Talk about your family – Bài mẫu IELTS Speaking (Audio)

“Talk about your Family” là một trong những chủ đề tưởng chừng đơn giản nhưng lại dễ “mất điểm” nhất trong IELTS Speaking vì tính quen thuộc của nó. Ai cũng có thể trả lời, nhưng làm sao để câu trả lời của bạn nổi bật, sâu sắc và thể hiện được vốn từ vựng phong phú? Để giúp bạn biến chủ đề này thành cơ hội tỏa sáng, TalkFirst đã biên soạn một hướng dẫn toàn diện, cung cấp mọi thứ bạn cần để chuẩn bị. Bài viết này sẽ trang bị cho bạn các bài mẫu chi tiết, đa dạng và chiến lược trả lời thông minh để gây ấn tượng mạnh mẽ với giám khảo.

Talk About Your Family
Bài mẫu IELTS Speaking: Talk about your family

1. Các câu hỏi Part 1 chủ đề “Talk about your family”

1.1. Do you have a large or small family? 

(Bạn có một gia đình lớn hay nhỏ?)

Câu trả lời:

I come from a small family. It’s just my parents, my older brother, and me. We’re a very close-knit family and enjoy spending quality time together, especially during weekends.

Dịch nghĩa:

Tôi xuất thân từ một gia đình nhỏ. Chỉ có bố mẹ tôi, anh trai tôi và tôi. Chúng tôi là một gia đình rất gắn bó và thích dành thời gian quý báu bên nhau, đặc biệt là vào cuối tuần.

1.2. How much time do you spend with your family? 

(Bạn dành bao nhiêu thời gian cho gia đình?)

Câu trả lời:

I try to spend as much time with my family as possible. We have dinner together almost every evening, and we often go on outings or watch movies on Saturdays. For me, family time is the best way to relax and recharge.

Dịch nghĩa:

Tôi cố gắng dành nhiều thời gian nhất có thể cho gia đình. Chúng tôi gần như luôn ăn tối cùng nhau mỗi tối, và thường đi chơi hoặc xem phim vào các ngày thứ Bảy. Đối với tôi, thời gian bên gia đình là cách tốt nhất để thư giãn và nạp lại năng lượng.

1.3. What do you like to do together as a family? 

(Bạn thích làm gì cùng với gia đình?)

Câu trả lời:

We enjoy doing a lot of simple things together. For example, we love cooking and trying out new recipes. We also enjoy playing board games or just sitting in the living room, talking about our day. It’s the simple moments that we cherish the most.

Dịch nghĩa:

Chúng tôi thích làm nhiều điều đơn giản cùng nhau. Ví dụ, chúng tôi thích nấu ăn và thử các công thức mới. Chúng tôi cũng thích chơi board game hoặc chỉ ngồi trong phòng khách và nói về một ngày của mình. Đó là những khoảnh khắc đơn giản mà chúng tôi trân trọng nhất.

1.4. Who are you closest to in your family?

(Bạn thân thiết với ai nhất trong gia đình?)

Câu trả lời:

I’m probably closest to my mother. She’s very understanding and always gives me the best advice. I can share anything with her without any hesitation. She’s not just my mom, but also my best friend.

Dịch nghĩa:

Có lẽ tôi thân với mẹ nhất. Mẹ rất thấu hiểu và luôn cho tôi những lời khuyên tốt nhất. Tôi có thể chia sẻ bất cứ điều gì với mẹ mà không chút do dự. Mẹ không chỉ là mẹ mà còn là người bạn thân nhất của tôi.

1.5. Do you prefer spending time with your family or your friends? 

(Bạn thích dành thời gian cho gia đình hay bạn bè hơn?)

Câu trả lời:

That’s a tough question. I think both are equally important to me. My family provides me with a sense of stability and unconditional love, while my friends share my interests and offer a different kind of support. I think it’s all about finding a healthy balance between the two.

Dịch nghĩa:

Đó là một câu hỏi khó. Tôi nghĩ cả hai đều quan trọng như nhau đối với tôi. Gia đình mang lại cho tôi cảm giác ổn định và tình yêu vô điều kiện, trong khi bạn bè chia sẻ sở thích và mang đến một sự hỗ trợ khác. Tôi nghĩ tất cả là về việc tìm kiếm sự cân bằng lành mạnh giữa cả hai.

Việc trả lời các câu hỏi Part 1 một cách tự nhiên là bước khởi đầu quan trọng. Để xây dựng chiến lược trả lời bài bản cho cả 3 Part, bạn có thể tham khảo lộ trình chi tiết trong các khóa học IELTS tại TalkFirst.

2. Bài mẫu IELTS Speaking Part 2 chủ đề Talk about your family

2.1. Bài mẫu Talk about your family – chủ đề Nuclear Family

Bài mẫu:

I come from a small and close-knit nuclear family, which consists of four members: my parents, my older sister, and myself. We live together in an apartment in the city center.

My father is the pillar of our family. He’s a very diligent and responsible man who works hard to provide for us. Although he can be a man of few words, he has a great sense of humor and loves telling jokes during dinner. My mother, on the other hand, is the heart of our home. She’s an incredibly caring and nurturing person. She’s an amazing cook, and her presence always makes the house feel warm and loving. My older sister is currently a university student. She is very studious and ambitious, but also my best confidante.

As a family, we cherish our time together, especially on weekends. Our most sacred tradition is having Sunday dinner together, where we all share stories about our week. We also have regular movie nights at home, complete with popcorn and blankets. Occasionally, we take short trips to the countryside to escape the hustle and bustle of the city.

To me, my family is everything. They are my safe harbor in a stormy world. They have taught me the values of love, honesty, and hard work. No matter what happens in life, I know I can always count on their unconditional love and support. They are my biggest cheerleaders, and they have shaped me into the person I am today.

Bản dịch:

Tôi xuất thân từ một gia đình hạt nhân nhỏ và gắn bó, bao gồm bốn thành viên: bố mẹ tôi, chị gái tôi và tôi. Chúng tôi sống cùng nhau trong một căn hộ ở trung tâm thành phố.

Bố tôi là trụ cột của gia đình. Ông là một người rất siêng năng và có trách nhiệm, luôn làm việc chăm chỉ để chu cấp cho chúng tôi. Dù là người ít nói, ông lại rất hài hước và thích kể chuyện cười trong bữa ăn. Mẹ tôi, mặt khác, lại là trái tim của ngôi nhà. Bà là một người cực kỳ chu đáo và giàu tình thương. Bà nấu ăn rất ngon, và sự hiện diện của bà luôn làm cho ngôi nhà trở nên ấm áp và đáng yêu. Chị gái tôi hiện là sinh viên đại học. Chị ấy rất chăm học và có nhiều hoài bão, nhưng cũng là người bạn tâm giao tuyệt vời nhất của tôi.

Là một gia đình, chúng tôi trân trọng thời gian bên nhau, đặc biệt là vào cuối tuần. Truyền thống thiêng liêng nhất của chúng tôi là ăn tối cùng nhau vào Chủ nhật, nơi mọi người chia sẻ câu chuyện trong tuần của mình. Chúng tôi cũng thường xuyên có những buổi xem phim tại nhà, với đầy đủ bắp rang bơ và chăn ấm. Thỉnh thoảng, chúng tôi thực hiện những chuyến đi ngắn về miền quê để thoát khỏi sự hối hả, nhộn nhịp của thành phố.

Đối với tôi, gia đình là tất cả. Họ là bến đỗ bình yên của tôi giữa một thế giới đầy bão tố. Họ đã dạy tôi những giá trị về tình yêu, sự trung thực và sự chăm chỉ. Dù có chuyện gì xảy ra trong cuộc sống, tôi biết mình luôn có thể tin tưởng vào tình yêu và sự ủng hộ vô điều kiện của họ. Họ là những cổ động viên lớn nhất của tôi, và họ đã nhào nặn tôi thành con người của ngày hôm nay.

2.2. Bài mẫu Talk about your family – chủ đề Extended Family

Bài mẫu:

I grew up in a traditional extended family, which is quite common in my country. We have three generations living together under one roof: my grandparents, my parents, my younger brother, and me. Our house is always bustling with activity and conversation.

My grandfather is the patriarch of the family. He is a wise and respected man who often shares fascinating stories from his youth. My grandmother is the gentle soul who holds everyone together with her kindness and incredible cooking. My parents are the bridge between the generations; they work hard outside but always show filial piety and respect to my grandparents. Lastly, my younger brother is the energetic one who brings a lot of laughter and noise into our home.

Life in an extended family means we do almost everything together. Daily meals are a big event where everyone gathers. We also celebrate traditional holidays like the Lunar New Year with great enthusiasm, with everyone chipping in to prepare for the festivities. In the evenings, we often sit together in the living room, drinking tea and watching TV or just talking about our day.

My family is the foundation of my life. Living with multiple generations has taught me invaluable lessons about respect, patience, and sharing. It has given me a strong sense of belonging and cultural identity. While it can be a bit chaotic at times, the constant support, love, and warmth make our home a truly special place. It’s a hectic but heartwarming environment that I wouldn’t trade for anything.

Bản dịch:

Tôi lớn lên trong một gia đình truyền thống nhiều thế hệ, điều khá phổ biến ở đất nước tôi. Chúng tôi có ba thế hệ sống chung dưới một mái nhà: ông bà, bố mẹ, em trai tôi và tôi. Nhà của chúng tôi lúc nào cũng nhộn nhịp với các hoạt động và những cuộc trò chuyện.

Ông tôi là người gia trưởng trong nhà. Ông là một người thông thái và đáng kính, thường chia sẻ những câu chuyện thú vị từ thời trẻ của mình. Bà tôi là một tâm hồn hiền hậu, người gắn kết mọi người lại với nhau bằng lòng tốt và tài nấu ăn đáng kinh ngạc. Bố mẹ tôi là cầu nối giữa các thế hệ; họ làm việc vất vả bên ngoài nhưng luôn thể hiện lòng hiếu thảo và sự kính trọng đối với ông bà. Cuối cùng, em trai tôi là thành viên năng động nhất, người mang lại rất nhiều tiếng cười và sự ồn ào cho ngôi nhà.

Sống trong một đại gia đình có nghĩa là chúng tôi làm hầu hết mọi việc cùng nhau. Các bữa ăn hàng ngày là một sự kiện lớn nơi mọi người quây quần. Chúng tôi cũng đón những ngày lễ truyền thống như Tết Nguyên Đán với sự nhiệt tình rất lớn, mỗi người đều góp sức chuẩn bị cho lễ hội. Vào buổi tối, chúng tôi thường ngồi cùng nhau trong phòng khách, uống trà và xem TV hoặc chỉ đơn giản là nói về một ngày đã qua.

Gia đình là nền tảng cuộc sống của tôi. Sống với nhiều thế hệ đã dạy tôi những bài học vô giá về sự tôn trọng, kiên nhẫn và chia sẻ. Nó đã cho tôi một cảm giác thân thuộc và bản sắc văn hóa mạnh mẽ. Dù đôi khi có hơi hỗn loạn, nhưng sự ủng hộ, tình yêu thương và sự ấm áp không ngừng nghỉ khiến ngôi nhà của chúng tôi trở thành một nơi thực sự đặc biệt. Đó là một môi trường bận rộn nhưng ấm áp mà tôi sẽ không đánh đổi bất cứ điều gì.

2.3. Bài mẫu Talk about your family – chủ đề Single-Parent Family

Bài mẫu:

My family might not be large, but it is incredibly strong and full of love. It’s a single-parent family, consisting of just my mother and me. My father passed away when I was very young, so my mother raised me all by herself.

My mother is my hero. She is the most resilient and determined person I know. She worked tirelessly to provide me with the best possible life, often juggling multiple jobs. She had to play the role of both a mother and a father, being a strict disciplinarian at one moment and a loving comforter the next. Despite all the hardships, she never failed to show me her unwavering love and support.

Because it was always just the two of us, we became an inseparable team. We did everything together, from cooking meals and cleaning the house to planning our small vacations. Dinner time was particularly special; it was our time to connect and share every detail of our day. She was not just my parent, but also my closest friend and confidante. I could tell her anything without fear of judgment.

To me, my family represents the ultimate unbreakable bond. Growing up in this environment taught me independence, strength, and the true meaning of sacrifice. My mother is my greatest role model, and her perseverance inspires me every single day. She has shown me that a family isn’t defined by its size or structure, but by the depth of the love it holds.

Bản dịch:

Gia đình tôi có thể không lớn, nhưng lại vô cùng mạnh mẽ và tràn đầy tình yêu thương. Đó là một gia đình đơn thân, chỉ gồm mẹ tôi và tôi. Bố tôi mất khi tôi còn rất nhỏ, vì vậy mẹ đã một mình nuôi nấng tôi.

Mẹ tôi là người hùng của tôi. Bà là người kiên cường và quyết tâm nhất mà tôi biết. Bà đã làm việc không mệt mỏi để cho tôi một cuộc sống tốt nhất có thể, thường xuyên phải làm nhiều công việc cùng lúc. Bà phải đóng vai trò của cả người mẹ và người cha, lúc thì là người kỷ luật nghiêm khắc, lúc lại là người an ủi đầy yêu thương. Bất chấp mọi khó khăn, bà chưa bao giờ không thể hiện tình yêu và sự ủng hộ không lay chuyển dành cho tôi.

Bởi vì luôn chỉ có hai chúng tôi, chúng tôi đã trở thành một đội không thể tách rời. Chúng tôi làm mọi thứ cùng nhau, từ nấu ăn, dọn dẹp nhà cửa cho đến lên kế hoạch cho những kỳ nghỉ nhỏ của mình. Giờ ăn tối đặc biệt quý giá; đó là thời gian để chúng tôi kết nối và chia sẻ mọi chi tiết trong ngày. Bà không chỉ là phụ huynh mà còn là người bạn thân và bạn tâm giao của tôi. Tôi có thể kể cho bà nghe mọi thứ mà không sợ bị phán xét.

Đối với tôi, gia đình tôi đại diện cho mối liên kết không thể phá vỡ tột cùng. Lớn lên trong môi trường này đã dạy tôi tính tự lập, sự mạnh mẽ và ý nghĩa thực sự của sự hy sinh. Mẹ là hình mẫu lớn nhất của tôi, và sự kiên trì của bà truyền cảm hứng cho tôi mỗi ngày. Bà đã cho tôi thấy rằng một gia đình không được định nghĩa bởi quy mô hay cấu trúc, mà bởi chiều sâu của tình yêu mà nó chứa đựng.

Đăng Ký Liền Tay
Lấy Ngay Quà Khủng

★ Ưu đãi lên đến 60%
Khi đăng ký khóa học tại TalkFirst

Đăng Ký Liền Tay
Lấy Ngay Quà Khủng

★ Ưu đãi lên đến 50%
Khi đăng ký khóa học tại TalkFirst

3. Các câu hỏi IELTS Speaking Part 3 chủ đề Family

3.1. In what ways have families in your country changed in recent years?

(Gia đình ở nước bạn đã thay đổi theo những cách nào trong những năm gần đây?)

Câu trả lời:

There have been several significant shifts. The most prominent one is the transition from extended families to nuclear families. In the past, it was common for multiple generations to live under one roof, but now, especially in urban areas, smaller family units are the norm. Additionally, the roles within the family have evolved. With more women pursuing careers, the traditional model of the father as the sole breadwinner is becoming less common, leading to more shared responsibilities at home.

Dịch nghĩa:

Đã có một vài sự thay đổi đáng kể. Nổi bật nhất là sự chuyển đổi từ gia đình nhiều thế hệ (đại gia đình) sang gia đình hạt nhân. Trước đây, việc nhiều thế hệ sống chung dưới một mái nhà là rất phổ biến, nhưng hiện nay, đặc biệt là ở các khu vực thành thị, các đơn vị gia đình nhỏ hơn đã trở thành tiêu chuẩn. Thêm vào đó, vai trò trong gia đình cũng đã thay đổi. Với việc ngày càng có nhiều phụ nữ theo đuổi sự nghiệp, mô hình truyền thống người cha là trụ cột kinh tế duy nhất đang trở nên ít phổ biến hơn, dẫn đến việc chia sẻ trách nhiệm trong gia đình nhiều hơn.

3.2. Do you think the roles of mothers and fathers should be the same?

(Bạn có nghĩ rằng vai trò của người mẹ và người cha nên giống nhau không?)

Câu trả lời:

I believe their roles should be equal in value and importance, but not necessarily identical. Modern families benefit most when parents function as a team, sharing responsibilities based on their strengths and circumstances, rather than conforming to rigid, traditional gender roles. For instance, both parents are equally responsible for a child’s emotional well-being and financial support. The key is partnership and flexibility, not sameness.

Dịch nghĩa:

Tôi tin rằng vai trò của họ nên có giá trị và tầm quan trọng ngang nhau, nhưng không nhất thiết phải giống hệt nhau. Các gia đình hiện đại được hưởng lợi nhiều nhất khi cha mẹ hoạt động như một đội, chia sẻ trách nhiệm dựa trên thế mạnh và hoàn cảnh của họ, thay vì tuân theo các vai trò giới tính cứng nhắc, truyền thống. Ví dụ, cả cha và mẹ đều có trách nhiệm như nhau đối với sự phát triển tình cảm và hỗ trợ tài chính cho con cái. Chìa khóa là sự hợp tác và linh hoạt, chứ không phải sự giống nhau.

3.3. What problems can arise from the generation gap between parents and children?

(Những vấn đề gì có thể nảy sinh từ khoảng cách thế hệ giữa cha mẹ và con cái?)

Câu trả lời:

The generation gap can lead to several challenges, primarily misunderstandings and communication breakdowns. Parents and children often have different perspectives on technology, career choices, and personal freedom, which can cause conflict. For example, parents might prioritize stability in a job, while their children might value passion and flexibility. This difference in values can make it difficult for them to see eye to eye, potentially straining their relationship if not handled with patience and mutual respect.

Dịch nghĩa:

Khoảng cách thế hệ có thể dẫn đến một số thách thức, chủ yếu là sự hiểu lầm và đổ vỡ trong giao tiếp. Cha mẹ và con cái thường có những quan điểm khác nhau về công nghệ, lựa chọn nghề nghiệp và tự do cá nhân, điều này có thể gây ra xung đột. Ví dụ, cha mẹ có thể ưu tiên sự ổn định trong công việc, trong khi con cái họ lại có thể coi trọng đam mê và sự linh hoạt. Sự khác biệt về giá trị này có thể khiến họ khó tìm được tiếng nói chung, có khả năng làm căng thẳng mối quan hệ nếu không được giải quyết bằng sự kiên nhẫn và tôn trọng lẫn nhau.

3.4. Who do you think should be more responsible for the care of the elderly: the family or the government? 

(Bạn nghĩ ai nên chịu trách nhiệm nhiều hơn trong việc chăm sóc người cao tuổi: gia đình hay chính phủ?)

Câu trả lời:

I believe it should be a shared responsibility. The family provides the essential emotional support and personal care that only loved ones can offer. This is rooted in love and filial piety. However, caring for the elderly can be financially and physically demanding. Therefore, the government has a crucial role to play by providing financial subsidies, accessible healthcare, and professional support services like nursing homes. It’s a partnership to ensure the elderly can live their later years with dignity and comfort.

Dịch nghĩa:

Tôi tin rằng đó nên là một trách nhiệm chung. Gia đình cung cấp sự hỗ trợ tinh thần thiết yếu và sự chăm sóc cá nhân mà chỉ người thân yêu mới có thể mang lại. Điều này bắt nguồn từ tình yêu và lòng hiếu thảo. Tuy nhiên, việc chăm sóc người cao tuổi có thể đòi hỏi nhiều về tài chính và thể chất. Do đó, chính phủ có vai trò quan trọng trong việc cung cấp các khoản trợ cấp tài chính, dịch vụ chăm sóc sức khỏe dễ tiếp cận và các dịch vụ hỗ trợ chuyên nghiệp như viện dưỡng lão. Đây là sự hợp tác nhằm đảm bảo người cao tuổi có thể sống những năm cuối đời một cách thoải mái và có phẩm giá.

Việc trả lời tốt các câu hỏi Part 3 cho thấy khả năng phân tích và lập luận của bạn. Để luyện tập áp dụng kỹ năng này với nhiều chủ đề khác, việc thực hành với các bộ đề thi thực tế là rất quan trọng. Bạn có thể tham khảo bộ đề thi IELTS Speaking 2025 được TalkFirst cập nhật mới nhất để làm quen với các dạng câu hỏi đa dạng.

4. Một số từ vựng tiếng Anh chủ đề Family

STTTừ vựngPhiên âmDịch nghĩa
1Relative/ˈrelətɪv/Họ hàng, người thân
2Parents/ˈpeərənts/Bố mẹ
3Sibling/ˈsɪblɪŋ/Anh, chị, em ruột
4Spouse/spaʊs/Vợ hoặc chồng
5Cousin/ˈkʌzn/Anh, chị, em họ
6Nephew/ˈnefjuː/Cháu trai (của cô, dì, chú, bác)
7Niece/niːs/Cháu gái (của cô, dì, chú, bác)
8Ancestor/ˈænsestə(r)/Tổ tiên
9Descendant/dɪˈsendənt/Con cháu, hậu duệ
10Generation/ˌdʒenəˈreɪʃn/Thế hệ
11Upbringing/ˈʌpbrɪŋɪŋ/Sự nuôi dưỡng, giáo dục (từ nhỏ)
12Household/ˈhaʊshoʊld/Hộ gia đình (những người sống chung nhà)
13Nuclear family/ˌnjuːkliə ˈfæməli/Gia đình hạt nhân (bố mẹ và con cái)
14Extended family/ɪkˌstendɪd ˈfæməli/Đại gia đình (nhiều thế hệ chung sống)
15Single-parent family/ˌsɪŋɡl peərənt ˈfæməli/Gia đình đơn thân (chỉ có bố hoặc mẹ)
16Close-knit/ˌkləʊs ˈnɪt/(adj) Gắn bó, khăng khít
17Get together/ɡet təˈɡeðə(r)/(phr. v) Tụ họp, sum họp
18Sibling rivalry/ˈsɪblɪŋ ˈraɪvlri/Sự ganh đua, tị nạnh giữa anh chị em
19Look up to/lʊk ʌp tu/(phr. v) Kính trọng, ngưỡng mộ
20Take after/teɪk ˈæftər/(phr. v) Giống (về ngoại hình, tính cách)

Đọc thêm: 150+ Từ vựng tiếng Anh về chủ đề gia đình

Hy vọng rằng với những bài mẫu chi tiết cho cả 3 Part, cùng danh sách từ vựng hữu ích, bạn đã có một nền tảng vững chắc để tự tin chinh phục chủ đề “Talk about your Family”. Điều quan trọng nhất bây giờ là luyện tập để biến kiến thức thành kỹ năng nói tự nhiên và trôi chảy.

TalkFirst tin rằng bạn hoàn toàn có thể gây ấn tượng với giám khảo bằng chính câu chuyện gia đình của mình. Chúc các bạn ôn luyện hiệu quả và đạt được band điểm như ý!

Khóa học

Tiếng Anh Giao Tiếp Ứng Dụng

Nói tiếng Anh tự nhiên như tiếng Việt

Tiếng Anh cho người mất gốc

Giải pháp học tiếng Anh cho người mất gốc

Khóa tiếng Anh cho dân IT

Tiếng Anh chuyên biệt cho dân CNTT

Khóa Thuyết trình tiếng Anh

Thuyết trình tiếng Anh như tiếng Việt

Khóa luyện thi IELTS

Cam kết tăng 1 band điểm sau 1 khóa học

Khóa luyện thi IELTS Online

Học IELTS trực tuyến = Cam kết đầu ra

Khóa IELTS Writing Online

Học Writing cùng chuyên gia hàng đầu

Lớp học sáng tạo, giúp học viên ứng dụng tiếng Anh vào các tình huống thực tế

Đăng ký kiểm tra trình độ Miễn Phí
cùng chuyên gia Anh ngữ tại TalkFirst

100+ doanh nghiệp đồng hành
gameloft Hella
Coca-Cola Pepsi DHL Fedex
100+ doanh nghiệp đồng hành
gameloft Hella
Coca-Cola Pepsi DHL Fedex

ĐĂNG KÝ NGAY

Quý Anh/Chị để lại thông tin bên dưới để được hỗ trợ.
Liên hệ Hotline: 028 22 644 666 để được hỗ trợ ngay.

[Happy Vietnamese Women’s Day] Ưu đãi lên đến 60% học phí, cơ hội nhận ngay học bổng tiếng Anh trị giá lên đến 7 triệu đồng và hộp đựng trang sức cao cấp từ TalkFirst