Chủ đề “Talk about your family” thường xuất hiện trong phần thi IELTS Speaking, đặc biệt ở Part 1 và Part 2, với yêu cầu thí sinh mô tả một thành viên trong gia đình hoặc một sự kiện có ý nghĩa gắn liền với gia đình.
Bài viết này, TalkFirst nhằm hỗ trợ thí sinh nâng cao năng lực ngôn ngữ qua việc:
- Đưa ra các bài mẫu và podcast được biên soạn bởi đội ngũ chuyên môn của TalkFirst, giúp người học tiếp cận và luyện tập chủ đề một cách có chiều sâu và chiến lược hơn trong quá trình ôn luyện IELTS Speaking.
- Hệ thống hóa từ vựng và cụm từ thường gặp liên quan đến chủ đề gia đình.
- Cung cấp các cấu trúc trả lời hiệu quả và phù hợp với tiêu chí chấm điểm.

1. Câu hỏi thường gặp trong IELTS Speaking Part 1 chủ đề Family
Trong phần IELTS Speaking Part 1, thí sinh sẽ trả lời các câu hỏi mang tính cá nhân, quen thuộc và gần gũi với đời sống thường ngày — trong đó, Family là một trong những chủ đề phổ biến nhất. Các câu hỏi thường xoay quanh mô tả thành viên gia đình, thói quen sinh hoạt hoặc vai trò của gia đình trong cuộc sống. Việc luyện tập trước các dạng câu hỏi này sẽ giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp và tránh lúng túng trong phần thi thực tế.
1.1. Tell me something about your family
I have a nuclear family with four members: my parents, my younger brother and me. We also have three pet dogs. However, I am not living with them because I moved to Ho Chi Minh to study and work many years ago.
Dịch:
Tôi có một gia đình hạt nhân với bốn thành viên: bố mẹ tôi, em trai tôi và tôi. Chúng tôi cũng có ba chú chó cưng. Tuy nhiên, tôi không ở chung với họ vì tôi đã chuyển vào Hồ Chí Minh học tập và làm việc từ nhiều năm trước.
1.2. How much time do you manage to spend with members of your family?
As I mentioned, I am living in Ho Chi Minh while my parents and brother are in my hometown, so I can’t spend a lot of time with them. Nevertheless, I try to arrange my time and go home a few times a year.
Dịch:
Như tôi đã đề cập, tôi đang sống ở Hồ Chí Minh trong khi bố mẹ và em trai tôi ở quê, vì vậy tôi không thể dành nhiều thời gian cho họ. Tuy nhiên, tôi cố gắng sắp xếp thời gian và về quê vài lần một năm.
1.3. In what way is your family important to you?
My family is the most important aspect of my life. My parents did everything possible to raise me up and ensure my education and well-being. They know me better than any other person and will always be with me and support me no matter what.
Dịch:
Gia đình là điều quan trọng nhất của cuộc đời tôi. Cha mẹ tôi đã làm mọi thứ có thể để nuôi dạy tôi và đảm bảo việc học hành cũng như hạnh phúc của tôi. Họ hiểu tôi hơn bất kỳ người nào khác và sẽ luôn ở bên tôi và ủng hộ tôi dù có chuyện gì xảy ra.
1.4. What sorts of things do you like to do together?
Whenever I am home, we always have meals together and talk about our day. Sometimes, they give me valuable advice on my career and personal life. We enjoy traveling together too, especially going to the beach.
Dịch:
Bất cứ khi nào tôi ở nhà, chúng tôi luôn dùng bữa cùng nhau và nói về một ngày của chúng tôi. Đôi khi, họ cho tôi những lời khuyên quý giá về sự nghiệp và cuộc sống cá nhân. Chúng tôi cũng thích đi du lịch cùng nhau, đặc biệt là đi biển.
1.5. Did/Do you get well with your family? Why?
Yes, I get on very well with my family members. They are such supportive, positive and caring people. I would not say that we never had any disagreement but that’s usually momentary, and I feel like we understand each other better after such occasions.
Dịch:
Vâng, tôi rất hòa thuận với các thành viên trong gia đình mình. Họ là những người cảm thông, tích cực và quan tâm người khác. Tôi không nói rằng chúng tôi chưa bao giờ xảy ra bất đồng nhưng đó thường chỉ là nhất thời và tôi cảm thấy chúng tôi hiểu nhau hơn sau những dịp như vậy.
1.6. Who are you close to in your family?
I am close to every single family member in my own way. However, in terms of sharing personal secrets and spending time, I am closer to my mother than my father. I think it is because we are the only women in the family, we share the same ideas about many things and she always supports me.
Dịch:
Tôi gần gũi với từng thành viên trong gia đình theo cách riêng của tôi. Tuy nhiên, về việc chia sẻ bí mật cá nhân và dành thời gian, tôi gần gũi với mẹ hơn bố. Tôi nghĩ đó là vì chúng tôi là những người phụ nữ duy nhất trong gia đình, vì vậy chúng tôi có chung ý tưởng về nhiều thứ và mẹ luôn ủng hộ tôi.
2. Cấu trúc bài mẫu Talk About Your Family
Trong IELTS Speaking Part 2, thí sinh được yêu cầu trình bày một đoạn độc thoại ngắn (khoảng 1–2 phút) dựa trên một chủ đề cho trước, thường gắn với trải nghiệm cá nhân. Với chủ đề “Talk About Your Family”, đề bài thường yêu cầu bạn mô tả một thành viên trong gia đình, một mối quan hệ đặc biệt, hoặc một sự kiện ý nghĩa gắn với gia đình.
Để đạt điểm cao, bài nói cần có bố cục mạch lạc, sử dụng đa dạng từ vựng và ngữ pháp phù hợp. Dưới đây là cấu trúc gợi ý giúp bạn phát triển bài nói hiệu quả, đáp ứng các tiêu chí chấm điểm của giám khảo.
Introduction – Mở bài (1–2 câu)
- Mục tiêu: Dẫn dắt tự nhiên, giới thiệu người hoặc sự kiện bạn sắp nói tới.
- Câu mẫu:
- Today, I’d like to talk about a person in my family who means a lot to me.
- One of the most important people in my life is my mother/father/sibling…
Body – Thân bài (3–4 ý chính)
Tùy đề bài, triển khai theo các ý sau (ưu tiên theo thứ tự trên thẻ cue card):
- Ai là người bạn muốn nói đến? / Đó là ai trong gia đình?
- He/She is my… (mother/father/brother/sister/grandparent…)
- We have a really close relationship and spend a lot of time together.
- Họ như thế nào? (Tính cách, ngoại hình, nghề nghiệp…)
- She is kind, patient, and always supports me when I’m in trouble.
- He’s tall, has grey hair, and always wears a warm smile.
- Kỷ niệm/sự kiện đặc biệt với người đó (nếu có)
- I still remember when we went on a family trip to Da Lat…
- One unforgettable moment was when he helped me prepare for my university entrance exam…
- Tại sao người đó quan trọng với bạn?
- She inspires me to become a better person.
- He has taught me valuable life lessons.
Conclusion – Kết bài (1 câu)
- Mục tiêu: Tóm lại cảm nghĩ hoặc khẳng định lại vai trò người đó với bạn.
- Câu mẫu:
- To me, he/she is more than just a family member – he/she is a role model.
- That’s why I admire and love him/her so much.
3. Bài mẫu chủ đề Talk about your family – IELTS Speaking part 2
Với chủ đề Family, bài viết dưới đây sẽ khai thác đề bài mẫu “Describe a time when you felt proud of a family member” – một dạng câu hỏi thường gặp trong IELTS Speaking Part 2. TalkFirst sẽ cung cấp các bài mẫu ở nhiều mức band điểm (5.0+, 6.5+, 8.0+), kèm theo podcast luyện nghe – giúp bạn vừa nâng cao kỹ năng nói, vừa cải thiện khả năng nghe và ghi nhớ ý tưởng hiệu quả hơn.
Cue card:
Describe a time when you felt proud of a family member. |
---|
You should say: ➣ Who the person is: ➣ When it happened ➣ What the person did And explain why you felt proud of him/her. |
Cập nhật mới nhất: Đề thi IELTS Speaking 2025
3.1. Bài mẫu Talk about your Family band 5.0+
Now I’d like to talk about a time when I was really proud of a family member of mine. It was when my mother beat cancer after a long time fighting it and became healthy again.
Let me remember, it was 3 years ago when she received the news that there was something strange in her right breast. Specifically, she went to the hospital to have a yearly health check and this piece of news terrified her.
Initially, it was not easy for her, but she finally accepted for the doctor to remove it. It was actually a small tumor that had developed within a year or less, so she had to take quick actions to prevent further issues.
Well, I am proud of her for many reasons. First of all, she was so brave to hear the bad news about her health. Usually, when someone hears something like that, they will cry and hide it away, but she didn’t. Also, she was really positive and patient to accept the fact that she had to go through some painful steps of the whole process of treatment. Whenever I took her to the hospital, she didn’t complain one bit. After surgery and some more appointments with her doctor for some follow-up care sessions, she was finally cancer-free.
Từ vựng quan trọng:
- Beat: chiến thắng
- Fighting: chiến đấu
- Initially: ban đầu
- Terrified: làm (ai đó) sợ hãi
- Remove: lấy ra
- Patient: cam chịu
- Go through: trải qua
- Process: quá trình
- Treatment: điều trị
- Complain: than phiền
- Session: phiên, buổi
3.3. Bài mẫu Talk about your Family band 6.5+
Now I’d like to talk about a time when I was really proud of a family member of mine. It was when my mother beat cancer after a long time battling it and became cancer-free.
If my memory serves me right, it was 3 years ago when she received the news that there was something strange in her right breast. Specifically, she went to the hospital to have a yearly health check and this piece of news terrified her.
Initially, it was not easy for her, but she finally decided to have it removed only a month later. It was actually a small tumor that was estimated to have been developed within a year or less, so she had to take quick actions to prevent further issues.
Well, there’s every reason to be proud of her. First of all, not everyone could be as brave as she was. She faced such a curveball in life head-on instead of hiding from it. Also, she was really positive and tolerant to accept the fact that she had to undergo some painful steps of the whole process of treatment. Whenever I took her to the hospital, she didn’t whine one bit. After surgery and some more appointments with her doctor for some follow-up care sessions, she was finally free of cancer.
Từ vựng quan trọng:
- Battling: Chiến đấu
- Cancer-free: sạch bệnh ung thư
- If my memory serves me right (idiom): nếu tôi nhớ không nhầm
- Terrified: làm (ai đó) sợ hãi
- Initially: ban đầu
- Tumor: khối u
- Estimated: ước tính
- Curveball (idiom): khó khăn bất ngờ
- Head-on: trực tiếp
- Tolerant: cam chịu
- Undergo: trải qua
- Process: quá trình
- Whine: than phiền
- Surgery: cuộc phẫu thuật
3.4. Bài mẫu Talk about your Family band 8.0+
Now I’d like to talk about a time when I was really proud of a family member of mine. It was when my mother beat cancer after a long time battling it and became cancer-free.
To the best of my recollection, it dated back to 3 years ago when she received the news that she had been carrying a lump in her right breast. Specifically, she went to the hospital to have a yearly general health examination and this piece of news just shook her to the core.
To talk about what she did, it was not easy for her, but she finally decided to have it removed only a month later. It was actually a small malignant tumor that was speculated to have been developed within a year or less, so she had to take quick actions to prevent further complications.
Well, when it comes to the justifications for my pride in her, for starters, what she did was very formidable. As you can imagine, having a fatal bomb inside your body, waiting to explode and kill you, will render you or anyone else petrified. However, she was brave enough to take on such a trying time in life head-on instead of hiding from it. Also, she was really positive and resilient to embrace the fact that she had to undergo some painful steps of the whole process of treatment. Whenever I took her to the hospital, she didn’t whine one bit. After surgery and some post-treatment surveillance sessions, she came out of the hospital declaring that she was finally free of cancer.
I guess from that incident, I will always be reminded of what an incredible hero she is.
Từ vựng quan trọng:
- Battling (C2): Chiến đấu
- Cancer-free (B2): sạch bệnh ung thư
- Recollection (C2): hồi ức, trí nhớ
- Lump (C2): cục bướu, phần nhô lên trong cơ thể
- Yearly general health examination (collocation): kiểm tra sức khỏe tổng quát hằng năm.
- Shook s.o to the core (idiom): sốc nặng, bất ngờ lớn
- Malignant (C2): ác tính
- Tumor (C1): khối u
- Speculated (C2): phỏng đoán
- Complications (C2): biến chứng nặng thêm
- Justifications (C2): sự giải thích, lí do, biện minh
- For starters (idiom): đầu tiên
- Formidable (C2): đáng ngưỡng mộ, tôn trọng
- Trying (C2): khó khăn
- Head-on: trực tiếp
- esilient (C2): kiên cường
- Embrace (C1): đón nhận
- Undergo (C1): trải qua
- Whine (C1): than phiền
- Post-treatment surveillance (C2 – collocation): quan sát sau điều trị
Nếu bạn đang cần cải thiện kỹ năng Speaking và muốn tự tin chinh phục phần thi IELTS, khóa học IELTS tại TalkFirst với lộ trình cá nhân hóa và đội ngũ giảng viên 8.5+ sẽ là lựa chọn lý tưởng dành cho bạn.
4. Một số từ vựng tiếng Anh về chủ đề Family
4.1. Thành viên trong gia đình
- nuclear family (n): gia đình hạt nhân (bố mẹ và con cái)
- extended family (n): đại gia đình (bao gồm ông bà, cô chú, dì…)
- siblings (n): anh chị em ruột
- only child (n): con một
- breadwinner (n): trụ cột gia đình
- stay-at-home parent (n): cha/mẹ nội trợ
4.2. Mối quan hệ và cảm xúc
- close-knit family (n): gia đình gắn bó khăng khít
- get along well with (v): hòa hợp với
- look up to someone (v): ngưỡng mộ ai đó
- have a strong bond with (v): có mối liên kết bền chặt với
- take after someone (v): giống ai đó (về ngoại hình hoặc tính cách)
- confide in someone (v): tâm sự với ai đó
4.3. Tính cách & phẩm chất
- supportive (adj): hay ủng hộ, luôn bên cạnh
- understanding (adj): thấu hiểu
- reliable (adj): đáng tin cậy
- strict but fair (adj): nghiêm khắc nhưng công bằng
- selfless (adj): vị tha
- affectionate (adj): giàu tình cảm
4.4. Hành động & hoạt động cùng gia đình
- spend quality time together (v): dành thời gian chất lượng bên nhau
- share household chores (v): chia sẻ việc nhà
- celebrate family occasions (v): tổ chức các dịp đặc biệt của gia đình
- go on a family trip (v): đi du lịch cùng gia đình
4.5. Một số cụm từ hữu ích khác
- be proud of someone (v): tự hào về ai đó
- set a good example for (v): làm gương tốt cho
- play an important role in my life: đóng vai trò quan trọng trong cuộc đời tôi
- a source of inspiration: nguồn cảm hứng
- a shoulder to cry on: chỗ dựa tinh thần
Xem thêm: Trọn bộ từ vựng tiếng Anh về gia đình
Trên đây là Bài mẫu band 5.0+, 6.5+, 8.0+ IELTS Speaking Part 2 – Chủ đề Talk About Your Your Family được biên soạn chi tiết bởi đội ngũ chuyên gia học thuật tại TalkFirst. Hãy luôn nhớ rằng, việc ghi nhớ những (cụm) từ vựng quan trọng và áp dụng đúng bố cục bài IELTS Speaking Part 2 sẽ giúp bạn tiết kiệm và kiểm soát được thời gian & câu trả lời của bạn. Từ đó, bạn sẽ có thể tối đa hóa điểm bài thi của mình.
Chúc bạn học tập tốt!