Biết được những từ vựng tiếng Anh cơ bản sẽ giúp bạn tự tin và dễ dàng giao tiếp với mọi người bằng tiếng Anh hơn. TalkFirst sẽ giúp bạn tổng hợp nhanh 1000 từ vựng tiếng Anh cơ bản sử dụng hàng ngày thông qua bài viết bên dưới.
Nội dung chính
Toggle1. Cách học từ vựng tiếng Anh cơ bản cho người mới học
Học từ vựng là một phần quan trọng trong việc nắm vững tiếng Anh. Đối với người mới học, việc bắt đầu từ những từ vựng cơ bản là rất quan trọng để xây dựng nền tảng vững chắc. Dưới đây là một số phương pháp hiệu quả để học từ vựng tiếng Anh cơ bản:
Sử dụng thẻ từ (Flashcards)
Một trong những phương pháp phổ biến là sử dụng thẻ từ (Flashcards). Bạn có thể viết từ vựng tiếng Anh ở mặt trước của thẻ và nghĩa cũng như cách sử dụng của từ ở mặt sau. Sau đó, bạn quay thẻ và kiểm tra kiến thức của mình. Lặp lại quá trình này đến khi bạn nhớ từ vựng một cách tự nhiên.
Học theo chủ đề
Ngoài ra, học theo chủ đề cũng là một cách hiệu quả để nắm vững từ vựng. Bạn có thể nhóm từ vựng vào các chủ đề như gia đình, công việc, thời tiết và hàng ngày. Tạo các câu ví dụ để áp dụng từ vựng vào ngữ cảnh thực tế và thực hiện việc này với mỗi chủ đề để củng cố kiến thức.
Sử dụng ứng dụng di động và phương tiện truyền thông
Sử dụng ứng dụng di động cũng là một lựa chọn thông minh. Có nhiều ứng dụng di động dành cho việc học từ vựng tiếng Anh. Sử dụng các ứng dụng này để làm bài tập, nghe và phát âm từ vựng, và luyện tập từ vựng hàng ngày.
Hơn nữa, học từ vựng thông qua phương tiện truyền thông cũng là một cách hiệu quả. Xem phim, nghe nhạc, đọc sách và báo bằng tiếng Anh và ghi chú các từ vựng mới để tìm hiểu cách sử dụng chúng trong ngữ cảnh.
Học từ vựng hàng ngày
Cuối cùng, hãy đặt mục tiêu học một số từ mới mỗi ngày và luyện tập sử dụng chúng trong giao tiếp hàng ngày. Dùng từ điển hoặc ứng dụng tra cứu từ vựng để hỗ trợ việc học.
Trang tự học tiếng Anh – Chia sẻ các bài học tiếng Anh Giao tiếp & tiếng Anh chuyên ngành miễn phí.
2. 1000+ từ vựng tiếng Anh cơ bản theo chủ đề cho người mất gốc
Dưới đây, Talk First sẽ hỗ trợ bạn tổng hợp các từ vựng cơ bản trong tiếng Anh. Ngoài ra, còn cung cấp thêm phiên âm theo chuẩn IPA để giúp bạn phát âm tiếng Anh chính xác và nghĩa của từ để giúp bạn hiểu rõ nhất từ đó.
Những từ vựng tiếng Anh cơ bản về chủ đề trái cây
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|
Apple | /ˈæpəl/ | Táo |
Banana | /bəˈnænə/ | Chuối |
Grape | /greɪp/ | Nho |
Orange | /ˈɔːrɪndʒ/ | Cam |
Strawberry | /ˈstrɔːbəri/ | Dâu tây |
Watermelon | /ˈwɔːtəˌmelən/ | Dưa hấu |
Mango | /ˈmæŋɡoʊ/ | Xoài |
Pineapple | /ˈpaɪnˌæpəl/ | Dứa |
Lemon | /ˈlɛmən/ | Chanh |
Lime | /laɪm/ | Chanh dây |
Coconut | /ˈkoʊkənʌt/ | Dừa |
Papaya | /pəˈpaɪə/ | Đu đủ |
Avocado | /ˌævəˈkɑːdəʊ/ | Bơ |
Kiwi | /ˈkiːwiː/ | Kiwi |
Peach | /piːtʃ/ | Đào |
Pear | /peər/ | Lê |
Cherry | /ˈtʃeri/ | Anh đào |
Plum | /plʌm/ | Mận |
Grapefruit | /ˈgreɪpfruːt/ | Bưởi |
Tangerine | /ˈtænʒərin/ | Quýt |
Apricot | /ˈeɪ.prɪ.kɒt/ | Mơ |
Nectarine | /ˈnɛktərin/ | Đào nhung |
Fig | /fɪg/ | Vả |
Pomegranate | /ˈpɑːməˌɡrænɪt/ | Lựu |
Lychee | /ˈlaɪ.tʃiː/ | Vải |
Rambutan | /ræmˈbʌtən/ | Chôm chôm |
Longan | /ˈlɒŋɡən/ | Long nhãn |
Starfruit | /ˈstɑːrfruːt/ | Khế |
Passion fruit | /ˈpæʃən fruːt/ | Chanh dây |
Jackfruit | /ˈdʒækfruːt/ | Mít |
Guava | /ˈɡwɑːvə/ | Ổi |
Persimmon | /pərˈsɪmən/ | Hồng |
Tamarind | /ˈtæmərɪnd/ | Me |
Date | /deɪt/ | Chà là |
Những từ vựng tiếng Anh cơ bản về chủ đề nghề nghiệp
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|
Doctor | /ˈdɑːktə/ | Bác sĩ |
Teacher | /ˈtiːtʃə/ | Giáo viên |
Lawyer | /ˈlɔːjə/ | Luật sư |
Engineer | /ɛnˈdʒɪniə/ | Kỹ sư |
Police officer | /pəˈliːs ˈɑːfɪsə/ | Cảnh sát |
Firefighter | /ˈfaɪərfaɪtə/ | Lính cứu hỏa |
Soldier | /ˈsɒldʒə/ | Binh sĩ |
Nurse | /nɜːs/ | Y tá |
Dentist | /ˈdentɪst/ | Nha sĩ |
Farmer | /ˈfɑːmə/ | Nông dân |
Artist | /ˈɑːtɪst/ | Nghệ sĩ |
Musician | /mjuːˈzɪʃən/ | Nhạc sĩ |
Writer | /ˈraɪtə/ | Nhà văn |
Actor | /ˈæktə/ | Diễn viên |
Actress | /ˈæk.trɪs/ | Nữ diễn viên |
Singer | /ˈsɪŋə/ | Ca sĩ |
Dancer | /ˈdɑːnsə/ | Vũ công |
Chef | /ʃɛf/ | Đầu bếp |
Waiter | /ˈweɪtə/ | Bồi bàn |
Waitress | /ˈweɪtrɪs/ | Bồi bàn nữ |
Cashier | /kæʃˈiə/ | Thu ngân |
Salesperson | /ˈseɪlzˌpɜːsən/ | Nhân viên bán hàng |
Delivery person | /dɪˈlɪvəri ˌpɜːsən/ | Nhân viên giao hàng |
Mechanic | /məˈkænɪk/ | Thợ sửa chữa |
Electrician | /ɪˈlɛkˈtrɪʃən/ | Thợ điện |
Plumber | /ˈplʌmə/ | Thợ sửa ống nước |
Carpenter | /ˈkɑːpəntə/ | Thợ mộc |
Hairdresser | /ˈheəˌdresə/ | Thợ cắt tóc |
Beautician | /bjuːˈtɪʃən/ | Chuyên viên làm đẹp |
Accountant | /əˈkaʊntənt/ | Kế toán |
Secretary | /ˈsekrətəri/ | Thư ký |
Manager | /ˈmænɪdʒə/ | Quản lý |
Director | /daɪˈrɛktə/ | Giám đốc |
CEO | /siː.iː.oʊ/ | Giám đốc điều hành |
President | /ˈprezidənt/ | Chủ tịch |
Pilot | /ˈpaɪlət/ | Phi công |
Astronaut | /ˈæstrənɔːt/ | Phi hành gia |
Scientist | /ˈsaɪəntɪst/ | Nhà khoa học |
Teacher | /ˈtiːtʃə/ | Giáo viên |
Professor | /prəˈfɛsə/ | Giáo sư |
Librarian | /ˈlaɪbrɛriən/ | Thủ thư |
Journalist | /ˈdʒɜːnəlɪst/ | Nhà báo |
Police officer | /pəˈliːs ˈɑːfɪsə/ | Cảnh sát |
Firefighter | /ˈfaɪərfaɪtə/ | Lính cứu hỏa |
Soldier | /ˈsɒldʒə/ | Binh sĩ |
Nurse | /nɜːs/ | Y tá |
Social worker | /ˈsoʊʃəl ˈwɜːkə/ | Nhân viên xã hội |
Therapist | /ˈθerəpɪst/ | Chuyên gia trị liệu |
Counselor | /ˈkaʊnsələ/ | Tư vấn viên |
Web developer | /web dɪˈvɛləpə/ | Lập trình viên web |
Software developer | /ˈsɒftweə dɪˈvɛləpə/ | Lập trình viên phần mềm |
Graphic designer | /ˈɡræfɪk dɪˈzaɪnə/ | Thiết kế đồ họa |
Marketing manager | /ˈmɑːrkɪtɪ | Quản lý thị trường |
Những từ vựng tiếng Anh cơ bản về chủ đề gia đình
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|
Family | /ˈfæməli/ | Gia đình |
Father | /ˈfɑːðə/ | Bố |
Mother | /ˈmʌðə/ | Mẹ |
Son | /sʌn/ | Con trai |
Daughter | /ˈdɔːtə(r)/ | Con gái |
Brother | /ˈbrʌðə/ | Anh trai |
Sister | /ˈsɪstə/ | Chị gái |
Husband | /ˈhʌzbənd/ | Chồng |
Wife | /waɪf/ | Vợ |
Baby | /ˈbeɪbi/ | Em bé |
Child | /tʃaɪld/ | Con |
Children | /ˈtʃɪldrən/ | Con cái |
Parent | /ˈpeərənt/ | Cha mẹ |
Parents | /ˈpeərənts/ | Bố mẹ |
Grandparent | /ˈɡrænpeərənt/ | Ông bà |
Grandparents | /ˈɡrænpeərənts/ | Ông bà |
Grandchild | /ˈɡrændtʃaɪld/ | Cháu |
Grandchildren | /ˈɡrændtʃɪldrən/ | Cháu |
Cousin | /ˈkʌzn/ | Anh chị em họ |
Uncle | /ˈʌŋkl/ | Cậu |
Aunt | /ɑːnt/ | Dì |
Niece | /niːs/ | Cháu gái |
Nephew | /ˈnefjuː/ | Cháu trai |
Stepmother | /ˈstepˌmʌðə/ | Mẹ kế |
Stepfather | /ˈstepˌfɑːðə/ | Cha dượng |
Half-brother | /ˈhɑːf ˈbrʌðə/ | Anh trai cùng cha/mẹ khác mẹ/cha |
Half-sister | /ˈhɑːf ˈsɪstə/ | Chị gái cùng cha/mẹ khác mẹ/cha |
Son-in-law | /ˈsʌn.ɪn.lɔː/ | Con rể |
Daughter-in-law | /ˈdɔːtə.ɪn.lɔː/ | Con dâu |
Mother-in-law | /ˈmʌðə.ɪn.lɔː/ | Mẹ chồng |
Father-in-law | /ˈfɑːðə.ɪn.lɔː/ | Bố chồng |
Widow | /ˈwɪdoʊ/ | Góa phụ |
Widower | /ˈwɪdəʊə/ | Góa phụ |
Single | /sɪŋɡəl/ | Độc thân |
Married | /ˈmærid/ | Đã kết hôn |
Divorced | /daɪˈvɔːrst/ | Ly hôn |
Family tree | /ˈfæməli triː/ | Cây phả hệ |
Household | /ˈhaʊsˌhɔːld/ | Hộ gia đình |
Home | /hoʊm/ | Nhà |
Family reunion | /ˈfæməli riːˈjuːnjən/ | Gặp mặt gia đình |
Family vacation | /ˈfæməli vəˈkeɪʃən/ | Kỳ nghỉ gia đình |
Family tradition | /ˈfæməli trəˈdɪʃən/ | Truyền thống gia đình |
Family values | /ˈfæməli ˈvæljuːz/ | Giá trị gia đình |
Genealogy | /ˌdʒiːnɪˈɑːlədʒi/ | Tôn thất |
Những từ vựng tiếng Anh cơ bản về chủ đề động vật
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|
Animal | /ˈænɪməl/ | Động vật |
Dog | /dɒg/ | Chó |
Cat | /kæt/ | Mèo |
Horse | /hɔːs/ | Ngựa |
Cow | /kaʊ/ | Bò |
Pig | /pɪg/ | Heo |
Sheep | /ʃiːp/ | Cừu |
Goat | /ɡoʊt/ | Dê |
Chicken | /ˈtʃɪkən/ | Gà |
Duck | /dʌk/ | Vịt |
Turkey | /ˈtɜːki/ | Gà tây |
Fish | /fɪʃ/ | Cá |
Bird | /bɜːd/ | Chim |
Snake | /sneɪk/ | Rắn |
Lizard | /ˈlɪzəd/ | Thằn lằn |
Turtle | /ˈtɜːtl/ | Rùa |
Frog | /frɑːg/ | Ếch |
Insect | /ˈɪn.sekt/ | Côn trùng |
Spider | /ˈspaɪdə/ | Nhện |
Butterfly | /ˈbʌtərˌflaɪ/ | Bướm |
Bee | /biː/ | Ong |
Ant | /ænt/ | Kiến |
Mosquito | /məˈskiːtoʊ/ | Muỗi |
Fly | /flaɪ/ | Ruồi |
Worm | /wɜːm/ | Sâu |
Panda | /ˈpæn.də/ | Gấu trúc |
Elephant | /ˈelɪfənt/ | Voi |
Lion | /ˈlaɪən/ | Sư tử |
Tiger | /ˈtaɪɡə/ | Hổ |
Giraffe | /ʒəˈraːf/ | Hươu cao cổ |
Zebra | /ˈziːbrə/ | Ngựa vằn |
Kangaroo | /kæŋɡəˈruː/ | Chuột túi |
Whale | /weɪl/ | Cá voi |
Dolphin | /ˈdɑːlfɪn/ | Cá heo |
Shark | /ʃɑːrk/ | Cá mập |
Octopus | /ˈɑːktəpəs/ | Bạch tuộc |
Crab | /kræb/ | Cua |
Lobster | /ˈlɑːbstə/ | Tôm hùm |
Snail | /sneɪl/ | Ốc sên |
Starfish | /ˈstɑːrfɪʃ/ | Sao biển |
Pet | /pet/ | Thú cưng |
Wild animal | /waɪld ˈænɪməl/ | Động vật hoang dã |
Zoo | /zuː/ | Vườn thú |
Farm | /fɑːm/ | Trang trại |
Habitat | /ˈhæbɪˌtæt/ | Môi trường sống |
Endangered species | /ɪnˈdeɪnʤərd ˈspiːʃiːz/ | Loài động vật quý hiếm |
Đăng Ký Liền Tay
Lấy Ngay Quà Khủng
Khi đăng ký khóa học tại TalkFirst
Đăng Ký Liền Tay
Lấy Ngay Quà Khủng
Khi đăng ký khóa học tại TalkFirst
Những từ vựng tiếng Anh cơ bản về chủ đề màu sắc
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|
Red | /red/ | Đỏ |
Green | /griːn/ | Xanh lá |
Blue | /bluː/ | Xanh lam |
Yellow | /ˈjel.əʊ/ | Vàng |
Orange | /ˈɒr.ɪndʒ/ | Cam |
Black | /blæk/ | Đen |
White | /waɪt/ | Trắng |
Pink | /pɪŋk/ | Hồng |
Purple | /ˈpɜːpl/ | Tím |
Brown | /braʊn/ | Nâu |
Gray | /greɪ/ | Xám |
Silver | /ˈsɪl.və/ | Bạc |
Gold | /ɡoʊld/ | Vàng |
Light | /laɪt/ | Sáng |
Dark | /dɑːk/ | Tối |
Bright | /braɪt/ | Sáng rõ |
Dull | /dʌl/ | Xám xịt |
Pale | /peɪl/ | Nhợt nhạt |
Transparent | /trænˈspær.ənt/ | Trong suốt |
Opaque | /oʊˈpeɪk/ | Đục |
Colorful | /ˈkʌlər.fʊl/ | Sặc sỡ |
Monochromatic | /ˌmɑːnəˈkroʊ.mæt.ɪk/ | Đơn sắc |
Gradient | /ˈɡreɪ.di.ənt/ | Chuyển sắc |
Hue | /hjuː/ | Sắc thái |
Shade | /ʃeɪd/ | Bóng râm |
Tint | /tɪnt/ | Sắc nhạt |
Primary color | /ˈpraɪ.mə.ri ˈkʌlər/ | Màu cơ bản |
Secondary color | /ˈsek.ən.dri ˈkʌlər/ | Màu phụ |
Tertiary color | /ˈtɜː.ʃi.e.ri ˈkʌlər/ | Màu hỗn hợp |
Warm color | /wɑːrm ˈkʌlər/ | Màu nóng |
Cool color | /kuːl ˈkʌlər/ | Màu lạnh |
Những từ vựng tiếng Anh cơ bản về chủ đề bộ phận cơ thể
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|
Hair | /heə(r)/ | Tóc |
Forehead | /ˈfɔː.hɛd/ | Trán |
Eyebrow | /ˈaɪ.braʊ/ | Lông mày |
Eye | /aɪ/ | Mắt |
Ear | /ɪər/ | Tai |
Nose | /noʊz/ | Mũi |
Cheek | /tʃiːk/ | Má |
Mouth | /maʊθ/ | Miệng |
Lip | /lɪp/ | Môi |
Chin | /tʃɪn/ | Cằm |
Neck | /nek/ | Cổ |
Shoulder | /ˈʃoʊl.də(r)/ | Vai |
Arm | /ɑːm/ | Cánh tay |
Elbow | /ˈel.boʊ/ | Khuỷu tay |
Forearm | /ˈfɔː.ɑːrm/ | Cẳng tay |
Wrist | /rɪst/ | Cổ tay |
Hand | /hænd/ | Bàn tay |
Finger | /ˈfɪŋ.ɡə(r)/ | Ngón tay |
Thumb | /θʌm/ | Ngón cái |
Index finger | /ˈɪn.deks fɪŋ.ɡə(r)/ | Ngón trỏ |
Middle finger | /ˈmɪd.əl fɪŋ.ɡə(r)/ | Ngón giữa |
Ring finger | /rɪŋ fɪŋ.ɡə(r)/ | Ngón áp út |
Little finger | /ˈlɪt.əl fɪŋ.ɡə(r)/ | Ngón út |
Chest | /tʃest/ | Ngực |
Back | /bæk/ | Lưng |
Stomach | /ˈstʌmək/ | Bụng |
Waist | /weɪst/ | Eo |
Hip | /hɪp/ | Hông |
Leg | /leg/ | Chân |
Knee | /niː/ | Gối |
Calf | /kɑːf/ | Bắp chân |
Ankle | /ˈæŋ.kļ/ | Mắt cá chân |
Foot | /fʊt/ | Bàn chân |
Toe | /toʊ/ | Ngón chân |
Big toe | /bɪg təʊ/ | Ngón cái chân |
Skin | /skɪn/ | Da |
Muscle | /ˈmʌs.əl/ | Cơ bắp |
Bone | /boʊn/ | Xương |
Blood | /blʌd/ | Máu |
Organ | /ˈɔːr.ɡən/ | Cơ quan |
Heart | /hɑːt/ | Tim |
Brain | /breɪn/ | Não |
Lung | /lʌŋ/ | Phổi |
Stomach | /ˈstʌmək/ | Dạ dày |
Intestine | /ɪnˈtɛs.tɪn/ | Ruột |
Liver | /ˈlɪ.və(r)/ | Gan |
Kidney | /ˈkɪd.ni/ | Thận |
Những từ vựng tiếng Anh cơ bản về chủ đề trường học
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|
School | /skuːl/ | Trường học |
Student | /ˈstuː.dənt/ | Học sinh |
Teacher | /ˈtiː.tʃə/ | Giáo viên |
Principal | /ˈprɪn.sə.pəl/ | Hiệu trưởng |
Classroom | /ˈklæs.ruːm/ | Lớp học |
Desk | /desk/ | Bàn học |
Chair | /tʃeər/ | Ghế |
Blackboard | /ˈblæk.boːrd/ | Bảng đen |
Whiteboard | /ˈwaɪt.boːrd/ | Bảng trắng |
Textbook | /ˈtekkst.bʊk/ | Sách giáo khoa |
Workbook | /ˈwɜːk.bʊk/ | Sách bài tập |
Pencil | /ˈpen.sl/ | Bút chì |
Eraser | /ɪˈreɪ.zə/ | Tẩy |
Ruler | /ˈruː.lə/ | Thước kẻ |
Calculator | /ˌkæl.ku.ˈleɪ.tə/ | Máy tính |
Backpack | /ˈbæk.pæk/ | Ba lô |
Locker | /ˈlɑː.kə/ | Tủ đồ |
Library | /ˈlaɪ.brə.ri/ | Thư viện |
Cafeteria | /ˌkæf.ɪ.ˈtɛ.ri.ə/ | Canteen |
Playground | /ˈpleɪ.ɡraʊnd/ | Sân chơi |
Gymnasium | /dʒɪmˈneɪ.zi.əm/ | Phòng tập thể dục |
Science lab | /ˈsaɪ.əns læb/ | Phòng thí nghiệm khoa học |
Computer lab | /kəmˈpjuː.tə læb/ | Phòng thí nghiệm máy tính |
Art room | /ɑːt ruːm/ | Phòng học nghệ thuật |
Music room | /ˈmjuː.zɪk ruːm/ | Phòng học âm nhạc |
Class | /klæs/ | Lớp học |
Lesson | /ˈles.ən/ | Bài học |
Subject | /ˈsʌb.dʒɪkt/ | Môn học |
Schedule | /ˈʃed.juːl/ | Lịch học |
Homework | /ˈhoʊm.wɜːk/ | Bài tập về nhà |
Exam | /ɪg.ˈzæm/ | Kỳ thi |
Grade | /greɪd/ | Điểm |
Report card | /ˈri.poːt kɑːrd/ | Bảng điểm |
Graduate | /ˈgrædʒ.u.eɪt/ | Tốt nghiệp |
University | /juː.nɪˈvɜː.sɪ.ti/ | Đại học |
College | /ˈkɑːl.ɪdʒ/ | Cao đẳng |
Những từ vựng tiếng Anh cơ bản về chủ đề đồ ăn
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|
Food | /fuːd/ | Thức ăn |
Drink | /drɪŋk/ | Thức uống |
Meal | /miːl/ | Bữa ăn |
Breakfast | /ˈbrek.fɑːst/ | Bữa sáng |
Lunch | /lʌntʃ/ | Bữa trưa |
Dinner | /ˈdɪ.nə(r)/ | Bữa tối |
Snack | /snæk/ | Bữa nhẹ |
Appetizer | /ˌæp.əˈtaɪ.zə/ | Món khai vị |
Main course | /meɪn ˈkɔːrs/ | Món chính |
Dessert | /dɪˈzɜːt/ | Món tráng miệng |
Bread | /bred/ | Bánh mì |
Rice | /raɪs/ | Cơm |
Noodles | /ˈnuː.dəlz/ | Mì |
Pasta | /ˈpɑː.stə/ | Mì Ý |
Meat | /miːt/ | Thịt |
Chicken | /ˈtʃɪk.ən/ | Gà |
Fish | /fɪʃ/ | Cá |
Pork | /poːrk/ | Thịt lợn |
Beef | /biːf/ | Thịt bò |
Vegetable | /ˈvedʒ.ə.tə.bəl/ | Rau củ |
Fruit | /fruːt/ | Trái cây |
Egg | /eg/ | Trứng |
Milk | /mɪlk/ | Sữa |
Cheese | /tʃiːz/ | Phô mai |
Yogurt | /ˈjoʊ.gərt/ | Sữa chua |
Coffee | /ˈkɑː.fiː/ | Cà phê |
Tea | /tiː/ | Trà |
Water | /ˈwɔː.tə(r)/ | Nước |
Juice | /dʒuːs/ | Nước ép trái cây |
Soda | /ˈsoʊ.də/ | Nước ngọt |
Salt | /sɔːlt/ | Muối |
Pepper | /ˈpep.ə(r)/ | Tiêu |
Sugar | /ˈʃʊɡ.ə(r)/ | Đường |
Spice | /spaɪs/ | Gia vị |
Herb | /hɜːb/ | Thảo mộc |
Oil | /ɔɪl/ | Dầu ăn |
Butter | /ˈbʌt.ə(r)/ | Bơ |
Sauce | /sɔːs/ | Nước sốt |
Condiment | /kənˈdɪ.mənt/ | Gia vị |
Utensil | /juːˈtens.əl/ | Dụng cụ ăn uống |
Fork | /fɔːrk/ | Dĩa |
Knife | /naɪf/ | Dao |
Spoon | /spuːn/ | Muỗng |
Chopsticks | /ˈtʃɑːp.stɪks/ | Đũa |
Plate | /pleɪt/ | Đĩa |
Bowl | /boʊl/ | Bát |
Cup | /kʌp/ | Cốc |
Glass | /glæs/ | Ly |
Napkin | /ˈnæp.kɪn/ | Khăn ăn |
Tablecloth | /ˈteɪ.bəl.klɑːθ/ | Khăn trải bàn |
Menu | /ˈmeɪ.njuː/ | Thực đơn |
Recipe | /ˈres.ə.piː/ | Công thức nấu ăn |
Chef | /ʃɛf/ | Đầu bếp |
Cook | /kʊk/ | Nấu ăn |
Eat | /iːt/ | Ăn |
Drink | /drɪŋk/ | Uống |
Hungry | /ˈhʌŋ.ɡri/ | Đói |
Thirsty | /ˈθɜːs.ti/ | Khát |
Delicious | /dɪˈlɪ.ʃəs/ | Ngon |
Tasty | /ˈteɪ.sti/ | Ngon miệng |
Sweet | /swiːt/ | Ngọt |
Sour | /saʊ.ər/ | Chua |
Những từ vựng tiếng Anh cơ bản về chủ đề thiên nhiên
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|
Nature | /ˈneɪ.tʃə/ | Thiên nhiên |
Environment | /ɪnˈvaɪ.rən.mənt/ | Môi trường |
Weather | /ˈwe.ðə/ | Thời tiết |
Climate | /ˈklaɪ.mət/ | Khí hậu |
Season | /ˈsiː.zən/ | Mùa |
Spring | /sprɪŋ/ | Mùa xuân |
Summer | /ˈsʌ.mə/ | Mùa hè |
Autumn | /ˈɔː.təm/ | Mùa thu |
Winter | /ˈwɪn.tə/ | Mùa đông |
Sun | /sʌn/ | Mặt trời |
Moon | /muːn/ | Mặt trăng |
Star | /stɑː(r)/ | Sao |
Cloud | /klaʊd/ | Mây |
Rain | /reɪn/ | Mưa |
Snow | /snoʊ/ | Tuyết |
Wind | /wɪnd/ | Gió |
Storm | /stoːrm/ | Bão |
Hurricane | /ˈhʌr.ɪ.keɪn/ | Bão cuồng phong |
Tornado | /tɔːˈneɪ.doʊ/ | Lốc xoáy |
Earthquake | /ˈɜːθ.kweɪk/ | Động đất |
Volcano | /vɑːlˈkeɪ.noʊ/ | Núi lửa |
Mountain | /ˈmaʊn.tɪn/ | Núi |
Hill | /hɪl/ | Đồi |
Valley | /ˈvæl.i/ | Thung lũng |
River | /ˈrɪ.və/ | Sông |
Lake | /leɪk/ | Hồ |
Ocean | /ˈoʊ.ʃən/ | Đại dương |
Forest | /ˈfɒr.ɪst/ | Rừng |
Jungle | /ˈdʒʌŋ.ɡəl/ | Rừng nhiệt đới |
Desert | /ˈdez.ət/ | Sa mạc |
Grassland | /ˈgræs.lænd/ | Đồng cỏ |
Wetland | /ˈwet.lænd/ | Đất ngập nước |
Wildlife | /ˈwaɪld.laɪf/ | Động vật hoang dã |
Plant | /plænt/ | Cây cối |
Flower | /ˈflaʊ.ə(r)/ | Hoa |
Tree | /triː/ | Cây |
Animal | /ˈæn.ɪ.məl/ | Động vật |
Bird | /bɜːd/ | Chim |
Fish | /fɪʃ/ | Cá |
Insect | /ˈɪn.sekt/ | Côn trùng |
Protect | /prəˈtekt/ | Bảo vệ |
Pollute | /pəˈluːt/ | Ô nhiễm |
Conserve | /kənˈsɜːv/ | Bảo tồn |
Recycle | /riːˈsaɪ.kəl/ | Tái chế |
Reduce | /rɪˈdjuːs/ | Giảm thiểu |
Reuse | /riːˈjuːz/ | Tái sử dụng |
Global warming | /ˌɡləʊ.bəl ˈwɔː.mɪŋ/ | Hiệu ứng nhà kính |
Climate change | /ˈklaɪ.mət ˈtʃeɪnʒ/ | Biến đổi khí hậu |
Sustainability | /səˌsteɪ.nəˈbɪl.i.ti/ | Phát triển bền vững |
Ecology | /iːˈkɑː.lə.dʒi/ | Sinh thái học |
Biodiversity | /baɪ.oʊ.daɪ.ˈvɜː.sɪ.ti/ | Đa dạng sinh học |
Habitat | /ˈhæb.ɪ.ˌtæt/ | Môi trường sống |
Endangered species | /ɪnˈdeɪnʤərd ˈspiːʃiːz/ | Loài động vật quý hiếm |
Tham khảo: Cách học từ vựng tiếng Anh hiệu quả
3. Bài tập về các từ vựng cơ bản trong tiếng Anh
Học từ vựng là bước quan trọng giúp bạn nắm vững ngôn ngữ tiếng Anh, đặc biệt là với những người mới bắt đầu. Để nâng cao khả năng ghi nhớ và sử dụng từ vựng hiệu quả, việc thực hành qua các bài tập là việc rất cần thiết. Dưới đây là một số bài tập hữu ích giúp bạn rèn luyện các từ vựng cơ bản trong tiếng Anh:
1. Hoàn thành câu
Trong bài tập này, bạn sẽ được cung cấp một số câu có các từ còn thiếu. Nhiệm vụ của bạn là điền từ vựng phù hợp vào chỗ trống. Bài tập này giúp bạn hiểu rõ hơn về ngữ cảnh và cách sử dụng từ vựng.
1. She always drinks a cup of __________ (coffee) in the morning.
Đáp án: coffee
2. My brother is a __________ (doctor) and works in a hospital.
Đáp án: doctor
2. Ghép từ với nghĩa
Bạn sẽ được cung cấp một danh sách từ vựng và một danh sách nghĩa của chúng. Nhiệm vụ của bạn là ghép từ vựng với nghĩa tương ứng. Bài tập này giúp bạn mở rộng vốn từ và nắm chắc nghĩa của từ.
1. Apple | a. Người dạy học |
2. Car | b. Quả táo |
3. Teacher | c. Ô tô |
4. Book | d. Quyển sách |
Đáp án:
1 – b, 2 – c, 3 – a, 4 – d
3. Tìm từ đồng nghĩa và trái nghĩa
Trong bài tập này, bạn sẽ tìm các từ đồng nghĩa hoặc trái nghĩa với từ vựng được cho sẵn. Bài tập này giúp bạn hiểu sâu hơn về từ vựng và cách sử dụng chúng trong các ngữ cảnh khác nhau.
1. Find the synonym and the antonym of “Happy”
Đáp án: Synonym: joyful, Antonym: sad
2. Find the synonym and the antonym of “Fast”
Đáp án: Synonym: quick, Antonym: slow
4. Điền từ vào đoạn văn
Bạn sẽ được cung cấp một đoạn văn có các từ còn thiếu. Nhiệm vụ của bạn là điền từ vựng phù hợp vào chỗ trống để hoàn chỉnh đoạn văn. Bài tập này giúp bạn cải thiện kỹ năng đọc hiểu và khả năng sử dụng từ vựng trong văn bản.
John loves to play __________ (soccer) with his friends. Every Saturday, they go to the __________ (park) and play for hours.
Đáp án:
John loves to play soccer with his friends. Every Saturday, they go to the park and play for hours.
5. Trắc nghiệm từ vựng
Bạn sẽ làm các bài kiểm tra trắc nghiệm để kiểm tra kiến thức về từ vựng của mình. Bài tập này không chỉ giúp bạn nhớ từ vựng lâu hơn mà còn làm quen với cách sử dụng từ vựng trong các ngữ cảnh khác nhau.
What is the meaning of the word “beautiful”?
a. Ugly
b. Pretty
c. Smart
d. Tall
Đáp án: b. Pretty
6. Sử dụng từ vựng trong câu hỏi và trả lời
Bài tập này yêu cầu bạn đặt câu hỏi và trả lời bằng cách sử dụng từ vựng đã học. Phương pháp này giúp bạn luyện tập khả năng giao tiếp và ứng dụng từ vựng vào thực tế.
Question: What is your favorite food?
Answer: My favorite food is pizza.
Đáp án:
Question: What is your favorite food?
Answer: My favorite food is pizza.
Bằng cách thực hành qua các bài tập trên, bạn sẽ nắm vững các từ vựng cơ bản trong tiếng Anh và tự tin hơn trong việc sử dụng ngôn ngữ này trong giao tiếp hàng ngày. Chúc bạn học tốt và thành công!
4. Chinh phục tiếng Anh dễ dàng cùng trung tâm Anh ngữ TalkFirst
Nếu bạn đang tìm kiếm một môi trường học tập tiếng Anh chuyên nghiệp và hiệu quả, Trung tâm Anh ngữ TalkFirst chính là lựa chọn hoàn hảo dành cho bạn. Tại đây, chúng tôi cam kết mang đến trải nghiệm học tập tuyệt vời, giúp bạn chinh phục tiếng Anh một cách dễ dàng và nhanh chóng.
Ngoài chương trình học chất lượng, TalkFirst cam kết mang đến cho học viên một môi trường học tiếng Anh chuyên nghiệp và bài bản với những yếu tố sau:
- Lộ trình học được thiết kế rõ ràng và cụ thể, phù hợp với mục tiêu của từng học viên.
- Phương pháp giảng dạy hiện đại, tập trung vào thực hành tương tác, giúp học viên tiến bộ nhanh chóng.
- Đội ngũ giáo viên có trình độ sư phạm cao và nhiều năm kinh nghiệm trong việc dạy tiếng Anh cho người mới bắt đầu.
- Nhân viên hỗ trợ học viên nhiệt tình, vui vẻ và luôn sẵn sàng giải đáp các thắc mắc cũng như hỗ trợ khi học viên gặp khó khăn.
- Số lượng học viên trong mỗi lớp chỉ từ 6-10 người, đảm bảo chất lượng giảng dạy.
- Môi trường học tập khuyến khích sử dụng 100% tiếng Anh, giúp học viên có cơ hội tiếp xúc với ngôn ngữ tối đa.
- Cam kết chất lượng đầu ra và học lại miễn phí nếu học viên không đạt hiệu quả mong muốn.
- Nhiều chương trình ưu đãi học phí hấp dẫn.
Những yếu tố trên đảm bảo rằng học viên sẽ nhận được một nền giáo dục tiếng Anh tốt nhất tại TalkFirst.
Trên đây là bài viết tổng hợp những từ vựng tiếng Anh cơ bản dành cho người mới bắt đầu. Học từ vựng là một trong những việc làm quan trọng và bổ ích trong quá trình học tiếng Anh sau này vì vậy ở giai đoạn này bạn cần sự đầu tư nghiêm túc về thời gian và sức để nắm vững kiến thức cơ bản.
Tham khảo các khóa học tiếng Anh giao tiếp tại TalkFirst dành riêng cho người đi làm & đi học bận rộn, giúp học viên nói & sử dụng tiếng Anh tự tin & tự nhiên như tiếng Việt.