Việc sở hữu một vốn từ vựng phong phú là yếu tố quan trọng giúp bạn cải thiện khả năng giao tiếp và hiểu biết trong tiếng Anh. Trong bài viết này, TalkFirst sẽ giới thiệu hơn 1000 từ vựng tiếng Anh cơ bản kèm theo phiên âm chuẩn, giúp bạn dễ dàng học và áp dụng vào thực tế. Dù bạn là người mới bắt đầu hay đang ôn luyện để nâng cao trình độ, những từ vựng cơ bản này sẽ là nền tảng vững chắc để bạn tiến xa hơn trong việc học tiếng Anh.

1. 1000+ từ vựng tiếng Anh cơ bản theo chủ đề cho người mất gốc
Dưới đây, Talk First sẽ hỗ trợ bạn tổng hợp các từ vựng cơ bản trong tiếng Anh. Ngoài ra, còn cung cấp thêm phiên âm theo chuẩn IPA để giúp bạn phát âm tiếng Anh chính xác và nghĩa của từ để giúp bạn hiểu rõ nhất từ đó.
1.1. Những từ vựng tiếng Anh cơ bản về chủ đề trái cây
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|
Apple | /ˈæpəl/ | Táo |
Banana | /bəˈnænə/ | Chuối |
Grape | /greɪp/ | Nho |
Orange | /ˈɔːrɪndʒ/ | Cam |
Strawberry | /ˈstrɔːbəri/ | Dâu tây |
Watermelon | /ˈwɔːtəˌmelən/ | Dưa hấu |
Mango | /ˈmæŋɡoʊ/ | Xoài |
Pineapple | /ˈpaɪnˌæpəl/ | Dứa |
Lemon | /ˈlɛmən/ | Chanh |
Lime | /laɪm/ | Chanh dây |
Coconut | /ˈkoʊkənʌt/ | Dừa |
Papaya | /pəˈpaɪə/ | Đu đủ |
Avocado | /ˌævəˈkɑːdəʊ/ | Bơ |
Kiwi | /ˈkiːwiː/ | Kiwi |
Peach | /piːtʃ/ | Đào |
Pear | /peər/ | Lê |
Cherry | /ˈtʃeri/ | Anh đào |
Plum | /plʌm/ | Mận |
Grapefruit | /ˈgreɪpfruːt/ | Bưởi |
Tangerine | /ˈtænʒərin/ | Quýt |
Apricot | /ˈeɪ.prɪ.kɒt/ | Mơ |
Nectarine | /ˈnɛktərin/ | Đào nhung |
Fig | /fɪg/ | Vả |
Pomegranate | /ˈpɑːməˌɡrænɪt/ | Lựu |
Lychee | /ˈlaɪ.tʃiː/ | Vải |
Rambutan | /ræmˈbʌtən/ | Chôm chôm |
Longan | /ˈlɒŋɡən/ | Long nhãn |
Starfruit | /ˈstɑːrfruːt/ | Khế |
Passion fruit | /ˈpæʃən fruːt/ | Chanh dây |
Jackfruit | /ˈdʒækfruːt/ | Mít |
Guava | /ˈɡwɑːvə/ | Ổi |
Persimmon | /pərˈsɪmən/ | Hồng |
Tamarind | /ˈtæmərɪnd/ | Me |
Date | /deɪt/ | Chà là |
Xem thêm: 170+ Từ vựng tiếng Anh về trái cây
1.2. Những từ vựng tiếng Anh cơ bản về chủ đề nghề nghiệp
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|
Doctor | /ˈdɑːktə/ | Bác sĩ |
Teacher | /ˈtiːtʃə/ | Giáo viên |
Lawyer | /ˈlɔːjə/ | Luật sư |
Engineer | /ɛnˈdʒɪniə/ | Kỹ sư |
Police officer | /pəˈliːs ˈɑːfɪsə/ | Cảnh sát |
Firefighter | /ˈfaɪərfaɪtə/ | Lính cứu hỏa |
Soldier | /ˈsɒldʒə/ | Binh sĩ |
Nurse | /nɜːs/ | Y tá |
Dentist | /ˈdentɪst/ | Nha sĩ |
Farmer | /ˈfɑːmə/ | Nông dân |
Artist | /ˈɑːtɪst/ | Nghệ sĩ |
Musician | /mjuːˈzɪʃən/ | Nhạc sĩ |
Writer | /ˈraɪtə/ | Nhà văn |
Actor | /ˈæktə/ | Diễn viên |
Actress | /ˈæk.trɪs/ | Nữ diễn viên |
Singer | /ˈsɪŋə/ | Ca sĩ |
Dancer | /ˈdɑːnsə/ | Vũ công |
Chef | /ʃɛf/ | Đầu bếp |
Waiter | /ˈweɪtə/ | Bồi bàn |
Waitress | /ˈweɪtrɪs/ | Bồi bàn nữ |
Cashier | /kæʃˈiə/ | Thu ngân |
Salesperson | /ˈseɪlzˌpɜːsən/ | Nhân viên bán hàng |
Delivery person | /dɪˈlɪvəri ˌpɜːsən/ | Nhân viên giao hàng |
Mechanic | /məˈkænɪk/ | Thợ sửa chữa |
Electrician | /ɪˈlɛkˈtrɪʃən/ | Thợ điện |
Plumber | /ˈplʌmə/ | Thợ sửa ống nước |
Carpenter | /ˈkɑːpəntə/ | Thợ mộc |
Hairdresser | /ˈheəˌdresə/ | Thợ cắt tóc |
Beautician | /bjuːˈtɪʃən/ | Chuyên viên làm đẹp |
Accountant | /əˈkaʊntənt/ | Kế toán |
Secretary | /ˈsekrətəri/ | Thư ký |
Manager | /ˈmænɪdʒə/ | Quản lý |
Director | /daɪˈrɛktə/ | Giám đốc |
CEO | /siː.iː.oʊ/ | Giám đốc điều hành |
President | /ˈprezidənt/ | Chủ tịch |
Pilot | /ˈpaɪlət/ | Phi công |
Astronaut | /ˈæstrənɔːt/ | Phi hành gia |
Scientist | /ˈsaɪəntɪst/ | Nhà khoa học |
Teacher | /ˈtiːtʃə/ | Giáo viên |
Professor | /prəˈfɛsə/ | Giáo sư |
Librarian | /ˈlaɪbrɛriən/ | Thủ thư |
Journalist | /ˈdʒɜːnəlɪst/ | Nhà báo |
Police officer | /pəˈliːs ˈɑːfɪsə/ | Cảnh sát |
Firefighter | /ˈfaɪərfaɪtə/ | Lính cứu hỏa |
Soldier | /ˈsɒldʒə/ | Binh sĩ |
Nurse | /nɜːs/ | Y tá |
Social worker | /ˈsoʊʃəl ˈwɜːkə/ | Nhân viên xã hội |
Therapist | /ˈθerəpɪst/ | Chuyên gia trị liệu |
Counselor | /ˈkaʊnsələ/ | Tư vấn viên |
Web developer | /web dɪˈvɛləpə/ | Lập trình viên web |
Software developer | /ˈsɒftweə dɪˈvɛləpə/ | Lập trình viên phần mềm |
Graphic designer | /ˈɡræfɪk dɪˈzaɪnə/ | Thiết kế đồ họa |
Marketing manager | /ˈmɑːrkɪtɪ | Quản lý thị trường |
Xem thêm: 120+ từ vựng nghề nghiệp trong tiếng Anh
1.3. Những từ vựng tiếng Anh cơ bản về chủ đề gia đình
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|
Family | /ˈfæməli/ | Gia đình |
Father | /ˈfɑːðə/ | Bố |
Mother | /ˈmʌðə/ | Mẹ |
Son | /sʌn/ | Con trai |
Daughter | /ˈdɔːtə(r)/ | Con gái |
Brother | /ˈbrʌðə/ | Anh trai |
Sister | /ˈsɪstə/ | Chị gái |
Husband | /ˈhʌzbənd/ | Chồng |
Wife | /waɪf/ | Vợ |
Baby | /ˈbeɪbi/ | Em bé |
Child | /tʃaɪld/ | Con |
Children | /ˈtʃɪldrən/ | Con cái |
Parent | /ˈpeərənt/ | Cha mẹ |
Parents | /ˈpeərənts/ | Bố mẹ |
Grandparent | /ˈɡrænpeərənt/ | Ông bà |
Grandparents | /ˈɡrænpeərənts/ | Ông bà |
Grandchild | /ˈɡrændtʃaɪld/ | Cháu |
Grandchildren | /ˈɡrændtʃɪldrən/ | Cháu |
Cousin | /ˈkʌzn/ | Anh chị em họ |
Uncle | /ˈʌŋkl/ | Cậu |
Aunt | /ɑːnt/ | Dì |
Niece | /niːs/ | Cháu gái |
Nephew | /ˈnefjuː/ | Cháu trai |
Stepmother | /ˈstepˌmʌðə/ | Mẹ kế |
Stepfather | /ˈstepˌfɑːðə/ | Cha dượng |
Half-brother | /ˈhɑːf ˈbrʌðə/ | Anh trai cùng cha/mẹ khác mẹ/cha |
Half-sister | /ˈhɑːf ˈsɪstə/ | Chị gái cùng cha/mẹ khác mẹ/cha |
Son-in-law | /ˈsʌn.ɪn.lɔː/ | Con rể |
Daughter-in-law | /ˈdɔːtə.ɪn.lɔː/ | Con dâu |
Mother-in-law | /ˈmʌðə.ɪn.lɔː/ | Mẹ chồng |
Father-in-law | /ˈfɑːðə.ɪn.lɔː/ | Bố chồng |
Widow | /ˈwɪdoʊ/ | Góa phụ |
Widower | /ˈwɪdəʊə/ | Góa phụ |
Single | /sɪŋɡəl/ | Độc thân |
Married | /ˈmærid/ | Đã kết hôn |
Divorced | /daɪˈvɔːrst/ | Ly hôn |
Family tree | /ˈfæməli triː/ | Cây phả hệ |
Household | /ˈhaʊsˌhɔːld/ | Hộ gia đình |
Home | /hoʊm/ | Nhà |
Family reunion | /ˈfæməli riːˈjuːnjən/ | Gặp mặt gia đình |
Family vacation | /ˈfæməli vəˈkeɪʃən/ | Kỳ nghỉ gia đình |
Family tradition | /ˈfæməli trəˈdɪʃən/ | Truyền thống gia đình |
Family values | /ˈfæməli ˈvæljuːz/ | Giá trị gia đình |
Genealogy | /ˌdʒiːnɪˈɑːlədʒi/ | Tôn thất |
Xem thêm: 150+ Từ vựng tiếng Anh về gia đình
1.4. Những từ vựng tiếng Anh cơ bản về chủ đề động vật
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|
Animal | /ˈænɪməl/ | Động vật |
Dog | /dɒg/ | Chó |
Cat | /kæt/ | Mèo |
Horse | /hɔːs/ | Ngựa |
Cow | /kaʊ/ | Bò |
Pig | /pɪg/ | Heo |
Sheep | /ʃiːp/ | Cừu |
Goat | /ɡoʊt/ | Dê |
Chicken | /ˈtʃɪkən/ | Gà |
Duck | /dʌk/ | Vịt |
Turkey | /ˈtɜːki/ | Gà tây |
Fish | /fɪʃ/ | Cá |
Bird | /bɜːd/ | Chim |
Snake | /sneɪk/ | Rắn |
Lizard | /ˈlɪzəd/ | Thằn lằn |
Turtle | /ˈtɜːtl/ | Rùa |
Frog | /frɑːg/ | Ếch |
Insect | /ˈɪn.sekt/ | Côn trùng |
Spider | /ˈspaɪdə/ | Nhện |
Butterfly | /ˈbʌtərˌflaɪ/ | Bướm |
Bee | /biː/ | Ong |
Ant | /ænt/ | Kiến |
Mosquito | /məˈskiːtoʊ/ | Muỗi |
Fly | /flaɪ/ | Ruồi |
Worm | /wɜːm/ | Sâu |
Panda | /ˈpæn.də/ | Gấu trúc |
Elephant | /ˈelɪfənt/ | Voi |
Lion | /ˈlaɪən/ | Sư tử |
Tiger | /ˈtaɪɡə/ | Hổ |
Giraffe | /ʒəˈraːf/ | Hươu cao cổ |
Zebra | /ˈziːbrə/ | Ngựa vằn |
Kangaroo | /kæŋɡəˈruː/ | Chuột túi |
Whale | /weɪl/ | Cá voi |
Dolphin | /ˈdɑːlfɪn/ | Cá heo |
Shark | /ʃɑːrk/ | Cá mập |
Octopus | /ˈɑːktəpəs/ | Bạch tuộc |
Crab | /kræb/ | Cua |
Lobster | /ˈlɑːbstə/ | Tôm hùm |
Snail | /sneɪl/ | Ốc sên |
Starfish | /ˈstɑːrfɪʃ/ | Sao biển |
Pet | /pet/ | Thú cưng |
Wild animal | /waɪld ˈænɪməl/ | Động vật hoang dã |
Zoo | /zuː/ | Vườn thú |
Farm | /fɑːm/ | Trang trại |
Habitat | /ˈhæbɪˌtæt/ | Môi trường sống |
Endangered species | /ɪnˈdeɪnʤərd ˈspiːʃiːz/ | Loài động vật quý hiếm |
Xem thêm: 120+ từ vựng tiếng Anh về động vật
Nếu bạn là người mới bắt đầu và muốn củng cố nền tảng tiếng Anh, hãy tham khảo Khóa học tiếng Anh cho người mất gốc để giúp bạn học tiếng Anh hiệu quả từ căn bản. Chúc bạn học tiếng Anh hiệu quả và đạt được mục tiêu của mình!
1.5. Những từ vựng tiếng Anh cơ bản về chủ đề màu sắc
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|
Red | /red/ | Đỏ |
Green | /griːn/ | Xanh lá |
Blue | /bluː/ | Xanh lam |
Yellow | /ˈjel.əʊ/ | Vàng |
Orange | /ˈɒr.ɪndʒ/ | Cam |
Black | /blæk/ | Đen |
White | /waɪt/ | Trắng |
Pink | /pɪŋk/ | Hồng |
Purple | /ˈpɜːpl/ | Tím |
Brown | /braʊn/ | Nâu |
Gray | /greɪ/ | Xám |
Silver | /ˈsɪl.və/ | Bạc |
Gold | /ɡoʊld/ | Vàng |
Light | /laɪt/ | Sáng |
Dark | /dɑːk/ | Tối |
Bright | /braɪt/ | Sáng rõ |
Dull | /dʌl/ | Xám xịt |
Pale | /peɪl/ | Nhợt nhạt |
Transparent | /trænˈspær.ənt/ | Trong suốt |
Opaque | /oʊˈpeɪk/ | Đục |
Colorful | /ˈkʌlər.fʊl/ | Sặc sỡ |
Monochromatic | /ˌmɑːnəˈkroʊ.mæt.ɪk/ | Đơn sắc |
Gradient | /ˈɡreɪ.di.ənt/ | Chuyển sắc |
Hue | /hjuː/ | Sắc thái |
Shade | /ʃeɪd/ | Bóng râm |
Tint | /tɪnt/ | Sắc nhạt |
Primary color | /ˈpraɪ.mə.ri ˈkʌlər/ | Màu cơ bản |
Secondary color | /ˈsek.ən.dri ˈkʌlər/ | Màu phụ |
Tertiary color | /ˈtɜː.ʃi.e.ri ˈkʌlər/ | Màu hỗn hợp |
Warm color | /wɑːrm ˈkʌlər/ | Màu nóng |
Cool color | /kuːl ˈkʌlər/ | Màu lạnh |
Xem thêm: Tổng hợp bảng màu sắc trong tiếng Anh
1.6. Những từ vựng tiếng Anh cơ bản về chủ đề bộ phận cơ thể
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|
Hair | /heə(r)/ | Tóc |
Forehead | /ˈfɔː.hɛd/ | Trán |
Eyebrow | /ˈaɪ.braʊ/ | Lông mày |
Eye | /aɪ/ | Mắt |
Ear | /ɪər/ | Tai |
Nose | /noʊz/ | Mũi |
Cheek | /tʃiːk/ | Má |
Mouth | /maʊθ/ | Miệng |
Lip | /lɪp/ | Môi |
Chin | /tʃɪn/ | Cằm |
Neck | /nek/ | Cổ |
Shoulder | /ˈʃoʊl.də(r)/ | Vai |
Arm | /ɑːm/ | Cánh tay |
Elbow | /ˈel.boʊ/ | Khuỷu tay |
Forearm | /ˈfɔː.ɑːrm/ | Cẳng tay |
Wrist | /rɪst/ | Cổ tay |
Hand | /hænd/ | Bàn tay |
Finger | /ˈfɪŋ.ɡə(r)/ | Ngón tay |
Thumb | /θʌm/ | Ngón cái |
Index finger | /ˈɪn.deks fɪŋ.ɡə(r)/ | Ngón trỏ |
Middle finger | /ˈmɪd.əl fɪŋ.ɡə(r)/ | Ngón giữa |
Ring finger | /rɪŋ fɪŋ.ɡə(r)/ | Ngón áp út |
Little finger | /ˈlɪt.əl fɪŋ.ɡə(r)/ | Ngón út |
Chest | /tʃest/ | Ngực |
Back | /bæk/ | Lưng |
Stomach | /ˈstʌmək/ | Bụng |
Waist | /weɪst/ | Eo |
Hip | /hɪp/ | Hông |
Leg | /leg/ | Chân |
Knee | /niː/ | Gối |
Calf | /kɑːf/ | Bắp chân |
Ankle | /ˈæŋ.kļ/ | Mắt cá chân |
Foot | /fʊt/ | Bàn chân |
Toe | /toʊ/ | Ngón chân |
Big toe | /bɪg təʊ/ | Ngón cái chân |
Skin | /skɪn/ | Da |
Muscle | /ˈmʌs.əl/ | Cơ bắp |
Bone | /boʊn/ | Xương |
Blood | /blʌd/ | Máu |
Organ | /ˈɔːr.ɡən/ | Cơ quan |
Heart | /hɑːt/ | Tim |
Brain | /breɪn/ | Não |
Lung | /lʌŋ/ | Phổi |
Stomach | /ˈstʌmək/ | Dạ dày |
Intestine | /ɪnˈtɛs.tɪn/ | Ruột |
Liver | /ˈlɪ.və(r)/ | Gan |
Kidney | /ˈkɪd.ni/ | Thận |
1.7. Những từ vựng tiếng Anh cơ bản về chủ đề trường học
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|
School | /skuːl/ | Trường học |
Student | /ˈstuː.dənt/ | Học sinh |
Teacher | /ˈtiː.tʃə/ | Giáo viên |
Principal | /ˈprɪn.sə.pəl/ | Hiệu trưởng |
Classroom | /ˈklæs.ruːm/ | Lớp học |
Desk | /desk/ | Bàn học |
Chair | /tʃeər/ | Ghế |
Blackboard | /ˈblæk.boːrd/ | Bảng đen |
Whiteboard | /ˈwaɪt.boːrd/ | Bảng trắng |
Textbook | /ˈtekkst.bʊk/ | Sách giáo khoa |
Workbook | /ˈwɜːk.bʊk/ | Sách bài tập |
Pencil | /ˈpen.sl/ | Bút chì |
Eraser | /ɪˈreɪ.zə/ | Tẩy |
Ruler | /ˈruː.lə/ | Thước kẻ |
Calculator | /ˌkæl.ku.ˈleɪ.tə/ | Máy tính |
Backpack | /ˈbæk.pæk/ | Ba lô |
Locker | /ˈlɑː.kə/ | Tủ đồ |
Library | /ˈlaɪ.brə.ri/ | Thư viện |
Cafeteria | /ˌkæf.ɪ.ˈtɛ.ri.ə/ | Canteen |
Playground | /ˈpleɪ.ɡraʊnd/ | Sân chơi |
Gymnasium | /dʒɪmˈneɪ.zi.əm/ | Phòng tập thể dục |
Science lab | /ˈsaɪ.əns læb/ | Phòng thí nghiệm khoa học |
Computer lab | /kəmˈpjuː.tə læb/ | Phòng thí nghiệm máy tính |
Art room | /ɑːt ruːm/ | Phòng học nghệ thuật |
Music room | /ˈmjuː.zɪk ruːm/ | Phòng học âm nhạc |
Class | /klæs/ | Lớp học |
Lesson | /ˈles.ən/ | Bài học |
Subject | /ˈsʌb.dʒɪkt/ | Môn học |
Schedule | /ˈʃed.juːl/ | Lịch học |
Homework | /ˈhoʊm.wɜːk/ | Bài tập về nhà |
Exam | /ɪg.ˈzæm/ | Kỳ thi |
Grade | /greɪd/ | Điểm |
Report card | /ˈri.poːt kɑːrd/ | Bảng điểm |
Graduate | /ˈgrædʒ.u.eɪt/ | Tốt nghiệp |
University | /juː.nɪˈvɜː.sɪ.ti/ | Đại học |
College | /ˈkɑːl.ɪdʒ/ | Cao đẳng |
Xem thêm: 120+ từ vựng tiếng Anh về trường học
1.8. Những từ vựng tiếng Anh cơ bản về chủ đề đồ ăn
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|
Food | /fuːd/ | Thức ăn |
Drink | /drɪŋk/ | Thức uống |
Meal | /miːl/ | Bữa ăn |
Breakfast | /ˈbrek.fɑːst/ | Bữa sáng |
Lunch | /lʌntʃ/ | Bữa trưa |
Dinner | /ˈdɪ.nə(r)/ | Bữa tối |
Snack | /snæk/ | Bữa nhẹ |
Appetizer | /ˌæp.əˈtaɪ.zə/ | Món khai vị |
Main course | /meɪn ˈkɔːrs/ | Món chính |
Dessert | /dɪˈzɜːt/ | Món tráng miệng |
Bread | /bred/ | Bánh mì |
Rice | /raɪs/ | Cơm |
Noodles | /ˈnuː.dəlz/ | Mì |
Pasta | /ˈpɑː.stə/ | Mì Ý |
Meat | /miːt/ | Thịt |
Chicken | /ˈtʃɪk.ən/ | Gà |
Fish | /fɪʃ/ | Cá |
Pork | /poːrk/ | Thịt lợn |
Beef | /biːf/ | Thịt bò |
Vegetable | /ˈvedʒ.ə.tə.bəl/ | Rau củ |
Fruit | /fruːt/ | Trái cây |
Egg | /eg/ | Trứng |
Milk | /mɪlk/ | Sữa |
Cheese | /tʃiːz/ | Phô mai |
Yogurt | /ˈjoʊ.gərt/ | Sữa chua |
Coffee | /ˈkɑː.fiː/ | Cà phê |
Tea | /tiː/ | Trà |
Water | /ˈwɔː.tə(r)/ | Nước |
Juice | /dʒuːs/ | Nước ép trái cây |
Soda | /ˈsoʊ.də/ | Nước ngọt |
Salt | /sɔːlt/ | Muối |
Pepper | /ˈpep.ə(r)/ | Tiêu |
Sugar | /ˈʃʊɡ.ə(r)/ | Đường |
Spice | /spaɪs/ | Gia vị |
Herb | /hɜːb/ | Thảo mộc |
Oil | /ɔɪl/ | Dầu ăn |
Butter | /ˈbʌt.ə(r)/ | Bơ |
Sauce | /sɔːs/ | Nước sốt |
Condiment | /kənˈdɪ.mənt/ | Gia vị |
Utensil | /juːˈtens.əl/ | Dụng cụ ăn uống |
Fork | /fɔːrk/ | Dĩa |
Knife | /naɪf/ | Dao |
Spoon | /spuːn/ | Muỗng |
Chopsticks | /ˈtʃɑːp.stɪks/ | Đũa |
Plate | /pleɪt/ | Đĩa |
Bowl | /boʊl/ | Bát |
Cup | /kʌp/ | Cốc |
Glass | /glæs/ | Ly |
Napkin | /ˈnæp.kɪn/ | Khăn ăn |
Tablecloth | /ˈteɪ.bəl.klɑːθ/ | Khăn trải bàn |
Menu | /ˈmeɪ.njuː/ | Thực đơn |
Recipe | /ˈres.ə.piː/ | Công thức nấu ăn |
Chef | /ʃɛf/ | Đầu bếp |
Cook | /kʊk/ | Nấu ăn |
Eat | /iːt/ | Ăn |
Drink | /drɪŋk/ | Uống |
Hungry | /ˈhʌŋ.ɡri/ | Đói |
Thirsty | /ˈθɜːs.ti/ | Khát |
Delicious | /dɪˈlɪ.ʃəs/ | Ngon |
Tasty | /ˈteɪ.sti/ | Ngon miệng |
Sweet | /swiːt/ | Ngọt |
Sour | /saʊ.ər/ | Chua |
1.9. Những từ vựng tiếng Anh cơ bản về chủ đề thiên nhiên
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|
Nature | /ˈneɪ.tʃə/ | Thiên nhiên |
Environment | /ɪnˈvaɪ.rən.mənt/ | Môi trường |
Weather | /ˈwe.ðə/ | Thời tiết |
Climate | /ˈklaɪ.mət/ | Khí hậu |
Season | /ˈsiː.zən/ | Mùa |
Spring | /sprɪŋ/ | Mùa xuân |
Summer | /ˈsʌ.mə/ | Mùa hè |
Autumn | /ˈɔː.təm/ | Mùa thu |
Winter | /ˈwɪn.tə/ | Mùa đông |
Sun | /sʌn/ | Mặt trời |
Moon | /muːn/ | Mặt trăng |
Star | /stɑː(r)/ | Sao |
Cloud | /klaʊd/ | Mây |
Rain | /reɪn/ | Mưa |
Snow | /snoʊ/ | Tuyết |
Wind | /wɪnd/ | Gió |
Storm | /stoːrm/ | Bão |
Hurricane | /ˈhʌr.ɪ.keɪn/ | Bão cuồng phong |
Tornado | /tɔːˈneɪ.doʊ/ | Lốc xoáy |
Earthquake | /ˈɜːθ.kweɪk/ | Động đất |
Volcano | /vɑːlˈkeɪ.noʊ/ | Núi lửa |
Mountain | /ˈmaʊn.tɪn/ | Núi |
Hill | /hɪl/ | Đồi |
Valley | /ˈvæl.i/ | Thung lũng |
River | /ˈrɪ.və/ | Sông |
Lake | /leɪk/ | Hồ |
Ocean | /ˈoʊ.ʃən/ | Đại dương |
Forest | /ˈfɒr.ɪst/ | Rừng |
Jungle | /ˈdʒʌŋ.ɡəl/ | Rừng nhiệt đới |
Desert | /ˈdez.ət/ | Sa mạc |
Grassland | /ˈgræs.lænd/ | Đồng cỏ |
Wetland | /ˈwet.lænd/ | Đất ngập nước |
Wildlife | /ˈwaɪld.laɪf/ | Động vật hoang dã |
Plant | /plænt/ | Cây cối |
Flower | /ˈflaʊ.ə(r)/ | Hoa |
Tree | /triː/ | Cây |
Animal | /ˈæn.ɪ.məl/ | Động vật |
Bird | /bɜːd/ | Chim |
Fish | /fɪʃ/ | Cá |
Insect | /ˈɪn.sekt/ | Côn trùng |
Protect | /prəˈtekt/ | Bảo vệ |
Pollute | /pəˈluːt/ | Ô nhiễm |
Conserve | /kənˈsɜːv/ | Bảo tồn |
Recycle | /riːˈsaɪ.kəl/ | Tái chế |
Reduce | /rɪˈdjuːs/ | Giảm thiểu |
Reuse | /riːˈjuːz/ | Tái sử dụng |
Global warming | /ˌɡləʊ.bəl ˈwɔː.mɪŋ/ | Hiệu ứng nhà kính |
Climate change | /ˈklaɪ.mət ˈtʃeɪnʒ/ | Biến đổi khí hậu |
Sustainability | /səˌsteɪ.nəˈbɪl.i.ti/ | Phát triển bền vững |
Ecology | /iːˈkɑː.lə.dʒi/ | Sinh thái học |
Biodiversity | /baɪ.oʊ.daɪ.ˈvɜː.sɪ.ti/ | Đa dạng sinh học |
Habitat | /ˈhæb.ɪ.ˌtæt/ | Môi trường sống |
Endangered species | /ɪnˈdeɪnʤərd ˈspiːʃiːz/ | Loài động vật quý hiếm |
Tham khảo: Cách học từ vựng tiếng Anh hiệu quả
2. Bài tập về các từ vựng cơ bản trong tiếng Anh
Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống
1. I have a __________ (book) on my desk.
2. She __________ (eat) an apple every morning.
3. We __________ (go) to the park on Sundays.
4. The __________ (cat) is sleeping on the sofa.
5. __________ (you) like coffee or tea?
6. This is my __________ (friend) Sarah.
7. They __________ (be) from London.
8. I __________ (have) two brothers and one sister.
9. The __________ (dog) is barking loudly.
10. __________ (she) play tennis every weekend?
Click để xem đáp án:
1. book
2. eats
3. go
4. cat
5. Do you
6. friend
7. are
8. have
9. dog
10. Does she
Bài tập 2: Nối các từ với nghĩa
1. Happy | A. A place where you live |
2. House | B. Feeling good and excited |
3. Car | C. Something you drive |
4. Book | D. Something you read |
5. School | E. A place where you learn |
Click để xem đáp án:
1 – B: Happy = Feeling good and excited
2 – A: House = A place where you live
3 – C: Car = Something you drive
4 – D: Book = Something you read
5 – E: School = A place where you learn
Bài tập 3: Hoàn thành câu với đúng dạng của động từ trong ngoặc
1. She __________ (go) to school every day.
2. They __________ (watch) TV right now.
3. I __________ (like) playing football.
4. We __________ (study) English at school.
5. He __________ (play) basketball with his friends.
6. We __________ (eat) lunch together every Sunday.
7. I __________ (do) my homework now.
8. The children __________ (run) in the park.
9. She __________ (speak) three languages.
10. They __________ (not like) ice cream.
Click để xem đáp án:
1. goes
2. are watching
3. like
4. study
5. plays
6. eat
7. am doing
8. are running
9. speaks
10. do not like
Nếu bạn muốn tìm thêm tài liệu hữu ích để tự học tiếng Anh, hãy tham khảo các bài viết trong Tự học tiếng Anh để tiếp tục nâng cao trình độ. Chúc bạn học tiếng Anh hiệu quả và đạt được mục tiêu của mình!
Hy vọng danh sách 1000+ từ vựng tiếng Anh cơ bản kèm phiên âm này sẽ giúp bạn dễ dàng mở rộng vốn từ và cải thiện kỹ năng ngôn ngữ. Đừng quên ôn luyện thường xuyên để ghi nhớ và áp dụng chúng vào giao tiếp hàng ngày. Để tiếp tục nâng cao trình độ, hãy tham khảo thêm các bài viết hữu ích khác từ các chuyên gia ngôn ngữ của chúng tôi. Chúc bạn học tiếng Anh hiệu quả và đạt được mục tiêu của mình!