Có thể nói đối với bất kỳ một ngôn ngữ nào, việc sở hữu một lượng từ vựng lớn sẽ giúp bạn rất nhiều trong việc sử dụng ngôn ngữ đó. Chính vì vậy, người học ngôn ngữ nói chung và người học tiếng Anh nói riêng luôn cố gắng tích lũy thêm từ vựng.
Đặc biệt, đối với những người mới bắt đầu học tiếng Anh giao tiếp, việc nắm được những từ vựng thông dụng thuộc các chủ đề quen thuộc sẽ hỗ trợ rất nhiều trong việc tạo nền tảng vững chắc, giúp người học bước đầu nghe-hiểu cũng như sử dụng những từ cơ bản.
Hiểu được điều đó, hôm nay TalkFirst sẽ gửi đến bạn bài viết Từ vựng tiếng Anh giao tiếp theo chủ đề thông dụng nhất. Chúng ta hãy cùng bắt đầu nhé!
Nội dung chính
Toggle1. Từ vựng tiếng Anh giao tiếp hàng ngày phổ biến
1.1. Từ vựng tiếng Anh giao tiếp về các hoạt động vào buổi sáng
Từ vựng | Ý nghĩa |
wake up | tỉnh giấc |
get up | thức dậy và bắt đầu ngày mới |
oversleep | ngủ quên |
sleep in | ngủ nướng |
freshen up | rửa ráy/vệ sinh cá nhân |
work out | tập thể dục |
meditate | thiền |
hit the gym | đi tập gym |
get dressed | lên/mặc đồ |
get changed | thay đồ |
stop to buy breakfast (on the way to work) | dừng lại để mua bữa sáng (trên đường đi làm) |
have breakfast | ăn sáng |
prepare lunch | chuẩn bị bữa trưa |
skip breakfast | bỏ bữa sáng |
rush to work | vội vã đến chỗ làm |
get stuck in traffic jams | bị kẹt xe |
1.2. Từ vựng giao tiếp tiếng Anh về các hoạt động vào buổi trưa và buổi chiều
- have lunch: ăn trưa
- take a nap /næp/: ngủ một giấc ngắn/ chợp mắt/ ngủ trưa
- chat with friends/ co-workers: tán gẫu với bạn/ đồng nghiệp
- walk off lunch: đi bộ cho tiêu bữa trưa
- take in some fresh air: hít thở không khí trong lành
- surf the Net/Internet: lướt web/lên mạng
- get back to work: trở lại làm việc (sau giờ nghỉ trưa)
- meet a deadline /ˈdedlaɪn/: xong deadline
- miss a deadline: trễ deadline
- attend a meeting /əˈtend/: tham dự một cuộc họp
- call for a meeting: triệu tập một cuộc họp
- work overtime /ˈəʊvərtaɪm/: tăng ca
- leave work early: tan làm sớm (hơn lịch làm chính thức)
1.3. Từ vựng tiếng Anh giao tiếp về các hoạt động vào buổi tối
- take a shower: tắm vòi sen
- take a bath: tắm bồn
- go grocery shopping/ˈɡrəʊsəri/: đi mua thực phẩm
- try new a recipe /ˈresəpi/: thử một công thức (nấu ăn) mới
- have dinner: ăn tối
- eat out: ăn ngoài
- do (household) chores: làm việc nhà
- do the laundry /ˈlɔːndri/: giặt đồ
- watch the news: xem tin tức
- scroll through social media /skrəʊl/: lướt mạng xã hội
- stay up late: thức khuya
Đăng Ký Liền Tay
Lấy Ngay Quà Khủng
Khi đăng ký khóa học tại TalkFirst
Đăng Ký Liền Tay
Lấy Ngay Quà Khủng
Khi đăng ký khóa học tại TalkFirst
2. Từ vựng tiếng Anh về con người
2.1. Từ vựng tiếng Anh về tính cách
Một số từ vựng về tính cách giúp những mẫu câu tiếng Anh giao tiếp của bạn trở nên lưu loát hơn:
- active (adj.): năng động
- kind (adj.): tốt bụng
- friendly (adj.): thân thiện
- confidnt (adj.) /ˈkɑːnfɪdənt/: tự tin
- caring (adj.): giàu lòng quan tâm/chăm sóc
- loving (adj.): giàu tình yêu thương
- humorous (adj.) /ˈhjuːmərəs/: hài hước
- generous (adj.) /ˈdʒenərəs/: hào phóng
- easy-going (adj.) /ˌiːzi ˈɡəʊɪŋ/: dễ tính/dễ chịu
- careful (adj.): cẩn thận
- careless (adj.): bất cẩn
- chatty (adj.): nói nhiều (một cách vui vẻ/thân thiện)
- quiet (adj.): ít nói
- shy (adj.): hay ngại ngùng/xấu hổ
- timid (adj.) /ˈtɪmɪd/: e dè/dè dặt
- selfish (adj.) /ˈselfɪʃ/: ích kỷ
- mean (adj.): xấu tính
- honest (adj.) /ˈɑːnɪst/: trung thực
- dishonest (adj.): không trung thực/gian dối
2.2. Từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp
- doctor (n.): bác sĩ
- nurse (n.): y tá
- dentist (n.) /ˈdentɪst/: nha sĩ
- surgeon (n.) /ˈsɜːrdʒən/: bác sĩ phẫu thuật
- vet (n.): bác sĩ thú ý
- teacher (n.): giáo viên
- researcher (n.) /rɪˈsɜːrtʃər/: nhà nghiên cứu
- scientist (n.): nhà khoa học
- accountant (n.) /əˈkaʊntənt/: kế toán
- auditor (n.) /ˈɔːdɪtər/: kiểm toán viên
- bank teller (n.): giao dịch viên ngân hàng
- realtor (n.) /ˈriːəltər/: nhân viên môi giới bất động sản
- pilot (n.): phi công
- flight attendant (n.) /əˈtendənt/: tiếp viên hàng không
- receptionist (n.) /rɪˈsepʃənɪst/: lễ tân
- janitor (n.): lao công, nhân viên dọn vệ sinh
- security guard (n.) /sɪˈkjʊrəti ɡɑːrd/: nhân viên bảo vệ, bảo an
- programmer (n.) /ˈprəʊɡræmər/: lập trình viên phần mềm
- web developer (n.) /dɪˈveləpər/: lập trình viên web
- tester (n.) /ˈtestər/: người kiểm tra chất lượng phần mềm/các sản phẩm lập trình
2.3. Từ vựng tiếng Anh về ngoại hình
- good-looking (adj.): ưa nhìn, có ngoại hình đẹp (dùng cho cả nam và nữ)
- beautiful (adj.): xinh đẹp
- handsome (adj.): đẹp trai
- gorgeous (adj.): rất đẹp (dùng cho cả nam và nữ)
- stunning (adj.)/ˈstʌnɪŋ/: rất đẹp (dùng cho cả nam và nữ)
- plain-looking (adj.): ngoại hình bình thường, không có điểm gì nổi bật
- underweight (adj.) /ʌndərˈweɪt/: thiếu cân
- thin/ skinny (adj.): ốm/gầy một cách không đẹp (ốm, gầy quá mức)
- slim (adj.) /slɪm/: ốm/gầy một cách đẹp (thon thả/gọn gàng)
- slender (adj.) /ˈslendər/: ốm/gầy một cách đẹp (thon thả, gọn gàng)
- overweight (adj.) /ˌəʊvərˈweɪt/: thừa cân
- fat (adj.): béo, mập (không nên dùng vì từ này có nghĩa khá nặng nề, tiêu cực, sẽ khiến người bị nhận xét không vui)
- chubby (adj.) /ˈtʃʌbi/: mũm mĩm (thường dành cho con nít)
- curvy (adj.) /ˈkɜːrvi/: có đường cong (dành cho phụ nữ)
- plump (adj.) /plʌmp/: đầy đặn/tròn trịa/hơi mập
- fit (adj.): (thân hình) khỏe khoắn, săn chắc, gọn gàng
- muscular (adj.) /ˈmʌskjələr/: có cơ bắp
- husky (adj.) /ˈhʌski/: đô con
Tham khảo các khóa học tiếng Anh giao tiếp tại TalkFirst dành riêng cho người đi làm & đi học bận rộn, giúp học viên nói & sử dụng tiếng Anh tự tin & tự nhiên như tiếng Việt.
3. Từ vựng giao tiếp tiếng Anh khi giới thiệu về bản thân
Khi giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh, chúng ta sẽ thường đề cập đến các thông tin như tên, tuổi, nghề nghiệp, nơi ở:
- surname/ last name/ family name (n.) /ˈsɜːrneɪm/: họ
- middle name (n.): tên đệm
- first name (n.): tên (chính)
- full name (n.): tên đầy đủ
- nickname (n.): biệt danh
- job (n.): công việc
- job title (n.): chức danh công việc
- position (n.) /pəˈzɪʃn/: vị trí công việc
- hometown (n.) /ˈhəʊmtaʊn/: quê nhà
- hobby (n.): sở thích
- living/working motto (n.) /ˈmɑːtəʊ/: châm ngôn sống/làm việc
4. Từ vựng tiếng Anh giao tiếp về các thành viên trong gia đình
- mother (n.): mẹ
- father (n.): bố
- daughter (n.): con gái
- son (n.): con trai
- stepmother (n.) /ˈstepmʌðər/: mẹ kế
- stepfather (n.) /ˈstepfɑːðər/: cha dượng
- stepdaughter (n.) /ˈstepmʌðər/: con gái riêng của chồng/vợ
- stepson (n.) /ˈstepsʌn/: con trai riêng của chồng/vợ
- stepsister (n.) /ˈstepsɪstər/: chị/em gái kế
- stepbrother (n.) /ˈstepbrʌðər/: anh/em trai kế
- grandmother (n.): bà
- grandfather (n.): ông
- maternal (adj.) /məˈtɜːrnl/: thuộc nhà ngoại
- paternal (adj.) /pəˈtɜːrnl/: thuộc nhà nội
- aunt (n.): cô/dì/bác gái
- uncle (n.): chú/dượng/bác trai
- cousin (n.): anh/chị/em họ
- nephew (n.) /ˈnefjuː/: cháu trai (con trai của anh/chị/em ruột hoặc họ)
- niece (n.): cháu gái (con gái của anh/chị/em ruột hoặc họ)
- mother/father-in-law (n.): mẹ/bố chồng hay mẹ/bố vợ
- daughter/son-in-law (n.): con dâu/rể
- get along (with sb): hòa thuận/ có mối quan hệ tốt (với ai đó)
- gather (v.) /ˈɡæðər/: tụ họp
- family gathering (n.) /ˈɡæðərɪŋ/: buổi tụ họp gia đình
5. Từ vựng giao tiếp tiếng Anh về trường học
- classmate (n.): bạn cùng lớp
- monitor (n.) /ˈmɑːnɪtər/: lớp trưởng
- homeroom teacher (n.) /ˈhəʊmruːm/: giáo viên chủ nhiệm
- principal (n.) /ˈprɪnsəpl/: hiệu trưởng
- timetable/schedule (n.) /ˈtaɪmteɪbl/ /ˈskedʒuːl/: thời khóa biểu
- make friends: kết bạn
- follow the rules: chấp hành nội quy
- break/violate the rules /ˈvaɪəleɪt/: vi phạm nội quy
- meet a deadline /ˈdedlaɪn/: xong đúng hạn một công việc/nhiệm vụ/… nào
- miss a deadline: trễ hạn một công việc/nhiệm vụ/… nào
- be good/bad at [a subject]: giỏi/dở một môn nào đó
- do/take/sit an exam: làm một bài kiểm tra
- pass/fail an exam: đậu/rớt một bài kiểm tra
- graduate (from [school]) /ˈɡrædʒuət/: tốt nghiệp (trường nào đó)
- drop out of school: thôi/bỏ/ngừng học
- skip class: trốn học
6. Từ vựng tiếng Anh giao tiếp về công ty
- department (n.) /dɪˈpɑːrtmənt/: phòng/ban
- manager (n.) /ˈmænɪdʒər/: trưởng phòng
- boss (n.): sếp
- co-worker (n.) /ˈkəʊ wɜːrkər/: đồng nghiệp
- meet a deadline /ˈdedlaɪn/: xong đúng hạn một công việc/nhiệm vụ/… nào
- miss a deadline: trễ hạn một công việc/nhiệm vụ/… nào
- workload (n.) /ˈwɜːrkləʊd/: khối lượng công việc
- present (v.) [noun] /prɪˈzent/: thuyết trình/trình bày cái gì đó
- presentation (n.) /ˌpriːznˈteɪʃn/: bài/phần thuyết trình ⟶ give a presentation: thực hiện một phần thuyết trình
- report (n.) /rɪˈpɔːrt/: báo cáo
- project (n.) /ˈprɑːdʒekt/: dự án
- campaign (n.) /kæmˈpeɪn/: chiến dịch
- team building (n.) /ˈtiːm bɪldɪŋ/: hoạt động kết nối tập thể trong công ty (thường là du lịch kết hợp với các hoạt động tập thể và trò chơi)
7. Từ vựng tiếng Anh giao tiếp về trạng thái cảm xúc
- happy (adj.): vui vẻ
- excited (adj.): hào hứng
- surprised (adj.): bất ngờ
- shocked (adj.): sốc
- nervous (adj.): lo lắng
- sad/ blue (adj.): buồn
- pissed (adj.) /pɪst/: bực bội/bực mình
- upset (adj.) /ˌʌpˈset/: không vui/buồn bực/bực bội
- angry (adj.): tức giận (mức độ cao, nét nghĩa nặng và thực tế không được sử dụng nhiều trong giao tiếp)
- calm (adj.): bình tĩnh
- numb (adj.) /nʌm/: “tê liệt” cảm xúc/chết lặng/vô cảm
- satisfied (adj.) /ˈsætɪsfaɪd/: thỏa mãn/hài lòng
- disappointed (adj.) /ˌdɪsəˈpɔɪntɪd/: thất vọng
- envious (adj.) /ˈenviəs/: ganh tị
- jealous (adj.) /ˈdʒeləs/: ghen tuông
8. Từ vựng tiếng Anh về tần suất trong sinh hoạt
- never (adv.): không bao giờ
- hardly ever (adv.) /ˈhɑːrdli/: gần như không bao giờ
- rarely/seldom (adv. )/ˈrerli/, /ˈseldəm/: hiếm khi
- sometimes (adv.): đôi khi
- often (adv.): thường thường
- usually (adv.): thường xuyên
- always (adv.): luôn luôn
- regularly (adv.) /ˈreɡjələrli/: một cách đều đặn
- twice/once a day/week/month/year/…: một/hai lần một ngày/tuần/tháng/năm
- every Monday/Tuesday/weekend/summer/year/…: mỗi thứ Hai/ thứ Ba/cuối tuần/mùa hè/năm/…
- every + số lượng (nhiều hơn 1) + đơn vị thời gian ở dạng số nhiều: bao lâu một lần (VD: every 3 days- 3 ngày 1 lần, every 5 hours-5 tiếng một lần, v.v.)
Việc học các từ vựng thường gặp kết hợp với lộ trình học tiếng Anh giao tiếp hợp lý sẽ giúp quá trình học của bạn trở nên hiệu quả hơn, rút ngắn thời gian học tập
9. Từ vựng giao tiếp tiếng Anh về các chuyên ngành
- Từ vựng tiếng Anh ngành Công Nghệ Thông Tin
- Từ vựng tiếng Anh ngành Nhà Hàng
- Từ vựng tiếng Anh ngành Khách Sạn
- Từ vựng tiếng Anh ngành Hàng Không
- Từ vựng tiếng Anh ngành Marketing
- Từ vựng tiếng Anh ngành Kế toán – Kiểm toán
- Từ vựng tiếng Anh ngành Xuất Nhập Khẩu
10. Những phương pháp học từ vựng tiếng Anh giao tiếp hiệu quả
Học từ vựng tiếng Anh giao tiếp theo chủ đề khác nhau
Phương pháp này sẽ giúp bạn ghi chép và học từ vựng một cách có hệ thống. Khi một lúc học nhiều từ có liên quan với nhau về chủ đề, bạn sẽ dễ dàng tiếp thu và ghi nhớ chúng hơn.
Đặc biệt, nếu bạn đang chuẩn bị cho các bài thi nói với những câu hỏi thường tập trung vào một chủ đề nhất định, việc học từ vựng tiếng Anh giao tiếp theo chủ đề sẽ giúp bạn chuẩn bị một cách thật hệ thống, rõ ràng và đầy đủ về mặt từ vựng cho từng chủ đề nói chung và câu hỏi nói riêng.
Đồng thời, việc ghi chép từ vựng giao tiếp theo chủ đề cũng giúp bạn dễ dàng ghi nhớ từ vựng hơn trong việc tự học tiếng Anh giao tiếp. Để học được nhiều từ vựng với nhiều chủ đề khác nhau, bạn có thể tìm hiểu các nguồn như giáo trình tiếng Anh giao tiếp, App, các nguồn từ video, podcast,…
Lựa chọn học trước những chủ đề quen thuộc thường xuyên ứng dụng
Một điểm quan trọng nữa để nâng cao tác dụng và tiết kiệm thời gian học từ vựng tiếng Anh giao tiếp theo chủ đề đó chính là xác định rõ ràng ngay từ đầu những chủ đề từ vựng quan trọng và cần thiết với bạn nhất. Hãy tập trung học những gì bạn cần, học một cách có chọn lọc thay vì cái gì cũng học.
Nếu bạn học từ vựng tiếng Anh không để phục vụ cho một lĩnh vực, chuyên ngành nhất định nào đó mà để bổ trợ cho việc giao tiếp hàng ngày, bạn hãy lựa chọn những list từ vựng giao tiếp thông dụng nhất.
Tuy nhiên, khi học với các list từ này, bạn vẫn cần linh hoạt bỏ bớt những từ không thực sự cần thiết với mình hoặc trên thực tế bạn rất ít khi gặp. Mục đích chính vẫn là để tiết kiệm thời gian và “dung lượng” não bộ cho những từ vựng thật sự có tính ứng dụng cao.
Thường xuyên ghi chú với sổ tay
Lưu ý tiếp theo về việc học từ vựng tiếng Anh chính là tầm quan trọng của việc ghi chú.
Như đã trình bày ở trên, việc ghi chép lại từ vựng theo chủ đề sẽ giúp bạn hệ thống kiến thức cũng như ôn tập và tra cứu từ vựng một cách dễ dàng hơn. Đồng thời, trong mỗi chủ đề này, bạn cũng nên phân loại từ vựng theo từ loại (động từ, danh từ, v.v.) hoặc có thể ghi chú theo từng nhóm gia đình từ (word family). Điều này sẽ khiến cho phần ghi chép càng có tính hệ thống và dễ tiếp thu, ôn tập.
Khi ghi chép từ vựng, bạn cũng đừng quên ghi chú thêm về cách phát âm của từng từ, những cấu trúc thường gặp với từ vựng đó, các lỗi sai thường gặp, v.v.
Học từ vựng tiếng Anh giao tiếp bằng sơ đồ tư duy
Một phương pháp học từ vựng rất sáng tạo nữa chính là việc sử dụng sơ đồ tư duy. Cách này rất phù hợp với những người học gặp khó khăn trong việc tiếp thu và ghi nhớ thông tin “thuần” chữ.
Phương pháp này cũng khiến cho việc học từ vựng của bạn trở nên sinh động và thú vị hơn. Dưới đây là một sơ đồ tư duy phục vụ cho việc học từ vựng chủ đề ‘school’:
Học từ vựng kết hợp với hình ảnh và âm thanh
Điều tiếp theo mà bạn nên ghi nhớ khi học từ vựng đó chính là học từ vựng với hình ảnh minh họa. Điều này sẽ khiến học trở nên sinh động, thú vị hơn cũng như kích thích “bộ máy” tiếp thu và ghi nhớ của bạn làm việc hiệu quả hơn.
Việc sử dụng âm thanh khi học từ vựng cũng không kém phần quan trọng. Cụ thể, khi học từ vựng, bạn nên dùng các từ điển điện tử hoặc các app học tiếng anh giao tiếp miễn phí có hỗ trợ audio phát âm để nghe và phát âm theo cũng như luyện tập nghe-nhận diện từ.
Sau khi học từ vựng, bạn có thể ôn tập lại từ bằng cách nghe những bài nghe có chứa các từ vựng này. Điều này sẽ giúp bạn tìm hiểu được những từ vựng này trên thực tế được sử dụng như thế nào cũng như luyện nghe-nhận diện chúng.
Học từ vựng thông qua Flashcard
Một phương pháp học từ vựng quen thuộc nhưng không bao giờ ngừng được ưa chuộng chính là học từ vựng bằng flashcard.
Flashcard thường ở dưới dạng một tấm thẻ với một mặt là từ vựng và một mặt và nghĩa, hình ảnh và có thể là phiên âm. Khi học và ôn tập, ta có thể nhìn từ vựng ở một mặt rồi tự nói nghĩa và sau đó kiểm tra lại ở mặt sau.
Flashcard vốn nhỏ gọn nên bạn có thể mang theo để học hay ôn tập ở bất cứ đâu. Trên thị trường có rất nhiều loại flashcard tiếng Anh thuộc nhiều chủ đề đa dạng cho bạn lựa chọn. Bạn cũng có thể hoàn toàn tự làm flashcard cho những từ vựng bạn muốn ôn tập.
Tham khảo: Top 9 Trung tâm tiếng Anh giao tiếp TPHCM chất lượng nhất
11. Bài tập từ vựng tiếng Anh giao tiếp
11.1. Điền vào chỗ trống với từ/cụm thích hợp trong khung dưới
(school & work)
co-workers | broke | dropped |
manager | missed | report |
homeroom teacher | graduated | presentation |
workload | failed | Department |
1. Last week, my son ……………………………. the Math exam. He was very sad.
2. My ……………………………. are very kind and friendly. They help me a lot with my work.
3. He feels nervous when he gives a ……………………………. He can’t speak well in front of lots of people.
4. Our ……………………………. is a good leader. Everyone in the department likes her.
5. Yesterday, I ……………………………. a deadline, and my boss wasn’t happy.
6. My ……………………………. is heavy this week, so I can’t leave the company before 7pm.
7. Everyone in the Sales ……………………………. is good at talking to people.
8. Their daughter ……………………………. out of school when she was 17 years old.
9. I’m writing an important ……………………………. I need to send it to my boss before 3pm.
10. When he was in high school, he always ……………………………. the rules. The teachers always worried about him.
11. My elder sister ……………………………. from a famous university.
12. Our ……………………………. takes care of her students carefully.
Đáp án
1. failed
2. co-workers
3. presentation
4. manager
5. missed
6. workload
7. Department
8. dropped
9. report
10. broke
11. graduated
12. homeroom teacher
11.2. Điền vào chỗ trống với tính từ thích hợp
(family và feeling)
satisfied | pissed | nervous |
numb | excited | disappointed |
surprised | jealous | envious |
1. I was very ……………………………. when I saw my cousin at the party. She said she couldn’t come.
2. We are going to a zoo tomorrow, so the kids are very ……………………………. now.
3. My daughter feels ……………………………. when she speaks in front of lots of people. She’s not good at public speaking
4. My uncle was ……………………………. when his son lost the race. He thought he would win.
5. After lots of sorrow and pain, my aunt is now ……………………………. She can’t feel anything.
6. My nephew was ……………………………. when he saw his girlfriend talking to another guy.
7. My niece was ……………………………. with the exam result. She got an A+.
8. My paternal grandfather was ……………………………. because the dog barked and he couldn’t sleep.
9. My younger brother is always ……………………………. when I have what he doesn’t.
Đáp án
1. surprised
2. excited
3. nervous
4. disappointed
5. numb
6. jealous
7. satisfied
8. pissed
9. envious
Hy vọng với các Từ vựng tiếng Anh giao tiếp theo chủ đề hàng ngày thông dụng nhất mà TalkFirst đem lại sẽ giúp các bạn bổ sung thêm vốn từ vựng để có thể tự tin giao tiếp ở bất kì chủ đề nào trong cuộc sống hàng ngày. Chúc bạn thành công!
Tham khảo thêm Khóa học Tiếng Anh cho người mất gốc tại TalkFirst dành riêng cho người đi làm & đi học bận rộn, giúp học viên nói & sử dụng tiếng Anh tự tin & tự nhiên như tiếng Việt.