Cùng với xu hướng quốc tế hóa dịch vụ Logistics hiện nay, yêu cầu tiếng Anh đối với nhân sự trong ngành đã và đang ngày càng cao hơn. Trong bài viết này, hãy cùng tìm hiểu ngay trọn bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Logistics cực kỳ bổ ích nhé!
Nội dung chính
Toggle1. Tiếng Anh chuyên ngành Logistics là gì?
Logistic là ngành cung cấp dịch vụ vận chuyển hàng hóa từ nhà sản xuất đến tay người tiêu dùng. Cụ thể, logistics bao gồm mọi công đoạn từ mua hàng, vận chuyển, lưu trữ hàng hóa, quản lý kho, đóng gói, và thậm chí bao gồm cả các khía cạnh của logistic ngược (xử lý hàng hoá trả lại và tái chế).
Logistic bao gồm nhiều loại hình khác nhau để đảm bảo quá trình lưu thông thuận lợi của hàng hóa và dịch vụ từ điểm xuất phát đến điểm tiêu dùng. Dưới đây là 5 loại hình chính của logistic:
- Supply Management: quản lý cung ứng
- Distribution & Product Management: phân phối và quản lý sản phẩm
- Sales Logistics: logistics bán hàng
- Customer Service Management: quản lý dịch vụ khách hàng
- Reverse Logistics: logistics ngược
2. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Logistics
2.1. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Logistics về quản lý cung ứng
STT | Từ vựng về quản lý cung ứng | Phiên âm | Loại từ | Giải thích nghĩa |
---|---|---|---|---|
1 | Supply Chain Management | [səˈplaɪ tʃeɪn ˈmænɪdʒmənt] | Noun | Quản lý chuỗi cung ứng |
2 | Inventory Control | [ˈɪnvəntɔri kənˈtroʊl] | Noun | Kiểm soát tồn kho |
3 | Distribution | [ˌdɪstrɪˈbjuːʃən] | Noun | Phân phối |
4 | Logistics | [ˈwerˌhaʊs] | Noun | Kho |
5 | Transportation | [ˌtrænspɔrˈteɪʃən] | Noun | Vận tải |
6 | Pallet | [ˈpælɪt] | Noun | Pa lét |
7 | Shipping | [ˈʃɪpɪŋ] | Noun | Vận chuyển |
8 | Procurement | [prəˈkjʊr.mənt] | Noun | Mua hàng |
9 | Supplier. | [səˈplaɪər] | Noun | Nhà cung cấp |
10 | Demand Forecasting | [dɪˈmænd ˈfɔːrˌkæstɪŋ] | Noun | Dự báo nhu cầu |
11 | Route Optimization | [rut ˌɑːptɪməˈzeɪʃən] | Noun | Tối ưu hóa tuyến đường |
12 | Reverse Logistics | [rɪˈvɜrs ləˈdʒɪstɪks] | Noun | Logistic ngược |
13 | Barcode | [ˈbɑːrˌkoʊd] | Noun | Mã vạch |
14 | Fulfillment | [fʊlˈfɪlmənt] | Noun | Hoàn thiện đơn hàng |
15 | Just-In-Time (JIT) | [dʒʌst ɪn taɪm] | Adjective | Đúng lúc |
16 | Outsourcing | [ˈaʊtˌsɔːrsɪŋ] | Noun | Gia công |
17 | Safety Stock | [ˈseɪfti stɒk] | Noun | Hàng dự trữ |
18 | Inbound Logistics | [ˈɪnˌbaʊnd ləˈdʒɪstɪks] | Noun | Logistic đầu vào |
19 | Cross-docking | [ˈkrɔːs ˌdɒkɪŋ] | Noun | Tái chốt hàng |
20 | Lead time | [liːd taɪm] | Noun | Thời gian dẫn đầu |
21 | Supply chain visibility | [səˈplaɪ tʃeɪn ˌvɪzəˈbɪləti] | Noun | Tầm nhìn chuỗi cung ứng |
22 | Cycle time | [ˈsaɪkl taɪm] | Noun | Thời gian chu kỳ |
23 | Demand planning | [dɪˈmænd ˈplænɪŋ] | Noun | Lập kế hoạch nhu cầu |
24 | Batch picking | [bætʃ ˈpɪkɪŋ] | Noun | Lấy hàng theo lô |
25 | Last-mile delivery | [læst maɪl dɪˈlɪvəri] | Noun | Giao hàng cuối cùng |
26 | Inventory turnover | [ˈɪnvəntɔri ˈtɜːrnˌoʊvər] | Noun | Lưu thông tồn kho |
27 | Materials handling | [məˈtɪriəlz ˈhændlɪŋ] | Noun | Xử lý vật liệu |
28 | Demand-supply alignment | [dɪˈmænd səˈplaɪ əˈlaɪnmənt] | Noun | Cân đối nhu cầu – cung ứng |
29 | Radio-frequency identification (RFID) | [ˈreɪdiəʊˈfriːkwənsi aɪˌdɛntɪfɪˈkeɪʃən] | Noun | Nhận dạng tần số radio |
30 | Warehouse | [ˈwerˌhaʊs] | Noun | Kho |
2.2. Từ vựng tiếng Anh Logistics bán hàng
STT | Từ vựng Logistics bán hàng | Phiên âm | Loại từ | Giải thích nghĩa |
---|---|---|---|---|
1 | Merchandising | [ˈmɜːrtʃəndaɪzɪŋ] | Noun | Bày hàng |
2 | Point of Sale (POS) | [pɔɪnt ʌv seɪl] | Noun | Điểm bán hàng |
3 | Sales Forecasting | [seɪlz ˈfɔːrkæstɪŋ] | Noun | Dự báo doanh số bán hàng |
4 | Customer Relationship Management (CRM) | [ˈkʌstəmər rɪˈleɪʃənʃɪp ˈmænɪdʒmənt] | Noun | Quản lý mối quan hệ khách hàng |
5 | Upselling | [ˈʌpˌsɛlɪŋ] | Noun | Bán hàng cao cấp |
6 | Cross-selling | [krɒsˈsɛlɪŋ] | Noun | Bán hàng phụ trợ |
7 | In-store Promotion | [ɪn-stɔːr prəˈmoʊʃən] | Noun | Khuyến mãi tại cửa hàng |
8 | Sales Target | [seɪlz ˈtɑːrɡɪt] | Noun | Mục tiêu doanh số bán hàng |
9 | Incentive | [ɪnˈsɛntɪv] | Noun | Động cơ, khuyến khích |
10 | Value Proposition | [ˈvæljuː ˌprɑːpəˈzɪʃən] | Noun | Đề xuất giá trị |
11 | Lead Generation. | [liːd ˌdʒɛnəˈreɪʃən] | Noun | Tạo ra cơ hội |
12 | Trade Show | [treɪd ʃoʊ] | Noun | Triển lãm thương mại |
13 | Promotional Campaign | [prəˈmoʊʃənl kæmˈpeɪn] | Noun | Chiến dịch quảng cáo |
14 | Merchandise Planning | [ˈmɜːrtʃəndaɪz ˈplænɪŋ] | Noun | Lập kế hoạch hàng hóa |
15 | Retail Management | [ˈriːteɪl ˈmænɪdʒmənt] | Noun | Quản lý bán lẻ |
16 | Price Negotiation | [praɪs nɪˌɡoʊʃiˈeɪʃən] | Noun | Đàm phán giá |
17 | Stock Keeping Unit (SKU) | [stɒk ˈkiːpɪŋ ˈjuːnɪt] | Noun | Đơn vị kiểm kê hàng tồn |
18 | Sales Promotion | [seɪlz prəˈmoʊʃən] | Noun | Khuyến mãi bán hàng |
19 | Brand Ambassador | [brænd ˈæmbəˌsædər] | Noun | Đại sứ thương hiệu |
20 | Customer Loyalty Program | [ˈkʌstəmər ˈlɔɪəlti ˈproʊɡræm] | Noun | Chương trình trung thành của khách hàng |
21 | Visual Merchandising | [ˈvɪʒuəl ˈmɜːrtʃəndaɪzɪŋ] | Noun | Bày hàng thị giác |
22 | Market Research | [ˈmɑːrkɪt rɪˈsɜːrtʃ] | Noun | Nghiên cứu thị trường |
23 | Sales Lead | [seɪlz liːd] | Noun | Cơ hội bán hàng |
24 | E-commerce | [ˈiːˌkɑːmɜːrs] | Noun | Thương mại điện tử |
25 | Sales Territory | [seɪlz ˈtɛrɪˌtɔːri] | Noun | Lãnh thổ bán hàng |
26 | After-Sales Service | [ˈæftər-seɪlz ˈsɜːrvɪs] | Noun | Dịch vụ hậu mãi |
27 | Sales Funnel | [seɪlz ˈfʌnəl] | Noun | Ống bán hàng |
28 | Trade Promotion | [treɪd prəˈmoʊʃən] | Noun | Khuyến mãi thương mại |
29 | Product Placement | [ˈprɒdʌkt ˈpleɪsmənt] | Noun | Đặt hàng |
30 | Order Processing | [ˈɔːrdər ˈproʊsɛsɪŋ] | Noun | Xử lý đơn hàng |
2.3. Từ vựng tiếng Anh về phân phối và quản lý sản phẩm
STT | Từ vựng về phân phối và quản lý sản phẩm | Phiên âm | Loại từ | Giải thích nghĩa |
---|---|---|---|---|
1 | Distribution | [ˌdɪstrɪˈbjuːʃən] | Noun | Phân phối |
2 | Inventory | [ˈɪnvəntəri] | Noun | Hàng tồn kho |
3 | Logistics | [ləˈdʒɪstɪks] | Noun | Khoa học và nghệ thuật quản lý, vận chuyển và lưu trữ hàng hóa. |
4 | Supply Chain | [səˈplaɪ tʃeɪn] | Noun | Chuỗi cung ứng |
5 | Fulfillment | [fʊlˈfɪlmənt] | Noun | Sự thực hiện |
6 | Demand | [dɪˈmænd] | Noun | Nhu cầu |
7 | Stockkeeping | [stɒkˌkiːpɪŋ] | Noun | Quản lý hàng tồn kho |
8 | Warehousing | [ˈweəhaʊzɪŋ] | Noun | Sự lưu kho |
9 | Transportation | [ˌtrænspɔːrˈteɪʃən] | Noun | Vận tải |
10 | Distribution Center | [ˌdɪstrɪˈbjuːʃən ˈsɛntər] | Noun | Trung tâm phân phối |
11 | Outbound | [ˈaʊtbɑʊnd] | Adjective | Hướng đi ra |
12 | Inbound | [ˈɪnbɔʊnd] | Hướng vào | |
13 | Cross-Docking | [ˌkrɒsˈdɒkɪŋ] | Noun | Phương pháp phân phối hàng hóa |
14 | Replenishment | [rɪˈplɛnɪʃmənt] | Noun | Sự cung cấp hàng mới |
15 | Consignment | [kənˈsaɪnmənt] | Noun | Hàng gửi |
16 | Routing | [ˈraʊtɪŋ] | Noun | Lộ trình |
17 | Vendor | [ˈvɛndər] | Noun | Nhà cung cấp |
18 | Forecast | [ˈfɔːrkæst] | Noun | Dự báo |
19 | Consolidation | [kənˌsɒlɪˈdeɪʃən] | Noun | Sự hợp nhất |
20 | Allocation | [ˌæləˈkeɪʃən] | Noun | Phân bổ |
21 | Palletization | [ˌpælətaɪˈzeɪʃən] | Noun | Xếp hàng lên pallet |
22 | Handling | [ˈhændlɪŋ] | Noun | Sự xử lý |
23 | Serialization | [ˌsɪərɪəˈlaɪzeɪʃən] | Noun | Sự liệt kê |
24 | Reverse Logistics | [rɪˈvɜːrs loʊˈdʒɪstɪks] | Noun | Logistics ngược |
25 | Outsource | [ˈaʊtˌsɔːrs] | Noun | Thuê ngoài |
26 | Last Mile | [læst maɪl] | Noun | Đoạn cuối |
27 | E-commerce | [ˈiːˌkɒmɜːs] | Noun | Thương mại điện tử |
28 | Bulk | [bʌlk] | Noun | Hàng hóa đóng gói lớn |
29 | RFID (Radio Frequency Identification) | [ˈɑːrfɪd] | Noun | Hệ thống nhận dạng bằng sóng vô tuyến |
30 | Compliance | [kəmˈplaɪəns] | Noun | Sự tuân thủ |
2.4. Từ vựng tiếng Anh về quản lý dịch vụ khách hàng logistics
STT | Từ vựng về quản lý dịch vụ khách hàng logistics | Phiên âm | Loại từ | Giải thích nghĩa |
---|---|---|---|---|
1 | Customer Service | [ˈkʌstəmər ˈsɜːrvɪs] | Noun phrase | Dịch vụ khách hàng |
2 | Satisfaction | [ˌsætɪsˈfækʃən] | Noun | Sự hài lòng |
3 | Feedback | [ˈfiːdbæk] | Noun | Phản hồi |
4 | Complaint | [kəmˈpleɪnt] | Noun | Khiếu nại |
5 | Resolution | [ˌrɛzəˈluːʃən] | Noun | Giải quyết |
6 | Support | [səˈpɔːrt] | Noun | Hỗ trợ |
7 | Assistance | [əˈsɪstəns] | Noun | Sự hỗ trợ |
8 | Communication | [kəˌmjuːnɪˈkeɪʃən] | Noun | Giao tiếp |
9 | Inquiry | [ɪnˈkwaɪəri] | Noun | Yêu cầu thông tin |
10 | Response | [rɪˈspɒns] | Noun | Phản hồi |
11 | Problem-solving | [ˈprɒbləmˌsɒlvɪŋ] | Noun phrase | Giải quyết vấn đề |
12 | Efficiency | [ɪˈfɪʃənsi] | Noun | Hiệu suất |
13 | Loyalty | [ˈlɔɪəlti] | Noun | Sự trung thành |
14 | Relationship | [rɪˈleɪʃənʃɪp] | Noun | Mối quan hệ |
15 | Interaction | [ˌɪntərˈækʃən] | Noun | Tương tác |
16 | Retention | [rɪˈtɛnʃən] | Noun | Giữ chân khách hàng |
17 | Empathy | [ˈɛmpəθi] | Noun | Sự đồng cảm |
18 | Call Center | [kɔːl ˈsɛntər] | Noun phrase | Trung tâm dịch vụ khách hàng |
19 | Training | [ˈtreɪnɪŋ] | Noun | Đào tạo |
20 | Response Time | [rɪˈspɒns taɪm] | Noun phrase | Thời gian phản hồi |
21 | Call Logging | [kɔːl ˈlɒgɪŋ] | Noun phrase | Ghi lại cuộc gọi |
22 | Resolution Rate | [ˌrɛzəˈluːʃən reɪt] | Noun phrase | Tỷ lệ giải quyết |
23 | Complaint Handling | [kəmˈpleɪnt ˈhændlɪŋ] | Noun phrase | Xử lý khiếu nại |
24 | Performance Measurement | [pəˈfɔːrməns ˈmɛʒərmənt] | Noun phrase | Đánh giá hiệu suất |
25 | Customer Relationship Management (CRM) | [ˈkʌstəmər rɪˈleɪʃənʃɪp ˈmænɪdʒmənt] | Noun phrase | Quản lý mối quan hệ khách hàng |
26 | Service Level Agreement (SLA) | [ˈsɜːrvɪs ˈlɛvəl əˈɡriːmənt] | Noun phrase | Hợp đồng mức dịch vụ |
27 | Ticketing System | [ˈtɪkɪtɪŋ ˈsɪstəm] | Noun phrase | Hệ thống vé |
28 | Quality Assurance | [ˈkwɒlɪti əˈʃʊərəns] | Noun phrase | Bảo đảm chất lượng |
29 | Online Support | [ˈɒnˌlaɪn səˈpɔːrt] | Noun phrase | Hỗ trợ trực tuyến |
30 | Response Rate | [rɪˈspɒns reɪt] | Noun phrase | Tỷ lệ phản hồi |
2.5. Từ vựng tiếng Anh về logistics ngược
STT | Từ vựng về logistics ngược | Phiên âm | Loại từ | Giải thích nghĩa |
---|---|---|---|---|
1 | Reverse Logistics | [rɪˈvɜːrs loʊˈdʒɪstɪks] | Noun phrase | Quản lý hoạt động vận chuyển hàng hóa |
2 | Returns [rɪˈtɜːrnz] | [rɪˈtɜːrnz] | Noun | Hàng trả lại |
3 | Recycling | [ˌriːˈsaɪklɪŋ] | Noun | Tái chế |
4 | Remanufacturing | [riːˌmænjuˈfæktʃərɪŋ] | Noun | Tái chế sản xuất |
5 | Reuse | [riˈjuːz] | Verb | Tái sử dụng |
6 | Salvage | [ˈsælvɪdʒ] | Verb | Cứu hộ |
7 | Disposal | [dɪˈspoʊzl] | Noun | Xử lý |
8 | Rework | [ˈriːwɜːrk] | Verb | Làm lại |
9 | Recovery [rɪˈkʌvəri] | [rɪˈkʌvəri] | Noun | Khôi phục |
10 | Recapture | [ˌriːˈkæptʃər] | Verb | Thu hồi |
11 | Redistribution | [ˌriːdɪstrɪˈbjuːʃən] | Noun | Phân phối lại |
12 | Reject | [rɪˈdʒekt] | Verb | Từ chối |
13 | Excess | [ˈɛksɛs] | Adjective | Dư thừa |
14 | Obsolete | [ˌɒbsəˈliːt] | Adjective | Lỗi thời |
15 | Surplus | [ˈsɜːrpləs] | Noun | Thặng dư |
16 | Backward Integration | [ˈbækwərd ˌɪntɪˈɡreɪʃən] | Noun phrase | Tích hợp ngược |
17 | Asset Recovery | [ˈæsɛt rɪˈkʌvəri] | Noun phrase | Khôi phục tài sản |
18 | Recall | [rɪˈkɔːl] | Verb | Thu hồi |
19 | Scrapping | [ˈskræpɪŋ] | Noun | Thải bỏ |
20 | Rejecting | [rɪˈdʒɛktɪŋ] | Adjective | Từ chối |
21 | Decommission | [ˌdiːkəˈmɪʃən] | Verb | Hủy bỏ |
22 | Downcycling | [ˈdaʊnˌsaɪklɪŋ] | Noun | Giảm chất lượng |
23 | Defective | [dɪˈfɛktɪv] | Adjective | Có lỗi |
24 | Disassembly | [ˌdɪsəˈsɛmbli] | Noun | Sự tháo rời |
25 | Waste Management | [weɪst ˈmænɪdʒmənt] | Noun phrase | Quản lý chất thải |
26 | Return Authorization | [rɪˈtɜːrn ˌɔːθəraɪˈzeɪʃən] | Noun phrase | Phê duyệt trả hàng |
27 | Backhaul | [ˈbækˌhɔːl] | Noun | Hành trình ngược |
28 | Recovery Rate | [rɪˈkʌvəri reɪt] | Noun phrase | Tỷ lệ thu hồi |
29 | Backorder | [ˈbækˌɔːrdər] | Noun | Đơn đặt hàng chậm |
30 | Reject Stock | [rɪˈdʒɛkt stɒk] | Noun phrase | Hàng tồn kho bị từ chối |
3. Các thuật ngữ viết tắt trong Logistics
STT | Thuật ngữ viết tắt | Thuật ngữ đầy đủ | Giải thích nghĩa |
---|---|---|---|
1 | WMS | Warehouse Management System | Hệ thống Quản lý Kho |
2 | TMS | Transportation Management System | Hệ thống Quản lý Vận tải |
3 | SCM | Supply Chain Management | Quản lý chuỗi cung ứng |
4 | EDI | Electronic Data Interchange | Trao đổi dữ liệu điện tử |
5 | 3PL | Third-Party Logistics | Logistics bên thứ ba |
6 | LTL | Less Than Truckload | Hàng vận chuyển bằng xe tải không đầy |
7 | FTL | Full Truckload | Hàng vận chuyển bằng xe tải đầy đủ |
8 | RFID | Radio Frequency Identification | Nhận dạng bằng tần số Radio |
9 | JIT | Just In Time | Phương pháp quản lý hàng tồn kho sao cho hàng hóa được giao khi cần đến mà không gây ra lãng phí |
10 | ROI | Return on Investment | Lợi nhuận đầu tư |
11 | KPI | Key Performance Indicator | Chỉ số Hiệu suất Chính |
12 | SLA | Service Level Agreement | Thỏa thuận Mức dịch vụ |
13 | ROI | Reverse Logistics | Logistics Ngược |
14 | BOL | Bill of Lading | Vận đơn |
15 | SKU | Stock Keeping Unit | Đơn vị quản lý hàng tồn kho |
16 | FIFO | First In, First Out | Đầu vào, Đầu ra |
17 | LIFO | Last In, First Out | Cuối vào, Đầu ra |
18 | GPS | Global Positioning System | Hệ thống định vị toàn cầu |
19 | ETA | Estimated Time of Arrival | Thời gian dự kiến đến |
20 | PPE | Personal Protective Equipment | Thiết bị bảo hộ cá nhân |
21 | MHE | Material Handling Equipment | Thiết bị xử lý vật liệu |
22 | COGS | Cost of Goods Sold | Chi phí hàng bán |
23 | OTIF | On Time In Full | Đúng hạn đầy đủ |
24 | POD | Proof of Delivery | Bằng chứng giao nhận |
25 | ETA | Expected Time of Arrival | Thời gian dự kiến đến |
Tham khảo: Cách học từ vựng tiếng Anh hiệu quả
Đăng Ký Liền Tay
Lấy Ngay Quà Khủng
Khi đăng ký khóa học tại TalkFirst
Đăng Ký Liền Tay
Lấy Ngay Quà Khủng
Khi đăng ký khóa học tại TalkFirst
4. Một số mẫu câu giao tiếp tiếng Anh chuyên ngành logistics
- Could you please provide an update on the current status of the shipment?
(Bạn có thể cung cấp thông tin cập nhật về tình trạng hiện tại của lô hàng không?) - We need to arrange for the transportation of the goods from the warehouse to the distribution center.
(Chúng ta cần sắp xếp vận chuyển hàng từ kho đến trung tâm phân phối.) - What is the estimated time of arrival for the next shipment?
(Thời gian dự kiến đến cho lô hàng tiếp theo là bao lâu?) - We’ve encountered a delay in customs clearance. Can you provide assistance in expediting the process?
(Chúng tôi đã gặp phải sự trễ trong việc thông quan hải quan. Bạn có thể hỗ trợ giúp đẩy nhanh quá trình không?) - We’re experiencing issues with inventory accuracy. Is there a way we can improve our inventory management system?
(Chúng tôi đang gặp vấn đề về độ chính xác của tồn kho. Có cách nào để cải thiện hệ thống quản lý tồn kho của chúng tôi không?) - Could you please confirm the delivery address for the upcoming shipment?
(Bạn có thể xác nhận địa chỉ giao hàng cho lô hàng sắp tới không?) - We need to schedule a meeting to discuss the logistics plan for the upcoming project.
(Chúng ta cần sắp xếp một cuộc họp để thảo luận về kế hoạch logistics cho dự án sắp tới.) - Is there a way to track the location of the shipment in real-time?
(Có cách nào để theo dõi vị trí của lô hàng trong thời gian thực không?) - We’re considering alternative routes to optimize our transportation costs. Do you have any suggestions?
(Chúng tôi đang xem xét các tuyến đường thay thế để tối ưu hóa chi phí vận chuyển của chúng tôi. Bạn có ý kiến gì không?) - Can you provide a breakdown of the logistics expenses for the past quarter?
(Bạn có thể cung cấp phân tích chi tiết về các chi phí logistics cho quý vừa qua không?)
5. Các nguồn tự học tiếng Anh chuyên ngành Logistics
Các sách chuyên ngành Logistics
- “Introduction to Logistics Systems Management” by Gianpaolo Ghiani, Gilbert Laporte, and Roberto Musmanno.
- “Supply Chain Logistics Management” by Donald J. Bowersox, David J. Closs, and M. Bixby Cooper.
- “Logistics and Supply Chain Management” by Martin Christopher.
Các ứng dụng hỗ trợ học tiếng Anh
- Duolingo: Cung cấp các bài học tiếng Anh chuyên ngành logistics.
- Rosetta Stone: Có chương trình học tiếng Anh tùy chỉnh phù hợp với nhu cầu của người học về logistics.
- Memrise: Có các khóa học về từ vựng và ngữ pháp tiếng Anh đặc biệt cho lĩnh vực logistics.
Các trang web học tiếng Anh Logistics
- Coursera – Supply Chain and Logistics Courses
- edX – Supply Chain Management Courses
- MIT OpenCourseWare – Logistics and Supply Chain Management
6. Bài tập vận dụng
Bài tập 1. Điền vào chỗ trống – Ordering Processing
Customer: Hello, I’d like to place an 1_________ for some office supplies.
Logistics Coordinator: Of course. Can you please provide me with the 2_________ number and quantity of the items you need?
Customer: Yes, I need 50 boxes of printer paper, 20 sets of ink cartridges, and 10 reams of copy 3_________.
Logistics Coordinator: Great. And when do you need these items 4_________?
Customer: As soon as possible, preferably within the next two 5_________.
Logistics Coordinator: Understood. Let me check our 6_________ to see if we have these items in stock.
Customer: Thank you. Also, can you arrange for 7_________ shipping? I’m willing to pay extra for expedited delivery.
Logistics Coordinator: Certainly. I’ll make a note of that. Will there be anything else?
Customer: No, that’s all for now. 8_________ let me know if there are any issues with the order.
Logistics Coordinator: Will do. Thank you for choosing our company for your 9_________ needs.
Customer: You’re welcome. Goodbye.
Logistics Coordinator: Goodbye.
Đáp án:
- order
- item
- paper
- delivered
- days
- inventory
- expedited
- Please
- logistics
Bài tập 2. Nối từ với định nghĩa
Supply Chain Warehouse Freight Distribution Customs Inventory Procurement Logistics Shipment Carrier | A. The transportation of goods in bulk, typically by truck, ship, airplane, or train. B. A building or a large area where goods are stored before they are distributed, sold, or used. C. The process of buying goods and services for business operations or manufacturing. D. Goods transported together as a batch by land, sea, or air. E. The sequence of processes involved in the production and distribution of a commodity. F. The management of the flow of goods from the point of origin to the point of consumption to meet customer or corporation requirements. G. The total quantity of goods held in stock by a business, ready for sale or distribution. H. The action or process of distributing goods, especially to retailers. I. A company or individual responsible for the transport of goods. J. A government agency responsible for regulating the import and export of goods, including the collection of tariffs and the enforcement of trade regulations. |
Đáp án:
- Supply Chain – E. The sequence of processes involved in the production and distribution of a commodity.
- Warehouse – B. A building or a large area where goods are stored before they are distributed, sold, or used.
- Freight – A. The transportation of goods in bulk, typically by truck, ship, airplane, or train.
- Distribution – H. The action or process of distributing goods, especially to retailers.
- Customs – J. A government agency responsible for regulating the import and export of goods, including the collection of tariffs and the enforcement of trade regulations.
- Inventory – G. The total quantity of goods held in stock by a business, ready for sale or distribution.
- Procurement – C. The process of buying goods and services for business operations or manufacturing.
- Logistics – F. The management of the flow of goods from the point of origin to the point of consumption to meet customer or corporation requirements.
- Shipment – D. Goods transported together as a batch by land, sea, or air.
- Carrier – I. A company or individual responsible for the transport of goods.
Chuyên ngành khác: Tiếng Anh chuyên ngành Ngân hàng
Trên đây là tổng quan kiến thức về tiếng Anh chuyên ngành Logistics. Hy vọng thông qua bài viết này, tiếng Anh chuyên ngành Logistics sẽ không còn là thách thức đối với bạn. Thay vào đó sẽ là công cụ đắc lực, hỗ trợ các bạn trong học tập và công việc nhé!
Tham khảo thêm Khóa học Tiếng Anh Giao Tiếp Ứng Dụng tại TalkFirst dành riêng cho người đi làm & đi học bận rộn, giúp học viên giao tiếp tiếng Anh tự tin & tự nhiên như tiếng Việt.