Từ lâu du lịch đã trở thành một phần quan trọng của cuộc sống với đa dạng các loại hình du lịch khác nhau. Cùng với sự thúc đẩy của xu hướng toàn cầu hóa, tiếng Anh cũng bắt đầu trở thành yếu tố chi phối đến trải nghiệm du lịch của mỗi người, nhất là khi du lịch nước ngoài.
Trong bài viết hôm nay hãy cùng TalkFirst tìm hiểu trọn bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành du lịch để áp dụng ngay trong công việc, học tập và cuộc sống của mình nhé!
Nội dung chính
Toggle1. Tổng hợp từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Du lịch cơ bản
1.1. Từ vựng tiếng Anh về các loại hình du lịch
STT | Từ vựng tiếng Anh về các loại hình du lịch | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|
1 | Business travel | /ˈbɪznəs ˈtrævl̩/ | Du lịch công tác |
2 | Leisure travel | /ˈliːʒər ˈtrævl̩/ | Du lịch giải trí |
3 | The weekend break | /ðə ˈwiːkɛnd breɪk/ | Kỳ nghỉ cuối tuần |
4 | The package holiday | /ðə ˈpækɪdʒ ˈhɒlɪdeɪ/ | Kỳ nghỉ trọn gói |
5 | The group tour | /ðə ˈgruːp tʊər/ | Tour theo nhóm |
6 | The caravan | /ðə ˈkærəvæn/ | Chuyến du lịch bằng xe caravan |
7 | Volunteer tourism | /ˈvɒləntɪər ˈtʊərɪzm̩/ | Du lịch tình nguyện |
8 | Long term slow travel | /ˈlɒŋ tɜːm sləʊ ˈtrævl̩/ | Du lịch chậm dài hạn |
9 | The gap year | /ðə ˈgæp jɪər/ | Năm nghỉ |
10 | Visiting friends or relatives | /ˈvɪzɪtɪŋ frɛndz ɔːr ˈrɛlətɪvz/ | Ghé thăm bạn bè hoặc người thân |
11 | Event travel | /ɪˈvɛnt ˈtrævl̩/ | Du lịch sự kiện |
12 | Relaxation travel | /rɪˌlækˈseɪʃən ˈtrævl̩/ | Du lịch thư giãn |
13 | Ecotourism | /ˈɛkoʊˈtʊərɪzm̩/ | Du lịch sinh thái |
14 | Cultural-historical tourism | /ˈkʌltʃərəl-hɪˈstɔrɪkəl ˈtʊərɪzm̩/ | Du lịch văn hóa – lịch sử |
15 | Sports tourism | /ˈspɔːrts ˈtʊərɪzm̩/ | Du lịch thể thao |
16 | Exploration travel | /ɪksplɔˈreɪʃən ˈtrævl̩/ | Du lịch khám phá |
17 | MICE tourism | /maɪs ˈtʊərɪzm̩/ | Du lịch hội nghị, hội thảo, triển lãm |
18 | Adventure tourism | /ədˈvɛntʃər ˈtʊərɪzm̩/ | Du lịch mạo hiểm |
19 | Culinary tourism | /ˈkʌlɪnərɪ ˈtʊərɪzm̩/ | Du lịch ẩm thực |
20 | Team-building tourism | /ˈtiːmˌbɪldɪŋ ˈtʊərɪzm̩/ | Du lịch xây dựng đội nhóm |
21 | Sea travel | /ˈsiː ˈtrævl̩/ | Du lịch biển (Du thuyền) |
22 | Mountain tourism | /ˈmaʊntɪn ˈtrævl̩/ | Du lịch núi (Du lịch leo núi) |
23 | Urban tourism | /ˈɜːrbən ˈtʊərɪzm̩/ | Du lịch đô thị |
24 | Rural tourism | /ˈrʊərəl ˈtʊərɪzm̩/ | Du lịch nông thôn |
25 | Group travel | /ˈgruːp ˈtrævl̩/ | Du lịch nhóm |
26 | Family travel | /ˈfæmɪli ˈtrævl̩/ | Du lịch gia đình |
27 | Solo travel | /ˈsoʊloʊ ˈtrævl̩/ | Du lịch cá nhân |
28 | Domestic tourism | /dəˈmɛstɪk ˈtʊərɪzm̩/ | Du lịch nội địa |
29 | International tourism | /ˌɪntərˈnæʃənəl ˈtʊərɪzm̩/ | Du lịch quốc tế |
30 | Bus tour | /ˈbʌs tʊər/ | Tour du lịch bằng xe buýt |
1.2. Từ vựng tiếng Anh các giấy tờ cần thiết khi đi du lịch nước ngoài
STT | Từ vựng tiếng Anh các giấy tờ cần thiết khi đi du lịch | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|
1 | Passport | /ˈpæspɔːrt/ | Hộ chiếu |
2 | Group passport | /ˈɡruːp pæspɔːrt/ | Hộ chiếu nhóm |
3 | Emergency passport | /ˈɛməʤənsi pæspɔːrt/ | Hộ chiếu khẩn cấp |
4 | Normal passport | /ˈnɔːməl pæspɔːrt/ | Hộ chiếu phổ thông |
5 | Official passport | /ˈɒfɪʃəl pæspɔːrt/ | Hộ chiếu công vụ |
6 | Diplomatic passport | /dɪpləˈmætɪk pæspɔːrt/ | Hộ chiếu ngoại giao |
7 | International driving permit | /ˌɪntərˈnæʃənəl ˈdraɪvɪŋ pəˈmɪt/ | Giấy phép lái xe quốc tế |
8 | Flight ticket | /flaɪt ˈtɪkɪt/ | Vé máy bay |
9 | Credit card | /ˈkredɪt kɑːrd/ | Thẻ tín dụng |
10 | Debit card | /ˈdɛbɪt kɑːrd/ | Thẻ ghi nợ |
11 | Travel visa | /ˈtrævl ˈvaɪzə/ | Thị thực |
12 | Travel health certificate | /ˈtrævl hɛlθ ˌsɜːtɪfɪkət/ | Giấy chứng nhận sức khỏe |
13 | Foreign currency | /ˈfɔːrɪn ˈkʌrənsi/ | Ngoại tệ |
14 | Travel insurance | /ˈtrævl ɪnˈʃʊərəns/ | Bảo hiểm du lịch |
15 | Identification documents | /ˌaɪdɛntɪfɪˈkeɪʃən dɒkjuˈmɛnts/ | Giấy tờ tùy thân |
16 | National ID card | /ˈnæʃənl aɪˈdi kærd/ | Chứng minh nhân dân |
17 | Travel itinerary details | /ˈtrævl ɪˈtɪnərɛri ˈdɪˈteɪlz/ | Chi tiết hành trình du lịch |
18 | Proof of accommodation bookings | /pruːf ɒv əˈkɒmɒˈdeɪʃən bʊˈkɪŋz/ | Bằng chứng đặt phòng/ chỗ ở |
19 | International Covid-19 vaccine certificate | /ˌɪntərˈnæʃənəl ˈkɒvɪd-ɪˈnæntiːn ˈvæksəɪn ˌsɜːtɪfɪkət/ | Giấy chứng nhận tiêm ngừa Covid |
20 | Negative Covid-19 test result and/or declaration | /ˈneɡətɪv ˈkɒvɪd-ɪˈnæntiːn tɛst rɪˈzʌlt ænd ˈɔːr dɪˈkleɪˈreɪʃən/ | Chứng nhận âm tính Covid |
21 | Banking documents | /ˈbæŋkɪŋ dɒkjuˈmɛnts/ | Giấy tờ ngân hàng |
22 | Return tickets | /ˈriːtɜːn ˈtɪkɪts/ | Vé khứ hồi |
23 | Cash | /kæʃ/ | Tiền mặt |
24 | Hotel information | /ˈhɒtəl ˌɪnfəˈmeɪʃən/ | Thông tin khách sạn |
25 | Birth certificate | /bɜːθ sɜːtɪfɪkət/ | Giấy khai sinh |
26 | Copies of important documents | /ˈkɒpiːz ɒv ɪmˈpɔːtənt dɒkjuˈmɛnts/ | Bản sao của các giấy tờ quan trọng |
27 | Emergency contact information | /ˈɛməʤənsi ˈkɒntækt ˌɪnfəˈmeɪʃən/ | Thông tin liên hệ khẩn cấp |
28 | Custody documents | /ˈkʌstədi dɒkjuˈmɛnts/ | chứng từ giám hộ (trong trường hợp du lịch có em bé) |
Đăng Ký Liền Tay
Lấy Ngay Quà Khủng
Khi đăng ký khóa học tại TalkFirst
Đăng Ký Liền Tay
Lấy Ngay Quà Khủng
Khi đăng ký khóa học tại TalkFirst
1.3. Từ vựng tiếng Anh về các phương tiện đi du lịch
STT | Từ vựng tiếng Anh về các phương tiện đi du lịch | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|
1 | Airplane/ plane | /ˈɛəˌpleɪn/ | Máy bay |
2 | Bicycle | /ˈbaɪsɪkl/ | Xe đạp |
3 | Boat | /bəʊt/ | Thuyền |
4 | Bus | /bʌs/ | Xe buýt |
5 | Caravan | /ˈkærəvæn/ | Xe nhà di động |
6 | Cargo ship | /ˈkɑːɡoʊ ʃɪp/ | Tàu chở hàng trên biển |
7 | Coach | /kəʊtʃ/ | Xe khách |
8 | Cruise ship | /kruːz ʃɪp/ | Tàu du lịch (du thuyền) |
9 | Ferry | /ˈfɛri/ | Phà |
10 | Glider | /ˈɡlaɪdə/ | Tàu lượn |
11 | Helicopter | /ˈhɛlɪkɒptə/ | Trực thăng |
12 | High-speed train | /ˈhaɪ-spiːd treɪn/ | Tàu cao tốc |
13 | Hot-air balloon | /hɒt-eə ˈbʌləʊn/ | Khinh khí cầu |
14 | Hovercraft | /ˈhɒvəkraːft/ | Tàu di chuyển nhờ đệm không khí |
15 | Minicab/ Cab | /ˈmɪnɪkæb/ | Xe cho thuê |
16 | Moped | /ˈməʊped/ | Xe máy có bàn đạp |
17 | Motorbike | /ˈmɒtəbaɪk/ | Xe máy |
18 | Propeller plane | /ˈprəpɛlə ˈpleɪn/ | Máy bay động cơ cánh quạt |
19 | Railway train | /ˈreɪlweɪ treɪn/ | Tàu hỏa |
20 | Rowing boat | /ˈraʊɪŋ bəʊt/ | Thuyền có mái chèo |
21 | Sailboat | /ˈseɪlbəʊt/ | Thuyền buồm |
22 | Ship | /ʃɪp/ | Tàu thủy |
23 | Speedboat | /ˈspiːdbəʊt/ | Tàu siêu tốc |
24 | Subway | /ˈsʌbweɪ/ | Tàu điện ngầm |
25 | Taxi | /ˈtæksi/ | Xe taxi |
26 | Truck / Lorry | /trʌk/ | Xe tải |
27 | Tube | /tjuːb/ | Tàu điện ngầm ở London |
28 | Underground | /ʌndəˈɡraʊnd/ | Tàu điện ngầm |
29 | Scooter | /ˈskuːtə/ | Xe tay ga |
30 | Van | /væn/ | Xe tải nhỏ |
1.4. Các vị trí làm việc trong ngành du lịch bằng tiếng Anh
STT | Từ vựng tiếng Anh về các vị trí làm việc | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|
1 | Tour guide | /tuːr ɡaɪd/ | Hướng dẫn viên du lịch |
2 | Sale tour | /seɪl tuːr/ | Nhân viên kinh doanh tour du lịch |
3 | Tour operator | /tuːr ˈɒpəˌreɪtə/ | Điều hành du lịch |
4 | Events specialist | /ɪˈvents ˈspeʃəlɪst/ | Chuyên viên tổ chức sự kiện |
5 | Event manager | /ɪˈvent ˈmænɪʤə/ | Trưởng phòng tổ chức sự kiện |
6 | Event planner | /ɪˈvent ˈplænər/ | Người lên kế hoạch tổ chức sự kiện |
7 | Concierge | /kɒnˈsɪərʒ/ | Nhân viên hỗ trợ khách hàng tại tiền sảnh khách sạn |
8 | Travel consultant | /ˈtrævl kənˈsʌltənt/ | Tư vấn viên du lịch |
9 | Talent manager | /ˈtælənt ˈmænɪʤə/ | Quản lý tài năng |
10 | Travel agent | /ˈtrævl ˈeɪʤənt/ | Đại lý tour du lịch |
11 | Travel coordinator | /ˈtrævl kɒˌɔrdəˈneɪtə/ | Điều phối viên du lịch |
12 | Travel writer | /ˈtrævl ˈraɪtə/ | Người viết về chủ đề du lịch |
13 | Porter | /ˈpɔːtə/ | Người khuân vác (hành lý du lịch) |
14 | Customer service representative | /ˈkʌstəmə ˈsɜːvɪs rɪˈprɪˈzentənt/ | Người đại diện dịch vụ khách hàng |
15 | Tour manager | /tuːr ˈmænɪʤə/ | Quản lý tour du lịch |
16 | Meeting, convention planner | /ˈmiːtɪŋ, kənˈvenʃən ˈplænər/ | Người lên kế hoạch hội nghị, sự kiện hội họp |
17 | Interpreter | /ɪnˈtɜːprɪtə/ | Phiên dịch viên |
18 | Translator | /trænˈsleɪtə/ | Biên dịch viên |
19 | Tourist information center manager | /ˈtuːrɪst ɪnˈfɔːˈmeɪʃən ˈse ntə ˈmænɪʤə/ | Quản lý trung tâm thông tin du lịch lữ hành |
20 | Conference center manager | /ˈkɒnfərəns ˈse ntə ˈmænɪʤə/ | Quản lý trung tâm hội nghị sự kiện |
21 | Outdoor activity manager | /ˈaʊtdɔː ˈæktɪvɪti ˈmænɪʤə/ | Người điều phối hoạt động ngoài trời |
22 | Passenger transport manager | /ˈpæsɪnʤə ˈtrænspɔːt ˈmænɪʤə/ | Người điều phối hoạt động vận tải hành khách |
23 | Travel journalist | /ˈtrævl ˈdʒʊərnəˈlɪst/ | Nhà báo du lịch |
24 | Travel photographer | /ˈtrævl fəˈtɒɡrəfə/ | Nhiếp ảnh gia du lịch |
25 | Ticketing agent | /ˈtɪkɪtɪŋ ˈeɪʤənt/ | Đại lý bán vé du lịch |
26 | Baggage handler | /ˈbægɪdʒ ˈhændlə/ | Nhân viên xếp dỡ hành lý |
27 | Travel influencer | /ˈtrævl ˈɪnflʊənsə/ | Người có ảnh hưởng trong lĩnh vực du lịch |
28 | Events risk manager | /ɪˈvents rɪsk ˈmænɪʤə/ | Quản lý rủi ro sự kiện |
29 | Event security | /ˈɪvent sɪˈkjʊrɪti/ | Người đảm bảo an ninh sự kiện |
30 | Sports instructor | /spɔːts ɪnˈstrʌktə/ | Người hướng dẫn các môn thể thao |
1.5. Một số từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Du lịch khác
STT | Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Du lịch khác | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|
1 | A full plate | /ə fʊl pleɪt/ | Lịch trình dày đặc, không có thời gian rảnh rỗi. |
2 | Abroad | /əˈbrɔːd/ | Đi nước ngoài |
3 | All-in package/package holiday | /ɔːl-ɪn ˈpækɪʤ/ /ˈpækɪʤ ˈhaʊlɪdeɪ/ | Du lịch trọn gói |
4 | Backseat driver | /ˈbækˌsiːt ˈdraɪvə/ | Để chỉ những hành khách thường xuyên phàn nàn hay chỉ trích người lái xe. |
5 | Call/order room service | /kɔːl/ /ˈɔːdə ˈruːm ˈsɜːvɪs/ | Gọi/đặt dịch vụ phòng |
6 | Camping | /ˈkæmˈpɪŋ/ | Đi cắm trại |
7 | Cancel/cut short a trip/holiday (vacation) | /ˈkænsəl/ /kʌt ʃɔːt ə tɹɪp/ /ˈhaʊlɪdeɪ/ | Hủy/bỏ dở chuyến đi/kỳ nghỉ |
8 | Check into/out of a hotel/a motel/your room | /tʃɛk ˈɪntəʊ/ /aʊt əv ə ˈhɒtəl/ /ə ˈmɒtəl/ /jɔːr ruːm/ | Nhận/trả phòng khách sạn/phòng của bạn |
9 | Deposit | /dɪˈpɒzɪt/ | Đặt cọc |
10 | Destination Knowledge | /ˈdɛstɪˈneɪʃən ˈnɒlɪʤ/ | Kiến thức về điểm đến |
11 | Destination | /ˈdɛstɪˈneɪʃən/ | Điểm đến |
12 | Dive | /daɪv/ | Lặn |
13 | Do some sunbathing | /duː sʌm ˈsʌnˌbeɪθɪŋ/ | Tắm nắng |
14 | Get a move on | /ɡet ə muːv ɒn/ | Hãy di chuyển nhanh hơn. |
15 | Get sunburnt | /ɡet ˈsʌnˌbɜːnt/ | Phơi nắng |
16 | Go backpacking/ camping/ hitchhiking/ sightseeing | /ɡəʊ ˈbækˌpækɪŋ/ /ˈkæmˈpɪŋ/ /ˈhɪtʃhaɪkɪŋ/ /ˈsaɪtˌsiːɪŋ/ | Đi phượt/ đi cắm trại/ đi nhờ xe/ đi tham quan |
17 | Go on/be on holiday (vacation)/leave/honeymoon/safari/a trip/a tour/a cruise/a pilgrimage | /ɡəʊ ɒn/ /biː ɒn ˈhaʊlɪdeɪ/ /ˈliːv/ ˈhʌnɪˌmuːn/ ˈsæfəri/ ə tɹɪp/ ə tuːr/ ə kruːz/ ə ˈpɪlɪgrɪʤ/ | Đi/ được đi nghỉ mát/ nghỉ phép/ hưởng tuần trăng mật/ quan sát động vật hoang dã/ đi chơi xa/ đi theo tour/ đi biển/ đi hành hương |
18 | Go out at night | /ɡəʊ aʊt æt naɪt/ | Đi chơi buổi tối |
19 | Have/make/cancel a reservation/booking | /hæv/meɪk/ˈkænsəl ə rɪˈzɜːvˈeɪʃən/ˈbʊkɪŋ/ | Đặt chỗ/hủy đặt chỗ |
2. Một số thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành du lịch cần biết
STT | Thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành Du lịch | Giải thích |
---|---|---|
1 | Baggage allowance | Lượng hành lý cho phép |
2 | B&B (Bed and Breakfast) | Phòng đặt có kèm theo bữa sáng |
3 | Boarding Pass | Thẻ lên máy bay |
4 | Connecting room | 2 phòng riêng biệt có cửa thông nhau (thường được bố trí cho gia đình ở nhiều phòng sát nhau) |
5 | Credit card guarantee | Đảm bảo bằng thẻ tín dụng |
6 | CRS/GDS | Hệ thống đặt giữ chỗ trên máy tính hoặc hệ thống phân phối toàn cầu. Hệ thống được sử dụng trên toàn thế giới để đặt chỗ trên máy bay cho hầu hết các hãng hàng không trên thế giới |
7 | DBL (Double bed room) | Phòng có 1 giường lớn cho 2 người ở (thường dành cho vợ chồng) |
8 | DLX (Deluxe) | Loại phòng thường ở tầng cao, diện tích rộng, hướng nhìn đẹp và trang bị cao cấp. |
9 | Excursion/promotion airfare | Vé máy bay khuyến mãi / hạ giá |
10 | Extra bed | Giường kê thêm để tạo thành phòng Triple từ phòng TWN hoặc DBL. |
11 | Free & Easy package | Là loại gói dịch vụ cơ bản chỉ bao gồm phương tiện vận chuyển (vé máy bay, xe đón tiễn sân bay), phòng nghỉ và các bữa ăn sáng tại khách sạn. Các dịch vụ khác khách tự lo. |
12 | Inbound Tour Operator | Hãng lữ hành trong nước |
13 | Inbound tourism | Khách du lịch từ nước ngoài vào |
14 | Inclusive tour | Chuyến du lịch giá trọn gói |
15 | Independent Traveller or Tourist | Khách lữ hành hoặc du lịch độc lập |
16 | Low Season | Mùa vắng khách |
17 | ROH (Run of the House) | khách sạn sẽ xếp phòng cho bạn bất cứ phòng nào còn trống bất kể đó là loại phòng nào. |
18 | RPB | Một phòng cho 3 người trong khách sạn với một buồng tắm kèm theo. Có thể có 3 giường đơn, 2 giường đôi hoặc một giường cỡ to vừa (Queen bed) và một giường đơn |
19 | SGL (Single bed room) | Phòng có 1 giường cho 1 người ở |
20 | STD (Standard) | Phòng tiêu chuẩn |
21 | Suite | Loại phòng cao cấp nhất và thường ở tầng cao nhất với các trang bị và dịch vụ đặc biệt kèm theo. |
22 | SUP (Superior) | Chất lượng cao hơn phòng Standard với diện tích lớn hơn hoặc hướng nhìn đẹp hơn. |
23 | SWB (Single With Breakfast) | Phòng một giường có bữa sáng |
24 | Triple room | Phòng 3 giường |
25 | TRPL hoặc TRP (Triple bed room) | Phòng cho 3 người ở hoặc có 3 giường nhỏ hoặc có 1 giường lớn và 1 giường nhỏ |
26 | Twin room | Phòng 2 giường |
27 | TWN (Twin bed room) | Phòng có 2 giường cho 2 người ở |
28 | TWNB | Phòng kép trong khách sạn (dành cho 2 người – hai giường đơn) và có một phòng tắm kèm theo |
3. Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh trong ngành du lịch
- I’d like to reserve two seats to… (Tôi muốn đặt 2 chỗ đến…)
- Will that be one way or round trip? (Bạn muốn vé một chiều hay khứ hồi?)
- How much is a round trip ticket? (Vé khứ hồi giá bao nhiêu tiền?)
- Is anybody traveling with you today? (Có ai đi cùng bạn chuyến này không?)
- We do not have any aisle seats remaining. Is a window seat ok with you or would you prefer a middle seat? (Rất tiếc hiện tại đã hết ghế cạnh lối đi. Bạn muốn chọn ghế gần cửa sổ hay ghế giữa?)
- Window seat please. (Làm ơn cho tôi ghế gần cửa sổ)
- What’s your seat number? (Số ghế của quý khách là bao nhiêu?)
- Could you please put that in the overhead locker? (Xin quý khách vui lòng để túi đó lên ngăn tủ phía trên đầu)
- Please pay attention to this short safety demonstration. (Xin quý khách vui lòng chú ý theo dõi đoạn minh họa ngắn về an toàn trên máy bay)
- Please turn off all mobile phones and electronic devices. (Xin quý khách vui lòng tắt điện thoại di động và các thiết bị điện tử khác)
4. Bài tập tiếng Anh chuyên ngành Du lịch
Chọn đáp án đúng để hoàn thành những đoạn hội thoại sau
Bài tập 1:
A: Hello, My name is Maria. I have a ________________. (check-in/ reservation/ reserve)
B: Certainly, Madam. Yes, would you like a room facing the pool or the ocean?
A: Is there ________________ between the two? (a difference in price/ more expensive/ cheaper)
B: Yes, the rooms that face the ocean are $200 per night, while the ones facing the pool are $100 per night.
A: OK, ________________ with the one facing the ocean, please. (make me/ I’ll go /do it)
B: And you would like that for two nights, correct?
A: Yes, ________________. (that’s right/ that is satisfactory/ it is not wrong)
B: I’ll have the porter bring up your bags.
A: No, that’s fine, I’ll ________________. (do it too/ make it myself/ do it myself)
Bài tập 2:
A: Hi, where’s the check-in ________________ for American Airlines? (counter/ control/ zone)
B: That’s in terminal 2. This is terminal 1.
A: Is there a ________________ that goes between terminals? (transportation/ shuttle bus/ vehicle)
B: Yes, there’s one right in front here.
A: ________________to the taxi stand? (Together/ With/ Next)
B: Yes, that’s right.
A: Thanks. How much time ________________ to check in? (= How much time before my flight should I check in?) (will I let/ should I allow/ can I take)
B: If you’re on an international flight I believe you have to check-in 3 hours before your flight.
A: And for ________________ flights? (local/ country/ near)
B: On those flights you have to check in 1 and a half hours before.
Như vậy TalkFirst vừa chia sẻ cùng bạn Trọn bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành du lịch. Hy vọng bạn sẽ tìm được kiến thức hữu ích bổ trợ cho mình để áp dụng trong thực tiễn nhé!