Đề thi IELTS Writing Task 2 ngày 19/06/2021 – Chủ đề trong đề thi này không hề xa lạ với các sĩ tử ôn thi IELTS. Sau đây là bài mẫu được biên soạn chi tiết bởi đội ngũ chuyên gia học thuật tại TalkFirst. Các bạn tham khảo cách phân tích và dàn bài, đừng quên note lại những từ vựng cần lưu ý nhé!
Xem thêm: Tổng hợp toàn bộ đề thi IELTS Writing 2021 kèm sample answers – Cập nhật liên tục
Nội dung chính
Toggle1. Cấu trúc bài mẫu IELTS Writing Task 2
Sport has an important role in society. Some people believe that it is nothing more than leisure activities. Discuss both views and give your opinion?
- Introduction:
– Fact: Trong những năm gần đây, vận động viên được coi như người nổi tiếng nên ngành thể thao trở thành tâm điểm chú ý, thu hút sự chú ý về giá trị và lợi ích của nó.
– Statement: Một số người cho rằng thể thao có tầm quan trọng về mặt xã hội, trong khi những người khác thì nghĩ rằng nó chỉ phục vụ mục đích giải trí.
– Task: Những ý kiến xung quanh những giá trị thể thao đem lại sẽ được bàn bạc trong bài luận này.
- Body paragraph 1:
Có thể hiểu vì sao một số người coi thể thao như một hoạt động giải trí lúc rảnh.
– Idea 1: Họ thiếu đặc điểm, tài năng cần thiết để trở thành vận động viên chuyên nghiệp.
– Idea 2: Tính giải trí trong thể thao ngày càng được chú trọng.
- Body paragraph 2:
Thể thao đóng vai trò quan trọng trong xã hội.
– Idea 1: Chơi thể thao nâng cao sức khỏe, cả thể chất lẫn tinh thần.
– Idea 2: Thể thao giúp thúc đẩy các giá trị xã hội và nhân văn quan trọng.
- Conclusion:
Nêu ý kiến cá nhân: Thể thao có thể đem lại nhiều lợi ích khác ngoài tính giải trí.
2. Sample Answer band 8.0+
With athletes attaining celebrity status in recent years, the sports industry is almost always in the spotlight, attracting attention to its merit. While some attach social importance to sport, others think it only serves leisure purposes. The various opinions surrounding the values of sport shall be closely examined within the scope of this essay.
It is understandable why some view sport as nothing but a pastime. As for casual players, while they are probably fond of sports, some may lack certain physical characteristics or gifts to play professionally. In fact, most people do not possess advantageous attributes such as towering height or long limbs or display innate talents in terms of speed or flexibility. Thus, they are unlikely to pursue an athletic career, hence the emphasis on the recreational aspect of the sport. It is also important to acknowledge the increasing focus on entertainment in sport. A notable example is professional wrestling where most matches are scripted in order to amuse spectators.
Beyond entertainment, sport can play a pivotal role in society with regard to health and other important values. Obviously, doing sports has a positive impact on both people’s physical and mental well-being. Regular sports participation is widely known to strengthen bones, improve mobility, prevent cardiovascular disease, and so on. Taking up sports also helps reduce stress and anxiety, leading to an improved state of mind. Furthermore, sport promotes psychological and humanitarian values conducive to the development of society. Thanks to sport, the dedication, and resilience of sportsmen, especially those who are differently-abled, can inspire countless people. Additionally, the Olympic Games, the FIFA World Cup, and many regional competitions provide opportunities to establish peace and cross-border cooperation. For example, in 2008, the President of Armenia invited his Turkish counterpart to watch the World Cup qualifying match between the two countries, which in turn aided reconciliation efforts.
In conclusion, I believe that sport has much more to offer than just relaxation. The aforementioned health benefits and potential contribution to the betterment of society support this claim.
336 words – Band 8.0+ – Written by TalkFirst!
3. Các từ vựng cần highlight
- attain celebrity status: trở thành người nổi tiếng
- be in the spotlight: là tâm điểm của sự chú ý
- attach importance to something: chú trọng điều gì đó
- serve a purpose: phục vụ mục đích
- nothing but = only: chỉ là, chỉ có
- pastime (n): hoạt động giải trí lúc rảnh
- characteristic (n): đặc điểm
- attribute (n): phẩm chất, đặc điểm
- gift (n) = talent (n): tài năng
- innate (adj): bẩm sinh, thiên phú
- mobility (n): tính di động
- a state of mind: trạng thái tâm trí
- promote (v): thúc đẩy
- be conducive to something: có lợi cho điều gì đó
- differently abled (adj): khuyết tật
- cross-border cooperation: hợp tác xuyên biên giới
- reconciliation (n): sự hòa giải
Chúc bạn luyện thi IELTS thật tốt qua bài mẫu trên đây và đừng quên theo dõi TalkFirst mỗi ngày để cập nhật cho mình những kiến thức bổ ích về tiếng Anh nhé!
Xem thêm các bài viết liên quan:
Nếu bạn đang tìm kiếm khoá học luyện thi IELTS uy tín, tham khảo thêm Khóa học Luyện thi IELTS và Khóa học Luyện thi IELTS Online cam kết đầu ra tại Anh ngữ TalkFirst.