Tiếng Anh chuyên ngành Ngân hàng đóng vai trò quan trọng trong việc xử lý các giao dịch tài chính và giao tiếp quốc tế. Hiểu rõ các từ vựng và thuật ngữ chuyên ngành sẽ giúp bạn làm việc hiệu quả và tự tin hơn trong môi trường ngân hàng toàn cầu. Bài viết này, TalkFirst sẽ giới thiệu hơn 170 từ vựng và thuật ngữ tiếng Anh phổ biến trong ngành ngân hàng, giúp bạn nâng cao kỹ năng và ứng dụng chúng trong công việc hàng ngày.
Nội dung chính
Toggle1. Bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Ngân hàng
1.1. Từ vựng tiếng Anh về các vị trí trong Ngân hàng
STT | Từ vựng tiếng Anh | Phiên âm | Dịch |
---|---|---|---|
1 | Bank Manager | /bæŋk ˈmænɪdʒər/ | Giám đốc ngân hàng |
2 | Teller | /ˈtɛlər/ | Nhân viên giao dịch |
3 | Loan Officer | /loʊn ˈɔːfɪsər/ | Nhân viên cho vay |
4 | Branch Manager | /bræntʃ ˈmænɪdʒər/ | Quản lý chi nhánh |
5 | Relationship Manager | /rɪˈleɪʃənˌʃɪp ˈmænɪdʒər/ | Quản lý quan hệ khách hàng |
6 | Financial Advisor | /faɪˈnænʃəl ədˈvaɪzər/ | Cố vấn tài chính |
7 | Compliance Officer | /kəmˈplaɪəns ˈɔːfɪsər/ | Nhân viên tuân thủ |
8 | Credit Analyst | /ˈkrɛdɪt ˈænəlɪst/ | Nhà phân tích tín dụng |
9 | Risk Manager | /rɪsk ˈmænɪdʒər/ | Quản lý rủi ro |
10 | Investment Banker | /ɪnˈvɛstmənt ˈbæŋkər/ | Ngân hàng đầu tư |
11 | Operations Manager | /ˌɑːpəˈreɪʃənz ˈmænɪdʒər/ | Quản lý hoạt động |
12 | Financial Controller | /faɪˈnænʃəl kənˈtroʊlər/ | Kiểm soát tài chính |
13 | Portfolio Manager | /pɔːrtˈfoʊlioʊ ˈmænɪdʒər/ | Quản lý danh mục đầu tư |
14 | Auditor | /ˈɔːdɪtər/ | Kiểm toán viên |
15 | Treasury Manager | /ˈtrɛʒəri ˈmænɪdʒər/ | Quản lý tài chính |
16 | Customer Service Representative | /ˈkʌstəmər ˈsɜːrvɪs ˌrɛprɪˈzɛntətɪv/ | Đại diện dịch vụ khách hàng |
17 | Marketing Manager | /ˈmɑːrkɪtɪŋ ˈmænɪdʒər/ | Quản lý tiếp thị |
18 | Data Analyst | /ˈdeɪtə ˈænəlɪst/ | Nhà phân tích dữ liệu |
19 | Compliance Manager | /kəmˈplaɪəns ˈmænɪdʒər/ | Quản lý tuân thủ |
20 | IT Specialist | /ˌaɪˈtiː ˈspɛʃəlɪst/ | Chuyên gia CNTT |
21 | Loan Processor | /loʊn ˈprəʊsɛsər/ | Xử lý hồ sơ vay |
22 | Security Analyst | /sɪˈkjʊərɪti ˈænəlɪst/ | Nhà phân tích an ninh |
23 | Branch Operations Manager | /bræntʃ ˌɑːpəˈreɪʃənz ˈmænɪdʒər/ | Quản lý hoạt động chi nhánh |
24 | Private Banker | /ˈpraɪvɪt ˈbæŋkər/ | Ngân hàng cá nhân |
25 | Risk Analyst | /rɪsk ˈænəlɪst/ | Nhà phân tích rủi ro |
26 | Product Manager | /ˈprɒdʌkt ˈmænɪdʒər/ | Quản lý sản phẩm |
27 | Senior Consultant | /ˈsiːniər kənˈsʌltənt/ | Tư vấn cấp cao |
28 | Business Analyst | /ˈbɪznəs ˈænəlɪst/ | Nhà phân tích kinh doanh |
29 | Operations Analyst | /ˌɑːpəˈreɪʃənz ˈænəlɪst/ | Nhà phân tích hoạt động |
30 | Portfolio Analyst | /pɔːrtˈfoʊlioʊ ˈænəlɪst/ | Nhà phân tích danh mục đầu tư |
1.2. Từ vựng tiếng Anh về các loại tài khoản Ngân hàng
STT | Từ vựng tiếng Anh | Phiên âm | Dịch |
---|---|---|---|
1 | Savings Account | /ˈseɪvɪŋz əˈkaʊnt/ | Tài khoản tiết kiệm |
2 | Checking Account | /ˈʧɛkɪŋ əˈkaʊnt/ | Tài khoản thanh toán |
3 | Current Account | /ˈkʌrənt əˈkaʊnt/ | Tài khoản giao dịch |
4 | Fixed Deposit Account | /fɪkst dɪˈpɒzɪt əˈkaʊnt/ | Tài khoản tiền gửi cố định |
5 | Money Market Account | /ˈmʌni ˈmɑːrkɪt əˈkaʊnt/ | Tài khoản thị trường tiền tệ |
6 | Joint Account | /dʒɔɪnt əˈkaʊnt/ | Tài khoản chung |
7 | Business Account | /ˈbɪznəs əˈkaʊnt/ | Tài khoản doanh nghiệp |
8 | Foreign Currency Account | /ˈfɔːrɪn ˈkʌrənsi əˈkaʊnt/ | Tài khoản ngoại tệ |
9 | Retirement Account | /rɪˈtaɪərmənt əˈkaʊnt/ | Tài khoản hưu trí |
10 | Trust Account | /trʌst əˈkaʊnt/ | Tài khoản ủy thác |
11 | Investment Account | /ɪnˈvɛstmənt əˈkaʊnt/ | Tài khoản đầu tư |
12 | Depository Account | /dɪˈpɒzɪtəri əˈkaʊnt/ | Tài khoản gửi tiền |
13 | Certificate of Deposit | /sərˈtɪfɪkət əv dɪˈpɒzɪt/ | Giấy chứng nhận tiền gửi |
14 | High-Yield Savings Account | /haɪ jiːld ˈseɪvɪŋz əˈkaʊnt/ | Tài khoản tiết kiệm lãi suất cao |
15 | Demand Deposit Account | /dɪˈmænd dɪˈpɒzɪt əˈkaʊnt/ | Tài khoản tiền gửi không kỳ hạn |
16 | Health Savings Account | /hɛlθ ˈseɪvɪŋz əˈkaʊnt/ | Tài khoản tiết kiệm sức khỏe |
17 | Online Savings Account | /ˈɒnlaɪn ˈseɪvɪŋz əˈkaʊnt/ | Tài khoản tiết kiệm trực tuyến |
18 | Regular Savings Account | /ˈrɛɡjələr ˈseɪvɪŋz əˈkaʊnt/ | Tài khoản tiết kiệm thường |
19 | Account Holder | /əˈkaʊnt ˈhoʊldər/ | Chủ tài khoản |
20 | Sub-Account | /sʌb əˈkaʊnt/ | Tài khoản phụ |
21 | Custodial Account | /kʌsˈtoʊdiəl əˈkaʊnt/ | Tài khoản bảo quản |
22 | Student Account | /ˈstjuːdənt əˈkaʊnt/ | Tài khoản học sinh |
23 | Personal Account | /ˈpɜːrsənl əˈkaʊnt/ | Tài khoản cá nhân |
24 | Corporate Account | /ˈkɔːrpərət əˈkaʊnt/ | Tài khoản công ty |
25 | Brokerage Account | /ˈbroʊkərɪdʒ əˈkaʊnt/ | Tài khoản môi giới |
26 | Non-Resident Account | /nɒn ˈrɛzɪdənt əˈkaʊnt/ | Tài khoản không cư trú |
27 | Payroll Account | /ˈpeɪrɔːl əˈkaʊnt/ | Tài khoản trả lương |
28 | Settlement Account | /ˈsɛtlmənt əˈkaʊnt/ | Tài khoản thanh toán |
29 | Clearing Account | /ˈklɪərɪŋ əˈkaʊnt/ | Tài khoản bù đắp |
30 | Dual Currency Account | /djuːəl ˈkɜːrənsi əˈkaʊnt/ | Tài khoản đa tiền tệ |
1.3. Từ vựng tiếng Anh về các loại thẻ phổ biến trong Ngân hàng
STT | Từ vựng tiếng Anh | Phiên âm | Dịch |
---|---|---|---|
1 | Credit Card | /ˈkrɛdɪt kɑːrd/ | Thẻ tín dụng |
2 | Debit Card | /ˈdɛbɪt kɑːrd/ | Thẻ ghi nợ |
3 | Prepaid Card | /ˈpriːpeɪd kɑːrd/ | Thẻ trả trước |
4 | Charge Card | /ʧɑːrdʒ kɑːrd/ | Thẻ tín dụng trả sau |
5 | Secured Credit Card | /sɪˈkjʊrd ˈkrɛdɪt kɑːrd/ | Thẻ tín dụng bảo đảm |
6 | Contactless Card | /ˈkɒntæktləs kɑːrd/ | Thẻ không tiếp xúc |
7 | Virtual Card | /ˈvɜːrʧuəl kɑːrd/ | Thẻ ảo |
8 | Gift Card | /ɡɪft kɑːrd/ | Thẻ quà tặng |
9 | Business Credit Card | /ˈbɪznəs ˈkrɛdɪt kɑːrd/ | Thẻ tín dụng doanh nghiệp |
10 | Travel Card | /ˈtrævəl kɑːrd/ | Thẻ du lịch |
11 | Student Credit Card | /ˈstjuːdənt ˈkrɛdɪt kɑːrd/ | Thẻ tín dụng sinh viên |
12 | Reward Card | /rɪˈwɔːrd kɑːrd/ | Thẻ tích điểm |
13 | Airline Credit Card | /ˈɛəlaɪn ˈkrɛdɪt kɑːrd/ | Thẻ tín dụng hàng không |
14 | Premium Credit Card | /ˈpriːmiəm ˈkrɛdɪt kɑːrd/ | Thẻ tín dụng cao cấp |
15 | Corporate Credit Card | /ˈkɔːrpəreɪt ˈkrɛdɪt kɑːrd/ | Thẻ tín dụng công ty |
16 | Co-branded Card | /ˌkəʊ ˈbrændɪd kɑːrd/ | Thẻ đồng thương hiệu |
17 | Prepaid Debit Card | /ˈpriːpeɪd ˈdɛbɪt kɑːrd/ | Thẻ ghi nợ trả trước |
18 | Cashback Card | /ˈkæʃbæk kɑːrd/ | Thẻ hoàn tiền |
19 | Reloadable Card | /rɪˈloʊdəbəl kɑːrd/ | Thẻ có thể nạp thêm |
20 | Virtual Prepaid Card | /ˈvɜːrʧuəl ˈpriːpeɪd kɑːrd/ | Thẻ trả trước ảo |
21 | Contactless Payment Card | /ˈkɒntæktləs ˈpeɪmənt kɑːrd/ | Thẻ thanh toán không tiếp xúc |
22 | International Credit Card | /ˌɪntəˈnæʃənl ˈkrɛdɪt kɑːrd/ | Thẻ tín dụng quốc tế |
23 | Mobile Payment Card | /ˈmoʊbaɪl ˈpeɪmənt kɑːrd/ | Thẻ thanh toán di động |
24 | Electronic Card | /ɪˌlɛktrəˈnɪk kɑːrd/ | Thẻ điện tử |
25 | Digital Card | /ˈdɪdʒɪtəl kɑːrd/ | Thẻ số |
26 | Prepaid Visa Card | /ˈpriːpeɪd ˈviːzə kɑːrd/ | Thẻ Visa trả trước |
27 | Prepaid MasterCard | /ˈpriːpeɪd ˈmæstərkɑːrd/ | Thẻ MasterCard trả trước |
28 | Reloadable Prepaid Visa | /rɪˈloʊdəbəl ˈpriːpeɪd ˈviːzə/ | Visa trả trước có thể nạp thêm |
29 | Reloadable Prepaid MasterCard | /rɪˈloʊdəbəl ˈpriːpeɪd ˈmæstərkɑːrd/ | MasterCard trả trước có thể nạp thêm |
30 | Limited Use Card | /ˈlɪmɪtɪd juːz kɑːrd/ | Thẻ sử dụng hạn chế |
1.4. Từ vựng tiếng Anh về các loại Ngân hàng
STT | Từ vựng tiếng Anh | Phiên âm | Dịch |
---|---|---|---|
1 | Commercial Bank | /kəˈmɜːrʃəl bæŋk/ | Ngân hàng thương mại |
2 | Investment Bank | /ɪnˈvɛstmənt bæŋk/ | Ngân hàng đầu tư |
3 | Central Bank | /ˈsɛntrəl bæŋk/ | Ngân hàng trung ương |
4 | Savings Bank | /ˈseɪvɪŋz bæŋk/ | Ngân hàng tiết kiệm |
5 | Cooperative Bank | /kəʊˈɒpərətɪv bæŋk/ | Ngân hàng hợp tác |
6 | Retail Bank | /riːˈteɪl bæŋk/ | Ngân hàng bán lẻ |
7 | Private Bank | /ˈpraɪvɪt bæŋk/ | Ngân hàng tư nhân |
8 | Corporate Bank | /ˈkɔːrpəreɪt bæŋk/ | Ngân hàng công ty |
9 | Online Bank | /ˈɒnlaɪn bæŋk/ | Ngân hàng trực tuyến |
10 | Offshore Bank | /ˈɒfʃɔːr bæŋk/ | Ngân hàng ngoài khơi |
11 | Islamic Bank | /ɪsˈlæmɪk bæŋk/ | Ngân hàng Hồi giáo |
12 | Community Bank | /kəˈmjunɪti bæŋk/ | Ngân hàng cộng đồng |
13 | Development Bank | /dɪˈvɛləpmənt bæŋk/ | Ngân hàng phát triển |
14 | Mortgage Bank | /ˈmɔːrɡɪdʒ bæŋk/ | Ngân hàng thế chấp |
15 | Regional Bank | /ˈriːdʒənl bæŋk/ | Ngân hàng khu vực |
16 | Savings and Loan Bank | /ˈseɪvɪŋz ənd loʊn bæŋk/ | Ngân hàng tiết kiệm và cho vay |
17 | Bank of America | /bæŋk əv əˈmɛrɪkə/ | Ngân hàng Mỹ |
18 | Bank of England | /bæŋk əv ˈɪŋɡlənd/ | Ngân hàng Anh |
19 | Deutsche Bank | /ˈdɔʏʧtə bæŋk/ | Ngân hàng Deutsche |
20 | Citibank | /ˈsɪtiˌbæŋk/ | Ngân hàng Citi |
21 | HSBC | /ˌeɪʃ ˌbiː ˈsiː/ | Ngân hàng HSBC |
22 | Barclays | /ˈbɑːrkliz/ | Ngân hàng Barclays |
23 | JPMorgan Chase | /ˈdʒeɪˌpiː ˈmɔːrɡən ʧeɪs/ | Ngân hàng JPMorgan Chase |
24 | Wells Fargo | /wɛlz ˈfɑːrɡoʊ/ | Ngân hàng Wells Fargo |
25 | Standard Chartered | /ˈstændərd ˈʧɑːrtərd/ | Ngân hàng Standard Chartered |
26 | Bank of China | /bæŋk əv ˈʧaɪnə/ | Ngân hàng Trung Quốc |
27 | Crédit Agricole | /krəˈdeɪ aɡrɪˈkoʊl/ | Ngân hàng Crédit Agricole |
28 | Rabobank | /ˈrɑːboʊˌbæŋk/ | Ngân hàng Rabobank |
29 | Unicredit | /ˌjuːnɪˈkrɛdɪt/ | Ngân hàng Unicredit |
30 | Bank of Tokyo-Mitsubishi UFJ | /bæŋk əv ˈtoʊkjoʊ mɪˈtʃubiʃi ˌjuːˌɛfˈdʒeɪ/ | Ngân hàng Tokyo-Mitsubishi UFJ |
1.5. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Ngân hàng phổ biến khác
STT | Từ vựng tiếng Anh | Phiên âm | Dịch |
---|---|---|---|
1 | ATM (Automated Teller Machine) | /ˌeɪtiːˈɛm/ | Máy rút tiền tự động |
2 | Bank Statement | /bæŋk ˈsteɪtmənt/ | Bản sao kê ngân hàng |
3 | Bounced Check | /baʊnst ʧɛk/ | Séc không hợp lệ |
4 | Credit Score | /ˈkrɛdɪt skɔːr/ | Điểm tín dụng |
5 | Debit Transaction | /ˈdɛbɪt trænˈzækʃən/ | Giao dịch ghi nợ |
6 | Interest Rate | /ˈɪntrəst reɪt/ | Lãi suất |
7 | Loan Repayment | /loʊn rɪˈpeɪmənt/ | Trả nợ vay |
8 | Mortgage Payment | /ˈmɔːrɡɪdʒ ˈpeɪmənt/ | Thanh toán thế chấp |
9 | Overdraft Fee | /ˈoʊvərdræft fiː/ | Phí thấu chi |
10 | Principal | /ˈprɪnsəpəl/ | Số tiền gốc |
11 | Refinance | /ˌriːˈfaɪnæns/ | Tái cấp vốn |
12 | Securities | /sɪˈkjʊərɪtiz/ | Chứng khoán |
13 | Trade Finance | /treɪd ˈfaɪnæns/ | Tài chính thương mại |
14 | Wire Transfer | /waɪər ˈtrænsfər/ | Chuyển khoản qua wire |
15 | Automated Clearing House | /ˈɔːtəˌmeɪtɪd ˈklɪərɪŋ haʊs/ | Nhà thanh toán tự động |
16 | Credit Line | /ˈkrɛdɪt laɪn/ | Hạn mức tín dụng |
17 | Financial Statement | /faɪˈnænʃəl ˈsteɪtmənt/ | Báo cáo tài chính |
18 | Hedge Fund | /hɛdʒ fʌnd/ | Quỹ đầu cơ |
19 | Investment Portfolio | /ɪnˈvɛstmənt pɔːrtˈfoʊlioʊ/ | Danh mục đầu tư |
20 | Net Worth | /nɛt wɜːrθ/ | Tài sản ròng |
21 | Principal Repayment | /ˈprɪnsəpəl rɪˈpeɪmənt/ | Trả nợ gốc |
22 | Settlement | /ˈsɛtlmənt/ | Thanh toán |
23 | Trading Account | /ˈtreɪdɪŋ əˈkaʊnt/ | Tài khoản giao dịch |
24 | Trust Fund | /trʌst fʌnd/ | Quỹ ủy thác |
25 | Underwriting | /ˌʌndərˈraɪtɪŋ/ | Bảo lãnh |
26 | Unsecured Loan | /ˌʌnsɪˈkjʊrd loʊn/ | Khoản vay không có bảo đảm |
27 | Working Capital | /ˈwɜːrkɪŋ ˈkæpɪtl/ | Vốn lưu động |
28 | Asset Management | /ˈæset ˈmænɪdʒmənt/ | Quản lý tài sản |
29 | Due Diligence | /djuː ˈdɪlɪdʒəns/ | Thẩm định |
30 | Financial Planning | /faɪˈnænʃəl ˈplænɪŋ/ | Lập kế hoạch tài chính |
Tham khảo: Cách học từ vựng tiếng Anh hiệu quả
2. Các thuật ngữ tiếng Anh trong chuyên ngành Ngân hàng
STT | Viết tắt | Từ vựng tiếng Anh | Phiên âm | Dịch |
---|---|---|---|---|
1 | ATM | Automated Teller Machine | /ˌeɪtiːˈɛm/ | Máy rút tiền tự động |
2 | APR | Annual Percentage Rate | /ˌæn.ju.əl pəˈsɛntɪdʒ reɪt/ | Tỷ lệ phần trăm hàng năm |
3 | CD | Certificate of Deposit | /sərˈtɪfɪkɪt əv dɪˈpɒzɪt/ | Giấy chứng nhận tiền gửi |
4 | FDIC | Federal Deposit Insurance Corporation | /ˈfɛdərəl dɪˈpɒzɪt ɪnˈʃʊərəns ˌkɔːrpəˈreɪʃən/ | Công ty Bảo hiểm Tiền gửi Liên bang |
5 | FD | Fixed Deposit | /fɪkst dɪˈpɒzɪt/ | Tiền gửi kỳ hạn |
6 | IBR | Interest Bearing Deposit | /ˈɪntrəst ˈbɛərɪŋ dɪˈpɒzɪt/ | Tiền gửi có lãi |
7 | KYC | Know Your Customer | /noʊ jʊər ˈkʌstəmər/ | Biết khách hàng của bạn |
8 | LOAN | Loan | /loʊn/ | Khoản vay |
9 | LTV | Loan-to-Value | /loʊn tə ˈvæljuː/ | Tỷ lệ vay trên giá trị |
10 | NPV | Net Present Value | /nɛt ˈprɛzənt ˈvæljuː/ | Giá trị hiện tại ròng |
11 | ROA | Return on Assets | /rɪˈtɜrn ɒn ˈæsɛts/ | Lợi nhuận trên tài sản |
12 | ROE | Return on Equity | /rɪˈtɜrn ɒn ˈɛkwɪti/ | Lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu |
13 | SBA | Small Business Administration | /smɔːl ˈbɪznɪs ædmɪnɪˈstreɪʃən/ | Cục Quản lý Doanh nghiệp Nhỏ |
14 | SOX | Sarbanes-Oxley Act | /ˈsɑːrbeɪnz ˈɒksli ækt/ | Đạo luật Sarbanes-Oxley |
15 | TLAC | Total Loss Absorbing Capacity | /ˈtoʊtəl lɔːs əbˈzɔːrbɪŋ kəˈpæsɪti/ | Khả năng hấp thụ tổn thất toàn bộ |
16 | WACC | Weighted Average Cost of Capital | /ˈweɪtɪd ˈævərɪdʒ kɒst əv ˈkæpɪtl/ | Chi phí vốn bình quân gia quyền |
17 | AML | Anti-Money Laundering | /ˌænti ˈmʌni ˈlɔːndərɪŋ/ | Chống rửa tiền |
18 | CAGR | Compound Annual Growth Rate | /ˈkəmˌpaʊnd ˈæn.ju.əl ɡroʊθ reɪt/ | Tốc độ tăng trưởng hàng năm ghép |
19 | EIR | Effective Interest Rate | /ɪˈfɛktɪv ˈɪntrəst reɪt/ | Lãi suất thực tế |
20 | NPL | Non-Performing Loan | /nɒn pərˈfɔːrmɪŋ loʊn/ | Khoản vay không hoạt động |
3. Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp dùng trong lĩnh vực Ngân hàng
3.1. Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp với khách hàng
- How can I assist you today?
(Hôm nay tôi có thể giúp gì cho bạn?) - Are you interested in opening a new account?
(Bạn có quan tâm đến việc mở một tài khoản mới không?) - Please provide your ID and proof of address.
(Xin vui lòng cung cấp giấy tờ tùy thân và bằng chứng địa chỉ của bạn.) - Would you like to deposit or withdraw money today?
(Bạn muốn gửi hay rút tiền hôm nay?) - I can help you apply for a loan if you’re interested.
(Tôi có thể giúp bạn xin vay nếu bạn quan tâm.)
3.2. Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp về thông tin tài khoản
- Can you please provide your account number?
(Bạn có thể cung cấp số tài khoản của bạn không?) - Your account balance is currently $1,200.
(Số dư tài khoản của bạn hiện tại là 1.200 đô la.) - I’ll need to verify your identity before accessing the account details.
(Tôi cần xác minh danh tính của bạn trước khi truy cập thông tin tài khoản.) - Would you like to review your recent transactions?
(Bạn có muốn xem lại các giao dịch gần đây không?) - Your statement will be sent to your registered email address.
(Báo cáo của bạn sẽ được gửi đến địa chỉ email đã đăng ký của bạn.)
3.3. Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp khi gửi và rút tiền tại ngân hàng
- How much would you like to deposit today?
(Bạn muốn gửi bao nhiêu tiền hôm nay?) - Please fill out this withdrawal form.
(Xin vui lòng điền vào mẫu rút tiền này.) - Would you like to receive cash or transfer the funds to your account?
(Bạn muốn nhận tiền mặt hay chuyển khoản số tiền vào tài khoản của bạn?) - I’ll process your deposit immediately.
(Tôi sẽ xử lý khoản gửi tiền của bạn ngay lập tức.) - Please verify the amount before completing the transaction.
(Xin vui lòng xác nhận số tiền trước khi hoàn tất giao dịch.)
3.4. Khoản vay và thế chấp
- Are you considering applying for a mortgage?
(Bạn đang cân nhắc việc xin thế chấp phải không?) - We offer various types of loans. What are you interested in?
(Chúng tôi cung cấp nhiều loại khoản vay khác nhau. Bạn quan tâm đến loại nào?) - Please provide your income statements for the loan application.
(Xin vui lòng cung cấp bảng sao kê thu nhập của bạn để đăng ký vay.) - The loan approval process usually takes 7 to 10 business days.
(Quá trình phê duyệt khoản vay thường mất từ 7 đến 10 ngày làm việc.) - Do you have any questions about the loan terms?
(Bạn có câu hỏi nào về điều khoản khoản vay không?)
3.5. Thẻ tín dụng và thẻ ghi nợ
- Would you like to apply for a new credit card?
(Bạn có muốn đăng ký thẻ tín dụng mới không?) - Your debit card will be activated once you sign here.
(Thẻ ghi nợ của bạn sẽ được kích hoạt khi bạn ký tên ở đây.) - Please review the terms and conditions before using your credit card.
(Xin vui lòng xem xét các điều khoản và điều kiện trước khi sử dụng thẻ tín dụng của bạn.) - If you lose your card, contact us immediately to report it.
(Nếu bạn mất thẻ, hãy liên hệ với chúng tôi ngay lập tức để báo cáo.) - We offer various types of credit cards with different benefits.
(Chúng tôi cung cấp nhiều loại thẻ tín dụng với các lợi ích khác nhau.)
3.6. Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp nội bộ trong ngân hàng
Mẫu câu thảo luận về giao dịch:
- We need to review this transaction before finalizing it.
(Chúng ta cần xem xét giao dịch này trước khi hoàn tất.) - Can you provide the details of this transaction?
(Bạn có thể cung cấp chi tiết của giao dịch này không?) - Please verify the transaction against the account records.
(Xin vui lòng kiểm tra giao dịch với các hồ sơ tài khoản.)
Mẫu tiếng Anh dùng trong các cuộc họp:
- Let’s discuss our quarterly performance in the meeting.
(Chúng ta hãy thảo luận về hiệu suất quý của chúng ta trong cuộc họp.) - We need to address the issue with the new banking software.
(Chúng ta cần giải quyết vấn đề với phần mềm ngân hàng mới.) - Can you update us on the status of the loan applications?
(Bạn có thể cập nhật tình trạng của các đơn vay không?)
Mẫu câu dùng để báo cáo vấn đề:
- There seems to be an error in the system. Have you checked the logs?
(Có vẻ như có lỗi trong hệ thống. Bạn đã kiểm tra các bản ghi chưa?) - The report is overdue. Can you provide an update?
(Báo cáo đã quá hạn. Bạn có thể cung cấp bản cập nhật không?) - We need to correct the discrepancies in the financial statements.
(Chúng ta cần sửa chữa những sai lệch trong báo cáo tài chính.)
Trang tự học tiếng Anh – Chia sẻ các bài học tiếng Anh Giao tiếp & tiếng Anh chuyên ngành miễn phí.
4. Tài liệu tiếng Anh chuyên ngành Ngân hàng phổ biến
4.1. Sách “Principles of Banking” by G. Jay Francis
Sách Principles of Banking cung cấp cái nhìn tổng quan về các nguyên tắc cơ bản trong ngành ngân hàng. Nó là một tài liệu học tập hữu ích cho những ai mới bắt đầu hoặc muốn củng cố kiến thức cơ bản về ngân hàng.
Nội dung chính:
- Nguyên tắc cơ bản của ngân hàng: Giới thiệu các chức năng chính của ngân hàng và cách chúng hoạt động.
- Quản lý rủi ro: Phân tích các loại rủi ro ngân hàng và các phương pháp quản lý.
- Dịch vụ tài chính: Mô tả các dịch vụ mà ngân hàng cung cấp và cách chúng ảnh hưởng đến khách hàng.
- Quy trình hoạt động: Trình bày các quy trình hàng ngày trong hoạt động ngân hàng.
Ưu điểm:
- Phù hợp cho người mới bắt đầu: Nội dung rõ ràng và dễ hiểu.
- Cung cấp cái nhìn tổng quan: Giúp độc giả hiểu các khái niệm cơ bản và cách chúng liên kết với nhau.
Nhược điểm:
- Có thể thiếu chi tiết: Những người đã có kiến thức nền tảng có thể thấy cuốn sách này quá cơ bản.
3.2. Sách “Bank Management & Financial Services” by Peter S. Rose and Sylvia C. Hudgins
Đây là một tài liệu toàn diện về quản lý ngân hàng và dịch vụ tài chính, được sử dụng rộng rãi trong các khóa học và chương trình đào tạo về ngân hàng.
Nội dung chính:
- Quản lý ngân hàng: Các chiến lược và phương pháp quản lý hiệu quả các ngân hàng.
- Dịch vụ tài chính: Phân tích các sản phẩm và dịch vụ tài chính mà ngân hàng cung cấp.
- Quản lý tài sản: Cung cấp cái nhìn về cách ngân hàng quản lý tài sản và nguồn vốn.
- Quy định và rủi ro: Thảo luận về các quy định và quản lý rủi ro trong ngành ngân hàng.
Ưu điểm:
- Chi tiết và toàn diện: Cung cấp thông tin sâu rộng về nhiều khía cạnh của ngân hàng và dịch vụ tài chính.
- Cập nhật thông tin mới nhất: Phản ánh các xu hướng và thay đổi gần đây trong ngành.
Nhược điểm:
- Có thể phức tạp với người mới bắt đầu: Nội dung chi tiết có thể yêu cầu người đọc có kiến thức nền tảng về ngân hàng.
3.3. Sách “The Economics of Money, Banking, and Financial Markets” by Frederic S. Mishkin
Cuốn sách The Economics of Money, Banking, and Financial Markets là một tài liệu quan trọng trong lĩnh vực kinh tế học tiền tệ và ngân hàng. Nó cung cấp cái nhìn sâu sắc về các nguyên tắc kinh tế liên quan đến tiền tệ, ngân hàng, và các thị trường tài chính.
Nội dung chính:
- Kinh tế học tiền tệ: Phân tích vai trò của tiền tệ trong nền kinh tế và chính sách tiền tệ.
- Hệ thống ngân hàng: Mô tả cấu trúc và hoạt động của hệ thống ngân hàng.
- Thị trường tài chính: Xem xét các loại thị trường tài chính và sự ảnh hưởng của chúng đến nền kinh tế.
- Chính sách tiền tệ: Đánh giá các công cụ và tác động của chính sách tiền tệ.
Ưu điểm:
- Cung cấp cái nhìn toàn diện: Đưa ra sự kết hợp giữa lý thuyết kinh tế và thực tiễn ngân hàng.
- Tài liệu học tập phổ biến: Được sử dụng rộng rãi trong các khóa học về kinh tế học và ngân hàng.
Nhược điểm:
- Có thể khó tiếp cận với người mới: Nội dung lý thuyết có thể khó hiểu đối với những người không có nền tảng kinh tế.
5. Giao tiếp tiếng Anh lưu loát với khóa học tiếng Anh tại Anh ngữ TalkFirst
Khóa học tiếng Anh giao tiếp tại Anh ngữ TalkFirst có thể là một lựa chọn tuyệt vời để cải thiện kỹ năng giao tiếp tiếng Anh dành cho dân trong ngành Ngân hàng.
Dưới đây là một số điểm nổi bật về Anh ngữ TalkFirst:
- Học viên có thể tùy chọn lịch học theo lịch trình cá nhân, giúp dễ dàng sắp xếp thời gian học tập.
- Khóa học được thiết kế đặc biệt cho người đi làm, tạo ra một môi trường học tiếng Anh chuyên nghiệp và phù hợp.
- Giúp cải thiện khả năng giao tiếp trong môi trường doanh nghiệp một cách nhanh chóng và hiệu quả.
- Áp dụng phương pháp học dễ hiểu và tương tác cao, mang đến trải nghiệm học tập thú vị và thoải mái.
- Không gian học tập sáng tạo và hiện đại bậc nhất tại TPHCM.
- Môi trường sử dụng 100% tiếng Anh trong quá trình học tập.
- Được giảng dạy bởi đội ngũ chuyên gia học thuật với nhiều năm kinh nghiệm trong việc luyện giao tiếp tiếng Anh chuyên nghiệp.
- Học viên được đánh giá sự tiến bộ định kỳ bởi giáo viên và nhân viên tư vấn của TalkFirst.
- Đảm bảo chất lượng đầu ra cho mọi khóa học, giúp học viên đạt được mục tiêu học tập của mình.
Đăng Ký Liền Tay
Lấy Ngay Quà Khủng
Khi đăng ký khóa học tại TalkFirst
Đăng Ký Liền Tay
Lấy Ngay Quà Khủng
Khi đăng ký khóa học tại TalkFirst
Hy vọng danh sách hơn 170 từ vựng và thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành Ngân hàng sẽ giúp bạn nâng cao kỹ năng và tự tin hơn trong công việc. Hãy thường xuyên ôn tập và áp dụng những kiến thức này để đạt được thành công trong lĩnh vực ngân hàng quốc tế. Chúc bạn học tốt và phát triển sự nghiệp!