Describe something that surprised you and made you happy là đề thi IELTS Speaking Part 2 ngày 11.01.2025 tại IDP Hải Phòng. Trong bài viết này, TalkFirst sẽ giới thiệu bài mẫu band 7.5+ và các câu trả lời IELTS Speaking Part 3, cùng với các từ vựng hữu ích giúp bạn tự tin trả lời câu hỏi ở phần thi này.
Nội dung chính
Toggle1. IELTS Speaking Part 2: Describe something that surprised you and made you happy
Cue card
Describe something that surprised you and made you happy.
You should say:
- What it was
- Who did this
- How you found out about it and what you did
- Why it surprised you and made you happy
Cập nhật mới nhất: Đề thi IELTS Speaking 2025
Bài mẫu “Describe something that surprised you and made you happy” band 7.5+
One of the most delightful surprises I’ve ever experienced was a surprise birthday party organized by my closest friends. This happened two years ago, on my 20th birthday.
It all started when I thought I would just have a quiet evening at home with my family. However, my best friend convinced me to go out with her for coffee. Little did I know, she was stalling for time so that the others could prepare everything. When I returned home, the lights were off, and as I opened the door, everyone jumped out and shouted, “Happy Birthday!”
The party was decorated with balloons, fairy lights, and a beautiful cake with my name on it. What truly touched me was the effort my friends put into the event. They even made a video montage of our memories together, which brought tears to my eyes.
This surprise was especially meaningful because I didn’t expect it at all. I had been feeling a bit stressed with my studies at the time, so this celebration was like a breath of fresh air. It reminded me how lucky I am to have such thoughtful and caring friends.
Xem thêm: Cách trả lời IELTS Speaking Part 2
Một số từ vựng quan trọng:
- Delightful (adj): đầy niềm vui
- Quiet evening (n): buổi tối yên tĩnh
- Stalling for time (v): kéo dài thời gian
- Fairy lights (n): đèn trang trí nhỏ
- Touched (adj): cảm động
- Effort (n): sự nỗ lực
- Video montage (n): đoạn video ghép
- Brought tears to my eyes (idiom): khiến tôi rơi nước mắt
- Breath of fresh air (idiom): điều mới mẻ, làm tươi mới tinh thần
- Thoughtful (adj): chu đáo
Bài dịch:
Một trong những bất ngờ thú vị nhất mà tôi từng trải qua là bữa tiệc sinh nhật bất ngờ do những người bạn thân nhất của tôi tổ chức. Điều này xảy ra cách đây hai năm, vào sinh nhật lần thứ 20 của tôi.
Mọi chuyện bắt đầu khi tôi nghĩ rằng mình sẽ chỉ có một buổi tối yên tĩnh ở nhà với gia đình. Tuy nhiên, bạn thân nhất của tôi đã thuyết phục tôi ra ngoài uống cà phê. Tôi không hề biết rằng cô ấy đang kéo dài thời gian để những người khác chuẩn bị mọi thứ. Khi tôi về nhà, đèn tắt, và khi tôi mở cửa, mọi người nhảy ra và hét lên: “Chúc mừng sinh nhật!”
Bữa tiệc được trang trí bằng bóng bay, đèn trang trí nhỏ, và một chiếc bánh đẹp với tên của tôi. Điều làm tôi thực sự cảm động là nỗ lực mà các bạn tôi đã bỏ ra cho sự kiện này. Họ thậm chí còn làm một đoạn video ghép về những kỷ niệm của chúng tôi, điều này khiến tôi rơi nước mắt.
Bất ngờ này đặc biệt ý nghĩa vì tôi hoàn toàn không mong đợi nó. Lúc đó tôi đang cảm thấy khá căng thẳng với việc học, nên bữa tiệc này như một làn gió mới. Nó nhắc nhở tôi rằng mình thật may mắn khi có những người bạn chu đáo và quan tâm như vậy.
Khóa học IELTS tại TalkFirst – nơi giúp bạn biến ước mơ 7.0+ thành hiện thực!
Đăng Ký Liền Tay
Lấy Ngay Quà Khủng
Khi đăng ký khóa học tại TalkFirst
Đăng Ký Liền Tay
Lấy Ngay Quà Khủng
Khi đăng ký khóa học tại TalkFirst
2. Trả lời câu hỏi IELTS Speaking Part 3
2.1. Do you think people who have more talent are happier than others?
Bài mẫu:
Not necessarily. While talented people may feel a sense of achievement from their skills, happiness often depends on other factors like personal relationships, health, and emotional well-being. Talent might bring opportunities, but without balance in life, it doesn’t guarantee happiness.
Một số từ vựng quan trọng:
- Sense of achievement (n): cảm giác thành tựu
- Emotional well-being (n): sức khỏe tinh thần
- Guarantee (v): đảm bảo
Bài dịch:
Không nhất thiết. Dù người tài năng có thể cảm thấy thành tựu từ kỹ năng của mình, hạnh phúc thường phụ thuộc vào các yếu tố khác như mối quan hệ cá nhân, sức khỏe, và tinh thần. Tài năng có thể mang lại cơ hội, nhưng nếu không cân bằng trong cuộc sống, nó không đảm bảo hạnh phúc.
2.2. Do you think money makes people happy?
Bài mẫu:
To some extent, money contributes to happiness as it allows people to meet their basic needs and enjoy a comfortable lifestyle. However, beyond a certain point, happiness is more about meaningful relationships and life satisfaction rather than material wealth.
Một số từ vựng quan trọng:
- To some extent (adv): ở một mức độ nào đó
- Comfortable lifestyle (n): lối sống thoải mái
- Material wealth (n): của cải vật chất
Bài dịch:
Ở một mức độ nào đó, tiền góp phần vào hạnh phúc vì nó cho phép con người đáp ứng nhu cầu cơ bản và tận hưởng lối sống thoải mái. Tuy nhiên, vượt qua một điểm nhất định, hạnh phúc liên quan nhiều hơn đến các mối quan hệ ý nghĩa và sự hài lòng trong cuộc sống hơn là của cải vật chất.
2.3. Are the things that make people happy today the same as several decades ago?
Bài mẫu:
Not entirely. Decades ago, people valued simple pleasures like spending time with family or engaging in community activities. Today, technology and social media play a significant role in happiness, although traditional values still hold importance for many.
Một số từ vựng quan trọng:
- Simple pleasures (n): những niềm vui giản dị
- Community activities (n): các hoạt động cộng đồng
- Traditional values (n): giá trị truyền thống
Bài dịch:
Không hoàn toàn. Vài thập kỷ trước, con người đánh giá cao những niềm vui giản dị như dành thời gian bên gia đình hoặc tham gia các hoạt động cộng đồng. Ngày nay, công nghệ và mạng xã hội đóng vai trò quan trọng trong hạnh phúc, mặc dù các giá trị truyền thống vẫn giữ được sự quan trọng với nhiều người.
2.4. Why do people feel happy when they are with members of their family?
Bài mẫu:
Being with family provides a sense of belonging and unconditional love, which are essential for emotional well-being. Family members also offer support, understanding, and shared memories, all of which contribute to happiness.
Một số từ vựng quan trọng:
- Sense of belonging (n): cảm giác thuộc về
- Unconditional love (n): tình yêu vô điều kiện
- Shared memories (n): những kỷ niệm chung
Bài dịch:
Ở bên gia đình mang lại cảm giác thuộc về và tình yêu vô điều kiện, những yếu tố quan trọng cho sức khỏe tinh thần. Các thành viên trong gia đình cũng mang lại sự hỗ trợ, thấu hiểu, và những kỷ niệm chung, tất cả đều góp phần vào hạnh phúc.
Đừng bỏ lỡ các bí quyết tự học IELTS hiệu quả tại TalkFirst!
Chủ đề “Describe something that surprised you and made you happy” không chỉ kiểm tra kỹ năng kể chuyện mà còn giúp bạn thể hiện sự đa dạng trong từ vựng và khả năng diễn đạt cảm xúc. Hy vọng bài mẫu band 7.5+ và các câu trả lời Part 3 trong bài viết này sẽ giúp bạn rèn luyện hiệu quả và tự tin hơn trong kỳ thi IELTS Speaking. Hãy tiếp tục thực hành và trau dồi mỗi ngày để đạt được kết quả tốt nhất. Chúc bạn thành công!