Bạn muốn giao tiếp tiếng Anh trôi chảy? Hãy bắt đầu với 200+ từ vựng tiếng Anh giao tiếp hàng ngày phổ biến mà người bản xứ sử dụng thường xuyên. Được tổng hợp bởi đội ngũ chuyên gia tại TalkFirst, danh sách từ vựng này sẽ giúp bạn dễ dàng ghi nhớ và áp dụng ngay vào thực tế.

Nội dung chính
Toggle1. Từ vựng chào hỏi và mở đầu cuộc trò chuyện (Greetings & Starting a Conversation)
Từ vựng | Ý nghĩa |
---|---|
Hi! / Hello! / Hey! | Chào bạn! |
How’s it going? | Dạo này thế nào? |
What’s up? | Có chuyện gì thế? |
Nice to meet you! | Rất vui được gặp bạn! |
How have you been? | Dạo này bạn thế nào? |
Long time no see! | Lâu rồi không gặp! |
It’s a pleasure to meet you. | Hân hạnh được gặp bạn. |
How are you doing? | Bạn dạo này thế nào? |
Good to see you! | Rất vui gặp bạn! |
What’s new? | Có gì mới không? |
How’s everything? | Mọi chuyện thế nào? |
It’s been a while! | Lâu rồi không gặp! |
How’s life treating you? | Cuộc sống dạo này thế nào? |
Glad to see you again! | Rất vui được gặp lại bạn! |
2. Từ vựng tiếp tục cuộc trò chuyện (Keeping a Conversation Going)
Từ vựng | Ý nghĩa |
---|---|
Really? Tell me more! | Thật sao? Kể thêm đi! |
That sounds interesting. | Nghe có vẻ thú vị đấy. |
Oh, I see! | À, tôi hiểu rồi! |
What do you think about that? | Bạn nghĩ sao về chuyện đó? |
I totally agree! | Tôi hoàn toàn đồng ý! |
I see your point, but… | Tôi hiểu ý bạn, nhưng… |
By the way… | Nhân tiện… |
That’s fascinating! | Thật thú vị! |
Could you elaborate on that? | Bạn có thể nói rõ hơn không? |
No way! | Không thể nào! |
You don’t say! | Thật á! |
I get what you mean. | Tôi hiểu ý bạn. |
Tell me more about it. | Nói thêm cho tôi nghe đi. |
That’s a good point. | Ý đó hay đấy. |
3. Từ vựng để thể hiện ý kiến (Expressing Opinions & Thoughts)
Từ vựng | Ý nghĩa |
---|---|
In my opinion… | Theo ý kiến của tôi… |
As far as I know… | Theo như tôi biết… |
I believe that… | Tôi tin rằng… |
Personally, I think… | Cá nhân tôi nghĩ rằng… |
To be honest… | Thành thật mà nói… |
From my perspective… | Theo quan điểm của tôi… |
If you ask me… | Nếu bạn hỏi tôi… |
I strongly believe that… | Tôi thực sự tin rằng… |
To my mind… | Theo tôi… |
I would say that… | Tôi sẽ nói rằng… |
The way I see it… | Theo cách tôi nhìn nhận… |
As far as I can tell… | Theo như tôi có thể thấy… |
In my honest opinion… | Theo ý kiến chân thành của tôi… |
Nếu bạn muốn cải thiện kỹ năng giao tiếp nhanh chóng và có lộ trình học bài bản, tham khảo ngay khóa học Tiếng Anh Giao Tiếp tại TalkFirst để được hướng dẫn bởi các chuyên gia!
Đăng Ký Liền Tay
Lấy Ngay Quà Khủng


Khi đăng ký khóa học tại TalkFirst
Đăng Ký Liền Tay
Lấy Ngay Quà Khủng


Khi đăng ký khóa học tại TalkFirst
4. Từ vựng thể hiện sự đồng ý hoặc không đồng ý (Agreeing & Disagreeing)
Từ vựng | Ý nghĩa |
---|---|
I completely agree. | Tôi hoàn toàn đồng ý. |
That’s exactly how I feel. | Đó cũng là suy nghĩ của tôi. |
You have a point. | Bạn nói có lý. |
I see what you mean, but… | Tôi hiểu ý bạn, nhưng… |
I’m not so sure about that. | Tôi không chắc về điều đó. |
I disagree. | Tôi không đồng ý. |
I see things differently. | Tôi có góc nhìn khác. |
I couldn’t agree more. | Tôi hoàn toàn đồng ý. |
That’s a fair point. | Đó là một điểm hợp lý. |
I guess you’re right. | Tôi nghĩ bạn đúng. |
I have to disagree. | Tôi phải không đồng ý. |
That’s not how I see it. | Tôi không thấy vậy. |
We have different views on this. | Chúng ta có quan điểm khác nhau về điều này. |
I see where you’re coming from, but… | Tôi hiểu quan điểm của bạn, nhưng… |
5. Từ vựng dùng để nhờ vả, yêu cầu (Making Requests & Asking for Help)
Từ vựng | Ý nghĩa |
---|---|
Can you help me with this? | Bạn có thể giúp tôi chuyện này không? |
Would you mind…? | Bạn có phiền nếu…? |
Could you please…? | Bạn có thể vui lòng…? |
I need a favor. | Tôi cần bạn giúp một việc. |
Do you have a moment? | Bạn có chút thời gian không? |
I’d appreciate it if you could… | Tôi sẽ rất cảm kích nếu bạn có thể… |
Could you do me a favor? | Bạn có thể giúp tôi một việc không? |
Would you be able to…? | Bạn có thể… không? |
I was wondering if you could… | Tôi đang tự hỏi liệu bạn có thể… |
I’d be grateful if you… | Tôi sẽ rất biết ơn nếu bạn… |
Can I ask you a quick favor? | Tôi có thể nhờ bạn một việc nhanh không? |
Would it be possible to…? | Có thể nào… không? |
I’d really appreciate your help. | Tôi thực sự cảm kích sự giúp đỡ của bạn. |
6. Từ vựng để diễn đạt cảm xúc và phản ứng (Expressing Emotions & Reactions)
Từ vựng | Ý nghĩa |
---|---|
That’s amazing! | Thật tuyệt vời! |
I’m so happy for you! | Tôi rất vui cho bạn! |
That’s too bad. | Thật đáng tiếc. |
Oh no! | Ôi không! |
I didn’t expect that! | Tôi không ngờ điều đó! |
That’s hilarious! | Buồn cười quá! |
I’m speechless! | Tôi không biết nói gì luôn! |
That’s incredible! | Thật đáng kinh ngạc! |
I’m over the moon! | Tôi cực kỳ vui sướng! |
That’s heartbreaking. | Thật đau lòng. |
What a surprise! | Thật là bất ngờ! |
You must be kidding! | Bạn chắc đang đùa! |
That’s unbelievable! | Thật không thể tin được! |
I can’t believe it! | Tôi không thể tin nổi! |
Xem thêm: 220+ Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh cơ bản
7. Từ vựng khi đề xuất hoặc đưa ra ý tưởng (Making Suggestions & Giving Advice)
Từ vựng | Ý nghĩa |
---|---|
How about…? | Còn… thì sao? |
What if we…? | Nếu chúng ta… thì sao? |
Why don’t we…? | Tại sao chúng ta không…? |
I think you should… | Tôi nghĩ bạn nên… |
It might be a good idea to… | Có lẽ sẽ tốt nếu… |
Have you considered…? | Bạn đã cân nhắc… chưa? |
Maybe we could… | Có lẽ chúng ta có thể… |
It might be worth trying… | Có lẽ nên thử… |
Have you thought about…? | Bạn đã nghĩ về… chưa? |
You might want to… | Bạn có thể muốn… |
If I were you, I’d… | Nếu tôi là bạn, tôi sẽ… |
You should consider… | Bạn nên cân nhắc… |
Why not give it a shot? | Sao không thử xem? |
8. Từ vựng kết thúc cuộc trò chuyện (Ending a Conversation)
Từ vựng | Ý nghĩa |
---|---|
It was great talking to you! | Thật vui khi trò chuyện với bạn! |
I’ll catch you later! | Gặp lại sau nhé! |
Take care! | Giữ gìn sức khỏe nhé! |
See you around! | Hẹn gặp lại! |
Talk to you soon! | Sẽ sớm trò chuyện lại với bạn! |
I have to go now. | Tôi phải đi bây giờ. |
I need to head out. | Tôi phải đi rồi. |
Let’s catch up soon! | Hãy gặp lại sớm nhé! |
Hope to see you again! | Hy vọng gặp lại bạn! |
I’ll be in touch! | Tôi sẽ liên lạc nhé! |
It was nice seeing you! | Thật vui khi gặp bạn! |
We’ll talk again later. | Chúng ta sẽ nói chuyện sau. |
Have a good one! | Chúc một ngày tốt lành! |
Xem thêm: Lộ trình học tiếng Anh giao tiếp từ cơ bản đến nâng cao
9. Từ vựng khi hẹn gặp và sắp xếp kế hoạch (Making Plans & Invitations)
Từ vựng | Ý nghĩa |
---|---|
Let’s meet up sometime. | Hãy gặp nhau lúc nào đó nhé. |
Are you free this weekend? | Cuối tuần này bạn rảnh không? |
What time works best for you? | Thời gian nào phù hợp với bạn? |
Let’s grab a coffee. | Đi uống cà phê đi! |
I’d love to, but I’m busy. | Tôi rất muốn, nhưng tôi bận rồi. |
Maybe next time. | Có lẽ lần sau nhé. |
Let’s hang out soon! | Hãy đi chơi sớm nhé! |
Do you want to catch up? | Bạn có muốn gặp nhau không? |
What are your plans for…? | Kế hoạch của bạn cho… là gì? |
Would you be up for…? | Bạn có muốn… không? |
Shall we meet at…? | Chúng ta gặp nhau ở… nhé? |
How does Saturday sound? | Thứ Bảy thế nào? |
Let’s set a time for it. | Hãy đặt thời gian cho nó nhé. |
10. Từ vựng khi giao tiếp qua điện thoại (Phone Conversations)
Từ vựng | Ý nghĩa |
---|---|
Hello, may I speak to…? | Xin chào, tôi có thể nói chuyện với… không? |
Who’s calling, please? | Ai đang gọi vậy? |
Can I leave a message? | Tôi có thể để lại lời nhắn không? |
I’ll call you back later. | Tôi sẽ gọi lại sau. |
You’re breaking up. | Tín hiệu đang bị gián đoạn. |
Sorry, I have to hang up now. | Xin lỗi, tôi phải cúp máy rồi. |
Can I speak to…? | Tôi có thể nói chuyện với… không? |
Just a moment, please. | Vui lòng chờ một chút. |
Hold on a second. | Đợi một lát nhé. |
The line is breaking up. | Đường dây bị gián đoạn. |
Let me call you back. | Để tôi gọi lại cho bạn. |
Who am I speaking with? | Tôi đang nói chuyện với ai vậy? |
Sorry, I didn’t catch that. | Xin lỗi, tôi không nghe rõ. |
Xem thêm: 150+ từ vựng tiếng Anh thông dụng có ví dụ minh họa
Hy vọng danh sách 200+ từ vựng tiếng Anh giao tiếp hàng ngày trên đây sẽ giúp bạn cải thiện khả năng sử dụng tiếng Anh trong đời sống. Hãy luyện tập thường xuyên bằng cách áp dụng vào các tình huống thực tế để nâng cao phản xạ ngôn ngữ. Đừng quên khám phá thêm nhiều bài viết hữu ích về từ vựng, ngữ pháp và mẹo học tiếng Anh hiệu quả tại website TalkFirst nhé!