Describe an interesting neighbor là một chủ đề thú vị và phổ biến trong phần IELTS Speaking, yêu cầu bạn mô tả về một người hàng xóm đáng nhớ. Để giúp bạn tự tin trả lời câu hỏi này, TalkFirst cung cấp một bài mẫu IELTS Band 7.5 cho cả Part 2 và Part 3, kèm theo từ vựng hữu ích giúp bạn có phần trả lời hiệu quả.
Nội dung chính
Toggle1. IELTS Speaking Part 2: Describe an interesting neighbor
Đề thi
Describe an interesting neighbor. |
---|
You should say: ➣ Who he/she is ➣ How you knew him/her ➣ What you do together And explain why he/she is interesting |
Cập nhật mới nhất: Đề thi IELTS Speaking 2025
Bài mẫu Describe an interesting neighbor band 7.5+
I would like to talk about one of my neighbors, Mr. John, who is an incredibly interesting person. He’s in his late 50s and works as a history professor at a local university. I first met him when I moved into the neighborhood about two years ago. He was one of the first people to welcome me and helped me get settled in, offering to guide me through the area and recommending good local spots to visit.
Over time, we’ve developed a close friendship. We often meet for coffee in the mornings or occasionally have dinner together. He’s always eager to share his knowledge about various historical events and his travels around the world. I find these conversations fascinating because not only does he have a deep understanding of history, but he also has a knack for storytelling, which makes learning about the past so much more engaging.
What makes him particularly interesting, in my opinion, is his passion for history. He is constantly reading books and articles on a wide range of topics, from ancient civilizations to modern history. It’s not just that he teaches history, but he lives and breathes it. He often hosts history discussion groups, where he invites both students and locals to join in. His ability to connect history with current events and explain complex topics in a way that anyone can understand is something I really admire. I’ve learned so much from him, and he has made me develop a deep appreciation for history.
Overall, Mr. John is someone who enriches my life with his vast knowledge and engaging personality. He is a person who not only shares his expertise but also makes learning enjoyable. I’m truly grateful to have him as a neighbor.
Một số từ vựng quan trọng:
- Incredibly: Cực kỳ, vô cùng.
- Settle in: Làm quen với nơi ở mới.
- Fascinating: Hấp dẫn, thú vị.
- Knack for storytelling: Khả năng kể chuyện.
- Passion: Đam mê.
- Civilizations: Nền văn minh.
- Enriches: Làm phong phú, làm giàu.
- Expertise: Chuyên môn.
- Appreciation: Sự trân trọng, đánh giá cao.
- Engaging: Hấp dẫn, thu hút.
Bài dịch:
Tôi muốn nói về một người hàng xóm rất thú vị của tôi, ông John, một người rất đặc biệt. Ông ấy khoảng 50 tuổi và làm việc như một giáo sư lịch sử tại một trường đại học địa phương. Tôi lần đầu tiên gặp ông khi tôi chuyển đến khu phố này khoảng hai năm trước. Ông là một trong những người đầu tiên chào đón tôi và giúp tôi ổn định, giới thiệu tôi về khu vực và gợi ý những địa điểm thú vị trong khu vực.
Dần dần, chúng tôi trở thành bạn thân. Chúng tôi thường xuyên gặp nhau vào buổi sáng để uống cà phê hoặc đôi khi ăn tối cùng nhau. Ông luôn vui vẻ chia sẻ kiến thức về những sự kiện lịch sử và những chuyến đi của ông khắp thế giới. Tôi thấy những cuộc trò chuyện này thật hấp dẫn vì không chỉ ông ấy có một sự hiểu biết sâu rộng về lịch sử, mà ông còn có tài kể chuyện, khiến việc học về quá khứ trở nên thú vị hơn rất nhiều.
Điều làm tôi cảm thấy ông ấy đặc biệt là đam mê với lịch sử của ông. Ông luôn luôn đọc sách và bài viết về nhiều chủ đề khác nhau, từ các nền văn minh cổ đại đến lịch sử hiện đại. Không chỉ là một người dạy lịch sử, ông ấy sống và thở cùng lịch sử. Ông thường tổ chức các buổi thảo luận lịch sử, mời cả sinh viên và cư dân địa phương tham gia. Khả năng kết nối lịch sử với các sự kiện hiện tại và giải thích các chủ đề phức tạp theo cách mà ai cũng có thể hiểu là điều tôi rất ngưỡng mộ. Tôi đã học hỏi rất nhiều từ ông ấy và cảm thấy yêu thích lịch sử hơn bao giờ hết.
Tổng thể, ông John là một người làm phong phú cuộc sống của tôi với kiến thức rộng lớn và tính cách hấp dẫn của ông. Ông là người không chỉ chia sẻ chuyên môn mà còn làm cho việc học trở nên thú vị. Tôi thực sự biết ơn vì có ông ấy là hàng xóm.
Đăng ký khóa học IELTS ngay hôm nay để nhận lộ trình học cá nhân hóa!
Đăng Ký Liền Tay
Lấy Ngay Quà Khủng
Khi đăng ký khóa học tại TalkFirst
Đăng Ký Liền Tay
Lấy Ngay Quà Khủng
Khi đăng ký khóa học tại TalkFirst
2. Trả lời câu hỏi IELTS Speaking Part 3
2.1. How do people build relationships with local people in a new place?
Bài mẫu:
Building relationships with local people in a new place often starts with simple gestures like greeting neighbors or asking for directions. Many people also try to integrate into the community by joining social events, attending local clubs, or participating in activities such as volunteer work. These actions help them meet new people and get to know the culture better. For example, joining a community group or a sports team can be a great way to bond with locals, as it provides a platform for regular interaction and shared interests. Additionally, being respectful of local customs and showing interest in learning the language can significantly help in forming meaningful relationships.
Một số từ vựng quan trọng:
- Gestures: Cử chỉ, hành động
- Integrate: Hòa nhập
- Volunteer work: Công việc tình nguyện
- Bond: Gắn kết
- Platform: Nền tảng
- Shared interests: Sở thích chung
- Customs: Phong tục
- Meaningful relationships: Mối quan hệ có ý nghĩa
- Respectful: Tôn trọng
- Interaction: Tương tác
Bài dịch:
Việc xây dựng mối quan hệ với người dân địa phương ở một nơi mới thường bắt đầu bằng những cử chỉ đơn giản như chào hỏi hàng xóm hoặc hỏi đường. Nhiều người cũng cố gắng hòa nhập vào cộng đồng bằng cách tham gia các sự kiện xã hội, gia nhập các câu lạc bộ địa phương hoặc tham gia các hoạt động như công việc tình nguyện. Những hành động này giúp họ gặp gỡ những người mới và hiểu biết hơn về văn hóa. Ví dụ, tham gia vào một nhóm cộng đồng hoặc một đội thể thao có thể là một cách tuyệt vời để gắn kết với người dân địa phương, vì nó cung cấp một nền tảng để tương tác thường xuyên và có sở thích chung. Thêm vào đó, việc tôn trọng các phong tục địa phương và thể hiện sự quan tâm học hỏi ngôn ngữ cũng giúp tạo dựng mối quan hệ có ý nghĩa.
2.2. Why do many people in big cities not know their neighbors?
Bài mẫu:
Many people in big cities do not know their neighbors because of the fast-paced and busy lifestyle. People are often focused on their work, social obligations, and personal matters, leaving little time for building relationships with those around them. Additionally, people in cities tend to live in large apartment buildings with many residents, which makes it harder to form close connections. The lack of communal spaces or social activities in these environments also contributes to this disconnect. People may also prefer privacy and feel less inclined to socialize with strangers due to the crowded and impersonal nature of city life.
Một số từ vựng quan trọng:
- Fast-paced: Tốc độ nhanh
- Lifestyle: Lối sống
- Obligations: Nghĩa vụ
- Privacy: Sự riêng tư
- Communal spaces: Không gian chung
- Socialize: Giao tiếp xã hội
- Crowded: Đông đúc
- Impersonal: Vô cảm
- Disconnect: Sự thiếu kết nối
- Inclined: Có xu hướng
Bài dịch:
Nhiều người ở các thành phố lớn không biết hàng xóm của mình vì lối sống nhanh và bận rộn. Mọi người thường tập trung vào công việc, các nghĩa vụ xã hội và vấn đề cá nhân, khiến họ ít có thời gian để xây dựng mối quan hệ với những người xung quanh. Thêm vào đó, ở các thành phố, mọi người thường sống trong các tòa nhà chung cư lớn với nhiều cư dân, điều này khiến việc hình thành mối quan hệ gần gũi trở nên khó khăn. Việc thiếu không gian chung hoặc các hoạt động xã hội trong môi trường này cũng góp phần tạo ra sự thiếu kết nối. Mọi người cũng có thể ưu tiên sự riêng tư và cảm thấy ít có xu hướng giao tiếp với người lạ do sự đông đúc và vô cảm của đời sống thành phố.
2.3. Is it beneficial to get along well with neighbors?
Bài mẫu:
Yes, getting along well with neighbors can be very beneficial. When you have a positive relationship with your neighbors, it creates a sense of security and community. Good neighbors can help you with small tasks, like picking up a package or watching your home while you’re away. They also provide emotional support, which can be especially important in times of need. Furthermore, strong neighborly relationships foster a cooperative atmosphere, which can lead to a safer and more pleasant living environment for everyone. This sense of camaraderie is particularly important in urban settings where people often feel isolated.
Một số từ vựng quan trọng:
- Beneficial: Có lợi
- Security: An ninh
- Emotional support: Hỗ trợ tinh thần
- Camaraderie: Tình đồng đội
- Cooperative: Hợp tác
- Pleasant: Dễ chịu
- Isolated: Cô lập
- Living environment: Môi trường sống
- Positive relationship: Mối quan hệ tích cực
- Small tasks: Công việc nhỏ
Bài dịch:
Có, việc hòa thuận với hàng xóm rất có lợi. Khi bạn có mối quan hệ tốt với hàng xóm, nó tạo ra cảm giác an toàn và cộng đồng. Những người hàng xóm tốt có thể giúp bạn với những công việc nhỏ, như nhận gói hàng hoặc trông nhà khi bạn vắng mặt. Họ cũng cung cấp sự hỗ trợ tinh thần, điều này đặc biệt quan trọng trong những lúc khó khăn. Hơn nữa, các mối quan hệ hàng xóm vững mạnh tạo ra một bầu không khí hợp tác, điều này có thể dẫn đến một môi trường sống an toàn và dễ chịu cho tất cả mọi người. Cảm giác tình đồng đội này đặc biệt quan trọng ở các khu đô thị, nơi mọi người thường cảm thấy cô lập.
Khám phá thêm các bài mẫu và mẹo hữu ích tại chuyên mục Tự học IELTS Speaking để nâng cao kỹ năng và đạt band điểm cao nhé!
Với bài mẫu “Describe an interesting neighbor” và các từ vựng quan trọng mà TalkFirst cung cấp, bạn sẽ có thêm tự tin để trả lời câu hỏi trong phần IELTS Speaking một cách mạch lạc và ấn tượng. Việc chuẩn bị kỹ càng cho cả Part 2 và Part 3 không chỉ giúp bạn hoàn thiện câu trả lời mà còn nâng cao khả năng giao tiếp, từ đó đạt điểm cao trong kỳ thi.