er/Không khíFresh air is good for you.
(Không khí trong lành tốt cho bạn.)
31Water/ˈwɑː.t̬ɚ/NướcWater is essential for life.
(Nước rất cần thiết cho sự sống.)
32Fire/faɪr/LửaFire is dangerous.
(Lửa rất nguy hiểm.)
33Pollution/pəˈluː.ʃən/Sự ô nhiễmAir pollution is a big problem.
(Ô nhiễm không khí là một vấn đề lớn.)
34Recycle/ˌriːˈsaɪ.kəl/Tái chếWe recycle paper and plastic.
(Chúng tôi tái chế giấy và nhựa.)
35Protect/prəˈtekt/Bảo vệWe must protect wildlife.
(Chúng ta phải bảo vệ động vật hoang dã.)

2.30. Từ vựng tiếng Anh thông dụng chủ đề Thời tiết

STTTừ vựng tiếng AnhPhiên âmDịch nghĩaCâu ví dụ
1Weather/ˈweð.ɚ/Thời tiếtThe weather is nice today.
(Thời tiết hôm nay rất đẹp.)
2Forecast/ˈfɔːr.kæst/Dự báo (thời tiết)Check the weather forecast.
(Hãy kiểm tra dự báo thời tiết.)
3Sunny/ˈsʌn.i/Có nắng / NắngIt is a sunny day.
(Hôm nay là một ngày nắng đẹp.)
4Rainy/ˈreɪ.ni/Có mưa / MưaI hate rainy days.
(Tôi ghét những ngày mưa.)
5Cloudy/ˈklaʊ.di/Có mây / Âm uIt is cloudy today.
(Hôm nay trời nhiều mây.)
6Windy/ˈwɪn.di/Có gió / Lộng gióIt is too windy to play badminton.
(Trời gió quá không chơi cầu lông được.)
7Snowy/ˈsnoʊ.i/Có tuyết rơiThe mountains are snowy.
(Những ngọn núi phủ đầy tuyết.)
8Stormy/ˈstɔːr.mi/Có bão / Giông bãoIt was a stormy night.
(Đó là một đêm giông bão.)
9Foggy/ˈfɑː.ɡi/Có sương mùDrive carefully, it is foggy.
(Lái xe cẩn thận nhé, trời sương mù đấy.)
10Hot/hɑːt/NóngIt is very hot in summer.
(Trời rất nóng vào mùa hè.)
11Cold/koʊld/LạnhI feel cold.
(Tôi thấy lạnh.)
12Warm/wɔːrm/Ấm ápI like warm weather.
(Tôi thích thời tiết ấm áp.)
13Cool/kuːl/Mát mẻThe autumn breeze is cool.
(Gió mùa thu rất mát mẻ.)
14Sun/sʌn/Mặt trờiThe sun is shining.
(Mặt trời đang tỏa nắng.)
15Rain/reɪn/Cơn mưaThe rain has stopped.
(Cơn mưa đã tạnh rồi.)
16Wind/wɪnd/GióThe wind blows hard.
(Gió thổi mạnh.)
17Cloud/klaʊd/Đám mâyLook at that white cloud.
(Nhìn đám mây trắng kia kìa.)
18Snow/snoʊ/TuyếtChildren like playing with snow.
(Trẻ em thích chơi với tuyết.)
19Storm/stɔːrm/Cơn bãoA big storm is coming.
(Một cơn bão lớn đang đến.)
20Thunder/ˈθʌn.dɚ/SấmThunder scares the dog.
(Tiếng sấm làm con chó sợ hãi.)
21Lightning/ˈlaɪt.nɪŋ/Tia sét / ChớpLightning struck the tree.
(Sét đã đánh vào cái cây.)
22Rainbow/ˈreɪn.boʊ/Cầu vồngA rainbow appears after rain.
(Cầu vồng xuất hiện sau cơn mưa.)
23Temperature/ˈtem.pɚ.ə.tʃɚ/Nhiệt độThe temperature is rising.
(Nhiệt độ đang tăng lên.)
24Degree/dɪˈɡriː/Độ (đo nhiệt độ)It is 30 degrees Celsius.
(Trời đang 30 độ C.)
25Season/ˈsiː.zən/MùaThere are four seasons in a year.
(Có bốn mùa trong một năm.)
26Spring/sprɪŋ/Mùa xuânFlowers bloom in spring.
(Hoa nở vào mùa xuân.)
27Summer/ˈsʌm.ɚ/Mùa hèWe go to the beach in summer.
(Chúng tôi đi biển vào mùa hè.)
28Autumn / Fall/ˈɑː.t̬əm/ – /fɑːl/Mùa thuLeaves fall in autumn.
(Lá rụng vào mùa thu.)
29Winter/ˈwɪn.t̬ɚ/Mùa đôngWinter days are short.
(Ngày mùa đông thường ngắn.)
30Humid/ˈhjuː.mɪd/Ẩm ướt (độ ẩm cao)It is hot and humid here.
(Ở đây nóng và ẩm.)
31Dry/draɪ/Khô ráo / Hanh khôThe air is very dry.
(Không khí rất khô.)
32Wet/wet/ƯớtMy shoes are wet.
(Giày của tôi bị ướt.)
33Ice/aɪs/Băng / ĐáThe lake is covered in ice.
(Mặt hồ bị băng bao phủ.)
34Freeze/friːz/Đóng băngWater freezes at 0 degrees.
(Nước đóng băng ở 0 độ.)
35Umbrella/ʌmˈbrel.ə/Cái ô / dùTake an umbrella with you.
(Hãy mang theo ô nhé.)

2.31. Các từ vựng tiếng Anh về Động vật & Côn trùng

STTTừ vựng tiếng AnhPhiên âmDịch nghĩaCâu ví dụ
1Animal/ˈæn.ɪ.məl/Động vậtI love all kinds of animals.
(Tôi yêu tất cả các loài động vật.)
2Pet/pet/Thú cưngDo you have a pet?
(Bạn có thú cưng không?)
3Dog/dɑːɡ/Con chóThe dog is barking.
(Con chó đang sủa.)
4Cat/kæt/Con mèoThe cat is sleeping.
(Con mèo đang ngủ.)
5Bird/bɝːd/Con chimBirds can fly high.
(Chim có thể bay cao.)
6Fish/fɪʃ/Con cáFish live in water.
(Cá sống ở dưới nước.)
7Rabbit/ˈræb.ɪt/Con thỏRabbits have long ears.
(Thỏ có đôi tai dài.)
8Chicken/ˈtʃɪk.ɪn/Con gàThe chicken lays eggs.
(Con gà đẻ trứng.)
9Duck/dʌk/Con vịtDucks can swim.
(Vịt biết bơi.)
10Cow/kaʊ/Con bò (sữa/cái)Cows give us milk.
(Bò cho chúng ta sữa.)
11Pig/pɪɡ/Con lợn (heo)Pigs are very smart.
(Lợn rất thông minh.)
12Sheep/ʃiːp/Con cừuSheep have white wool.
(Cừu có bộ lông len màu trắng.)
13Horse/hɔːrs/Con ngựaHe rides a horse.
(Anh ấy cưỡi ngựa.)
14Mouse/maʊs/Con chuột (nhắt)The cat caught a mouse.
(Con mèo đã bắt được một con chuột.)
15Lion/ˈlaɪ.ən/Sư tửThe lion is the king of the jungle.
(Sư tử là chúa tể rừng xanh.)
16Tiger/ˈtaɪ.ɡɚ/Con hổ / CọpTigers have stripes.
(Hổ có những vằn sọc.)
17Elephant/ˈel.ə.fənt/Con voiThe elephant is huge.
(Con voi rất to lớn.)
18Monkey/ˈmʌŋ.ki/Con khỉMonkeys like bananas.
(Khỉ thích ăn chuối.)
19Bear/ber/Con gấuBears sleep in winter.
(Gấu ngủ đông.)
20Snake/sneɪk/Con rắnSnakes can be dangerous.
(Rắn có thể rất nguy hiểm.)
21Insect/ˈɪn.sekt/Côn trùngAnts are small insects.
(Kiến là loài côn trùng nhỏ bé.)
22Bee/biː/Con ongBees make honey.
(Ong làm ra mật.)
23Ant/ænt/Con kiếnAnts work very hard.
(Kiến làm việc rất chăm chỉ.)
24Butterfly/ˈbʌt̬.ɚ.flaɪ/Con bướmThe butterfly is colorful.
(Con bướm rất sặc sỡ.)
25Mosquito/məˈskiː.t̬oʊ/Con muỗiMosquitoes bite me.
(Muỗi đốt tôi.)
26Fly/flaɪ/Con ruồiThere is a fly in my soup.
(Có một con ruồi trong bát súp của tôi.)
27Spider/ˈspaɪ.dɚ/Con nhệnSpiders have eight legs.
(Nhện có tám cái chân.)
28Frog/frɑːɡ/Con ếchFrogs can jump far.
(Ếch có thể nhảy xa.)
29Shark/ʃɑːrk/Cá mậpSharks possess sharp teeth.
(Cá mập sở hữu hàm răng sắc nhọn.)
30Dolphin/ˈdɑːl.fɪn/Cá heoDolphins are friendly.
(Cá heo rất thân thiện.)
31Whale/weɪl/Cá voiThe whale is the largest animal.
(Cá voi là loài động vật lớn nhất.)
32Tail/teɪl/Cái đuôiThe dog wags its tail.
(Con chó vẫy đuôi.)
33Wing/wɪŋ/CánhBirds use wings to fly.
(Chim dùng cánh để bay.)
34Fur/fɝː/Lông (thú)The cat has soft fur.
(Con mèo có bộ lông mềm.)
35Zoo/zuː/Sở thúWe saw many animals at the zoo.
(Chúng tôi đã thấy nhiều loài vật ở sở thú.)

Xem thêm: Từ vựng tiếng Anh về Động vật

2.32. Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Các loài hoa

STTTừ vựng tiếng AnhPhiên âmDịch nghĩaCâu ví dụ
1Flower/ˈflaʊ.ɚ/Hoa / Bông hoaShe planted a flower in the pot.
(Cô ấy đã trồng một bông hoa trong chậu.)
2Blossom / Bloom/ˈblɑː.səm/Hoa (thường của cây ăn quả) / Nở hoaThe apple trees are in blossom.
(Những cây táo đang trổ hoa.)
3Rose/roʊz/Hoa hồngRed roses mean love.
(Hoa hồng đỏ có nghĩa là tình yêu.)
4Lotus/ˈloʊ.t̬əs/Hoa senThe lotus is the national flower of Vietnam.
(Hoa sen là quốc hoa của Việt Nam.)
5Sunflower/ˈsʌnˌflaʊ.ɚ/Hoa hướng dươngSunflowers always look at the sun.
(Hoa hướng dương luôn hướng về mặt trời.)
6Daisy/ˈdeɪ.zi/Hoa cúc dạiDaisies are white and yellow.
(Hoa cúc dại có màu trắng và vàng.)
7Tulip/ˈtuː.lɪp/Hoa u-lípHolland is famous for tulips.
(Hà Lan nổi tiếng với hoa u-líp.)
8Orchid/ˈɔːr.kɪd/Hoa lanOrchids are very beautiful and expensive.
(Hoa lan rất đẹp và đắt tiền.)
9Lily/ˈlɪl.i/Hoa ly / Hoa bách hợpLilies have a strong scent.
(Hoa ly có mùi hương rất nồng.)
10Cherry blossom/ˈtʃer.i ˌblɑː.səm/Hoa anh đàoPeople watch cherry blossoms in Japan.
(Mọi người ngắm hoa anh đào ở Nhật Bản.)
11Jasmine/ˈdʒæz.mɪn/Hoa nhàiJasmine tea smells wonderful.
(Trà hoa nhài thơm tuyệt vời.)
12Apricot blossom/ˈeɪ.prɪ.kɑːt ˌblɑː.səm/Hoa mai (vàng)We buy apricot blossoms for Tet.
(Chúng tôi mua hoa mai cho ngày Tết.)
13Peach blossom/piːtʃ ˌblɑː.səm/Hoa đàoPeach blossoms are pink.
(Hoa đào có màu hồng.)
14Chrysanthemum/krɪˈsæn.θə.məm/Hoa cúc (đại đóa)Chrysanthemums bloom in autumn.
(Hoa cúc nở vào mùa thu.)
15Lavender/ˈlæv.ən.dɚ/Hoa oải hươngLavender helps you sleep.
(Hoa oải hương giúp bạn dễ ngủ.)
16Carnation/kɑːrˈneɪ.ʃən/Hoa cẩm chướngA pink carnation symbolizes love.
(Hoa cẩm chướng hồng tượng trưng cho tình yêu.)
17Hibiscus/hɪˈbɪs.kəs/Hoa dâm bụtHibiscus tea is red and sour.
(Trà dâm bụt có màu đỏ và vị chua.)
18Marigold/ˈmer.ɪ.ɡoʊld/Hoa cúc vạn thọMarigolds are orange or yellow.
(Cúc vạn thọ có màu cam hoặc vàng.)
19Violet/ˈvaɪə.lət/Hoa tím (Violet)Violets are small and purple.
(Hoa violet nhỏ và có màu tím.)
20Cactus/ˈkæk.təs/Cây xương rồngA cactus can have flowers too.
(Xương rồng cũng có thể có hoa đấy.)
21Petal/ˈpet̬.əl/Cánh hoaThe rose has soft petals.
(Hoa hồng có những cánh hoa mềm mại.)
22Stem/stem/Thân cây / Cành hoaThe stem is long and green.
(Thân cây dài và xanh.)
23Leaf/liːf/Cái láThe leaf turns yellow.
(Chiếc lá chuyển sang màu vàng.)
24Root/ruːt/Rễ câyRoots grow underground.
(Rễ cây mọc dưới lòng đất.)
25Thorn/θɔːrn/Cái gaiBe careful with the thorns.
(Cẩn thận với những cái gai.)
26Bud/bʌd/Nụ hoaThe bud will open soon.
(Nụ hoa sẽ sớm nở thôi.)
27Pollen/ˈpɑː.lən/Phấn hoaBees collect pollen.
(Những chú ong đi thu thập phấn hoa.)
28Seed/siːd/Hạt giốngPlant a seed in the soil.
(Gieo một hạt giống xuống đất.)
29Bouquet/boʊˈkeɪ/Bó hoaHe gave her a bouquet of flowers.
(Anh ấy tặng cô ấy một bó hoa.)
30Vase/veɪs/Lọ hoa / Bình hoaPut the flowers in the vase.
(Hãy cắm hoa vào lọ.)
31Garden/ˈɡɑːr.dən/Khu vườnMy mother has a flower garden.
(Mẹ tôi có một vườn hoa.)
32Plant/plænt/Trồng (cây)I like to plant roses.
(Tôi thích trồng hoa hồng.)
33Water/ˈwɑː.t̬ɚ/Tưới nướcDon’t forget to water the flowers.
(Đừng quên tưới hoa nhé.)
34Fragrant/ˈfreɪ.ɡrənt/Thơm ngátThis flower is very fragrant.
(Bông hoa này rất thơm.)
35Fresh/freʃ/TươiAlways buy fresh flowers.
(Hãy luôn mua hoa tươi.)

2.33. Từ vựng tiếng Anh cơ bản chủ đề Giao thông

STTTừ vựng tiếng AnhPhiên âmDịch nghĩaCâu ví dụ
1Traffic/ˈtræf.ɪk/Giao thôngThe traffic is heavy today.
(Hôm nay giao thông rất đông đúc.)
2Vehicle/ˈviː.ə.kəl/Phương tiện giao thôngCars are popular vehicles.
(Ô tô là phương tiện phổ biến.)
3Car/kɑːr/Xe hơi / Ô tôHe drives a blue car.
(Anh ấy lái một chiếc xe hơi màu xanh.)
4Bus/bʌs/Xe buýtI take the bus to school.
(Tôi đi xe buýt đến trường.)
5Bicycle / Bike/ˈbaɪ.sə.kəl/Xe đạpRiding a bicycle is fun.
(Đi xe đạp rất vui.)
6Motorbike/ˈmoʊ.t̬ɚ.baɪk/Xe máyPut on your helmet when riding a motorbike.
(Đội mũ bảo hiểm khi đi xe máy nhé.)
7Train/treɪn/Tàu hỏaThe train leaves at 7 AM.
(Tàu rời đi lúc 7 giờ sáng.)
8Subway / Metro/ˈsʌb.weɪ/Tàu điện ngầmThe subway is very fast.
(Tàu điện ngầm rất nhanh.)
9Taxi / Cab/ˈtæk.si/Xe tắc-xiLet’s call a taxi.
(Hãy gọi một chiếc taxi đi.)
10Truck/trʌk/Xe tảiThat truck is carrying wood.
(Chiếc xe tải đó đang chở gỗ.)
11Plane / Airplane/pleɪn/Máy bayThe plane took off.
(Máy bay đã cất cánh.)
12Helicopter/ˈhel.əˌkɑːp.tɚ/Trực thăngThe helicopter flies low.
(Trực thăng bay thấp.)
13Boat/boʊt/Thuyền (nhỏ)We rowed the boat on the lake.
(Chúng tôi đã chèo thuyền trên hồ.)
14Ship/ʃɪp/Tàu thủy (lớn)The ship crosses the ocean.
(Con tàu băng qua đại dương.)
15Station/ˈsteɪ.ʃən/Nhà ga (tàu, xe)Meet me at the train station.
(Gặp tôi ở ga tàu hỏa nhé.)
16Airport/ˈer.pɔːrt/Sân bayWe arrived at the airport late.
(Chúng tôi đến sân bay muộn.)
17Bus stop/ˈbʌs ˌstɑːp/Điểm dừng xe buýtWait for me at the bus stop.
(Đợi tôi ở trạm xe buýt nhé.)
18Road/roʊd/Con đườngThe road is bumpy.
(Con đường này gập ghềnh quá.)
19Street/striːt/Phố / Đường phố (nội thành)Walk down the street.
(Đi bộ xuống phố.)
20Highway/ˈhaɪ.weɪ/Đường cao tốcCars drive fast on the highway.
(Ô tô chạy nhanh trên đường cao tốc.)
21Bridge/brɪdʒ/Cây cầuWe cross the bridge.
(Chúng tôi băng qua cầu.)
22Traffic light/ˈtræf.ɪk ˌlaɪt/Đèn giao thôngStop at the red traffic light.
(Dừng lại khi đèn đỏ.)
23Traffic jam/ˈtræf.ɪk ˌdʒæm/Tắc đườngI am stuck in a traffic jam.
(Tôi đang bị kẹt xe.)
24Intersection/ˌɪn.t̬ɚˈsek.ʃən/Ngã tư / Giao lộTurn left at the intersection.
(Rẽ trái ở ngã tư.)
25Crosswalk/ˈkrɑːs.wɑːk/Vạch kẻ cho người đi bộUse the crosswalk to cross.
(Hãy dùng vạch kẻ đường để sang đường.)
26Sidewalk / Pavement/ˈsaɪd.wɑːk/Vỉa hèWalk on the sidewalk.
(Hãy đi bộ trên vỉa hè.)
27Driver/ˈdraɪ.vɚ/Tài xế / Lái xeHe is a careful driver.
(Anh ấy là một tài xế cẩn thận.)
28Passenger/ˈpæs.ən.dʒɚ/Hành kháchThe bus has many passengers.
(Xe buýt có rất nhiều hành khách.)
29Helmet/ˈhel.mət/Mũ bảo hiểmAlways wear a helmet.
(Luôn luôn đội mũ bảo hiểm.)
30Seat belt/ˈsiːt ˌbelt/Dây an toànFasten your seat belt.
(Hãy thắt dây an toàn vào.)
31Drive/draɪv/Lái (xe 4 bánh trở lên)Can you drive a car?
(Bạn có biết lái ô tô không?)
32Ride/raɪd/Lái (xe 2 bánh) / CưỡiI ride my bike to work.
(Tôi đạp xe đi làm.)
33Walk/wɑːk/Đi bộI walk to the shop.
(Tôi đi bộ đến cửa hàng.)
34Ticket/ˈtɪk.ɪt/How much is the ticket?
(Giá vé là bao nhiêu?)
35Accident/ˈæk.sə.dənt/Tai nạnThere was a car accident.
(Đã có một vụ tai nạn ô tô.)

2.34. Các từ vựng tiếng Anh về Dịch vụ (Bưu điện, Ngân hàng)

STTTừ vựng tiếng AnhPhiên âmDịch nghĩaCâu ví dụ
1Bank/bæŋk/Ngân hàngI need to go to the bank.
(Tôi cần đi đến ngân hàng.)
2Post office/ˈpoʊst ˌɑː.fɪs/Bưu điệnThe post office is closed now.
(Bưu điện bây giờ đã đóng cửa.)
3Account/əˈkaʊnt/Tài khoảnI want to open a bank account.
(Tôi muốn mở một tài khoản ngân hàng.)
4ATM/ˌeɪ.tiːˈem/Máy rút tiền tự độngIs there an ATM near here?
(Có cây ATM nào gần đây không?)
5Cash/kæʃ/Tiền mặtI don’t have enough cash.
(Tôi không có đủ tiền mặt.)
6Credit card/ˈkred.ɪt ˌkɑːrd/Thẻ tín dụngYou can pay by credit card.
(Bạn có thể trả bằng thẻ tín dụng.)
7Check / Cheque/tʃek/Tấm sécHe wrote a check for $100.
(Anh ấy đã viết một tấm séc 100 đô la.)
8Deposit/dɪˈpɑː.zɪt/Gửi tiền (vào tài khoản)I need to deposit some money.
(Tôi cần gửi một ít tiền vào tài khoản.)
9Withdraw/wɪðˈdrɑː/Rút tiềnI withdrew cash from the ATM.
(Tôi đã rút tiền mặt từ cây ATM.)
10Transfer/trænsˈfɝː/Chuyển khoảnCan I transfer money online?
(Tôi có thể chuyển khoản trực tuyến không?)
11Balance/ˈbæl.əns/Số dư tài khoảnCheck your account balance.
(Hãy kiểm tra số dư tài khoản của bạn.)
12Loan/loʊn/Khoản vayHe took a loan to buy a car.
(Anh ấy đã vay một khoản để mua xe.)
13Interest/ˈɪn.trɪst/Lãi suấtThe interest rate is low.
(Lãi suất đang thấp.)
14Currency/ˈkɝː.ən.si/Tiền tệWhat is the local currency?
(Tiền tệ địa phương là gì?)
15Exchange/ɪksˈtʃeɪndʒ/Đổi (tiền)Where can I exchange dollars?
(Tôi có thể đổi đô la ở đâu?)
16Letter/ˈlet̬.ɚ/Bức thưI received a letter today.
(Hôm nay tôi đã nhận được một bức thư.)
17Envelope/ˈɑːn.və.loʊp/Phong bìPut the letter in the envelope.
(Hãy bỏ thư vào trong phong bì.)
18Stamp/stæmp/Con temStick a stamp on the corner.
(Dán một con tem lên góc nhé.)
19Parcel/ˈpɑːr.səl/Bưu kiệnThis parcel is heavy.
(Bưu kiện này nặng quá.)
20Package/ˈpæk.ɪdʒ/Gói hàngI am expecting a package.
(Tôi đang chờ một gói hàng.)
21Mail/meɪl/Thư từ (nói chung)checking my mail.
(Tôi đang kiểm tra thư.)
22Postman/ˈpoʊst.mən/Người đưa thưThe postman comes at 10 AM.
(Người đưa thư đến lúc 10 giờ sáng.)
23Address/ˈæd.res/Địa chỉPlease write your address clearly.
(Làm ơn viết rõ địa chỉ của bạn.)
24Zip code/ˈzɪp ˌkoʊd/Mã bưu chínhWhat is the zip code here?
(Mã bưu chính ở đây là gì?)
25Mailbox/ˈmeɪl.bɑːks/Hộp thưThere is a letter in the mailbox.
(Có một lá thư trong hộp thư.)
26Send/send/GửiI want to send this to Hanoi.
(Tôi muốn gửi cái này ra Hà Nội.)
27Receive/rɪˈsiːv/NhậnDid you receive my email?
(Bạn đã nhận được email của tôi chưa?)
28Deliver/dɪˈlɪv.ɚ/Giao hàng / Phát thưThey deliver packages daily.
(Họ đi giao hàng hàng ngày.)
29Fee/fiː/Phí / Cước phíIs there a delivery fee?
(Có mất phí giao hàng không?)
30Signature/ˈsɪɡ.nə.tʃɚ/Chữ kýYour signature is required.
(Cần phải có chữ ký của bạn.)
31Form/fɔːrm/Mẫu đơnFill out this form, please.
(Làm ơn điền vào mẫu đơn này.)
32Counter/ˈkaʊn.t̬ɚ/Quầy giao dịchGo to counter number 3.
(Hãy đến quầy số 3.)
33Queue/kjuː/Hàng người đợiPlease join the queue.
(Làm ơn hãy xếp vào hàng.)
34Service/ˈsɝː.vɪs/Dịch vụTheir service is very fast.
(Dịch vụ của họ rất nhanh.)
35Weigh/weɪ/Cân (hàng)Please weigh this package.
(Làm ơn cân gói hàng này giúp tôi.)

2.35. Từ vựng tiếng Anh thông dụng chủ đề Quân đội

STTTừ vựng tiếng AnhPhiên âmDịch nghĩaCâu ví dụ
1Military/ˈmɪl.ɪ.ter.i/Quân đội / Thuộc về quân sựHe joined the military at 18.
(Anh ấy gia nhập quân đội năm 18 tuổi.)
2Army/ˈɑːr.mi/Lục quân / Quân độiThe army defends the land.
(Lục quân bảo vệ vùng đất.)
3Navy/ˈneɪ.vi/Hải quânThe navy operates at sea.
(Hải quân hoạt động trên biển.)
4Air Force/ˈer ˌfɔːrs/Không quânPilots serve in the Air Force.
(Các phi công phục vụ trong lực lượng Không quân.)
5Soldier/ˈsoʊl.dʒɚ/Người línhThe soldier is very brave.
(Người lính rất dũng cảm.)
6Officer/ˈɑː.fɪ.sɚ/Sĩ quanHe is a high-ranking officer.
(Ông ấy là một sĩ quan cấp cao.)
7General/ˈdʒen.ər.əl/Tướng (quân)The general commands the army.
(Vị tướng chỉ huy quân đội.)
8Commander/kəˈmæn.dɚ/Chỉ huy trưởngListen to the commander.
(Hãy nghe theo người chỉ huy.)
9Troops/truːps/Quân đội / Lính (số nhiều)The troops are marching.
(Đoàn quân đang hành quân.)
10Uniform/ˈjuː.nə.fɔːrm/Quân phụcSoldiers wear green uniforms.
(Lính mặc quân phục màu xanh.)
11Weapon/ˈwep.ən/Vũ khíSoldiers carry weapons.
(Những người lính mang theo vũ khí.)
12Gun/ɡʌn/SúngDo not play with a gun.
(Đừng nghịch súng.)
13Rifle/ˈraɪ.fəl/Súng trườngHe learned to shoot a rifle.
(Anh ấy đã học bắn súng trường.)
14Bullet/ˈbʊl.ɪt/Viên đạnThe gun has no bullets.
(Khẩu súng không có đạn.)
15Tank/tæŋk/Xe tăngThe tank is very strong.
(Chiếc xe tăng rất mạnh mẽ.)
16Bomb/bɑːm/Quả bomThe bomb exploded loudly.
(Quả bom đã phát nổ lớn.)
17War/wɔːr/Chiến tranhNo one wants war.
(Không ai muốn chiến tranh cả.)
18Peace/piːs/Hòa bìnhWe pray for peace.
(Chúng tôi cầu nguyện cho hòa bình.)
19Battle/ˈbæt.əl/Trận đánhThey won the battle.
(Họ đã thắng trận đánh đó.)
20Base/beɪs/Căn cứ quân sựThe soldiers live on the base.
(Những người lính sống trong căn cứ.)
21Camp/kæmp/Trại / Doanh trạiWe set up a camp in the forest.
(Chúng tôi dựng trại trong rừng.)
22Enemy/ˈen.ə.mi/Kẻ thùWatch out for the enemy.
(Cẩn thận với kẻ thù.)
23Ally/ˈæl.aɪ/Đồng minhThey are our allies.
(Họ là đồng minh của chúng ta.)
24Attack/əˈtæk/Tấn côngThey plan to attack at night.
(Họ định tấn công vào ban đêm.)
25Defend/dɪˈfend/Phòng thủ / Bảo vệWe must defend our country.
(Chúng ta phải bảo vệ đất nước.)
26Shoot/ʃuːt/BắnSoldiers are trained to shoot.
(Lính được huấn luyện để bắn súng.)
27March/mɑːrtʃ/Hành quânThe soldiers march together.
(Những người lính hành quân cùng nhau.)
28Salute/səˈluːt/Chào (kiểu quân đội)They saluted the flag.
(Họ đã chào lá cờ.)
29Guard/ɡɑːrd/Lính canh / Canh gácThe guard stands at the gate.
(Người lính canh đứng ở cổng.)
30Mission/ˈmɪʃ.ən/Nhiệm vụThe mission was successful.
(Nhiệm vụ đã thành công.)
31Victory/ˈvɪk.tɚ.i/Chiến thắngThey celebrated the victory.
(Họ đã ăn mừng chiến thắng.)
32Defeat/dɪˈfiːt/Thất bại / Đánh bạiAccept defeat and try again.
(Chấp nhận thất bại và thử lại.)
33Veteran/ˈvet.ər.ən/Cựu chiến binhMy grandfather is a veteran.
(Ông tôi là một cựu chiến binh.)
34Spy/spaɪ/Gián điệpThe spy stole secret information.
(Tên gián điệp đã đánh cắp thông tin mật.)
35Border/ˈbɔːr.dɚ/Biên giớiSoldiers protect the border.
(Binh lính bảo vệ biên giới.)

2.36. Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Quốc gia & Quốc tịch

STTTừ vựng tiếng AnhPhiên âmDịch nghĩaCâu ví dụ
1Country/ˈkʌn.tri/Đất nước / Quốc giaVietnam is a beautiful country.
(Việt Nam là một đất nước xinh đẹp.)
2Nationality/ˌnæʃ.ənˈæl.ə.t̬i/Quốc tịchWhat is your nationality?
(Quốc tịch của bạn là gì?)
3Capital/ˈkæp.ə.t̬əl/Thủ đôHanoi is the capital of Vietnam.
(Hà Nội là thủ đô của Việt Nam.)
4Vietnam/ˌvjetˈnæm/Nước Việt NamI live in Vietnam.
(Tôi sống ở Việt Nam.)
5Vietnamese/ˌvjet.nəˈmiːz/Người Việt / Tiếng ViệtI am Vietnamese.
(Tôi là người Việt Nam.)
6The USA / America/ðə ˌjuː.esˈeɪ/Nước Mỹ (Hoa Kỳ)He dreams of visiting the USA.
(Anh ấy mơ ước được đến Mỹ.)
7American/əˈmer.ɪ.kən/Người MỹShe likes American movies.
(Cô ấy thích phim Mỹ.)
8The UK/ðə ˌjuːˈkeɪ/Vương quốc AnhThe UK includes four countries.
(Vương quốc Anh bao gồm bốn quốc gia.)
9British/ˈbrɪt.ɪʃ/Người Anh (thuộc UK)He has a British accent.
(Anh ấy có giọng Anh.)
10England/ˈɪŋ.ɡlənd/Nước AnhLondon is in England.
(Luân Đôn nằm ở nước Anh.)
11English/ˈɪŋ.ɡlɪʃ/Tiếng Anh / Người AnhDo you speak English?
(Bạn có nói tiếng Anh không?)
12France/fræns/Nước PhápFrance is famous for wine.
(Nước Pháp nổi tiếng về rượu vang.)
13French/frentʃ/Người Pháp / Tiếng PhápI am learning French.
(Tôi đang học tiếng Pháp.)
14China/ˈtʃaɪ.nə/Trung QuốcChina has a large population.
(Trung Quốc có dân số rất lớn.)
15Chinese/tʃaɪˈniːz/Người TQ / Tiếng TrungChinese food is delicious.
(Đồ ăn Trung Quốc rất ngon.)
16Japan/dʒəˈpæn/Nhật BảnJapan is an island nation.
(Nhật Bản là một quốc đảo.)
17Japanese/ˌdʒæp.ənˈiːz/Người Nhật / Tiếng NhậtJapanese people are polite.
(Người Nhật rất lịch sự.)
18Korea/kəˈriː.ə/Hàn QuốcK-pop comes from Korea.
(Nhạc K-pop đến từ Hàn Quốc.)
19Korean/kəˈriː.ən/Người Hàn / Tiếng HànShe loves Korean drama.
(Cô ấy thích phim truyền hình Hàn Quốc.)
20Thailand/ˈtaɪ.lænd/Thái LanThailand has many temples.
(Thái Lan có rất nhiều ngôi chùa.)
21Thai/taɪ/Người Thái / Tiếng TháiI like Thai curry.
(Tôi thích món cà ri Thái.)
22Australia/ɑːˈstreɪ.li.ə/Nước ÚcKangaroos live in Australia.
(Chuột túi sống ở Úc.)
23Australian/ɑːˈstreɪ.li.ən/Người ÚcHe is an Australian citizen.
(Anh ấy là công dân Úc.)
24Canada/ˈkæn.ə.də/Nước Ca-na-đaIt is cold in Canada.
(Ở Canada rất lạnh.)
25Germany/ˈdʒɝː.mə.ni/Nước ĐứcGermany produces good cars.
(Nước Đức sản xuất những chiếc ô tô tốt.)
26German/ˈdʒɝː.mən/Người Đức / Tiếng ĐứcGerman is hard to learn.
(Tiếng Đức rất khó học.)
27Italy/ˈɪt.əl.i/Nước ÝRome is in Italy.
(Rome nằm ở Ý.)
28Italian/ɪˈtæl.jən/Người Ý / Tiếng ÝI love Italian pizza.
(Tôi yêu món pizza Ý.)
29Russia/ˈrʌʃ.ə/Nước NgaRussia is the biggest country.
(Nga là đất nước lớn nhất.)
30Russian/ˈrʌʃ.ən/Người Nga / Tiếng NgaCan you speak Russian?
(Bạn có nói được tiếng Nga không?)
31Flag/flæɡ/Quốc kỳ / Lá cờThe flag has a star.
(Lá cờ có một ngôi sao.)
32Language/ˈlæŋ.ɡwɪdʒ/Ngôn ngữEnglish is a global language.
(Tiếng Anh là ngôn ngữ toàn cầu.)
33Population/ˌpɑː.pjəˈleɪ.ʃən/Dân sốThe population is growing.
(Dân số đang tăng lên.)
34Citizen/ˈsɪt̬.ə.zən/Công dânI am a proud citizen.
(Tôi là một công dân tự hào.)
35Foreigner/ˈfɔːr.ə.nɚ/Người nước ngoàiMany foreigners visit Hoi An.
(Nhiều người nước ngoài đến thăm Hội An.)

2.37. Từ vựng tiếng Anh chủ đề Khoa học & Công nghệ

STTTừ vựng tiếng AnhPhiên âmDịch nghĩaCâu ví dụ
1Science/ˈsaɪ.əns/Khoa họcScience helps us understand the world.
(Khoa học giúp chúng ta hiểu về thế giới.)
2Technology/tekˈnɑː.lə.dʒi/Công nghệTechnology changes very fast.
(Công nghệ thay đổi rất nhanh.)
3Research/ˈriː.sɝːtʃ/Nghiên cứuHe is doing research on cancer.
(Anh ấy đang nghiên cứu về ung thư.)
4Scientist/ˈsaɪ.ən.tɪst/Nhà khoa họcThe scientist works in a lab.
(Nhà khoa học làm việc trong phòng thí nghiệm.)
5Laboratory / Lab/ˈlæb.rə.tɔːr.i/Phòng thí nghiệmWear gloves in the laboratory.
(Hãy đeo găng tay trong phòng thí nghiệm.)
6Experiment/ɪkˈsper.ə.ment/Thí nghiệmThe experiment was successful.
(Cuộc thí nghiệm đã thành công.)
7Invention/ɪnˈven.ʃən/Phát minhThe light bulb is a great invention.
(Bóng đèn là một phát minh vĩ đại.)
8Discovery/dɪˈskʌv.ɚ.i/Khám phá / Phát kiếnThis is a major discovery.
(Đây là một khám phá lớn.)
9Machine/məˈʃiːn/Máy mócThis machine makes coffee.
(Cái máy này pha cà phê.)
10Device/dɪˈvaɪs/Thiết bịElectronic devices are useful.
(Các thiết bị điện tử rất hữu ích.)
11Robot/ˈroʊ.bɑːt/Rô-bốt / Người máyRobots can help people work.
(Robot có thể giúp con người làm việc.)
12Computer/kəmˈpjuː.t̬ɚ/Máy vi tínhI use a computer every day.
(Tôi dùng máy tính mỗi ngày.)
13Smartphone/ˈsmɑːrt.foʊn/Điện thoại thông minhMy smartphone takes good photos.
(Điện thoại của tôi chụp ảnh rất đẹp.)
14Internet/ˈɪn.t̬ɚ.net/Mạng InternetThe Internet connects everyone.
(Internet kết nối mọi người.)
15Software/ˈsɑːft.wer/Phần mềmYou need to install this software.
(Bạn cần cài đặt phần mềm này.)
16Hardware/ˈhɑːrd.wer/Phần cứngThe computer hardware is old.
(Phần cứng máy tính đã cũ rồi.)
17Data/ˈdeɪ.t̬ə/Dữ liệuSave your data frequently.
(Hãy lưu dữ liệu của bạn thường xuyên.)
18Digital/ˈdɪdʒ.ə.t̬əl/Kỹ thuật sốWe live in a digital age.
(Chúng ta đang sống trong kỷ nguyên số.)
19Electronic/iˌlekˈtrɑː.nɪk/(Thuộc) điện tửHe repairs electronic goods.
(Anh ấy sửa chữa đồ điện tử.)
20Automatic/ˌɑː.t̬əˈmæt̬.ɪk/Tự độngThe doors are automatic.
(Những cánh cửa này là tự động.)
21System/ˈsɪs.təm/Hệ thốngThe security system is on.
(Hệ thống an ninh đang bật.)
22Network/ˈnet.wɝːk/Mạng lướiThe computer network is down.
(Mạng máy tính bị sập rồi.)
23Signal/ˈsɪɡ.nəl/Tín hiệuThe phone signal is weak here.
(Tín hiệu điện thoại ở đây yếu.)
24Battery/ˈbæt.tɚ.i/PinMy battery is low.
(Pin của tôi đang yếu.)
25Biology/baɪˈɑː.lə.dʒi/Sinh họcBiology is the study of life.
(Sinh học là nghiên cứu về sự sống.)
26Chemistry/ˈkem.ə.stri/Hóa họcMixing chemicals is chemistry.
(Pha trộn các chất hóa học là hóa học.)
27Physics/ˈfɪz.ɪks/Vật lýPhysics explains gravity.
(Vật lý giải thích trọng lực.)
28Electricity/iˌlekˈtrɪs.ə.t̬i/Điện / Điện lựcSave electricity to save money.
(Tiết kiệm điện để tiết kiệm tiền.)
29Energy/ˈen.ɚ.dʒi/Năng lượngSolar energy is clean.
(Năng lượng mặt trời rất sạch.)
30Artificial Intelligence (AI)/ˌɑːr.t̬əˈfɪʃ.əl ɪnˈtel.ə.dʒəns/Trí tuệ nhân tạoAI is becoming very smart.
(AI đang trở nên rất thông minh.)
31Innovation/ˌɪn.əˈveɪ.ʃən/Sự đổi mới / Sáng tạoInnovation drives progress.
(Sự đổi mới thúc đẩy sự tiến bộ.)
32Engineer/ˌen.dʒɪˈnɪr/Kỹ sưThe engineer designed the bridge.
(Kỹ sư đã thiết kế cây cầu.)
33Technique/tekˈniːk/Kỹ thuật / Phương phápHe uses a new technique.
(Anh ấy sử dụng một kỹ thuật mới.)
34Modern/ˈmɑː.dɚn/Hiện đạiThis building is very modern.
(Tòa nhà này rất hiện đại.)
35Develop/dɪˈvel.əp/Phát triểnScientists develop new medicines.
(Các nhà khoa học phát triển các loại thuốc mới.)

2.38. Từ vựng tiếng Anh về Các ngày lễ lớn (Tết, Giáng sinh, Trung thu)

STTTừ vựng tiếng AnhPhiên âmDịch nghĩaCâu ví dụ
1Holiday/ˈhɑː.lə.deɪ/Ngày lễ / Kỳ nghỉTet is the biggest holiday in Vietnam.
(Tết là ngày lễ lớn nhất ở Việt Nam.)
2Celebration/ˌsel.əˈbreɪ.ʃən/Sự ăn mừng / Lễ kỷ niệmThe celebration lasts for three days.
(Lễ ăn mừng kéo dài trong ba ngày.)
3Tradition/trəˈdɪʃ.ən/Truyền thốngIt is a family tradition.
(Đó là một truyền thống gia đình.)
4Reunion/riːˈjuː.njən/Sự sum họp / Đoàn tụTet is a time for family reunions.
(Tết là thời gian để gia đình sum họp.)
5Lunar New Year/ˈluː.nɚ nuː jɪr/Tết Nguyên ĐánWe clean the house for Lunar New Year.
(Chúng tôi dọn nhà đón Tết Nguyên Đán.)
6Firework/ˈfaɪr.wɝːk/Pháo hoaWe watch fireworks on New Year’s Eve.
(Chúng tôi xem pháo hoa vào đêm giao thừa.)
7Lucky money/ˈlʌk.i ˈmʌn.i/Tiền lì xìChildren love receiving lucky money.
(Trẻ em rất thích nhận tiền lì xì.)
8Red envelope/red ˈɑːn.və.loʊp/Bao lì xì (đỏ)Put the money in a red envelope.
(Hãy bỏ tiền vào bao lì xì đỏ.)
9Sticky rice cake/ˈstɪk.i raɪs keɪk/Bánh chưng / Bánh tétMy grandmother makes sticky rice cakes.
(Bà tôi gói bánh chưng.)
10Peach blossom/piːtʃ ˈblɑː.səm/Hoa đàoPeach blossoms are pink.
(Hoa đào có màu hồng.)
11Kumquat tree/ˈkʌm.kwɑːt triː/Cây quất (tắc)A kumquat tree brings good luck.
(Cây quất mang lại may mắn.)
12Five-fruit tray/faɪv fruːt treɪ/Mâm ngũ quảPlace the five-fruit tray on the altar.
(Đặt mâm ngũ quả lên bàn thờ.)
13Ancestor/ˈæn.ses.tɚ/Tổ tiênWe worship our ancestors.
(Chúng tôi thờ cúng tổ tiên.)
14New Year’s Eve/nuː jɪrz iːv/Đêm Giao thừaThe streets are crowded on New Year’s Eve.
(Đường phố đông đúc vào đêm Giao thừa.)
15First footer/fɝːst ˈfʊt.ə/Người xông đấtMy dad was the first footer this year.
(Bố tôi là người xông đất năm nay.)
16Christmas (Xmas)/ˈkrɪs.məs/Giáng sinhMerry Christmas!
(Giáng sinh an lành!)
17Santa Claus/ˈsæn.t̬ə ˌklɑːz/Ông già NoelSanta Claus brings gifts to kids.
(Ông già Noel mang quà cho trẻ em.)
18Reindeer/ˈreɪn.dɪr/Tuần lộcReindeer pull Santa’s sleigh.
(Những chú tuần lộc kéo xe trượt tuyết của ông già Noel.)
19Christmas tree/ˈkrɪs.məs triː/Cây thông NoelWe decorate the Christmas tree.
(Chúng tôi trang trí cây thông Noel.)
20Ornament/ˈɔːr.nə.mənt/Đồ trang trí (treo lên cây)The ornaments are shiny.
(Những đồ trang trí sáng lấp lánh.)
21Stocking/ˈstɑː.kɪŋ/Chiếc tất (đựng quà)Hang your stocking by the fireplace.
(Hãy treo chiếc tất bên lò sưởi.)
22Gift / Present/ɡɪft/ – /ˈprez.ənt/Món quàI have a gift for you.
(Tôi có một món quà cho bạn.)
23Snowman/ˈsnoʊ.mæn/Người tuyếtLet’s build a snowman.
(Hãy cùng đắp người tuyết nào.)
24Carol/ˈker.əl/Bài hát thánh ca / Nhạc Giáng sinhThey sang Christmas carols.
(Họ đã hát những bài thánh ca Giáng sinh.)
25Church/tʃɝːtʃ/Nhà thờPeople go to church on Christmas.
(Mọi người đến nhà thờ vào Giáng sinh.)
26Mid-Autumn Festival/mɪd ˈɔː.t̬əm ˈfes.tə.vəl/Tết Trung thuKids love the Mid-Autumn Festival.
(Trẻ em rất thích Tết Trung thu.)
27Mooncake/ˈmuːn.keɪk/Bánh trung thuMooncakes are very sweet.
(Bánh trung thu rất ngọt.)
28Lantern/ˈlæn.tɚn/Đèn lồngThe lantern glows in the dark.
(Chiếc đèn lồng phát sáng trong đêm.)
29Star-shaped lantern/stɑːr ʃeɪpt ˈlæn.tɚn/Đèn ông saoHe is making a star-shaped lantern.
(Cậu ấy đang làm một chiếc đèn ông sao.)
30Lion dance/ˈlaɪ.ən dæns/Múa lânThe lion dance is exciting.
(Màn múa lân rất sôi động.)
31Full moon/fʊl muːn/Trăng trònThe full moon is bright tonight.
(Đêm nay trăng tròn rất sáng.)
32The Moon Lady/ðə muːn ˈleɪ.di/Chị HằngThe Moon Lady lives on the moon.
(Chị Hằng sống trên cung trăng.)
33Jade Rabbit/dʒeɪd ˈræb.ɪt/Thỏ ngọcLegend says the Jade Rabbit is on the moon.
(Truyền thuyết kể rằng Thỏ ngọc ở trên mặt trăng.)
34Dragon dance/ˈdræɡ.ən dæns/Múa rồngDragon dance is often seen at festivals.
(Múa rồng thường thấy ở các lễ hội.)
35Mask/mæsk/Mặt nạChildren wear funny masks.
(Trẻ em đeo những chiếc mặt nạ ngộ nghĩnh.)

2.39. Từ vựng tiếng Anh cơ bản chủ đề Số đếm

STTTừ vựng tiếng AnhPhiên âmDịch nghĩaCâu ví dụ
1Zero / Oh/ˈzɪr.oʊ/ – /oʊ/Số 0The temperature is zero degrees.
(Nhiệt độ là 0 độ.)
2One/wʌn/Số 1I have one brother.
(Tôi có một người anh trai.)
3Two/tuː/Số 2She has two cats.
(Cô ấy có hai con mèo.)
4Three/θriː/Số 3A triangle has three sides.
(Hình tam giác có ba cạnh.)
5Four/fɔːr/Số 4A car has four wheels.
(Ô tô có bốn bánh.)
6Five/faɪv/Số 5Give me five minutes.
(Cho tôi năm phút.)
7Six/sɪks/Số 6The shop closes at six.
(Cửa hàng đóng cửa lúc sáu giờ.)
8Seven/ˈsev.ən/Số 7There are seven days in a week.
(Có bảy ngày trong một tuần.)
9Eight/eɪt/Số 8Spiders have eight legs.
(Nhện có tám cái chân.)
10Nine/naɪn/Số 9My son is nine years old.
(Con trai tôi chín tuổi.)
11Ten/ten/Số 10Count from one to ten.
(Hãy đếm từ một đến mười.)
12Eleven/əˈlev.ən/Số 11It is eleven o’clock.
(Bây giờ là mười một giờ.)
13Twelve/twelv/Số 12There are twelve months in a year.
(Có mười hai tháng trong một năm.)
14Thirteen/θɝːˈtiːn/Số 13He lives at number thirteen.
(Anh ấy sống ở nhà số mười ba.)
15Fourteen/ˌfɔːrˈtiːn/Số 14I have fourteen books.
(Tôi có mười bốn cuốn sách.)
16Fifteen/ˌfɪfˈtiːn/Số 15Class starts in fifteen minutes.
(Lớp học bắt đầu sau mười lăm phút nữa.)
17Twenty/ˈtwen.t̬i/Số 20She is twenty years old.
(Cô ấy hai mươi tuổi.)
18Thirty/ˈθɝː.t̬i/Số 30There are thirty students here.
(Có ba mươi học sinh ở đây.)
19Forty/ˈfɔːr.t̬i/Số 40My dad is forty.
(Bố tôi bốn mươi tuổi.)
20Fifty/ˈfɪf.ti/Số 50It costs fifty dollars.
(Nó có giá năm mươi đô la.)
21Hundred/ˈhʌn.drəd/Một trăm (100)I ran one hundred meters.
(Tôi đã chạy một trăm mét.)
22Thousand/ˈθlaʊ.zənd/Một nghìn (1.000)This phone costs a thousand dollars.
(Chiếc điện thoại này giá một nghìn đô.)
23Million/ˈmɪl.jən/Một triệu (1.000.000)He won a million dollars.
(Anh ấy đã thắng một triệu đô la.)
24Billion/ˈbɪl.jən/Một tỷ (1.000.000.000)The world population is 8 billion.
(Dân số thế giới là 8 tỷ người.)
25Dozen/ˈdʌz.ən/Một tá (12 cái)I bought a dozen eggs.
(Tôi đã mua một tá trứng.)
26Pair/per/Một đôi / CặpI need a pair of shoes.
(Tôi cần một đôi giày.)
27Half/hæf/Một nửa (1/2)Give me half of the cake.
(Cho tôi một nửa cái bánh.)
28Quarter/ˈkwɔːr.t̬ɚ/Một phần tư (1/4)A quarter of an hour is 15 minutes.
(Một phần tư giờ là 15 phút.)
29Plus/plʌs/Cộng (+)One plus one equals two.
(Một cộng một bằng hai.)
30Minus/ˈmaɪ.nəs/Trừ (-)Five minus two is three.
(Năm trừ hai còn ba.)
31Equal/ˈiː.kwəl/Bằng (=)Two plus two equals four.
(Hai cộng hai bằng bốn.)
32Count/kaʊnt/ĐếmCan you count to ten?
(Bạn có thể đếm đến mười không?)
33Number/ˈnʌm.bɚ/Con sốWhat is your phone number?
(Số điện thoại của bạn là gì?)
34Total/ˈtoʊ.t̬əl/Tổng cộngThe total is 50 dollars.
(Tổng cộng là 50 đô la.)
35Digit/ˈdɪdʒ.ɪt/Chữ sốA phone number has 10 digits.
(Số điện thoại có 10 chữ số.)

2.40. Từ vựng tiếng Anh về hình dạng 

Từ vựng tiếng AnhPhiên âmÝ nghĩaVí dụ
Round/raʊnd/TrònThe table has a round shape.
Square/skweər/VuôngShe bought a square mirror.
Rectangle/ˈrek.tæŋ.ɡl/Chữ nhậtThe classroom has a rectangular whiteboard.
Triangle/ˈtraɪ.æŋ.ɡl/Tam giácThe warning sign is in a triangle shape.
Oval/ˈoʊ.vəl/Hình bầu dụcThe stadium has an oval design.
Curved/kɜːrvd/CongThe bridge has a curved structure.
Straight/streɪt/ThẳngHe drew a straight line on the paper.
Cylindrical/sɪˈlɪn.drɪ.kəl/Hình trụThe water bottle is cylindrical in shape.
Hexagonal/hekˈsæɡ.ə.nəl/Lục giácThe tiles on the floor are hexagonal.
Spiral/ˈspaɪə.rəl/Hình xoắn ốcThe staircase has a spiral shape.
Từ vựng tiếng Anh chủ đề về hình dạng (Appearance)

3. Cách học từ vựng tiếng Anh hiệu quả, nhanh thuộc nhớ lâu

Rất nhiều người học gặp phải tình trạng “học vẹt”, thuộc làu mặt chữ hôm nay nhưng lại quên sạch vào tuần sau. Để khắc phục điều này, bạn cần thay đổi tư duy từ việc “học nhiều” sang “học sâu”. Dưới đây là 3 phương pháp cốt lõi giúp bạn ghi nhớ từ vựng tiếng Anh thông dụng một cách bền vững:

  • Học từ vựng gắn liền với ngữ cảnh: Tuyệt đối không nên học một danh sách các từ rời rạc, vô nghĩa. Hãy đặt từ vựng vào một câu văn, một đoạn hội thoại hoặc một hình ảnh cụ thể. Như đã đề cập ở phần trước, việc nhóm các từ lại để học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề sẽ giúp não bộ xây dựng mối liên kết logic. Khi bạn hiểu từ đó được dùng trong hoàn cảnh nào (ví dụ: gọi món tại nhà hàng hay phỏng vấn xin việc), bạn sẽ nhớ từ lâu hơn gấp 3 lần so với cách học truyền thống.
  • Áp dụng kỹ thuật “Lặp lại ngắt quãng” (Spaced Repetition): Não bộ chúng ta có xu hướng quên thông tin theo thời gian nếu không được ôn tập. Thay vì học dồn ép một lần, hãy chia nhỏ thời gian ôn tập. Ví dụ: ôn lại từ mới sau 1 ngày, 3 ngày, 1 tuần và 1 tháng. Bạn có thể sử dụng Flashcards (thẻ từ) hoặc các ứng dụng học tập thông minh để duy trì thói quen này, đảm bảo vốn từ luôn nằm trong trí nhớ dài hạn.
  • Đa dạng hóa đầu vào và thực hành ngay lập tức: Đừng chỉ nhìn và chép. Hãy kết hợp nghe phát âm chuẩn, đọc to từ vựng và quan trọng nhất là sử dụng ngay lập tức. Hãy thử đặt 3 câu ví dụ khác nhau với mỗi từ mới học. Việc chủ động sử dụng các từ vựng tiếng Anh thông dụng vào viết lách hoặc giao tiếp hàng ngày chính là bước cuối cùng để biến từ vựng trong sách vở thành vốn từ của chính bạn.

Hy vọng danh sách tổng hợp trên sẽ là cuốn cẩm nang hữu ích, giúp bạn tiết kiệm thời gian trong quá trình chinh phục ngoại ngữ. Hãy nhớ rằng, chìa khóa thành công không chỉ nằm ở việc lưu lại tài liệu, mà là sự kiên trì tích lũy từ vựng tiếng Anh theo chủ đề kết hợp với thực hành đều đặn mỗi ngày. Chúc bạn sớm tự tin sử dụng vốn từ vựng tiếng Anh thông dụng của mình để mở ra những cơ hội mới trong công việc và học tập.

Khóa học

Tiếng Anh Giao Tiếp Ứng Dụng

Nói tiếng Anh tự nhiên như tiếng Việt

Tiếng Anh cho người mất gốc

Giải pháp học tiếng Anh cho người mất gốc

Khóa tiếng Anh cho dân IT

Tiếng Anh chuyên biệt cho dân CNTT

Khóa Thuyết trình tiếng Anh

Thuyết trình tiếng Anh như tiếng Việt

Khóa luyện thi IELTS

Cam kết tăng 1 band điểm sau 1 khóa học

Khóa luyện thi IELTS Online

Học IELTS trực tuyến = Cam kết đầu ra

Khóa IELTS Writing Online

Học Writing cùng chuyên gia hàng đầu

Bài viết liên quan
Lớp học sáng tạo, giúp học viên ứng dụng tiếng Anh vào các tình huống thực tế

Đăng ký kiểm tra trình độ Miễn Phí
cùng chuyên gia Anh ngữ tại TalkFirst

100+ doanh nghiệp đồng hành
gameloft Hella
Coca-Cola Pepsi DHL Fedex
100+ doanh nghiệp đồng hành
gameloft Hella
Coca-Cola Pepsi DHL Fedex

ĐĂNG KÝ NGAY

Quý Anh/Chị để lại thông tin bên dưới để được hỗ trợ.
Liên hệ Hotline: 028 22 644 666 để được hỗ trợ ngay.

[Merry Christmas] Ưu đãi lên đến 60% học phí, cơ hội nhận ngay học bổng khuyến học tiếng Anh trị giá lên đến 8 triệu đồng và bốc thăm may mắn 100% nhận quà Giáng Sinh từ TalkFirst