Describe something important that you lost in the past là đề thi IELTS Speaking ngày 04.01.2025, thuộc nhóm các câu hỏi mô tả sự kiện, trải nghiệm trong quá khứ – một chủ đề khá quen thuộc trong kỳ thi IELTS Speaking. Với loại câu hỏi này, bạn cần thể hiện khả năng kể chuyện tự nhiên, sử dụng từ vựng liên quan đến cảm xúc và trình bày các chi tiết một cách mạch lạc. Bài mẫu dưới đây từ TalkFirst sẽ giúp bạn nắm được cách trả lời chi tiết, sử dụng các collocation và từ vựng học thuật để đạt band điểm 7.5+.
Nội dung chính
Toggle1. IELTS Speaking Part 2: Describe something important that you lost in the past
Cue card
Describe something important that you lost in the past.
You should say:
- What it was
- How you lost it
- Why it was important to you
And how you felt when you lost it
Cập nhật mới nhất: Đề thi IELTS Speaking 2025
Bài mẫu “Describe something important that you lost in the past” band 7.5+
One of the most significant things I have ever lost was my favorite wristwatch. It wasn’t just an ordinary accessory; it was a sentimental gift from my father on my 18th birthday. The watch had a simple yet elegant design, with a leather strap and a silver dial that gave it a timeless look.
I lost it during a hectic day at university. That day, I had back-to-back classes and a meeting with my project team. Somewhere between rushing to class and grabbing a quick lunch, I realized the watch was no longer on my wrist. I retraced my steps multiple times and even asked the campus security if anyone had turned it in, but all my efforts were in vain.
This watch was incredibly important to me because it symbolized my father’s love and support as I stepped into adulthood. He had saved up to buy it, and every time I wore it, I felt a sense of pride and connection with him. Losing it felt like losing a piece of my father’s encouragement.
When I discovered it was gone, I felt a mix of regret and sadness. I blamed myself for not being careful enough and couldn’t help but replay the events of the day in my mind, wondering where I had gone wrong. Over time, I learned to let go of the regret and instead focus on cherishing the memories associated with the watch.
Một số từ vựng quan trọng:
- Significant – Quan trọng
- Sentimental – Mang ý nghĩa tình cảm
- Accessory – Phụ kiện
- Leather strap – Dây đeo bằng da
- Silver dial – Mặt đồng hồ màu bạc
- Hectic – Bận rộn
- Retrace one’s steps – Đi lại các bước để tìm kiếm
- In vain – Vô ích
- Encouragement – Sự động viên
- Regret – Sự hối tiếc
Bài dịch:
Một trong những món đồ quan trọng nhất mà tôi từng mất là chiếc đồng hồ yêu thích của tôi. Đây không chỉ là một món phụ kiện thông thường; nó là món quà ý nghĩa về tình cảm từ bố tôi vào ngày sinh nhật lần thứ 18 của tôi. Chiếc đồng hồ có thiết kế đơn giản nhưng thanh lịch, với dây da và mặt màu bạc tạo nên vẻ ngoài vượt thời gian.
Tôi làm mất nó trong một ngày bận rộn ở trường đại học. Ngày hôm đó, tôi có các lớp học liên tiếp và một buổi họp nhóm dự án. Giữa lúc vội vã đến lớp và ăn trưa nhanh, tôi nhận ra chiếc đồng hồ không còn trên cổ tay mình nữa. Tôi đã cố gắng đi lại các bước nhiều lần và thậm chí hỏi bảo vệ trường xem có ai nộp lại nó không, nhưng tất cả đều vô ích.
Chiếc đồng hồ này vô cùng quan trọng với tôi vì nó tượng trưng cho tình yêu và sự ủng hộ của bố tôi khi tôi bước vào tuổi trưởng thành. Bố đã tiết kiệm để mua nó, và mỗi lần tôi đeo nó, tôi cảm thấy tự hào và gắn bó với bố. Mất nó giống như mất đi một phần động viên của bố dành cho tôi.
Khi phát hiện ra nó đã mất, tôi cảm thấy hối tiếc và buồn bã. Tôi tự trách mình vì đã không cẩn thận và không thể ngừng suy nghĩ về những sự kiện trong ngày, tự hỏi mình đã làm sai ở đâu. Theo thời gian, tôi học cách buông bỏ sự tiếc nuối và thay vào đó tập trung vào việc trân trọng những kỷ niệm liên quan đến chiếc đồng hồ.
Khám phá chuyên mục Tự học IELTS với những tài liệu, mẹo học và kinh nghiệm tự luyện thi hiệu quả. Chinh phục IELTS dễ dàng ngay tại nhà!
Đăng Ký Liền Tay
Lấy Ngay Quà Khủng
Khi đăng ký khóa học tại TalkFirst
Đăng Ký Liền Tay
Lấy Ngay Quà Khủng
Khi đăng ký khóa học tại TalkFirst
2. Trả lời câu hỏi IELTS Speaking Part 3
2.1. What kinds of people may lose things often?
Bài mẫu:
I think people who are naturally absent-minded or have a lot on their plate tend to lose things more often. For example, students who are juggling between classes, assignments, and extracurricular activities might forget their belongings. Similarly, busy professionals who are under constant pressure to meet deadlines might accidentally leave their valuables behind.
Một số từ vựng quan trọng:
- Absent-minded – Hay đãng trí
- Have a lot on their plate – Có nhiều việc phải làm
- Juggling – Cân bằng nhiều thứ cùng lúc
Bài dịch:
Tôi nghĩ những người đãng trí tự nhiên hoặc có quá nhiều việc phải làm thường hay làm mất đồ. Ví dụ, sinh viên phải cân bằng giữa các lớp học, bài tập và các hoạt động ngoại khóa có thể quên mất đồ của mình. Tương tự, những chuyên gia bận rộn phải chịu áp lực liên tục để kịp thời hạn cũng có thể vô tình bỏ quên đồ quý giá.
2.2. What can we do to prevent losing important things?
Bài mẫu:
To avoid losing valuable items, people should develop organized habits such as keeping their belongings in designated places. For instance, always placing your keys in a bowl near the door can save you a lot of time and stress. Additionally, using tracking devices for items like wallets or phones can also be a practical solution.
Một số từ vựng quan trọng:
- Organized habits – Thói quen ngăn nắp
- Designated places – Những nơi được chỉ định
- Tracking devices – Thiết bị định vị
Bài dịch:
Để tránh làm mất các món đồ quý giá, mọi người nên phát triển thói quen ngăn nắp, chẳng hạn như luôn để đồ đạc ở những nơi được chỉ định. Ví dụ, luôn đặt chìa khóa trong một cái bát gần cửa có thể tiết kiệm rất nhiều thời gian và căng thẳng. Ngoài ra, việc sử dụng thiết bị định vị cho các món đồ như ví hoặc điện thoại cũng là một giải pháp thực tế.
2.3. What would you do if you saw something valuable but didn’t belong to you on the street?
Bài mẫu:
If I found something valuable, my first instinct would be to check if there are any identification details on the item. For example, a wallet usually contains ID cards or contact information, which can help me return it to the rightful owner. If I couldn’t identify the owner, I would report it to the nearest police station.
Một số từ vựng quan trọng:
- Instinct – Bản năng
- Identification details – Thông tin nhận dạng
- Rightful owner – Chủ sở hữu hợp pháp
Bài dịch:
Nếu tôi tìm thấy một món đồ có giá trị, bản năng đầu tiên của tôi sẽ là kiểm tra xem trên món đồ có bất kỳ thông tin nhận dạng nào không. Ví dụ, một chiếc ví thường chứa thẻ ID hoặc thông tin liên lạc, điều này có thể giúp tôi trả lại cho chủ sở hữu hợp pháp. Nếu tôi không thể xác định chủ nhân, tôi sẽ báo cáo nó cho đồn cảnh sát gần nhất.
Tham khảo Khóa học IELTS – Cam kết IELTS đầu ra 7.0+ với điểm IELTS Speaking đạt 7.0+
Trên đây là bài mẫu IELTS Speaking Part 2 và Part 3 chủ đề “Describe something important that you lost in the past”. Hy vọng bài viết này sẽ giúp bạn học thêm các từ vựng và cách triển khai ý tưởng để đạt được band điểm mong muốn trong kỳ thi IELTS Speaking. Chúc bạn luyện tập tốt và đạt kết quả cao!