Trong thế giới kinh doanh toàn cầu hiện nay, tiếng Anh thương mại đã trở thành ngôn ngữ chính trong giao tiếp giữa các doanh nghiệp quốc tế. Khả năng giao tiếp hiệu quả bằng tiếng Anh không chỉ giúp cải thiện mối quan hệ đối tác mà còn tăng cường cơ hội thăng tiến trong sự nghiệp. Bài viết này, TalkFirst sẽ giới thiệu một số mẫu câu và hội thoại tiếng Anh thương mại cơ bản dành cho người đi làm.
Nội dung chính
Toggle1. Mẫu câu sử dụng trong hội thoại tiếng Anh thương mại
- Could we schedule a meeting for next week?
(Chúng ta có thể lên lịch cuộc họp vào tuần tới không?) - I’ll send you the proposal by tomorrow.
(Tôi sẽ gửi đề xuất cho bạn vào ngày mai.) - Please let me know if you need further information.
(Vui lòng cho tôi biết nếu bạn cần thêm thông tin.) - Thank you for your cooperation.
(Cảm ơn sự hợp tác của bạn.) - We look forward to doing business with you.
(Chúng tôi mong được hợp tác kinh doanh với bạn.) - Can we discuss the terms of the agreement?
(Chúng ta có thể thảo luận về các điều khoản của thỏa thuận không?) - Is there anything else I can help you with?
(Bạn có cần tôi giúp gì thêm không?) - Good morning. My name is John Smith from ABC Company. How can I help you?
(Chào buổi sáng. Tôi là John Smith từ Công ty ABC. Tôi có thể giúp gì cho bạn?) - I’m calling to inquire about your laptop models.
(Tôi gọi điện để hỏi về các mẫu laptop của bạn.) - Could you please send me a brochure for your latest smartphone?
(Bạn có thể gửi cho tôi một tờ rơi về smartphone mới nhất của bạn được không?) - What are your payment terms for international orders?
(Điều khoản thanh toán của bạn là gì cho đơn hàng quốc tế?) - I’m interested in placing an order for 5 wireless mice.
(Tôi muốn đặt hàng 5 chiếc chuột không dây.) - Can you give me a quote for 100 units of your office chairs?
(Bạn có thể đưa cho tôi báo giá cho 100 chiếc ghế văn phòng của bạn được không?) - What is your lead time for custom-designed t-shirts?
(Thời gian giao hàng của bạn cho áo thun thiết kế tùy chỉnh là bao lâu?) - I have a question about my order number 12345.
(Tôi có một câu hỏi về đơn hàng số 12345 của tôi.) - Thank you for your time and assistance.
(Cảm ơn bạn đã dành thời gian và giúp đỡ.)
2. Mẫu hội thoại tiếng Anh thương mại cho người đi làm
2.1. Mẫu hội thoại đàm phán trong kinh doanh
Hội thoại 1:
- Alice: We’ve reviewed your proposal, but the price is higher than we anticipated. Can we discuss a discount?
(Chúng tôi đã xem xét đề xuất của bạn, nhưng giá cao hơn chúng tôi dự kiến. Chúng ta có thể thảo luận về việc giảm giá không?) - Bob: Certainly, Alice. I understand your concerns. How about a 10% discount if you commit to a larger quantity?
(Chắc chắn, Alice. Tôi hiểu những lo ngại của bạn. Bạn thấy sao nếu chúng tôi giảm 10% nếu bạn cam kết mua số lượng lớn hơn?)
Hội thoại 2:
- Chris: We appreciate the quality of your products but need better payment terms.
(Chúng tôi đánh giá cao chất lượng sản phẩm của bạn nhưng cần điều kiện thanh toán tốt hơn.) - Dana: Let’s find a compromise, Chris. What terms are you looking for?
(Hãy tìm một giải pháp thỏa đáng, Chris. Bạn đang tìm kiếm điều kiện nào?)
Hội thoại 3:
- Eva: Is there any flexibility in the contract duration?
(Có sự linh hoạt nào trong thời hạn hợp đồng không?) - Frank: We can consider a shorter initial term with the option to extend. How does that sound, Eva?
(Chúng tôi có thể xem xét một thời hạn ban đầu ngắn hơn với tùy chọn gia hạn. Ý kiến của bạn thế nào, Eva?)
Hội thoại 4:
- George: Can we include some additional services at the same cost?
(Chúng ta có thể bao gồm thêm một số dịch vụ khác với cùng một chi phí không?) - Helen: We can do that, George, but we’ll need to adjust the scope of other services accordingly.
(Chúng tôi có thể làm điều đó, George, nhưng chúng tôi cần điều chỉnh phạm vi của các dịch vụ khác cho phù hợp.)
Hội thoại 5:
- Ian: The delivery timeline is too long. Can we expedite the process?
(Thời gian giao hàng quá dài. Chúng ta có thể đẩy nhanh quá trình không?) - Julia: We’ll need to charge an expedite fee, Ian. Would that be acceptable?
(Chúng tôi cần tính phí đẩy nhanh, Ian. Điều đó có được không?)
Hội thoại 6:
- Karl: We need exclusive rights to sell your products in our region. Is that possible?
(Chúng tôi cần quyền độc quyền để bán sản phẩm của bạn trong khu vực của chúng tôi. Điều đó có thể không?) - Lily: That’s something we can discuss, Karl. Let’s look at the potential market size first.
(Đó là điều chúng ta có thể thảo luận, Karl. Hãy xem xét kích thước thị trường tiềm năng trước.)
Hội thoại 7:
- Mia: Your current warranty terms are not competitive. Can we extend them?
(Điều khoản bảo hành hiện tại của bạn không cạnh tranh. Chúng ta có thể gia hạn chúng không?) - Nick: I think we can extend the warranty by an additional year, Mia. Let’s finalize the details.
(Tôi nghĩ chúng ta có thể gia hạn bảo hành thêm một năm, Mia. Chúng ta hãy hoàn thiện các chi tiết.)
2.2. Mẫu hội thoại trả lời điện thoại
Hội thoại 1:
- Alice: Hello, this is Alice from Xuan Thinh Company. How can I assist you today?
(Xin chào, đây là Alice từ Công ty Xuân Thịnh. Tôi có thể giúp gì cho bạn hôm nay?) - Bob: Hi Alice, I’m calling to inquire about your product specifications and pricing details.
(Chào Alice, tôi gọi để hỏi về thông số kỹ thuật và chi tiết giá của sản phẩm.)
Hội thoại 2:
- Chris: Good morning, ABC Ltd customer service. How may I help you?
(Chào buổi sáng, dịch vụ khách hàng của Công ty ABC. Tôi có thể giúp gì cho bạn?) - Dana: I need assistance with an order I placed last week.
(Tôi cần hỗ trợ về một đơn hàng tôi đặt tuần trước.)
Hội thoại 3:
- Eva: Thank you for calling Xuan Thinh Company. What can I do for you today?
(Cảm ơn bạn đã gọi đến Công ty Xuân Thịnh. Tôi có thể làm gì để giúp bạn hôm nay?) - Frank: I’m looking to update my account information.
(Tôi muốn cập nhật thông tin tài khoản của mình.)
Hội thoại 4:
- George: Software Company, George speaking. How can I direct your call? (Công ty phần mềm, George đang nói. Tôi có thể chuyển cuộc gọi cho bạn không?)
- Helen: Could you connect me to the technical support department, please?
(Bạn có thể kết nối tôi với bộ phận hỗ trợ kỹ thuật được không?)
Hội thoại 5:
- Ian: Hello, you’ve reached the sales department. Ian speaking. How can I help?
(Xin chào, bạn đã liên hệ với bộ phận bán hàng. Ian đang nói đây. Tôi có thể giúp gì cho bạn?) - Julia: I’m interested in placing a bulk order and would like to discuss pricing.
(Tôi quan tâm đến việc đặt hàng số lượng lớn và muốn thảo luận về giá cả.)
Hội thoại 6:
- Karl: Customer support, this is Karl. What issue can I assist you with today?
(Hỗ trợ khách hàng, Karl đang nói. Tôi có thể giúp gì cho bạn hôm nay?) - Lily: I’m having trouble accessing my online account.
(Tôi đang gặp rắc rối khi truy cập tài khoản trực tuyến của mình.)
Hội thoại 7:
- Mia: This is Mia at Software Company. How can I make your day better?
(Đây là Mia tại Công ty phần mềm. Tôi có thể làm gì để ngày của bạn tốt hơn?) - Nick: I’d like to know more about your return policy.
(Tôi muốn biết thêm về chính sách hoàn trả của bạn.)
2.3. Mẫu hội thoại khi thỏa thuận hợp đồng
Hội thoại 1:
- Alice: Based on our discussions, I’ve prepared the final draft of the contract. Could you please review it and provide your feedback?
(Dựa trên cuộc thảo luận của chúng ta, tôi đã chuẩn bị bản nháp cuối cùng của hợp đồng. Bạn có thể xem qua và đưa ra phản hồi của mình được không?) - Bob: Everything looks good, Alice, but I would like to request a few minor changes before we proceed.
(Mọi thứ trông tốt, Alice, nhưng tôi muốn đề nghị một vài thay đổi nhỏ trước khi chúng ta tiến hành.)
Hội thoại 2:
- Chris: This clause here regarding late payments needs to be revised. What are your thoughts, Chris?
(Điều khoản này về thanh toán trễ cần được sửa đổi. Ý kiến của bạn thế nào, Chris?) - Dana: I agree, Dana. Let’s adjust it to be more reasonable for both parties.
(Tôi đồng ý, Dana. Hãy điều chỉnh nó cho hợp lý hơn cho cả hai bên.)
Hội thoại 3:
- Eva: Can we include a provision for early termination in the contract?
(Chúng ta có thể bao gồm một điều khoản về việc chấm dứt sớm trong hợp đồng không?) - Frank: That sounds fair. We should outline the conditions for early termination to ensure clarity.
(Điều đó nghe có vẻ hợp lý. Chúng ta nên đề cập rõ các điều kiện để chấm dứt sớm để đảm bảo rõ ràng.)
Hội thoại 4:
- George: Could we add a performance clause that specifies penalties for late deliveries?
(Chúng ta có thể thêm một điều khoản hiệu suất quy định về các khoản phạt cho những lần giao hàng trễ không?) - Helen: That is something we can consider. Let’s discuss the specifics to ensure it’s fair for both sides.
(Đó là điều chúng tôi có thể xem xét. Hãy thảo luận chi tiết để đảm bảo công bằng cho cả hai bên.)
Hội thoại 5:
- Lan: I noticed that the liability limitations are quite restrictive. Could we negotiate these terms?
(Tôi nhận thấy rằng các giới hạn trách nhiệm khá hạn chế. Chúng ta có thể thương lượng những điều khoản này không?) - Julia: Absolutely, Ian. We want to ensure both parties feel secure. What changes are you proposing?
(Chắc chắn, Ian. Chúng tôi muốn đảm bảo cả hai bên cảm thấy an toàn. Bạn đề xuất thay đổi gì?)
Hội thoại 6:
- Karl: The current terms regarding intellectual property do not meet our requirements. Can we amend this section?
(Các điều khoản hiện tại liên quan đến sở hữu trí tuệ không đáp ứng được yêu cầu của chúng tôi. Chúng ta có thể sửa đổi phần này không?) - Lily: We’re open to suggestions, Karl. Please let us know your specific concerns so we can address them.
(Chúng tôi sẵn sàng lắng nghe các đề xuất, Karl. Vui lòng cho chúng tôi biết những lo ngại cụ thể của bạn để chúng tôi có thể giải quyết.)
Hội thoại 7:
- Mia: Regarding the renewal terms, can we automatically extend the contract unless either party objects?
(Về điều khoản gia hạn, chúng ta có thể tự động gia hạn hợp đồng trừ khi một trong hai bên phản đối không?) - Nick: That seems reasonable. We’ll need to define the notice period for objections to make it workable.
(Điều đó có vẻ hợp lý. Chúng ta cần xác định thời hạn thông báo cho các phản đối để làm cho nó khả thi.)
2.4. Mẫu hội thoại dùng để đặt dịch vụ
Hội thoại 1:
- Alice: I’d like to book your services for our upcoming event. What are the available options?
(Tôi muốn đặt dịch vụ của bạn cho sự kiện sắp tới của chúng tôi. Có những lựa chọn nào có sẵn?) - Bob: We can offer several packages based on your needs. Let’s discuss what suits you best.
(Chúng tôi có thể cung cấp một số gói dựa trên nhu cầu của bạn. Chúng ta hãy thảo luận để tìm ra cái nào phù hợp nhất với bạn.)
Hội thoại 2:
- Chris: Could you provide a detailed quote for the services we discussed?
(Bạn có thể cung cấp báo giá chi tiết cho các dịch vụ chúng ta đã thảo luận không?) - Dana: Of course, Chris. I’ll send you an itemized quote by email later today.
(Tất nhiên, Chris. Tôi sẽ gửi cho bạn báo giá chi tiết qua email vào cuối ngày hôm nay.)
Hội thoại 3:
- Eva: We need to arrange transportation and catering. Can you handle both?
(Chúng tôi cần sắp xếp vận chuyển và ăn uống. Bạn có thể xử lý cả hai không?) - Frank: Yes, we can provide a comprehensive service including both transportation and catering. Let me outline the options.
(Vâng, chúng tôi có thể cung cấp dịch vụ toàn diện bao gồm cả vận chuyển và ăn uống. Để tôi trình bày các lựa chọn.)
Hội thoại 4:
- Mia: Can you provide staff for the event setup and breakdown?
(Bạn có thể cung cấp nhân viên để thiết lập và dọn dẹp sự kiện không?) - Nick: Yes, we have a team specialized for setup and cleanup. They’ll handle everything.
(Vâng, chúng tôi có một đội chuyên để thiết lập và dọn dẹp. Họ sẽ xử lý mọi thứ.)
Hội thoại 5:
- Olivia: What kind of audio-visual equipment can you provide for the conference?
(Bạn có thể cung cấp loại thiết bị âm thanh và hình ảnh nào cho hội nghị?) - Peter: We offer a range of AV equipment, including projectors, microphones, and speakers. I’ll send you the list to choose from.
(Chúng tôi cung cấp các loại thiết bị AV, bao gồm máy chiếu, micro và loa. Tôi sẽ gửi cho bạn danh sách để lựa chọn.)
Hội thoại 6:
- Quinn: Is there a discount available for non-profit organizations?
(Có giảm giá cho các tổ chức phi lợi nhuận không?) - Rachel: Absolutely, we offer a 15% discount for non-profits. Let me know if you need any additional information.
(Chắc chắn, chúng tôi cung cấp mức giảm 15% cho các tổ chức phi lợi nhuận. Hãy cho tôi biết nếu bạn cần thêm thông tin gì.)
Hội thoại 7:
- Steve: How early do we need to book your services for a large-scale event?
(Chúng tôi cần đặt dịch vụ của bạn sớm bao lâu cho một sự kiện quy mô lớn?) - Tracy: For large events, we recommend booking at least six months in advance to ensure availability.
(Đối với các sự kiện lớn, chúng tôi khuyên bạn nên đặt trước ít nhất sáu tháng để đảm bảo có sẵn dịch vụ.)
2.5. Mẫu hội thoại dùng trong các cuộc họp
Hội thoại 1:
- George: Let’s begin today’s meeting by reviewing the progress on the project. Any updates?
(Chúng ta hãy bắt đầu cuộc họp hôm nay bằng cách xem xét tiến độ dự án. Có bản cập nhật nào không?) - Helen: Yes, the project is on track, and we expect to meet the deadline. Here are the details…
(Vâng, dự án đang tiến triển đúng hướng, và chúng tôi kỳ vọng sẽ đáp ứng kịp thời hạn. Đây là các chi tiết…)
Hội thoại 2:
- Lan: I’ve noticed some budget discrepancies that need addressing. Let’s discuss this.
(Tôi đã nhận thấy một số sai lệch ngân sách cần được giải quyết. Chúng ta hãy thảo luận về điều này.) - Julia: Good point, Ian. I’ll bring up the financial reports so we can go over them together.
(Điểm tốt, Ian. Tôi sẽ đưa ra các báo cáo tài chính để chúng ta có thể xem xét chúng cùng nhau.)
Hội thoại 3:
- Karl: Are there any updates on the partnership negotiations we’ve been pursuing?
(Có bản cập nhật nào về các cuộc đàm phán hợp tác mà chúng ta đã theo đuổi không?) - Lily: Yes, we’ve made significant progress. The potential partners have agreed to most of our terms.
(Vâng, chúng tôi đã tiến bộ đáng kể. Các đối tác tiềm năng đã đồng ý với hầu hết các điều khoản của chúng tôi.)
Hội thoại 4:
- Uma: Has everyone had a chance to review the budget proposal I circulated last week?
(Mọi người đã có dịp xem xét đề xuất ngân sách tôi đã phân phối tuần trước chưa?) - Victor: Yes, we’ve reviewed it, and we have some suggestions for cost savings.
(Vâng, chúng tôi đã xem xét nó và có một số gợi ý để tiết kiệm chi phí.)
Hội thoại 5:
- Wendy: Let’s discuss the timeline for the upcoming product launch. Are we on track?
(Chúng ta hãy thảo luận về lộ trình cho việc ra mắt sản phẩm sắp tới. Chúng ta có đúng hướng không?) - Xander: There are a few delays in production. We need to adjust the launch date accordingly.
(Có một vài sự chậm trễ trong sản xuất. Chúng ta cần điều chỉnh ngày ra mắt cho phù hợp.)
Hội thoại 6:
- Yara: Regarding the marketing strategy, should we increase our advertising budget to boost sales?
(Về chiến lược tiếp thị, chúng ta có nên tăng ngân sách quảng cáo để thúc đẩy doanh số không?) - Zach: I suggest we first analyze the effectiveness of our current campaigns before allocating more funds.
(Tôi đề nghị chúng ta nên phân tích hiệu quả của các chiến dịch hiện tại trước khi phân bổ thêm kinh phí.)
Hội thoại 7:
- Amy: Can we finalize the decision on the new supplier in this meeting, or do we need more time?
(Chúng ta có thể hoàn tất quyết định về nhà cung cấp mới trong cuộc họp này không, hay chúng ta cần thêm thời gian?) - Ben: Let’s review all the bids one more time to ensure we make the best choice.
(Hãy xem xét lại tất cả các đề nghị một lần nữa để đảm bảo chúng ta lựa chọn tốt nhất.)
Đăng Ký Liền Tay
Lấy Ngay Quà Khủng
Khi đăng ký khóa học tại TalkFirst
Đăng Ký Liền Tay
Lấy Ngay Quà Khủng
Khi đăng ký khóa học tại TalkFirst
3. Cải thiện trình độ tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm tại TalkFirst
TalkFirst là một trung tâm ngoại ngữ uy tín, cung cấp các khóa học tiếng Anh giao tiếp chuyên nghiệp dành cho người đi làm. Các khóa học tại TalkFirst được thiết kế để cải thiện kỹ năng nghe, nói, đọc, và viết, đặc biệt là trong lĩnh vực thương mại và kinh doanh. Đăng ký khóa học ngay để nâng cao khả năng tiếng Anh giao tiếp của bạn và mở rộng cơ hội trong sự nghiệp.
Kỹ năng giao tiếp tiếng Anh thương mại là một công cụ không thể thiếu trong kỷ nguyên toàn cầu hóa. Việc trau dồi và cải thiện kỹ năng này không chỉ giúp bạn thành công hơn trong sự nghiệp mà còn mở rộng cơ hội kết nối quốc tế. Hãy tham gia khóa học tại TalkFirst để bắt đầu hành trình cải thiện tiếng Anh thương mại của bạn ngay hôm nay.
Việc thành thạo hội thoại tiếng Anh thương mại không chỉ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong công việc mà còn mở ra nhiều cơ hội thăng tiến và phát triển sự nghiệp. Hy vọng rằng những mẫu hội thoại tiếng Anh thương mại được giới thiệu trong bài viết này sẽ là công cụ hữu ích, giúp bạn tự tin hơn trong mọi tình huống giao tiếp hàng ngày.