Trong bài thi IELTS Speaking Part 2, việc mô tả một sự kiện cá nhân một cách chi tiết và mạch lạc là yếu tố quan trọng để đạt được điểm cao. Describe a time you made a promise to someone là chủ đề thi ngày 21.01.2025, mang đến cơ hội để người thi thể hiện khả năng kể chuyện, sử dụng từ vựng phong phú và cấu trúc ngữ pháp đa dạng. Bài viết này, TalkFirst cung cấp bài mẫu band 7.5+ và các câu trả lời part 3, giúp bạn hiểu cách trả lời chi tiết, đáp ứng các tiêu chí chấm điểm như sự lưu loát, phát âm, từ vựng và ngữ pháp.
Nội dung chính
Toggle1. IELTS Speaking Part 2: Describe a time you made a promise to someone
Cue card
Describe a time you made a promise to someone.
You should say:
- What the promise was
- To whom you made it
- Whether it was easy or difficult to keep
And explain why you made it
Cập nhật mới nhất: Đề thi IELTS Speaking 2025
Bài mẫu “Describe a time you made a promise to someone” band 7.5+
One of the most meaningful promises I’ve ever made was to my younger brother. He had been struggling with his studies, especially math, and was feeling very discouraged. I promised him that if he could improve his grades by the end of the semester, I would take him to his favorite amusement park.
This happened about a year ago when he was in his final year of secondary school. I wanted to motivate him to work harder because I knew he had the potential to do better. Keeping this promise wasn’t easy, as I had to spend a lot of time tutoring him and encouraging him not to give up. There were days when he felt overwhelmed, but I kept reminding him of the reward.
When he finally achieved his goal, I was overjoyed. True to my word, I took him to the amusement park, and it was such a memorable day for both of us. The reason this promise was so significant is that it strengthened our bond and showed him the importance of perseverance.
Xem thêm: Cách trả lời IELTS Speaking Part 2
Một số từ vựng quan trọng:
- Meaningful (adj): ý nghĩa
- Struggling (v): gặp khó khăn
- Discouraged (adj): chán nản
- Motivate (v): thúc đẩy
- Potential (n): tiềm năng
- Tutoring (v): kèm cặp học tập
- Overwhelmed (adj): quá tải
- True to my word (idiom): giữ lời hứa
- Reward (n): phần thưởng
- Perseverance (n): sự kiên trì
Bài dịch:
Một trong những lời hứa ý nghĩa nhất mà tôi từng đưa ra là với em trai của tôi. Cậu ấy đang gặp khó khăn với việc học, đặc biệt là môn toán, và cảm thấy rất chán nản. Tôi đã hứa với cậu ấy rằng nếu cậu ấy cải thiện được điểm số vào cuối học kỳ, tôi sẽ đưa cậu ấy đến công viên giải trí yêu thích.
Điều này xảy ra cách đây khoảng một năm khi cậu ấy đang học năm cuối cấp hai. Tôi muốn động viên cậu ấy làm việc chăm chỉ hơn vì tôi biết cậu ấy có tiềm năng để làm tốt hơn. Giữ lời hứa này không hề dễ dàng, vì tôi phải dành rất nhiều thời gian để kèm cặp và động viên cậu ấy không bỏ cuộc. Có những ngày cậu ấy cảm thấy quá tải, nhưng tôi luôn nhắc nhở cậu ấy về phần thưởng.
Khi cậu ấy cuối cùng đã đạt được mục tiêu, tôi cảm thấy vô cùng vui mừng. Đúng như lời hứa, tôi đã đưa cậu ấy đến công viên giải trí, và đó là một ngày rất đáng nhớ đối với cả hai chúng tôi. Lời hứa này có ý nghĩa lớn vì nó củng cố mối quan hệ của chúng tôi và cho cậu ấy thấy tầm quan trọng của sự kiên trì.
Tham gia Khóa học IELTS tại TalkFirst – Cam kết đầu ra 7.0+
Đăng Ký Liền Tay
Lấy Ngay Quà Khủng
Khi đăng ký khóa học tại TalkFirst
Đăng Ký Liền Tay
Lấy Ngay Quà Khủng
Khi đăng ký khóa học tại TalkFirst
2. Trả lời câu hỏi IELTS Speaking Part 3
2.1. What kind of promises do people often make?
Bài mẫu:
People often make promises related to their personal relationships, such as being more supportive or spending more time together. In professional settings, promises usually involve meeting deadlines or achieving certain goals. These promises are often intended to build trust or maintain accountability.
Một số từ vựng quan trọng:
- Personal relationships (n): các mối quan hệ cá nhân
- Supportive (adj): ủng hộ
- Professional settings (n): môi trường chuyên nghiệp
- Accountability (n): trách nhiệm giải trình
Bài dịch:
Mọi người thường đưa ra những lời hứa liên quan đến các mối quan hệ cá nhân, chẳng hạn như hỗ trợ nhiều hơn hoặc dành nhiều thời gian bên nhau hơn. Trong môi trường chuyên nghiệp, lời hứa thường liên quan đến việc hoàn thành đúng hạn hoặc đạt được những mục tiêu nhất định. Những lời hứa này thường nhằm xây dựng niềm tin hoặc duy trì trách nhiệm.
2.2. Do most people keep their promises?
Bài mẫu:
Not always. While many people try to keep their promises, circumstances such as time constraints or unforeseen challenges can sometimes prevent them from doing so. However, breaking promises too often can damage one’s credibility and relationships.
Một số từ vựng quan trọng:
- Time constraints (n): hạn chế về thời gian
- Unforeseen challenges (n): những thách thức bất ngờ
- Credibility (n): sự đáng tin cậy
Bài dịch:
Không phải lúc nào cũng vậy. Dù nhiều người cố gắng giữ lời hứa, nhưng những hoàn cảnh như hạn chế thời gian hoặc thách thức bất ngờ đôi khi có thể khiến họ không thể thực hiện được. Tuy nhiên, việc phá vỡ lời hứa quá thường xuyên có thể làm tổn hại đến sự đáng tin cậy và các mối quan hệ.
2.3. Why do some people fail to keep their promises?
Bài mẫu:
Some people fail to keep their promises because they overestimate their abilities or underestimate the challenges involved. Others may lack commitment or simply forget their promises, especially if they didn’t take them seriously in the first place.
Một số từ vựng quan trọng:
- Overestimate (v): đánh giá quá cao
- Underestimate (v): đánh giá thấp
- Commitment (n): sự cam kết
Bài dịch:
Một số người không giữ được lời hứa vì họ đánh giá quá cao khả năng của mình hoặc đánh giá thấp những thách thức liên quan. Một số khác có thể thiếu cam kết hoặc đơn giản là quên lời hứa của họ, đặc biệt nếu họ không coi trọng lời hứa ngay từ đầu.
2.4. Do parents in your country often make promises to their children?
Bài mẫu:
Yes, parents in my country often make promises to motivate their children. These can range from small rewards like buying toys to bigger ones, such as taking them on trips if they perform well in school.
Một số từ vựng quan trọng:
- Motivate (v): thúc đẩy
- Rewards (n): phần thưởng
- Perform well (v): đạt kết quả tốt
Bài dịch:
Có, các bậc phụ huynh ở đất nước tôi thường đưa ra lời hứa để khuyến khích con cái. Những lời hứa này có thể bao gồm các phần thưởng nhỏ như mua đồ chơi, hoặc những phần thưởng lớn hơn, chẳng hạn như đưa chúng đi du lịch nếu chúng học tốt.
2.5. What prizes do children get when they keep their promises?
Bài mẫu:
Children often receive small prizes like snacks, toys, or extra screen time. In some cases, parents might promise experiences, such as a family outing or a trip to the amusement park, as a reward for keeping their promises.
Một số từ vựng quan trọng:
- Snacks (n): đồ ăn vặt
- Screen time (n): thời gian sử dụng thiết bị điện tử
- Family outing (n): chuyến đi chơi cùng gia đình
Bài dịch:
Trẻ em thường nhận được các phần thưởng nhỏ như đồ ăn vặt, đồ chơi, hoặc thêm thời gian sử dụng thiết bị điện tử. Trong một số trường hợp, cha mẹ có thể hứa những trải nghiệm như một chuyến đi chơi gia đình hoặc đến công viên giải trí như một phần thưởng khi giữ lời hứa.
Tham khảo thêm nhiều bài mẫu khác từ chuyên mục tự học IELTS.
Chủ đề “Describe a time you made a promise to someone” không chỉ giúp bạn rèn luyện kỹ năng kể chuyện mà còn là cơ hội để bạn thể hiện sự thành thật và tính cách qua cách diễn đạt. Hy vọng bài mẫu và các câu trả lời Part 3 trong bài viết này sẽ là nguồn cảm hứng và tài liệu tham khảo hữu ích cho bạn. Hãy luyện tập thường xuyên để cải thiện sự tự tin và đạt được điểm số mong muốn trong kỳ thi IELTS Speaking. Chúc bạn thành công!