“Describe a type of favourite food that you ate at a special event” là chủ đề thi IELTS Speaking Part 2 ngày 06.01.2025, mang đến cơ hội để thí sinh thể hiện khả năng kể chuyện, sử dụng từ vựng phong phú và vận dụng linh hoạt các cấu trúc ngữ pháp.
Bài viết này, TalkFirst cung cấp bài mẫu band 7.5+ kèm theo các câu trả lời Part 3, giúp bạn hiểu cách triển khai câu trả lời một cách logic, đáp ứng các tiêu chí chấm điểm như sự lưu loát, phát âm, từ vựng và ngữ pháp.

Nội dung chính
Toggle1. IELTS Speaking Part 2: Describe a type of favourite food that you ate at a special event
Cue card
Describe a type of favourite food that you ate at a special event.
- What this type of food is
- Where you had it
- How to make this type of food
And explain why you like it
Cập nhật mới nhất: Đề thi IELTS Speaking 2025
Bài mẫu “Describe a type of favourite food that you ate at a special event” band 7.5+
One of my all-time favorite dishes is “bánh chưng”, a traditional Vietnamese sticky rice cake that I always enjoy during Tet, the Vietnamese Lunar New Year.
I had this dish most recently at my grandmother’s house during last year’s Tet celebration. The whole family gathered, and my grandmother, who is an expert in traditional cooking, prepared the “bánh chưng” herself.
This special cake is made by wrapping glutinous rice, pork, and mung beans in banana leaves, forming a square shape that symbolizes the earth in Vietnamese culture. The ingredients are then tightly packed and boiled for hours, resulting in a flavorful, aromatic cake with a unique texture.
I love “bánh chưng” not only because of its delicious taste but also because of the memories and traditions it represents. Eating “bánh chưng” during Tet is more than just enjoying a dish; it’s a moment to bond with family, honor our ancestors, and embrace the essence of Vietnamese culture.
Xem thêm: Cách trả lời IELTS Speaking Part 2
Một số từ vựng quan trọng:
- Sticky rice cake (n): bánh gạo nếp
- Lunar New Year (n): Tết Nguyên Đán
- Glutinous rice (n): gạo nếp
- Mung beans (n): đậu xanh
- Symbolizes (v): tượng trưng cho
- Aromatic (adj): thơm
- Texture (n): kết cấu
- Memories and traditions (n): kỷ niệm và truyền thống
- Bond with (v): gắn kết với
- Embrace (v): đón nhận
Bài dịch:
Một trong những món ăn yêu thích nhất của tôi là bánh chưng, một loại bánh nếp truyền thống của Việt Nam mà tôi luôn thưởng thức vào dịp Tết Nguyên Đán.
Tôi đã ăn món này gần đây nhất tại nhà bà tôi trong dịp Tết năm ngoái. Cả gia đình quây quần, và bà tôi, người rất giỏi nấu các món truyền thống, đã tự tay chuẩn bị bánh chưng.
Chiếc bánh đặc biệt này được làm bằng cách gói gạo nếp, thịt heo và đậu xanh trong lá chuối, tạo thành hình vuông tượng trưng cho đất trong văn hóa Việt Nam. Các nguyên liệu được ép chặt và luộc trong nhiều giờ, tạo ra một chiếc bánh thơm ngon, có mùi hương đặc trưng và kết cấu độc đáo.
Tôi yêu bánh chưng không chỉ vì hương vị thơm ngon mà còn vì những kỷ niệm và truyền thống mà nó đại diện. Ăn bánh chưng vào dịp Tết không chỉ là thưởng thức một món ăn; đó là khoảnh khắc để gắn kết với gia đình, tưởng nhớ tổ tiên và đón nhận tinh hoa văn hóa Việt Nam.
Nếu bạn muốn cải thiện kỹ năng nói IELTS một cách bài bản và hiệu quả, hãy tham khảo ngay khóa học IELTS tại Anh ngữ TalkFirst.
Đăng Ký Liền Tay
Lấy Ngay Quà Khủng


Khi đăng ký khóa học tại TalkFirst
Đăng Ký Liền Tay
Lấy Ngay Quà Khủng


Khi đăng ký khóa học tại TalkFirst
2. Trả lời câu hỏi IELTS Speaking Part 3
2.1. A typical dish in your country?
Bài mẫu:
A typical dish in Vietnam is “phở”, a flavorful noodle soup that is considered a national dish. It is made with flat rice noodles, a savory broth, and toppings such as beef or chicken, garnished with fresh herbs like basil and cilantro. Phở is not only a popular breakfast but also a cultural icon that represents Vietnamese cuisine.
Một số từ vựng quan trọng:
- Noodle soup (n): món phở
- Savory broth (n): nước dùng đậm đà
- Garnished with (v): được trang trí với
- Cultural icon (n): biểu tượng văn hóa
Bài dịch:
Một món ăn tiêu biểu ở Việt Nam là phở, một món mì nước có hương vị được coi là quốc hồn quốc túy. Món này được làm từ bánh phở, nước dùng đậm đà và các loại topping như thịt bò hoặc gà, được trang trí với các loại rau thơm như húng quế và ngò rí. Phở không chỉ là một món ăn sáng phổ biến mà còn là biểu tượng văn hóa của ẩm thực Việt Nam.
2.2. Is international cuisine popular?
Bài mẫu:
Yes, international cuisine is becoming increasingly popular in Vietnam, especially in urban areas. Dishes like sushi, pizza, and Korean barbecue have gained a large following, thanks to the influence of globalization and social media. These cuisines offer variety and are often seen as trendy dining options.
Một số từ vựng quan trọng:
- International cuisine (n): ẩm thực quốc tế
- Urban areas (n): khu vực đô thị
- Globalization (n): toàn cầu hóa
- Trendy dining options (n): lựa chọn ăn uống thời thượng
Bài dịch:
Có, ẩm thực quốc tế ngày càng trở nên phổ biến ở Việt Nam, đặc biệt là ở các khu vực đô thị. Các món như sushi, pizza và thịt nướng Hàn Quốc đã thu hút được lượng người hâm mộ lớn, nhờ vào ảnh hưởng của toàn cầu hóa và mạng xã hội. Những món ăn này mang lại sự đa dạng và thường được coi là lựa chọn ăn uống thời thượng.
2.3. Do you like international food or local food?
Bài mẫu:
I enjoy both international and local food, but I prefer local dishes because they remind me of my culture and childhood memories. That said, international cuisine is exciting to explore, as it introduces me to new flavors and cooking styles from around the world.
Một số từ vựng quan trọng:
- Childhood memories (n): kỷ niệm thời thơ ấu
- Flavors (n): hương vị
- Cooking styles (n): phong cách nấu ăn
Bài dịch:
Tôi thích cả ẩm thực quốc tế và món ăn địa phương, nhưng tôi thích các món ăn địa phương hơn vì chúng gợi nhớ đến văn hóa và kỷ niệm thời thơ ấu của tôi. Tuy nhiên, ẩm thực quốc tế cũng rất thú vị để khám phá, vì nó giới thiệu tôi đến những hương vị và phong cách nấu ăn mới từ khắp nơi trên thế giới.
2.4. How have food trends changed recently?
Bài mẫu:
Recently, food trends have shifted towards healthier and more sustainable options. People are more conscious of organic ingredients, plant-based diets, and eco-friendly packaging. Additionally, technology has made food delivery services and meal prep kits increasingly popular.
Một số từ vựng quan trọng:
- Sustainable options (n): các lựa chọn bền vững
- Conscious of (adj): nhận thức về
- Plant-based diets (n): chế độ ăn thực vật
- Food delivery services (n): dịch vụ giao đồ ăn
Bài dịch:
Gần đây, các xu hướng thực phẩm đã chuyển sang những lựa chọn lành mạnh và bền vững hơn. Mọi người ngày càng nhận thức hơn về nguyên liệu hữu cơ, chế độ ăn thực vật và bao bì thân thiện với môi trường. Ngoài ra, công nghệ đã làm cho các dịch vụ giao đồ ăn và bộ dụng cụ nấu ăn ngày càng trở nên phổ biến.
2.5. How has technology changed the way people prepare food?
Bài mẫu:
Technology has revolutionized cooking by introducing modern appliances like air fryers and instant pots, which make food preparation faster and more convenient. Apps and online tutorials also help people learn new recipes and techniques, making cooking accessible to everyone.
Một số từ vựng quan trọng:
- Revolutionized (v): cách mạng hóa
- Modern appliances (n): thiết bị hiện đại
- Instant pots (n): nồi áp suất điện
- Tutorials (n): hướng dẫn
Bài dịch:
Công nghệ đã cách mạng hóa việc nấu ăn bằng cách giới thiệu các thiết bị hiện đại như nồi chiên không dầu và nồi áp suất điện, giúp việc chuẩn bị thức ăn nhanh hơn và tiện lợi hơn. Các ứng dụng và hướng dẫn trực tuyến cũng giúp mọi người học các công thức và kỹ thuật mới, làm cho việc nấu ăn trở nên dễ dàng hơn đối với tất cả mọi người.
Hy vọng rằng bài mẫu và các câu trả lời Part 3 trong bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ cách trả lời hiệu quả cho chủ đề “Describe a type of favourite food that you ate at a special event” trong IELTS Speaking Part 2. Việc luyện tập thường xuyên với các bài mẫu chất lượng sẽ giúp bạn nâng cao khả năng diễn đạt, mở rộng vốn từ vựng và cải thiện sự tự tin khi nói.
Đừng quên tiếp tục rèn luyện với nhiều chủ đề khác để sẵn sàng chinh phục kỳ thi IELTS với band điểm mong muốn. Chúc bạn học tốt và đạt kết quả cao!
Bạn có thể tham khảo thêm nhiều bài viết hữu ích khác trong chuyên mục Tự học IELTS để nâng cao kỹ năng của mình. Chúc bạn học tốt và đạt kết quả cao!