Việc nắm vững từ vựng về nghề nghiệp không chỉ giúp bạn mở rộng khả năng giao tiếp mà còn hỗ trợ trong học tập và công việc. Để sử dụng tiếng Anh một cách chính xác và tự nhiên, việc phân loại từ vựng theo lĩnh vực là vô cùng quan trọng. Trong bài viết này, TalkFirst giới thiệu hơn 120+ từ vựng nghề nghiệp trong tiếng Anh, được chia theo các nhóm ngành, giúp bạn dễ dàng ghi nhớ và áp dụng vào thực tế. Cùng tham khảo ngay nha!
Tổng hợp từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp theo từng lĩnh vực
Trong tiếng Anh, “nghề nghiệp” có thể được diễn đạt bằng nhiều từ khác nhau, tùy theo ngữ cảnh sử dụng. Dưới đây là một số thuật ngữ phổ biến:
Job: Công việc (thường dùng để chỉ một vị trí cụ thể, có thể là tạm thời hoặc dài hạn)
Ví dụ: I have a job as a teacher. (Tôi có một công việc là giáo viên.)
Occupation: Nghề nghiệp (cách diễn đạt trang trọng hơn, thường dùng trong biểu mẫu hoặc tài liệu chính thức).
Ví dụ: Please write your occupation on the form. (Vui lòng điền nghề nghiệp của bạn vào biểu mẫu.)
Career: Sự nghiệp (nhấn mạnh quá trình phát triển trong một lĩnh vực nhất định, bao gồm nhiều công việc khác nhau)
Ví dụ: She has a successful career in marketing. (Cô ấy có một sự nghiệp thành công trong ngành marketing.)
Profession: Nghề nghiệp chuyên môn (đòi hỏi kiến thức chuyên sâu, bằng cấp và đào tạo chuyên nghiệp)
Ví dụ: Law and medicine are highly respected professions. (Luật và y khoa là những nghề nghiệp được tôn trọng cao.)
Việc hiểu rõ từ vựng về nghề nghiệp giúp bạn tự tin hơn trong môi trường làm việc quốc tế. Nếu bạn muốn nâng cao kỹ năng giao tiếp thực tế trong công việc, hãy tham khảo khóa học tiếng Anh giao tiếp ứng dụng
2. Tổng hợp các từ vựng nghề nghiệp trong tiếng Anh
2.1. Từ vựng tiếng Anh nghề nghiệp lĩnh vực Giáo dục (Education)
Từ vựng nghề nghiệp lĩnh vực Giáo dục
Phiên âm
Ý nghĩa
Ví dụ
Teacher
/ˈtiːtʃər/
Giáo viên
She is a dedicated teacher.
Professor
/prəˈfesər/
Giáo sư
The professor gave an inspiring lecture.
Lecturer
/ˈlek.tʃər.ər/
Giảng viên đại học
He works as a lecturer at the university.
Tutor
/ˈtjuː.tər/
Gia sư
I hired a tutor to help me with math.
Principal
/ˈprɪn.sə.pəl/
Hiệu trưởng
The school principal gave a speech.
Librarian
/laɪˈbreə.ri.ən/
Thủ thư
The librarian helped me find the book.
Education consultant
/ˌedʒ.ʊˈkeɪ.ʃən kənˈsʌl.tənt/
Cố vấn giáo dục
He works as an education consultant.
School counselor
/skuːl ˈkaʊn.səl.ər/
Cố vấn học đường
The school counselor supports students.
Special education teacher
/ˈspeʃ.əl edʒ.ʊˈkeɪ.ʃən ˈtiː.tʃər/
Giáo viên giáo dục đặc biệt
She is a special education teacher for children with disabilities.
Teaching assistant
/ˈtiː.tʃɪŋ əˈsɪs.tənt/
Trợ giảng
The teaching assistant helped during the class.
2.2. Từ vựng tiếng Anh nghề nghiệp lĩnh vực ngành Y tế (Healthcare & Medical)
Từ vựng lĩnh vực ngành Y tế
Phiên âm
Ý nghĩa
Ví dụ
Doctor
/ˈdɒk.tər/
Bác sĩ
The doctor examined the patient carefully.
Nurse
/nɜːs/
Y tá
The nurse assisted the doctor during the surgery.
Surgeon
/ˈsɜː.dʒən/
Bác sĩ phẫu thuật
The surgeon performed a complex heart operation.
Dentist
/ˈden.tɪst/
Nha sĩ
I have an appointment with my dentist tomorrow.
Pharmacist
/ˈfɑː.mə.sɪst/
Dược sĩ
The pharmacist prepared the prescribed medicine.
Paramedic
/ˌpær.əˈmed.ɪk/
Nhân viên y tế khẩn cấp
Paramedics arrived quickly after the accident.
Veterinarian (Vet)
/ˌvet.ər.ɪˈneə.ri.ən/
Bác sĩ thú y
The veterinarian treated my dog’s injury.
Physiotherapist
/ˌfɪz.i.əʊˈθer.ə.pɪst/
Nhà vật lý trị liệu
He visited a physiotherapist for his back pain.
Psychologist
/saɪˈkɒl.ə.dʒɪst/
Nhà tâm lý học
A psychologist can help with anxiety issues.
Radiologist
/ˌreɪ.diˈɒl.ə.dʒɪst/
Bác sĩ X-quang
The radiologist analyzed the patient’s MRI scan.
Midwife
/ˈmɪd.waɪf/
Nữ hộ sinh
The midwife assisted in delivering the baby.
Ophthalmologist
/ˌɒf.θælˈmɒl.ə.dʒɪst/
Bác sĩ nhãn khoa
An ophthalmologist specializes in eye diseases.
2.3. Từ vựng tiếng Anh nghề nghiệp lĩnh vực ngành Kinh doanh & Tài chính (Business & Finance)
Từ vựng ngành Kinh doanh & Tài chính
Phiên âm
Ý nghĩa
Ví dụ
Businessman/ Businesswoman
/ˈbɪz.nɪs.mæn/ /ˈbɪz.nɪsˌwʊm.ən/
Doanh nhân
She is a successful businesswoman.
Accountant
/əˈkaʊn.tənt/
Kế toán
The accountant prepared the financial statements.
Banker
/ˈbæŋ.kər/
Nhân viên ngân hàng
He has been a banker for 10 years.
Financial analyst
/faɪˈnæn.ʃəl ˈæn.ə.lɪst/
Chuyên viên phân tích tài chính
A financial analyst studies market trends.
Sales representative
/seɪlz ˌrep.rɪˈzen.tə.tɪv/
Đại diện kinh doanh
Our sales representative will contact you soon.
Marketing manager
/ˈmɑː.kɪ.tɪŋ ˈmæn.ɪ.dʒər/
Quản lý tiếp thị
The marketing manager launched a new campaign.
Entrepreneur
/ˌɒn.trə.prəˈnɜːr/
Nhà khởi nghiệp
She became an entrepreneur at the age of 25.
Auditor
/ˈɔː.dɪ.tər/
Kiểm toán viên
The auditor checked the company’s financial records.
Investment banker
/ɪnˈvest.mənt ˈbæŋ.kər/
Nhân viên ngân hàng đầu tư
He works as an investment banker in London.
Stockbroker
/ˈstɒkˌbrəʊ.kər/
Môi giới chứng khoán
The stockbroker advised me to buy shares.
2.4. Nghề nghiệp lĩnh vực ngành Kỹ thuật & Công nghệ (Engineering & Technology)
Từ vựng ngành Kỹ thuật & Công nghệ
Phiên âm
Ý nghĩa
Ví dụ
Engineer
/ˌen.dʒɪˈnɪər/
Kỹ sư
He works as an engineer in a multinational company.
Software developer
/ˈsɒf.tweər dɪˈvel.ə.pər/
Lập trình viên phần mềm
She is a software developer at a tech startup.
Web designer
/web dɪˈzaɪ.nər/
Thiết kế web
The web designer created a modern website. (Nhà thiết kế web đã tạo ra một trang web hiện đại.)
IT specialist
/aɪ.tiː ˈspeʃ.əl.ɪst/
Chuyên viên công nghệ thông tin
The IT specialist fixed the network issue.
Data analyst
/ˈdeɪ.tə ˈæn.ə.lɪst/
Chuyên viên phân tích dữ liệu
A data analyst interprets business trends.
Cybersecurity analyst
/ˈsaɪ.bər.sɪˌkjʊə.rɪ.ti ˈæn.ə.lɪst/
Chuyên viên an ninh mạng
Cybersecurity analysts protect systems from hackers.
Artificial Intelligence (AI) Engineer
/ˌɑː.tɪˈfɪʃ.əl ɪnˈtel.ɪ.dʒəns ˈen.dʒɪ.nɪər/
Kỹ sư trí tuệ nhân tạo
AI engineers develop smart algorithms.
Electrical engineer
/ɪˈlek.trɪ.kəl ˈen.dʒɪ.nɪər/
Kỹ sư điện
Electrical engineers work on power systems.
Mechanical engineer
/məˈkæn.ɪ.kəl ˈen.dʒɪ.nɪər/
Kỹ sư cơ khí
Mechanical engineers design machinery.
Civil engineer
/ˈsɪv.ɪl ˈen.dʒɪ.nɪər/
Kỹ sư xây dựng
A civil engineer supervises construction projects.
2.5. Từ vựng tiếng Anh nghề nghiệp nhóm ngành Luật pháp & An ninh (Law & Security)
The microbiologist studied bacteria under a microscope.
Physicist
/ˈfɪz.ɪ.sɪst/
Nhà vật lý học
The physicist developed a new theory of gravity.
Để ghi nhớ từ vựng hiệu quả, bạn có thể áp dụng các phương pháp học từ vựng như flashcard, ghi chép hoặc thực hành qua hội thoại. Nếu bạn muốn khám phá thêm nhiều phương pháp học hiệu quả, hãy xem ngay danh mục bài viết về Tự học tiếng Anh
Việc học từ vựng theo chủ đề nghề nghiệp trong tiếng Anh sẽ giúp bạn diễn đạt ý tưởng rõ ràng và chuyên nghiệp hơn trong giao tiếp. Hãy kết hợp việc học với thực hành, như sử dụng từ mới trong hội thoại hàng ngày, đọc tài liệu chuyên ngành hoặc tham gia các cuộc thảo luận liên quan. Nếu bạn muốn cập nhật thêm nhiều kiến thức tiếng Anh hữu ích, đừng quên theo dõi TalkFirst để không bỏ lỡ những bài học chất lượng nhé!
Đăng ký kiểm tra trình độ Miễn Phí cùng chuyên gia Anh ngữ tại TalkFirst
Tự hào là đơn vị giảng dạy Tiếng Anh Được các tập đoàn hàng đầu lựa chọn
ĐĂNG KÝ NGAY
Quý Anh/Chị để lại thông tin bên dưới để được hỗ trợ.
Liên hệ Hotline: 028 22 644 666 để được hỗ trợ ngay.
[Happy International Women’s Day] Ưu đãi lên đến 40% học phí, tặng 10 suất sửa CV MIỄN PHÍ và cố vấn kỹ năng trả lời phỏng vấn, cơ hội nhận học bổng 4.000.000 VND